From 13d0296e7cf9ccd87e592b30b4e042ce847529a8 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: translators Date: Wed, 30 Aug 2017 17:45:39 +0000 Subject: (svn r27903) -Update from Eints: vietnamese: 37 changes by myquartz --- src/lang/vietnamese.txt | 60 ++++++++++++++++++++++++++++++------------------- 1 file changed, 37 insertions(+), 23 deletions(-) (limited to 'src') diff --git a/src/lang/vietnamese.txt b/src/lang/vietnamese.txt index bb43f2ef3..c9ef33616 100644 --- a/src/lang/vietnamese.txt +++ b/src/lang/vietnamese.txt @@ -1373,6 +1373,7 @@ STR_CONFIG_SETTING_RIGHT_MOUSE_BTN_EMU_OFF :Tắt STR_CONFIG_SETTING_LEFT_MOUSE_BTN_SCROLLING :Cuộn chuột trái: {STRING} STR_CONFIG_SETTING_LEFT_MOUSE_BTN_SCROLLING_HELPTEXT :Cho phép cuộn bản đồ bằng cách kéo với nút trái chuột. Tùy chọn này sẽ hữu ích khi dùng màn hình cảm ứng STR_CONFIG_SETTING_RIGHT_MOUSE_WND_CLOSE :Đóng cửa số khi click chuột phải: {STRING} +STR_CONFIG_SETTING_RIGHT_MOUSE_WND_CLOSE_HELPTEXT :Đóng cửa sổ bằng cách bấm chuột phải vào đó. Ngăn tooltip bằng cách bấm phải! STR_CONFIG_SETTING_AUTOSAVE :Tự động save: {STRING} STR_CONFIG_SETTING_AUTOSAVE_HELPTEXT :Chọn chu kỳ giữa mỗi lần tự động save @@ -1762,6 +1763,7 @@ STR_INTRO_TOOLTIP_ONLINE_CONTENT :{BLACK}Kiểm t STR_INTRO_TOOLTIP_SCRIPT_SETTINGS :{BLACK}Hiển thị thiết lập AI và Game script STR_INTRO_TOOLTIP_QUIT :{BLACK}Thoát 'OpenTTD' +STR_INTRO_BASESET :{BLACK}Gói đồ họa cơ sở đang chọn bị thiếu {NUM} sprite. Hãy cập nhật gói cơ sở này. STR_INTRO_TRANSLATION :{BLACK}Bản dịch này thiếu {NUM} chuỗi. Hãy giúp OpenTTD hoàn thiện hơn bằng cách đăng ký làm biên dịch viên. Xem readme.txt để biết thêm chi tiết. # Quit window @@ -2603,29 +2605,29 @@ STR_LAI_CLEAR_DESCRIPTION_FIELDS :Cánh đồng STR_LAI_CLEAR_DESCRIPTION_SNOW_COVERED_LAND :Đất tuyết phủ STR_LAI_CLEAR_DESCRIPTION_DESERT :Hoang mạc -STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK :Đường ray Đường ray -STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_NORMAL_SIGNALS :Đường ray Đường ray với đèn hiệu khóa -STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_PRESIGNALS :Đường ray Đường ray với đèn tín hiệu báo trước -STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_EXITSIGNALS :Đường ray Đường ray với đèn tín hiệu cửa thoát -STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_COMBOSIGNALS :Đường ray Đường ray với đèn tín hiệu kết hợp -STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_PBSSIGNALS :Đường ray Đường ray với đèn dẫn đường -STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_NOENTRYSIGNALS :Đường ray Đường ray với đèn dẫn đường 1-chiều -STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_NORMAL_PRESIGNALS :Đường ray Đường ray với đèn hiệu khóa và đèn tín hiệu báo trước -STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_NORMAL_EXITSIGNALS :Đường ray Đường ray với đèn hiệu khóa và đèn tín hiệu cửa thoát -STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_NORMAL_COMBOSIGNALS :Đường ray Đường ray với đèn hiệu khóa và đèn tín hiệu kết hợp -STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_NORMAL_PBSSIGNALS :Đường ray Đường ray với đèn hiệu khóa và đèn dẫn đường -STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_NORMAL_NOENTRYSIGNALS :Đường ray Đường ray với đèn hiệu khóa và đèn dẫn đường 1-chiều -STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_PRE_EXITSIGNALS :Đường ray Đường ray với đèn tín hiệu báo trước và đèn tín hiệu cửa thoát -STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_PRE_COMBOSIGNALS :Đường ray Đường ray với đèn tín hiệu báo trước và đèn tín hiệu kết hợp -STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_PRE_PBSSIGNALS :Đường ray Đường ray với đèn tín hiệu báo trước và đèn dẫn đường -STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_PRE_NOENTRYSIGNALS :Đường ray Đường ray với đèn tín hiệu báo trước và đèn dẫn đường 1-chiều -STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_EXIT_COMBOSIGNALS :Đường ray Đường ray với đèn tín hiệu cửa thoát và đèn tín hiệu kết hợp -STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_EXIT_PBSSIGNALS :Đường ray Đường ray với đèn tín hiệu cửa thoát và đèn dẫn đường -STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_EXIT_NOENTRYSIGNALS :Đường ray Đường ray với đèn tín hiệu cửa thoát và đèn dẫn đường 1-chiều -STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_COMBO_PBSSIGNALS :Đường ray Đường ray với đèn tín hiệu kết hợp và đèn dẫn đường -STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_COMBO_NOENTRYSIGNALS :Đường ray Đường ray với đèn tín hiệu kết hợp và đèn dẫn đường 1-chiều -STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_PBS_NOENTRYSIGNALS :Đường ray Đường ray với đèn dẫn đường và đèn dẫn đường 1-chiều -STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRAIN_DEPOT :Xưởng tàu hỏa Đường ray +STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK :Đường ray +STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_NORMAL_SIGNALS :Đường ray với đèn hiệu khóa +STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_PRESIGNALS :Đường ray với đèn tín hiệu báo trước +STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_EXITSIGNALS :Đường ray với đèn tín hiệu cửa thoát +STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_COMBOSIGNALS :Đường ray với đèn tín hiệu kết hợp +STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_PBSSIGNALS :Đường ray với đèn dẫn đường +STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_NOENTRYSIGNALS :Đường ray với đèn dẫn đường 1-chiều +STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_NORMAL_PRESIGNALS :Đường ray với đèn hiệu khóa và đèn tín hiệu báo trước +STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_NORMAL_EXITSIGNALS :Đường ray với đèn hiệu khóa và đèn tín hiệu cửa thoát +STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_NORMAL_COMBOSIGNALS :Đường ray với đèn hiệu khóa và đèn tín hiệu kết hợp +STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_NORMAL_PBSSIGNALS :Đường ray với đèn hiệu khóa và đèn dẫn đường +STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_NORMAL_NOENTRYSIGNALS :Đường ray với đèn hiệu khóa và đèn dẫn đường 1-chiều +STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_PRE_EXITSIGNALS :Đường ray với đèn tín hiệu báo trước và đèn tín hiệu cửa thoát +STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_PRE_COMBOSIGNALS :Đường ray với đèn tín hiệu báo trước và đèn tín hiệu kết hợp +STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_PRE_PBSSIGNALS :Đường ray với đèn tín hiệu báo trước và đèn dẫn đường +STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_PRE_NOENTRYSIGNALS :Đường ray với đèn tín hiệu báo trước và đèn dẫn đường 1-chiều +STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_EXIT_COMBOSIGNALS :Đường ray với đèn tín hiệu cửa thoát và đèn tín hiệu kết hợp +STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_EXIT_PBSSIGNALS :Đường ray với đèn tín hiệu cửa thoát và đèn dẫn đường +STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_EXIT_NOENTRYSIGNALS :Đường ray với đèn tín hiệu cửa thoát và đèn dẫn đường 1-chiều +STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_COMBO_PBSSIGNALS :Đường ray với đèn tín hiệu kết hợp và đèn dẫn đường +STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_COMBO_NOENTRYSIGNALS :Đường ray với đèn tín hiệu kết hợp và đèn dẫn đường 1-chiều +STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRACK_WITH_PBS_NOENTRYSIGNALS :Đường ray với đèn dẫn đường và đèn dẫn đường 1-chiều +STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRAIN_DEPOT :Xưởng tàu hỏa STR_LAI_ROAD_DESCRIPTION_ROAD :Đường bộ STR_LAI_ROAD_DESCRIPTION_ROAD_WITH_STREETLIGHTS :Đường phố có đèn @@ -3294,8 +3296,11 @@ STR_INDUSTRY_VIEW_REQUIRES_CARGO_CARGO :{BLACK}Yêu c STR_INDUSTRY_VIEW_REQUIRES_CARGO_CARGO_CARGO :{BLACK}Yêu cầu: {YELLOW}{STRING}{STRING}, {STRING}{STRING}, {STRING}{STRING} ############ range for requires ends +STR_INDUSTRY_VIEW_REQUIRES :{BLACK}Cần cung cấp STR_INDUSTRY_VIEW_ACCEPT_CARGO :{YELLOW}{STRING} +STR_INDUSTRY_VIEW_ACCEPT_CARGO_AMOUNT :{YELLOW}{CARGO_LONG} {BLACK}đang chờ STR_INDUSTRY_VIEW_ACCEPT_CARGO_TEXT :{YELLOW}{STRING}{STRING} +STR_INDUSTRY_VIEW_ACCEPT_CARGO_AMOUNT_TEXT :{YELLOW}{CARGO_LONG}{STRING} ############ range for produces starts STR_INDUSTRY_VIEW_PRODUCES_CARGO :{BLACK}Sản xuất: {YELLOW}{STRING}{STRING} @@ -3364,7 +3369,10 @@ STR_GROUP_REMOVE_ALL_VEHICLES :Xoá tất cả STR_GROUP_RENAME_CAPTION :{BLACK}Đổi tên nhóm +STR_GROUP_PROFIT_THIS_YEAR :Lợi nhuận năm nay: STR_GROUP_PROFIT_LAST_YEAR :Lợi nhuận năm trước: +STR_GROUP_OCCUPANCY :Hiện đang dùng: +STR_GROUP_OCCUPANCY_VALUE :{NUM}% # Build vehicle window STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_RAIL_CAPTION :Tàu Hỏa Mới @@ -3532,6 +3540,9 @@ STR_ENGINE_PREVIEW_MAGLEV_LOCOMOTIVE :đầu máy đ STR_ENGINE_PREVIEW_COST_WEIGHT_SPEED_POWER :{BLACK}Giá thành: {CURRENCY_LONG} Tải trọng: {WEIGHT_SHORT}{}Tốc độ: {VELOCITY} Công suất: {POWER}{}Chi phí hoạt động: {CURRENCY_LONG}/năm{}Sức chứa: {CARGO_LONG} STR_ENGINE_PREVIEW_COST_WEIGHT_SPEED_POWER_MAX_TE :{BLACK}Giá: {CURRENCY_LONG} Nặng: {WEIGHT_SHORT}{}Tốc độ: {VELOCITY} Công suất: {POWER} Max. T.E.: {6:FORCE}{}Giá vận hành: {4:CURRENCY_LONG}/yr{}Năng suất: {5:CARGO_LONG} STR_ENGINE_PREVIEW_COST_MAX_SPEED_CAP_RUNCOST :{BLACK}Giá thành: {CURRENCY_LONG} Tốc độ tối đa: {VELOCITY}{}Sức chứa: {CARGO_LONG}{}Chi phí hoạt động: {CURRENCY_LONG}/năm +STR_ENGINE_PREVIEW_COST_MAX_SPEED_TYPE_CAP_CAP_RUNCOST :{BLACK}Giá: {CURRENCY_LONG} Tốc độ tối đa: {VELOCITY}{}Kiểu máy bay: {STRING}{}Sức chứa: {CARGO_LONG}, {CARGO_LONG}{}Chi phí hoạt động: {CURRENCY_LONG}/năm +STR_ENGINE_PREVIEW_COST_MAX_SPEED_TYPE_CAP_RUNCOST :{BLACK}GIá: {CURRENCY_LONG} Tốc độ tối đa: {VELOCITY}{}Kiểu máy bay: {STRING}{}Sức chứa: {CARGO_LONG}{}Chi phí hoạt động: {CURRENCY_LONG}/năm +STR_ENGINE_PREVIEW_COST_MAX_SPEED_TYPE_RANGE_CAP_CAP_RUNCOST :{BLACK}Giá: {CURRENCY_LONG} Tốc độ tối đa: {VELOCITY}{}Kiểu máy bay: {STRING} Tầm xa: {COMMA} ô{}Sức chứa: {CARGO_LONG}, {CARGO_LONG}{}Chi phí hoạt động: {CURRENCY_LONG}/năm STR_ENGINE_PREVIEW_COST_MAX_SPEED_TYPE_RANGE_CAP_RUNCOST :{BLACK}Giá: {CURRENCY_LONG} Tốc độ tối đa: {VELOCITY}{}Kiểu máy bay: {STRING} Tầm xa: {COMMA} ô{}Sức chứa: {CARGO_LONG}{}Chi phí hoạt động: {CURRENCY_LONG}/năm # Autoreplace window @@ -3562,6 +3573,7 @@ STR_REPLACE_HELP_STOP_BUTTON :{BLACK}Bấm đ STR_REPLACE_ENGINE_WAGON_SELECT_HELP :{BLACK}Chuyển qua lại cửa sổ thay thế đầu máy và toa xe STR_REPLACE_ENGINES :Đầu máy STR_REPLACE_WAGONS :Toa xe +STR_REPLACE_ALL_RAILTYPE :Tất cả toa xe đầu máy STR_REPLACE_HELP_RAILTYPE :{BLACK}Chọn kiểu đường ray bạn muốn thay thế STR_REPLACE_HELP_REPLACE_INFO_TAB :{BLACK}Hiện thị đầu máy nào đang được thay thế, nếu có @@ -3654,6 +3666,8 @@ STR_VEHICLE_INFO_AGE :{COMMA} năm ({ STR_VEHICLE_INFO_AGE_RED :{RED}{COMMA} năm ({COMMA}) STR_VEHICLE_INFO_MAX_SPEED :{BLACK}Tốc độ tối đa: {LTBLUE}{VELOCITY} +STR_VEHICLE_INFO_MAX_SPEED_TYPE :{BLACK}Tốc độ tối đa: {LTBLUE}{VELOCITY} {BLACK}Kiểu máy bay: {LTBLUE}{STRING} +STR_VEHICLE_INFO_MAX_SPEED_TYPE_RANGE :{BLACK}Tốc độ tối đa: {LTBLUE}{VELOCITY} {BLACK}Kiểu máy bay: {LTBLUE}{STRING} {BLACK}Tầm bay: {LTBLUE}{COMMA} ô STR_VEHICLE_INFO_WEIGHT_POWER_MAX_SPEED :{BLACK}Tải trọng: {LTBLUE}{WEIGHT_SHORT} {BLACK}Công suất: {LTBLUE}{POWER}{BLACK} Tốc độ tối đa: {LTBLUE}{VELOCITY} STR_VEHICLE_INFO_WEIGHT_POWER_MAX_SPEED_MAX_TE :{BLACK}Tải trọng: {LTBLUE}{WEIGHT_SHORT} {BLACK}Công suất: {LTBLUE}{POWER}{BLACK} Tốc độ tối đa: {LTBLUE}{VELOCITY} {BLACK}Max. T.E.: {LTBLUE}{FORCE} -- cgit v1.2.3-70-g09d2