diff options
Diffstat (limited to 'src/lang/unfinished/vietnamese.txt')
-rw-r--r-- | src/lang/unfinished/vietnamese.txt | 12 |
1 files changed, 6 insertions, 6 deletions
diff --git a/src/lang/unfinished/vietnamese.txt b/src/lang/unfinished/vietnamese.txt index 628c038e4..508406cba 100644 --- a/src/lang/unfinished/vietnamese.txt +++ b/src/lang/unfinished/vietnamese.txt @@ -943,26 +943,26 @@ STR_ERROR_FULLSCREEN_FAILED :{WHITE}Thất b # Custom currency window STR_CURRENCY_WINDOW :{WHITE}Tự chỉnh tiền tệ -STR_CURRENCY_EXCHANGE_RATE :{LTBLUE}Tỉ giá hối đoái: {ORANGE}{0:CURRENCY} = £ {1:COMMA} +STR_CURRENCY_EXCHANGE_RATE :{LTBLUE}Tỉ giá hối đoái: {ORANGE}{CURRENCY} = £ {COMMA} STR_CURRENCY_DECREASE_EXCHANGE_RATE_TOOLTIP :{BLACK}Giảm tỉ giá tiền của bạn đối với 1 Pound (£) STR_CURRENCY_INCREASE_EXCHANGE_RATE_TOOLTIP :{BLACK}Tăng tỉ giá tiền của bạn đối với 1 Pound (£) STR_CURRENCY_SET_EXCHANGE_RATE_TOOLTIP :{BLACK}Điều chỉnh tỉ giá tiền của bạn đối với 1 Pound (£) -STR_CURRENCY_SEPARATOR :{LTBLUE}Ký tự cách: {ORANGE}{2:STRING} +STR_CURRENCY_SEPARATOR :{LTBLUE}Ký tự cách: {ORANGE}{STRING} STR_CURRENCY_SET_CUSTOM_CURRENCY_SEPARATOR_TOOLTIP :{BLACK}Chọn ký tự cách cho tiền tệ của bạn -STR_CURRENCY_PREFIX :{LTBLUE}Tiền tố: {ORANGE}{3:STRING} +STR_CURRENCY_PREFIX :{LTBLUE}Tiền tố: {ORANGE}{STRING} STR_CURRENCY_SET_CUSTOM_CURRENCY_PREFIX_TOOLTIP :{BLACK}Chỉnh tiếp đầu ngữ cho tiền tệ của bạn -STR_CURRENCY_SUFFIX :{LTBLUE}Hậu tố: {ORANGE}{4:STRING} +STR_CURRENCY_SUFFIX :{LTBLUE}Hậu tố: {ORANGE}{STRING} STR_CURRENCY_SET_CUSTOM_CURRENCY_SUFFIX_TOOLTIP :{BLACK}Chỉnh tiếp sau ngữ cho tiền tệ của bạn -STR_CURRENCY_SWITCH_TO_EURO :{LTBLUE}Chuyển về đồng Euro: {ORANGE}{5:NUM} +STR_CURRENCY_SWITCH_TO_EURO :{LTBLUE}Chuyển về đồng Euro: {ORANGE}{NUM} STR_CURRENCY_SWITCH_TO_EURO_NEVER :{LTBLUE}Chuyển về đồng Euro: {ORANGE}không bao giờ STR_CURRENCY_SET_CUSTOM_CURRENCY_TO_EURO_TOOLTIP :{BLACK}Chọn năm để chuyển sang đồng Euro STR_CURRENCY_DECREASE_CUSTOM_CURRENCY_TO_EURO_TOOLTIP :{BLACK}Chuyển về đồng Euro sớm hơn STR_CURRENCY_INCREASE_CUSTOM_CURRENCY_TO_EURO_TOOLTIP :{BLACK}Chuyển về đồng Euro sau -STR_CURRENCY_PREVIEW :{LTBLUE}Xem trước: {ORANGE}{6:CURRENCY} +STR_CURRENCY_PREVIEW :{LTBLUE}Xem trước: {ORANGE}{CURRENCY} STR_CURRENCY_CUSTOM_CURRENCY_PREVIEW_TOOLTIP :{BLACK}10000 Pound (£) tính bằng tiền của bạn STR_CURRENCY_CHANGE_PARAMETER :{BLACK}Sửa tham số của tiền tự chỉnh |