diff options
Diffstat (limited to 'src/lang/vietnamese.txt')
-rw-r--r-- | src/lang/vietnamese.txt | 7 |
1 files changed, 7 insertions, 0 deletions
diff --git a/src/lang/vietnamese.txt b/src/lang/vietnamese.txt index bc0c6ad9a..c4646c494 100644 --- a/src/lang/vietnamese.txt +++ b/src/lang/vietnamese.txt @@ -367,6 +367,7 @@ STR_SETTINGS_MENU_TRANSPARENT_SIGNS :Làm trong su STR_FILE_MENU_SAVE_GAME :Lưu game STR_FILE_MENU_LOAD_GAME :Nạp game STR_FILE_MENU_QUIT_GAME :Bỏ game +STR_FILE_MENU_SEPARATOR : STR_FILE_MENU_EXIT :Thoát ############ range ends here @@ -3442,7 +3443,9 @@ STR_TIMETABLE_TOOLTIP :{BLACK}Lịch t STR_TIMETABLE_NO_TRAVEL :Không di chuyển STR_TIMETABLE_NOT_TIMETABLEABLE :Hành trình (tự động; tính thời gian theo lịch trình thủ công kế tiếp) STR_TIMETABLE_TRAVEL_NOT_TIMETABLED :Di chuyển (không bó buộc theo lịch trình) +STR_TIMETABLE_TRAVEL_NOT_TIMETABLED_SPEED :Hành trình với tốc độ tối đa là {2:VELOCITY} (chưa dựng lịch trình) STR_TIMETABLE_TRAVEL_FOR :Di chuyển trong {STRING} +STR_TIMETABLE_TRAVEL_FOR_SPEED :Lộ trình {STRING} với tốc độ tối đa {VELOCITY} STR_TIMETABLE_STAY_FOR :và ở lại trong {STRING} STR_TIMETABLE_AND_TRAVEL_FOR :và di chuyển trong {STRING} STR_TIMETABLE_DAYS :{COMMA} ngày @@ -3466,7 +3469,11 @@ STR_TIMETABLE_WAIT_TIME_TOOLTIP :{BLACK}Thay đ STR_TIMETABLE_CLEAR_TIME :{BLACK}Xoá thời gian STR_TIMETABLE_CLEAR_TIME_TOOLTIP :{BLACK}Xóa thời lượng áp dụng cho điểm lộ trình +STR_TIMETABLE_CHANGE_SPEED :{BLACK}Thay Đổi Giới Hạn Tốc Độ +STR_TIMETABLE_CHANGE_SPEED_TOOLTIP :{BLACK}Thay đổi tốc độ tối đa của lộ trình được chọn +STR_TIMETABLE_CLEAR_SPEED :{BLACK}Xóa Giới Hạn Tốc Độ +STR_TIMETABLE_CLEAR_SPEED_TOOLTIP :{BLACK}Xóa tốc độ đối đa đối với lộ trình được chọn STR_TIMETABLE_RESET_LATENESS :{BLACK}Lập lại bộ đếm trễ STR_TIMETABLE_RESET_LATENESS_TOOLTIP :{BLACK}Thiết lập lại bộ đếm trễ giờ, để việc di chuyển phương tiện được tính lại đúng đắn |