diff options
author | translators <translators@openttd.org> | 2009-08-14 17:45:14 +0000 |
---|---|---|
committer | translators <translators@openttd.org> | 2009-08-14 17:45:14 +0000 |
commit | ab9995ddbce4c5743842f0703abb3f9288371222 (patch) | |
tree | 30ee68bcdf0b27dcf0dc9da81f7a567988263211 /src/lang/unfinished | |
parent | 2d3ddab7ca440e8ca032efd7d15986a1f7b9129b (diff) | |
download | openttd-ab9995ddbce4c5743842f0703abb3f9288371222.tar.xz |
(svn r17170) -Update from WebTranslator v3.0:
bulgarian - 91 changes by Tvel
traditional_chinese - 1 changes by Kwokfu
greek - 76 changes by fumantsu
vietnamese - 48 changes by pinochioxy
Diffstat (limited to 'src/lang/unfinished')
-rw-r--r-- | src/lang/unfinished/vietnamese.txt | 59 |
1 files changed, 49 insertions, 10 deletions
diff --git a/src/lang/unfinished/vietnamese.txt b/src/lang/unfinished/vietnamese.txt index 5a36e80ee..61516f5d5 100644 --- a/src/lang/unfinished/vietnamese.txt +++ b/src/lang/unfinished/vietnamese.txt @@ -192,6 +192,9 @@ STR_BUTTON_SORT_BY :{BLACK}Sắp x STR_BUTTON_LOCATION :{BLACK}Vị trí STR_BUTTON_RENAME :{BLACK}Đổi tên +STR_TOOLTIP_TOGGLE_LARGE_SMALL_WINDOW :{BLACK}Bật kích cỡ cửa sổ lớn/nhỏ +STR_TOOLTIP_VSCROLL_BAR_SCROLLS_LIST :{BLACK}Thanh cuộn lên/xuống +STR_TOOLTIP_HSCROLL_BAR_SCROLLS_LIST :{BLACK}Thanh cuộn sang trái/phải # Query window STR_BUTTON_DEFAULT :{BLACK}Mặc định @@ -199,8 +202,14 @@ STR_BUTTON_CANCEL :{BLACK}Thôi STR_BUTTON_OK :{BLACK}Đồng ý # On screen keyboard window +STR_OSK_KEYBOARD_LAYOUT :`1234567890-=\qwertyuiop[]asdfghjkl;' zxcvbnm,./ . +STR_OSK_KEYBOARD_LAYOUT_CAPS :~!@#$%^&*()_+|QWERTYUIOP{{}}ASDFGHJKL:" ZXCVBNM<>? . # Measurement tooltip +STR_MEASURE_LENGTH :{BLACK}Chiều dài: {NUM} +STR_MEASURE_AREA :{BLACK}Diện tích: {NUM} x {NUM} +STR_MEASURE_LENGTH_HEIGHTDIFF :{BLACK}Chiều dài: {NUM}{}Chênh lệch độ cao: {NUM} m +STR_MEASURE_AREA_HEIGHTDIFF :{BLACK}Diện tích: {NUM} x {NUM}{}Chênh lệch độ cao: {NUM} m # The first three are also used as 'Sort by' buttons, the rest only in dropdowns @@ -222,15 +231,21 @@ STR_SORT_BY_VALUE :Giá trị STR_SORT_BY_LENGTH :Chiều dài STR_SORT_BY_LIFE_TIME :Thời gian sử dụng còn lại STR_SORT_BY_FACILITY :Kiểu nhà ga +STR_SORT_BY_WAITING :Giá trị hàng hoá đang đợi +STR_SORT_BY_RATING_MAX :Đánh giá mức hàng hoá cao nhất +STR_SORT_BY_RATING_MIN :Đánh giá mức hàng hoá thấp nhất +STR_SORT_BY_ENGINE_ID :ID Máy (sắp xếp thông thường) STR_SORT_BY_COST :Chi phí STR_SORT_BY_POWER :Lực STR_SORT_BY_INTRO_DATE :Ngày giới thiệu STR_SORT_BY_RUNNING_COST :Chi phí chạy -STR_SORT_BY_POWER_VS_RUNNING_COST :Năng lượng/Chi phí chạy -STR_SORT_BY_CARGO_CAPACITY :Dung lượng toa xe +STR_SORT_BY_POWER_VS_RUNNING_COST :Chi phí Năng lượng/Chạy +STR_SORT_BY_CARGO_CAPACITY :Khả năng chở hàng # Tooltips for the main toolbar STR_TOOLBAR_TOOLTIP_PAUSE_GAME :{BLACK}Tạm dừng trò chơi +STR_TOOLBAR_TOOLTIP_FORWARD :{BLACK}Game tua nhanh +STR_TOOLBAR_TOOLTIP_OPTIONS :{BLACK}Tuỳ chọn STR_TOOLBAR_TOOLTIP_SAVE_GAME_ABANDON_GAME :{BLACK}Lưu, thoat trò chơi, thoát STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_MAP :{BLACK}Hiển thị bản đồ STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_TOWN_DIRECTORY :{BLACK}Hiển thị thư mục thành phố @@ -250,20 +265,26 @@ STR_SETTINGS_MENU_GAME_OPTIONS :Tùy chọn tr STR_SETTINGS_MENU_DIFFICULTY_SETTINGS :Thiết lập độ khó STR_SETTINGS_MENU_CONFIG_SETTINGS :Thiết lập cao cấp STR_SETTINGS_MENU_TRANSPARENCY_OPTIONS :Thiết lập độ trong suốt -STR_SETTINGS_MENU_TOWN_NAMES_DISPLAYED :{SETX 12}Hiển thị địa danh +STR_SETTINGS_MENU_TOWN_NAMES_DISPLAYED :{SETX 12}Hiển thị tên thành phố STR_SETTINGS_MENU_STATION_NAMES_DISPLAYED :{SETX 12}Hiển thị tên nhà ga STR_SETTINGS_MENU_SIGNS_DISPLAYED :{SETX 12}Hiển thị ký hiệu +STR_SETTINGS_MENU_FULL_ANIMATION :{SETX 12}Animation đầy đủ +STR_SETTINGS_MENU_FULL_DETAIL :{SETX 12}Chi tiết +STR_SETTINGS_MENU_TRANSPARENT_BUILDINGS :{SETX 12}Không hiện nhà cửa +STR_SETTINGS_MENU_TRANSPARENT_SIGNS :{SETX 12}Không hiện biển hiệu nhà ga ############ range ends here ############ range for file menu starts -STR_FILE_MENU_SAVE_GAME :Lưu trò chơi -STR_FILE_MENU_LOAD_GAME :Tải trò chơi -STR_FILE_MENU_QUIT_GAME :Thoát trò chơi +STR_FILE_MENU_SAVE_GAME :Lưu game +STR_FILE_MENU_LOAD_GAME :Tải game +STR_FILE_MENU_QUIT_GAME :Bỏ game STR_FILE_MENU_EXIT :Thoát ############ range ends here ############ range for map menu starts +STR_MAP_MENU_MAP_OF_WORLD :Bản đồ thế giới ############ range for town menu starts, yet the town directory is shown in the map menu in the scenario editor +STR_TOWN_MENU_TOWN_DIRECTORY :Thư mục thành phố ############ both ranges ends here ############ range for subsidies menu starts @@ -272,7 +293,7 @@ STR_FILE_MENU_EXIT :Thoát ############ range for graph menu starts STR_GRAPH_MENU_OPERATING_PROFIT_GRAPH :Biều đồ lợi nhuận hoạt động STR_GRAPH_MENU_INCOME_GRAPH :Biểu đồ thu nhập -STR_GRAPH_MENU_DELIVERED_CARGO_GRAPH :Biểu đồ toa xe phân phối +STR_GRAPH_MENU_DELIVERED_CARGO_GRAPH :Biểu đồ hàng hoá phân phối STR_GRAPH_MENU_PERFORMANCE_HISTORY_GRAPH :Biểu đồ lịch sử năng suất STR_GRAPH_MENU_COMPANY_VALUE_GRAPH :Biểu đồ giá trị công ty ############ range ends here @@ -490,6 +511,7 @@ STR_GAME_OPTIONS_FULLSCREEN :{BLACK}Toàn m + # Custom currency window @@ -928,16 +950,33 @@ STR_VEHICLE_DETAILS_TRAIN_TOTAL_CAPACITY :{LTBLUE}- {CARG STR_VEHICLE_DETAILS_TRAIN_TOTAL_CAPACITY_MULT :{LTBLUE}- {CARGO} ({SHORTCARGO}) (x{NUM}) -STR_VEHICLE_DETAIL_TAB_CARGO :{BLACK}Toa xe +STR_VEHICLE_DETAIL_TAB_CARGO :{BLACK}Hàng hoá +STR_VEHICLE_DETAILS_TRAIN_CARGO_TOOLTIP :{BLACK}Hiện chi tiết hàng hoá đang chở STR_VEHICLE_DETAIL_TAB_INFORMATION :{BLACK}Thông tin +STR_VEHICLE_DETAILS_TRAIN_INFORMATION_TOOLTIP :{BLACK}Hiện thông tin chi tiết về tàu STR_VEHICLE_DETAIL_TAB_CAPACITIES :{BLACK}Sức chứa +STR_VEHICLE_DETAILS_TRAIN_CAPACITIES_TOOLTIP :{BLACK}Hiện sức chứa của từng phương tiện STR_VEHICLE_DETAIL_TAB_TOTAL_CARGO :{BLACK}Tổng số toa xe +STR_VEHICLE_DETAILS_TRAIN_TOTAL_CARGO_TOOLTIP :{BLACK}Xem tổng sức chứa của tàu, phân chia bởi loại hàng hoá +STR_VEHICLE_DETAILS_TRAIN_ARTICULATED_RV_CAPACITY :{BLACK}Sức chứa: {LTBLUE} # Vehicle refit +STR_REFIT_CAPTION :{WHITE}{VEHICLE} (Thay mới) +STR_REFIT_TITLE :{GOLD}Chọn loại hàng hoá để chở: +STR_REFIT_NEW_CAPACITY_COST_OF_REFIT :{BLACK}Sức chứa mới: {GOLD}{CARGO}{}{BLACK}Chi phi thay mới: {GOLD}{CURRENCY} +STR_REFIT_TRAIN_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Chọn loại hàng mà tàu sẽ vận chuyển +STR_REFIT_ROAD_VEHICLE_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Chọn loại hàng mà xe sẽ vận chuyển +STR_REFIT_SHIP_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Chọn loại hàng mà tàu thuỷ sẽ vận chuyển +STR_REFIT_AIRCRAFT_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Chọn loại hàng mà máy bay sẽ vận chuyển +STR_REFIT_TRAIN_REFIT_BUTTON :{BLACK}Thay mới tàu +STR_REFIT_ROAD_VEHICLE_REFIT_BUTTON :{BLACK}Thay mới xe +STR_REFIT_SHIP_REFIT_BUTTON :{BLACK}Thay mới tàu thuỷ +STR_REFIT_AIRCRAFT_REFIT_BUTTON :{BLACK}Thay mới máy bay +STR_REFIT_TRAIN_REFIT_TOOLTIP :{BLACK}Thay mới tàu để vận chuyển loại hàng hoá đang được tô sáng # Order view @@ -1009,7 +1048,7 @@ STR_ERROR_MESSAGE_CAPTION_OTHER_COMPANY :{YELLOW}Tin nh STR_ERROR_OFF_EDGE_OF_MAP :{WHITE}Vượt qua giới hạn bản đồ STR_ERROR_TOO_CLOSE_TO_EDGE_OF_MAP :{WHITE}Quá gần mép bản đồ STR_ERROR_FLAT_LAND_REQUIRED :{WHITE}Yêu cầu nền đất phẳng -STR_ERROR_CAN_T_DO_THIS :{WHITE}Không thể làm việc này.... +STR_ERROR_CAN_T_DO_THIS :{WHITE}Không làm thế này được.... STR_ERROR_CAN_T_CLEAR_THIS_AREA :{WHITE}Không thể dọn dẹp khu vực này.... STR_ERROR_OWNED_BY :{WHITE}...sở hữu bởi {STRING} @@ -1023,7 +1062,7 @@ STR_ERROR_OWNED_BY :{WHITE}...sở # Town related errors # Industry related errors -STR_ERROR_CAN_ONLY_BE_BUILT_IN_TOWNS :{WHITE}...chỉ có thể được xây trong thành phố +STR_ERROR_CAN_ONLY_BE_BUILT_IN_TOWNS :{WHITE}...chỉ xây được ở trong thành phố # Station construction related errors |