summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/src/lang/vietnamese.txt
diff options
context:
space:
mode:
authortranslators <translators@openttd.org>2010-11-17 18:45:46 +0000
committertranslators <translators@openttd.org>2010-11-17 18:45:46 +0000
commit7d8a886d92f762c90d299d3e97ed6504d0959968 (patch)
tree6c03dfc5d64820d7a2df89bd5ed9cc4ddb71b992 /src/lang/vietnamese.txt
parent7826b78415bac7d6a85e3e1f0b5ac860b2a4e6b1 (diff)
downloadopenttd-7d8a886d92f762c90d299d3e97ed6504d0959968.tar.xz
(svn r21225) -Update from WebTranslator v3.0:
croatian - 7 changes by VoyagerOne czech - 14 changes by SmatZ dutch - 2 changes by habell finnish - 8 changes by USephiroth french - 6 changes by glx german - 12 changes by planetmaker italian - 11 changes by lorenzodv macedonian - 116 changes by RCTMASTA portuguese - 4 changes by JayCity romanian - 9 changes by tonny russian - 2 changes by Lone_Wolf serbian - 1 changes by etran spanish - 8 changes by Terkhen vietnamese - 5 changes by nglekhoi
Diffstat (limited to 'src/lang/vietnamese.txt')
-rw-r--r--src/lang/vietnamese.txt11
1 files changed, 6 insertions, 5 deletions
diff --git a/src/lang/vietnamese.txt b/src/lang/vietnamese.txt
index 8e6ec8c9a..a91c9c869 100644
--- a/src/lang/vietnamese.txt
+++ b/src/lang/vietnamese.txt
@@ -171,7 +171,6 @@ STR_TONS :{COMMA} tấn
STR_LITERS :{COMMA} lít
STR_ITEMS :{COMMA} cái
STR_CRATES :{COMMA} thùng
-STR_GAME_OPTIONS_RESOLUTION_OTHER :khác
# Colours, do not shuffle
STR_COLOUR_DARK_BLUE :Xanh da trời đậm
@@ -942,6 +941,7 @@ STR_GAME_OPTIONS_FULLSCREEN_TOOLTIP :{BLACK}Đánh d
STR_GAME_OPTIONS_RESOLUTION :{BLACK}Độ phân giải màn hình
STR_GAME_OPTIONS_RESOLUTION_TOOLTIP :{BLACK}Chọn độ phân giải màn hình để sử dụng
+STR_GAME_OPTIONS_RESOLUTION_OTHER :khác
STR_GAME_OPTIONS_SCREENSHOT_FORMAT :{BLACK}Định dạng ảnh màn hình
STR_GAME_OPTIONS_SCREENSHOT_FORMAT_TOOLTIP :{BLACK}Chọn định dạng ảnh màn hình để sử dụng
@@ -1153,17 +1153,17 @@ STR_CONFIG_SETTING_ORDER_REVIEW_ON :tất cả ph.t
STR_CONFIG_SETTING_WARN_INCOME_LESS :{LTBLUE}Cảnh báo nếu thu nhập của ph.tiện bị âm: {ORANGE}{STRING}
STR_CONFIG_SETTING_NEVER_EXPIRE_VEHICLES :{LTBLUE}Ph.tiện không bao giờ thành đồ cổ: {ORANGE}{STRING}
STR_CONFIG_SETTING_AUTORENEW_VEHICLE :{LTBLUE}Tự thay mới ph.tiện nếu nó hết tuổi: {ORANGE}{STRING}
-STR_CONFIG_SETTING_AUTORENEW_MONTHS :{LTBLUE}Tự thay mới ph.tiện vào {ORANGE}{STRING}{LTBLUE} tháng trước/sau khi quá tuổi
+STR_CONFIG_SETTING_AUTORENEW_MONTHS :{LTBLUE}Tự thay mới phương tiện vào {ORANGE}{STRING}{LTBLUE} tháng trước/sau khi quá tuổi
STR_CONFIG_SETTING_AUTORENEW_MONEY :{LTBLUE}Số tiền tối thiểu cần cho việc tự thay mới ph.tiện: {ORANGE}{STRING}
-STR_CONFIG_SETTING_ERRMSG_DURATION :{LTBLUE}Khoảng thời gian hiện báo lỗi: {ORANGE}{STRING}
-STR_CONFIG_SETTING_HOVER_DELAY :{LTBLUE}Trễ với các sự kiện hiện ra: {ORANGE}{STRING}
+STR_CONFIG_SETTING_ERRMSG_DURATION :{LTBLUE}Khoảng thời gian hiện báo lỗi: {ORANGE}{STRING} giây
+STR_CONFIG_SETTING_HOVER_DELAY :{LTBLUE}Độ trễ với các sự kiện hiện ra: {ORANGE}{STRING} giây
STR_CONFIG_SETTING_HOVER_DELAY_DISABLED :{LTBLUE}Trễ với các sự kiện hiện ra: {ORANGE}tắt
STR_CONFIG_SETTING_POPULATION_IN_LABEL :{LTBLUE}Hiện dân số đô thị trong nhãn tên của đô thị: {ORANGE}{STRING}
STR_CONFIG_SETTING_LAND_GENERATOR :{LTBLUE}Tạo nền đất: {ORANGE}{STRING}
STR_CONFIG_SETTING_LAND_GENERATOR_ORIGINAL :Nguyên bản
STR_CONFIG_SETTING_LAND_GENERATOR_TERRA_GENESIS :Đất liền
-STR_CONFIG_SETTING_OIL_REF_EDGE_DISTANCE :{LTBLUE}Khoảng cách tối đa từ mép bản đồ tới nhà máy lọc dầu {ORANGE}{STRING}
+STR_CONFIG_SETTING_OIL_REF_EDGE_DISTANCE :{LTBLUE}Khoảng cách tối đa từ mép bản đồ tới Nhà máy lọc dầu {ORANGE}{STRING} ô
STR_CONFIG_SETTING_SNOWLINE_HEIGHT :{LTBLUE}Độ cao tuyết phủ: {ORANGE}{STRING}
STR_CONFIG_SETTING_ROUGHNESS_OF_TERRAIN :{LTBLUE}Độ gồ ghề của địa chất (cho TerraGenesis) : {ORANGE}{STRING}
STR_CONFIG_SETTING_ROUGHNESS_OF_TERRAIN_VERY_SMOOTH :Rất Phẳng
@@ -3124,6 +3124,7 @@ STR_VEHICLE_DETAILS_TRAIN_ARTICULATED_RV_CAPACITY :{BLACK}Sức ch
STR_REFIT_CAPTION :{WHITE}{VEHICLE} (Cải biến)
STR_REFIT_TITLE :{GOLD}Chọn loại hàng hoá để chở:
STR_REFIT_NEW_CAPACITY_COST_OF_REFIT :{BLACK}Sức chứa mới: {GOLD}{CARGO}{}{BLACK}Chi phí cải biến: {GOLD}{CURRENCY}
+STR_REFIT_NEW_CAPACITY_COST_OF_AIRCRAFT_REFIT :{BLACK}Sức chứa mới: {GOLD}{CARGO}, {GOLD}{CARGO}{}{BLACK}Giá thành: {GOLD}{CURRENCY}
STR_REFIT_TRAIN_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Chọn loại hàng mà tàu sẽ vận chuyển
STR_REFIT_ROAD_VEHICLE_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Chọn loại hàng mà xe sẽ vận chuyển