summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po9798
1 files changed, 0 insertions, 9798 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
deleted file mode 100644
index c5a633290..000000000
--- a/po/vi.po
+++ /dev/null
@@ -1,9798 +0,0 @@
-# translation of coreutils-5.3.0.po to Vietnamese
-# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
-# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
-# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: coreutils 5.3.0\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: bug-coreutils@gnu.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-08-19 20:53+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2005-06-02 00:52+0400\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: KBabel 1.9.1\n"
-
-#: lib/acl.c:256 lib/acl.c:270 lib/acl.c:287 lib/acl.c:299 lib/acl.c:398
-#: src/copy.c:1772
-#, fuzzy, c-format
-msgid "preserving permissions for %s"
-msgstr "thiết lập quyền hạn cho %s"
-
-#: lib/acl.c:379 lib/acl.c:387 lib/acl.c:406 src/copy.c:1516 src/cp.c:472
-#, c-format
-msgid "setting permissions for %s"
-msgstr "thiết lập quyền hạn cho %s"
-
-#: lib/argmatch.c:137
-#, c-format
-msgid "invalid argument %s for %s"
-msgstr "tham số sai %s cho %s"
-
-#: lib/argmatch.c:138
-#, c-format
-msgid "ambiguous argument %s for %s"
-msgstr "tham số không rõ ràng %s cho %s"
-
-#: lib/argmatch.c:157
-#, c-format
-msgid "Valid arguments are:"
-msgstr "Tham số sai là:"
-
-#: lib/closeout.c:74 src/base64.c:115 src/base64.c:127 src/base64.c:133
-#: src/base64.c:174 src/base64.c:218 src/cat.c:193 src/cat.c:209 src/cat.c:293
-#: src/cksum.c:255 src/expand.c:337 src/expand.c:362 src/head.c:300
-#: src/head.c:350 src/head.c:758 src/head.c:799 src/od.c:966 src/paste.c:143
-#: src/shuf.c:408 src/tail.c:309 src/tail.c:1097 src/tr.c:1562 src/tr.c:1785
-#: src/tr.c:1888 src/unexpand.c:434 src/unexpand.c:450
-#, c-format
-msgid "write error"
-msgstr "lỗi ghi nhớ"
-
-#: lib/error.c:125
-msgid "Unknown system error"
-msgstr "Lỗi hệ thống chưa biết"
-
-#: lib/euidaccess-stat.c:139 src/copy.c:978 src/copy.c:1016 src/copy.c:1504
-#: src/df.c:501 src/install.c:426 src/stat.c:731
-#, c-format
-msgid "cannot stat %s"
-msgstr "không stat được %s"
-
-#: lib/file-type.c:43
-msgid "regular empty file"
-msgstr "tập tin rỗng thông thường"
-
-#: lib/file-type.c:43
-msgid "regular file"
-msgstr "tập tin thông thường"
-
-#: lib/file-type.c:46
-msgid "directory"
-msgstr "thư mục"
-
-#: lib/file-type.c:49
-msgid "block special file"
-msgstr "tập tin thiết bị khối"
-
-#: lib/file-type.c:52
-msgid "character special file"
-msgstr "tập tin thiết bị ký tự"
-
-#: lib/file-type.c:55
-msgid "fifo"
-msgstr "fifo"
-
-#: lib/file-type.c:58
-msgid "symbolic link"
-msgstr "liên kết mềm"
-
-#: lib/file-type.c:61
-msgid "socket"
-msgstr "socket"
-
-#: lib/file-type.c:64
-msgid "message queue"
-msgstr "hàng đợi thư"
-
-#: lib/file-type.c:67
-msgid "semaphore"
-msgstr "đèn hiệu"
-
-#: lib/file-type.c:70
-msgid "shared memory object"
-msgstr "vật thể bộ nhớ chia sẻ"
-
-#: lib/file-type.c:73
-msgid "typed memory object"
-msgstr "vật thể bộ nhớ typed"
-
-#: lib/file-type.c:75
-msgid "weird file"
-msgstr "tập tin kỳ lạ"
-
-#: lib/gai_strerror.c:47
-#, fuzzy
-msgid "Address family for hostname not supported"
-msgstr "không hỗ trợ các tập tin fifo"
-
-#: lib/gai_strerror.c:48
-msgid "Temporary failure in name resolution"
-msgstr ""
-
-#: lib/gai_strerror.c:49
-msgid "Bad value for ai_flags"
-msgstr ""
-
-#: lib/gai_strerror.c:50
-msgid "Non-recoverable failure in name resolution"
-msgstr ""
-
-#: lib/gai_strerror.c:51
-#, fuzzy
-msgid "ai_family not supported"
-msgstr "không hỗ trợ các tập tin fifo"
-
-#: lib/gai_strerror.c:52
-msgid "Memory allocation failure"
-msgstr ""
-
-#: lib/gai_strerror.c:53
-msgid "No address associated with hostname"
-msgstr ""
-
-#: lib/gai_strerror.c:54
-msgid "Name or service not known"
-msgstr ""
-
-#: lib/gai_strerror.c:55
-msgid "Servname not supported for ai_socktype"
-msgstr ""
-
-#: lib/gai_strerror.c:56
-#, fuzzy
-msgid "ai_socktype not supported"
-msgstr "không hỗ trợ các tập tin fifo"
-
-#: lib/gai_strerror.c:57
-#, fuzzy
-msgid "System error"
-msgstr "lỗi ghi nhớ"
-
-#: lib/gai_strerror.c:59
-msgid "Processing request in progress"
-msgstr ""
-
-#: lib/gai_strerror.c:60
-msgid "Request canceled"
-msgstr ""
-
-#: lib/gai_strerror.c:61
-msgid "Request not canceled"
-msgstr ""
-
-#: lib/gai_strerror.c:62
-msgid "All requests done"
-msgstr ""
-
-#: lib/gai_strerror.c:63
-msgid "Interrupted by a signal"
-msgstr ""
-
-#: lib/gai_strerror.c:64
-msgid "Parameter string not correctly encoded"
-msgstr ""
-
-#: lib/gai_strerror.c:76
-#, fuzzy
-msgid "Unknown error"
-msgstr "Lỗi hệ thống chưa biết"
-
-#: lib/getopt.c:531 lib/getopt.c:547
-#, c-format
-msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
-msgstr "%s: tùy chọn `%s' không rõ ràng\n"
-
-#: lib/getopt.c:580 lib/getopt.c:584
-#, c-format
-msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
-msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không cho phép một tham số nào\n"
-
-#: lib/getopt.c:593 lib/getopt.c:598
-#, c-format
-msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
-msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không cho phép một tham số nào\n"
-
-#: lib/getopt.c:641 lib/getopt.c:660 lib/getopt.c:976 lib/getopt.c:995
-#, c-format
-msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
-msgstr "%s: tùy chọn `%s' không yêu cầu tham số\n"
-
-#: lib/getopt.c:698 lib/getopt.c:701
-#, c-format
-msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n"
-msgstr "%s: tùy chọn không nhận ra `--%s'\n"
-
-#: lib/getopt.c:709 lib/getopt.c:712
-#, c-format
-msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n"
-msgstr "%s: tùy chọn không nhận ra `%c%s'\n"
-
-#: lib/getopt.c:764 lib/getopt.c:767
-#, c-format
-msgid "%s: illegal option -- %c\n"
-msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
-
-#: lib/getopt.c:773 lib/getopt.c:776
-#, c-format
-msgid "%s: invalid option -- %c\n"
-msgstr "%s: tùy chọn không đúng -- %c\n"
-
-#: lib/getopt.c:828 lib/getopt.c:844 lib/getopt.c:1048 lib/getopt.c:1066
-#, c-format
-msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
-msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- %c\n"
-
-#: lib/getopt.c:897 lib/getopt.c:913
-#, c-format
-msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
-msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n"
-
-#: lib/getopt.c:937 lib/getopt.c:955
-#, c-format
-msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
-msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không cho phép một tham số\n"
-
-#: lib/human.c:486
-msgid "block size"
-msgstr "kích thước khối"
-
-#: lib/mkdir-p.c:117 src/copy.c:1493 src/install.c:408
-#, c-format
-msgid "cannot create directory %s"
-msgstr "không tạo được thư mục %s"
-
-#: lib/mkdir-p.c:129 src/install.c:494
-#, c-format
-msgid "cannot change permissions of %s"
-msgstr "không thay đổi được quyền hạn của %s"
-
-#: lib/obstack.c:433 lib/obstack.c:435 lib/xalloc-die.c:37 src/csplit.c:237
-msgid "memory exhausted"
-msgstr "cạn bộ nhớ"
-
-#: lib/openat-die.c:36
-#, fuzzy, c-format
-msgid "unable to record current working directory"
-msgstr "openat: không ghi nhớ được thư mục làm việc hiện thời"
-
-#: lib/openat-die.c:49 src/df.c:524
-#, c-format
-msgid "failed to return to initial working directory"
-msgstr "trở về thư mục khởi đầu không thành công"
-
-#. TRANSLATORS:
-#. Get translations for open and closing quotation marks.
-#.
-#. The message catalog should translate "`" to a left
-#. quotation mark suitable for the locale, and similarly for
-#. "'". If the catalog has no translation,
-#. locale_quoting_style quotes `like this', and
-#. clocale_quoting_style quotes "like this".
-#.
-#. For example, an American English Unicode locale should
-#. translate "`" to U+201C (LEFT DOUBLE QUOTATION MARK), and
-#. should translate "'" to U+201D (RIGHT DOUBLE QUOTATION
-#. MARK). A British English Unicode locale should instead
-#. translate these to U+2018 (LEFT SINGLE QUOTATION MARK) and
-#. U+2019 (RIGHT SINGLE QUOTATION MARK), respectively.
-#.
-#. If you don't know what to put here, please see
-#. <http://en.wikipedia.org/wiki/Quotation_mark#Glyphs>
-#. and use glyphs suitable for your language.
-#: lib/quotearg.c:245
-msgid "`"
-msgstr "`"
-
-#: lib/quotearg.c:246
-msgid "'"
-msgstr "'"
-
-#: lib/randread.c:125
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s: end of file"
-msgstr "%s: tìm kiếm seek thất bại"
-
-#: lib/root-dev-ino.h:38
-#, c-format
-msgid "it is dangerous to operate recursively on %s"
-msgstr "thực hiện đệ quy trên %s là rất nguy hiểm"
-
-#: lib/root-dev-ino.h:42
-#, c-format
-msgid "it is dangerous to operate recursively on %s (same as %s)"
-msgstr "thực hiện đệ quy trên %s là rất nguy hiểm (cũng như %s)"
-
-#: lib/root-dev-ino.h:44
-#, c-format
-msgid "use --no-preserve-root to override this failsafe"
-msgstr "hãy dùng --no-preserve-root để bỏ qua kiểm tra này"
-
-#: lib/rpmatch.c:70
-msgid "^[yY]"
-msgstr "^[yY]"
-
-#: lib/rpmatch.c:73
-msgid "^[nN]"
-msgstr "^[nN]"
-
-#: lib/unicodeio.c:153
-msgid "iconv function not usable"
-msgstr "hàm iconv không thể sử dụng"
-
-#: lib/unicodeio.c:155
-msgid "iconv function not available"
-msgstr "không có hàm iconv"
-
-#: lib/unicodeio.c:162
-msgid "character out of range"
-msgstr "ký tự nằm ngoài phạm vi"
-
-#: lib/unicodeio.c:226
-#, c-format
-msgid "cannot convert U+%04X to local character set"
-msgstr "không chuyển đổi được U+%04X thành bảng mã ký tự nội bộ"
-
-#: lib/unicodeio.c:228
-#, c-format
-msgid "cannot convert U+%04X to local character set: %s"
-msgstr "không chuyển đổi được U+%04X thành bảng mã ký tự nội bộ: %s"
-
-#: lib/userspec.c:110
-msgid "invalid user"
-msgstr "tên người dùng không đúng"
-
-#: lib/userspec.c:111
-msgid "invalid group"
-msgstr "nhóm không đúng"
-
-#: lib/userspec.c:112
-#, fuzzy
-msgid "invalid spec"
-msgstr "tên người dùng không đúng"
-
-#. TRANSLATORS: Translate "(C)" to the copyright symbol
-#. (C-in-a-circle), if this symbol is available in the user's
-#. locale. Otherwise, do not translate "(C)"; leave it as-is.
-#: lib/version-etc.c:68
-msgid "(C)"
-msgstr ""
-
-#: lib/version-etc.c:70
-#, fuzzy
-msgid ""
-"\n"
-"This is free software. You may redistribute copies of it under the terms "
-"of\n"
-"the GNU General Public License <http://www.gnu.org/licenses/gpl.html>.\n"
-"There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Chương trình này là một phần mềm miễn phí; có thể phân phối lại nó và/hoặc\n"
-"sửa đổi dưới các điều kiện của GNU GPL của tổ chức Phần mềm Miễn phí; phiên\n"
-"bản 2 của Bản quyền, hoặc (theo lựa chọn) bất kỳ phiên bản mới hơn nào.\n"
-"\n"
-
-#. TRANSLATORS: %s denotes an author name.
-#: lib/version-etc.c:86
-#, c-format
-msgid "Written by %s.\n"
-msgstr "Viết bởi %s.\n"
-
-#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
-#: lib/version-etc.c:90
-#, c-format
-msgid "Written by %s and %s.\n"
-msgstr "Viết bởi %s và %s.\n"
-
-#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
-#: lib/version-etc.c:94
-#, c-format
-msgid "Written by %s, %s, and %s.\n"
-msgstr "Viết bởi %s, %s và %s.\n"
-
-#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
-#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies
-#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns.
-#: lib/version-etc.c:100
-#, c-format
-msgid ""
-"Written by %s, %s, %s,\n"
-"and %s.\n"
-msgstr ""
-"Viết bởi %s, %s, %s,.\n"
-"và %s.\n"
-
-#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
-#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies
-#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns.
-#: lib/version-etc.c:106
-#, c-format
-msgid ""
-"Written by %s, %s, %s,\n"
-"%s, and %s.\n"
-msgstr ""
-"Viết bởi %s, %s, %s,.\n"
-"%s, và %s.\n"
-
-#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
-#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies
-#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns.
-#: lib/version-etc.c:112
-#, c-format
-msgid ""
-"Written by %s, %s, %s,\n"
-"%s, %s, and %s.\n"
-msgstr ""
-"Viết bởi %s, %s, %s,.\n"
-"%s, %s, và %s.\n"
-
-#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
-#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies
-#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns.
-#: lib/version-etc.c:119
-#, c-format
-msgid ""
-"Written by %s, %s, %s,\n"
-"%s, %s, %s, and %s.\n"
-msgstr ""
-"Viết bởi %s, %s, %s,.\n"
-"%s, %s, %s, và %s.\n"
-
-#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
-#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies
-#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns.
-#: lib/version-etc.c:126
-#, c-format
-msgid ""
-"Written by %s, %s, %s,\n"
-"%s, %s, %s, %s,\n"
-"and %s.\n"
-msgstr ""
-"Viết bởi %s, %s, %s,.\n"
-"%s, %s, %s, %s.\n"
-"và %s.\n"
-
-#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
-#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies
-#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns.
-#: lib/version-etc.c:134
-#, c-format
-msgid ""
-"Written by %s, %s, %s,\n"
-"%s, %s, %s, %s,\n"
-"%s, and %s.\n"
-msgstr ""
-"Viết bởi %s, %s, %s,.\n"
-"%s, %s, %s, %s.\n"
-"%s, và %s.\n"
-
-#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
-#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies
-#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns.
-#: lib/version-etc.c:144
-#, c-format
-msgid ""
-"Written by %s, %s, %s,\n"
-"%s, %s, %s, %s,\n"
-"%s, %s, and others.\n"
-msgstr ""
-"Viết bởi %s, %s, %s,.\n"
-"%s, %s, %s, %s.\n"
-"%s, %s, và những người khác.\n"
-
-#: lib/xmemxfrm.c:57
-#, fuzzy, c-format
-msgid "string transformation failed"
-msgstr "so sánh các chuỗi không thành công"
-
-#: lib/xmemxfrm.c:58 lib/xmemcoll.c:51 src/expr.c:769
-#, c-format
-msgid "Set LC_ALL='C' to work around the problem."
-msgstr "Hãy đặt LC_ALL='C' để giải quyết vấn đề."
-
-#: lib/xmemxfrm.c:60
-#, c-format
-msgid "The untransformed string was %s."
-msgstr ""
-
-#: lib/xfts.c:60
-#, c-format
-msgid "invalid argument: %s"
-msgstr "tham số sai: %s"
-
-#: lib/xmemcoll.c:50 src/expr.c:768
-#, c-format
-msgid "string comparison failed"
-msgstr "so sánh các chuỗi không thành công"
-
-#: lib/xmemcoll.c:53 src/expr.c:771
-#, c-format
-msgid "The strings compared were %s and %s."
-msgstr "Các chuỗi đã so sánh là %s và %s."
-
-#: src/base64.c:61 src/basename.c:51 src/cat.c:91 src/chgrp.c:109
-#: src/chmod.c:325 src/chown.c:90 src/chroot.c:42 src/cksum.c:264
-#: src/comm.c:69 src/cp.c:154 src/csplit.c:1449 src/cut.c:184 src/date.c:128
-#: src/dd.c:400 src/df.c:725 src/dircolors.c:101 src/dirname.c:45 src/du.c:276
-#: src/echo.c:60 src/env.c:114 src/expand.c:107 src/expr.c:98 src/factor.c:70
-#: src/fmt.c:269 src/fold.c:66 src/head.c:105 src/hostid.c:44
-#: src/hostname.c:61 src/id.c:74 src/install.c:618 src/join.c:130
-#: src/kill.c:90 src/link.c:46 src/ln.c:314 src/logname.c:40 src/ls.c:4245
-#: src/md5sum.c:146 src/mkdir.c:55 src/mkfifo.c:51 src/mknod.c:51 src/mv.c:287
-#: src/nice.c:72 src/nl.c:173 src/nohup.c:53 src/od.c:303 src/paste.c:413
-#: src/pathchk.c:95 src/pinky.c:510 src/pr.c:2764 src/printenv.c:57
-#: src/printf.c:96 src/ptx.c:1879 src/pwd.c:50 src/readlink.c:63 src/rm.c:155
-#: src/rmdir.c:135 src/seq.c:70 src/setuidgid.c:47 src/shred.c:157
-#: src/shuf.c:47 src/sleep.c:43 src/sort.c:281 src/split.c:103 src/stat.c:774
-#: src/stty.c:507 src/su.c:382 src/sum.c:55 src/sync.c:41 src/tac.c:129
-#: src/tail.c:216 src/tee.c:58 src/test.c:690 src/touch.c:229 src/tr.c:286
-#: src/tsort.c:82 src/tty.c:65 src/uname.c:113 src/unexpand.c:117
-#: src/uniq.c:131 src/unlink.c:46 src/uptime.c:176 src/users.c:104
-#: src/wc.c:128 src/who.c:631 src/whoami.c:46 src/yes.c:42
-#, c-format
-msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
-msgstr "Hãy thử `%s --help' để biết thêm thông tin.\n"
-
-#: src/base64.c:65
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [OPTION] [FILE]\n"
-"Base64 encode or decode FILE, or standard input, to standard output.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN] [TẬPTIN]...\n"
-" or: %s [TÙYCHỌN] --check [TẬPTIN]\n"
-"In hoặc kiểm tra tổng kiểm tra %s (%d bit).\n"
-"Nếu không có TẬPTIN, hoặc khi TẬPTIN là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n"
-
-#: src/base64.c:69
-msgid ""
-" -w, --wrap=COLS Wrap encoded lines after COLS character (default "
-"76).\n"
-" Use 0 to disable line wrapping.\n"
-"\n"
-" -d, --decode Decode data.\n"
-" -i, --ignore-garbage When decoding, ignore non-alphabet characters.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-
-#: src/base64.c:77
-#, fuzzy
-msgid ""
-" --help Display this help and exit.\n"
-" --version Output version information and exit.\n"
-msgstr " --version đưa ra thông tin phiên bản và thoát\n"
-
-#: src/base64.c:80 src/cat.c:117 src/fmt.c:296 src/shuf.c:74 src/sum.c:71
-msgid ""
-"\n"
-"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Khi không có TẬPTIN, hoặc khi TẬPTIN là -, đọc dữ liệu nhập vào.\n"
-
-#: src/base64.c:83
-msgid ""
-"\n"
-"The data are encoded as described for the base64 alphabet in RFC 3548.\n"
-"Decoding require compliant input by default, use --ignore-garbage to\n"
-"attempt to recover from non-alphabet characters (such as newlines) in\n"
-"the encoded stream.\n"
-msgstr ""
-
-#: src/base64.c:89 src/basename.c:74 src/cat.c:128 src/chgrp.c:164
-#: src/chmod.c:356 src/chown.c:159 src/chroot.c:60 src/cksum.c:279
-#: src/comm.c:94 src/cp.c:253 src/csplit.c:1491 src/cut.c:235 src/date.c:241
-#: src/dd.c:508 src/df.c:764 src/dircolors.c:122 src/dirname.c:68 src/du.c:344
-#: src/echo.c:98 src/env.c:133 src/expand.c:132 src/expr.c:166 src/factor.c:90
-#: src/fmt.c:300 src/fold.c:89 src/head.c:140 src/hostid.c:57
-#: src/hostname.c:74 src/id.c:95 src/install.c:676 src/join.c:172
-#: src/kill.c:121 src/link.c:58 src/ln.c:372 src/logname.c:51 src/ls.c:4396
-#: src/md5sum.c:194 src/mkdir.c:74 src/mkfifo.c:68 src/mknod.c:82 src/mv.c:338
-#: src/nice.c:88 src/nl.c:229 src/nohup.c:70 src/od.c:393 src/paste.c:437
-#: src/pathchk.c:109 src/pinky.c:537 src/pr.c:2876 src/printenv.c:71
-#: src/printf.c:145 src/ptx.c:1925 src/pwd.c:62 src/readlink.c:87 src/rm.c:201
-#: src/rmdir.c:154 src/seq.c:99 src/setuidgid.c:67 src/shred.c:231
-#: src/shuf.c:78 src/sleep.c:60 src/sort.c:357 src/split.c:137 src/stat.c:853
-#: src/stty.c:724 src/su.c:403 src/sum.c:75 src/sync.c:52 src/tac.c:152
-#: src/tail.c:287 src/tee.c:75 src/test.c:777 src/touch.c:263 src/tr.c:359
-#: src/true.c:54 src/tsort.c:94 src/tty.c:77 src/uname.c:136
-#: src/unexpand.c:141 src/uniq.c:170 src/unlink.c:57 src/uptime.c:191
-#: src/users.c:117 src/wc.c:153 src/who.c:670 src/whoami.c:58 src/yes.c:58
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Report bugs to <%s>.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Gửi báo cáo lỗi tới <%s>.\n"
-
-#: src/base64.c:177 src/base64.c:210 src/csplit.c:282 src/csplit.c:1438
-#: src/join.c:243 src/shuf.c:401 src/tac-pipe.c:75 src/tee.c:204 src/tr.c:1586
-#, c-format
-msgid "read error"
-msgstr "lỗi đọc"
-
-#: src/base64.c:221
-#, fuzzy, c-format
-msgid "invalid input"
-msgstr "cờ đầu vào không thích hợp: %s"
-
-#: src/base64.c:257
-#, fuzzy, c-format
-msgid "invalid wrap size: %s"
-msgstr "sai kích thước tab: %s"
-
-#: src/base64.c:276 src/basename.c:124 src/comm.c:278 src/cp.c:567
-#: src/date.c:428 src/dircolors.c:455 src/dirname.c:101 src/du.c:944
-#: src/hostid.c:82 src/hostname.c:120 src/id.c:160 src/install.c:339
-#: src/join.c:741 src/link.c:90 src/ln.c:492 src/logname.c:76 src/mknod.c:152
-#: src/mv.c:451 src/od.c:1840 src/ptx.c:2154 src/readlink.c:154 src/seq.c:331
-#: src/shuf.c:381 src/split.c:533 src/tr.c:1739 src/tsort.c:552 src/tty.c:117
-#: src/uname.c:222 src/uniq.c:435 src/uniq.c:452 src/unlink.c:86
-#: src/uptime.c:223 src/users.c:149 src/wc.c:668 src/who.c:824 src/whoami.c:84
-#, c-format
-msgid "extra operand %s"
-msgstr "tham số mở rộng %s"
-
-#: src/base64.c:302 src/cat.c:785
-#, c-format
-msgid "closing standard input"
-msgstr "đang đóng đầu vào tiêu chuẩn"
-
-#: src/basename.c:55
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s NAME [SUFFIX]\n"
-" or: %s OPTION\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s TÊN [HẬUTỐ]\n"
-" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
-
-#: src/basename.c:60
-msgid ""
-"Print NAME with any leading directory components removed.\n"
-"If specified, also remove a trailing SUFFIX.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"In ra TÊN không có thành phần thư mục đứng ở đầu.\n"
-"Nếu chỉ ra, thì còn xóa bỏ HẬUTỐ.\n"
-"\n"
-
-#: src/basename.c:67
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Examples:\n"
-" %s /usr/bin/sort Output \"sort\".\n"
-" %s include/stdio.h .h Output \"stdio\".\n"
-msgstr ""
-
-#: src/basename.c:118 src/chgrp.c:282 src/chmod.c:476 src/chown.c:295
-#: src/chroot.c:84 src/comm.c:270 src/csplit.c:1386 src/dirname.c:95
-#: src/expr.c:211 src/join.c:907 src/link.c:82 src/mkdir.c:151
-#: src/mkfifo.c:109 src/mknod.c:141 src/nohup.c:101 src/pathchk.c:158
-#: src/printf.c:669 src/readlink.c:146 src/rm.c:333 src/rmdir.c:197
-#: src/seq.c:325 src/setuidgid.c:95 src/sleep.c:122 src/stat.c:916
-#: src/tr.c:1724 src/unlink.c:80
-#, c-format
-msgid "missing operand"
-msgstr "thiếu tham số"
-
-#: src/cat.c:95
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION] [FILE]...\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN] [TẬPTIN]...\n"
-
-#: src/cat.c:99
-msgid ""
-"Concatenate FILE(s), or standard input, to standard output.\n"
-"\n"
-" -A, --show-all equivalent to -vET\n"
-" -b, --number-nonblank number nonblank output lines\n"
-" -e equivalent to -vE\n"
-" -E, --show-ends display $ at end of each line\n"
-" -n, --number number all output lines\n"
-" -s, --squeeze-blank never more than one single blank line\n"
-msgstr ""
-"Nhập (các) TẬPTIN, hoặc dữ liệu vào, đưa kết quả ra đầu ra.\n"
-"\n"
-" -A, --show-all tương đương với -vET\n"
-" -b, --number-nonblank số dòng kết quả không rỗng\n"
-" -e tương đương với -vE\n"
-" -E, --show-ends hiển thị $ tại cuối mỗi dòng\n"
-" -n, --number đánh số tất cả những dòng của kết qủa\n"
-" -s, --squeeze-blank không bao giờ có hơn một dòng rỗng đơn\n"
-
-#: src/cat.c:109
-msgid ""
-" -t equivalent to -vT\n"
-" -T, --show-tabs display TAB characters as ^I\n"
-" -u (ignored)\n"
-" -v, --show-nonprinting use ^ and M- notation, except for LFD and TAB\n"
-msgstr ""
-" -t tương đương với -vT\n"
-" -T, --show-tabs hiển thị ký tự TAB ở dạng ^I\n"
-" -u (bị bỏ qua)\n"
-" -v, --show-nonprinting dùng ký hiệu ^ và M- cho LFD và TAB\n"
-
-#: src/cat.c:121
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Examples:\n"
-" %s f - g Output f's contents, then standard input, then g's contents.\n"
-" %s Copy standard input to standard output.\n"
-msgstr ""
-
-#: src/cat.c:333
-#, fuzzy, c-format
-msgid "cannot do ioctl on %s"
-msgstr "không thực hiện được ioctl trên `%s'"
-
-#: src/cat.c:643 src/dd.c:1675 src/sort.c:273 src/tee.c:163 src/yes.c:92
-#, c-format
-msgid "standard output"
-msgstr "đầu ra tiêu chuẩn"
-
-#: src/cat.c:720
-#, c-format
-msgid "%s: input file is output file"
-msgstr "%s: tập tin đầu vào là tập tin đầu ra"
-
-#: src/chgrp.c:96 src/install.c:584
-#, c-format
-msgid "invalid group %s"
-msgstr "nhóm không đúng %s"
-
-#: src/chgrp.c:113
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [OPTION]... GROUP FILE...\n"
-" or: %s [OPTION]... --reference=RFILE FILE...\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... NHÓM TẬP TIN...\n"
-" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... --reference=RFILE TẬPTIN...\n"
-
-#: src/chgrp.c:118
-msgid ""
-"Change the group of each FILE to GROUP.\n"
-"With --reference, change the group of each FILE to that of RFILE.\n"
-"\n"
-" -c, --changes like verbose but report only when a change is made\n"
-" --dereference affect the referent of each symbolic link, rather\n"
-" than the symbolic link itself (this is the "
-"default)\n"
-msgstr ""
-"Thay đổi nhóm của mỗi TẬPTIN thành NHÓM.\n"
-"Khi có --reference, thay đổi nhóm của mỗi TẬPTIN thành nhóm của RFILE.\n"
-"\n"
-" -c, --changes giống verbose nhưng chỉ thông báo khi có thay đổi\n"
-" --dereference ảnh hưởng đích đến của mỗi liên kết mềm,\n"
-" chứ không ảnh hưởng bản thân nó (là mặc định)\n"
-
-#: src/chgrp.c:126 src/chown.c:107
-msgid ""
-" -h, --no-dereference affect each symbolic link instead of any "
-"referenced\n"
-" file (useful only on systems that can change the\n"
-" ownership of a symlink)\n"
-msgstr ""
-" -h, --no-dereference ảnh hưởng liên kết mềm chứ không ảnh hưởng tập tin\n"
-" đích (chỉ có tác dụng trên hệ thống có thể thay "
-"đổi\n"
-" quyền sở hữu của một liên kết mềm)\n"
-
-#: src/chgrp.c:131 src/chown.c:119
-#, fuzzy
-msgid ""
-" --no-preserve-root do not treat `/' specially (the default)\n"
-" --preserve-root fail to operate recursively on `/'\n"
-msgstr ""
-" --no-preserve-root không coi `/' là đặc biệt (mặc định)\n"
-" --preserve-root không thao tác đệ quy trên `/'\n"
-
-#: src/chgrp.c:135
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -f, --silent, --quiet suppress most error messages\n"
-" --reference=RFILE use RFILE's group rather than specifying a\n"
-" GROUP value\n"
-" -R, --recursive operate on files and directories recursively\n"
-" -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n"
-"\n"
-msgstr ""
-" -f, --silent, --quiet bỏ qua phần lớn các thông báo lỗi\n"
-" --reference=RFILE sử dụng nhóm của RFILE thay cho giá trị\n"
-" NHÓM chỉ ra\n"
-" -R, --recursive thực hiện đệ quy trên tập tin và thư mục\n"
-" -v, --verbose đưa ra thông tin chuẩn đoán cho mọi tập tin\n"
-"\n"
-
-#: src/chgrp.c:143 src/chown.c:131
-msgid ""
-"The following options modify how a hierarchy is traversed when the -R\n"
-"option is also specified. If more than one is specified, only the final\n"
-"one takes effect.\n"
-"\n"
-" -H if a command line argument is a symbolic link\n"
-" to a directory, traverse it\n"
-" -L traverse every symbolic link to a directory\n"
-" encountered\n"
-" -P do not traverse any symbolic links (default)\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Những tùy chọn sau sửa đổi cách đi qua cây thư mục khi có tùy chọn -R.\n"
-"Nếu chỉ ra hai tùy chọn trở nên, thì chỉ tùy chọn cuối có ảnh hưởng.\n"
-"\n"
-" -H nếu tham số dòng lệnh là liên kết mềm tới một\n"
-" thư mục, thì đi qua nó\n"
-" -L đi qua mọi liên kết mềm tới một thư mục\n"
-" encountered\n"
-" -P không đi qua bất kỳ liên kết mềm nào (mặc định)\n"
-"\n"
-
-#: src/chgrp.c:157
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Examples:\n"
-" %s staff /u Change the group of /u to \"staff\".\n"
-" %s -hR staff /u Change the group of /u and subfiles to \"staff\".\n"
-msgstr ""
-
-#: src/chgrp.c:263 src/chown.c:276
-#, c-format
-msgid "-R --dereference requires either -H or -L"
-msgstr "-R --dereference cần -H hoặc -L"
-
-#: src/chgrp.c:269 src/chown.c:282
-#, c-format
-msgid "-R -h requires -P"
-msgstr "-R -h yêu cầu -P"
-
-#: src/chgrp.c:284 src/chmod.c:478 src/chown.c:297 src/comm.c:272
-#: src/csplit.c:1388 src/join.c:909 src/link.c:84 src/mknod.c:143
-#: src/setuidgid.c:97 src/tr.c:1727
-#, c-format
-msgid "missing operand after %s"
-msgstr "thiếu tham số ở sau %s"
-
-#: src/chgrp.c:292 src/chgrp.c:310 src/chmod.c:486 src/chmod.c:505
-#: src/chown.c:305 src/chown.c:334 src/cp.c:297 src/cp.c:426 src/cp.c:450
-#: src/pwd.c:267 src/rm.c:343 src/touch.c:159 src/touch.c:353
-#, c-format
-msgid "failed to get attributes of %s"
-msgstr "lấy thuộc tính của %s không thành công"
-
-#: src/chmod.c:129
-#, c-format
-msgid "getting new attributes of %s"
-msgstr "đang lấy thuộc tính mới của %s"
-
-#: src/chmod.c:151 src/chown-core.c:115
-#, c-format
-msgid "neither symbolic link %s nor referent has been changed\n"
-msgstr "liên kết mềm %s hoặc đích của liên kết đã thay đổi\n"
-
-#: src/chmod.c:161
-#, c-format
-msgid "mode of %s changed to %04lo (%s)\n"
-msgstr "chế độ của %s thay đổi thành %04lo (%s)\n"
-
-#: src/chmod.c:164
-#, c-format
-msgid "failed to change mode of %s to %04lo (%s)\n"
-msgstr "thay đổi chế độ của %s thay đổi thành %04lo (%s) không thành công\n"
-
-#: src/chmod.c:167
-#, c-format
-msgid "mode of %s retained as %04lo (%s)\n"
-msgstr "chế độ của %s vẫn là %04lo (%s)\n"
-
-#: src/chmod.c:197 src/chown-core.c:270 src/copy.c:145 src/du.c:495
-#: src/ls.c:2633
-#, c-format
-msgid "cannot access %s"
-msgstr "không thể truy cập %s"
-
-#: src/chmod.c:202 src/chown-core.c:275 src/du.c:500
-#, c-format
-msgid "%s"
-msgstr "%s"
-
-#: src/chmod.c:207 src/chown-core.c:280 src/du.c:506
-#, c-format
-msgid "cannot read directory %s"
-msgstr "không đọc được thư mục %s"
-
-#: src/chmod.c:235
-#, c-format
-msgid "changing permissions of %s"
-msgstr "thay đổi quyền hạn của %s"
-
-#: src/chmod.c:270
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s: new permissions are %s, not %s"
-msgstr "thiết lập quyền hạn cho %s"
-
-#: src/chmod.c:304 src/chown-core.c:460 src/du.c:650
-#, c-format
-msgid "fts_read failed"
-msgstr "fts_read không thành công"
-
-#: src/chmod.c:329
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [OPTION]... MODE[,MODE]... FILE...\n"
-" or: %s [OPTION]... OCTAL-MODE FILE...\n"
-" or: %s [OPTION]... --reference=RFILE FILE...\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... CHẾĐỘ[,CHẾĐỘ]... TẬPTIN...\n"
-" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... DẠNG-HỆ-TÁM TẬPTIN...\n"
-" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... --reference=TẬPTIN-CẤUHÌNH TẬPTIN...\n"
-
-#: src/chmod.c:335
-msgid ""
-"Change the mode of each FILE to MODE.\n"
-"\n"
-" -c, --changes like verbose but report only when a change is "
-"made\n"
-msgstr ""
-"Thay đổi chế độ của mỗi TẬPTIN thành CHẾĐỘ.\n"
-"\n"
-" -c, --changes giống verbose nhưng chỉ báo cáo khi có thay đổi\n"
-
-#: src/chmod.c:340
-msgid ""
-" --no-preserve-root do not treat `/' specially (the default)\n"
-" --preserve-root fail to operate recursively on `/'\n"
-msgstr ""
-" --no-preserve-root không coi `/' là đặc biệt (mặc định)\n"
-" --preserve-root không thao tác đệ quy trên `/'\n"
-
-#: src/chmod.c:344
-msgid ""
-" -f, --silent, --quiet suppress most error messages\n"
-" -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n"
-" --reference=RFILE use RFILE's mode instead of MODE values\n"
-" -R, --recursive change files and directories recursively\n"
-msgstr ""
-" -f, --silent, --quiet bỏ qua phần lớn các thông báo lỗi\n"
-" -v, --verbose đưa ra thông tin chuẩn đoán cho mọi tập tin\n"
-" --reference=RFILE dùng chế độ của RFILE thay cho CHẾĐỘ\n"
-" -R, --recursive thực hiện đệ quy trên tập tin và thư mục\n"
-
-#: src/chmod.c:352
-msgid ""
-"\n"
-"Each MODE is of the form `[ugoa]*([-+=]([rwxXst]*|[ugo]))+'.\n"
-msgstr ""
-
-#: src/chmod.c:463
-#, c-format
-msgid "cannot combine mode and --reference options"
-msgstr "không thể kết hợp chế độ và tùy chọn --reference"
-
-#: src/chmod.c:494
-#, c-format
-msgid "invalid mode: %s"
-msgstr "chế độ sai: %s"
-
-#: src/chown-core.c:141
-#, c-format
-msgid "changed ownership of %s to %s\n"
-msgstr "đã thay quyền sở hữu của %s thành %s\n"
-
-#: src/chown-core.c:142
-#, c-format
-msgid "changed group of %s to %s\n"
-msgstr "đã thay nhóm của %s thành %s\n"
-
-#: src/chown-core.c:143
-#, c-format
-msgid "no change to ownership of %s\n"
-msgstr "không thay đổi quyền sở hữu của %s\n"
-
-#: src/chown-core.c:146
-#, c-format
-msgid "failed to change ownership of %s to %s\n"
-msgstr "thay quyền sở hữu của %s thành %s không thành công\n"
-
-#: src/chown-core.c:147
-#, c-format
-msgid "failed to change group of %s to %s\n"
-msgstr "thay nhóm của %s thành %s không thành công\n"
-
-#: src/chown-core.c:148
-#, c-format
-msgid "failed to change ownership of %s\n"
-msgstr "thay quyền sở hữu của %s không thành công\n"
-
-#: src/chown-core.c:151
-#, c-format
-msgid "ownership of %s retained as %s\n"
-msgstr "quyền sở hữu của %s vẫn là của %s\n"
-
-#: src/chown-core.c:152
-#, c-format
-msgid "group of %s retained as %s\n"
-msgstr "nhóm của %s vẫn là %s\n"
-
-#: src/chown-core.c:153
-#, c-format
-msgid "ownership of %s retained\n"
-msgstr "quyền sở hữu của %s được giữ nguyên\n"
-
-#: src/chown-core.c:310
-#, c-format
-msgid "cannot dereference %s"
-msgstr "không truy cập được giá trị của %s"
-
-#: src/chown-core.c:395
-#, c-format
-msgid "changing ownership of %s"
-msgstr "đang thay đổi quyền sở hữu của %s"
-
-#: src/chown-core.c:396
-#, c-format
-msgid "changing group of %s"
-msgstr "đang thay đổi nhóm của %s"
-
-#: src/chown.c:94
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [OPTION]... [OWNER][:[GROUP]] FILE...\n"
-" or: %s [OPTION]... --reference=RFILE FILE...\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [CHỦSỞHỮU][:[NHÓM]] TẬPTIN...\n"
-" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... --reference=RFILE TẬPTIN...\n"
-
-#: src/chown.c:99
-msgid ""
-"Change the owner and/or group of each FILE to OWNER and/or GROUP.\n"
-"With --reference, change the owner and group of each FILE to those of "
-"RFILE.\n"
-"\n"
-" -c, --changes like verbose but report only when a change is made\n"
-" --dereference affect the referent of each symbolic link, rather\n"
-" than the symbolic link itself (this is the "
-"default)\n"
-msgstr ""
-"Thay đổi người sở hữu và/hoặc nhóm của mỗi TẬPTIN thành NGƯỜISỞHỮU và/hoặc\n"
-"NHÓM. Với --reference, thay đổi người sở hữu vào nhóm của mỗi TẬPTIN thành\n"
-"như RFILE.\n"
-"\n"
-" -c, --changes giống verbose nhưng chỉ báo cáo khi có thay đổi\n"
-" --dereference ảnh hưởng đích đến của mỗi liên kết mềm\n"
-" chứ không ảnh hưởng bản thân nó (là mặc định)\n"
-
-#: src/chown.c:112
-msgid ""
-" --from=CURRENT_OWNER:CURRENT_GROUP\n"
-" change the owner and/or group of each file only if\n"
-" its current owner and/or group match those "
-"specified\n"
-" here. Either may be omitted, in which case a "
-"match\n"
-" is not required for the omitted attribute.\n"
-msgstr ""
-" --from=CURRENT_OWNER:CURRENT_GROUP\n"
-" chỉ thay đổi chủ sở hữu và/hoặc nhóm của mỗi tập\n"
-" tin nếu chủ sở hữu và/hoặc nhóm tương ứng với mẫu "
-"chỉ\n"
-" ra ở đây. Có thể bỏ qua một trong hai tham số nếu\n"
-" chỉ yêu cầu tương ứng cái còn lại.\n"
-
-#: src/chown.c:123
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -f, --silent, --quiet suppress most error messages\n"
-" --reference=RFILE use RFILE's owner and group rather than\n"
-" specifying OWNER:GROUP values\n"
-" -R, --recursive operate on files and directories recursively\n"
-" -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n"
-"\n"
-msgstr ""
-" -f, --silent, --quiet bỏ qua phần lớn các thông báo lỗi\n"
-" --reference=RFILE dùng chủ sở hữu và nhóm của RFILE thay\n"
-" cho giá trị CHỦSỞHỮU:NHÓM chỉ ra\n"
-" -R, --recursive thực hiện đệ quy trên tập tin và thư mục\n"
-" -v, --verbose đưa ra thông tin chuẩn đoán cho mọi tập tin\n"
-
-#: src/chown.c:145
-msgid ""
-"\n"
-"Owner is unchanged if missing. Group is unchanged if missing, but changed\n"
-"to login group if implied by a `:' following a symbolic OWNER.\n"
-"OWNER and GROUP may be numeric as well as symbolic.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Chưa thay đổi hoặc thiếu chủ sở hữu. Chưa thay đổi hoặc thiếu Nhóm, nhưng\n"
-"đã thay đổi thành nhóm đăng nhập nếu đặt một `:' sau CHỦSỞHỮU.\n"
-"CHỦSỞHỮU và NHÓM có thể là các giá trị số hoặc tên bình thường.\n"
-
-#: src/chown.c:151
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Examples:\n"
-" %s root /u Change the owner of /u to \"root\".\n"
-" %s root:staff /u Likewise, but also change its group to \"staff\".\n"
-" %s -hR root /u Change the owner of /u and subfiles to \"root\".\n"
-msgstr ""
-
-#: src/chroot.c:46
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s NEWROOT [COMMAND...]\n"
-" or: %s OPTION\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s ROOTMỚI [CÂULỆNH...]\n"
-" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
-
-#: src/chroot.c:50
-msgid ""
-"Run COMMAND with root directory set to NEWROOT.\n"
-"\n"
-msgstr "Chạy CÂULỆNH với thư mục gốc (root) là ROOTMỚI.\n"
-
-#: src/chroot.c:56
-msgid ""
-"\n"
-"If no command is given, run ``${SHELL} -i'' (default: /bin/sh).\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Nếu không đưa ra câu lệnh, thì chạy ``${SHELL} -i'' (mặc định: /bin/sh).\n"
-
-#: src/chroot.c:89
-#, c-format
-msgid "cannot change root directory to %s"
-msgstr "không thay đổi được thư mục gốc (root) thành %s"
-
-#: src/chroot.c:92
-#, c-format
-msgid "cannot chdir to root directory"
-msgstr "không chuyển được tới thư mục gốc (root)"
-
-#: src/chroot.c:115 src/nohup.c:212 src/setuidgid.c:126
-#, c-format
-msgid "cannot run command %s"
-msgstr "không chạy được câu lệnh %s"
-
-#: src/cksum.c:220
-#, c-format
-msgid "%s: file too long"
-msgstr "%s: tập tin quá dài"
-
-#: src/cksum.c:268
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [FILE]...\n"
-" or: %s [OPTION]\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [TẬPTIN]...\n"
-" hoặc: %s [TÙYCHỌN]\n"
-
-#: src/cksum.c:273
-msgid ""
-"Print CRC checksum and byte counts of each FILE.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"In ra tổng kiểm tra CRC và số byte của mỗi TẬPTIN.\n"
-"\n"
-
-#: src/comm.c:73 src/join.c:134
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE1 FILE2\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... TẬPTIN1 TẬPTIN2\n"
-
-#: src/comm.c:77
-msgid "Compare sorted files FILE1 and FILE2 line by line.\n"
-msgstr "So sánh hai tập tin đã sắp xếp TẬPTIN1 và TẬPTIN2 theo từng dòng.\n"
-
-#: src/comm.c:80
-msgid ""
-"\n"
-"With no options, produce three-column output. Column one contains\n"
-"lines unique to FILE1, column two contains lines unique to FILE2,\n"
-"and column three contains lines common to both files.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Khi không có tùy chọn, đưa ra kết quả trong ba cột. Cột thứ nhất là\n"
-"những dòng chỉ có trong TẬPTIN1, cột thứ hai chứa những dòng chỉ\n"
-"có trong TẬPTIN2, và cột thứ ba chứa những dòng có chung trong chúng.\n"
-
-#: src/comm.c:86
-msgid ""
-"\n"
-" -1 suppress lines unique to FILE1\n"
-" -2 suppress lines unique to FILE2\n"
-" -3 suppress lines that appear in both files\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" -1 bỏ đi những dòng chỉ có trong TẬPTIN1\n"
-" -2 bỏ đi những dòng chỉ có trong TẬPTIN2\n"
-" -3 bỏ đi những dòng có trong cả hai tập tin\n"
-
-#: src/copy.c:199 src/copy.c:1693 src/cp.c:326
-#, c-format
-msgid "failed to preserve ownership for %s"
-msgstr "giữ quyền sở hữu của %s không thành công"
-
-#: src/copy.c:222
-#, c-format
-msgid "failed to lookup file %s"
-msgstr "tìm kiếm tập tin %s không thành công"
-
-#: src/copy.c:227
-#, c-format
-msgid "failed to preserve authorship for %s"
-msgstr "giữ nguồn tác giả của %s không thành công"
-
-#: src/copy.c:260 src/csplit.c:647 src/du.c:951 src/fmt.c:431 src/head.c:849
-#: src/split.c:540 src/tac.c:544 src/tail.c:1295 src/wc.c:680
-#, c-format
-msgid "cannot open %s for reading"
-msgstr "không mở được %s để đọc"
-
-#: src/copy.c:266 src/copy.c:318 src/dd.c:1719 src/tail.c:1131 src/tail.c:1197
-#, c-format
-msgid "cannot fstat %s"
-msgstr "không fstat được %s"
-
-#: src/copy.c:276
-#, c-format
-msgid "skipping file %s, as it was replaced while being copied"
-msgstr "bỏ qua tập tin %s, vì đã thay thế nó trong khi sao chép"
-
-#: src/copy.c:296 src/copy.c:1035 src/copy.c:1233 src/copy.c:1343 src/ln.c:265
-#: src/remove.c:773 src/remove.c:961 src/remove.c:982 src/remove.c:998
-#: src/remove.c:1173 src/remove.c:1259
-#, c-format
-msgid "cannot remove %s"
-msgstr "không xóa bỏ được %s"
-
-#: src/copy.c:311
-#, c-format
-msgid "cannot create regular file %s"
-msgstr "không tạo được tập tin thông thường %s"
-
-#: src/copy.c:403 src/dd.c:1166 src/dd.c:1477
-#, c-format
-msgid "reading %s"
-msgstr "đang đọc %s"
-
-#: src/copy.c:439 src/head.c:428
-#, c-format
-msgid "cannot lseek %s"
-msgstr "không lseek được %s"
-
-#: src/copy.c:452 src/copy.c:480 src/dd.c:1534 src/dd.c:1596
-#, c-format
-msgid "writing %s"
-msgstr "đang ghi %s"
-
-#: src/copy.c:495 src/copy.c:1741
-#, c-format
-msgid "preserving times for %s"
-msgstr "giữ các thời gian cho %s"
-
-#: src/copy.c:530 src/copy.c:536 src/head.c:857 src/touch.c:191
-#, c-format
-msgid "closing %s"
-msgstr "đang đóng %s"
-
-#: src/copy.c:756
-#, c-format
-msgid "%s: overwrite %s, overriding mode %04lo? "
-msgstr "%s: ghi chèn %s, ghi đè chế độ %04lo? "
-
-#: src/copy.c:762
-#, c-format
-msgid "%s: overwrite %s? "
-msgstr "%s: ghi chèn %s? "
-
-#: src/copy.c:988
-#, c-format
-msgid "omitting directory %s"
-msgstr "bỏ quên thư mục %s"
-
-#: src/copy.c:1002
-#, c-format
-msgid "warning: source file %s specified more than once"
-msgstr "cảnh báo: chỉ ra tập tin nguồn %s vài lần"
-
-#: src/copy.c:1048 src/ln.c:203
-#, c-format
-msgid "%s and %s are the same file"
-msgstr "%s và %s chỉ là một tập tin"
-
-#: src/copy.c:1063
-#, c-format
-msgid "cannot overwrite non-directory %s with directory %s"
-msgstr "không ghi chèn được thư mục không rỗng %s bằng thư mục %s"
-
-#: src/copy.c:1081
-#, c-format
-msgid "will not overwrite just-created %s with %s"
-msgstr "sẽ không ghi chèn %s vừa mới tạo bằng %s"
-
-#: src/copy.c:1097
-#, c-format
-msgid "cannot overwrite directory %s with non-directory"
-msgstr "không ghi chèn được thư mục %s bằng cái không phải thư mục"
-
-#: src/copy.c:1166
-#, c-format
-msgid "cannot move directory onto non-directory: %s -> %s"
-msgstr "không di chuyển được thư mục tới cái không phải thư mục: %s -> %s"
-
-#: src/copy.c:1189
-#, c-format
-msgid "backing up %s would destroy source; %s not moved"
-msgstr "sao lưu %s sẽ phá hủy nguồn; không di chuyển %s"
-
-#: src/copy.c:1190
-#, c-format
-msgid "backing up %s would destroy source; %s not copied"
-msgstr "sao lưu %s sẽ phá hủy nguồn; không sao chép %s"
-
-#: src/copy.c:1209 src/ln.c:233
-#, c-format
-msgid "cannot backup %s"
-msgstr "không sao lưu được %s"
-
-#: src/copy.c:1248
-#, c-format
-msgid " (backup: %s)"
-msgstr " (sao lưu: %s)"
-
-#: src/copy.c:1311
-#, c-format
-msgid "cannot copy a directory, %s, into itself, %s"
-msgstr "không sao chép được một thư mục, %s, vào chính nó, %s"
-
-#: src/copy.c:1328
-#, c-format
-msgid "will not create hard link %s to directory %s"
-msgstr "sẽ không tạo liên kết cứng %s tới thư mục %s"
-
-#: src/copy.c:1351
-#, c-format
-msgid "cannot create hard link %s to %s"
-msgstr "không tạo được liên kết cứng %s tới %s"
-
-#: src/copy.c:1394
-#, c-format
-msgid "cannot move %s to a subdirectory of itself, %s"
-msgstr "không di chuyển được %s tới một thư mục con của chính nó, %s"
-
-#: src/copy.c:1437
-#, c-format
-msgid "cannot move %s to %s"
-msgstr "không di chuyển được %s tới %s"
-
-#: src/copy.c:1449
-#, c-format
-msgid "inter-device move failed: %s to %s; unable to remove target"
-msgstr ""
-"di chuyển giữa các thiết bị thất bại: %s tới %s; không xóa bỏ được đích"
-
-#: src/copy.c:1477
-#, c-format
-msgid "cannot copy cyclic symbolic link %s"
-msgstr "không sao chép được liên kết mềm vòng tròn %s"
-
-#: src/copy.c:1574
-#, c-format
-msgid "%s: can make relative symbolic links only in current directory"
-msgstr "%s: chỉ tạo được liên kết mềm tương đối trong thư mục hiện thời"
-
-#: src/copy.c:1581
-#, c-format
-msgid "cannot create symbolic link %s to %s"
-msgstr "không tạo được liên kết mềm %s tới %s"
-
-#: src/copy.c:1607
-#, c-format
-msgid "cannot create link %s"
-msgstr "không tạo được liên kết %s"
-
-#: src/copy.c:1627 src/mkfifo.c:129
-#, c-format
-msgid "cannot create fifo %s"
-msgstr "không tạo được fifo %s"
-
-#: src/copy.c:1638
-#, c-format
-msgid "cannot create special file %s"
-msgstr "không tạo được tập tin đặc biệt %s"
-
-#: src/copy.c:1650 src/ls.c:2795 src/stat.c:439
-#, c-format
-msgid "cannot read symbolic link %s"
-msgstr "không đọc được liên kết mềm %s"
-
-#: src/copy.c:1676
-#, c-format
-msgid "cannot create symbolic link %s"
-msgstr "không tạo được liên kết mềm %s"
-
-#: src/copy.c:1708
-#, c-format
-msgid "%s has unknown file type"
-msgstr "%s có loại tập tin chưa biết đến"
-
-#: src/copy.c:1795 src/ln.c:302
-#, c-format
-msgid "cannot un-backup %s"
-msgstr "bỏ sao lưu %s không thành công"
-
-#: src/copy.c:1799
-#, c-format
-msgid "%s -> %s (unbackup)\n"
-msgstr "%s -> %s (bỏ sao lưu)\n"
-
-#: src/cp.c:158 src/mv.c:291
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [OPTION]... [-T] SOURCE DEST\n"
-" or: %s [OPTION]... SOURCE... DIRECTORY\n"
-" or: %s [OPTION]... -t DIRECTORY SOURCE...\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [-T] NGUỒN ĐÍCH\n"
-" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... NGUỒN... THƯMỤC\n"
-" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... -t THƯMỤC NGUỒN...\n"
-
-#: src/cp.c:164
-msgid ""
-"Copy SOURCE to DEST, or multiple SOURCE(s) to DIRECTORY.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Sao chép NGUỒN tới ĐÍCH hoặc nhiều NGUỒN tới THƯMỤC.\n"
-"\n"
-
-#: src/cp.c:168 src/csplit.c:1462 src/cut.c:196 src/df.c:735 src/du.c:288
-#: src/expand.c:120 src/fmt.c:279 src/fold.c:79 src/head.c:119
-#: src/install.c:635 src/kill.c:104 src/ln.c:333 src/ls.c:4255 src/mkdir.c:64
-#: src/mkfifo.c:60 src/mknod.c:61 src/mv.c:301 src/nl.c:186 src/paste.c:427
-#: src/pr.c:2777 src/ptx.c:1891 src/shred.c:167 src/shuf.c:61 src/sort.c:293
-#: src/split.c:117 src/tac.c:142 src/tail.c:230 src/touch.c:238
-#: src/unexpand.c:130 src/uniq.c:144
-msgid ""
-"Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
-msgstr "Tham số cho tùy chọn dài cũng là tham số cho các tùy chọn ngắn.\n"
-
-#: src/cp.c:171
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -a, --archive same as -dpPR\n"
-" --backup[=CONTROL] make a backup of each existing destination "
-"file\n"
-" -b like --backup but does not accept an "
-"argument\n"
-" --copy-contents copy contents of special files when "
-"recursive\n"
-" -d same as --no-dereference --preserve=link\n"
-msgstr ""
-" -a, --archive giống như -dpR\n"
-" --backup[=CONTROL] tạo sao lưu cho mỗi tập tin đích\n"
-" -b giống --backup nhưng không chấp nhận một tham "
-"số\n"
-" --copy-contents sao chép nội dung của tập tin đặc biệt khi đệ "
-"quy\n"
-" -d giống như --no-dereference --preserve=link\n"
-
-#: src/cp.c:178
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -f, --force if an existing destination file cannot be\n"
-" opened, remove it and try again\n"
-" -i, --interactive prompt before overwrite\n"
-" -H follow command-line symbolic links\n"
-msgstr ""
-" --no-dereference không bao giờ đi theo liên kết mềm\n"
-" -f, --force nếu không mở được tập tin đích thì xóa bỏ nó\n"
-" và thử lại\n"
-" -i, --interactive hỏi lại trước khi ghi chèn\n"
-" -H đi theo các liên kết mềm của dòng lệnh\n"
-
-#: src/cp.c:184
-msgid ""
-" -l, --link link files instead of copying\n"
-" -L, --dereference always follow symbolic links\n"
-msgstr ""
-
-#: src/cp.c:188
-msgid " -P, --no-dereference never follow symbolic links\n"
-msgstr ""
-
-#: src/cp.c:191
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -p same as --preserve=mode,ownership,timestamps\n"
-" --preserve[=ATTR_LIST] preserve the specified attributes (default:\n"
-" mode,ownership,timestamps), if possible\n"
-" additional attributes: links, all\n"
-msgstr ""
-" -l, --link tạo liên kết thay cho việc sao chép\n"
-" -L, --dereference luôn luôn đi theo liên kết mềm\n"
-" -p giống như --preserve=mode,ownership,"
-"timestamps\n"
-" --preserve[=ATTR_LIST] giữ các thuộc tính chỉ ra (mặc định:\n"
-" mode,ownership,timestamps), nếu có thể\n"
-" cả thuộc tính phụ: links, all\n"
-
-#: src/cp.c:197
-#, fuzzy
-msgid ""
-" --no-preserve=ATTR_LIST don't preserve the specified attributes\n"
-" --parents use full source file name under DIRECTORY\n"
-msgstr ""
-" --no-preserve=ATTR_LIST không giữ các thuộc tính chỉ ra\n"
-" --parents thêm đường dẫn nguồn vào THƯMỤC\n"
-" -P giống như `--no-dereference'\n"
-
-#: src/cp.c:201
-msgid ""
-" -R, -r, --recursive copy directories recursively\n"
-" --remove-destination remove each existing destination file before\n"
-" attempting to open it (contrast with --"
-"force)\n"
-msgstr ""
-" -R, -r, --recursive sao chép đệ quy các thư mục\n"
-" --remove-destination xóa bỏ mỗi tập tin đích đến nếu có trước khi\n"
-" mở nó (ngược lại với --force)\n"
-
-#: src/cp.c:206
-#, fuzzy
-msgid ""
-" --sparse=WHEN control creation of sparse files\n"
-" --strip-trailing-slashes remove any trailing slashes from each "
-"SOURCE\n"
-" argument\n"
-msgstr ""
-" --reply={yes,no,query} chỉ ra cách điều khiển câu trả lời khi\n"
-" tồn tại tập tin đích\n"
-" --sparse=WHEN điều khiển việc tạo tập tin sparse \n"
-" --strip-trailing-slashes xóa bỏ mọi dấu gạch chéo từ mỗi tham số\n"
-" NGUỒN\n"
-
-#: src/cp.c:211
-msgid ""
-" -s, --symbolic-link make symbolic links instead of copying\n"
-" -S, --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n"
-" -t, --target-directory=DIRECTORY copy all SOURCE arguments into "
-"DIRECTORY\n"
-" -T, --no-target-directory treat DEST as a normal file\n"
-msgstr ""
-" -s, --symbolic-link tạo liên kết mềm thay cho việc sao chép\n"
-" -S, --suffix=SUFFIX thay cho hậu tố thường dùng để sao lưu\n"
-" -t, --target-directory=DIRECTORY sao chép mọi tham số NGUỒN vào THƯ MỤC\n"
-" -T, --no-target-directory coi ĐÍCH là một tập tin thông thường\n"
-
-#: src/cp.c:217
-msgid ""
-" -u, --update copy only when the SOURCE file is newer\n"
-" than the destination file or when the\n"
-" destination file is missing\n"
-" -v, --verbose explain what is being done\n"
-" -x, --one-file-system stay on this file system\n"
-msgstr ""
-" -u, --update chỉ sao chép nếu tập tin NGUỒN mới hơn\n"
-" tập tin đích đến hoặc khi thiếu tập tin "
-"đích\n"
-" đến\n"
-" -v, --verbose cho biết cụ thể những gì đã thực hiện\n"
-" -x, --one-file-system chỉ thực hiện trên hệ thống tập tin này\n"
-
-#: src/cp.c:226
-msgid ""
-"\n"
-"By default, sparse SOURCE files are detected by a crude heuristic and the\n"
-"corresponding DEST file is made sparse as well. That is the behavior\n"
-"selected by --sparse=auto. Specify --sparse=always to create a sparse DEST\n"
-"file whenever the SOURCE file contains a long enough sequence of zero "
-"bytes.\n"
-"Use --sparse=never to inhibit creation of sparse files.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Theo mặc định, tập tin NGUỒN nhận ra thô sơ và tập tin ĐÍCH tương ứng\n"
-"cũng được sparse. Tính năng này lựa chọn bởi --sparse=auto. Hãy chỉ ra\n"
-"--sparse=always để tạo một ĐÍCH sparse kể cả khi tập tin ĐÍCH chứa một\n"
-"chuỗi byte không dài.\n"
-"Hãy dùng --sparse=never để ngăn chặn việc tạo các tập tin sparse.\n"
-"\n"
-
-#: src/cp.c:235
-msgid ""
-"The backup suffix is `~', unless set with --suffix or SIMPLE_BACKUP_SUFFIX.\n"
-"The version control method may be selected via the --backup option or "
-"through\n"
-"the VERSION_CONTROL environment variable. Here are the values:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Hậu tố để sao lưu là `~', trừ khi đặt --suffix hoặc SIMPLE_BACKUP_SUFFIX.\n"
-"Phương pháp điều khiển phiên bản có thể chọn qua tùy chọn --backup hoặc\n"
-"qua biến môi trường VERSION_CONTROL. Đây là các giá trị:\n"
-"\n"
-
-#: src/cp.c:241 src/install.c:670 src/ln.c:366 src/mv.c:332
-msgid ""
-" none, off never make backups (even if --backup is given)\n"
-" numbered, t make numbered backups\n"
-" existing, nil numbered if numbered backups exist, simple otherwise\n"
-" simple, never always make simple backups\n"
-msgstr ""
-" none, off không bao giờ tạo sao lưu (dù đưa ra --backup)\n"
-" numbered, t tạo các sao lưu đã đánh số\n"
-" existing, nil đánh số nếu có sao lưu đánh số, nếu không thì như thông "
-"thường\n"
-" simple, never luôn luôn tạo sao lưu thông thường\n"
-
-#: src/cp.c:247
-msgid ""
-"\n"
-"As a special case, cp makes a backup of SOURCE when the force and backup\n"
-"options are given and SOURCE and DEST are the same name for an existing,\n"
-"regular file.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Như một trường hợp đặc biệt, cp tạo bản sao của NGUỒN khi bắt buộc và\n"
-"khi đưa ra tùy chọn sao lưu và NGUỒN và ĐÍCH cùng là một tên cho một tập\n"
-"tin thông thường.\n"
-
-#: src/cp.c:315
-#, c-format
-msgid "failed to preserve times for %s"
-msgstr "giữ các thời gian cho %s không thành công"
-
-#: src/cp.c:341
-#, c-format
-msgid "failed to preserve permissions for %s"
-msgstr "giữ quyền hạn cho %s không thành công"
-
-#: src/cp.c:434
-#, c-format
-msgid "cannot make directory %s"
-msgstr "không tạo được thư mục %s"
-
-#: src/cp.c:481 src/cp.c:500
-#, c-format
-msgid "%s exists but is not a directory"
-msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
-
-#: src/cp.c:530 src/cp.c:976 src/install.c:191 src/install.c:285 src/ln.c:120
-#: src/ln.c:148 src/ln.c:177 src/ln.c:445 src/mv.c:158 src/mv.c:403
-#, c-format
-msgid "accessing %s"
-msgstr "đang truy cập %s"
-
-#: src/cp.c:534 src/cp.c:577 src/cp.c:978 src/install.c:193 src/install.c:287
-#: src/install.c:348 src/ln.c:122 src/ln.c:447 src/ln.c:503 src/mv.c:160
-#: src/mv.c:405 src/mv.c:460
-#, c-format
-msgid "target %s is not a directory"
-msgstr "đích %s không phải là một thư mục"
-
-#: src/cp.c:552 src/install.c:324 src/ln.c:475 src/mv.c:436 src/shred.c:1177
-#: src/touch.c:412
-#, c-format
-msgid "missing file operand"
-msgstr "thiếu tham số tập tin"
-
-#: src/cp.c:554 src/install.c:326 src/ln.c:489 src/mv.c:438
-#, c-format
-msgid "missing destination file operand after %s"
-msgstr "thiếu tham số tập tin đích đến ở sau %s"
-
-#: src/cp.c:563 src/install.c:335 src/mv.c:447
-#, c-format
-msgid "Cannot combine --target-directory (-t) and --no-target-directory (-T)"
-msgstr ""
-"Không kết hợp được --target-directory (-t) và --no-target-directory (-T)"
-
-#: src/cp.c:678
-#, fuzzy, c-format
-msgid "with --parents, the destination must be a directory"
-msgstr "khi giữ đường dẫn, đích đến phải là một thư mục"
-
-#: src/cp.c:948 src/mv.c:391
-#, fuzzy, c-format
-msgid "the --reply option is deprecated; use -i or -f instead"
-msgstr "tùy chọn --allow-missing không tán thành; hãy dùng --retry để thay thế"
-
-#: src/cp.c:964 src/ln.c:435
-#, c-format
-msgid "symbolic links are not supported on this system"
-msgstr "không hỗ trợ liên kết mềm trên hệ thống này"
-
-#: src/cp.c:971 src/install.c:280 src/ln.c:440 src/mv.c:398
-#, c-format
-msgid "multiple target directories specified"
-msgstr "đã chỉ ra nhiều thư mục đích đến"
-
-#: src/cp.c:1016
-#, c-format
-msgid "cannot make both hard and symbolic links"
-msgstr "không tạo được đồng thời liên kết mềm và cứng"
-
-#: src/cp.c:1024 src/install.c:314 src/ln.c:511 src/mv.c:468
-msgid "backup type"
-msgstr "kiểu sao lưu"
-
-#: src/csplit.c:539
-#, c-format
-msgid "input disappeared"
-msgstr "đầu vào đã biến mất"
-
-#: src/csplit.c:667 src/csplit.c:678
-#, c-format
-msgid "%s: line number out of range"
-msgstr "%s: số dòng vượt quá giới hạn"
-
-#: src/csplit.c:707
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s: %s: line number out of range"
-msgstr "%s: `%s': số dòng vượt quá giới hạn"
-
-#: src/csplit.c:710 src/csplit.c:759
-#, c-format
-msgid " on repetition %s\n"
-msgstr " khi lặp lại %s\n"
-
-#: src/csplit.c:753
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s: %s: match not found"
-msgstr "%s: `%s': không tìm thấy tương ứng"
-
-#: src/csplit.c:817 src/csplit.c:857 src/nl.c:353 src/tac.c:275
-#, c-format
-msgid "error in regular expression search"
-msgstr "lỗi trong biểu thức chính quy tìm kiếm"
-
-#: src/csplit.c:982
-#, fuzzy, c-format
-msgid "write error for %s"
-msgstr "lỗi ghi nhớ cho `%s'"
-
-#: src/csplit.c:1058
-#, c-format
-msgid "%s: integer expected after delimiter"
-msgstr "%s: chờ đợi một số nguyên sau phân cách"
-
-#: src/csplit.c:1074
-#, c-format
-msgid "%s: `}' is required in repeat count"
-msgstr "%s: yêu cầu `}' trong số đếm lặp lại"
-
-#: src/csplit.c:1084
-#, c-format
-msgid "%s}: integer required between `{' and `}'"
-msgstr "%s}: yêu cầu số nguyên giữa `{' và `}'"
-
-#: src/csplit.c:1111
-#, c-format
-msgid "%s: closing delimiter `%c' missing"
-msgstr "%s: thiếu phân cách đóng `%c'"
-
-#: src/csplit.c:1128
-#, c-format
-msgid "%s: invalid regular expression: %s"
-msgstr "%s: biểu thức chính quy không hợp lệ: %s"
-
-#: src/csplit.c:1161
-#, c-format
-msgid "%s: invalid pattern"
-msgstr "%s: mẫu pattern sai"
-
-#: src/csplit.c:1164
-#, c-format
-msgid "%s: line number must be greater than zero"
-msgstr "%s: số dòng phải lớn hơn không"
-
-#: src/csplit.c:1170
-#, fuzzy, c-format
-msgid "line number %s is smaller than preceding line number, %s"
-msgstr "số dòng `%s' nhỏ hơn số dòng đứng trước, %s"
-
-#: src/csplit.c:1176
-#, fuzzy, c-format
-msgid "warning: line number %s is the same as preceding line number"
-msgstr "cảnh bảo: số dòng `%s' giống với số dòng đứng trước"
-
-#: src/csplit.c:1229
-#, c-format
-msgid "invalid format width"
-msgstr "định dạng chiều dài sai"
-
-#: src/csplit.c:1250
-#, c-format
-msgid "invalid format precision"
-msgstr "định dạng độ chính xác sai"
-
-#: src/csplit.c:1271
-#, c-format
-msgid "missing conversion specifier in suffix"
-msgstr "thiếu sự xác định hậu tố để chuyển đổi"
-
-#: src/csplit.c:1277
-#, c-format
-msgid "invalid conversion specifier in suffix: %c"
-msgstr "xác định hậu tố để chuyển đổi sai: %c"
-
-#: src/csplit.c:1280
-#, c-format
-msgid "invalid conversion specifier in suffix: \\%.3o"
-msgstr "xác định hậu tố để chuyển đổi sai: \\%.3o"
-
-#: src/csplit.c:1303
-#, c-format
-msgid "too many %% conversion specifications in suffix"
-msgstr "quá nhiều sự xác định hậu tố để chuyển đổi %%"
-
-#: src/csplit.c:1318
-#, c-format
-msgid "missing %% conversion specification in suffix"
-msgstr "thiếu %% sự xác định hậu tố để chuyển đổi"
-
-#: src/csplit.c:1362
-#, c-format
-msgid "%s: invalid number"
-msgstr "%s: số sai"
-
-#: src/csplit.c:1453
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE PATTERN...\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... MẪU TẬPTIN...\n"
-
-#: src/csplit.c:1457
-msgid ""
-"Output pieces of FILE separated by PATTERN(s) to files `xx00', `xx01', ...,\n"
-"and output byte counts of each piece to standard output.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Đưa ra các phần của TẬPTIN phân chia bởi (các) MẪU thành các tập tin "
-"`xx00',\n"
-"`xx01', ..., và in ra kích thước theo byte của mỗi phần.\n"
-"\n"
-
-#: src/csplit.c:1465
-#, c-format
-msgid ""
-" -b, --suffix-format=FORMAT use sprintf FORMAT instead of %02d\n"
-" -f, --prefix=PREFIX use PREFIX instead of `xx'\n"
-" -k, --keep-files do not remove output files on errors\n"
-msgstr ""
-" -b, --suffix-format=FORMAT dùng sprintf FORMAT thay cho %02d\n"
-" -f, --prefix=PREFIX dùng PREFIX thay cho `xx'\n"
-" -k, --keep-files không xóa bỏ tập tin thu được khi có lỗi\n"
-
-#: src/csplit.c:1470
-msgid ""
-" -n, --digits=DIGITS use specified number of digits instead of 2\n"
-" -s, --quiet, --silent do not print counts of output file sizes\n"
-" -z, --elide-empty-files remove empty output files\n"
-msgstr ""
-" -n, --digits=DIGITS dùng số chữ số DIGITS thay cho 2\n"
-" -s, --quiet, --silent không in ra kích thước theo byte của mỗi phần\n"
-" -z, --elide-empty-files xóa bỏ tập tin thu được rỗng\n"
-
-#: src/csplit.c:1477
-msgid ""
-"\n"
-"Read standard input if FILE is -. Each PATTERN may be:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Đọc đầu vào tiêu chuẩn nếu TẬPTIN là -. Mỗi MẪU có thể là:\n"
-
-#: src/csplit.c:1481
-msgid ""
-"\n"
-" INTEGER copy up to but not including specified line number\n"
-" /REGEXP/[OFFSET] copy up to but not including a matching line\n"
-" %REGEXP%[OFFSET] skip to, but not including a matching line\n"
-" {INTEGER} repeat the previous pattern specified number of times\n"
-" {*} repeat the previous pattern as many times as possible\n"
-"\n"
-"A line OFFSET is a required `+' or `-' followed by a positive integer.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" INTEGER sao chép nhưng không thêm số thứ tự của dòng\n"
-" /REGEXP/[OFFSET] sao chép nhưng không thêm một dòng tương ứng\n"
-" %REGEXP%[OFFSET] nhảy tới nhưng không thêm một dòng tương ứng\n"
-" {INTEGER} lặp lại mẫu trước INTERGER lần\n"
-" {*} lặp lại mẫu trước theo khả năng cao nhất\n"
-"\n"
-"Cần một dòng OFFSET `+' hoặc `-' ở sau một số nguyên dương.\n"
-
-#: src/cut.c:188 src/df.c:729 src/expand.c:111 src/fold.c:70 src/head.c:109
-#: src/ls.c:4249 src/nl.c:177 src/paste.c:417 src/pr.c:2768 src/sort.c:285
-#: src/sum.c:59 src/tac.c:133 src/tail.c:220 src/tee.c:62 src/unexpand.c:121
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [TẬPTIN]...\n"
-
-#: src/cut.c:192
-msgid ""
-"Print selected parts of lines from each FILE to standard output.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"In ra đầu ra tiêu chuẩn phần đã chọn của các dòng từ mỗi TẬPTIN.\n"
-"\n"
-
-#: src/cut.c:199
-msgid ""
-" -b, --bytes=LIST select only these bytes\n"
-" -c, --characters=LIST select only these characters\n"
-" -d, --delimiter=DELIM use DELIM instead of TAB for field delimiter\n"
-msgstr ""
-" -b, --bytes=LIST chỉ chọn những byte này\n"
-" -c, --characters=LIST chỉ chọn những ký tự này\n"
-" -d, --delimiter=DELIM sử dụng DELIM làm phân cách thay cho TAB\n"
-
-#: src/cut.c:204
-msgid ""
-" -f, --fields=LIST select only these fields; also print any line\n"
-" that contains no delimiter character, unless\n"
-" the -s option is specified\n"
-" -n (ignored)\n"
-msgstr ""
-" -f, --fields=LIST chỉ chọn những vùng này, đồng thời in mọi\n"
-" dòng không có ký tự phân cách, trừ khi đưa\n"
-" ra tùy chọn -s\n"
-" -n (bị lờ đi)\n"
-
-#: src/cut.c:210
-msgid ""
-" --complement complement the set of selected bytes, characters\n"
-" or fields.\n"
-msgstr ""
-" --complement bổ sung các byte, ký tự hoặc vùng\n"
-" đã chọn.\n"
-
-#: src/cut.c:214
-msgid ""
-" -s, --only-delimited do not print lines not containing delimiters\n"
-" --output-delimiter=STRING use STRING as the output delimiter\n"
-" the default is to use the input delimiter\n"
-msgstr ""
-" -s, --only-delimited không in ra những dòng không có ký tự phân cách\n"
-" --output-delimiter=STRING dùng STRING là ký tự phân cách cho\n"
-" kết quả in ra. Mặc định là ký tự phân cách đầu "
-"vào\n"
-
-#: src/cut.c:221
-msgid ""
-"\n"
-"Use one, and only one of -b, -c or -f. Each LIST is made up of one\n"
-"range, or many ranges separated by commas. Selected input is written\n"
-"in the same order that it is read, and is written exactly once.\n"
-"Each range is one of:\n"
-"\n"
-" N N'th byte, character or field, counted from 1\n"
-" N- from N'th byte, character or field, to end of line\n"
-" N-M from N'th to M'th (included) byte, character or field\n"
-" -M from first to M'th (included) byte, character or field\n"
-"\n"
-"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Sử dụng một và chỉ một trong số -b, -c hoặc -f. Mỗi LIST là một vùng\n"
-"hoặc vài vùng phân cách nhau bởi dấu phẩy. Ghi đầu vào đã chọn\n"
-"theo thứ tự mà chúng được đọc và chỉ ghi đúng một lần.\n"
-"Mỗi vùng là một trong:\n"
-"\n"
-" N Byte, ký tự, vùng thứ N đếm từ 1\n"
-" N- Từ byte, ký tự, vùng thứ N đến cuối dòng\n"
-" N-M Từ byte, ký tự hoặc vùng thứ N tới M (tính cả M)\n"
-" -M Từ byte, ký tự, vùng đầu tiên tới thứ M (tính cả M)\n"
-"\n"
-"Khi không có TẬPTIN, hoặc khi TẬPTIN là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
-
-#: src/cut.c:363 src/cut.c:395 src/cut.c:478
-msgid "invalid byte or field list"
-msgstr "danh sách byte hoặc vùng sai"
-
-#: src/cut.c:467
-#, c-format
-msgid "byte offset %s is too large"
-msgstr "bộ byte %s là quá lớn"
-
-#: src/cut.c:470
-#, c-format
-msgid "field number %s is too large"
-msgstr "số vùng %s là quá lớn"
-
-#: src/cut.c:773 src/cut.c:781
-msgid "only one type of list may be specified"
-msgstr "chỉ có thể đưa ra một dạng danh sách"
-
-#: src/cut.c:790
-msgid "the delimiter must be a single character"
-msgstr "phân cách phải là một ký tự đơn"
-
-#: src/cut.c:825
-msgid "you must specify a list of bytes, characters, or fields"
-msgstr "cần chỉ ra danh sách các byte, ký tự, hoặc vùng"
-
-#: src/cut.c:828
-msgid "an input delimiter may be specified only when operating on fields"
-msgstr "chỉ đưa ra phân cách dữ liệu vào khi thực hiện với vùng"
-
-#: src/cut.c:832
-msgid ""
-"suppressing non-delimited lines makes sense\n"
-"\tonly when operating on fields"
-msgstr ""
-"bỏ đi các dòng không phân cách chỉ có tác dụng\n"
-"\tkhi thực hiện với vùng"
-
-#: src/cut.c:848
-msgid "missing list of fields"
-msgstr "thiếu danh sách các vùng"
-
-#: src/cut.c:850
-msgid "missing list of positions"
-msgstr "thiếu danh sách các vị trí"
-
-#: src/date.c:132
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [OPTION]... [+FORMAT]\n"
-" or: %s [-u|--utc|--universal] [MMDDhhmm[[CC]YY][.ss]]\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [+ĐỊNHDẠNG]\n"
-" hoặc: %s [-u|--utc|--universal] [MMDDhhmm[[CC]YY][.ss]]\n"
-
-#: src/date.c:137
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Display the current time in the given FORMAT, or set the system date.\n"
-"\n"
-" -d, --date=STRING display time described by STRING, not `now'\n"
-" -f, --file=DATEFILE like --date once for each line of DATEFILE\n"
-msgstr ""
-"Hiển thị thời gian hiện thời trong ĐỊNHDẠNG đưa ra, hoặc đặt ngày của hệ "
-"thống.\n"
-"\n"
-" -d, --date=STRING hiển thị thời gian theo STRING, không phải "
-"`now'\n"
-" -f, --file=DATEFILE giống --date một lần cho mỗi dòng của DATEFILE\n"
-" --iso-8601[=TIMESPEC] đưa ra ngày/giờ ở dạng ISO 8601.\n"
-" TIMESPEC=`date' chỉ cho ngày (mặc định),\n"
-" `hours', `minutes', `seconds', hoặc `ns' cho "
-"ngày và\n"
-" thời gian với độ chính xác đã chỉ.\n"
-
-#: src/date.c:143
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -r, --reference=FILE display the last modification time of FILE\n"
-" -R, --rfc-2822 output date and time in RFC 2822 format\n"
-" --rfc-3339=TIMESPEC output date and time in RFC 3339 format.\n"
-" TIMESPEC=`date', `seconds', or `ns' for\n"
-" date and time to the indicated precision.\n"
-" -s, --set=STRING set time described by STRING\n"
-" -u, --utc, --universal print or set Coordinated Universal Time\n"
-msgstr ""
-" -r, --reference=FILE hiển thị lần sửa cuối cùng của FILE\n"
-" -R, --rfc-2822 đưa ra ngày tháng dạng tương thích RFC-2822\n"
-" -s, --set=STRING đặt thời gian theo STRING\n"
-" -u, --utc, --universal in ra hoặc đặt Coordinated Universal Time\n"
-
-#: src/date.c:154
-#, fuzzy
-msgid ""
-"\n"
-"FORMAT controls the output. The only valid option for the second form\n"
-"specifies Coordinated Universal Time. Interpreted sequences are:\n"
-"\n"
-" %% a literal %\n"
-" %a locale's abbreviated weekday name (e.g., Sun)\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"ĐỊNHDẠNG điều khiển kết quả in ra. Tùy chọn đúng duy nhất cho dạng\n"
-"thứ thứ hai chỉ ra Coordinated Universal Time. Các chuỗi được biên dịch:\n"
-"\n"
-" %% một chữ cái %\n"
-" %a tên viết tắt của ngày trong tuần của locale (Th 3..CN)\n"
-
-#: src/date.c:162
-#, fuzzy
-msgid ""
-" %A locale's full weekday name (e.g., Sunday)\n"
-" %b locale's abbreviated month name (e.g., Jan)\n"
-" %B locale's full month name (e.g., January)\n"
-" %c locale's date and time (e.g., Thu Mar 3 23:05:25 2005)\n"
-msgstr ""
-" %A tên đầy đủ của ngày trong tuần của locale (Thứ hai..Chủ nhật)\n"
-" %b tên ngắn gọn của các tháng của locale (Thg 1..Thg 12)\n"
-" %B tên đầy đủ của các tháng của locale (Tháng một..Tháng mười hai)\n"
-" %c thời gian và ngày của locale (14:36:33 MSD Thứ ba 26 Thg 4 2005)\n"
-
-#: src/date.c:168
-#, fuzzy
-msgid ""
-" %C century; like %Y, except omit last two digits (e.g., 21)\n"
-" %d day of month (e.g, 01)\n"
-" %D date; same as %m/%d/%y\n"
-" %e day of month, space padded; same as %_d\n"
-msgstr ""
-" %C thế kỷ (năm chia cho 100 và rút gọn thành số nguyên) [00-99]\n"
-" %d ngày của tháng (01..31)\n"
-" %D ngày (mm/dd/yy)\n"
-" %e ngày của tháng, để trống thay cho việc dùng 0 ( 1..31)\n"
-
-#: src/date.c:174
-msgid ""
-" %F full date; same as %Y-%m-%d\n"
-" %g last two digits of year of ISO week number (see %G)\n"
-" %G year of ISO week number (see %V); normally useful only with %V\n"
-msgstr ""
-
-#: src/date.c:179
-msgid ""
-" %h same as %b\n"
-" %H hour (00..23)\n"
-" %I hour (01..12)\n"
-" %j day of year (001..366)\n"
-msgstr ""
-" %h giống như %b\n"
-" %H giờ (00..23)\n"
-" %I giờ (01..12)\n"
-" %j ngày của năm (001..366)\n"
-
-#: src/date.c:185
-msgid ""
-" %k hour ( 0..23)\n"
-" %l hour ( 1..12)\n"
-" %m month (01..12)\n"
-" %M minute (00..59)\n"
-msgstr ""
-" %k giờ ( 0..23)\n"
-" %l giờ ( 1..12)\n"
-" %m tháng (01..12)\n"
-" %M phút (00..59)\n"
-
-#: src/date.c:191
-#, fuzzy
-msgid ""
-" %n a newline\n"
-" %N nanoseconds (000000000..999999999)\n"
-" %p locale's equivalent of either AM or PM; blank if not known\n"
-" %P like %p, but lower case\n"
-" %r locale's 12-hour clock time (e.g., 11:11:04 PM)\n"
-" %R 24-hour hour and minute; same as %H:%M\n"
-" %s seconds since 1970-01-01 00:00:00 UTC\n"
-msgstr ""
-" %n một dòng mới\n"
-" %N nanô giây (000000000..999999999)\n"
-" %p chỉ ra AM hoặc PM viết hoa của locale (rỗng trong nhiều locale)\n"
-" %P chỉ ra am hoặc pm viết thường của locale (rỗng trong nhiều locale)\n"
-" %r thời gian, tính theo 12 giờ (hh:mm:ss [AP]M)\n"
-" %R thời gian, tính theo 24 giờ (hh:mm)\n"
-" %s số giây kể từ `00:00:00 1970-01-01 UTC' (một sự mở rộng GNU)\n"
-
-#: src/date.c:200
-#, fuzzy
-msgid ""
-" %S second (00..60)\n"
-" %t a tab\n"
-" %T time; same as %H:%M:%S\n"
-" %u day of week (1..7); 1 is Monday\n"
-msgstr ""
-" %S giây (00..60); cần 60 để thích hợp với giây nhảy qua phút khác\n"
-" %t khoảng tab ngang\n"
-" %T thời gian, 24 giờ (hh:mm:ss)\n"
-" %u ngày của tuần (1..7); 1 tương ứng với Thứ hai\n"
-
-#: src/date.c:206
-#, fuzzy
-msgid ""
-" %U week number of year, with Sunday as first day of week (00..53)\n"
-" %V ISO week number, with Monday as first day of week (01..53)\n"
-" %w day of week (0..6); 0 is Sunday\n"
-" %W week number of year, with Monday as first day of week (00..53)\n"
-msgstr ""
-" %U số thứ tự của tuần trong năm với Chủ Nhật là ngày đầu tuần (00..53)\n"
-" %V số thứ tự của tuần trong năm với Thứ hai là ngày đầu tuần (01..53)\n"
-" %w ngày trong tuần (0..6); 0 là Chủ nhật\n"
-" %W số thứ tự của tuần trong năm với Chủ Nhật là ngày đầu tuần (00..53)\n"
-
-#: src/date.c:212
-#, fuzzy
-msgid ""
-" %x locale's date representation (e.g., 12/31/99)\n"
-" %X locale's time representation (e.g., 23:13:48)\n"
-" %y last two digits of year (00..99)\n"
-" %Y year\n"
-msgstr ""
-" %x ngày theo quy định của locale (dd/mm/yy đối với locale vi)\n"
-" %X giờ theo quy định của locale (%H:%M:%S)\n"
-" %y hai chữ số cuối cùng của năm (00..99)\n"
-" %Y năm (1982...)\n"
-
-#: src/date.c:218
-msgid ""
-" %z +hhmm numeric timezone (e.g., -0400)\n"
-" %:z +hh:mm numeric timezone (e.g., -04:00)\n"
-" %::z +hh:mm:ss numeric time zone (e.g., -04:00:00)\n"
-" %:::z numeric time zone with : to necessary precision (e.g., -04, "
-"+05:30)\n"
-" %Z alphabetic time zone abbreviation (e.g., EDT)\n"
-"\n"
-"By default, date pads numeric fields with zeroes.\n"
-"The following optional flags may follow `%':\n"
-"\n"
-" - (hyphen) do not pad the field\n"
-" _ (underscore) pad with spaces\n"
-" 0 (zero) pad with zeros\n"
-" ^ use upper case if possible\n"
-" # use opposite case if possible\n"
-msgstr ""
-
-#: src/date.c:234
-msgid ""
-"\n"
-"After any flags comes an optional field width, as a decimal number;\n"
-"then an optional modifier, which is either\n"
-"E to use the locale's alternate representations if available, or\n"
-"O to use the locale's alternate numeric symbols if available.\n"
-msgstr ""
-
-#: src/date.c:262 src/dd.c:1659 src/head.c:840 src/md5sum.c:434
-#: src/md5sum.c:720 src/od.c:910 src/od.c:1932 src/pr.c:1178 src/pr.c:1381
-#: src/pr.c:1503 src/stty.c:841 src/tac.c:535 src/tee.c:126 src/tr.c:1894
-#: src/tsort.c:527 src/wc.c:212
-#, c-format
-msgid "standard input"
-msgstr "đầu vào tiêu chuẩn"
-
-#: src/date.c:290 src/date.c:510
-#, fuzzy, c-format
-msgid "invalid date %s"
-msgstr "ngày sai `%s'"
-
-#: src/date.c:401 src/date.c:435
-#, fuzzy, c-format
-msgid "multiple output formats specified"
-msgstr "đã chỉ ra nhiều tập tin kết quả"
-
-#: src/date.c:413
-#, c-format
-msgid "the options to specify dates for printing are mutually exclusive"
-msgstr "những tùy chọn chỉ ra ngày để hiển thị loại trừ lẫn nhau"
-
-#: src/date.c:420
-#, c-format
-msgid "the options to print and set the time may not be used together"
-msgstr "những tùy chọn để in ra và đặt thời gian không sử dụng được cùng nhau"
-
-#: src/date.c:441
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"the argument %s lacks a leading `+';\n"
-"When using an option to specify date(s), any non-option\n"
-"argument must be a format string beginning with `+'."
-msgstr ""
-"tham số `%s' thiếu `+' ở đầu;\n"
-"Khi sử dụng một tùy chọn để chỉ ra (các) ngày, một tham số\n"
-"không tủy chọn phải là một chuỗi bắt đầu với `+'."
-
-#: src/date.c:518
-#, c-format
-msgid "cannot set date"
-msgstr "không đặt được ngày"
-
-#: src/date.c:541 src/du.c:422
-#, c-format
-msgid "time %s is out of range"
-msgstr "thời gian %s vượt ra ngoài giới hạn"
-
-#: src/dd.c:404
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [OPERAND]...\n"
-" or: %s OPTION\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [THAMSỐ]...\n"
-" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
-
-#: src/dd.c:409
-msgid ""
-"Copy a file, converting and formatting according to the operands.\n"
-"\n"
-" bs=BYTES force ibs=BYTES and obs=BYTES\n"
-" cbs=BYTES convert BYTES bytes at a time\n"
-" conv=CONVS convert the file as per the comma separated symbol list\n"
-" count=BLOCKS copy only BLOCKS input blocks\n"
-" ibs=BYTES read BYTES bytes at a time\n"
-msgstr ""
-"Sao chép mọt tập tin, chuyển đổi và định dạng theo tùy chọn.\n"
-"\n"
-" bs=BYTES bắt buộc ibs=BYTES và obs=BYTES\n"
-" cbs=BYTES chuyển đổi BYTES byte cùng một lúc\n"
-" conv=CONVS chuyển đổi tập tin như danh sách các ký tự phân cách nhau "
-"bởi dấu phẩy\n"
-" count=BLOCKS chỉ sao chép những khối đầu vào BLOCKS\n"
-" ibs=BYTES đọc BYTES byte cùng một lúc\n"
-
-#: src/dd.c:418
-msgid ""
-" if=FILE read from FILE instead of stdin\n"
-" iflag=FLAGS read as per the comma separated symbol list\n"
-" obs=BYTES write BYTES bytes at a time\n"
-" of=FILE write to FILE instead of stdout\n"
-" oflag=FLAGS write as per the comma separated symbol list\n"
-" seek=BLOCKS skip BLOCKS obs-sized blocks at start of output\n"
-" skip=BLOCKS skip BLOCKS ibs-sized blocks at start of input\n"
-" status=noxfer suppress transfer statistics\n"
-msgstr ""
-" if=FILE đọc từ FILE thay cho đầu vào tiêu chuẩn stdin\n"
-" iflag=FLAGS đọc như danh sách các ký tự phân cách bởi dấu phẩy\n"
-" obs=BYTES ghi BYTES byte cùng một lúc\n"
-" of=FILE ghi vào FILE thay cho đầu ra tiêu chuẩn stdout\n"
-" oflag=FLAGS ghi như danh sách các ký tự phân cách bởi dấu phẩy\n"
-" seek=BLOCKS bỏ qua BLOCKS khối với kích thước obs ở đầu đầu ra\n"
-" skip=BLOCKS bỏ qua BLOCKS khối với kích thước ibs ở đầu đầu vào\n"
-" status=noxfer bỏ đi thông kê truyền tải\n"
-
-#: src/dd.c:428
-msgid ""
-"\n"
-"BLOCKS and BYTES may be followed by the following multiplicative suffixes:\n"
-"xM M, c 1, w 2, b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n"
-"GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, and so on for T, P, E, Z, Y.\n"
-"\n"
-"Each CONV symbol may be:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Theo sau BLOCKS và BYTES là các hậu tố bội số sau:\n"
-"xM M, c 1, w 2, b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n"
-"GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, và tương tự với T, P, E, Z, Y.\n"
-"\n"
-"Mỗi ký tự CONV có thể là:\n"
-"\n"
-
-#: src/dd.c:437
-msgid ""
-" ascii from EBCDIC to ASCII\n"
-" ebcdic from ASCII to EBCDIC\n"
-" ibm from ASCII to alternate EBCDIC\n"
-" block pad newline-terminated records with spaces to cbs-size\n"
-" unblock replace trailing spaces in cbs-size records with newline\n"
-" lcase change upper case to lower case\n"
-msgstr ""
-" ascii từ EBCDIC tới ASCII\n"
-" ebcdic từ ASCII tới EBCDIC\n"
-" ibm từ ASCII tới EBCDIC tương đương\n"
-" block thêm bản ghi dừng dòng mới với khoảng trắng vào cbs\n"
-" unblock thay thế khoảng trắng trong bản ghi cbs bằng dòng mới\n"
-" lcase thay đổi chữ hoa thành chữ thường\n"
-
-#: src/dd.c:445
-msgid ""
-" nocreat do not create the output file\n"
-" excl fail if the output file already exists\n"
-" notrunc do not truncate the output file\n"
-" ucase change lower case to upper case\n"
-" swab swap every pair of input bytes\n"
-" noerror continue after read errors\n"
-" sync pad every input block with NULs to ibs-size; when used\n"
-" with block or unblock, pad with spaces rather than NULs\n"
-" fdatasync physically write output file data before finishing\n"
-" fsync likewise, but also write metadata\n"
-msgstr ""
-" nocreat không tạo tập tin kết quả\n"
-" excl lỗi nếu tập tin kết quả đã có\n"
-" notrunc không cắt ngắt tập tin kết quả\n"
-" ucase thay đổi chữ thường thành chữ hoa\n"
-" swab swap mọi cặp byte đưa vào\n"
-" noerror tiếp tục sau khi đọc lỗi\n"
-" sync thêm mọi khối đầu vào với NUL vào kích thước ibs; khi\n"
-" sử dụng với block hoặc unblock, thêm bằng khoảng trắng\n"
-" fdatasync ghi dữ liệu tập tin kết quả lên đĩa trước khi thoát\n"
-" fsync như trên, nhưng đồng thời ghi cả dữ liệu mêta\n"
-
-#: src/dd.c:457
-#, fuzzy
-msgid ""
-"\n"
-"Each FLAG symbol may be:\n"
-"\n"
-" append append mode (makes sense only for output; conv=notrunc "
-"suggested)\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Mỗi ký tự FLAG có thể là:\n"
-"\n"
-" append chế độ thêm vào đuôi (chỉ có ích cho kết quả ra)\n"
-
-#: src/dd.c:464
-msgid " direct use direct I/O for data\n"
-msgstr " direct sử dụng I/O thẳng cho dữ liệu\n"
-
-#: src/dd.c:466
-#, fuzzy
-msgid " directory fail unless a directory\n"
-msgstr " direct sử dụng I/O thẳng cho dữ liệu\n"
-
-#: src/dd.c:468
-msgid " dsync use synchronized I/O for data\n"
-msgstr " dsync dùng I/O đã đồng bộ cho dữ liệu\n"
-
-#: src/dd.c:470
-msgid " sync likewise, but also for metadata\n"
-msgstr " sync như trên, nhưng đồng thời cho cả dữ liệu mêta\n"
-
-#: src/dd.c:472
-msgid " nonblock use non-blocking I/O\n"
-msgstr " nonblock sử dụng I/O không khối\n"
-
-#: src/dd.c:474
-msgid " noatime do not update access time\n"
-msgstr ""
-
-#: src/dd.c:476
-msgid " noctty do not assign controlling terminal from file\n"
-msgstr " noctty không ấn định terminal điều khiển từ tập tin\n"
-
-#: src/dd.c:479
-msgid " nofollow do not follow symlinks\n"
-msgstr " nofollow không đi theo liên kết mềm\n"
-
-#: src/dd.c:481
-msgid " nolinks fail if multiply-linked\n"
-msgstr ""
-
-#: src/dd.c:483
-#, fuzzy
-msgid " binary use binary I/O for data\n"
-msgstr " direct sử dụng I/O thẳng cho dữ liệu\n"
-
-#: src/dd.c:485
-#, fuzzy
-msgid " text use text I/O for data\n"
-msgstr " direct sử dụng I/O thẳng cho dữ liệu\n"
-
-#: src/dd.c:489
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Sending a %s signal to a running `dd' process makes it\n"
-"print I/O statistics to standard error and then resume copying.\n"
-"\n"
-" $ dd if=/dev/zero of=/dev/null& pid=$!\n"
-" $ kill -%s $pid; sleep 1; kill $pid\n"
-" 18335302+0 records in\n"
-" 18335302+0 records out\n"
-" 9387674624 bytes (9.4 GB) copied, 34.6279 seconds, 271 MB/s\n"
-"\n"
-"Options are:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Gửi một tín hiệu SIGUSR1 tới tiến trình `dd' đang chạy để nó in\n"
-"thống kê I/O ra lỗi tiêu chuẩn stderr, sau đó tiếp tục sao chép.\n"
-"\n"
-" $ dd if=/dev/zero of=/dev/null& pid=$!\n"
-" $ kill -USR1 $pid; sleep 1; kill $pid\n"
-" 18335302+0 bản ghi vào\n"
-" 18335302+0 bản ghi ra\n"
-" 9387674624 byte (9.4 GB) đã sao chép, 34.6279 giây, 271 MB/giây\n"
-"\n"
-"Tùy chọn là:\n"
-"\n"
-
-#: src/dd.c:545
-#, c-format
-msgid ""
-"%<PRIuMAX>+%<PRIuMAX> records in\n"
-"%<PRIuMAX>+%<PRIuMAX> records out\n"
-msgstr ""
-
-#: src/dd.c:551
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%<PRIuMAX> truncated record\n"
-msgid_plural "%<PRIuMAX> truncated records\n"
-msgstr[0] "bản ghi đã cắt bớt"
-
-#: src/dd.c:563
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%<PRIuMAX> byte (%s) copied"
-msgid_plural "%<PRIuMAX> bytes (%s) copied"
-msgstr[0] "%s byte (%s) đã sao chép"
-msgstr[1] ""
-
-#: src/dd.c:581
-#, fuzzy
-msgid "Infinity B"
-msgstr "vô cùng"
-
-#. TRANSLATORS: The two instances of "s" in this string are the SI
-#. symbol "s" (meaning second), and should not be translated.
-#.
-#. This format used to be:
-#.
-#. ngettext (", %g second, %s/s\n", ", %g seconds, %s/s\n", delta_s == 1)
-#.
-#. but that was incorrect for languages like Polish. To fix this
-#. bug we now use SI symbols even though they're a bit more
-#. confusing in English.
-#: src/dd.c:594
-#, fuzzy, c-format
-msgid ", %g s, %s/s\n"
-msgstr ", %g giây, %s/giây\n"
-
-# msgstr[1] ""
-#: src/dd.c:602
-#, c-format
-msgid "closing input file %s"
-msgstr "đang đóng tập tin vào %s"
-
-#: src/dd.c:609
-#, c-format
-msgid "closing output file %s"
-msgstr "đang đóng tập tin ra %s"
-
-#: src/dd.c:789 src/dd.c:1447
-#, c-format
-msgid "writing to %s"
-msgstr "đang ghi tới %s"
-
-#: src/dd.c:883
-#, c-format
-msgid "unrecognized operand %s"
-msgstr "tham số không biết %s"
-
-#: src/dd.c:894
-#, c-format
-msgid "invalid conversion: %s"
-msgstr "chuyển đổi không thích hợp: %s"
-
-#: src/dd.c:897
-#, c-format
-msgid "invalid input flag: %s"
-msgstr "cờ đầu vào không thích hợp: %s"
-
-#: src/dd.c:900
-#, c-format
-msgid "invalid output flag: %s"
-msgstr "cờ đầu ra không thích hợp: %s"
-
-#: src/dd.c:903
-#, c-format
-msgid "invalid status flag: %s"
-msgstr "cờ trạng thái không thích hợp: %s"
-
-#: src/dd.c:939
-#, c-format
-msgid "unrecognized operand %s=%s"
-msgstr "tùy chọn không nhận ra %s=%s"
-
-#: src/dd.c:945
-#, c-format
-msgid "invalid number %s"
-msgstr "số không thích hợp %s"
-
-#: src/dd.c:965
-#, c-format
-msgid "cannot combine any two of {ascii,ebcdic,ibm}"
-msgstr "không thể kết hợp hai trong số {ascii,ebcdic,ibm}"
-
-#: src/dd.c:967
-#, c-format
-msgid "cannot combine block and unblock"
-msgstr "không thể kết hợp block và unblock"
-
-#: src/dd.c:969
-#, c-format
-msgid "cannot combine lcase and ucase"
-msgstr "không thể kết hợp lcase (chữ thường) và ucase (chữ hoa)"
-
-#: src/dd.c:971
-#, c-format
-msgid "cannot combine excl and nocreat"
-msgstr "không thể kết hợp excl và nocreat"
-
-#: src/dd.c:1117
-#, c-format
-msgid ""
-"warning: working around lseek kernel bug for file (%s)\n"
-" of mt_type=0x%0lx -- see <sys/mtio.h> for the list of types"
-msgstr ""
-"cảnh báo: đang tìm lseek lỗi nhân cho tập tin (%s)\n"
-" của mt_type=0x%0lx -- xem <sys/mtio.h> để biết danh sách các dạng"
-
-#: src/dd.c:1174 src/dd.c:1231
-#, c-format
-msgid "%s: cannot seek"
-msgstr "%s: không thể tìm"
-
-#: src/dd.c:1211
-#, c-format
-msgid "offset overflow while reading file %s"
-msgstr "bộ bị tràn khi đọc tập tin %s"
-
-#: src/dd.c:1223
-#, c-format
-msgid "warning: screwy file offset after failed read"
-msgstr "cảnh báo: bộ tập tin không bình thường sau lỗi đọc"
-
-#: src/dd.c:1227
-#, c-format
-msgid "cannot work around kernel bug after all"
-msgstr "không làm việc được với lỗi bug của nhân sau đó"
-
-#: src/dd.c:1370
-#, c-format
-msgid "setting flags for %s"
-msgstr "thiết lập cờ cho %s"
-
-#: src/dd.c:1608
-#, c-format
-msgid "fdatasync failed for %s"
-msgstr "fdatasync cho %s không thành công"
-
-#: src/dd.c:1618
-#, c-format
-msgid "fsync failed for %s"
-msgstr "fsync cho %s không thành công"
-
-#: src/dd.c:1665 src/dd.c:1694
-#, c-format
-msgid "opening %s"
-msgstr "đang mở %s"
-
-#: src/dd.c:1704
-#, c-format
-msgid ""
-"offset too large: cannot truncate to a length of seek=%<PRIuMAX> (%lu-byte) "
-"blocks"
-msgstr ""
-
-#: src/dd.c:1725
-#, fuzzy, c-format
-msgid "truncating at %<PRIuMAX> bytes in output file %s"
-msgstr "thêm %s byte cuối vào trước tập tin kết quả %s"
-
-#: src/df.c:152
-msgid "Filesystem Type"
-msgstr "Hệthốngtậptin Dạng"
-
-#: src/df.c:154
-msgid "Filesystem "
-msgstr "Hệthống tậptin "
-
-#: src/df.c:157
-#, c-format
-msgid " Inodes IUsed IFree IUse%%"
-msgstr " Inode Idùng ITrống %%IDùng"
-
-#: src/df.c:161
-#, c-format
-msgid " Size Used Avail Use%%"
-msgstr " Kthước Dùng Còn %%Dùng"
-
-#: src/df.c:163
-#, c-format
-msgid " Size Used Avail Use%%"
-msgstr " Kthước Dùng Còn %%Dùng"
-
-#: src/df.c:166
-#, c-format
-msgid " %4s-blocks Used Available Capacity"
-msgstr " khối%4s Dùng Còn Khả năng"
-
-#: src/df.c:197
-#, c-format
-msgid " %4s-blocks Used Available Use%%"
-msgstr " khối%4s Dùng Còn %%Dùng"
-
-#: src/df.c:201
-#, c-format
-msgid " Mounted on\n"
-msgstr " Đã gắn trên\n"
-
-#: src/df.c:457
-#, c-format
-msgid "cannot get current directory"
-msgstr "không lấy được thư mục hiện thời"
-
-#: src/df.c:467 src/df.c:481 src/df.c:509
-#, c-format
-msgid "cannot change to directory %s"
-msgstr "không thay đổi được thư mục tới %s"
-
-#: src/df.c:487
-#, c-format
-msgid "cannot stat current directory (now %s)"
-msgstr "không stat được thư mục hiện thời (bây giờ %s)"
-
-#: src/df.c:730
-msgid ""
-"Show information about the file system on which each FILE resides,\n"
-"or all file systems by default.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Hiển thị thông tin về hệ thống tập tin chứa mỗi TẬPTIN,\n"
-"hoặc tất cả các tập tin theo mặc định.\n"
-"\n"
-
-#: src/df.c:738
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -a, --all include dummy file systems\n"
-" -B, --block-size=SIZE use SIZE-byte blocks\n"
-" -h, --human-readable print sizes in human readable format (e.g., 1K 234M "
-"2G)\n"
-" -H, --si likewise, but use powers of 1000 not 1024\n"
-msgstr ""
-" -a, --all gồm cả những hệ thống tập tin có 0 khối\n"
-" -B, --block-size=SIZE dùng khối kích thước SIZE byte\n"
-" -h, --human-readable hiện kích thước ở dạng dễ đọc (v.d., 1K 234M 9G)\n"
-" -H, --si giống như trên nhưng dùng 1000 thay cho 1024\n"
-
-#: src/df.c:744
-msgid ""
-" -i, --inodes list inode information instead of block usage\n"
-" -k like --block-size=1K\n"
-" -l, --local limit listing to local file systems\n"
-" --no-sync do not invoke sync before getting usage info "
-"(default)\n"
-msgstr ""
-" -i, --inodes liên kê thông tin về inode thay cho sử dụng khối\n"
-" -k giống như --block-size=1K\n"
-" -l, --local chỉ liệt kê hệ thống tập tin trên máy\n"
-" --no-sync không gọi sync trước khi lấy thông tin sử dụng (mặc "
-"định)\n"
-
-#: src/df.c:750
-msgid ""
-" -P, --portability use the POSIX output format\n"
-" --sync invoke sync before getting usage info\n"
-" -t, --type=TYPE limit listing to file systems of type TYPE\n"
-" -T, --print-type print file system type\n"
-" -x, --exclude-type=TYPE limit listing to file systems not of type TYPE\n"
-" -v (ignored)\n"
-msgstr ""
-" -P, --portability sử dụng định dạng kết quả POSIX\n"
-" --sync gọi sync trước khi lấy thông tin\n"
-" -t, --type=TYPE chỉ liệt kê các hệ thống tập tin TYPE\n"
-" -T, --print-type in ra loại hệ thống tập tin\n"
-" -x, --exclude-type=TYPE chỉ liệt kê các hệ thông tập tin không phải "
-"TYPE\n"
-" -v (bị lờ đi)\n"
-
-#: src/df.c:760 src/du.c:340 src/ls.c:4379
-msgid ""
-"\n"
-"SIZE may be (or may be an integer optionally followed by) one of following:\n"
-"kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024, and so on for G, T, P, E, Z, Y.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"SIZE có thể (hoặc có thể là số nguyên theo sau) một trong số:\n"
-"kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024, và tương tự với G, T, P, E, Z, "
-"Y.\n"
-
-#: src/df.c:821 src/du.c:759 src/ls.c:1567
-#, fuzzy, c-format
-msgid "the --kilobytes option is deprecated; use -k instead"
-msgstr "tùy chọn --allow-missing không tán thành; hãy dùng --retry để thay thế"
-
-#: src/df.c:880
-#, c-format
-msgid "file system type %s both selected and excluded"
-msgstr "dạng hệ thống tập tin %s đã được cả chọn và loại bỏ"
-
-#: src/df.c:920
-msgid "Warning: "
-msgstr "Cảnh báo: "
-
-#: src/df.c:923
-#, c-format
-msgid "%scannot read table of mounted file systems"
-msgstr "%skhông đọc được bảng các hệ thông tập tin đã gắn"
-
-#: src/df.c:944
-#, c-format
-msgid "no file systems processed"
-msgstr ""
-
-#: src/dircolors.c:105
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION]... [FILE]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [TẬPTIN]\n"
-
-#: src/dircolors.c:106
-msgid ""
-"Output commands to set the LS_COLORS environment variable.\n"
-"\n"
-"Determine format of output:\n"
-" -b, --sh, --bourne-shell output Bourne shell code to set LS_COLORS\n"
-" -c, --csh, --c-shell output C shell code to set LS_COLORS\n"
-" -p, --print-database output defaults\n"
-msgstr ""
-"Đưa ra các câu lệnh đặt biên môi trường LS_COLORS.\n"
-"\n"
-"Nhận ra các định dạng kết quả sau:\n"
-" -b, --sh, --bourne-shell đưa ra mã Bourne shell đặt LS_COLORS\n"
-" -c, --csh, --c-shell đưa ra mã C shell đặt LS_COLORS\n"
-" -p, --print-database kết quả mặc định\n"
-
-#: src/dircolors.c:116
-msgid ""
-"\n"
-"If FILE is specified, read it to determine which colors to use for which\n"
-"file types and extensions. Otherwise, a precompiled database is used.\n"
-"For details on the format of these files, run `dircolors --print-database'.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Nếu chỉ ra TẬPTIN, thì đọc nó để tìm ra màu nào sử dụng cho dạng tập tin\n"
-"và phần mở rộng tập tin nào. Nếu không, sử dụng cơ sở dữ liệu đã biên\n"
-"dịch từ trước. Để xem chi tiết về định dạng của những tập tin này, chạy\n"
-"`dircolors --print-database'.\n"
-
-#: src/dircolors.c:294
-#, c-format
-msgid "%s:%lu: invalid line; missing second token"
-msgstr "%s:%lu: dòng sai; thiếu dấu thứ hai"
-
-#: src/dircolors.c:366
-#, c-format
-msgid "%s:%lu: unrecognized keyword %s"
-msgstr "%s:%lu: không nhận ra từ khóa %s"
-
-#: src/dircolors.c:367
-msgid "<internal>"
-msgstr "<nội bộ>"
-
-#: src/dircolors.c:448
-#, c-format
-msgid ""
-"the options to output dircolors' internal database and\n"
-"to select a shell syntax are mutually exclusive"
-msgstr ""
-"tùy chọn để đưa ra cơ sở dữ liệu nội bộ của dircolors và\n"
-"để chọn một cú pháp shell loại trừ lẫn nhau"
-
-#: src/dircolors.c:458
-msgid "File operands cannot be combined with --print-database (-p)."
-msgstr "Tùy chọn tập tin không thể kết hợp với --print-database (-p)."
-
-#: src/dircolors.c:481
-#, c-format
-msgid "no SHELL environment variable, and no shell type option given"
-msgstr "không có biến môi trường SHELL, và không đưa ra tùy chọn loại shell"
-
-#: src/dirname.c:49
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s NAME\n"
-" or: %s OPTION\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s TÊN\n"
-" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
-
-#: src/dirname.c:54
-msgid ""
-"Print NAME with its trailing /component removed; if NAME contains no /'s,\n"
-"output `.' (meaning the current directory).\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"In ra TÊN không có thành phần / ở đầu; nếu TÊN không chứa / nào,\n"
-"thì in ra `.' (có nghĩa là thư mục hiện thời).\n"
-"\n"
-
-#: src/dirname.c:61
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Examples:\n"
-" %s /usr/bin/sort Output \"/usr/bin\".\n"
-" %s stdio.h Output \".\".\n"
-msgstr ""
-
-#: src/du.c:280 src/wc.c:132
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n"
-" or: %s [OPTION]... --files0-from=F\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [TẬPTIN]...\n"
-" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... --files0-from=F\n"
-
-#: src/du.c:284
-msgid ""
-"Summarize disk usage of each FILE, recursively for directories.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Tính tổng không gian đĩa mỗi TẬPTIN sử dụng, đệ quy cho mỗi thư mục.\n"
-"\n"
-
-#: src/du.c:291
-msgid ""
-" -a, --all write counts for all files, not just directories\n"
-" --apparent-size print apparent sizes, rather than disk usage; "
-"although\n"
-" the apparent size is usually smaller, it may be\n"
-" larger due to holes in (`sparse') files, internal\n"
-" fragmentation, indirect blocks, and the like\n"
-" -B, --block-size=SIZE use SIZE-byte blocks\n"
-" -b, --bytes equivalent to `--apparent-size --block-size=1'\n"
-" -c, --total produce a grand total\n"
-" -D, --dereference-args dereference FILEs that are symbolic links\n"
-msgstr ""
-" -a, --all ghi số đếm cho mọi tập tin, không chỉ thư mục\n"
-" --apparent-size in ra kích thước hiển thị, thay cho sử dụng đĩa; mặc "
-"dù\n"
-" kích thước hiển thị thường nhỏ hơn, đôi khi nó\n"
-" lớn hơn do các lỗ hổng trong (`sparse') tập tin,\n"
-" sự phân mảnh, khối nhiều mảnh, và tương tự\n"
-" -B, --block-size=SIZE dùng khối kích thước SIZE-byte\n"
-" -b, --bytes tương đương `--apparent-size --block-size=1'\n"
-" -c, --total đưa ra một tổng lớn\n"
-" -D, --dereference-args không liên kết TẬPTIN là liên kết mềm\n"
-
-#: src/du.c:302
-#, fuzzy
-msgid ""
-" --files0-from=F summarize disk usage of the NUL-terminated file\n"
-" names specified in file F\n"
-" -H like --si, but also evokes a warning; will soon\n"
-" change to be equivalent to --dereference-args (-"
-"D)\n"
-" -h, --human-readable print sizes in human readable format (e.g., 1K 234M "
-"2G)\n"
-" --si like -h, but use powers of 1000 not 1024\n"
-" -k like --block-size=1K\n"
-" -l, --count-links count sizes many times if hard linked\n"
-" -m like --block-size=1M\n"
-msgstr ""
-" --files0-from=F tính tổng sử dụng đĩa của tập tin có tên dừng bởi\n"
-" NUL chỉ ra trong tập tin F\n"
-" -H giống --si, nhưng đồng thời đưa ra cảnh báo; sẽ\n"
-" sớm thay đổi để tương đương --dereference-args (-"
-"D)\n"
-" -h, --human-readable in kết quả với định dạng dễ đọc (v.d., 1K 234M 2G)\n"
-" --si giống -h, nhưng dùng bội số 1000 thay cho 1024\n"
-" -k giống --block-size=1K\n"
-" -l, --count-links tính kích thước có nhân với số liên kết cứng\n"
-
-#: src/du.c:313
-msgid ""
-" -L, --dereference dereference all symbolic links\n"
-" -P, --no-dereference don't follow any symbolic links (this is the "
-"default)\n"
-" -0, --null end each output line with 0 byte rather than "
-"newline\n"
-" -S, --separate-dirs do not include size of subdirectories\n"
-" -s, --summarize display only a total for each argument\n"
-msgstr ""
-" -L, --dereference không liên kết mọi liên kết mềm\n"
-" -P, --no-dereference không đi theo liên kết mềm nào (đây là mặc định)\n"
-" -0, --null kết thúc mỗi dòng kết quả bằng 0 byte thay cho "
-"dòngmới\n"
-" -S, --separate-dirs không thêm kích thước của thư mục con\n"
-" -s, --summarize chỉ hiển thị tổng số cho mỗi tập tin, thư mục\n"
-
-#: src/du.c:320
-msgid ""
-" -x, --one-file-system skip directories on different file systems\n"
-" -X FILE, --exclude-from=FILE Exclude files that match any pattern in "
-"FILE.\n"
-" --exclude=PATTERN Exclude files that match PATTERN.\n"
-" --max-depth=N print the total for a directory (or file, with --"
-"all)\n"
-" only if it is N or fewer levels below the command\n"
-" line argument; --max-depth=0 is the same as\n"
-" --summarize\n"
-msgstr ""
-" -x, --one-file-system bỏ qua thư mục trên hệ thống tập tin khác\n"
-" -X FILE, --exclude-from=FILE Bỏ những tập tin tương ứng với mẫu trong "
-"FILE.\n"
-" --exclude=PATTERN Bỏ những tập tin tương ứng PATTERN.\n"
-" --max-depth=N in ra tổng số cho một thư mục (hoặc tập tin, với --"
-"all)\n"
-" chỉ nếu N hoặc vài bậc dưới tham tham số dòng\n"
-" lệnh; --max-depth=0 là tương tự như\n"
-" --summarize\n"
-
-#: src/du.c:329
-msgid ""
-" --time show time of the last modification of any file in "
-"the\n"
-" directory, or any of its subdirectories\n"
-" --time=WORD show time as WORD instead of modification time:\n"
-" atime, access, use, ctime or status\n"
-" --time-style=STYLE show times using style STYLE:\n"
-" full-iso, long-iso, iso, +FORMAT\n"
-" FORMAT is interpreted like `date'\n"
-msgstr ""
-
-#: src/du.c:667 src/ls.c:2437 src/wc.c:721
-msgid "total"
-msgstr "tổng"
-
-#: src/du.c:749
-#, c-format
-msgid ""
-"WARNING: use --si, not -H; the meaning of the -H option will soon\n"
-"change to be the same as that of --dereference-args (-D)"
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: dùng --si, đừng dùng -H; ý nghĩa của tùy chọn -H sẽ sớm\n"
-"thay đổi và giống với --dereference-args (-D)"
-
-#: src/du.c:777
-#, c-format
-msgid "invalid maximum depth %s"
-msgstr "sai độ sâu lớn nhất %s"
-
-#: src/du.c:786
-#, fuzzy, c-format
-msgid "the --megabytes option is deprecated; use -m instead"
-msgstr "tùy chọn --allow-missing không tán thành; hãy dùng --retry để thay thế"
-
-#: src/du.c:868
-#, c-format
-msgid "cannot both summarize and show all entries"
-msgstr "không thể đồng thời tính tổng và hiển thị mọi mục"
-
-#: src/du.c:875
-#, c-format
-msgid "warning: summarizing is the same as using --max-depth=0"
-msgstr "cảnh báo: tính tổng là giống với sử dụng --max-depth=0"
-
-#: src/du.c:881
-#, c-format
-msgid "warning: summarizing conflicts with --max-depth=%lu"
-msgstr "cảnh báo: tính tổng xung đột với --max-depth=%lu"
-
-#: src/du.c:946 src/wc.c:670
-msgid "File operands cannot be combined with --files0-from."
-msgstr "Tham số tập tin có thể kết hợp với --file0-from."
-
-#: src/du.c:957 src/wc.c:687
-#, c-format
-msgid "cannot read file names from %s"
-msgstr "không đọc được tên tập tin từ %s"
-
-#: src/du.c:997 src/du.c:1000
-msgid "invalid zero-length file name"
-msgstr "sai tên tập tin chiều dài bằng không"
-
-#: src/echo.c:64
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION]... [STRING]...\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [CHUỖI]...\n"
-
-#: src/echo.c:65
-msgid ""
-"Echo the STRING(s) to standard output.\n"
-"\n"
-" -n do not output the trailing newline\n"
-msgstr ""
-"Hiển thị CHUỖI ra đầu ra tiêu chuẩn stdout.\n"
-"\n"
-" -n không in ra ký tự dòng mới\n"
-
-#: src/echo.c:71
-msgid ""
-" -e enable interpretation of backslash escapes (default)\n"
-" -E disable interpretation of backslash escapes\n"
-msgstr ""
-" -e dùng việc biên dịch ký tự thoát gạch chéo ngược (mặc định)\n"
-" -E không dùng việc biên dịch ký tự thoát gạch chéo ngược\n"
-
-#: src/echo.c:80
-msgid ""
-"\n"
-"If -e is in effect, the following sequences are recognized:\n"
-"\n"
-" \\0NNN the character whose ASCII code is NNN (octal)\n"
-" \\\\ backslash\n"
-" \\a alert (BEL)\n"
-" \\b backspace\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Nếu -e hoạt động, thì nhận ra những chuỗi sau:\n"
-"\n"
-" \\0NNN ký tự có mã ASCII là NNN (hệ tám)\n"
-" \\\\ gạch chéo ngược\n"
-" \\a cảnh báo (tiếng loa)\n"
-" \\b backspace\n"
-
-#: src/echo.c:89
-msgid ""
-" \\c suppress trailing newline\n"
-" \\f form feed\n"
-" \\n new line\n"
-" \\r carriage return\n"
-" \\t horizontal tab\n"
-" \\v vertical tab\n"
-msgstr ""
-" \\c bỏ đi ký tự dòng mới\n"
-" \\f thụt dòng\n"
-" \\n dòng mới\n"
-" \\r dấu enter\n"
-" \\t tab ngang\n"
-" \\v tab dọc\n"
-
-#: src/env.c:118
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION]... [-] [NAME=VALUE]... [COMMAND [ARG]...]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [-] [TÊN=GIÁTRỊ]... [CÂULỆNH [ARG]...]\n"
-
-#: src/env.c:121
-msgid ""
-"Set each NAME to VALUE in the environment and run COMMAND.\n"
-"\n"
-" -i, --ignore-environment start with an empty environment\n"
-" -u, --unset=NAME remove variable from the environment\n"
-msgstr ""
-"Đặt mỗi GIÁTRỊ cho TÊN trong môi trường và chạy CÂULỆNH.\n"
-"\n"
-" -i, --ignore-environment bắt đầu với một môi trường rỗng\n"
-" -u, --unset=NAME xóa bỏ biến số khỏi môi trường\n"
-
-#: src/env.c:129
-msgid ""
-"\n"
-"A mere - implies -i. If no COMMAND, print the resulting environment.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Một - nghĩa là -i. Nếu không có CÂULỆNH, thì in ra môi trường thu đượ.\n"
-
-#: src/expand.c:115
-msgid ""
-"Convert tabs in each FILE to spaces, writing to standard output.\n"
-"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Chuyển đổi tab trong mỗi TẬPTIN thành khoảng trắng, ghi ra đầu ra tiêu chuẩn "
-"stdout.\n"
-"Khi không có TẬPTIN, hoặc khi TẬPTIN là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n"
-"\n"
-
-#: src/expand.c:123
-msgid ""
-" -i, --initial do not convert tabs after non blanks\n"
-" -t, --tabs=NUMBER have tabs NUMBER characters apart, not 8\n"
-msgstr ""
-" -i, --initial không chuyển đổi tab khi phía trước không phải trống\n"
-" -t, --tabs=NUMBER dùng NUMBER cho số ký tự của tab, không phải 8\n"
-
-#: src/expand.c:127
-msgid ""
-" -t, --tabs=LIST use comma separated list of explicit tab positions\n"
-msgstr ""
-" -t, --tabs=LIST dùng danh sách các vị trí chính xác của tab (phân cách "
-"bởi dấu phẩy)\n"
-
-#: src/expand.c:180 src/unexpand.c:199
-#, c-format
-msgid "tab stop is too large %s"
-msgstr "chiều dài tab là quá lớn %s"
-
-#: src/expand.c:188 src/unexpand.c:207
-#, c-format
-msgid "tab size contains invalid character(s): %s"
-msgstr "kích thước tab chứa (các) ký tự không cho phép: %s"
-
-#: src/expand.c:214 src/unexpand.c:233
-#, c-format
-msgid "tab size cannot be 0"
-msgstr "kích thước tab không thể là 0"
-
-#: src/expand.c:216 src/unexpand.c:235
-#, c-format
-msgid "tab sizes must be ascending"
-msgstr "phải tăng kích thước tab"
-
-#: src/expand.c:333 src/expand.c:352 src/unexpand.c:381 src/unexpand.c:428
-#, c-format
-msgid "input line is too long"
-msgstr "dòng nhập vào quá dài"
-
-#: src/expr.c:102
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s EXPRESSION\n"
-" or: %s OPTION\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s BIỂUTHỨC\n"
-" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
-
-#: src/expr.c:110
-msgid ""
-"\n"
-"Print the value of EXPRESSION to standard output. A blank line below\n"
-"separates increasing precedence groups. EXPRESSION may be:\n"
-"\n"
-" ARG1 | ARG2 ARG1 if it is neither null nor 0, otherwise ARG2\n"
-"\n"
-" ARG1 & ARG2 ARG1 if neither argument is null or 0, otherwise 0\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"In giá trị của BIỂUTHỨC ra đầu ra tiêu chuẩn stdout. Một dòng trắng ở dưới\n"
-"phân cách các nhóm có quyền ưu tiên tăng dần. BIỂUTHỨC có thể là:\n"
-"\n"
-" ARG1 | ARG2 ARG1 nếu nó là null hoặc 0, nếu không thì ARG2\n"
-"\n"
-" ARG1 & ARG2 ARG1 nếu tham số là null hoặc 0, ngược lại thì 0\n"
-
-#: src/expr.c:119
-msgid ""
-"\n"
-" ARG1 < ARG2 ARG1 is less than ARG2\n"
-" ARG1 <= ARG2 ARG1 is less than or equal to ARG2\n"
-" ARG1 = ARG2 ARG1 is equal to ARG2\n"
-" ARG1 != ARG2 ARG1 is unequal to ARG2\n"
-" ARG1 >= ARG2 ARG1 is greater than or equal to ARG2\n"
-" ARG1 > ARG2 ARG1 is greater than ARG2\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" ARG1 < ARG2 ARG1 nhỏ hơn ARG2\n"
-" ARG1 <= ARG2 ARG1 nhỏ hơn hoặc bằng ARG2\n"
-" ARG1 = ARG2 ARG1 bằng ARG2\n"
-" ARG1 != ARG2 ARG1 khác ARG2\n"
-" ARG1 >= ARG2 ARG1 lớn hơn hoặc bằng ARG2\n"
-" ARG1 > ARG2 ARG1 lớn hơn ARG2\n"
-
-#: src/expr.c:128
-msgid ""
-"\n"
-" ARG1 + ARG2 arithmetic sum of ARG1 and ARG2\n"
-" ARG1 - ARG2 arithmetic difference of ARG1 and ARG2\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" ARG1 + ARG2 tổng số học của ARG1 và ARG2\n"
-" ARG1 - ARG2 hiệu số học của ARG1 và ARG2\n"
-
-#: src/expr.c:133
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-" ARG1 * ARG2 arithmetic product of ARG1 and ARG2\n"
-" ARG1 / ARG2 arithmetic quotient of ARG1 divided by ARG2\n"
-" ARG1 % ARG2 arithmetic remainder of ARG1 divided by ARG2\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" ARG1 * ARG2 tích số học của ARG1 và ARG2\n"
-" ARG1 / ARG2 thương số học của ARG1 chia cho ARG2\n"
-" ARG1 % ARG2 phần dư khi ARG1 chia cho ARG2\n"
-
-#: src/expr.c:139
-msgid ""
-"\n"
-" STRING : REGEXP anchored pattern match of REGEXP in STRING\n"
-"\n"
-" match STRING REGEXP same as STRING : REGEXP\n"
-" substr STRING POS LENGTH substring of STRING, POS counted from 1\n"
-" index STRING CHARS index in STRING where any CHARS is found, or 0\n"
-" length STRING length of STRING\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" STRING : REGEXP đánh dấu tương ứng của REGEXP trong STRING\n"
-"\n"
-" match STRING REGEXP giống như STRING : REGEXP\n"
-" substr STRING POS LENGTH chuỗi con của STRING, POS đếm từ 1\n"
-" index STRING CHARS chỉ mục trong STRING ở đó tìm thấy CHARS, hoặc "
-"0\n"
-" length STRING chiều dài STRING\n"
-
-#: src/expr.c:148
-msgid ""
-" + TOKEN interpret TOKEN as a string, even if it is a\n"
-" keyword like `match' or an operator like `/'\n"
-"\n"
-" ( EXPRESSION ) value of EXPRESSION\n"
-msgstr ""
-" + TOKEN hiểu TOKEN như một chuỗi, thậm chí cả khi nó\n"
-" là một từ khóa như `match' hay một phép toán "
-"như `/'\n"
-"\n"
-" ( EXPRESSION ) giá trị của EXPRESSION\n"
-
-#: src/expr.c:154
-msgid ""
-"\n"
-"Beware that many operators need to be escaped or quoted for shells.\n"
-"Comparisons are arithmetic if both ARGs are numbers, else lexicographical.\n"
-"Pattern matches return the string matched between \\( and \\) or null; if\n"
-"\\( and \\) are not used, they return the number of characters matched or "
-"0.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Cần biết rằng rất nhiều phép toán cần đặt sau ký tự thoát hoặc trong dấu "
-"ngoặc.\n"
-"So sánh sẽ là số học nếu cả hai ARG đều là số, nếu không sẽ là so sánh từ.\n"
-"Giá trị tương ứng (chuỗi) sẽ trả lại giữa \\( và \\) hoặc null. Nếu không "
-"dùng\n"
-"\\( và \\), chúng sẽ trả lại số ký tự tương ứng hoặc 0.\n"
-
-#: src/expr.c:161
-msgid ""
-"\n"
-"Exit status is 0 if EXPRESSION is neither null nor 0, 1 if EXPRESSION is "
-"null\n"
-"or 0, 2 if EXPRESSION is syntactically invalid, and 3 if an error occurred.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Giá trị thoát là 0 nếu BIỂUTHỨC là null hoặc 0, 1 nếu BIỂUTHỨC là null\n"
-"hoặc 0, 2 nếu BIỂUTHỨC sai cú pháp, 3 nếu có lỗi xuất hiện.\n"
-
-#: src/expr.c:175
-#, c-format
-msgid "syntax error"
-msgstr "lỗi cú pháp"
-
-#: src/expr.c:464 src/ptx.c:292
-#, fuzzy, c-format
-msgid "error in regular expression matcher"
-msgstr "lỗi trong biểu thức chính quy tìm kiếm"
-
-#: src/expr.c:639 src/expr.c:697
-#, c-format
-msgid "non-numeric argument"
-msgstr "tham số không phải số"
-
-#: src/expr.c:651
-#, c-format
-msgid "division by zero"
-msgstr "chia cho không"
-
-#: src/factor.c:74
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [NUMBER]...\n"
-" or: %s OPTION\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [SỐ]...\n"
-" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
-
-#: src/factor.c:79
-msgid ""
-"Print the prime factors of each NUMBER.\n"
-"\n"
-msgstr "In ra ước số chính của mỗi SỐ.\n"
-
-#: src/factor.c:85
-#, fuzzy
-msgid ""
-"\n"
-"Print the prime factors of all specified integer NUMBERs. If no arguments\n"
-"are specified on the command line, they are read from standard input.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" In ra ước số chính của mọi số nguyên SỐ. Nếu không có tham số\n"
-" chỉ ra trên dòng lệnh, thì đọc chúng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n"
-
-#: src/factor.c:156 src/od.c:1678 src/od.c:1747
-#, c-format
-msgid "%s is too large"
-msgstr "%s là quá lớn"
-
-#: src/factor.c:158
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s is not a valid positive integer"
-msgstr "`%s' không phải là một số nguyên dương"
-
-#: src/fmt.c:273
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [-DIGITS] [OPTION]... [FILE]...\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [-CHỮSỐ] [TÙYCHỌN]... [TẬPTIN]...\n"
-
-#: src/fmt.c:274
-msgid ""
-"Reformat each paragraph in the FILE(s), writing to standard output.\n"
-"If no FILE or if FILE is `-', read standard input.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Định dạng lại mỗi đoạn văn trong TẬPTIN, ghi ra đầu ra tiêu chuẩn stdout.\n"
-"Nếu không có TẬPTIN hoặc khi TẬPTIN là `-', đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n"
-"\n"
-
-#: src/fmt.c:282
-msgid ""
-" -c, --crown-margin preserve indentation of first two lines\n"
-" -p, --prefix=STRING reformat only lines beginning with STRING,\n"
-" reattaching the prefix to reformatted lines\n"
-" -s, --split-only split long lines, but do not refill\n"
-msgstr ""
-" -c, --crown-margin giữ thụt dòng của hai dòng đầu tiên\n"
-" -p, --prefix=STRING chỉ định dạng lại những dòng bắt đầu với "
-"STRING,\n"
-" gán lại chuỗi prefix đó vào dòng sau khi định "
-"dạng xong\n"
-" -s, --split-only chia những dòng dài, nhưng không nhập lại\n"
-
-#: src/fmt.c:289
-msgid ""
-" -t, --tagged-paragraph indentation of first line different from second\n"
-" -u, --uniform-spacing one space between words, two after sentences\n"
-" -w, --width=WIDTH maximum line width (default of 75 columns)\n"
-msgstr ""
-" -t, --tagged-paragraph thụt dòng đầu tiên khác với dòng thứ hai\n"
-" -u, --uniform-spacing một khoảng trống giữa các từ, hai giữa các câu\n"
-" -w, --width=WIDTH chiều dài dòng lớn nhất (mặc định là 75 cột)\n"
-
-#: src/fmt.c:358
-#, c-format
-msgid ""
-"invalid option -- %c; -WIDTH is recognized only when it is the first\n"
-"option; use -w N instead"
-msgstr ""
-"tùy chọn sai -- %c; -WIDTH chỉ nhận ra khi nó là tùy chọn đầu tiên\n"
-"dùng -w N để thay thế"
-
-#: src/fmt.c:400
-#, c-format
-msgid "invalid width: %s"
-msgstr "chiều dài sai: %s"
-
-#: src/fold.c:74
-msgid ""
-"Wrap input lines in each FILE (standard input by default), writing to\n"
-"standard output.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Ngắt dòng đưa vào từ mỗi TẬPTIN (stdin theo mặc định), ghi ra đầu ra\n"
-"tiêu chuẩn stdout.\n"
-"\n"
-
-#: src/fold.c:82
-msgid ""
-" -b, --bytes count bytes rather than columns\n"
-" -s, --spaces break at spaces\n"
-" -w, --width=WIDTH use WIDTH columns instead of 80\n"
-msgstr ""
-" -b, --bytes đếm byte thay cho cột\n"
-" -s, --spaces ngắt sau khoảng trắng\n"
-" -w, --width=WIDTH dùng WIDTH cột thay cho 80\n"
-
-#: src/fold.c:291 src/pr.c:841
-#, fuzzy, c-format
-msgid "invalid number of columns: %s"
-msgstr "sai số dòng: `%s'"
-
-#: src/head.c:113
-msgid ""
-"Print the first 10 lines of each FILE to standard output.\n"
-"With more than one FILE, precede each with a header giving the file name.\n"
-"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"In 10 dòng đầu tiên của mỗi TẬPTIN ra đầu ra tiêu chuẩn stdout.\n"
-"Khi có vài TẬPTIN, đặt vào một phần đầu cho biết tên tập tin.\n"
-"Khi không có TẬPTIN, hoặc khi TẬPTIN là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n"
-"\n"
-
-#: src/head.c:122
-msgid ""
-" -c, --bytes=[-]N print the first N bytes of each file;\n"
-" with the leading `-', print all but the last\n"
-" N bytes of each file\n"
-" -n, --lines=[-]N print the first N lines instead of the first 10;\n"
-" with the leading `-', print all but the last\n"
-" N lines of each file\n"
-msgstr ""
-" -c, --bytes=[-]N in ra N byte đầu tiên của mỗi tập tin;\n"
-" khi có `-' ở đầu, in ra tất cả trừ N byte\n"
-" cuối cùng của mỗi tập tin\n"
-" -n, --lines=[-]N in ra N dòng đầu tiên thay cho 10;\n"
-" khi có `-' ở đầu, in ra tất cả trừ N dòng\n"
-" cuối cùng của mỗi tập tin\n"
-
-#: src/head.c:130
-msgid ""
-" -q, --quiet, --silent never print headers giving file names\n"
-" -v, --verbose always print headers giving file names\n"
-msgstr ""
-" -q, --quiet, --silent không in ra phần đầu cho biết tên tập tin\n"
-" -v, --verbose luôn luôn in ra phần đầu cho biết tên tập tin\n"
-
-#: src/head.c:136
-msgid ""
-"\n"
-"N may have a multiplier suffix: b 512, k 1024, m 1024*1024.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"N có thể có hậu tố bội số: b 512, k 1024, m 1024*1024.\n"
-
-#: src/head.c:151 src/head.c:264 src/head.c:336 src/head.c:540 src/head.c:622
-#: src/head.c:694 src/head.c:752 src/head.c:776 src/tail.c:371 src/tail.c:459
-#: src/tail.c:508 src/tail.c:601 src/tail.c:729 src/tail.c:777 src/tail.c:816
-#: src/tail.c:1321 src/tail.c:1350 src/uniq.c:377
-#, c-format
-msgid "error reading %s"
-msgstr "lỗi đọc %s"
-
-#: src/head.c:154
-#, c-format
-msgid "error writing %s"
-msgstr "lỗi ghi %s"
-
-#: src/head.c:157
-#, c-format
-msgid "%s: file has shrunk too much"
-msgstr "%s: tập tin rút ngắt quá nhiều"
-
-#: src/head.c:230 src/head.c:1046
-#, c-format
-msgid "%s: number of bytes is too large"
-msgstr "%s: số byte quá lớn"
-
-#: src/head.c:443
-#, c-format
-msgid "%s: cannot lseek back to original position"
-msgstr "%s: không thể lseek lại vị trí gốc"
-
-#: src/head.c:615 src/head.c:686 src/tail.c:409
-#, c-format
-msgid "%s: cannot seek to offset %s"
-msgstr "%s: không thể tìm tới bộ %s"
-
-#: src/head.c:793
-#, c-format
-msgid "cannot reposition file pointer for %s"
-msgstr "không thể đặt lại vị trí của cái chỉ tập tin cho %s"
-
-#: src/head.c:880
-#, c-format
-msgid "%s: %s is so large that it is not representable"
-msgstr "%s: %s quá lớn và không thể thực hiện"
-
-#: src/head.c:881
-msgid "number of lines"
-msgstr "số dòng"
-
-#: src/head.c:881
-msgid "number of bytes"
-msgstr "số byte"
-
-#: src/head.c:888 src/tail.c:1485
-msgid "invalid number of lines"
-msgstr "sai số dòng"
-
-#: src/head.c:889 src/tail.c:1486
-msgid "invalid number of bytes"
-msgstr "sai số byte"
-
-#: src/head.c:976 src/head.c:1034
-#, fuzzy, c-format
-msgid "invalid trailing option -- %c"
-msgstr "tùy chọn không đúng -- %c"
-
-#: src/hostid.c:48
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s\n"
-" or: %s OPTION\n"
-"Print the numeric identifier (in hexadecimal) for the current host.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s\n"
-" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
-"In ra tên dạng số (hệ mười sáu) cho máy hiện thời.\n"
-"\n"
-
-#: src/hostname.c:65
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [NAME]\n"
-" or: %s OPTION\n"
-"Print or set the hostname of the current system.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [TÊN]\n"
-" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
-"In hoặc đặt tên máy cho hệ thống hiện thời.\n"
-"\n"
-
-#: src/hostname.c:103
-#, fuzzy, c-format
-msgid "cannot set name to %s"
-msgstr "không thể đặt tên thành `%s'"
-
-#: src/hostname.c:106
-#, c-format
-msgid "cannot set hostname; this system lacks the functionality"
-msgstr "không thể đặt tên máy; hệ thống này thiếu chức năng"
-
-#: src/hostname.c:114
-#, c-format
-msgid "cannot determine hostname"
-msgstr "không nhận ra tên máy"
-
-#: src/id.c:78
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION]... [USERNAME]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [TÊNNGƯỜIDÙNG]\n"
-
-#: src/id.c:79
-msgid ""
-"Print information for USERNAME, or the current user.\n"
-"\n"
-" -a ignore, for compatibility with other versions\n"
-" -g, --group print only the effective group ID\n"
-" -G, --groups print all group IDs\n"
-" -n, --name print a name instead of a number, for -ugG\n"
-" -r, --real print the real ID instead of the effective ID, with -ugG\n"
-" -u, --user print only the effective user ID\n"
-msgstr ""
-"In thông tin về TÊNNGƯỜIDÙNG, hoặc người dùng hiện thời.\n"
-"\n"
-" -a lờ đi, chỉ để tương thích với các phiên bản khác\n"
-" -g, --group chỉ in ID của nhóm hoạt động\n"
-" -G, --groups in ID của mọi nhóm\n"
-" -n, --name in ra tên thay cho số, dùng cho các tùy chọn -ugG\n"
-" -r, --real in ra ID thực sự thay cho ID hoạt động, dùng với -ugG\n"
-" -u, --user chỉ in ra ID hoạt động của người dùng\n"
-
-#: src/id.c:91
-msgid ""
-"\n"
-"Without any OPTION, print some useful set of identified information.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Khi không có TÙYCHỌN, in ra một vài bộ thông tin xác định có ích.\n"
-
-#: src/id.c:152
-#, c-format
-msgid "cannot print only user and only group"
-msgstr "không thể đồng thời chỉ in người dùng và chỉ in nhóm"
-
-#: src/id.c:156
-#, c-format
-msgid "cannot print only names or real IDs in default format"
-msgstr "không thể chỉ in tên hoặc ID thật ở dạng mặc định"
-
-#: src/id.c:168
-#, c-format
-msgid "%s: No such user"
-msgstr "%s: Không có người dùng này"
-
-#: src/id.c:205
-#, fuzzy, c-format
-msgid "cannot find name for user ID %lu"
-msgstr "không tìm thấy tên cho ID người dùng %u"
-
-#: src/id.c:229
-#, fuzzy, c-format
-msgid "cannot find name for group ID %lu"
-msgstr "Không tìm thấy tên cho ID nhóm %u"
-
-#: src/id.c:271
-#, c-format
-msgid "cannot get supplemental group list"
-msgstr "không lấy được danh sách các nhóm phụ"
-
-#: src/id.c:375
-msgid " groups="
-msgstr " nhóm="
-
-#: src/install.c:305
-#, c-format
-msgid "the strip option may not be used when installing a directory"
-msgstr "không dùng được tùy chọn strip khi cài đặt một thư mục"
-
-#: src/install.c:308
-#, c-format
-msgid "target directory not allowed when installing a directory"
-msgstr "không cho phép dùng thư mục đích khi cài đặt một thư mục"
-
-#: src/install.c:356 src/mkdir.c:165
-#, c-format
-msgid "invalid mode %s"
-msgstr "chế độ sai %s"
-
-#: src/install.c:492
-#, c-format
-msgid "cannot change ownership of %s"
-msgstr "không thay đổi được quyền sở hữu của %s"
-
-#: src/install.c:513
-#, c-format
-msgid "cannot set time stamps for %s"
-msgstr "không đặt được tem đánh dấu thời gian cho %s"
-
-#: src/install.c:534
-#, c-format
-msgid "fork system call failed"
-msgstr "gọi hệ thống fork thất bại"
-
-#: src/install.c:538
-#, c-format
-msgid "cannot run strip"
-msgstr "không chạy được strip"
-
-#: src/install.c:545
-#, c-format
-msgid "strip failed"
-msgstr "strip không thành công"
-
-#: src/install.c:566
-#, c-format
-msgid "invalid user %s"
-msgstr "sai người dùng %s"
-
-#: src/install.c:601
-#, c-format
-msgid "creating directory %s"
-msgstr "đang tạo thư mục %s"
-
-#: src/install.c:622
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [OPTION]... [-T] SOURCE DEST\n"
-" or: %s [OPTION]... SOURCE... DIRECTORY\n"
-" or: %s [OPTION]... -t DIRECTORY SOURCE...\n"
-" or: %s [OPTION]... -d DIRECTORY...\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [-T] NGUỒN ĐÍCH\n"
-" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... NGUỒN... THƯMỤC\n"
-" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... -t THƯMỤC NGUỒN...\n"
-" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... -d THƯMỤC...\n"
-
-#: src/install.c:629
-msgid ""
-"In the first three forms, copy SOURCE to DEST or multiple SOURCE(s) to\n"
-"the existing DIRECTORY, while setting permission modes and owner/group.\n"
-"In the 4th form, create all components of the given DIRECTORY(ies).\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Trong ba dạng đầu tiên, sao chép NGUỒN tới ĐÍCH hoặc nhiều NGUỒN tới\n"
-"THƯMỤC đã có, đồng thời thiết lập quyền hạn và chủ sở hữu/nhóm. Trong\n"
-"dạng thứ tư, tạo mọi thành phần của (các) THƯMỤC đưa ra.\n"
-"\n"
-
-#: src/install.c:638
-#, fuzzy
-msgid ""
-" --backup[=CONTROL] make a backup of each existing destination file\n"
-" -b like --backup but does not accept an argument\n"
-" -c (ignored)\n"
-" -d, --directory treat all arguments as directory names; create all\n"
-" components of the specified directories\n"
-msgstr ""
-" --backup[=CONTROL] tạo sao lưu của mỗi tập tin đích đã có\n"
-" -b giống --backup nhưng không cần một tham số\n"
-" -c (bị lờ đi)\n"
-" -d, --directory coi mọi tham số là tên thư mục; tạo tất cả các\n"
-" thành phần của thư mục chỉ ra\n"
-
-#: src/install.c:645
-msgid ""
-" -D create all leading components of DEST except the "
-"last,\n"
-" then copy SOURCE to DEST\n"
-" -g, --group=GROUP set group ownership, instead of process' current "
-"group\n"
-" -m, --mode=MODE set permission mode (as in chmod), instead of rwxr-xr-"
-"x\n"
-" -o, --owner=OWNER set ownership (super-user only)\n"
-msgstr ""
-" -D tạo mọi thành phần đầu của mỗi ĐÍCH trừ cái cuối,\n"
-" sau đó sao chép NGUỒN tới ĐÍCH\n"
-" -g, --group=GROUP đặt quyền sở hữu nhóm, thay cho nhóm của tiến trình "
-"hiện thời\n"
-" -m, --mode=MODE đặt quyền hạn (như trong chmod), thay cho rwxr-xr-x\n"
-" -o, --owner=OWNER đặt quyền sở hữu (chỉ dùng cho super-user)\n"
-
-#: src/install.c:652
-msgid ""
-" -p, --preserve-timestamps apply access/modification times of SOURCE "
-"files\n"
-" to corresponding destination files\n"
-" -s, --strip strip symbol tables\n"
-" -S, --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n"
-" -t, --target-directory=DIRECTORY copy all SOURCE arguments into "
-"DIRECTORY\n"
-" -T, --no-target-directory treat DEST as a normal file\n"
-" -v, --verbose print the name of each directory as it is created\n"
-msgstr ""
-" -p, --preserve-timestamps áp dụng thời gian truy cập/sửa đổi cho các tập "
-"tin NGUỒN\n"
-" tới các tập tin đích tương ứng\n"
-" -s, --strip cắt bỏ bảng ký tự\n"
-" -S, --suffix=SUFFIX ghi chèn đuôi thường dùng để sao lưu\n"
-" -t, --target-directory=DIRECTORY sao chép mọi tham số NGUỒN vào THƯMỤC\n"
-" -T, --no-target-directory coi ĐÍCH như một tập tin thông thường\n"
-" -v, --verbose in ra tên của mỗi thư mục khi tạo ra chúng\n"
-
-#: src/install.c:663 src/ln.c:359 src/mv.c:325
-msgid ""
-"\n"
-"The backup suffix is `~', unless set with --suffix or SIMPLE_BACKUP_SUFFIX.\n"
-"The version control method may be selected via the --backup option or "
-"through\n"
-"the VERSION_CONTROL environment variable. Here are the values:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Đuôi dùng để sao lưu là `~', trừ khi đặt với --suffix hoặc "
-"SIMPLE_BACKUP_SUFFIX.\n"
-"Phương pháp điều khiển phiên bản có thể chọn qua tùy chọn --backup hoặc qua\n"
-"biến môi trường VERSION_CONTROL. Có những giá trị:\n"
-"\n"
-
-#: src/join.c:138
-msgid ""
-"For each pair of input lines with identical join fields, write a line to\n"
-"standard output. The default join field is the first, delimited\n"
-"by whitespace. When FILE1 or FILE2 (not both) is -, read standard input.\n"
-"\n"
-" -a FILENUM print unpairable lines coming from file FILENUM, where\n"
-" FILENUM is 1 or 2, corresponding to FILE1 or FILE2\n"
-" -e EMPTY replace missing input fields with EMPTY\n"
-msgstr ""
-"Với mỗi cặp dòng văn bản đưa vào với vùng để gia nhập giống nhau, ghi một "
-"dòng\n"
-"văn bản ra stdout. Vùng để gia nhập mặc định là đầu tiên, giới hạn bở "
-"khoảng trắng.\n"
-"Khi TẬPTIN1 hoặc TẬPTIN2 (không đồng thời) là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn "
-"stdin.\n"
-"\n"
-" -a FILENUM in ra dòng không có cặp từ tập tin số FILENUM, ở đó\n"
-" FILENUM là 1 hoặc 2, tương ứng TẬPTIN1 hoặc TẬPTIN2\n"
-" -e EMPTY thay thế các vùng thiếu bằng EMPTY\n"
-
-#: src/join.c:147
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -i, --ignore-case ignore differences in case when comparing fields\n"
-" -j FIELD equivalent to `-1 FIELD -2 FIELD'\n"
-" -o FORMAT obey FORMAT while constructing output line\n"
-" -t CHAR use CHAR as input and output field separator\n"
-msgstr ""
-" -i, --ignore-case lờ đi sự khác nhau về kiểu chữ khi so sánh các vùng\n"
-" -j FIELD tương đương với `-1 FIELD -2 FIELD'\n"
-" -o FORMAT tuân theo FORMAT khi tạo ra dòng kết quả\n"
-" -t CHAR dùng CHAR làm ký tự phân chia vùng đưa vào và kết quả "
-"ra\n"
-
-#: src/join.c:153
-msgid ""
-" -v FILENUM like -a FILENUM, but suppress joined output lines\n"
-" -1 FIELD join on this FIELD of file 1\n"
-" -2 FIELD join on this FIELD of file 2\n"
-msgstr ""
-" -v FILENUM giống như -a FILENUM, nhưng bỏ đi các dòng đã nhập với "
-"nhau\n"
-" -1 FIELD nhập dòng trên FIELD này của tập tin 1\n"
-" -2 FIELD nhập dòng trên FIELD này của tập tin 2\n"
-
-#: src/join.c:160
-#, fuzzy
-msgid ""
-"\n"
-"Unless -t CHAR is given, leading blanks separate fields and are ignored,\n"
-"else fields are separated by CHAR. Any FIELD is a field number counted\n"
-"from 1. FORMAT is one or more comma or blank separated specifications,\n"
-"each being `FILENUM.FIELD' or `0'. Default FORMAT outputs the join field,\n"
-"the remaining fields from FILE1, the remaining fields from FILE2, all\n"
-"separated by CHAR.\n"
-"\n"
-"Important: FILE1 and FILE2 must be sorted on the join fields.\n"
-"E.g., use `sort -k 1b,1' if `join' has no options.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Các ký tự trắng ở đầu phần chia các vùng và bị lờ đi, trừ khi đưa ra -t "
-"CHAR,\n"
-"vùng phân cách bởi CHAR. Mỗi FIELD là số thứ tự của vùng đếm từ 1. FORMAT\n"
-"là một hoặc vài định dạng phân cách bởi khoảng trắng hoặc dấu phẩy với cấu\n"
-"trúc `FILENUM.FIELD' hoặc `0'. FORMAT mặc định đưa ra vùng để gia nhập,\n"
-"những vùng còn lại trong FILE1, vùng còn lại trong FILE2, và phân cách tất\n"
-"cả bởi CHAR.\n"
-"\n"
-"Quan trọng: FILE1 và FILE2 phải được sắp xếp theo vùng để gia nhập.\n"
-
-#: src/join.c:615
-#, c-format
-msgid "value %s is so large that it is not representable"
-msgstr "giá trị %s là quá lớn và không thể thực hiện"
-
-#: src/join.c:620 src/join.c:815
-#, c-format
-msgid "invalid field number: %s"
-msgstr "số của vùng sai: %s"
-
-#: src/join.c:641 src/join.c:650
-#, fuzzy, c-format
-msgid "invalid field specifier: %s"
-msgstr "xác định vùng sai: `%s'"
-
-#: src/join.c:657
-#, fuzzy, c-format
-msgid "invalid file number in field spec: %s"
-msgstr "sai số của tập tin trong xác định vùng: `%s'"
-
-#: src/join.c:700
-#, c-format
-msgid "incompatible join fields %lu, %lu"
-msgstr ""
-
-#: src/join.c:826
-#, c-format
-msgid "conflicting empty-field replacement strings"
-msgstr ""
-
-#: src/join.c:867 src/sort.c:2547
-#, c-format
-msgid "empty tab"
-msgstr "tab rỗng"
-
-#: src/join.c:873 src/sort.c:2558
-#, fuzzy, c-format
-msgid "multi-character tab %s"
-msgstr "tab nhiều ký tự `%s'"
-
-#: src/join.c:877 src/sort.c:2563
-#, c-format
-msgid "incompatible tabs"
-msgstr "tab không tương thích"
-
-#: src/join.c:934
-#, c-format
-msgid "both files cannot be standard input"
-msgstr "cả hai tập tin không thể là đầu vào tiêu chuẩn stdin"
-
-#: src/kill.c:94
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [-s SIGNAL | -SIGNAL] PID...\n"
-" or: %s -l [SIGNAL]...\n"
-" or: %s -t [SIGNAL]...\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [-s TÍNHIỆU | -TÍNHIỆU] PID...\n"
-" hoặc: %s -l [TÍNHIỆU]...\n"
-" hoặc: %s -t [TÍNHIỆU]...\n"
-
-#: src/kill.c:100
-msgid ""
-"Send signals to processes, or list signals.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Gửi các tín hiệu tới tiến trình, hoặc liệt kê các tín hiệu.\n"
-"\n"
-
-#: src/kill.c:107
-msgid ""
-" -s, --signal=SIGNAL, -SIGNAL\n"
-" specify the name or number of the signal to be sent\n"
-" -l, --list list signal names, or convert signal names to/from "
-"numbers\n"
-" -t, --table print a table of signal information\n"
-msgstr ""
-" -s, --signal=TÍNHIỆU, -TÍNHIỆU\n"
-" chỉ ra tên hoặc số của tín hiệu cần gửi\n"
-" -l, --list liệt kê tên các tín hiệu, hoặc chuyển đổi tên tín hiệu "
-"tới/từ các số\n"
-" -t, --table in ra bảng thông tin về tín hiệu\n"
-
-#: src/kill.c:115
-msgid ""
-"\n"
-"SIGNAL may be a signal name like `HUP', or a signal number like `1',\n"
-"or an exit status of a process terminated by a signal.\n"
-"PID is an integer; if negative it identifies a process group.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"TÍNHIỆU có thể là tên tín hiệu như `HUP', hoặc số của tín hiệu như `1',\n"
-"hoặc một trạng thái thoát của tiến trình dừng bởi một tín hiệu.\n"
-"PID là một số nguyên, nếu âm thì chỉ ra tên của một nhóm tiến trình.\n"
-
-#: src/kill.c:165
-#, c-format
-msgid "%s: invalid signal"
-msgstr "%s: tín hiệu không đúng"
-
-#: src/kill.c:270
-#, c-format
-msgid "%s: invalid process id"
-msgstr "%s: id của tiến trình không đúng"
-
-#: src/kill.c:324
-#, c-format
-msgid "invalid option -- %c"
-msgstr "tùy chọn không đúng -- %c"
-
-#: src/kill.c:333
-#, c-format
-msgid "%s: multiple signals specified"
-msgstr "%s: đã chỉ ra nhiều tín hiệu"
-
-#: src/kill.c:347
-#, c-format
-msgid "multiple -l or -t options specified"
-msgstr "đã chỉ ra vài tùy chọn -l hoặc -t"
-
-#: src/kill.c:364
-#, c-format
-msgid "cannot combine signal with -l or -t"
-msgstr "không thể kết hợp tín hiệu với -l hoặc -t"
-
-#: src/kill.c:370
-#, c-format
-msgid "no process ID specified"
-msgstr "không có tiến trình với ID đưa ra"
-
-#: src/link.c:50
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s FILE1 FILE2\n"
-" or: %s OPTION\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s TẬPTIN1 TẬPTIN2\n"
-" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
-
-#: src/link.c:53
-msgid ""
-"Call the link function to create a link named FILE2 to an existing FILE1.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Gọi hàm số link để tạo liên kết có tên TẬPTIN2 tới một TẬPTIN1 đã có.\n"
-"\n"
-
-#: src/link.c:95
-#, c-format
-msgid "cannot create link %s to %s"
-msgstr "không tạo được liên kết %s tới %s"
-
-#: src/ln.c:155
-#, c-format
-msgid "%s: warning: making a hard link to a symbolic link is not portable"
-msgstr "%s: cảnh báo: chưa thể tạo liên kết cứng tới một liên kết mềm"
-
-#: src/ln.c:165
-#, c-format
-msgid "%s: hard link not allowed for directory"
-msgstr "%s: không cho phép liên kết cứng tới thư mục"
-
-#: src/ln.c:212
-#, c-format
-msgid "%s: cannot overwrite directory"
-msgstr "%s: không ghi chèn được thư mục"
-
-#: src/ln.c:217
-#, c-format
-msgid "%s: replace %s? "
-msgstr "%s: thay thế %s? "
-
-#: src/ln.c:289
-#, fuzzy, c-format
-msgid "creating symbolic link %s"
-msgstr "đang tạo liên kết mềm %s tới %s"
-
-#: src/ln.c:290
-#, fuzzy, c-format
-msgid "creating symbolic link %s -> %s"
-msgstr "đang tạo liên kết mềm %s tới %s"
-
-#: src/ln.c:292
-#, fuzzy, c-format
-msgid "creating hard link to %.0s%s"
-msgstr "đang tạo liên kết cứng %s tới %s"
-
-#: src/ln.c:295
-#, fuzzy, c-format
-msgid "creating hard link %s"
-msgstr "đang tạo liên kết cứng %s tới %s"
-
-#: src/ln.c:296
-#, fuzzy, c-format
-msgid "creating hard link %s => %s"
-msgstr "đang tạo liên kết cứng %s tới %s"
-
-#: src/ln.c:318
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [OPTION]... [-T] TARGET LINK_NAME (1st form)\n"
-" or: %s [OPTION]... TARGET (2nd form)\n"
-" or: %s [OPTION]... TARGET... DIRECTORY (3rd form)\n"
-" or: %s [OPTION]... -t DIRECTORY TARGET... (4th form)\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [-T] ĐÍCH TÊN_LIÊN_KẾT (dạng thứ 1)\n"
-" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... ĐÍCH (dạng thứ 2)\n"
-" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... ĐÍCH... THƯ_MỤC (dạng thứ 3)\n"
-" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... -t THƯ_MỤC ĐÍCH... (dạng thứ 4)\n"
-
-#: src/ln.c:325
-msgid ""
-"In the 1st form, create a link to TARGET with the name LINK_NAME.\n"
-"In the 2nd form, create a link to TARGET in the current directory.\n"
-"In the 3rd and 4th forms, create links to each TARGET in DIRECTORY.\n"
-"Create hard links by default, symbolic links with --symbolic.\n"
-"When creating hard links, each TARGET must exist.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Trong dạng thứ 1, tạo một liên kết tới ĐÍCH với tên TÊN_LIÊN_KẾT.\n"
-"Trong dạng thứ 2, tạo một liên kết tới ĐÍCH trong thư mục hiện thời.\n"
-"Trong dạng thứ 3 và thứ 4, tạo liên kết tới mỗi ĐÍCH trong THƯ_MỤC.\n"
-"Tạo liên kết cứng theo mặc định, liên kết mềm khi có --symbolic.\n"
-"Khi tạo liên kết cứng, mỗi ĐÍCH phải tồn tại.\n"
-"\n"
-
-#: src/ln.c:336
-msgid ""
-" --backup[=CONTROL] make a backup of each existing destination "
-"file\n"
-" -b like --backup but does not accept an argument\n"
-" -d, -F, --directory allow the superuser to attempt to hard link\n"
-" directories (note: will probably fail due "
-"to\n"
-" system restrictions, even for the "
-"superuser)\n"
-" -f, --force remove existing destination files\n"
-msgstr ""
-" --backup[=CONTROL] tạo bản sao lưu của mỗi tập tin tồn tại ở nơi "
-"đến\n"
-" -b giống --backup nhưng không chấp nhận một tham "
-"số\n"
-" -d, -F, --directory cho phép superuser thử tạo liên kết cứng tới\n"
-" thư mục (ghi chú: có thể sẽ không thành công "
-"do\n"
-" hạn chế của hệ thống, thậm chí đối với "
-"superuser)\n"
-" -f, --force xóa bỏ các tập tin ở nơi đến nếu có\n"
-
-#: src/ln.c:344
-msgid ""
-" -n, --no-dereference treat destination that is a symlink to a\n"
-" directory as if it were a normal file\n"
-" -i, --interactive prompt whether to remove destinations\n"
-" -s, --symbolic make symbolic links instead of hard links\n"
-msgstr ""
-" -n, --no-dereference coi nơi đến là liên kết mềm tới thư mục\n"
-" như khi nó là một tập tin thông thường\n"
-" -i, --interactive hỏi khi xóa bỏ tập tin ở nơi đến\n"
-" -s, --symbolic tạo liên kết mềm thay vì liên kết cứng\n"
-
-#: src/ln.c:350
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -S, --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n"
-" -t, --target-directory=DIRECTORY specify the DIRECTORY in which to "
-"create\n"
-" the links\n"
-" -T, --no-target-directory treat LINK_NAME as a normal file\n"
-" -v, --verbose print name of each linked file\n"
-msgstr ""
-" -S, --suffix=SUFFIX dùng thay cho đuôi sao lưu thông thường\n"
-" -t, --target-directory=DIRECTORY chỉ ra DIRECTORY để tạo liên kết tới\n"
-" đó\n"
-" -T, --no-target-directory coi TÊN_LIÊN_KẾT là một tập tin thông thường\n"
-" -v, --verbose in ra tên của mỗi tập tin trước khi tạo liên "
-"kết\n"
-
-#: src/ln.c:483
-#, c-format
-msgid "Cannot combine --target-directory and --no-target-directory"
-msgstr "Không thể kết hợp --target-directory và --no-target-directory"
-
-#: src/logname.c:44 src/pwd.c:54 src/sync.c:45
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]\n"
-
-#: src/logname.c:45
-msgid ""
-"Print the name of the current user.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"In ra tên của người dùng hiện thời.\n"
-"\n"
-
-#: src/logname.c:89
-#, c-format
-msgid "no login name"
-msgstr "không có tên đăng nhập"
-
-#: src/ls.c:702
-msgid "%b %e %Y"
-msgstr "%b %e %Y"
-
-#: src/ls.c:710
-msgid "%b %e %H:%M"
-msgstr "%b %e %H:%M"
-
-#: src/ls.c:1450
-#, c-format
-msgid "ignoring invalid value of environment variable QUOTING_STYLE: %s"
-msgstr "đang lờ đi giá trị sai của biến môi trường QUOTING_STYLE: %s"
-
-#: src/ls.c:1477
-#, c-format
-msgid "ignoring invalid width in environment variable COLUMNS: %s"
-msgstr "đang lờ đi chiều dài sai trong biến môi trường COLUMNS: %s"
-
-#: src/ls.c:1507
-#, c-format
-msgid "ignoring invalid tab size in environment variable TABSIZE: %s"
-msgstr "đang lờ đi kích thước tab sai trong biến môi trường TABSIZE: %s"
-
-#: src/ls.c:1627 src/ptx.c:2043
-#, c-format
-msgid "invalid line width: %s"
-msgstr "sai chiều dài dòng: %s"
-
-#: src/ls.c:1701
-#, c-format
-msgid "invalid tab size: %s"
-msgstr "sai kích thước tab: %s"
-
-#: src/ls.c:1882
-#, c-format
-msgid "invalid time style format %s"
-msgstr "sai định dạng kiểu thời gian %s"
-
-#: src/ls.c:2226
-#, c-format
-msgid "unrecognized prefix: %s"
-msgstr "tiền tố không nhận ra: %s"
-
-#: src/ls.c:2249
-#, c-format
-msgid "unparsable value for LS_COLORS environment variable"
-msgstr "giá trị không thể phân tích cho biến môi trường LS_COLORS"
-
-#: src/ls.c:2326 src/pwd.c:155
-#, c-format
-msgid "cannot open directory %s"
-msgstr "không mở được thư mục %s"
-
-#: src/ls.c:2341
-#, c-format
-msgid "cannot determine device and inode of %s"
-msgstr "không nhận ra thiết bị và inode của %s"
-
-#: src/ls.c:2349
-#, c-format
-msgid "%s: not listing already-listed directory"
-msgstr "%s: không liệt kê thư mục đã liệt kê"
-
-#: src/ls.c:2395 src/pwd.c:223
-#, c-format
-msgid "reading directory %s"
-msgstr "đang đọc thư mục %s"
-
-#: src/ls.c:2405
-#, c-format
-msgid "closing directory %s"
-msgstr "đang đóng thư mục %s"
-
-#: src/ls.c:2913
-#, c-format
-msgid "cannot compare file names %s and %s"
-msgstr "không so sánh được tên tập tin %s và %s"
-
-#: src/ls.c:4250
-#, fuzzy
-msgid ""
-"List information about the FILEs (the current directory by default).\n"
-"Sort entries alphabetically if none of -cftuvSUX nor --sort.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Liệt kê thông tin về các TẬPTIN (thư mục hiện thời theo mặc định).\n"
-"Sắp xếp các mục theo bảng chữ cái nếu không có -cftuSUX hoặc --sort.\n"
-"\n"
-
-#: src/ls.c:4258
-msgid ""
-" -a, --all do not ignore entries starting with .\n"
-" -A, --almost-all do not list implied . and ..\n"
-" --author with -l, print the author of each file\n"
-" -b, --escape print octal escapes for nongraphic characters\n"
-msgstr ""
-" -a, --all liệt kê cả các mục bắt đầu với .\n"
-" -A, --almost-all không liệt kê . và ..\n"
-" --author với -l, in ra chủ sở hữu của mỗi tập tin\n"
-" -b, --escape in ra thoát hệ tám cho các ký tự không phải đồ "
-"thị\n"
-
-#: src/ls.c:4264
-msgid ""
-" --block-size=SIZE use SIZE-byte blocks\n"
-" -B, --ignore-backups do not list implied entries ending with ~\n"
-" -c with -lt: sort by, and show, ctime (time of "
-"last\n"
-" modification of file status information)\n"
-" with -l: show ctime and sort by name\n"
-" otherwise: sort by ctime\n"
-msgstr ""
-" --block-size=SIZE sử dụng khối kích thước SIZE byte\n"
-" -B, --ignore-backups không liệt kê các mục có đuôi ~\n"
-" -c với -lt: sắp xếp, và hiển thị, theo ctime (thời "
-"gian sửa\n"
-" đổi cuối cùng của thông tin trạng thái)\n"
-" với -l: hiển thị ctime và sắp xếp theo tên\n"
-" nếu không: sắp xếp theo ctime\n"
-
-#: src/ls.c:4272
-msgid ""
-" -C list entries by columns\n"
-" --color[=WHEN] control whether color is used to distinguish "
-"file\n"
-" types. WHEN may be `never', `always', or "
-"`auto'\n"
-" -d, --directory list directory entries instead of contents,\n"
-" and do not dereference symbolic links\n"
-" -D, --dired generate output designed for Emacs' dired mode\n"
-msgstr ""
-" -C liệt kê các mục theo cột\n"
-" --color[=WHEN] điều khiển việc dùng màu để phân biệt dạng tập\n"
-" tin. WHEN có thể là `never', `always', hoặc "
-"`auto'\n"
-" -d, --directory liệt kê bản thân thư mục thay vì nội dung của,\n"
-" nó và không chỉ tới đích của liên kết\n"
-" -D, --dired tạo kết quả cho chế độ dired của Emacs\n"
-
-#: src/ls.c:4280
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -f do not sort, enable -aU, disable -ls --color\n"
-" -F, --classify append indicator (one of */=>@|) to entries\n"
-" --file-type likewise, except do not append `*'\n"
-" --format=WORD across -x, commas -m, horizontal -x, long -l,\n"
-" single-column -1, verbose -l, vertical -C\n"
-" --full-time like -l --time-style=full-iso\n"
-msgstr ""
-" -f không sắp xếp, dùng -aU, không dùng -lst\n"
-" -F, --classify thêm các chỉ thị (một trong */=@|) vào cuối các "
-"mục\n"
-" --format=WORD across -x, commas -m, horizontal -x, long -l,\n"
-" single-column -1, verbose -l, vertical -C\n"
-" --full-time giống -l --time-style=full-iso\n"
-
-#: src/ls.c:4288
-msgid " -g like -l, but do not list owner\n"
-msgstr ""
-
-#: src/ls.c:4291
-msgid ""
-" --group-directories-first\n"
-" group directories before files\n"
-msgstr ""
-
-#: src/ls.c:4295
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -G, --no-group in a long listing, don't print group names\n"
-" -h, --human-readable with -l, print sizes in human readable format\n"
-" (e.g., 1K 234M 2G)\n"
-" --si likewise, but use powers of 1000 not 1024\n"
-" -H, --dereference-command-line\n"
-" follow symbolic links listed on the command "
-"line\n"
-" --dereference-command-line-symlink-to-dir\n"
-" follow each command line symbolic link\n"
-" that points to a directory\n"
-" --hide=PATTERN do not list implied entries matching shell "
-"PATTERN\n"
-" (overridden by -a or -A)\n"
-msgstr ""
-" -g giống -l, nhưng không liệt kê chủ sở hữu\n"
-" -G, --no-group giống -l, nhưng không liệt kê nhóm\n"
-" -h, --human-readable với -l, in kích thước ở dạng dễ đọc\n"
-" (v.d., 1K 234M 2G)\n"
-" --si giống trên, nhưng dùng bội số 1000 thay vì "
-"1024\n"
-" -H, --dereference-command-line\n"
-" đi theo liên kết mềm liệt kê trên dòng lệnh\n"
-" --dereference-command-line-symlink-to-dir\n"
-" đi theo mỗi liên kết mềm trên dòng lệnh\n"
-" chỉ tới một thư mục\n"
-" --hide=PATTERN không liệt kê những mục tương ứng với PATTERN "
-"của shell\n"
-" (ghi chèn bởi -a hoặc -A)\n"
-
-#: src/ls.c:4308
-#, fuzzy
-msgid ""
-" --indicator-style=WORD append indicator with style WORD to entry "
-"names:\n"
-" none (default), slash (-p),\n"
-" file-type (--file-type), classify (-F)\n"
-" -i, --inode print the index number of each file\n"
-" -I, --ignore=PATTERN do not list implied entries matching shell "
-"PATTERN\n"
-" -k like --block-size=1K\n"
-msgstr ""
-" --indicator-style=WORD thêm chỉ thị với dạng WORD tới tên các mục:\n"
-" none (mặc định), classify (-F), file-type (-"
-"p)\n"
-" -i, --inode with -l, in ra số chỉ mục inode của mỗi tập "
-"tin\n"
-" -I, --ignore=PATTERN không liệt kê các mục tương ứng với PATTERN của "
-"shell\n"
-" -k giống --block-size=1K\n"
-
-#: src/ls.c:4316
-msgid ""
-" -l use a long listing format\n"
-" -L, --dereference when showing file information for a symbolic\n"
-" link, show information for the file the link\n"
-" references rather than for the link itself\n"
-" -m fill width with a comma separated list of "
-"entries\n"
-msgstr ""
-" -l dùng dạng danh sách dài\n"
-" -L, --dereference khi hiển thị thông tin cho một liên kết mềm,\n"
-" hiển thị thông tin cho tập tin mà liên kết "
-"chỉ đến\n"
-" thay cho bản thân liên kết\n"
-" -m liệt kê liền nhau các mục, cách nhau bởi dấu "
-"phẩy\n"
-
-#: src/ls.c:4323
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -n, --numeric-uid-gid like -l, but list numeric user and group IDs\n"
-" -N, --literal print raw entry names (don't treat e.g. "
-"control\n"
-" characters specially)\n"
-" -o like -l, but do not list group information\n"
-" -p, --indicator-style=slash\n"
-" append / indicator to directories\n"
-msgstr ""
-" -n, --numeric-uid-gid giống -l, nhưng liệt kê UID và GID số\n"
-" -N, --literal in ra tên thô của các mục (v.d. không coi các\n"
-" ký tự điều khiển là đặc biệt)\n"
-" -o giống -l, nhưng không liệt kê thông tin nhóm\n"
-" -p, --file-type thêm chỉ thị (một trong /=@|) vào cuối các mục\n"
-
-#: src/ls.c:4331
-msgid ""
-" -q, --hide-control-chars print ? instead of non graphic characters\n"
-" --show-control-chars show non graphic characters as-is (default\n"
-" unless program is `ls' and output is a "
-"terminal)\n"
-" -Q, --quote-name enclose entry names in double quotes\n"
-" --quoting-style=WORD use quoting style WORD for entry names:\n"
-" literal, locale, shell, shell-always, c, "
-"escape\n"
-msgstr ""
-" -q, --hide-control-chars in dấu ? thay cho các ký tự không phải đồ họa\n"
-" --show-control-chars hiển thị các ký tự không phải đồ họa như chúng\n"
-" có (mặc định trừ khi chương trình là `ls' và "
-"đầu ra là terminal)\n"
-" -Q, --quote-name đặt tên các mục trong ngoặc kép\n"
-" --quoting-style=WORD dùng dạng ngoặc WORD cho tên các mục:\n"
-" literal, locale, shell, shell-always, c, "
-"escape\n"
-
-#: src/ls.c:4339
-msgid ""
-" -r, --reverse reverse order while sorting\n"
-" -R, --recursive list subdirectories recursively\n"
-" -s, --size with -l, print size of each file, in blocks\n"
-msgstr ""
-" -r, --reverse đảo ngược thứ tự khi sắp xếp\n"
-" -R, --recursive liệt kê đệ quy thư mục\n"
-" -s, --size với -l, in kích thước của mỗi tập tin, theo "
-"khối\n"
-
-#: src/ls.c:4344
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -S sort by file size\n"
-" --sort=WORD sort by WORD instead of name: none -U,\n"
-" extension -X, size -S, time -t, version -v\n"
-" --time=WORD with -l, show time as WORD instead of "
-"modification\n"
-" time: atime -u, access -u, use -u, ctime -c,\n"
-" or status -c; use specified time as sort key\n"
-" if --sort=time\n"
-msgstr ""
-" -S sắp xếp theo kích thước\n"
-" --sort=WORD extension -X, none -U, size -S, time -t,\n"
-" version -v, status -c, time -t, atime -u,\n"
-" access -u, use -u\n"
-" --time=WORD với -l, hiển thị thời gian theo WORD thay vì "
-"sửa đổi\n"
-" time: atime, access, use, ctime hoặc status; "
-"dùng\n"
-" thời gian chỉ ra làm tiêu chuẩn sắp xếp nếu --"
-"sort=time\n"
-
-#: src/ls.c:4353
-msgid ""
-" --time-style=STYLE with -l, show times using style STYLE:\n"
-" full-iso, long-iso, iso, locale, +FORMAT.\n"
-" FORMAT is interpreted like `date'; if FORMAT "
-"is\n"
-" FORMAT1<newline>FORMAT2, FORMAT1 applies to\n"
-" non-recent files and FORMAT2 to recent files;\n"
-" if STYLE is prefixed with `posix-', STYLE\n"
-" takes effect only outside the POSIX locale\n"
-" -t sort by modification time\n"
-" -T, --tabsize=COLS assume tab stops at each COLS instead of 8\n"
-msgstr ""
-" --time-style=STYLE với -l, hiển thị thời gian dạng STYLE:\n"
-" full-iso, long-iso, iso, locale, +FORMAT.\n"
-" FORMAT biên dịch giống `date'; nếu FORMAT là\n"
-" FORMAT1<newline>FORMAT2, FORMAT1 áp dụng tới\n"
-" tập tin không mới nhất và FORMAT2 tới tập tin "
-"mới nhất;\n"
-" nếu STYLE có `posix-' ở đầu, thì STYLE\n"
-" chỉ ảnh hưởng ở ngoài bản địa POSIX\n"
-" -t sắp xếp theo thời gian sửa đổi\n"
-" -T, --tabsize=COLS dừng tab tại mỗi COLS thay vì sau 8 ký tự\n"
-
-#: src/ls.c:4364
-msgid ""
-" -u with -lt: sort by, and show, access time\n"
-" with -l: show access time and sort by name\n"
-" otherwise: sort by access time\n"
-" -U do not sort; list entries in directory order\n"
-" -v sort by version\n"
-msgstr ""
-" -u với -lt: sắp xếp và hiển thị theo thời gian "
-"truy cập\n"
-" với -l: hiển thị thời gian truy cập và sắp "
-"xếp theo tên\n"
-" nếu không: sắp xếp theo thời gian truy cập\n"
-" -U không sắp xếp; liệt kê các mục theo thứ bậc của "
-"thư mục\n"
-" -v sắp xếp theo phiên bản\n"
-
-#: src/ls.c:4371
-msgid ""
-" -w, --width=COLS assume screen width instead of current value\n"
-" -x list entries by lines instead of by columns\n"
-" -X sort alphabetically by entry extension\n"
-" -1 list one file per line\n"
-msgstr ""
-" -w, --width=COLS áp dụng chiều rộng màn hình thay vì giá trị "
-"hiện thờ\n"
-" -x liệt kê các mục theo dòng thay vì theo cột\n"
-" -X sắp xếp phần mở rộng các mục theo bảng chữ cái\n"
-" -1 liệt kê một mục trên mỗi dòng\n"
-
-#: src/ls.c:4383
-#, fuzzy
-msgid ""
-"\n"
-"By default, color is not used to distinguish types of files. That is\n"
-"equivalent to using --color=none. Using the --color option without the\n"
-"optional WHEN argument is equivalent to using --color=always. With\n"
-"--color=auto, color codes are output only if standard output is connected\n"
-"to a terminal (tty). The environment variable LS_COLORS can influence the\n"
-"colors, and can be set easily by the dircolors command.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Theo mặc định, không dùng màu để phân biệt dạng của tập tin, tương\n"
-"đương với dùng --color=none. Dùng tùy chọn --color và không có tham số\n"
-"WHEN tương đương với sử dụng --color=always. Với --color=auto, chỉ in\n"
-"kết quả có màu khi đầu ra tiêu chuẩn stdout kết nối tới một terminal (tty).\n"
-
-#: src/ls.c:4392
-msgid ""
-"\n"
-"Exit status is 0 if OK, 1 if minor problems, 2 if serious trouble.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Trạng thái thoát là 0 nếu ỔN, 1 nếu có vấn đề nhỏ, 2 nếu vấn đề nghiêm "
-"trọng.\n"
-
-#: src/md5sum.c:150
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [OPTION] [FILE]...\n"
-"Print or check %s (%d-bit) checksums.\n"
-"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN] [TẬPTIN]...\n"
-" or: %s [TÙYCHỌN] --check [TẬPTIN]\n"
-"In hoặc kiểm tra tổng kiểm tra %s (%d bit).\n"
-"Nếu không có TẬPTIN, hoặc khi TẬPTIN là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n"
-
-#: src/md5sum.c:160
-msgid ""
-" -b, --binary read in binary mode (default unless reading tty "
-"stdin)\n"
-msgstr ""
-
-#: src/md5sum.c:164
-#, fuzzy
-msgid " -b, --binary read in binary mode\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" -B, --binary sử dụng nhị phân ghi ra thiết bị kênh giao tác.\n"
-"\n"
-
-#: src/md5sum.c:167
-#, c-format
-msgid " -c, --check read %s sums from the FILEs and check them\n"
-msgstr ""
-
-#: src/md5sum.c:171
-msgid ""
-" -t, --text read in text mode (default if reading tty stdin)\n"
-msgstr ""
-
-#: src/md5sum.c:175
-msgid " -t, --text read in text mode (default)\n"
-msgstr ""
-
-#: src/md5sum.c:178
-#, fuzzy
-msgid ""
-"\n"
-"The following two options are useful only when verifying checksums:\n"
-" --status don't output anything, status code shows success\n"
-" -w, --warn warn about improperly formatted checksum lines\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Hai tùy chọn sau chỉ có ích khi kiểm tra tổng kiểm tra checksum:\n"
-" --status không đưa ra gì cả, mã trạng thái cho biết thành "
-"công\n"
-" -w, --warn cảnh báo về những dòng tổng kiểm tra có định dạng "
-"không đúng\n"
-"\n"
-
-#: src/md5sum.c:187
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"The sums are computed as described in %s. When checking, the input\n"
-"should be a former output of this program. The default mode is to print\n"
-"a line with checksum, a character indicating type (`*' for binary, ` ' for\n"
-"text), and name for each FILE.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Tổng được tính như mô tả trong %s. Khi kiểm tra, dữ liệu vào phải là\n"
-"dữ liệu ra trước đây của chương trình này. Dạng mặc định là in ra một\n"
-"dòng ghi tổng kiểm tra, một ký tự chỉ dạng (`*' cho nhị phân, ` ' cho\n"
-"văn bản), và tên cho mỗi TẬPTIN.\n"
-
-#: src/md5sum.c:459
-#, c-format
-msgid "%s: too many checksum lines"
-msgstr "%s: quá nhiều dòng tổng kiểm tra"
-
-#: src/md5sum.c:481
-#, c-format
-msgid "%s: %<PRIuMAX>: improperly formatted %s checksum line"
-msgstr "%s: %<PRIuMAX>: dòng tổng kiểm tra %s có định dạng không đúng"
-
-#: src/md5sum.c:504
-#, c-format
-msgid "%s: FAILED open or read\n"
-msgstr "%s: mở hoặc đọc THẤT BẠI\n"
-
-#: src/md5sum.c:528
-msgid "FAILED"
-msgstr "THẤT BẠI"
-
-#: src/md5sum.c:528
-msgid "OK"
-msgstr "ỔN"
-
-#: src/md5sum.c:540 src/od.c:950 src/tac.c:240 src/tac.c:351 src/tac.c:481
-#: src/tac.c:557
-#, c-format
-msgid "%s: read error"
-msgstr "%s: lỗi đọc"
-
-#: src/md5sum.c:553
-#, c-format
-msgid "%s: no properly formatted %s checksum lines found"
-msgstr "%s: không tìm thấy dòng tổng kiểm tra %s với định dạng đúng"
-
-#: src/md5sum.c:562
-#, c-format
-msgid "WARNING: %<PRIuMAX> of %<PRIuMAX> listed file could not be read"
-msgid_plural "WARNING: %<PRIuMAX> of %<PRIuMAX> listed files could not be read"
-msgstr[0] ""
-"CẢNH BÁO: không đọc được %<PRIuMAX> từ %<PRIuMAX> tập tin đã liệt kê"
-
-#: src/md5sum.c:574
-#, c-format
-msgid "WARNING: %<PRIuMAX> of %<PRIuMAX> computed checksum did NOT match"
-msgid_plural ""
-"WARNING: %<PRIuMAX> of %<PRIuMAX> computed checksums did NOT match"
-msgstr[0] "CẢNH BÁO: %<PRIuMAX> từ %<PRIuMAX> tổng kiểm tra KHÔNG tương ứng"
-
-#: src/md5sum.c:640
-#, c-format
-msgid ""
-"the --binary and --text options are meaningless when verifying checksums"
-msgstr "các tùy chọn --binary và --text mất ý nghĩa khi kiểm tra tổng kiểm tra"
-
-#: src/md5sum.c:648
-#, c-format
-msgid "the --status option is meaningful only when verifying checksums"
-msgstr "tùy chọn --status chỉ có ý nghĩa khi kiểm tra tổng kiểm tra"
-
-#: src/md5sum.c:655
-#, c-format
-msgid "the --warn option is meaningful only when verifying checksums"
-msgstr "tùy chọn --warn chỉ có ý nghĩa khi kiểm tra tổng kiểm tra"
-
-#: src/mkdir.c:59
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION] DIRECTORY...\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN] THƯMỤC...\n"
-
-#: src/mkdir.c:60
-msgid ""
-"Create the DIRECTORY(ies), if they do not already exist.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Tạo (các) THƯMỤC, nếu chúng chưa có.\n"
-"\n"
-
-#: src/mkdir.c:67
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -m, --mode=MODE set file mode (as in chmod), not a=rwx - umask\n"
-" -p, --parents no error if existing, make parent directories as needed\n"
-" -v, --verbose print a message for each created directory\n"
-msgstr ""
-" -m, --mode=MODE đặt quyền hạn (giống như chmod), thay cho rwxrwxrwx - "
-"umask\n"
-" -p, --parents không đưa ra lỗi nếu có, tạo thư mục mẹ khi cần thiết\n"
-" -v, --verbose in ra thông báo mỗi khi tạo một thư mục\n"
-
-#: src/mkdir.c:140
-#, c-format
-msgid "created directory %s"
-msgstr "đã tạo thư mục %s"
-
-#: src/mkfifo.c:55
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION] NAME...\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN] TÊN...\n"
-
-#: src/mkfifo.c:56
-msgid ""
-"Create named pipes (FIFOs) with the given NAMEs.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Tạo ống pipe có tên (FIFO) với TÊN chỉ ra.\n"
-"\n"
-
-#: src/mkfifo.c:63 src/mknod.c:64
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -m, --mode=MODE set file permission bits to MODE, not a=rw - umask\n"
-msgstr ""
-" -m, --mode=MODE đặt quyền hạn (giống như chmod), thay cho a=rw - umask\n"
-
-#: src/mkfifo.c:91 src/mknod.c:212
-#, c-format
-msgid "fifo files not supported"
-msgstr "không hỗ trợ các tập tin fifo"
-
-#: src/mkfifo.c:118 src/mknod.c:123
-#, c-format
-msgid "invalid mode"
-msgstr "chế độ không đúng"
-
-#: src/mkfifo.c:123 src/mknod.c:128
-#, c-format
-msgid "mode must specify only file permission bits"
-msgstr ""
-
-#: src/mknod.c:55
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION]... NAME TYPE [MAJOR MINOR]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... TÊN DẠNG [LỚN NHỎ]\n"
-
-#: src/mknod.c:57
-msgid ""
-"Create the special file NAME of the given TYPE.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Tạo tập tin đặc biệt với TÊN và DẠNG đưa ra.\n"
-"\n"
-
-#: src/mknod.c:69
-msgid ""
-"\n"
-"Both MAJOR and MINOR must be specified when TYPE is b, c, or u, and they\n"
-"must be omitted when TYPE is p. If MAJOR or MINOR begins with 0x or 0X,\n"
-"it is interpreted as hexadecimal; otherwise, if it begins with 0, as octal;\n"
-"otherwise, as decimal. TYPE may be:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Phải đưa ra cả LỚN và NHỎ khi DẠNG là b,c hoặc u, và phải bỏ đi khi DẠNG\n"
-"là p. Nếu LỚN hoặc NHỎ bắt đầu với 0x hoặc 0X, nó được hiểu và biên dịch\n"
-"như một số hệ mười sáu; còn nếu bắt đầu với 0, hệ tám; nếu không, hệ\n"
-"mười. DẠNG có thể là:\n"
-
-#: src/mknod.c:76
-msgid ""
-"\n"
-" b create a block (buffered) special file\n"
-" c, u create a character (unbuffered) special file\n"
-" p create a FIFO\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" b tạo một tập tin khối (có bộ đệm)\n"
-" c, u tạo một tập tin ký tự (không có bộ đệm)\n"
-" p tạo một FIFO\n"
-
-#: src/mknod.c:146
-msgid "Special files require major and minor device numbers."
-msgstr "Tập tin đặc biệt yêu cầu các số thiết bị lớn và nhỏ."
-
-#: src/mknod.c:156
-msgid "Fifos do not have major and minor device numbers."
-msgstr "Fifo không có các số thiết bị lớn và nhỏ."
-
-#: src/mknod.c:167
-#, c-format
-msgid "block special files not supported"
-msgstr "không hỗ trợ tập tin khối"
-
-#: src/mknod.c:176
-#, c-format
-msgid "character special files not supported"
-msgstr "không hỗ trợ tập tin ký tự"
-
-#: src/mknod.c:192
-#, c-format
-msgid "invalid major device number %s"
-msgstr "số lớn của thiết bị sai %s"
-
-#: src/mknod.c:197
-#, c-format
-msgid "invalid minor device number %s"
-msgstr "số nhỏ của thiết bị sai %s"
-
-#: src/mknod.c:202
-#, c-format
-msgid "invalid device %s %s"
-msgstr "sai thiết bị %s %s"
-
-#: src/mknod.c:220
-#, c-format
-msgid "invalid device type %s"
-msgstr "sai dạng thiết bị %s"
-
-#: src/mv.c:297
-msgid ""
-"Rename SOURCE to DEST, or move SOURCE(s) to DIRECTORY.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Đổi tên NGUỒN tới ĐÍCH, hoặc di chuyển (các) NGUỒN tới THƯMỤC.\n"
-"\n"
-
-#: src/mv.c:304
-#, fuzzy
-msgid ""
-" --backup[=CONTROL] make a backup of each existing destination "
-"file\n"
-" -b like --backup but does not accept an "
-"argument\n"
-" -f, --force do not prompt before overwriting\n"
-" -i, --interactive prompt before overwrite\n"
-msgstr ""
-" --backup[=CONTROL] tạo sao lưu của mỗi tập tin tồn tại ở nơi "
-"đến\n"
-" -b giống --backup nhưng không chấp nhận một tham "
-"số\n"
-" -f, --force không hỏi lại trước khi ghi chèn\n"
-" (tương đương với --reply=yes)\n"
-" -i, --interactive hỏi lại trước khi ghi chèn\n"
-" (tương đương với --reply=query)\n"
-
-#: src/mv.c:310
-#, fuzzy
-msgid ""
-" --strip-trailing-slashes remove any trailing slashes from each "
-"SOURCE\n"
-" argument\n"
-" -S, --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n"
-msgstr ""
-" --reply={yes,no,query} chỉ ra cách điều khiển việc hỏi về một tập "
-"tin\n"
-" đã có ở nơi đến\n"
-" --strip-trailing-slashes xóa bỏ mọi dấu gạch chéo từ mỗi tham số\n"
-" NGUỒN\n"
-" -S, --suffix=SUFFIX dùng SUFFIX thay cho đuôi để sao lưu thông "
-"thường\n"
-
-#: src/mv.c:315
-msgid ""
-" -t, --target-directory=DIRECTORY move all SOURCE arguments into "
-"DIRECTORY\n"
-" -T, --no-target-directory treat DEST as a normal file\n"
-" -u, --update move only when the SOURCE file is newer\n"
-" than the destination file or when the\n"
-" destination file is missing\n"
-" -v, --verbose explain what is being done\n"
-msgstr ""
-" -t, --target-directory=DIRECTORY di chuyển mọi tham số NGUỒN vào "
-"DIRECTORY\n"
-" -T, --no-target-directory coi ĐÍCH như một tập tin thông thường\n"
-" -u, --update chỉ di chuyển khi tập tin NGUỒN mới hơn\n"
-" tập tin ở nơi đến hoặc khi không có tập "
-"tin\n"
-" tập tin ở nơi đến\n"
-" -v, --verbose nói rõ về những gì đang xảy ra\n"
-
-#: src/nice.c:76
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION] [COMMAND [ARG]...]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN] [CÂU LỆNH [ARG]...]\n"
-
-#: src/nice.c:77
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Run COMMAND with an adjusted niceness, which affects process scheduling.\n"
-"With no COMMAND, print the current niceness. Nicenesses range from\n"
-"%d (most favorable scheduling) to %d (least favorable).\n"
-"\n"
-" -n, --adjustment=N add integer N to the niceness (default 10)\n"
-msgstr ""
-"Chạy CÂULỆNH với giá trị nice khác để gây ảnh hưởng lên quyền ưu tiên xử "
-"lý.\n"
-"Khi không có CÂULỆNH, in ra giá trị nice hiện thời. Giá trị nice nằm trong "
-"khoảng\n"
-"từ %d (ưu tiên về thời gian cao nhất) đến %d (ưu tiên ít nhất).\n"
-"\n"
-" -n, --adjustment=N cộng thêm N vào giá trị nice (mặc định 10)\n"
-
-#: src/nice.c:155
-#, fuzzy, c-format
-msgid "invalid adjustment %s"
-msgstr "điều chỉnh sai `%s'"
-
-#: src/nice.c:164
-#, c-format
-msgid "a command must be given with an adjustment"
-msgstr "phải đưa ra một câu lệnh với một điều chỉnh"
-
-#: src/nice.c:171 src/nice.c:182
-#, fuzzy, c-format
-msgid "cannot get niceness"
-msgstr "không lấy được tên hệ thống"
-
-#: src/nice.c:186
-#, fuzzy, c-format
-msgid "cannot set niceness"
-msgstr "không đặt được ngày"
-
-#: src/nl.c:181
-msgid ""
-"Write each FILE to standard output, with line numbers added.\n"
-"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"In mỗi TẬPTIN tới đầu ra tiêu chuẩn stdout, với số thứ tự của các dòng ở "
-"đầu.\n"
-"Khi không có TẬPTIN, hoặc khi TẬPTIN là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n"
-"\n"
-
-#: src/nl.c:189
-msgid ""
-" -b, --body-numbering=STYLE use STYLE for numbering body lines\n"
-" -d, --section-delimiter=CC use CC for separating logical pages\n"
-" -f, --footer-numbering=STYLE use STYLE for numbering footer lines\n"
-msgstr ""
-" -b, --body-numbering=STYLE dùng STYLE để đánh số các dòng phần thân\n"
-" -d, --section-delimiter=CC dùng CC để phân cách cách trang lôgíc\n"
-" -f, --footer-numbering=STYLE dùng STYLE để đánh số các dòng phần chân\n"
-
-#: src/nl.c:194
-msgid ""
-" -h, --header-numbering=STYLE use STYLE for numbering header lines\n"
-" -i, --page-increment=NUMBER line number increment at each line\n"
-" -l, --join-blank-lines=NUMBER group of NUMBER empty lines counted as "
-"one\n"
-" -n, --number-format=FORMAT insert line numbers according to FORMAT\n"
-" -p, --no-renumber do not reset line numbers at logical "
-"pages\n"
-" -s, --number-separator=STRING add STRING after (possible) line number\n"
-msgstr ""
-" -h, --header-numbering=STYLE dùng STYLE để đánh số các dòng phần đầu\n"
-" -i, --page-increment=NUMBER độ tăng số thứ tự dòng\n"
-" -l, --join-blank-lines=NUMBER coi và đếm NUMBER dòng rỗng như một dòng\n"
-" -n, --number-format=FORMAT chèn số thứ tự dòng theo FORMAT\n"
-" -p, --no-renumber không đặt lại số thứ tự dòng tại trang "
-"lôgíc\n"
-" -s, --number-separator=STRING thêm STRING vào sau (có thể) số thứ tự "
-"dòng\n"
-
-#: src/nl.c:202
-msgid ""
-" -v, --first-page=NUMBER first line number on each logical page\n"
-" -w, --number-width=NUMBER use NUMBER columns for line numbers\n"
-msgstr ""
-" -v, --first-page=NUMBER số thứ tự của dòng đầu tiên trên mỗi trang "
-"lôgíc\n"
-" -w, --number-width=NUMBER dùng NUMBER cột cho số thứ tự dòng\n"
-
-#: src/nl.c:208
-msgid ""
-"\n"
-"By default, selects -v1 -i1 -l1 -sTAB -w6 -nrn -hn -bt -fn. CC are\n"
-"two delimiter characters for separating logical pages, a missing\n"
-"second character implies :. Type \\\\ for \\. STYLE is one of:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Theo mặc định, chọn -v1 -i1 -l1 -sTAB -w6 -nrn -hn -bt -fn. CC là\n"
-"hai ký tự phân cách dùng để chia các trang lôgíc, khi thiếu ký tự\n"
-"thứ hai thì nó ngầm hiểu là :. Gõ \\\\ để dùng \\. STYLE là một trong:\n"
-
-#: src/nl.c:214
-msgid ""
-"\n"
-" a number all lines\n"
-" t number only nonempty lines\n"
-" n number no lines\n"
-" pBRE number only lines that contain a match for the basic regular\n"
-" expression, BRE\n"
-"\n"
-"FORMAT is one of:\n"
-"\n"
-" ln left justified, no leading zeros\n"
-" rn right justified, no leading zeros\n"
-" rz right justified, leading zeros\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" a đánh số mọi dòng\n"
-" t chỉ đánh số những dòng không rỗng\n"
-" n không đánh số các dòng\n"
-" pBRE chỉ dánh số những dòng chứa tương ứng với biểu thức\n"
-" chính quy cơ bản, BRE\n"
-"\n"
-"FORMAT là một trong:\n"
-"\n"
-" ln canh hàng trái, không có các số 0 ở đầu\n"
-" rn canh hàng phải, không có các số 0 ở đầu\n"
-" rz right justified, leading zeros\n"
-"\n"
-
-#: src/nl.c:280
-#, c-format
-msgid "line number overflow"
-msgstr "vượt quá số dòng có thể"
-
-#: src/nl.c:478
-#, c-format
-msgid "invalid header numbering style: %s"
-msgstr "sai dạng phần đầu của đánh số: %s"
-
-#: src/nl.c:486
-#, c-format
-msgid "invalid body numbering style: %s"
-msgstr "sai dạng thân của đánh số: %s"
-
-#: src/nl.c:494
-#, c-format
-msgid "invalid footer numbering style: %s"
-msgstr "sai dạng phần chân của đánh số: %s"
-
-#: src/nl.c:503
-#, c-format
-msgid "invalid starting line number: %s"
-msgstr "sai số của dòng bắt đầu: %s"
-
-#: src/nl.c:512
-#, c-format
-msgid "invalid line number increment: %s"
-msgstr "sai độ tăng số của dòng: %s"
-
-#: src/nl.c:524
-#, c-format
-msgid "invalid number of blank lines: %s"
-msgstr "sai số dòng trắng: %s"
-
-#: src/nl.c:538
-#, c-format
-msgid "invalid line number field width: %s"
-msgstr "sai chiều dài vùng số của dòng: %s"
-
-#: src/nl.c:557
-#, c-format
-msgid "invalid line numbering format: %s"
-msgstr "sai định dạng đánh số dòng: %s"
-
-#: src/nohup.c:57
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s COMMAND [ARG]...\n"
-" or: %s OPTION\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s CÂULỆNH [ARG]...\n"
-" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
-
-#: src/nohup.c:63
-msgid ""
-"Run COMMAND, ignoring hangup signals.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Chạy CÂULỆNH, và lờ đi tín hiệu hangup.\n"
-"\n"
-
-#: src/nohup.c:117
-#, fuzzy, c-format
-msgid "ignoring input"
-msgstr "đang lờ đi mọi tham số"
-
-#: src/nohup.c:149 src/nohup.c:151
-#, c-format
-msgid "failed to open %s"
-msgstr "mở %s thất bại"
-
-#: src/nohup.c:161
-#, fuzzy, c-format
-msgid "ignoring input and appending output to %s"
-msgstr "thêm kết quả vào cuối %s"
-
-#: src/nohup.c:179
-#, c-format
-msgid "failed to set the copy of stderr to close on exec"
-msgstr "lỗi khi đặt bản sao của stderr để đóng khi thực hiện"
-
-#: src/nohup.c:184
-#, c-format
-msgid "ignoring input and redirecting stderr to stdout"
-msgstr ""
-
-#: src/nohup.c:188
-#, c-format
-msgid "failed to redirect standard error"
-msgstr "chuyển hướng lỗi tiêu chuẩn stderr không thành công"
-
-#: src/od.c:307
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n"
-" or: %s [-abcdfilosx]... [FILE] [[+]OFFSET[.][b]]\n"
-" or: %s --traditional [OPTION]... [FILE] [[+]OFFSET[.][b] [+][LABEL][.]"
-"[b]]\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [TẬPTIN]...\n"
-" hoặc: %s [-abcdfilosx]... [TẬPTIN] [[+]OFFSET[.][b]]\n"
-" hoặc: %s --traditional [TÙYCHỌN]... [TẬPTIN] [[+]OFFSET[.][b] [+][NHÃN][.]"
-"[b]]\n"
-
-#: src/od.c:313
-msgid ""
-"\n"
-"Write an unambiguous representation, octal bytes by default,\n"
-"of FILE to standard output. With more than one FILE argument,\n"
-"concatenate them in the listed order to form the input.\n"
-"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Ghi dạng rõ ràng, hệ tám byte theo mặc định, của TẬPTIN ra đầu\n"
-"ra tiêu chuẩn stdout. Khi có vài tham số TẬPTIN, thì nối chúng với\n"
-"nhau theo thứ tự liệt kê rồi tạo dữ liệu vào. Khi không có TẬPTIN,\n"
-"hoặc khi TẬPTIN là -, đọc dữ liệu nhập vào từ stdin.\n"
-"\n"
-
-#: src/od.c:320
-msgid "All arguments to long options are mandatory for short options.\n"
-msgstr "Mọi tham số cho tùy chọn dài cũng là tham số cho tùy chọn ngắn.\n"
-
-#: src/od.c:323
-msgid ""
-" -A, --address-radix=RADIX decide how file offsets are printed\n"
-" -j, --skip-bytes=BYTES skip BYTES input bytes first\n"
-msgstr ""
-" -A, --address-radix=RADIX quyết định cách in các bộ tập tin\n"
-" -j, --skip-bytes=BYTES bỏ qua BYTES byte đầu tiên từ đầu vào\n"
-
-#: src/od.c:327
-msgid ""
-" -N, --read-bytes=BYTES limit dump to BYTES input bytes\n"
-" -S, --strings[=BYTES] output strings of at least BYTES graphic "
-"chars\n"
-" -t, --format=TYPE select output format or formats\n"
-" -v, --output-duplicates do not use * to mark line suppression\n"
-" -w, --width[=BYTES] output BYTES bytes per output line\n"
-" --traditional accept arguments in traditional form\n"
-msgstr ""
-" -N, --read-bytes=BYTES giới hạn dump thành BYTES byte dữ liệu vào\n"
-" -S, --strings[=BYTES] cho ra các chuỗi của ít nhất BYTES ký tự đồ "
-"họa\n"
-" -t, --format=TYPE chọn định dạng kết quả hoặc các định dạng\n"
-" -v, --output-duplicates không dùng * để đánh dấu việc bỏ dòng\n"
-" -w, --width[=BYTES] cho ra BYTES byte trên mỗi dòng\n"
-" --traditional chấp nhận tham số dạng truyền thống\n"
-
-#: src/od.c:337
-#, fuzzy
-msgid ""
-"\n"
-"Traditional format specifications may be intermixed; they accumulate:\n"
-" -a same as -t a, select named characters, ignoring high-order bit\n"
-" -b same as -t o1, select octal bytes\n"
-" -c same as -t c, select ASCII characters or backslash escapes\n"
-" -d same as -t u2, select unsigned decimal 2-byte units\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Có thể kết hợp tham số ở dạng truyền thống; chúng là :\n"
-" -a giống như -t a, chọn ký tự có tên\n"
-" -b giống như -t o1, chọn byte hệ tám\n"
-" -c giống như -t c, chọn ký tự ASCII hoặc ký tự thoát gạch ngược\n"
-" -d giống như -t u2, chọn đơn vị chưa ký (unsigned) 2 byte hệ mười\n"
-
-#: src/od.c:345
-msgid ""
-" -f same as -t fF, select floats\n"
-" -i same as -t dI, select decimal ints\n"
-" -l same as -t dL, select decimal longs\n"
-" -o same as -t o2, select octal 2-byte units\n"
-" -s same as -t d2, select decimal 2-byte units\n"
-" -x same as -t x2, select hexadecimal 2-byte units\n"
-msgstr ""
-" -f giống như -t fF, chọn sự trôi\n"
-" -i giống như -t dI, chọn số nguyên hệ mười\n"
-" -l giống như -t dL, chọn chiều dài hệ mười\n"
-" -o giống như -t o2, chọn đơn vị 2 byte hệ tám\n"
-" -s giống như -t d2, chọn đơn vị 2 byte hệ mười\n"
-" -x giống như -t x2, chọn đơn vị 2 byte hệ mười sáu\n"
-
-#: src/od.c:353
-#, fuzzy
-msgid ""
-"\n"
-"If first and second call formats both apply, the second format is assumed\n"
-"if the last operand begins with + or (if there are 2 operands) a digit.\n"
-"An OFFSET operand means -j OFFSET. LABEL is the pseudo-address\n"
-"at first byte printed, incremented when dump is progressing.\n"
-"For OFFSET and LABEL, a 0x or 0X prefix indicates hexadecimal;\n"
-"suffixes may be . for octal and b for multiply by 512.\n"
-"\n"
-"TYPE is made up of one or more of these specifications:\n"
-"\n"
-" a named character, ignoring high-order bit\n"
-" c ASCII character or backslash escape\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Nếu áp dụng cả dạng gọi thứ nhất và thứ hai, thì dạng thứ hai có tác dụng\n"
-"nếu tham số cuối cùng bắt đầu với + hoặc (nếu có 2 tham số) một chữ số.\n"
-"Một tham số OFFSET có nghĩa -j OFFSET. LABEL là một địa chỉ giả lập tại\n"
-"byte đầu tiên được in, tăng lên khi tiến hành dump. Đối với\n"
-"OFFSET và LABEL, một tiền tố 0x hoặc 0X cho biết nó là hệ mười sáu;\n"
-"hậu tố đuôi có thể là . đối với hệ tám và b cho bội số của 512.\n"
-"\n"
-"TYPE là một hoặc vài dạng sau:\n"
-"\n"
-" a ký tự có tên\n"
-" c ký tự ASCII hoặc thoát gạch ngược\n"
-
-#: src/od.c:367
-msgid ""
-" d[SIZE] signed decimal, SIZE bytes per integer\n"
-" f[SIZE] floating point, SIZE bytes per integer\n"
-" o[SIZE] octal, SIZE bytes per integer\n"
-" u[SIZE] unsigned decimal, SIZE bytes per integer\n"
-" x[SIZE] hexadecimal, SIZE bytes per integer\n"
-msgstr ""
-" d[SIZE] số hệ mười đã ký, SIZE byte cho mỗi số nguyên\n"
-" f[SIZE] điểm trôi, SIZE byte cho mỗi số nguyên\n"
-" o[SIZE] hệ tám, SIZE byte cho mỗi số nguyên\n"
-" u[SIZE] hệ mười chưa ký, SIZE byte cho mỗi số nguyên\n"
-" x[SIZE] hệ mười sáu, SIZE byte cho mỗi số nguyên\n"
-
-#: src/od.c:374
-msgid ""
-"\n"
-"SIZE is a number. For TYPE in doux, SIZE may also be C for\n"
-"sizeof(char), S for sizeof(short), I for sizeof(int) or L for\n"
-"sizeof(long). If TYPE is f, SIZE may also be F for sizeof(float), D\n"
-"for sizeof(double) or L for sizeof(long double).\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"SIZE là một số. Đối với TYPE doux, SIZE còn có thể là C cho\n"
-"sizeof(char), S cho sizeof(short), I cho sizeof(int) hoặc L cho\n"
-"sizeof(long). Nếu TYPE là f, SIZE còn có thể là F cho sizeof(float),\n"
-"D cho sizeof(double) hoặc L for sizeof(long double).\n"
-
-#: src/od.c:381
-msgid ""
-"\n"
-"RADIX is d for decimal, o for octal, x for hexadecimal or n for none.\n"
-"BYTES is hexadecimal with 0x or 0X prefix, it is multiplied by 512\n"
-"with b suffix, by 1024 with k and by 1048576 with m. Adding a z suffix to\n"
-"any type adds a display of printable characters to the end of each line\n"
-"of output. "
-msgstr ""
-"\n"
-"RADIX là d cho hệ mười, o cho hệ tám, x cho hệ mười sáu hoặc n cho rỗng.\n"
-"BYTES là hệ mười sáu với tiền tố 0x hoặc 0X, nó là bội số của 512\n"
-"với hậu tố đuôi b, của 1024 với k và 1048576 với m. Một hậu tố đuôi z "
-"trong\n"
-"bất kỳ dạng nào thêm các ký tự có thể in ra vào cuối mỗi dòng kết quả. "
-
-#: src/od.c:389
-msgid ""
-"--string without a number implies 3. --width without a number\n"
-"implies 32. By default, od uses -A o -t d2 -w 16.\n"
-msgstr ""
-"--string không kèm theo số ngầm hiểu là 3. --width không kèm theo số\n"
-"ngầm hiểu là 32. Theo mặc định, od sử dụng -A o -t d2 -w 16.\n"
-
-#: src/od.c:681 src/od.c:800
-#, fuzzy, c-format
-msgid "invalid type string %s"
-msgstr "sai chuỗi định dạng `%s'"
-
-#: src/od.c:691
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"invalid type string %s;\n"
-"this system doesn't provide a %lu-byte integral type"
-msgstr ""
-"sai chuỗi định dạng `%s';\n"
-"hệ thống này không cung cấp dạng toàn bộ %lu byte"
-
-#: src/od.c:810
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"invalid type string %s;\n"
-"this system doesn't provide a %lu-byte floating point type"
-msgstr ""
-"sai chuỗi định dạng `%s';\n"
-"hệ thống này không cung cấp dạng điểm trôi %lu byte"
-
-#: src/od.c:869
-#, fuzzy, c-format
-msgid "invalid character `%c' in type string %s"
-msgstr "sai ký tự `%c' trong chuỗi định dạng `%s'"
-
-#: src/od.c:1094
-#, c-format
-msgid "cannot skip past end of combined input"
-msgstr "không thể nhảy qua cuối của dữ liệu vào đã kết hợp"
-
-#: src/od.c:1642
-#, c-format
-msgid "invalid output address radix `%c'; it must be one character from [doxn]"
-msgstr "sai cơ số địa chỉ kết quả ra `%c'; nó phải là một trong [doxn]"
-
-#: src/od.c:1653
-msgid "skip argument"
-msgstr "nhảy qua tham số"
-
-#: src/od.c:1662
-msgid "limit argument"
-msgstr "giới hạn tham số"
-
-#: src/od.c:1673
-msgid "minimum string length"
-msgstr "chiều dài chuỗi nhỏ nhất"
-
-#: src/od.c:1745
-msgid "width specification"
-msgstr "xác định chiều rộng"
-
-#: src/od.c:1767
-#, c-format
-msgid "no type may be specified when dumping strings"
-msgstr "không chỉ ra được dạng khi dump các chuỗi"
-
-#: src/od.c:1842
-msgid "Compatibility mode supports at most one file."
-msgstr "Tương thích chế độ hỗ trợ ít nhất một tập tin."
-
-#: src/od.c:1863
-#, c-format
-msgid "skip-bytes + read-bytes is too large"
-msgstr "skip-bytes + read-bytes là quá lớn"
-
-#: src/od.c:1906
-#, c-format
-msgid "warning: invalid width %lu; using %d instead"
-msgstr "cảnh báo: sai chiều rộng %lu; dùng %d thay thế"
-
-#: src/od.c:1922
-#, c-format
-msgid "%d: fmt=\"%s\" width=%d\n"
-msgstr "%d: fmt=\"%s\" chiều_rộng=%d\n"
-
-#: src/paste.c:202
-#, c-format
-msgid "standard input is closed"
-msgstr "đầu vào tiêu chuẩn stdin bị đóng"
-
-#: src/paste.c:421
-msgid ""
-"Write lines consisting of the sequentially corresponding lines from\n"
-"each FILE, separated by TABs, to standard output.\n"
-"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Viết các dòng bao gồm chuỗi các dòng tương ứng từ mỗi TẬPTIN,\n"
-"phân cách nha bởi TAB, ra đầu ra tiêu chuẩn stdout.\n"
-"Khi không có TẬPTIN, hoặc khi TẬPTIN là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n"
-"\n"
-
-#: src/paste.c:430
-msgid ""
-" -d, --delimiters=LIST reuse characters from LIST instead of TABs\n"
-" -s, --serial paste one file at a time instead of in parallel\n"
-msgstr ""
-" -d, --delimiters=LIST sử dụng lại các ký tự từ LIST thay cho TAB\n"
-" -s, --serial dán một dòng cho mỗi lần thay vì dán song song\n"
-
-#: src/pathchk.c:99
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION]... NAME...\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... TÊN...\n"
-
-#: src/pathchk.c:100
-msgid ""
-"Diagnose unportable constructs in NAME.\n"
-"\n"
-" -p check for most POSIX systems\n"
-" -P check for empty names and leading \"-\"\n"
-" --portability check for all POSIX systems (equivalent to -p -P)\n"
-msgstr ""
-
-#: src/pathchk.c:180
-#, c-format
-msgid "leading `-' in a component of file name %s"
-msgstr ""
-
-#: src/pathchk.c:206
-#, c-format
-msgid "nonportable character %s in file name %s"
-msgstr "ký tự không port được %s trong tên tập tin %s"
-
-#: src/pathchk.c:282
-#, fuzzy, c-format
-msgid "empty file name"
-msgstr "tập tin rỗng thông thường"
-
-#: src/pathchk.c:324
-#, c-format
-msgid "%s: unable to determine maximum file name length"
-msgstr "%s: không nhận ra chiều dài tên tập tin lớn nhất"
-
-#: src/pathchk.c:335
-#, c-format
-msgid "limit %lu exceeded by length %lu of file name %s"
-msgstr "vượt quá giới hạn %lu bởi chiều dài %lu của tên tập tin %s"
-
-#: src/pathchk.c:421
-#, c-format
-msgid "limit %lu exceeded by length %lu of file name component %s"
-msgstr "vượt quá giới hạn %lu bởi chiều dài %lu của thành phần tên tập tin %s"
-
-#: src/pinky.c:331
-#, c-format
-msgid "Login name: "
-msgstr "Tên đăng nhập: "
-
-#: src/pinky.c:334
-#, c-format
-msgid "In real life: "
-msgstr "Tên thật: "
-
-#: src/pinky.c:337
-msgid "???\n"
-msgstr "???\n"
-
-#: src/pinky.c:357
-#, c-format
-msgid "Directory: "
-msgstr "Thư mục: "
-
-#: src/pinky.c:359
-#, c-format
-msgid "Shell: "
-msgstr "Shell: "
-
-#: src/pinky.c:380
-#, c-format
-msgid "Project: "
-msgstr "Dự án: "
-
-#: src/pinky.c:406
-#, c-format
-msgid "Plan:\n"
-msgstr "Kế hoạch:\n"
-
-#: src/pinky.c:425
-msgid "Login"
-msgstr "Đăng nhập"
-
-#: src/pinky.c:427
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#: src/pinky.c:428
-msgid " TTY"
-msgstr " TTY"
-
-#: src/pinky.c:430
-msgid "Idle"
-msgstr "Dừng"
-
-#: src/pinky.c:431
-msgid "When"
-msgstr "Lúc"
-
-#: src/pinky.c:434
-msgid "Where"
-msgstr "Tại"
-
-#: src/pinky.c:514
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION]... [USER]...\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [NGƯỜIDÙNG]...\n"
-
-#: src/pinky.c:515
-msgid ""
-"\n"
-" -l produce long format output for the specified USERs\n"
-" -b omit the user's home directory and shell in long format\n"
-" -h omit the user's project file in long format\n"
-" -p omit the user's plan file in long format\n"
-" -s do short format output, this is the default\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" -l đưa ra kết quả dạng dài cho NGƯỜIDÙNG\n"
-" -b bỏ đi thư mục cá nhân của người dùng và shell trong dạng "
-"dài\n"
-" -h bỏ đi tập tin dự án của người dùng trong dạng dài\n"
-" -p bỏ đi tập tin kế hoạch của người dùng trong dạng dài\n"
-" -s dùng dạng ngắn, đây là mặc định\n"
-
-#: src/pinky.c:523
-msgid ""
-" -f omit the line of column headings in short format\n"
-" -w omit the user's full name in short format\n"
-" -i omit the user's full name and remote host in short format\n"
-" -q omit the user's full name, remote host and idle time\n"
-" in short format\n"
-msgstr ""
-" -f bỏ đi dòng chỉ tên cột trong dạng ngắn\n"
-" -w bỏ đi tên đầy đủ của người dùng trong dạng ngắn\n"
-" -i bỏ đi tên đầy đủ của người dùng và máy ở xa trong dạng "
-"ngắn\n"
-" -q bỏ đi tên đầy đủ của người dùng, máy ởỡa và thời gian "
-"dừng\n"
-" trong dạng ngắn\n"
-
-#: src/pinky.c:532
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"A lightweight `finger' program; print user information.\n"
-"The utmp file will be %s.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Một chương trình `finger' nhẹ; in ra thông tin về người dùng.\n"
-"Tập tin utmp sẽ là %s.\n"
-
-#: src/pinky.c:616
-#, c-format
-msgid "no username specified; at least one must be specified when using -l"
-msgstr "không đưa ra tên người dùng; cần chỉ ra ít nhất một khi dùng -l"
-
-#: src/pr.c:807 src/pr.c:817
-#, fuzzy
-msgid "page range"
-msgstr "Sắp xếp trang `%s'"
-
-#: src/pr.c:914
-#, c-format
-msgid "`--pages=FIRST_PAGE[:LAST_PAGE]' missing argument"
-msgstr "thiếu tham số `--pages=TRANG_ĐẦU[:TRANG_CUỐI]'"
-
-#: src/pr.c:916
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Invalid page range %s"
-msgstr "Sắp xếp trang sai `%s'"
-
-#: src/pr.c:981
-#, fuzzy, c-format
-msgid "`-l PAGE_LENGTH' invalid number of lines: %s"
-msgstr "`-l CHIỀU_DÀI_TRANG' sai số của dòng: `%s'"
-
-#: src/pr.c:1005
-#, fuzzy, c-format
-msgid "`-N NUMBER' invalid starting line number: %s"
-msgstr "`-N SỐ' sai số dòng bắt đầu: `%s'"
-
-#: src/pr.c:1017
-#, fuzzy, c-format
-msgid "`-o MARGIN' invalid line offset: %s"
-msgstr "`-o MARGIN' sai lề dòng: `%s'"
-
-#: src/pr.c:1058
-#, fuzzy, c-format
-msgid "`-w PAGE_WIDTH' invalid number of characters: %s"
-msgstr "`-w CHIỀU_RỘNG_TRANG' sai số ký tự: `%s'"
-
-#: src/pr.c:1072
-#, fuzzy, c-format
-msgid "`-W PAGE_WIDTH' invalid number of characters: %s"
-msgstr "`-W CHIỀU_RỘNG_TRANG' sai số ký tự: `%s'"
-
-#: src/pr.c:1102
-#, c-format
-msgid "Cannot specify number of columns when printing in parallel."
-msgstr "Không chỉ ra được số cột khi in ra song song."
-
-#: src/pr.c:1106
-#, c-format
-msgid "Cannot specify both printing across and printing in parallel."
-msgstr "Không thể đồng thời in ra chéo nhau và in ra song song."
-
-#: src/pr.c:1202
-#, fuzzy, c-format
-msgid "`-%c' extra characters or invalid number in the argument: %s"
-msgstr "`-%c' ký tự mở rộng hoặc số sai trong tham số: `%s'"
-
-#: src/pr.c:1313
-#, c-format
-msgid "page width too narrow"
-msgstr "chiều rộng trang quá hẹp"
-
-#: src/pr.c:2377
-#, c-format
-msgid "starting page number %<PRIuMAX> exceeds page count %<PRIuMAX>"
-msgstr "số trang bắt đầu %<PRIuMAX> vượt quá số đếm trang %<PRIuMAX>"
-
-#: src/pr.c:2407
-#, c-format
-msgid "Page number overflow"
-msgstr "Vượt quá số trang giới hạn"
-
-#: src/pr.c:2412
-#, c-format
-msgid "Page %<PRIuMAX>"
-msgstr "Trang %<PRIuMAX>"
-
-#: src/pr.c:2773
-msgid ""
-"Paginate or columnate FILE(s) for printing.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Đánh số trang hoặc tạo cột TẬPTIN để in.\n"
-"\n"
-
-#: src/pr.c:2780
-msgid ""
-" +FIRST_PAGE[:LAST_PAGE], --pages=FIRST_PAGE[:LAST_PAGE]\n"
-" begin [stop] printing with page FIRST_[LAST_]PAGE\n"
-" -COLUMN, --columns=COLUMN\n"
-" output COLUMN columns and print columns down,\n"
-" unless -a is used. Balance number of lines in the\n"
-" columns on each page.\n"
-msgstr ""
-" +TRANG_ĐẦU[:TRANG_CUỐI], --pages=TRANG_ĐẦU[:TRANG_CUỐI]\n"
-" bắt đầu [dừng] in từ [tại] trang TRANG_ĐẦU[_CUỐI]\n"
-" -CỘT, --columns=CỘT\n"
-" đưa ra CỘT cột và in các cột xuống, trừ khi\n"
-" có dùng -a. Cân bằng số dòng trong các cột\n"
-" trên mỗi trang.\n"
-
-#: src/pr.c:2788
-msgid ""
-" -a, --across print columns across rather than down, used together\n"
-" with -COLUMN\n"
-" -c, --show-control-chars\n"
-" use hat notation (^G) and octal backslash notation\n"
-" -d, --double-space\n"
-" double space the output\n"
-msgstr ""
-" -a, --across in các cột bắt chéo nhau thay vì in xuống, sử dụng\n"
-" cùng với -CỘT\n"
-" -c, --show-control-chars\n"
-" dùng ký hiệu mũ (^G) và hệ tám gạch ngược\n"
-" -d, --double-space\n"
-" nhân đôi khoảng trắng trong kết quả\n"
-
-#: src/pr.c:2796
-msgid ""
-" -D, --date-format=FORMAT\n"
-" use FORMAT for the header date\n"
-" -e[CHAR[WIDTH]], --expand-tabs[=CHAR[WIDTH]]\n"
-" expand input CHARs (TABs) to tab WIDTH (8)\n"
-" -F, -f, --form-feed\n"
-" use form feeds instead of newlines to separate pages\n"
-" (by a 3-line page header with -F or a 5-line header\n"
-" and trailer without -F)\n"
-msgstr ""
-" -D, --date-format=ĐỊNHDẠNG\n"
-" dùng ĐỊNHDẠNG cho ngày tháng trong phần đầu\n"
-" -e[CHAR[WIDTH]], --expand-tabs[=CHAR[WIDTH]]\n"
-" mở rộng CHAR đưa vào (TAB) thành WIDTH của tab (8)\n"
-" -F, -f, --form-feed\n"
-" dùng các dạng khác để chia trang thay cho dòng mới\n"
-" (3 dòng phần đầu của trang với -F hoặc 5 dòng phần\n"
-" đầu và gạch dài khi không có -F)\n"
-
-#: src/pr.c:2806
-msgid ""
-" -h HEADER, --header=HEADER\n"
-" use a centered HEADER instead of filename in page "
-"header,\n"
-" -h \"\" prints a blank line, don't use -h\"\"\n"
-" -i[CHAR[WIDTH]], --output-tabs[=CHAR[WIDTH]]\n"
-" replace spaces with CHARs (TABs) to tab WIDTH (8)\n"
-" -J, --join-lines merge full lines, turns off -W line truncation, no "
-"column\n"
-" alignment, --sep-string[=STRING] sets separators\n"
-msgstr ""
-" -h HEADER, --header=HEADER\n"
-" dùng một HEADER ở giữa thay cho tên tập tin trong phần "
-"đầu trang,\n"
-" -h \"\" in một dòng trắng, đừng sử dụng -h\"\"\n"
-" -i[CHAR[WIDTH]], --output-tabs[=CHAR[WIDTH]]\n"
-" thay thế khoảng trắng với các CHAR (TAB) thành tab WIDTH "
-"(8)\n"
-" -J, --join-lines nhập các dòng đầy đủ, tắt bỏ cắt dòng -W, không sắp "
-"hàng\n"
-" các cột, --sep-string[=STRING] đặt ký tự phân chia\n"
-
-#: src/pr.c:2815
-msgid ""
-" -l PAGE_LENGTH, --length=PAGE_LENGTH\n"
-" set the page length to PAGE_LENGTH (66) lines\n"
-" (default number of lines of text 56, and with -F 63)\n"
-" -m, --merge print all files in parallel, one in each column,\n"
-" truncate lines, but join lines of full length with -J\n"
-msgstr ""
-" -l PAGE_LENGTH, --length=PAGE_LENGTH\n"
-" đặt chiều dài trang thành PAGE_LENGTH (66) dòng\n"
-" (số dòng mặc định của văn bản là 56, và với -F 63)\n"
-" -m, --merge in song song tất cả các tập tin, mỗi tập tin trên một "
-"cột\n"
-" cắt các dòng, nhưng nhập các dòng có chiều dài đầy đủ "
-"với -J\n"
-
-#: src/pr.c:2822
-msgid ""
-" -n[SEP[DIGITS]], --number-lines[=SEP[DIGITS]]\n"
-" number lines, use DIGITS (5) digits, then SEP (TAB),\n"
-" default counting starts with 1st line of input file\n"
-" -N NUMBER, --first-line-number=NUMBER\n"
-" start counting with NUMBER at 1st line of first\n"
-" page printed (see +FIRST_PAGE)\n"
-msgstr ""
-" -n[SEP[DIGITS]], --number-lines[=SEP[DIGITS]]\n"
-" đánh số dòng, sử dụng DIGITS (5) chữ số, sau đó SEP "
-"(TAB),\n"
-" mặc định đếm bắt đầu từ dòng thứ nhất của tập tin nhập "
-"vào\n"
-" -N NUMBER, --first-line-number=NUMBER\n"
-" bắt đầu đếm với NUMBER tại dòng thứ nhất của\n"
-" trang in đầu tiên (xem +FIRST_PAGE)\n"
-
-#: src/pr.c:2830
-msgid ""
-" -o MARGIN, --indent=MARGIN\n"
-" offset each line with MARGIN (zero) spaces, do not\n"
-" affect -w or -W, MARGIN will be added to PAGE_WIDTH\n"
-" -r, --no-file-warnings\n"
-" omit warning when a file cannot be opened\n"
-msgstr ""
-" -o MARGIN, --indent=MARGIN\n"
-" thụt mỗi dòng với MARGIN (zero) khoảng trắng, không ảnh\n"
-" hưởng -w hoặc -W, MARGIN sẽ được thêm vào PAGE_WIDTH\n"
-" -r, --no-file-warnings\n"
-" bỏ đi cảnh báo khi không mở được một tập tin\n"
-
-#: src/pr.c:2837
-msgid ""
-" -s[CHAR],--separator[=CHAR]\n"
-" separate columns by a single character, default for "
-"CHAR\n"
-" is the <TAB> character without -w and 'no char' with -w\n"
-" -s[CHAR] turns off line truncation of all 3 column\n"
-" options (-COLUMN|-a -COLUMN|-m) except -w is set\n"
-msgstr ""
-" -s[CHAR],--separator[=CHAR]\n"
-" phân chia các cột bằng một ký tự đơn, mặc định cho CHAR\n"
-" là ký tự <TAB> không có -w và 'no char' với -w\n"
-" -s[CHAR] bỏ việc cắt dòng của tất cả 3 tùy chọn cột\n"
-" (-COLUMN|-a -COLUMN|-m) trừ khi đặt -w\n"
-
-#: src/pr.c:2844
-msgid " -SSTRING, --sep-string[=STRING]\n"
-msgstr " -SCHUỖI, --sep-string[=CHUỖI]\n"
-
-#: src/pr.c:2847
-#, fuzzy
-msgid ""
-" separate columns by STRING,\n"
-" without -S: Default separator <TAB> with -J and <space>\n"
-" otherwise (same as -S\" \"), no effect on column "
-"options\n"
-" -t, --omit-header omit page headers and trailers\n"
-msgstr ""
-" chia các cột bằng STRING,\n"
-" không có -S: Ký tự phân chia mặc định <TAB> với -J và "
-"<space>\n"
-" nếu không (giống như -S\" \"), không ảnh hưởng đến tùy "
-"chọn cột\n"
-" -t, --omit-header bỏ đi phần đầu và phần đi theo của các trang\n"
-
-#: src/pr.c:2853
-msgid ""
-" -T, --omit-pagination\n"
-" omit page headers and trailers, eliminate any "
-"pagination\n"
-" by form feeds set in input files\n"
-" -v, --show-nonprinting\n"
-" use octal backslash notation\n"
-" -w PAGE_WIDTH, --width=PAGE_WIDTH\n"
-" set page width to PAGE_WIDTH (72) characters for\n"
-" multiple text-column output only, -s[char] turns off "
-"(72)\n"
-msgstr ""
-" -T, --omit-pagination\n"
-" bỏ qua phần đầu và phần đi theo của trang, loại trừ sự "
-"đánh số trang\n"
-" bởi mẫu trong tập tin đưa vào\n"
-" -v, --show-nonprinting\n"
-" sử dụng ký hiệu gạch chéo ngược hệ tám\n"
-" -w PAGE_WIDTH, --width=PAGE_WIDTH\n"
-" đặt chiều dài trang thành PAGE_WIDTH (72) ký tự chỉ\n"
-" cho kết quả nhiều cột văn bản, -s[char] tắt đi (72)\n"
-
-#: src/pr.c:2863
-msgid ""
-" -W PAGE_WIDTH, --page-width=PAGE_WIDTH\n"
-" set page width to PAGE_WIDTH (72) characters always,\n"
-" truncate lines, except -J option is set, no "
-"interference\n"
-" with -S or -s\n"
-msgstr ""
-" -W PAGE_WIDTH, --page-width=PAGE_WIDTH\n"
-" đặt chiều dài trang thành luôn luôn PAGE_WIDTH (72) ký "
-"tự,\n"
-" cắt xén các dòng, trừ khi đặt tùy chọn -J, không can "
-"thiệp\n"
-" với -S hoặc -s\n"
-
-#: src/pr.c:2871
-msgid ""
-"\n"
-"-T implied by -l nn when nn <= 10 or <= 3 with -F. With no FILE, or when\n"
-"FILE is -, read standard input.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"-T ngụ ý bởi -l nn khi nn <= 10 hoặc <= 3 với -F. Khi không có TẬPTIN , hoặc "
-"khi\n"
-"TẬPTIN là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
-
-#: src/printenv.c:61
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [VARIABLE]...\n"
-" or: %s OPTION\n"
-"If no environment VARIABLE specified, print them all.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [VARIABLE]...\n"
-" hoặc: %s OPTION\n"
-"Khi không chỉ ra một biến môi trường VARIABLE, in tất cả chúng.\n"
-"\n"
-
-#: src/printf.c:87
-#, c-format
-msgid ""
-"warning: %s: character(s) following character constant have been ignored"
-msgstr "cảnh báo: %s: lờ đi các ký tự theo sau ký tự không thay đổi"
-
-#: src/printf.c:100
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s FORMAT [ARGUMENT]...\n"
-" or: %s OPTION\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s FORMAT [ARGUMENT]...\n"
-" hoặc: %s OPTION\n"
-
-#: src/printf.c:105
-msgid ""
-"Print ARGUMENT(s) according to FORMAT.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"In (các) ARGUMENT theo FORMAT.\n"
-"\n"
-
-#: src/printf.c:111
-msgid ""
-"\n"
-"FORMAT controls the output as in C printf. Interpreted sequences are:\n"
-"\n"
-" \\\" double quote\n"
-" \\NNN character with octal value NNN (1 to 3 digits)\n"
-" \\\\ backslash\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"FORMAT điều khiển kết quả giống như trong C printf. Các chuỗi được biên "
-"dịch là:\n"
-"\n"
-" \\\" ngoặc kép\n"
-" \\NNN ký tự với giá trị hệ tám NNN (1 đến 3 chữ số)\n"
-" \\\\ gạch chéo ngược\n"
-
-#: src/printf.c:119
-msgid ""
-" \\a alert (BEL)\n"
-" \\b backspace\n"
-" \\c produce no further output\n"
-" \\f form feed\n"
-msgstr ""
-" \\a chuông báo (BEL)\n"
-" \\b backspace\n"
-" \\c không có kết quả ở sau\n"
-" \\f thụt dòng\n"
-
-#: src/printf.c:125
-msgid ""
-" \\n new line\n"
-" \\r carriage return\n"
-" \\t horizontal tab\n"
-" \\v vertical tab\n"
-msgstr ""
-" \\n dòng mới\n"
-" \\r dấu enter\n"
-" \\t tab ngang\n"
-" \\v tab dọc\n"
-
-#: src/printf.c:131
-msgid ""
-" \\xHH byte with hexadecimal value HH (1 to 2 digits)\n"
-" \\uHHHH Unicode (ISO/IEC 10646) character with hex value HHHH (4 digits)\n"
-" \\UHHHHHHHH Unicode character with hex value HHHHHHHH (8 digits)\n"
-msgstr ""
-" \\xHH byte với giá trị hệ mười sáu HH (1 đến 2 chữ số)\n"
-" \\uHHHH ký tự Unicode (ISO/IEC 10646) với giá trị hex HHHH (4 chữ số)\n"
-" \\UHHHHHHHH ký tự Unicode với giá trị hex HHHHHHHH (8 chữ số)\n"
-
-#: src/printf.c:136
-msgid ""
-" %% a single %\n"
-" %b ARGUMENT as a string with `\\' escapes interpreted,\n"
-" except that octal escapes are of the form \\0 or \\0NNN\n"
-"\n"
-"and all C format specifications ending with one of diouxXfeEgGcs, with\n"
-"ARGUMENTs converted to proper type first. Variable widths are handled.\n"
-msgstr ""
-" %% một dấu % đơn\n"
-" %b ARGUMENT là một chuỗi với các `\\' thoát đã biên dịch,\n"
-" trừ khi thoát hệ tám là \\0 hoặc \\0NNN\n"
-"\n"
-"và tất cả các dạng C kết thúc bởi một trong diouxXfeEgGcs, và đầu tiên\n"
-"ARGUMENT đã chuyển đổi tới dạng thích hợp. Chiều dài các biến được điều "
-"khiển.\n"
-
-#: src/printf.c:161
-#, c-format
-msgid "%s: expected a numeric value"
-msgstr "%s: đã mong đợi một giá trị số"
-
-#: src/printf.c:163
-#, c-format
-msgid "%s: value not completely converted"
-msgstr "%s: giá trị chưa được chuyển đổi hoàn toàn"
-
-#: src/printf.c:257 src/printf.c:284
-#, c-format
-msgid "missing hexadecimal number in escape"
-msgstr "thiếu số hệ mười sáu trong thoát"
-
-#: src/printf.c:296
-#, c-format
-msgid "invalid universal character name \\%c%0*x"
-msgstr "sai tên ký tự chung \\%c%0*x"
-
-#: src/printf.c:554
-#, c-format
-msgid "invalid field width: %s"
-msgstr "sai chiều rộng vùng: %s"
-
-#: src/printf.c:589
-#, c-format
-msgid "invalid precision: %s"
-msgstr "sai độ chính xác: %s"
-
-#: src/printf.c:616
-#, c-format
-msgid "%.*s: invalid conversion specification"
-msgstr "%.*s: sai sự xác định chuyển đổi"
-
-#: src/printf.c:687
-#, fuzzy, c-format
-msgid "warning: ignoring excess arguments, starting with %s"
-msgstr "cảnh báo: lờ đi sự vuợt giới hạn tham số, đang bắt đầu với `%s'"
-
-#: src/ptx.c:41
-msgid "F. Pinard"
-msgstr "F. Pinard"
-
-#: src/ptx.c:422
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s (for regexp %s)"
-msgstr "%s (cho regexp `%s')"
-
-#: src/ptx.c:1883
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [OPTION]... [INPUT]... (without -G)\n"
-" or: %s -G [OPTION]... [INPUT [OUTPUT]]\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [INPUT]... (không có -G)\n"
-" hoặc: %s -G [TÙYCHỌN]... [INPUT [OUTPUT]]\n"
-
-#: src/ptx.c:1887
-msgid ""
-"Output a permuted index, including context, of the words in the input "
-"files.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Đưa ra một chỉ mục đã đổi bị trí, bao gồm nội dung, của những từ trong tập "
-"tin đưa vào.\n"
-"\n"
-
-#: src/ptx.c:1894
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -A, --auto-reference output automatically generated references\n"
-" -G, --traditional behave more like System V `ptx'\n"
-" -F, --flag-truncation=STRING use STRING for flagging line truncations\n"
-msgstr ""
-" -A, --auto-reference tự động đưa ra sự chỉ đến đã tạo\n"
-" -C, --copyright hiển thị các điều khoản Bản quyền và sao "
-"chép\n"
-" -G, --traditional làm việc giống với System V `ptx'\n"
-" -F, --flag-truncation=STRING dùng STRING để đánh dấu sự cắt dòng\n"
-
-#: src/ptx.c:1899
-msgid ""
-" -M, --macro-name=STRING macro name to use instead of `xx'\n"
-" -O, --format=roff generate output as roff directives\n"
-" -R, --right-side-refs put references at right, not counted in -w\n"
-" -S, --sentence-regexp=REGEXP for end of lines or end of sentences\n"
-" -T, --format=tex generate output as TeX directives\n"
-msgstr ""
-" -M, --macro-name=STRING tên macro để sử dụng thay cho `xx'\n"
-" -O, --format=roff tạo ra kết quả như chỉ thị roff\n"
-" -R, --right-side-refs đặt sự chỉ đến ở bên phải, không đếm trong -"
-"w\n"
-" -S, --sentence-regexp=REGEXP cho cuối các dòng hoặc cuối các câu\n"
-" -T, --format=tex tạo kết quả như chỉ thị TeX\n"
-
-#: src/ptx.c:1906
-msgid ""
-" -W, --word-regexp=REGEXP use REGEXP to match each keyword\n"
-" -b, --break-file=FILE word break characters in this FILE\n"
-" -f, --ignore-case fold lower case to upper case for sorting\n"
-" -g, --gap-size=NUMBER gap size in columns between output fields\n"
-" -i, --ignore-file=FILE read ignore word list from FILE\n"
-" -o, --only-file=FILE read only word list from this FILE\n"
-msgstr ""
-" -W, --word-regexp=REGEXP dùng REGEXP để tương ứng mỗi từ khóa\n"
-" -b, --break-file=FILE ký tự phá vỡ từ trong FILE này\n"
-" -f, --ignore-case đưa chữ thường thành hoa để sắp xếp\n"
-" -g, --gap-size=NUMBER kích thước chỗ trống trong các cột giữa các "
-"vùng kết quả\n"
-" -i, --ignore-file=FILE đọc danh sách từ lờ đi từ FILE\n"
-" -o, --only-file=FILE chỉ đọc danh sách từ từ FILE này\n"
-
-#: src/ptx.c:1914
-msgid ""
-" -r, --references first field of each line is a reference\n"
-" -t, --typeset-mode - not implemented -\n"
-" -w, --width=NUMBER output width in columns, reference "
-"excluded\n"
-msgstr ""
-" -r, --references vùng đầu tiên của mỗi dòng là một sự tham "
-"khảo\n"
-" -t, --typeset-mode - chưa phát triển -\n"
-" -w, --width=NUMBER chiều dài kết quả trong cột, bỏ đi sự tham "
-"khảo\n"
-
-#: src/ptx.c:1921
-msgid ""
-"\n"
-"With no FILE or if FILE is -, read Standard Input. `-F /' by default.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Khi không có TẬPTIN hoặc khi TẬPTIN là -, đọc Đầu vào Tiêu chuẩn. `-F /' "
-"theo mặc định.\n"
-
-#: src/ptx.c:2016
-#, c-format
-msgid "invalid gap width: %s"
-msgstr "chiều rộng chỗ trống sai: %s"
-
-#: src/ptx.c:2089
-#, fuzzy, c-format
-msgid "the --copyright option is deprecated; use --version instead"
-msgstr "tùy chọn --allow-missing không tán thành; hãy dùng --retry để thay thế"
-
-#: src/pwd.c:55
-msgid ""
-"Print the full filename of the current working directory.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"In ra tên đầy đủ của thư mục làm việc hiện thời.\n"
-"\n"
-
-#: src/pwd.c:160
-#, c-format
-msgid "failed to chdir to %s"
-msgstr "chdir tới %s không thành công"
-
-#: src/pwd.c:164 src/pwd.c:271
-#, c-format
-msgid "failed to stat %s"
-msgstr "stat %s không thành công"
-
-#: src/pwd.c:229
-#, c-format
-msgid "couldn't find directory entry in %s with matching i-node"
-msgstr "không tìm thấy thư mục trong %s với inode tương ứng"
-
-#: src/pwd.c:306
-#, c-format
-msgid "ignoring non-option arguments"
-msgstr "đang lờ đi tham số không tùy chọn"
-
-#: src/readlink.c:67
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... TẬPTIN\n"
-
-#: src/readlink.c:68
-msgid ""
-"Display value of a symbolic link on standard output.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Hiển thị giá trị của một liên kết mềm trên đầu ra tiêu chuẩn stdout.\n"
-"\n"
-
-#: src/readlink.c:70
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -f, --canonicalize canonicalize by following every symlink in\n"
-" every component of the given name "
-"recursively;\n"
-" all but the last component must exist\n"
-" -e, --canonicalize-existing canonicalize by following every symlink in\n"
-" every component of the given name "
-"recursively,\n"
-" all components must exist\n"
-" -m, --canonicalize-missing canonicalize by following every symlink in\n"
-" every component of the given name "
-"recursively,\n"
-" without requirements on components "
-"existence\n"
-" -n, --no-newline do not output the trailing newline\n"
-" -q, --quiet,\n"
-" -s, --silent suppress most error messages\n"
-" -v, --verbose report error messages\n"
-msgstr ""
-" -f, --canonicalize làm hợp quy tắc theo mọi liên kết mềm sau "
-"trong\n"
-" mọi thành phần của đường dẫn đưa ra một cách "
-"đệ quy;\n"
-" tất cả thành phần, trừ cuối cùng, của đường "
-"dẫn phải tồn tại\n"
-" -e, --canonicalize-existing làm hợp quy tắc theo mọi liên kết mềm sau "
-"trong\n"
-" mọi thành phần của đường dẫn đưa ra một cách "
-"đệ quy,\n"
-" tất cả thành phầu của đường dẫn phải tồn "
-"tại\n"
-" -m, --canonicalize-missing làm hợp quy tắc theo mọi liên kết mềm sau "
-"trong\n"
-" mọi thành phần của đường dẫn đưa ra một cách "
-"đệ quy,\n"
-" và không cần sự tồn tại của các thành phần\n"
-" -n, --no-newline không đưa ra ký tự dòng mới\n"
-" -q, --quiet,\n"
-" -s, --silent bỏ đi hầu hết các thông báo lỗi\n"
-" -v, --verbose báo cáo các thông báo lỗi\n"
-
-#: src/remove.c:437 src/remove.c:489
-#, fuzzy, c-format
-msgid "FATAL: failed to close directory %s"
-msgstr "chdir tới %s không thành công"
-
-#: src/remove.c:450
-#, fuzzy, c-format
-msgid "FATAL: cannot open .. from %s"
-msgstr "không mở được thư mục %s"
-
-#: src/remove.c:458
-#, c-format
-msgid "FATAL: cannot ensure %s (returned to via ..) is safe"
-msgstr ""
-
-#: src/remove.c:466
-#, fuzzy, c-format
-msgid "FATAL: directory %s changed dev/ino"
-msgstr "%s đã thay đổi dev/ino"
-
-#: src/remove.c:474
-#, c-format
-msgid "FATAL: cannot return to .. from %s"
-msgstr ""
-
-#: src/remove.c:586
-#, fuzzy, c-format
-msgid "FATAL: cannot enter directory %s"
-msgstr "không tạo được thư mục %s"
-
-#: src/remove.c:594
-#, c-format
-msgid "FATAL: just-changed-to directory %s changed dev/ino"
-msgstr ""
-
-#: src/remove.c:602
-#, c-format
-msgid ""
-"WARNING: Circular directory structure.\n"
-"This almost certainly means that you have a corrupted file system.\n"
-"NOTIFY YOUR SYSTEM MANAGER.\n"
-"The following directory is part of the cycle:\n"
-" %s\n"
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: cấu trúc thư mục vòng quanh.\n"
-"Có nghĩa là hệ thống tập tin đã bị lỗi.\n"
-"HÃY THÔNG BÁO CHO NHÀ QUẢN LÝ HỆ THỐNG.\n"
-"Có những thư mục sau nằm trong vòng quay:\n"
-" %s\n"
-
-#: src/remove.c:781 src/remove.c:927 src/remove.c:1005 src/remove.c:1337
-#, c-format
-msgid "cannot remove directory %s"
-msgstr "không xóa bỏ được thư mục %s"
-
-#: src/remove.c:810
-#, c-format
-msgid "%s: descend into write-protected directory %s? "
-msgstr "%s: đi vào thư mục đã bảo vệ khỏi ghi %s? "
-
-#: src/remove.c:811
-#, c-format
-msgid "%s: descend into directory %s? "
-msgstr "%s: đi vào thư mục %s? "
-
-#: src/remove.c:821
-#, c-format
-msgid "%s: remove write-protected %s %s? "
-msgstr "%s: xóa bỏ %s đã bảo vệ khỏi ghi %s? "
-
-#: src/remove.c:822
-#, c-format
-msgid "%s: remove %s %s? "
-msgstr "%s: xóa bỏ %s %s? "
-
-#: src/remove.c:865
-#, c-format
-msgid "removed %s\n"
-msgstr "đã xóa %s\n"
-
-#: src/remove.c:880 src/remove.c:1332
-#, c-format
-msgid "removed directory: %s\n"
-msgstr "đã xóa thư mục: %s\n"
-
-#: src/remove.c:1184 src/remove.c:1359
-#, fuzzy, c-format
-msgid "failed to close directory %s"
-msgstr "chdir tới %s không thành công"
-
-#: src/remove.c:1377
-#, c-format
-msgid "cannot remove `.' or `..'"
-msgstr "không thể xóa bỏ `.' hoặc `..'"
-
-#: src/remove.c:1418
-#, fuzzy, c-format
-msgid "cannot remove relative-named %s"
-msgstr "không xóa bỏ được thư mục %s"
-
-#: src/remove.c:1432
-#, c-format
-msgid "cannot restore current working directory"
-msgstr "không thể phục hồi thư mục làm việc hiện thời"
-
-#: src/rm.c:142
-#, c-format
-msgid "Try `%s ./%s' to remove the file %s.\n"
-msgstr ""
-
-#: src/rm.c:159 src/touch.c:233
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE...\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... TẬPTIN...\n"
-
-#: src/rm.c:160
-msgid ""
-"Remove (unlink) the FILE(s).\n"
-"\n"
-" -f, --force ignore nonexistent files, never prompt\n"
-" -i prompt before every removal\n"
-msgstr ""
-
-#: src/rm.c:166
-msgid ""
-" -I prompt once before removing more than three files, "
-"or\n"
-" when removing recursively. Less intrusive than -"
-"i,\n"
-" while still giving protection against most "
-"mistakes\n"
-" --interactive[=WHEN] prompt according to WHEN: never, once (-I), or\n"
-" always (-i). Without WHEN, prompt always\n"
-msgstr ""
-
-#: src/rm.c:173
-#, fuzzy
-msgid ""
-" --no-preserve-root do not treat `/' specially (the default)\n"
-" --preserve-root fail to operate recursively on `/'\n"
-" -r, -R, --recursive remove directories and their contents recursively\n"
-" -v, --verbose explain what is being done\n"
-msgstr ""
-" --no-preserve-root không coi `/' là đặc biệt (mặc định)\n"
-" --preserve-root không xóa bỏ đệ quy trên `/'\n"
-" -r, -R, --recursive xóa bỏ đệ quy nội dung của các thư mục\n"
-" -v, --verbose cho biết những gì đang thực hiện\n"
-
-#: src/rm.c:181
-msgid ""
-"\n"
-"By default, rm does not remove directories. Use the --recursive (-r or -R)\n"
-"option to remove each listed directory, too, along with all of its "
-"contents.\n"
-msgstr ""
-
-#: src/rm.c:186
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"To remove a file whose name starts with a `-', for example `-foo',\n"
-"use one of these commands:\n"
-" %s -- -foo\n"
-"\n"
-" %s ./-foo\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Để xóa bỏ một tập tin có tên bắt đầu với một `-', ví dụ `-foo',\n"
-"sử dụng một trong các câu lệnh sau:\n"
-" %s -- -foo\n"
-"\n"
-" %s ./-foo\n"
-
-#: src/rm.c:195
-msgid ""
-"\n"
-"Note that if you use rm to remove a file, it is usually possible to recover\n"
-"the contents of that file. If you want more assurance that the contents "
-"are\n"
-"truly unrecoverable, consider using shred.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Chú ý rằng nếu dùng rm để xóa bỏ một tập tin, thì thông thường vẫn có\n"
-"khả năng phục hồi nội dung của tập tin đó. Nếu muốn chắc chắn\n"
-"không thể phục hồi, hãy dùng shred.\n"
-
-#: src/rm.c:355
-#, c-format
-msgid "%s: remove all arguments recursively? "
-msgstr ""
-
-#: src/rm.c:356
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s: remove all arguments? "
-msgstr "%s: xóa bỏ %s %s? "
-
-#: src/rmdir.c:109 src/rmdir.c:207
-#, c-format
-msgid "removing directory, %s"
-msgstr "đang xóa bỏ thư mục, %s"
-
-#: src/rmdir.c:139
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION]... DIRECTORY...\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... THƯMỤC...\n"
-
-#: src/rmdir.c:140
-msgid ""
-"Remove the DIRECTORY(ies), if they are empty.\n"
-"\n"
-" --ignore-fail-on-non-empty\n"
-" ignore each failure that is solely because a directory\n"
-" is non-empty\n"
-msgstr ""
-"Xóa bỏ (các) THƯMỤC, nếu chúng rỗng.\n"
-"\n"
-" --ignore-fail-on-non-empty\n"
-" lờ đi mỗi lần thất bại do thư mục không rỗng gây ra\n"
-
-#: src/rmdir.c:147
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -p, --parents Remove DIRECTORY and its ancestors. E.g., `rmdir -p a/b/"
-"c' is\n"
-" similar to `rmdir a/b/c a/b a'.\n"
-" -v, --verbose output a diagnostic for every directory processed\n"
-msgstr ""
-" -p, --parents xóa bỏ THƯMỤC, sau đó thử xóa bỏ mỗi thành phần thư\n"
-" mục của tên đường dẫn đó. V.d., `rmdir -p a/b/c' là\n"
-" tương tự `rmdir a/b/c a/b a'.\n"
-" -v, --verbose đưa ra chuẩn đoán cho mỗi thư mục tiến hành\n"
-
-#: src/seq.c:74
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [OPTION]... LAST\n"
-" or: %s [OPTION]... FIRST LAST\n"
-" or: %s [OPTION]... FIRST INCREMENT LAST\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... CUỐI\n"
-" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... ĐẦU CUỐI\n"
-" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... ĐẦU ĐỘTĂNG CUỐI\n"
-
-#: src/seq.c:79
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Print numbers from FIRST to LAST, in steps of INCREMENT.\n"
-"\n"
-" -f, --format=FORMAT use printf style floating-point FORMAT\n"
-" -s, --separator=STRING use STRING to separate numbers (default: \\n)\n"
-" -w, --equal-width equalize width by padding with leading zeroes\n"
-msgstr ""
-"In các số từ ĐẦU đến CUỐI, cộng thêm ĐỘTĂNG sau mỗi số.\n"
-"\n"
-" -f, --format=FORMAT sử dụng FORMAT điểm trôi của kiểu printf (mặc "
-"định: %g)\n"
-" -s, --separator=STRING dùng STRING để phân cách các số (mặc định: \\n)\n"
-" -w, --equal-width cân bằng chiều rộng bằng cách thêm các số 0 vào "
-"đầu\n"
-
-#: src/seq.c:88
-#, fuzzy
-msgid ""
-"\n"
-"If FIRST or INCREMENT is omitted, it defaults to 1. That is, an\n"
-"omitted INCREMENT defaults to 1 even when LAST is smaller than FIRST.\n"
-"FIRST, INCREMENT, and LAST are interpreted as floating point values.\n"
-"INCREMENT is usually positive if FIRST is smaller than LAST, and\n"
-"INCREMENT is usually negative if FIRST is greater than LAST.\n"
-"FORMAT must be suitable for printing one argument of type `double';\n"
-"it defaults to %.PRECf if FIRST, INCREMENT, and LAST are all fixed point\n"
-"decimal numbers with maximum precision PREC, and to %g otherwise.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Nếu bỏ qua ĐẦU hoặc ĐỘTĂNG, thì mặc định thành 1. Tức là,\n"
-"ĐỘTĂNG bị bỏ qua mặc định thành 1 thậm chí khi CUỐI nhỏ hơn ĐẦU.\n"
-"ĐẦU, ĐỘTĂNG, và CUỐI biên dịch như các giá trị điểm trôi. ĐỘTĂNG\n"
-"thường là dương nếu ĐẦU nhỏ hơn CUỐI, và ĐỘTĂNG thường là âm\n"
-"nếu ĐẦU lớn hơn CUỐI. Khi đưa ra, tham số FORMAT phải chứa chính\n"
-"xác một trong các kiểu printf, định dạng kết quả điểm trôi %e, %f, %g\n"
-
-#: src/seq.c:132
-#, c-format
-msgid "invalid floating point argument: %s"
-msgstr "sai tham số điểm trôi: %s"
-
-#: src/seq.c:340
-#, fuzzy, c-format
-msgid "invalid format string: %s"
-msgstr "sai chuỗi định dạng: `%s'"
-
-#: src/seq.c:362
-#, c-format
-msgid "format string may not be specified when printing equal width strings"
-msgstr ""
-"không được chỉ ra chuỗi định dạng khi in các chuỗi có chiều rộng bằng nhau"
-
-#: src/setuidgid.c:51
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s USERNAME COMMAND [ARGUMENT]...\n"
-" or: %s OPTION\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s TÊNNGƯỜIDÙNG CÂULỆNH [THAMSỐ]...\n"
-" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
-
-#: src/setuidgid.c:57
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Drop any supplemental groups, assume the user-ID and group-ID of\n"
-"the specified USERNAME, and run COMMAND with any specified ARGUMENTs.\n"
-"Exit with status 111 if unable to assume the required user and group ID.\n"
-"Otherwise, exit with the exit status of COMMAND.\n"
-"This program is useful only when run by root (user ID zero).\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Bỏ mọi nhóm phụ, sử dụng ID người dùng và ID nhóm của TÊNNGƯỜIDÙNG\n"
-"chỉ ra, và chạy CÂULỆNH với mọi THAMSỐ đưa ra. Thoát với trạng thái 111\n"
-"nếu không thể dùng UID và GID yêu cầu. Nếu không, thoát với trạng thái\n"
-"thoát của CÂULỆNH. Chương trình này chỉ có ích khi chạy bởi root (UID=0).\n"
-"\n"
-
-#: src/setuidgid.c:105
-#, c-format
-msgid "unknown user-ID: %s"
-msgstr "ID người dùng không biết: %s"
-
-#: src/setuidgid.c:109
-#, c-format
-msgid "cannot set supplemental group"
-msgstr "không đặt được nhóm phụ"
-
-#: src/setuidgid.c:114
-#, c-format
-msgid "cannot set group-ID to %lu"
-msgstr "không đặt được ID nhóm thành %lu"
-
-#: src/setuidgid.c:118
-#, c-format
-msgid "cannot set user-ID to %lu"
-msgstr "không đặt được ID người dùng thành %lu"
-
-#: src/shred.c:161
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTIONS] FILE [...]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [CÁCTÙYCHỌN] TẬPTIN [...]\n"
-
-#: src/shred.c:162
-msgid ""
-"Overwrite the specified FILE(s) repeatedly, in order to make it harder\n"
-"for even very expensive hardware probing to recover the data.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Viết chèn (các) TẬPTIN chỉ ra nhiều lần, để làm cho việc phục hồi dù\n"
-"bằng các thiết bị đắt tiền cũng khó khăn.\n"
-"\n"
-
-#: src/shred.c:170
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-" -f, --force change permissions to allow writing if necessary\n"
-" -n, --iterations=N Overwrite N times instead of the default (%d)\n"
-" --random-source=FILE get random bytes from FILE (default /dev/"
-"urandom)\n"
-" -s, --size=N shred this many bytes (suffixes like K, M, G accepted)\n"
-msgstr ""
-" -f, --force thay đổi quyền hạn để cho phép ghi nhớ nếu cần thiết\n"
-" -n, --iterations=N Ghi chèn N lần thay vì mặc định (%d)\n"
-" -s, --size=N shred số byte này (chấp nhận các hậu tố K, M, G)\n"
-
-#: src/shred.c:176
-msgid ""
-" -u, --remove truncate and remove file after overwriting\n"
-" -v, --verbose show progress\n"
-" -x, --exact do not round file sizes up to the next full block;\n"
-" this is the default for non-regular files\n"
-" -z, --zero add a final overwrite with zeros to hide shredding\n"
-msgstr ""
-" -u, --remove cắt xén và xóa bỏ tập tin sau khi ghi chèn\n"
-" -v, --verbose hiển thị tiến trình\n"
-" -x, --exact không làm tròn kích thước tập tin đến khối đầy tiếp theo;\n"
-" đây là mặc định cho các tập tin không thông thường\n"
-" -z, --zero thêm một lần ghi chèn bằng các số 0 để giấu việc dùng "
-"shred\n"
-
-#: src/shred.c:185
-msgid ""
-"\n"
-"If FILE is -, shred standard output.\n"
-"\n"
-"Delete FILE(s) if --remove (-u) is specified. The default is not to remove\n"
-"the files because it is common to operate on device files like /dev/hda,\n"
-"and those files usually should not be removed. When operating on regular\n"
-"files, most people use the --remove option.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Nếu TẬPTIN là -, shred dữ liệu đưa ra.\n"
-"\n"
-"Xóa (các) TẬPTIN nếu có chỉ ra --remove (-u). Mặc định là không xóa bỏ\n"
-"tập tin vì nó thường thao tác trên tập tin thiết bị như /dev/hda, và không\n"
-"nên xóa bỏ những tập tin này. KHi thao tác trên tập tin thông thường,\n"
-"phần lớn người dùng sử dụng tùy chọn --remove.\n"
-"\n"
-
-#: src/shred.c:195
-#, fuzzy
-msgid ""
-"CAUTION: Note that shred relies on a very important assumption:\n"
-"that the file system overwrites data in place. This is the traditional\n"
-"way to do things, but many modern file system designs do not satisfy this\n"
-"assumption. The following are examples of file systems on which shred is\n"
-"not effective, or is not guaranteed to be effective in all file system "
-"modes:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"CẨN THẬN: Chú ý rằng shred dựa trên một tính chất quan trọng:\n"
-"đó là hệ thống tập tin ghi chèn dữ liệu tại chỗ. Đây là cách truyền\n"
-"thống để thực hiện, nhưng nhiều hệ thống tập tin mới có thiết kế\n"
-"không thoả mãn. Dưới đây là những hệ thống tập tin mà shred\n"
-"không thực hiện được trên chúng:\n"
-"\n"
-
-#: src/shred.c:203
-#, fuzzy
-msgid ""
-"* log-structured or journaled file systems, such as those supplied with\n"
-"AIX and Solaris (and JFS, ReiserFS, XFS, Ext3, etc.)\n"
-"\n"
-"* file systems that write redundant data and carry on even if some writes\n"
-"fail, such as RAID-based file systems\n"
-"\n"
-"* file systems that make snapshots, such as Network Appliance's NFS server\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"* các hệ thống tập tin cấu trúc log hoặc journal, như những hệ thống của\n"
-" AIX và Solaris (và JFS, ReiserFS, XFS, Ext3, v.v...)\n"
-"\n"
-"* hệ thống tập tin ghi dữ liệu bổ sung và phục hồi khi có lỗi ghi nhớ\n"
-" như các hệ thống tập tin dựa trên RAID\n"
-"\n"
-"* hệ thống tập tin tạo snapshot, như của các máy chủ NFS Network Appliance\n"
-"\n"
-
-#: src/shred.c:213
-msgid ""
-"* file systems that cache in temporary locations, such as NFS\n"
-"version 3 clients\n"
-"\n"
-"* compressed file systems\n"
-"\n"
-"In the case of ext3 file systems, the above disclaimer applies\n"
-"(and shred is thus of limited effectiveness) only in data=journal mode,\n"
-"which journals file data in addition to just metadata. In both the\n"
-"data=ordered (default) and data=writeback modes, shred works as usual.\n"
-"Ext3 journaling modes can be changed by adding the data=something option\n"
-"to the mount options for a particular file system in the /etc/fstab file,\n"
-"as documented in the mount man page (man mount).\n"
-"\n"
-"In addition, file system backups and remote mirrors may contain copies\n"
-"of the file that cannot be removed, and that will allow a shredded file\n"
-"to be recovered later.\n"
-msgstr ""
-
-#: src/shred.c:295
-#, c-format
-msgid "%s: fdatasync failed"
-msgstr "%s: fdatasync thất bại"
-
-#: src/shred.c:306
-#, c-format
-msgid "%s: fsync failed"
-msgstr "%s: fsync thất bại"
-
-#: src/shred.c:372
-#, c-format
-msgid "%s: cannot rewind"
-msgstr "%s: không thể tua lại"
-
-#: src/shred.c:395
-#, c-format
-msgid "%s: pass %lu/%lu (%s)..."
-msgstr "%s: thực hiện %lu/%lu (%s)..."
-
-#: src/shred.c:446
-#, c-format
-msgid "%s: error writing at offset %s"
-msgstr "%s: lỗi ghi tại bộ %s"
-
-#: src/shred.c:466
-#, c-format
-msgid "%s: lseek failed"
-msgstr "%s: lseek thất bại"
-
-#: src/shred.c:477
-#, c-format
-msgid "%s: file too large"
-msgstr "%s: tập tin quá lớn"
-
-#: src/shred.c:500
-#, c-format
-msgid "%s: pass %lu/%lu (%s)...%s"
-msgstr "%s: thực hiện %lu/%lu (%s)...%s"
-
-#: src/shred.c:516
-#, c-format
-msgid "%s: pass %lu/%lu (%s)...%s/%s %d%%"
-msgstr "%s: thực hiện %lu/%lu (%s)...%s/%s %d%%"
-
-#: src/shred.c:764
-#, c-format
-msgid "%s: fstat failed"
-msgstr "%s: fstat thất bại"
-
-#: src/shred.c:775
-#, c-format
-msgid "%s: invalid file type"
-msgstr "%s: sai dạng tập tin"
-
-#: src/shred.c:794
-#, c-format
-msgid "%s: file has negative size"
-msgstr "%s: tập tin có kích thước âm"
-
-#: src/shred.c:861
-#, c-format
-msgid "%s: error truncating"
-msgstr "%s: lỗi cắt xén"
-
-#: src/shred.c:877
-#, c-format
-msgid "%s: fcntl failed"
-msgstr "%s: fcntl thất bại"
-
-#: src/shred.c:882
-#, c-format
-msgid "%s: cannot shred append-only file descriptor"
-msgstr "%s: không thể shred mô tả tập tin chỉ cho phép thêm vào"
-
-#: src/shred.c:960
-#, c-format
-msgid "%s: removing"
-msgstr "%s: đang xóa bỏ"
-
-#: src/shred.c:984
-#, c-format
-msgid "%s: renamed to %s"
-msgstr "%s: đã đổi tên thành %s"
-
-#: src/shred.c:1006
-#, c-format
-msgid "%s: failed to remove"
-msgstr "%s: xóa bỏ thất bại"
-
-#: src/shred.c:1010
-#, c-format
-msgid "%s: removed"
-msgstr "%s: đã xóa bỏ"
-
-#: src/shred.c:1017 src/shred.c:1060
-#, c-format
-msgid "%s: failed to close"
-msgstr "%s: đóng thất bại"
-
-#: src/shred.c:1053
-#, c-format
-msgid "%s: failed to open for writing"
-msgstr "%s: mở để ghi thất bại"
-
-#: src/shred.c:1121
-#, c-format
-msgid "%s: invalid number of passes"
-msgstr "%s: sai số lần thực hiện"
-
-#: src/shred.c:1130 src/shuf.c:331 src/sort.c:2531
-#, fuzzy, c-format
-msgid "multiple random sources specified"
-msgstr "đã chỉ ra nhiều tập tin kết quả"
-
-#: src/shred.c:1144
-#, c-format
-msgid "%s: invalid file size"
-msgstr "%s: sai kích thước tập tin"
-
-#: src/shuf.c:51
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [OPTION]... [FILE]\n"
-" or: %s -e [OPTION]... [ARG]...\n"
-" or: %s -i LO-HI [OPTION]...\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... CUỐI\n"
-" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... ĐẦU CUỐI\n"
-" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... ĐẦU ĐỘTĂNG CUỐI\n"
-
-#: src/shuf.c:57
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Write a random permutation of the input lines to standard output.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Ghi nội dung đã sắp xếp của tất cả TẬPTIN ra đầu ra tiêu chuẩn.\n"
-"\n"
-"Tùy chọn sắp xếp:\n"
-"\n"
-
-#: src/shuf.c:64
-msgid ""
-" -e, --echo treat each ARG as an input line\n"
-" -i, --input-range=LO-HI treat each number LO through HI as an input "
-"line\n"
-" -n, --head-lines=LINES output at most LINES lines\n"
-" -o, --output=FILE write result to FILE instead of standard output\n"
-" --random-source=FILE get random bytes from FILE (default /dev/"
-"urandom)\n"
-" -z, --zero-terminated end lines with 0 byte, not newline\n"
-msgstr ""
-
-#: src/shuf.c:285
-#, fuzzy, c-format
-msgid "multiple -i options specified"
-msgstr "đã chỉ ra vài tùy chọn -l hoặc -t"
-
-#: src/shuf.c:305
-#, fuzzy, c-format
-msgid "invalid input range %s"
-msgstr "cờ đầu vào không thích hợp: %s"
-
-#: src/shuf.c:318
-#, fuzzy, c-format
-msgid "invalid line count %s"
-msgstr "sai chiều dài dòng: %s"
-
-#: src/shuf.c:325 src/sort.c:2525
-#, c-format
-msgid "multiple output files specified"
-msgstr "đã chỉ ra nhiều tập tin kết quả"
-
-#: src/shuf.c:351
-#, fuzzy, c-format
-msgid "cannot combine -e and -i options"
-msgstr "không thể kết hợp chế độ và tùy chọn --reference"
-
-#: src/shuf.c:360
-#, fuzzy, c-format
-msgid "extra operand %s\n"
-msgstr "tham số mở rộng %s"
-
-#: src/sleep.c:47
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s NUMBER[SUFFIX]...\n"
-" or: %s OPTION\n"
-"Pause for NUMBER seconds. SUFFIX may be `s' for seconds (the default),\n"
-"`m' for minutes, `h' for hours or `d' for days. Unlike most "
-"implementations\n"
-"that require NUMBER be an integer, here NUMBER may be an arbitrary floating\n"
-"point number. Given two or more arguments, pause for the amount of time\n"
-"specified by the sum of their values.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s NUMBER[SUFFIX]...\n"
-" hoặc: %s OPTION\n"
-"Dừng NUMBER giây. SUFFIX có thể là `s' để tính theo giây (mặc định),\n"
-"`m' theo phút, `h' theo giờ hoặc `d' theo ngày. Không như hầu hết các "
-"trường hợp\n"
-"yêu cầu NUMBER phải là số nguyên, ở đây NUMBER có thể là một số trôi\n"
-"tuỳ ý.\n"
-"\n"
-
-#: src/sleep.c:138
-#, fuzzy, c-format
-msgid "invalid time interval %s"
-msgstr "sai khoảng thời gian `%s'"
-
-#: src/sleep.c:149 src/tail.c:1106
-#, c-format
-msgid "cannot read realtime clock"
-msgstr "không đọc được đồng hồ thời gian thực"
-
-#: src/sort.c:289
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Write sorted concatenation of all FILE(s) to standard output.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Ghi nội dung đã sắp xếp của tất cả TẬPTIN ra đầu ra tiêu chuẩn.\n"
-"\n"
-"Tùy chọn sắp xếp:\n"
-"\n"
-
-#: src/sort.c:296
-msgid ""
-"Ordering options:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-
-#: src/sort.c:300
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -b, --ignore-leading-blanks ignore leading blanks\n"
-" -d, --dictionary-order consider only blanks and alphanumeric "
-"characters\n"
-" -f, --ignore-case fold lower case to upper case characters\n"
-msgstr ""
-" -b, --ignore-leading-blanks lờ đi nhưng dòng trắng ở đầu\n"
-" -d, --dictionary-order coi như chỉ có dòng trắng và các ký tự chữ cái,"
-"số\n"
-" -f, --ignore-case không tính đến chữ thường hoa\n"
-
-#: src/sort.c:305
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -g, --general-numeric-sort compare according to general numerical value\n"
-" -i, --ignore-nonprinting consider only printable characters\n"
-" -M, --month-sort compare (unknown) < `JAN' < ... < `DEC'\n"
-" -n, --numeric-sort compare according to string numerical value\n"
-" -R, --random-sort sort by random hash of keys\n"
-" --random-source=FILE get random bytes from FILE (default /dev/"
-"urandom)\n"
-" -r, --reverse reverse the result of comparisons\n"
-"\n"
-msgstr ""
-" -g, --general-numeric-sort so sánh theo giá trị số nói chung\n"
-" -i, --ignore-nonprinting coi như chỉ dùng các ký tự có thể in\n"
-" -M, --month-sort so sánh (không rõ) < `JAN' < ... < `DEC'\n"
-" -n, --numeric-sort so sánh theo giá trị số của chuỗi\n"
-" -r, --reverse đảo ngược kết quả so sánh\n"
-"\n"
-
-#: src/sort.c:315
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Other options:\n"
-"\n"
-" -c, --check check whether input is sorted; do not sort\n"
-" -k, --key=POS1[,POS2] start a key at POS1, end it at POS2 (origin 1)\n"
-" -m, --merge merge already sorted files; do not sort\n"
-" -o, --output=FILE write result to FILE instead of standard output\n"
-" -s, --stable stabilize sort by disabling last-resort "
-"comparison\n"
-" -S, --buffer-size=SIZE use SIZE for main memory buffer\n"
-msgstr ""
-"Các tùy chọn khác:\n"
-"\n"
-" -c, --check kiểm tra xem đầu vào đã sắp xếp chưa; không sắp "
-"xếp\n"
-" -k, --key=POS1[,POS2] bắt đầu một khóa tại POS1, kết thúc tại POS 2 "
-"(gốc 1)\n"
-" -m, --merge gia nhập các tập tin đã sắp xếp; không sắp xếp\n"
-" -o, --output=FILE ghi kết quả vào FILE thay cho đầu ra tiêu chuẩn\n"
-" -s, --stable ổn định sắp xếp bằng việc tắt so sánh sắp xếp "
-"lại cuối cùng\n"
-" -S, --buffer-size=SIZE dùng SIZE cho bộ nhớ đệm chính\n"
-
-#: src/sort.c:325
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-" -t, --field-separator=SEP use SEP instead of non-blank to blank "
-"transition\n"
-" -T, --temporary-directory=DIR use DIR for temporaries, not $TMPDIR or %"
-"s;\n"
-" multiple options specify multiple directories\n"
-" -u, --unique with -c, check for strict ordering;\n"
-" without -c, output only the first of an equal "
-"run\n"
-msgstr ""
-" -t, --field-separator=SEP dùng SEP thay cho sự thay đổi không phải trống "
-"thành trống\n"
-" -T, --temporary-directory=DIR dùng DIR làm tạm thời, không phải $TMPDIR "
-"hay %s;\n"
-" khi có nhiều tùy chọn, thì chỉ ra nhiều thư "
-"mục\n"
-" -u, --unique với -c, kiểm tra thứ tự một cách chính xác;\n"
-" khi không có -c, chỉ đưa ra cái đầu tiên khi "
-"trùng nhau\n"
-
-#: src/sort.c:332
-msgid " -z, --zero-terminated end lines with 0 byte, not newline\n"
-msgstr ""
-" -z, --zero-terminated kết thúc dòng với 0 byte, thay cho dòng mới\n"
-
-#: src/sort.c:337
-#, fuzzy
-msgid ""
-"\n"
-"POS is F[.C][OPTS], where F is the field number and C the character "
-"position\n"
-"in the field. If neither the -t nor the -b option is in effect, the "
-"characters\n"
-"in a field are counted from the beginning of the preceding whitespace. OPTS "
-"is\n"
-"one or more single-letter ordering options, which override global ordering\n"
-"options for that key. If no key is given, use the entire line as the key.\n"
-"\n"
-"SIZE may be followed by the following multiplicative suffixes:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"POS là F[.C][OPTS], trong đó F là số thứ tự vùng và C là vị trí của ký tự\n"
-"trong vùng. OPTS là một hoặc vài tùy chọn một ký tự để sắp xếp, và sẽ\n"
-"ghi chèn các tùy chọn sắp xếp toàn cầu cho khóa đó. Khi không đưa ra\n"
-"một khóa, thì dòng cả dòng làm khóa\n"
-"\n"
-"SIZE có thể có các đuôi bội số sau:\n"
-
-#: src/sort.c:347
-msgid ""
-"% 1% of memory, b 1, K 1024 (default), and so on for M, G, T, P, E, Z, Y.\n"
-"\n"
-"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
-"\n"
-"*** WARNING ***\n"
-"The locale specified by the environment affects sort order.\n"
-"Set LC_ALL=C to get the traditional sort order that uses\n"
-"native byte values.\n"
-msgstr ""
-"% 1% của bộ nhớ, b 1, K 1024 (mặc định), và tương tự cho M, G, T, P, E, Z, "
-"Y.\n"
-"\n"
-"Khi không có TẬPTIN, hoặc khi TẬPTIN là -, đọc dữ liệu nhập vào.\n"
-"\n"
-"*** CẢNH BÁO ***\n"
-"Biến môi trường địa phương locale ảnh hưởng đến thứ tự sắp xếp.\n"
-"Đặt LC_ALL=C để dùng thứ tự sắp xếp truyền thống sử dụng\n"
-"giá trị byte gốc.\n"
-
-#: src/sort.c:458
-msgid "cannot create temporary file"
-msgstr "không tạo được tập tin tạm thời"
-
-#: src/sort.c:485 src/sort.c:2649
-msgid "open failed"
-msgstr "mở thất bại"
-
-#: src/sort.c:507
-msgid "fflush failed"
-msgstr "fflush thất bại"
-
-#: src/sort.c:512 src/sort.c:2684
-msgid "close failed"
-msgstr "đóng thất bại"
-
-#: src/sort.c:521
-msgid "write failed"
-msgstr "ghi thất bại"
-
-#: src/sort.c:558
-#, c-format
-msgid "warning: cannot remove: %s"
-msgstr "cảnh báo: không xóa bỏ được: %s"
-
-#: src/sort.c:675
-msgid "sort size"
-msgstr "sắp xếp kích thước"
-
-#: src/sort.c:754
-msgid "stat failed"
-msgstr "stat thất bại"
-
-#: src/sort.c:1018
-msgid "read failed"
-msgstr "đọc thất bại"
-
-#: src/sort.c:1532
-#, c-format
-msgid "%s: %s:%s: disorder: "
-msgstr "%s: %s:%s: bỏ sắp xếp: "
-
-#: src/sort.c:1536
-msgid "standard error"
-msgstr "lỗi cơ bản"
-
-#: src/sort.c:2122
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s: invalid field specification %s"
-msgstr "%s: sai xác định vùng `%s'"
-
-#: src/sort.c:2133
-#, c-format
-msgid "options `-%s' are incompatible"
-msgstr ""
-
-#: src/sort.c:2192
-#, c-format
-msgid "%s: count `%.*s' too large"
-msgstr "%s: số đếm `%.*s' quá lớn"
-
-#: src/sort.c:2198
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s: invalid count at start of %s"
-msgstr "%s: sai số đếm tại đầu của `%s'"
-
-#: src/sort.c:2428
-msgid "invalid number after `-'"
-msgstr "số sai ở sau `-'"
-
-#: src/sort.c:2431 src/sort.c:2479 src/sort.c:2506
-msgid "invalid number after `.'"
-msgstr "số sai ở sau `.'"
-
-#: src/sort.c:2434 src/sort.c:2515
-msgid "stray character in field spec"
-msgstr "ký tự rác trong xác định vùng"
-
-#: src/sort.c:2470
-msgid "invalid number at field start"
-msgstr "số sai tại đầu vùng"
-
-#: src/sort.c:2474 src/sort.c:2502
-msgid "field number is zero"
-msgstr "số của vùng là không"
-
-#: src/sort.c:2483
-msgid "character offset is zero"
-msgstr "bộ ký tự là không"
-
-#: src/sort.c:2498
-msgid "invalid number after `,'"
-msgstr "số sai ở sau `,'"
-
-#: src/sort.c:2667
-#, c-format
-msgid "extra operand %s not allowed with -c"
-msgstr "không cho phép tham số mở rộng %s với -c"
-
-#: src/split.c:107
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION] [INPUT [PREFIX]]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN] [INPUT [TIỀNTỐ]]\n"
-
-#: src/split.c:111
-msgid ""
-"Output fixed-size pieces of INPUT to PREFIXaa, PREFIXab, ...; default\n"
-"size is 1000 lines, and default PREFIX is `x'. With no INPUT, or when "
-"INPUT\n"
-"is -, read standard input.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Tạo ra các phần có kích thước xác định của INPUT với tên TIỀNTỐaa,\n"
-"TIỀNTỐab, ...; kích thước mặc định là 1000 dòng, và TIỀNTỐ mặc định\n"
-"là `x'. Khi không có INPUT, hoặc khi INPUT là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn "
-"stdin.\n"
-"\n"
-
-#: src/split.c:120
-#, c-format
-msgid ""
-" -a, --suffix-length=N use suffixes of length N (default %d)\n"
-" -b, --bytes=SIZE put SIZE bytes per output file\n"
-" -C, --line-bytes=SIZE put at most SIZE bytes of lines per output file\n"
-" -d, --numeric-suffixes use numeric suffixes instead of alphabetic\n"
-" -l, --lines=NUMBER put NUMBER lines per output file\n"
-msgstr ""
-" -a, --suffix-length=N sử dụng các đuôi với chiều dài N (mặc định %d)\n"
-" -b, --bytes=SIZE đặt SIZE byte cho mỗi tập tin tạo ra\n"
-" -C, --line-bytes=SIZE đặt nhiều nhất SIZE byte của dòng cho mỗi tập tin\n"
-" -d, --numeric-suffixes sử dụng đuôi là số thay cho chữ cái\n"
-" -l, --lines=NUMBER đặt NUMBER dòng cho mỗi tập tin\n"
-
-#: src/split.c:127
-msgid ""
-" --verbose print a diagnostic to standard error just\n"
-" before each output file is opened\n"
-msgstr ""
-" --verbose in thông tin chẩn đoán ra lỗi tiêu chuẩn stderr\n"
-" trước khi mở mỗi tập tin kết quả\n"
-
-#: src/split.c:133
-msgid ""
-"\n"
-"SIZE may have a multiplier suffix: b for 512, k for 1K, m for 1 Meg.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"SIZE có thể có hậu tố nhân: b cho 512, k cho 1K, m cho 1 Meg.\n"
-
-#: src/split.c:194
-#, c-format
-msgid "Output file suffixes exhausted"
-msgstr "Hết đuôi (hậu tố) để dùng cho tập tin kết quả"
-
-#: src/split.c:212
-#, fuzzy, c-format
-msgid "creating file %s\n"
-msgstr "đang tạo tập tin `%s'\n"
-
-#: src/split.c:371
-#, c-format
-msgid "cannot split in more than one way"
-msgstr "không thể chia theo vài cách"
-
-#: src/split.c:421
-#, c-format
-msgid "%s: invalid suffix length"
-msgstr "%s: sai chiều dài hậu tố"
-
-#: src/split.c:435 src/split.c:459
-#, c-format
-msgid "%s: invalid number of bytes"
-msgstr "%s: số byte sai"
-
-#: src/split.c:447
-#, c-format
-msgid "%s: invalid number of lines"
-msgstr "%s: số dòng sai"
-
-#: src/split.c:488
-#, c-format
-msgid "line count option -%s%c... is too large"
-msgstr "tùy chọn số đếm dòng -%s%c... là quá lớn"
-
-#: src/split.c:519
-#, c-format
-msgid "invalid number of lines: 0"
-msgstr "sai số dòng: 0"
-
-#: src/stat.c:593
-#, fuzzy, c-format
-msgid "warning: unrecognized escape `\\%c'"
-msgstr "%s: tùy chọn không nhận ra `%c%s'\n"
-
-#: src/stat.c:628
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s%s: invalid directive"
-msgstr "%s: sai dạng tập tin"
-
-#: src/stat.c:673
-#, c-format
-msgid "warning: backslash at end of format"
-msgstr ""
-
-#: src/stat.c:702
-#, c-format
-msgid "cannot read file system information for %s"
-msgstr "không đọc được thông tin hệ thống tập tin cho %s"
-
-#: src/stat.c:778
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION] FILE...\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN] TẬPTIN...\n"
-
-#: src/stat.c:779
-msgid ""
-"Display file or file system status.\n"
-"\n"
-" -L, --dereference follow links\n"
-" -f, --file-system display file system status instead of file status\n"
-msgstr ""
-
-#: src/stat.c:785
-msgid ""
-" -c --format=FORMAT use the specified FORMAT instead of the default;\n"
-" output a newline after each use of FORMAT\n"
-" --printf=FORMAT like --format, but interpret backslash escapes,\n"
-" and do not output a mandatory trailing newline.\n"
-" If you want a newline, include \\n in FORMAT.\n"
-" -t, --terse print the information in terse form\n"
-msgstr ""
-
-#: src/stat.c:796
-#, fuzzy
-msgid ""
-"\n"
-"The valid format sequences for files (without --file-system):\n"
-"\n"
-" %a Access rights in octal\n"
-" %A Access rights in human readable form\n"
-" %b Number of blocks allocated (see %B)\n"
-" %B The size in bytes of each block reported by %b\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Các chuỗi định dạng đúng cho các tập tin (không có --file-system):\n"
-"\n"
-" %A Quy định truy cập ở dạng dễ đọc cho người dùng\n"
-" %a Quy định truy cập ở dạng hệ tám\n"
-" %B Kích thước theo byte của mỗi khối báo cáo bởi `%b'\n"
-" %b Số khối đã phân phối (xem %B)\n"
-
-#: src/stat.c:804
-#, fuzzy
-msgid ""
-" %d Device number in decimal\n"
-" %D Device number in hex\n"
-" %f Raw mode in hex\n"
-" %F File type\n"
-" %g Group ID of owner\n"
-" %G Group name of owner\n"
-msgstr ""
-" %D Số của thiết bị ở dạng hex\n"
-" %d Số của thiết bị ở dạng hệ mười\n"
-" %F Dạng tập tin\n"
-" %f Chế độ thô ở dạng hex\n"
-" %G Tên nhóm của chủ sở hữu\n"
-" %g ID nhóm của chủ sở hữu\n"
-
-#: src/stat.c:812
-#, fuzzy
-msgid ""
-" %h Number of hard links\n"
-" %i Inode number\n"
-" %n File name\n"
-" %N Quoted file name with dereference if symbolic link\n"
-" %o I/O block size\n"
-" %s Total size, in bytes\n"
-" %t Major device type in hex\n"
-" %T Minor device type in hex\n"
-msgstr ""
-" %h Số liên kết cứng\n"
-" %i Số inode\n"
-" %N Tên tập tin trong ngoặc khi bỏ liên kết nếu là liên kết mềm\n"
-" %n Tên tập tin\n"
-" %o Kích thước khối IO\n"
-" %s Tổng kích thước theo byte\n"
-" %T Số nhỏ của dạng thiết bị trong hex\n"
-" %t Số lớn của dạng thiết bị trong hex\n"
-
-#: src/stat.c:822
-#, fuzzy
-msgid ""
-" %u User ID of owner\n"
-" %U User name of owner\n"
-" %x Time of last access\n"
-" %X Time of last access as seconds since Epoch\n"
-" %y Time of last modification\n"
-" %Y Time of last modification as seconds since Epoch\n"
-" %z Time of last change\n"
-" %Z Time of last change as seconds since Epoch\n"
-"\n"
-msgstr ""
-" %U Tên người dùng của chủ sở hữu\n"
-" %u ID ngưởi dùng của chủ sở hữu\n"
-" %X Thời gian của lần truy cập cuối cùng tính theo giây kể từ Epoch\n"
-" %x Thời gian của lần truy cập cuối cùng\n"
-" %Y Thời gian của lần sửa đổi cuối cùng tính theo giây kể từ Epoch\n"
-" %y Thời gian của lần sửa đổi cuối cùng\n"
-" %Z Thời gian của thay đổi cuối cùng tính theo giây kể từ Epoch\n"
-" %z Thời gian của thay đổi cuối cùng\n"
-"\n"
-
-#: src/stat.c:834
-msgid ""
-"Valid format sequences for file systems:\n"
-"\n"
-" %a Free blocks available to non-superuser\n"
-" %b Total data blocks in file system\n"
-" %c Total file nodes in file system\n"
-" %d Free file nodes in file system\n"
-" %f Free blocks in file system\n"
-msgstr ""
-"Các chuỗi định dạng đúng cho hệ thống tập tin:\n"
-"\n"
-" %a Các khối còn trống cho người dùng không phải superuser\n"
-" %b Tổng số khối dữ liệu trong hệ thống tập tin\n"
-" %c Tổng số nút tập tin trong hệ thống tập tin\n"
-" %d Số nút tập tin còn trống trong hệ thống tập tin\n"
-" %f Số khối còn trống trong hệ thống tập tin\n"
-
-#: src/stat.c:843
-#, fuzzy
-msgid ""
-" %i File System ID in hex\n"
-" %l Maximum length of filenames\n"
-" %n File name\n"
-" %s Block size (for faster transfers)\n"
-" %S Fundamental block size (for block counts)\n"
-" %t Type in hex\n"
-" %T Type in human readable form\n"
-msgstr ""
-" %i id Hệ thống Tập tin trong hex\n"
-" %l Chiều dài lớn nhất của tên tập tin\n"
-" %n Tên tập tin\n"
-" %s Kích thước khối tốt nhất để truyền tải\n"
-" %T Dạng dễ đọc cho người dùng\n"
-" %t Dạng trong hex\n"
-
-#: src/stty.c:511
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [-F DEVICE] [--file=DEVICE] [SETTING]...\n"
-" or: %s [-F DEVICE] [--file=DEVICE] [-a|--all]\n"
-" or: %s [-F DEVICE] [--file=DEVICE] [-g|--save]\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [-F DEVICE] [--file=DEVICE] [SETTING]...\n"
-" hoặc: %s [-F DEVICE] [--file=DEVICE] [-a|--all]\n"
-" hoặc: %s [-F DEVICE] [--file=DEVICE] [-g|--save]\n"
-
-#: src/stty.c:517
-msgid ""
-"Print or change terminal characteristics.\n"
-"\n"
-" -a, --all print all current settings in human-readable form\n"
-" -g, --save print all current settings in a stty-readable form\n"
-" -F, --file=DEVICE open and use the specified DEVICE instead of stdin\n"
-msgstr ""
-"In hoặc thay đổi đặc điểm của terminal.\n"
-"\n"
-" -a, --all in mọi thiết lập hiện thời ở dạng dễ đọc cho người "
-"dùng\n"
-" -g, --save in mọi thiết lập hiện thời ở dạng stty có thể đọc\n"
-" -F, --file=DEVICE mở và dùng DEVICE thay cho stdin\n"
-
-#: src/stty.c:526
-msgid ""
-"\n"
-"Optional - before SETTING indicates negation. An * marks non-POSIX\n"
-"settings. The underlying system defines which settings are available.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Một - không bắt buộc ở trước SETTING chỉ ra sự phủ định. Một * đánh dấu\n"
-"thiết lập không phải POSIX. Hệ thống nằm dưới xác định những thiết lập có "
-"thể.\n"
-
-#: src/stty.c:531
-msgid ""
-"\n"
-"Special characters:\n"
-" * dsusp CHAR CHAR will send a terminal stop signal once input flushed\n"
-" eof CHAR CHAR will send an end of file (terminate the input)\n"
-" eol CHAR CHAR will end the line\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Ký tự đặc biệt:\n"
-" * dsusp CHAR CHAR sẽ gửi một tín hiệu dừng của terminal khi tràn dữ liệu "
-"vào\n"
-" eof CHAR CHAR sẽ gửi một kết thúc tập tin (dừng nhập vào)\n"
-" eol CHAR CHAR sẽ kết thúc dòng\n"
-
-#: src/stty.c:538
-msgid ""
-" * eol2 CHAR alternate CHAR for ending the line\n"
-" erase CHAR CHAR will erase the last character typed\n"
-" intr CHAR CHAR will send an interrupt signal\n"
-" kill CHAR CHAR will erase the current line\n"
-msgstr ""
-" * eol2 CHAR dùng cả CHAR để kết thúc dòng\n"
-" erase CHAR CHAR sẽ xóa ký tự cuối cùng gõ vào\n"
-" intr CHAR CHAR sẽ gửi một tín hiệu gián đoạn\n"
-" kill CHAR CHAR sẽ xóa dòng hiện thời\n"
-
-#: src/stty.c:544
-msgid ""
-" * lnext CHAR CHAR will enter the next character quoted\n"
-" quit CHAR CHAR will send a quit signal\n"
-" * rprnt CHAR CHAR will redraw the current line\n"
-" start CHAR CHAR will restart the output after stopping it\n"
-msgstr ""
-" * lnext CHAR CHAR sẽ nhập ký tự tiếp theo trong ngoặc\n"
-" quit CHAR CHAR sẽ gửi một tín hiệu thoát\n"
-" * rprnt CHAR CHAR sẽ vẽ lại dòng hiện thời\n"
-" start CHAR CHAR sẽ chạy lại kết quả sau khi dừng nó\n"
-
-#: src/stty.c:550
-msgid ""
-" stop CHAR CHAR will stop the output\n"
-" susp CHAR CHAR will send a terminal stop signal\n"
-" * swtch CHAR CHAR will switch to a different shell layer\n"
-" * werase CHAR CHAR will erase the last word typed\n"
-msgstr ""
-" stop CHAR CHAR sẽ dừng dữ liệu ra\n"
-" susp CHAR CHAR sẽ gửi một tín hiệu dừng của terminal\n"
-" * swtch CHAR CHAR sẽ chuyển đến một lớp shell khác\n"
-" * werase CHAR CHAR sẽ xóa từ đã gõ cuối cùng\n"
-
-#: src/stty.c:556
-msgid ""
-"\n"
-"Special settings:\n"
-" N set the input and output speeds to N bauds\n"
-" * cols N tell the kernel that the terminal has N columns\n"
-" * columns N same as cols N\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Thiết lập đặc biệt:\n"
-" N thiết lập tốc độ nhập vào và in ra thành N baud\n"
-" * cols N cho nhân biết terminal có N cột\n"
-" * columns N giống như cols N\n"
-
-#: src/stty.c:563
-msgid ""
-" ispeed N set the input speed to N\n"
-" * line N use line discipline N\n"
-" min N with -icanon, set N characters minimum for a completed "
-"read\n"
-" ospeed N set the output speed to N\n"
-msgstr ""
-" ispeed N đặt tốc độ nhập vào thành N\n"
-" * line N dùng kỷ luật dòng N\n"
-" min N với -icanon, đọc ít nhất N ký tự mỗi lần\n"
-" ospeed N đặt tốc độ đưa kết quả ra thành N\n"
-
-#: src/stty.c:569
-msgid ""
-" * rows N tell the kernel that the terminal has N rows\n"
-" * size print the number of rows and columns according to the "
-"kernel\n"
-" speed print the terminal speed\n"
-" time N with -icanon, set read timeout of N tenths of a second\n"
-msgstr ""
-" * rows N cho nhân biết terminal có N dòng\n"
-" * size in ra số hàng và số cột theo thông tin của nhân\n"
-" speed in ra tốc độ của terminal\n"
-" time N với -icanon, đặt thời gian chờ đọc thành N thứ mười của một "
-"giây\n"
-
-#: src/stty.c:575
-msgid ""
-"\n"
-"Control settings:\n"
-" [-]clocal disable modem control signals\n"
-" [-]cread allow input to be received\n"
-" * [-]crtscts enable RTS/CTS handshaking\n"
-" csN set character size to N bits, N in [5..8]\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Thiết lập điều khiển:\n"
-" [-]clocal bỏ tín hiệu điều khiển môđem\n"
-" [-]cread cho phép nhận dữ liệu vào\n"
-" * [-]crtscts bật dùng bắt tay RTS/CTS handshaking\n"
-" csN đặt kích cỡ ký tự thành N bit, N nằm trong [5..8]\n"
-
-#: src/stty.c:583
-msgid ""
-" [-]cstopb use two stop bits per character (one with `-')\n"
-" [-]hup send a hangup signal when the last process closes the tty\n"
-" [-]hupcl same as [-]hup\n"
-" [-]parenb generate parity bit in output and expect parity bit in "
-"input\n"
-" [-]parodd set odd parity (even with `-')\n"
-msgstr ""
-" [-]cstopb dùng hai bit dừng cho mỗi ký tự (một với `-')\n"
-" [-]hup gửi tín hiệu treo khi tiến trình cuối cùng đóng tty\n"
-" [-]hupcl như [-]hup\n"
-" [-]parenb tạo bit tương đương trong đầu ra và chờ bit tương đương "
-"trong đầu vào\n"
-" [-]parodd đặt tương đương lẻ (chẵn với `-')\n"
-
-#: src/stty.c:590
-msgid ""
-"\n"
-"Input settings:\n"
-" [-]brkint breaks cause an interrupt signal\n"
-" [-]icrnl translate carriage return to newline\n"
-" [-]ignbrk ignore break characters\n"
-" [-]igncr ignore carriage return\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Thiết lập đầu vào:\n"
-" [-]brkint vỡ gây ra một tín hiệu gián đoạn\n"
-" [-]icrnl chuyển return thành dòng mới\n"
-" [-]ignbrk lờ đi ký tự vỡ\n"
-" [-]igncr lờ đi return\n"
-
-#: src/stty.c:598
-msgid ""
-" [-]ignpar ignore characters with parity errors\n"
-" * [-]imaxbel beep and do not flush a full input buffer on a character\n"
-" [-]inlcr translate newline to carriage return\n"
-" [-]inpck enable input parity checking\n"
-" [-]istrip clear high (8th) bit of input characters\n"
-msgstr ""
-" [-]ignpar lờ đi các ký tự với lỗi tương đương\n"
-" * [-]imaxbel bíp và không làm tràn bộ đệm đầu vào trên một ký tự\n"
-" [-]inlcr chuyển dòng mới thành return\n"
-" [-]inpck bật dùng kiểm tra tương đương đầu vào\n"
-" [-]istrip xóa bit cao (thứ 8) của các ký tự nhập vào\n"
-
-#: src/stty.c:605
-msgid " * [-]iutf8 assume input characters are UTF-8 encoded\n"
-msgstr " * [-]iutf8 coi như các ký tự đưa vào được mã hóa UTF-8\n"
-
-#: src/stty.c:608
-msgid ""
-" * [-]iuclc translate uppercase characters to lowercase\n"
-" * [-]ixany let any character restart output, not only start character\n"
-" [-]ixoff enable sending of start/stop characters\n"
-" [-]ixon enable XON/XOFF flow control\n"
-" [-]parmrk mark parity errors (with a 255-0-character sequence)\n"
-" [-]tandem same as [-]ixoff\n"
-msgstr ""
-" * [-]iuclc chuyển ký tự viết hoa thành viết thường\n"
-" * [-]ixany bất kỳ ký tự nào không chỉ ký tự khởi động cũng chạy lại "
-"đầu vào\n"
-" [-]ixoff bật dùng việc gửi ký tự chạy/dừng\n"
-" [-]ixon bật dùng điều khiển dòng XON/XOFF\n"
-" [-]parmrk đánh dấu lỗi tương đương (với một chuỗi 255-0 ký tự)\n"
-" [-]tandem giống như [-]ixoff\n"
-
-#: src/stty.c:616
-msgid ""
-"\n"
-"Output settings:\n"
-" * bsN backspace delay style, N in [0..1]\n"
-" * crN carriage return delay style, N in [0..3]\n"
-" * ffN form feed delay style, N in [0..1]\n"
-" * nlN newline delay style, N in [0..1]\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Thiết lập đầu ra:\n"
-" * bsN kiểu trì hoãn của backspace, N nằm trong [0..1]\n"
-" * crN kiểu trì hoãn của return, N nằm trong [0..3]\n"
-" * ffN kiểu trì hoãn của ngắt dòng, N nằm trong [0..1]\n"
-" * nlN kiểu trì hoãn của dòng mới, N nằm trong [0..1]\n"
-
-#: src/stty.c:624
-msgid ""
-" * [-]ocrnl translate carriage return to newline\n"
-" * [-]ofdel use delete characters for fill instead of null characters\n"
-" * [-]ofill use fill (padding) characters instead of timing for delays\n"
-" * [-]olcuc translate lowercase characters to uppercase\n"
-" * [-]onlcr translate newline to carriage return-newline\n"
-" * [-]onlret newline performs a carriage return\n"
-msgstr ""
-" * [-]ocrnl chuyển return thành dòng mới\n"
-" * [-]ofdel dùng các ký tự xóa để làm đầy thay cho các ký tự rỗng null\n"
-" * [-]ofill dùng các ký tự làm đầy (độn thêm) thay cho thời gian trì "
-"hoãn\n"
-" * [-]olcuc chuyển ký tự viết thường thành viết hoa\n"
-" * [-]onlcr chuyển dòng mới thành return-dòng mới\n"
-" * [-]onlret dòng mới tạo ra một return\n"
-
-#: src/stty.c:632
-msgid ""
-" * [-]onocr do not print carriage returns in the first column\n"
-" [-]opost postprocess output\n"
-" * tabN horizontal tab delay style, N in [0..3]\n"
-" * tabs same as tab0\n"
-" * -tabs same as tab3\n"
-" * vtN vertical tab delay style, N in [0..1]\n"
-msgstr ""
-" * [-]onocr không in ra return trong cột đầu tiên\n"
-" [-]opost đầu ra sau tiến trình\n"
-" * tabN kiểu trì hoãn của tab ngang, N nằm trong [0..3]\n"
-" * tabs giống như tab0\n"
-" * -tabs giống như tab3\n"
-" * vtN kiểu trì hoãn của tab dọc, N nằm trong [0..1]\n"
-
-#: src/stty.c:640
-msgid ""
-"\n"
-"Local settings:\n"
-" [-]crterase echo erase characters as backspace-space-backspace\n"
-" * crtkill kill all line by obeying the echoprt and echoe settings\n"
-" * -crtkill kill all line by obeying the echoctl and echok settings\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Thiết lập nội bộ:\n"
-" [-]crterase đưa ra ký tự xóa như backspace-space-backspace\n"
-" * crtkill diệt tất cả dòng theo thiết lập echoprt và echoe\n"
-" * -crtkill diệt tất cả dòng theo thiết lập echoctl và echok\n"
-
-#: src/stty.c:647
-msgid ""
-" * [-]ctlecho echo control characters in hat notation (`^c')\n"
-" [-]echo echo input characters\n"
-" * [-]echoctl same as [-]ctlecho\n"
-" [-]echoe same as [-]crterase\n"
-" [-]echok echo a newline after a kill character\n"
-msgstr ""
-" * [-]ctlecho đưa ra ký tự control ở dạng mũ (`^c')\n"
-" [-]echo đưa ra ký tự nhập vào\n"
-" * [-]echoctl giống như [-]ctlecho\n"
-" [-]echoe giống như [-]crterase\n"
-" [-]echok đưa ra một dòng mới sau khi diện ký tự\n"
-
-#: src/stty.c:654
-msgid ""
-" * [-]echoke same as [-]crtkill\n"
-" [-]echonl echo newline even if not echoing other characters\n"
-" * [-]echoprt echo erased characters backward, between `\\' and '/'\n"
-" [-]icanon enable erase, kill, werase, and rprnt special characters\n"
-" [-]iexten enable non-POSIX special characters\n"
-msgstr ""
-" * [-]echoke giống như [-]crtkill\n"
-" [-]echonl đưa ra một dòng mới thậm chí nếu không đưa ra ký tự khác\n"
-" * [-]echoprt đưa ra ký tự xóa ngược lại, giữa `\\' và '/'\n"
-" [-]icanon bật dùng các ký tự đặc biệt xóa, diệt, werase, và rprnt\n"
-" [-]iexten bật dùng các ký tự đặc biệt không phải POSIX\n"
-
-#: src/stty.c:661
-msgid ""
-" [-]isig enable interrupt, quit, and suspend special characters\n"
-" [-]noflsh disable flushing after interrupt and quit special "
-"characters\n"
-" * [-]prterase same as [-]echoprt\n"
-" * [-]tostop stop background jobs that try to write to the terminal\n"
-" * [-]xcase with icanon, escape with `\\' for uppercase characters\n"
-msgstr ""
-" [-]isig bật dùng các ký tự đặc biệt gián đoạn, thoát, và hoãn\n"
-" [-]noflsh tắt bỏ làm tràn sau các ký tự đặc biệt gián đoạn và thoát\n"
-" * [-]prterase giống như [-]echoprt\n"
-" * [-]tostop dừng các công việc nền sau ghi tới terminal\n"
-" * [-]xcase với icanon, thoát với `\\' cho các ký tự viết hoa\n"
-
-#: src/stty.c:668
-msgid ""
-"\n"
-"Combination settings:\n"
-" * [-]LCASE same as [-]lcase\n"
-" cbreak same as -icanon\n"
-" -cbreak same as icanon\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Thiết lập tổ hợp:\n"
-" * [-]LCASE giống như [-]lcase\n"
-" cbreak giống như -icanon\n"
-" -cbreak giống như icanon\n"
-
-#: src/stty.c:675
-msgid ""
-" cooked same as brkint ignpar istrip icrnl ixon opost isig\n"
-" icanon, eof and eol characters to their default values\n"
-" -cooked same as raw\n"
-" crt same as echoe echoctl echoke\n"
-msgstr ""
-" cooked giống như brkint ignpar istrip icrnl ixon opost isig\n"
-" icanon, các ký tự eof và eol tới giá trị mặc định của "
-"chúng\n"
-" -cooked giống như raw\n"
-" crt giống như echoe echoctl echoke\n"
-
-#: src/stty.c:681
-msgid ""
-" dec same as echoe echoctl echoke -ixany intr ^c erase 0177\n"
-" kill ^u\n"
-" * [-]decctlq same as [-]ixany\n"
-" ek erase and kill characters to their default values\n"
-" evenp same as parenb -parodd cs7\n"
-msgstr ""
-" dec giống như echoe echoctl echoke -ixany intr ^c erase 0177\n"
-" kill ^u\n"
-" * [-]decctlq giống như [-]ixany\n"
-" ek xóa và diệt các ký tự tới giá trị mặc định của chúng\n"
-" evenp giống như parenb -parodd cs7\n"
-
-#: src/stty.c:688
-msgid ""
-" -evenp same as -parenb cs8\n"
-" * [-]lcase same as xcase iuclc olcuc\n"
-" litout same as -parenb -istrip -opost cs8\n"
-" -litout same as parenb istrip opost cs7\n"
-" nl same as -icrnl -onlcr\n"
-" -nl same as icrnl -inlcr -igncr onlcr -ocrnl -onlret\n"
-msgstr ""
-" -evenp giống như -parenb cs8\n"
-" * [-]lcase giống như xcase iuclc olcuc\n"
-" litout giống như -parenb -istrip -opost cs8\n"
-" -litout giống như parenb istrip opost cs7\n"
-" nl giống như -icrnl -onlcr\n"
-" -nl giống như icrnl -inlcr -igncr onlcr -ocrnl -onlret\n"
-
-#: src/stty.c:696
-msgid ""
-" oddp same as parenb parodd cs7\n"
-" -oddp same as -parenb cs8\n"
-" [-]parity same as [-]evenp\n"
-" pass8 same as -parenb -istrip cs8\n"
-" -pass8 same as parenb istrip cs7\n"
-msgstr ""
-" oddp giống như parenb parodd cs7\n"
-" -oddp giống như -parenb cs8\n"
-" [-]parity giống như [-]evenp\n"
-" pass8 giống như -parenb -istrip cs8\n"
-" -pass8 giống như parenb istrip cs7\n"
-
-#: src/stty.c:703
-msgid ""
-" raw same as -ignbrk -brkint -ignpar -parmrk -inpck -istrip\n"
-" -inlcr -igncr -icrnl -ixon -ixoff -iuclc -ixany\n"
-" -imaxbel -opost -isig -icanon -xcase min 1 time 0\n"
-" -raw same as cooked\n"
-msgstr ""
-" raw giống như -ignbrk -brkint -ignpar -parmrk -inpck -istrip\n"
-" -inlcr -igncr -icrnl -ixon -ixoff -iuclc -ixany\n"
-" -imaxbel -opost -isig -icanon -xcase min 1 time 0\n"
-" -raw giống như cooked\n"
-
-#: src/stty.c:709
-msgid ""
-" sane same as cread -ignbrk brkint -inlcr -igncr icrnl -iutf8\n"
-" -ixoff -iuclc -ixany imaxbel opost -olcuc -ocrnl onlcr\n"
-" -onocr -onlret -ofill -ofdel nl0 cr0 tab0 bs0 vt0 ff0\n"
-" isig icanon iexten echo echoe echok -echonl -noflsh\n"
-" -xcase -tostop -echoprt echoctl echoke, all special\n"
-" characters to their default values.\n"
-msgstr ""
-" sane giống như cread -ignbrk brkint -inlcr -igncr icrnl -iutf8\n"
-" -ixoff -iuclc -ixany imaxbel opost -olcuc -ocrnl onlcr\n"
-" -onocr -onlret -ofill -ofdel nl0 cr0 tab0 bs0 vt0 ff0\n"
-" isig icanon iexten echo echoe echok -echonl -noflsh\n"
-" -xcase -tostop -echoprt echoctl echoke, mọi ký tự\n"
-" đặc biệt tới giá trị mặc định của chúng.\n"
-
-#: src/stty.c:717
-msgid ""
-"\n"
-"Handle the tty line connected to standard input. Without arguments,\n"
-"prints baud rate, line discipline, and deviations from stty sane. In\n"
-"settings, CHAR is taken literally, or coded as in ^c, 0x37, 0177 or\n"
-"127; special values ^- or undef used to disable special characters.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Điều khiển đường tty kết nối tới đầu vào tiêu chuẩn stdin. Khi không\n"
-"có tham số, in ra tốc độ đường truyền baud, kỷ luật đường truyền, và\n"
-"sự lệch hướng khỏi stty. Trong thiết lập CHAR là các chữ cái hoặc mã\n"
-"hoá như ^c, 0x37, 0177 hoặc 127, giá trị đặc biệt ^- hoặc undef dùng\n"
-"để tắt bỏ các ký tự đặc biệt.\n"
-
-#: src/stty.c:786
-#, c-format
-msgid "only one device may be specified"
-msgstr "chỉ có thể đưa ra một thiết bị"
-
-#: src/stty.c:816
-#, c-format
-msgid ""
-"the options for verbose and stty-readable output styles are\n"
-"mutually exclusive"
-msgstr ""
-"các tùy chọn cho dạng kết quả chi tiết và dạng có thể đọc stty\n"
-"loại trừ lẫn nhau"
-
-#: src/stty.c:822
-#, c-format
-msgid "when specifying an output style, modes may not be set"
-msgstr "khi chỉ ra dạng kết quả, không được đặt các chế độ"
-
-#: src/stty.c:837
-#, c-format
-msgid "%s: couldn't reset non-blocking mode"
-msgstr "%s: không đặt lại được chế độ non-blocking"
-
-#: src/stty.c:885 src/stty.c:995
-#, fuzzy, c-format
-msgid "invalid argument %s"
-msgstr "tham số sai: %s"
-
-#: src/stty.c:896 src/stty.c:913 src/stty.c:925 src/stty.c:938 src/stty.c:950
-#: src/stty.c:970
-#, fuzzy, c-format
-msgid "missing argument to %s"
-msgstr "thiếu tham số cho `%s'"
-
-#: src/stty.c:976
-#, fuzzy, c-format
-msgid "invalid line discipline %s"
-msgstr "sai nguyên tắc của dòng `%s'"
-
-#: src/stty.c:1047
-#, c-format
-msgid "%s: unable to perform all requested operations"
-msgstr "%s: không thể thực hiện mọi thao tác yêu cầu"
-
-#: src/stty.c:1052
-#, c-format
-msgid "new_mode: mode\n"
-msgstr "new_mode: chế độ\n"
-
-#: src/stty.c:1393
-#, c-format
-msgid "%s: no size information for this device"
-msgstr "%s: không có thông tin kích thước cho thiết bị này"
-
-#: src/stty.c:1889
-#, fuzzy, c-format
-msgid "invalid integer argument %s"
-msgstr "sai tham số số nguyên `%s'"
-
-#: src/su.c:243
-msgid "Password:"
-msgstr "Mật khẩu:"
-
-#: src/su.c:246
-#, c-format
-msgid "getpass: cannot open /dev/tty"
-msgstr "getpass: không mở được /dev/tty"
-
-#: src/su.c:304
-#, c-format
-msgid "cannot set groups"
-msgstr "không đặt được các nhóm"
-
-#: src/su.c:308
-#, c-format
-msgid "cannot set group id"
-msgstr "không đặt được id nhóm"
-
-#: src/su.c:310
-#, c-format
-msgid "cannot set user id"
-msgstr "không đặt được id người dùng"
-
-#: src/su.c:386
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION]... [-] [USER [ARG]...]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [-] [NGƯỜIDÙNG [ARG]...]\n"
-
-#: src/su.c:387
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Change the effective user id and group id to that of USER.\n"
-"\n"
-" -, -l, --login make the shell a login shell\n"
-" -c, --command=COMMAND pass a single COMMAND to the shell with -c\n"
-" -f, --fast pass -f to the shell (for csh or tcsh)\n"
-" -m, --preserve-environment do not reset environment variables\n"
-" -p same as -m\n"
-" -s, --shell=SHELL run SHELL if /etc/shells allows it\n"
-msgstr ""
-"Thay đổi id người dùng và id nhóm hoạt động thành của NGƯỜIDÙNG.\n"
-"\n"
-" -, -l, --login khiến shell thành shell đăng nhập\n"
-" -c, --commmand=COMMAND đưa một COMMAND đơn tới shell với -c\n"
-" -f, --fast đưa -f tới shell (cho csh hoặc tcsh)\n"
-" -m, --preserve-environment không đặt lại các biến môi trường\n"
-" -p giống như -m\n"
-" -s, --shell=SHELL chạy SHELL nếu /etc/shells cho phép nó\n"
-
-#: src/su.c:399
-msgid ""
-"\n"
-"A mere - implies -l. If USER not given, assume root.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Một - ý nói -l. Nếu không đưa ra NGƯỜIDÙNG, thì coi như root.\n"
-
-#: src/su.c:476
-#, c-format
-msgid "user %s does not exist"
-msgstr "người dùng %s không tồn tại"
-
-#: src/su.c:499
-#, c-format
-msgid "incorrect password"
-msgstr "sai mật khẩu"
-
-#: src/su.c:516
-#, c-format
-msgid "using restricted shell %s"
-msgstr "sử dụng shell giới hạn %s"
-
-#: src/su.c:524
-#, c-format
-msgid "warning: cannot change directory to %s"
-msgstr "cảnh báo: không thể thay đổi thư mục tới %s"
-
-#: src/sum.c:63
-msgid ""
-"Print checksum and block counts for each FILE.\n"
-"\n"
-" -r defeat -s, use BSD sum algorithm, use 1K blocks\n"
-" -s, --sysv use System V sum algorithm, use 512 bytes blocks\n"
-msgstr ""
-"In tổng kiểm tra và số đếm khối cho mỗi TẬPTIN.\n"
-"\n"
-" -r huỷ bỏ -s, dùng thuật toán tính tổng BSD, dùng các khối "
-"1K\n"
-" -s, --sysv dùng thuật toán tính tổng System V, dùng các khối 512 "
-"byte\n"
-
-#: src/sync.c:46
-msgid ""
-"Force changed blocks to disk, update the super block.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Bắt buộc thay đổi khối lên đĩa, cập nhật siêu khối.\n"
-"\n"
-
-#: src/sync.c:74
-#, c-format
-msgid "ignoring all arguments"
-msgstr "đang lờ đi mọi tham số"
-
-#: src/system.h:540
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"NOTE: your shell may have its own version of %s, which usually supersedes\n"
-"the version described here. Please refer to your shell's documentation\n"
-"for details about the options it supports.\n"
-msgstr ""
-
-#: src/system.h:546
-msgid " --help display this help and exit\n"
-msgstr " --help hiển thị trợ giúp này và thoát\n"
-
-#: src/system.h:548
-msgid " --version output version information and exit\n"
-msgstr " --version đưa ra thông tin phiên bản và thoát\n"
-
-#: src/tac.c:137
-msgid ""
-"Write each FILE to standard output, last line first.\n"
-"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Ghi mỗi TẬPTIN ra đầu ra tiêu chuẩn stdout, in dòng cuối cùng đầu tiên.\n"
-"Khi không có TẬPTIN hoặc khi TẬPTIN là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n"
-"\n"
-
-#: src/tac.c:145
-msgid ""
-" -b, --before attach the separator before instead of after\n"
-" -r, --regex interpret the separator as a regular expression\n"
-" -s, --separator=STRING use STRING as the separator instead of newline\n"
-msgstr ""
-" -b, --before gắn ký tự phân chia trước thay vì sau\n"
-" -r, --regex biên dịch ký tự phân chia như một biểu thức chính "
-"quy\n"
-" -s, --separator=STRING dùng STRING làm ký tự phân chia thay cho dòng "
-"mới\n"
-
-#: src/tac.c:236 src/tac.c:337
-#, c-format
-msgid "%s: seek failed"
-msgstr "%s: tìm kiếm seek thất bại"
-
-#: src/tac.c:265
-#, c-format
-msgid "record too large"
-msgstr "bản ghi quá lớn"
-
-#: src/tac.c:459
-#, c-format
-msgid "cannot create temporary file %s"
-msgstr "không tạo được tập tin tạm thời %s"
-
-#: src/tac.c:466
-#, c-format
-msgid "cannot open %s for writing"
-msgstr "không mở được %s để ghi"
-
-#: src/tac.c:487 src/tac.c:494
-#, c-format
-msgid "%s: write error"
-msgstr "%s: lỗi ghi nhớ"
-
-#: src/tac.c:601
-#, c-format
-msgid "separator cannot be empty"
-msgstr "cái phân chia không thể là rỗng"
-
-#: src/tail.c:224
-#, c-format
-msgid ""
-"Print the last %d lines of each FILE to standard output.\n"
-"With more than one FILE, precede each with a header giving the file name.\n"
-"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"In ra %d dòng cuối cùng của mỗi TẬPTIN ra đầu ra tiêu chuẩn stdout.\n"
-"Khi có vài TẬPTIN, thì đầu tiên in ra phần đầu cho biết tên tập tin.\n"
-"Khi không có TẬPTIN, hoặc khi TẬPTIN là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n"
-"\n"
-
-#: src/tail.c:233
-msgid ""
-" --retry keep trying to open a file even if it is\n"
-" inaccessible when tail starts or if it becomes\n"
-" inaccessible later; useful when following by "
-"name,\n"
-" i.e., with --follow=name\n"
-" -c, --bytes=N output the last N bytes\n"
-msgstr ""
-" --retry cố mở một tập tin thậm chí nếu không thể\n"
-" truy cập khi tail bắt đầu chạy hoặc không thể\n"
-" thể truy cập sau này; có ích khi theo sau một "
-"tên,\n"
-" ví dụ, với --follow=tên\n"
-" -c, --bytes=N đưa ra N byte cuối cùng\n"
-
-#: src/tail.c:240
-msgid ""
-" -f, --follow[={name|descriptor}]\n"
-" output appended data as the file grows;\n"
-" -f, --follow, and --follow=descriptor are\n"
-" equivalent\n"
-" -F same as --follow=name --retry\n"
-msgstr ""
-" -f, --follow[={name|descriptor}]\n"
-" in ra dữ liệu đang thêm vào cuối tập tin;\n"
-" -f, --follow, và --follow=descriptor là\n"
-" tương đương\n"
-" -F giống như --follow=name --retry\n"
-
-#: src/tail.c:247
-#, c-format
-msgid ""
-" -n, --lines=N output the last N lines, instead of the last %d\n"
-" --max-unchanged-stats=N\n"
-" with --follow=name, reopen a FILE which has not\n"
-" changed size after N (default %d) iterations\n"
-" to see if it has been unlinked or renamed\n"
-" (this is the usual case of rotated log files)\n"
-msgstr ""
-" -n, --lines=N đưa ra N dòng cuối cùng, thay vì %d cuối cùng\n"
-" --max-unchanged-stats=N\n"
-" với --follow=name, mở lại một TẬPTIN không có\n"
-" kích thước thay đổi sau N (mặc định %d) lặp lại\n"
-" để xem nó có bị bỏ liên kết hay đổi tên không\n"
-" (đây thường là trường hợp các tập tin bản ghi đã "
-"quay vòng)\n"
-
-#: src/tail.c:258
-msgid ""
-" --pid=PID with -f, terminate after process ID, PID dies\n"
-" -q, --quiet, --silent never output headers giving file names\n"
-" -s, --sleep-interval=S with -f, sleep for approximately S seconds\n"
-" (default 1.0) between iterations.\n"
-" -v, --verbose always output headers giving file names\n"
-msgstr ""
-" --pid=PID với -f, dừng sau khi tiến trình ID, PID chết\n"
-" -q, --quiet, --silent không bao giờ đưa ra phần đầu cho biết tên tập "
-"tin\n"
-" -s, --sleep-interval=S với -f, tạm dừng khoảng S giây\n"
-" (mặc định 1.0) giữa các lần lặp lại.\n"
-" -v, --verbose luôn luôn đưa ra phần đầu cho biết tên tập tin\n"
-
-#: src/tail.c:267
-msgid ""
-"\n"
-"If the first character of N (the number of bytes or lines) is a `+',\n"
-"print beginning with the Nth item from the start of each file, otherwise,\n"
-"print the last N items in the file. N may have a multiplier suffix:\n"
-"b 512, k 1024, m 1024*1024.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Nếu ký tự đầu tiên của N (số byte hoặc số dòng) là một `+', thì\n"
-"in ra đầu tiên với mục thứ N từ đầu mỗi tập tin, nếu không, in N\n"
-"mục cuối cùng trong tập tin. N có thể có các đuôi bội số:\n"
-"b 512, k 1024, m 1024*1024.\n"
-"\n"
-
-#: src/tail.c:275
-msgid ""
-"With --follow (-f), tail defaults to following the file descriptor, which\n"
-"means that even if a tail'ed file is renamed, tail will continue to track\n"
-"its end. "
-msgstr ""
-"Với --follow (-f), tail mặc định tới các mô tả tập tin sau, có nghĩa rằng\n"
-"thậm chí nếu tập tin được tail đã đổi tên, tail sẽ tiếp tục tìm đến phần\n"
-"cuối của nó. "
-
-#: src/tail.c:280
-msgid ""
-"This default behavior is not desirable when you really want to\n"
-"track the actual name of the file, not the file descriptor (e.g., log\n"
-"rotation). Use --follow=name in that case. That causes tail to track the\n"
-"named file by reopening it periodically to see if it has been removed and\n"
-"recreated by some other program.\n"
-msgstr ""
-"Tính năng mặc định này không có giá trị khi người dùng thực sự muốn\n"
-"theo tên thực sự của tập tin, chứ không phải mô tả tập tin (ví dụ, quay\n"
-"vòng bản ghi). Hãy dùng --follow=name trong trường hợp đó. Nó khiến\n"
-"tail theo dõi tập tin có tên bằng cách thường xuyên mở nó để xem nó có bị\n"
-"xóa bỏ hay bị tạo lại bởi chương trình khác hay không.\n"
-
-#: src/tail.c:338
-#, c-format
-msgid "closing %s (fd=%d)"
-msgstr "đang đóng %s (fd=%d)"
-
-#: src/tail.c:413
-#, c-format
-msgid "%s: cannot seek to relative offset %s"
-msgstr "%s: không thể tìm seek tới rìa tương đối %s"
-
-#: src/tail.c:417
-#, c-format
-msgid "%s: cannot seek to end-relative offset %s"
-msgstr "%s: không thể tìm seek tới rìa tương đối với cuối %s"
-
-#: src/tail.c:869
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s has become inaccessible"
-msgstr "`%s' trở thành không thể truy cập"
-
-#: src/tail.c:886
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s has been replaced with an untailable file; giving up on this name"
-msgstr "`%s' thay thế bởi tập tin không thể tail; đầu hàng với tên này"
-
-#: src/tail.c:907
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s has become accessible"
-msgstr "`%s' trở thành có thể truy cập"
-
-#: src/tail.c:915
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s has appeared; following end of new file"
-msgstr "`%s' xuất hiện; đi theo cuối của tập tin mới"
-
-#: src/tail.c:926
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s has been replaced; following end of new file"
-msgstr "`%s' bị thay thế; đi theo cuối của tập tin mới"
-
-#: src/tail.c:1027
-#, c-format
-msgid "%s: cannot change nonblocking mode"
-msgstr "%s: không thay đổi được chế độ không khối"
-
-#: src/tail.c:1068
-#, c-format
-msgid "%s: file truncated"
-msgstr "%s: tập tin đã bị cắt bớt"
-
-#: src/tail.c:1092
-#, c-format
-msgid "no files remaining"
-msgstr "không còn tập tin nào"
-
-#: src/tail.c:1325
-#, c-format
-msgid "%s: cannot follow end of this type of file; giving up on this name"
-msgstr ""
-"%s: không thể đi theo cuối của dạng này của tập tin; đầu hàng với tên này"
-
-#: src/tail.c:1441
-#, fuzzy, c-format
-msgid "number in %s is too large"
-msgstr "số trong `%s' là quá lớn"
-
-#: src/tail.c:1513
-#, c-format
-msgid "%s: invalid maximum number of unchanged stats between opens"
-msgstr "%s: sai số trạng thái không thay đổi lớn nhất giữa các lần mở"
-
-#: src/tail.c:1525
-#, c-format
-msgid "%s: invalid PID"
-msgstr "%s: sai PID"
-
-#: src/tail.c:1544
-#, c-format
-msgid "%s: invalid number of seconds"
-msgstr "%s: sai số giây"
-
-#: src/tail.c:1560
-#, c-format
-msgid "option used in invalid context -- %c"
-msgstr ""
-
-#: src/tail.c:1568
-#, fuzzy, c-format
-msgid "warning: --retry is useful mainly when following by name"
-msgstr "cảnh báo: --retry chỉ có ích khi theo sau là tên"
-
-#: src/tail.c:1572
-#, c-format
-msgid "warning: PID ignored; --pid=PID is useful only when following"
-msgstr "cảnh báo: đã lờ đi PID; --pid=PID chỉ có ích khi theo sau"
-
-#: src/tail.c:1575
-#, c-format
-msgid "warning: --pid=PID is not supported on this system"
-msgstr "cảnh báo: không hỗ trợ --pid=PID trên hệ thống này"
-
-#: src/tail.c:1664
-#, c-format
-msgid "cannot follow %s by name"
-msgstr "không thể theo sau %s một tên"
-
-#: src/tail.c:1670
-#, c-format
-msgid "warning: following standard input indefinitely is ineffective"
-msgstr ""
-"cảnh báo: theo sau đầu vào tiêu chuẩu stdin một cách không giới hạn là không "
-"hiệu quả"
-
-#: src/tee.c:63
-msgid ""
-"Copy standard input to each FILE, and also to standard output.\n"
-"\n"
-" -a, --append append to the given FILEs, do not overwrite\n"
-" -i, --ignore-interrupts ignore interrupt signals\n"
-msgstr ""
-"Sao chéo đầu vào tiêu chuẩn stdin tới mỗi TẬPTIN, và đồng thời tới stdout.\n"
-"\n"
-" -a, --append thêm vào cuối các TẬPTIN chỉ ra, không ghi chèn\n"
-" -i, --ignore-interrupts lờ đi tín hiệu gián đoạn\n"
-
-#: src/tee.c:71
-msgid ""
-"\n"
-"If a FILE is -, copy again to standard output.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Nếu TẬPTIN là -, sao chép trở lại đầu ra tiêu chuẩn stdout.\n"
-
-#: src/test.c:125
-#, c-format
-msgid "missing argument after %s"
-msgstr "thiếu tham số ở sau %s"
-
-#: src/test.c:161
-#, fuzzy, c-format
-msgid "invalid integer %s"
-msgstr "số không thích hợp %s"
-
-#: src/test.c:242
-#, fuzzy
-msgid "')' expected"
-msgstr "đã mong đợi ')'\n"
-
-#: src/test.c:245
-#, fuzzy, c-format
-msgid "')' expected, found %s"
-msgstr "đã mong đợi ')', tìm thấy %s\n"
-
-#: src/test.c:261 src/test.c:606
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s: unary operator expected"
-msgstr "%s: đã mong đợi toán tử đơn phân unary\n"
-
-#: src/test.c:330
-#, fuzzy
-msgid "-nt does not accept -l"
-msgstr "-nt không chấp nhận -l\n"
-
-#: src/test.c:343
-#, fuzzy
-msgid "-ef does not accept -l"
-msgstr "-ef không chấp nhận -l\n"
-
-#: src/test.c:359
-#, fuzzy
-msgid "-ot does not accept -l"
-msgstr "-ot không chấp nhận -l\n"
-
-#: src/test.c:368
-#, fuzzy
-msgid "unknown binary operator"
-msgstr "không rõ toán tử nhị phân\n"
-
-#: src/test.c:634
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s: binary operator expected"
-msgstr "%s: đã mong đợi toán tử nhị phân binary\n"
-
-#: src/test.c:694
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Usage: test EXPRESSION\n"
-" or: test\n"
-" or: [ EXPRESSION ]\n"
-" or: [ ]\n"
-" or: [ OPTION\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: test BIỂUTHỨC\n"
-" hoặc: test\n"
-" hoặc: [ BIỂUTHỨC ]\n"
-" hoặc: [ ]\n"
-" hoặc: [ TÙYCHỌN\n"
-"Thoát với trạng thái nhận ra bởi BIỂUTHỨC.\n"
-"\n"
-
-#: src/test.c:701
-msgid ""
-"Exit with the status determined by EXPRESSION.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-
-#: src/test.c:707
-msgid ""
-"\n"
-"An omitted EXPRESSION defaults to false. Otherwise,\n"
-"EXPRESSION is true or false and sets exit status. It is one of:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Theo mặc định, một BIỂUTHỨC bị bỏ qua là sai (false). Nếu không,\n"
-"BIỂUTHỨC là đúng (true) hoặc sai (false) và đặt giá trị thoát. Nó là một "
-"trong số:\n"
-
-#: src/test.c:712
-msgid ""
-"\n"
-" ( EXPRESSION ) EXPRESSION is true\n"
-" ! EXPRESSION EXPRESSION is false\n"
-" EXPRESSION1 -a EXPRESSION2 both EXPRESSION1 and EXPRESSION2 are true\n"
-" EXPRESSION1 -o EXPRESSION2 either EXPRESSION1 or EXPRESSION2 is true\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" ( BIỂUTHỨC ) BIỂUTHỨC là đúng (true)\n"
-" ! BIỂUTHỨC BIỂUTHỨC là sai (false)\n"
-" BIỂUTHỨC1 -a BIỂUTHỨC2 cả BIỂUTHỨC1 và BIỂUTHỨC2 là đúng (true)\n"
-" BIỂUTHỨC1 -o BIỂUTHỨC2 BIỂUTHỨC1 hoặc BIỂUTHỨC2 là đúng (true)\n"
-
-#: src/test.c:719
-msgid ""
-"\n"
-" -n STRING the length of STRING is nonzero\n"
-" STRING equivalent to -n STRING\n"
-" -z STRING the length of STRING is zero\n"
-" STRING1 = STRING2 the strings are equal\n"
-" STRING1 != STRING2 the strings are not equal\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" -n CHUỖI chiều dài của CHUỖI khác không\n"
-" CHUỖI tương đương với -n CHUỖI\n"
-" -z CHUỖI chiều dài của CHUỖI là không\n"
-" CHUỖI1 = CHUỖI2 các chuỗi bằng nhau\n"
-" CHUỖI1 != CHUỖI2 các chuỗi khác nhau\n"
-
-#: src/test.c:727
-msgid ""
-"\n"
-" INTEGER1 -eq INTEGER2 INTEGER1 is equal to INTEGER2\n"
-" INTEGER1 -ge INTEGER2 INTEGER1 is greater than or equal to INTEGER2\n"
-" INTEGER1 -gt INTEGER2 INTEGER1 is greater than INTEGER2\n"
-" INTEGER1 -le INTEGER2 INTEGER1 is less than or equal to INTEGER2\n"
-" INTEGER1 -lt INTEGER2 INTEGER1 is less than INTEGER2\n"
-" INTEGER1 -ne INTEGER2 INTEGER1 is not equal to INTEGER2\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" SỐNGUYÊN1 -eq SỐNGUYÊN2 SỐNGUYÊN1 bằng SỐNGUYÊN2\n"
-" SỐNGUYÊN1 -ge SỐNGUYÊN2 SỐNGUYÊN1 lớn hơn hoặc bằng SỐNGUYÊN2\n"
-" SỐNGUYÊN1 -gt SỐNGUYÊN2 SỐNGUYÊN1 lớn hơn SỐNGUYÊN2\n"
-" SỐNGUYÊN1 -le SỐNGUYÊN2 SỐNGUYÊN1 nhỏ hơn hoặc bằng SỐNGUYÊN2\n"
-" SỐNGUYÊN1 -lt SỐNGUYÊN2 SỐNGUYÊN1 nhỏ hơn SỐNGUYÊN2\n"
-" SỐNGUYÊN1 -ne SỐNGUYÊN2 SỐNGUYÊN1 khác (không bằng) SỐNGUYÊN2\n"
-
-#: src/test.c:736
-msgid ""
-"\n"
-" FILE1 -ef FILE2 FILE1 and FILE2 have the same device and inode numbers\n"
-" FILE1 -nt FILE2 FILE1 is newer (modification date) than FILE2\n"
-" FILE1 -ot FILE2 FILE1 is older than FILE2\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" TẬPTIN1 -ef TẬPTIN2 TẬPTIN1 và TẬPTIN2 có cùng thiết bị và số inode\n"
-" TẬPTIN1 -nt TẬPTIN2 TẬPTIN1 mới hơn (theo ngày sửa) TẬPTIN2\n"
-" TẬPTIN1 -ot TẬPTIN2 TẬPTIN1 cũ hơn TẬPTIN2\n"
-
-#: src/test.c:742
-msgid ""
-"\n"
-" -b FILE FILE exists and is block special\n"
-" -c FILE FILE exists and is character special\n"
-" -d FILE FILE exists and is a directory\n"
-" -e FILE FILE exists\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" -b TẬPTIN TẬPTIN tồn tại và là một thiết bị khối\n"
-" -c TẬPTIN TẬPTIN tồn tại và là thiết bị ký tự\n"
-" -d TẬPTIN TẬPTIN tồn tại và là thư mục\n"
-" -e TẬPTIN TẬPTIN tồn tại\n"
-
-#: src/test.c:749
-msgid ""
-" -f FILE FILE exists and is a regular file\n"
-" -g FILE FILE exists and is set-group-ID\n"
-" -G FILE FILE exists and is owned by the effective group ID\n"
-" -h FILE FILE exists and is a symbolic link (same as -L)\n"
-" -k FILE FILE exists and has its sticky bit set\n"
-msgstr ""
-" -f TẬPTIN TẬPTIN tồn tại và là một tập tin thông thường\n"
-" -g TẬPTIN TẬPTIN tồn tại và có đặt ID nhóm\n"
-" -G TẬPTIN TẬPTIN tồn tại và sở hữu bởi ID nhóm hoạt động\n"
-" -h TẬPTIN TẬPTIN tồn tại và là một liên kết mềm (giống như -L)\n"
-" -k TẬPTIN TẬPTIN tồn tại và có đặc bit dính sticky\n"
-
-#: src/test.c:756
-msgid ""
-" -L FILE FILE exists and is a symbolic link (same as -h)\n"
-" -O FILE FILE exists and is owned by the effective user ID\n"
-" -p FILE FILE exists and is a named pipe\n"
-" -r FILE FILE exists and read permission is granted\n"
-" -s FILE FILE exists and has a size greater than zero\n"
-msgstr ""
-" -L FILE FILE tồn tại và là một liên kết mềm (giống như -h)\n"
-" -O FILE FILE tồn tại và sở hữu bởi ID người dùng hoạt động\n"
-" -p FILE FILE tồn tại và là một đường ống có tên\n"
-" -r FILE FILE tồn tại và có quyền đọc\n"
-" -s FILE FILE tồn tại và có kích thước lớn hơn không\n"
-
-#: src/test.c:763
-msgid ""
-" -S FILE FILE exists and is a socket\n"
-" -t FD file descriptor FD is opened on a terminal\n"
-" -u FILE FILE exists and its set-user-ID bit is set\n"
-" -w FILE FILE exists and write permission is granted\n"
-" -x FILE FILE exists and execute (or search) permission is granted\n"
-msgstr ""
-" -S FILE FILE tồn tại và là một socket\n"
-" -t FD mô tả tập tin FD được mở trên một terminal\n"
-" -u FILE FILE tồn tại và có đặ bit ID người dùng\n"
-" -w FILE FILE tồn tại và có quyền ghi\n"
-" -x FILE FILE tồn tại và có quyền thực hiện (hoặc tìm kiếm)\n"
-
-#: src/test.c:770
-msgid ""
-"\n"
-"Except for -h and -L, all FILE-related tests dereference symbolic links.\n"
-"Beware that parentheses need to be escaped (e.g., by backslashes) for "
-"shells.\n"
-"INTEGER may also be -l STRING, which evaluates to the length of STRING.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Trừ đối với -h và -L, mọi thử nghiệm có liên quan đến TẬPTIN sẽ bỏ tham "
-"chiếu của\n"
-"liên kết mềm. Cần thoát các dấu ngoặc (ví dụ, bằng gạch chéo ngược) đối với "
-"cách shell.\n"
-"INTERGER có thể đồng thời là -l CHUỖI tính chiều dài của CHUỖI.\n"
-
-#: src/test.c:776
-msgid "test and/or ["
-msgstr ""
-
-#: src/test.c:831
-#, fuzzy
-msgid "missing `]'"
-msgstr "thiếu `]'\n"
-
-#: src/test.c:846
-#, c-format
-msgid "extra argument %s"
-msgstr "tham số mở rộng %s"
-
-#: src/touch.c:112 src/touch.c:318
-#, c-format
-msgid "invalid date format %s"
-msgstr "sai định dạng ngày tháng %s"
-
-#: src/touch.c:154
-#, c-format
-msgid "creating %s"
-msgstr "đang tạo %s"
-
-#: src/touch.c:211
-#, c-format
-msgid "cannot touch %s"
-msgstr "không touch được %s"
-
-#: src/touch.c:217
-#, c-format
-msgid "setting times of %s"
-msgstr "đang đặt thời gian của %s"
-
-#: src/touch.c:234
-msgid ""
-"Update the access and modification times of each FILE to the current time.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Cập nhật thời gian truy cập và sửa đổi của mỗi TẬPTIN thành thời gian hiện "
-"thời.\n"
-"\n"
-
-#: src/touch.c:241
-msgid ""
-" -a change only the access time\n"
-" -c, --no-create do not create any files\n"
-" -d, --date=STRING parse STRING and use it instead of current time\n"
-" -f (ignored)\n"
-" -m change only the modification time\n"
-msgstr ""
-" -a chỉ thay đổi thời gian truy cập\n"
-" -c, --no-create không tạo bất kỳ tập tin nào\n"
-" -d, --date=STRING phân tích STRING và dùng nó thay cho thời gian hiện "
-"thời\n"
-" -f (bị lờ đi)\n"
-" -m chỉ thay đổi thời gian sửa đổi\n"
-
-#: src/touch.c:248
-msgid ""
-" -r, --reference=FILE use this file's times instead of current time\n"
-" -t STAMP use [[CC]YY]MMDDhhmm[.ss] instead of current time\n"
-" --time=WORD change the specified time:\n"
-" WORD is access, atime, or use: equivalent to -a\n"
-" WORD is modify or mtime: equivalent to -m\n"
-msgstr ""
-" -r, --reference=FILE dùng thời gian của tập tin này thay cho thời gian "
-"hiện thời\n"
-" -t STAMP dùng [[CC]YY]MMDDhhmm[.ss] thay cho thời gian hiện "
-"thời\n"
-" --time=WORD thay đổi thời gian chỉ ra:\n"
-" WORD là access, atime, hoặc use: tương đương với -"
-"a\n"
-" WORD là modify hoặc mtime: tương đương với -m\n"
-
-#: src/touch.c:257
-#, fuzzy
-msgid ""
-"\n"
-"Note that the -d and -t options accept different time-date formats.\n"
-"\n"
-"If a FILE is -, touch standard output.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Chú ý rằng tùy chọn -d và -t chấp nhận các định dạng thời gian khác nhau.\n"
-
-#: src/touch.c:344
-#, c-format
-msgid "cannot specify times from more than one source"
-msgstr "không chỉ ra được thời gian từ vài nguồn"
-
-#: src/touch.c:389
-#, c-format
-msgid ""
-"warning: `touch %s' is obsolete; use `touch -t %04ld%02d%02d%02d%02d.%02d'"
-msgstr ""
-"cảnh báo `touch %s' là cách cũ; hãy dùng `touch -t %04ld%02d%02d%02d%02d.%"
-"02d'"
-
-#: src/tr.c:290
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION]... SET1 [SET2]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... KHỐI1 [KHỐI2]\n"
-
-#: src/tr.c:294
-msgid ""
-"Translate, squeeze, and/or delete characters from standard input,\n"
-"writing to standard output.\n"
-"\n"
-" -c, -C, --complement first complement SET1\n"
-" -d, --delete delete characters in SET1, do not translate\n"
-" -s, --squeeze-repeats replace each input sequence of a repeated "
-"character\n"
-" that is listed in SET1 with a single occurrence\n"
-" of that character\n"
-" -t, --truncate-set1 first truncate SET1 to length of SET2\n"
-msgstr ""
-"Chuyển đổi, nén, và/hoặc xóa ký tự từ đầu vào tiêu chuẩn stdin,\n"
-"ghi ra đầu ra tiêu chuẩn stdout.\n"
-"\n"
-" -c, -C, --complement phần bù đầu tiên KHỐI1\n"
-" -d, --delete xóa ký tự trong KHỐI1, không chuyển đổi\n"
-" -s, --squeeze-repeats thay thế mỗi chuỗi đưa vào của một ký tự lặp\n"
-" liệt kê trong KHỐI1 bằng lần xuất hiện đơn của\n"
-" ký tự đó\n"
-" -t, --truncate-set1 đầu tiên xén KHỐI1 tới chiều dài của KHỐI2\n"
-
-#: src/tr.c:307
-msgid ""
-"\n"
-"SETs are specified as strings of characters. Most represent themselves.\n"
-"Interpreted sequences are:\n"
-"\n"
-" \\NNN character with octal value NNN (1 to 3 octal digits)\n"
-" \\\\ backslash\n"
-" \\a audible BEL\n"
-" \\b backspace\n"
-" \\f form feed\n"
-" \\n new line\n"
-" \\r return\n"
-" \\t horizontal tab\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Các KHỐI là chuỗi các ký tự. Hầu hết mô tả chúng.\n"
-"Các chuỗi được biên dịch là:\n"
-"\n"
-" \\NNN ký tự với giá trị hệ tám NNN (1 tới 3 chữ số hệ tám)\n"
-" \\\\ gạch chéo ngược\n"
-" \\a tiếng chuông BEL\n"
-" \\b backspace\n"
-" \\f ngắt dòng\n"
-" \\n dòng mới\n"
-" \\r return\n"
-" \\t tab ngang\n"
-
-#: src/tr.c:321
-msgid ""
-" \\v vertical tab\n"
-" CHAR1-CHAR2 all characters from CHAR1 to CHAR2 in ascending order\n"
-" [CHAR*] in SET2, copies of CHAR until length of SET1\n"
-" [CHAR*REPEAT] REPEAT copies of CHAR, REPEAT octal if starting with 0\n"
-" [:alnum:] all letters and digits\n"
-" [:alpha:] all letters\n"
-" [:blank:] all horizontal whitespace\n"
-" [:cntrl:] all control characters\n"
-" [:digit:] all digits\n"
-msgstr ""
-" \\v tab đúng\n"
-" CHAR1-CHAR2 mọi ký tự từ CHAR1 tới CHAR2 theo thứ tự tăng dần\n"
-" [CHAR*] trong KHỐI2, sao chéo CHAR tới chiều dài của KHỐI1\n"
-" [CHAR*REPEAT] LẶP LẠI sao chép của CHAR, LẶP LẠI hệ tám nếu bằt đầu từ "
-"0\n"
-" [:alnum:] mọi chữ cái và chữ số\n"
-" [:alpha:] mọi chữ cái\n"
-" [:blank:] mọi khoảng trắng nằm ngang\n"
-" [:cntrl:] mọi ký tự điều khiển\n"
-" [:digit:] mọi chữ số\n"
-
-#: src/tr.c:332
-msgid ""
-" [:graph:] all printable characters, not including space\n"
-" [:lower:] all lower case letters\n"
-" [:print:] all printable characters, including space\n"
-" [:punct:] all punctuation characters\n"
-" [:space:] all horizontal or vertical whitespace\n"
-" [:upper:] all upper case letters\n"
-" [:xdigit:] all hexadecimal digits\n"
-" [=CHAR=] all characters which are equivalent to CHAR\n"
-msgstr ""
-" [:graph:] mọi ký tự có thể in, trừ khoảng trắng\n"
-" [:lower:] mọi chữ cái viết thường\n"
-" [:print:] mọi ký tự có thể in gồm cả khoảng trắng\n"
-" [:punct:] mọi ký tự chấm câu\n"
-" [:space:] mọi khoảng trắng nằm ngang hoặc đứng\n"
-" [:upper:] mọi chữ cái viết hoa\n"
-" [:xdigit:] mọi chữ số hệ mười sau\n"
-" [=CHAR=] mọi ký tự tương đương với CHAR\n"
-
-#: src/tr.c:342
-msgid ""
-"\n"
-"Translation occurs if -d is not given and both SET1 and SET2 appear.\n"
-"-t may be used only when translating. SET2 is extended to length of\n"
-"SET1 by repeating its last character as necessary. "
-msgstr ""
-"\n"
-"Dịch nếu không đưa ra -d và có cả KHỐI1 và KHỐI2. Chỉ dùng được -t\n"
-"khi dịch. Mở rộng KHỐI2 tới chuyều dài của KHỐI1 bằng cách lặp lại\n"
-"ký tự cuối cùng của nó nếu cần thiết. "
-
-#: src/tr.c:348
-msgid ""
-"Excess characters\n"
-"of SET2 are ignored. Only [:lower:] and [:upper:] are guaranteed to\n"
-"expand in ascending order; used in SET2 while translating, they may\n"
-"only be used in pairs to specify case conversion. "
-msgstr ""
-"Các ký tự vượt giới hạn\n"
-"của KHỐI2 bị lờ đi. Chỉ [:lower:] và [:upper:] được bảo đảm mở rộng\n"
-"theo thứ tự tăng dần; trong KHỐI2 khi chuyển đổi, chúng chỉ có thể dùng\n"
-"theo cặp trong trường hợp chuyển kiểu chữ hoa thường. "
-
-#: src/tr.c:354
-msgid ""
-"-s uses SET1 if not\n"
-"translating nor deleting; else squeezing uses SET2 and occurs after\n"
-"translation or deletion.\n"
-msgstr ""
-"-s dùng KHỐI1 nếu\n"
-"không chuyển đổi hoặc xóa; nếu không sự nén dùng KHỐI2 và xuất\n"
-"hiện sau sự chuyển đổi hoặc xóa.\n"
-
-#: src/tr.c:519
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"warning: the ambiguous octal escape \\%c%c%c is being\n"
-"\tinterpreted as the 2-byte sequence \\0%c%c, %c"
-msgstr ""
-"cảnh báo: thoát hệ tám không rõ ràng \\%c%c%c đang được\n"
-"\tbiên dịch như chuỗi 2 byte \\0%c%c, `%c'"
-
-#: src/tr.c:682
-#, c-format
-msgid "range-endpoints of `%s-%s' are in reverse collating sequence order"
-msgstr "vùng-điểmcuối của `%s-%s' đang ở trong thứ tự chuỗi ngược lại"
-
-#: src/tr.c:838
-#, fuzzy, c-format
-msgid "invalid repeat count %s in [c*n] construct"
-msgstr "sai số đếm lặp `%s' trong cấu trúc [c*n]"
-
-#: src/tr.c:919
-#, c-format
-msgid "missing character class name `[::]'"
-msgstr "thiếu tên lớp của ký tự `[::]'"
-
-#: src/tr.c:922
-#, c-format
-msgid "missing equivalence class character `[==]'"
-msgstr "thiếu ký tự lớp tương đương `[==]'"
-
-#: src/tr.c:937
-#, fuzzy, c-format
-msgid "invalid character class %s"
-msgstr "sai lớp của ký tự `%s'"
-
-#: src/tr.c:956
-#, c-format
-msgid "%s: equivalence class operand must be a single character"
-msgstr "%s: tham số lớp tương đương phải là một ký tự đơn"
-
-#: src/tr.c:1276
-#, c-format
-msgid "too many characters in set"
-msgstr "quá nhiều ký tự trong khối"
-
-#: src/tr.c:1424
-#, c-format
-msgid "the [c*] repeat construct may not appear in string1"
-msgstr "cấu trúc lặp [c*] không được có trong chuỗi1"
-
-#: src/tr.c:1434
-#, c-format
-msgid "only one [c*] repeat construct may appear in string2"
-msgstr "chỉ cấu trúc lặp [c*] có thể nằm trong chuỗi2"
-
-#: src/tr.c:1442
-#, c-format
-msgid "[=c=] expressions may not appear in string2 when translating"
-msgstr "biểu thức [=c=] không được có trong chuỗi2 khi dịch"
-
-#: src/tr.c:1455
-#, c-format
-msgid "when not truncating set1, string2 must be non-empty"
-msgstr "khi không cắt xén khối1, chuỗi2 phải không rỗng"
-
-#: src/tr.c:1464
-#, c-format
-msgid ""
-"when translating with complemented character classes,\n"
-"string2 must map all characters in the domain to one"
-msgstr ""
-"khi dịch với lớp của ký tự đã bổ sung, chuỗi2 phải\n"
-"ánh xạ mọi ký tự trong miền tới một"
-
-#: src/tr.c:1471
-#, c-format
-msgid ""
-"when translating, the only character classes that may appear in\n"
-"string2 are `upper' and `lower'"
-msgstr "khi dịch, lớp ký tự có trong chuỗi2 chỉ có thể là `upper' và `lower'"
-
-#: src/tr.c:1480
-#, c-format
-msgid "the [c*] construct may appear in string2 only when translating"
-msgstr "cấu trúc [c*] chỉ có thể nằm trong chuỗi2 khi dịch"
-
-#: src/tr.c:1732
-msgid "Two strings must be given when translating."
-msgstr "Phải đưa ra hai chuỗi khi dịch."
-
-#: src/tr.c:1742
-msgid "Only one string may be given when deleting without squeezing repeats."
-msgstr "Chỉ được đưa ra một chuỗi khi xóa mà không hạn chế lặp lại."
-
-#: src/tr.c:1845
-#, c-format
-msgid "misaligned [:upper:] and/or [:lower:] construct"
-msgstr "sắp hàng sai cấu trúc [:upper:] và/hoặc [:lower:]"
-
-#: src/true.c:42
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [ignored command line arguments]\n"
-" or: %s OPTION\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s TÊN\n"
-" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
-
-#: src/true.c:49
-msgid "Exit with a status code indicating success."
-msgstr ""
-
-#: src/tsort.c:86
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [OPTION] [FILE]\n"
-"Write totally ordered list consistent with the partial ordering in FILE.\n"
-"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN] [TẬPTIN]\n"
-"Ghi tổng số danh sách đã sắp xếp thích hợp với sự sắp xếp một phần trong "
-"TẬPTIN.\n"
-"Khi không có TẬPTIN, hoặc khi TẬPTIN là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n"
-"\n"
-
-#: src/tsort.c:474
-#, c-format
-msgid "%s: input contains an odd number of tokens"
-msgstr "%s: dữ liệu vào chứa một số lẻ các dấu hiệu"
-
-#: src/tsort.c:515
-#, c-format
-msgid "%s: input contains a loop:"
-msgstr "%s: dữ liệu vào chứa một vòng lặp:"
-
-#: src/tty.c:69 src/uname.c:117 src/whoami.c:50
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION]...\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]...\n"
-
-#: src/tty.c:70
-msgid ""
-"Print the file name of the terminal connected to standard input.\n"
-"\n"
-" -s, --silent, --quiet print nothing, only return an exit status\n"
-msgstr ""
-"In ra tên tập tin của terminal đã kết nối với đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n"
-"\n"
-" -s, --silent, --quiet không in gì, chỉ trả lại một trạng thái thoát\n"
-
-#: src/tty.c:125
-msgid "not a tty"
-msgstr "không phải một tty"
-
-#: src/uname.c:118
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Print certain system information. With no OPTION, same as -s.\n"
-"\n"
-" -a, --all print all information, in the following order,\n"
-" except omit -p and -i if unknown:\n"
-" -s, --kernel-name print the kernel name\n"
-" -n, --nodename print the network node hostname\n"
-" -r, --kernel-release print the kernel release\n"
-msgstr ""
-"In ra thông tin hiện thời về hệ thống. Khi không có TÙYCHỌN, giống như -s.\n"
-"\n"
-" -a, --all in ra mọi thông tin, theo thứ tự sau:\n"
-" -s, --kernel-name in ra tên nhân\n"
-" -n, --nodename in ra tên máy trong mạng\n"
-" -r, --kernel-release in ra bản phát hành nhân\n"
-
-#: src/uname.c:127
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -v, --kernel-version print the kernel version\n"
-" -m, --machine print the machine hardware name\n"
-" -p, --processor print the processor type or \"unknown\"\n"
-" -i, --hardware-platform print the hardware platform or \"unknown\"\n"
-" -o, --operating-system print the operating system\n"
-msgstr ""
-" -v, --kernel-version in ra phiên bản nhân\n"
-" -m, --machine in ra tên phần cứng của máy tính\n"
-" -p, --processor in ra loại của bộ xử lý\n"
-" -i, --hardware-platform in ra tên kiến trúc phần cứng\n"
-" -o, --operating-system in ra tên hệ điều hàng\n"
-
-#: src/uname.c:236
-#, c-format
-msgid "cannot get system name"
-msgstr "không lấy được tên hệ thống"
-
-#: src/unexpand.c:125
-msgid ""
-"Convert blanks in each FILE to tabs, writing to standard output.\n"
-"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Chuyển khoảng trắng trong mỗi TẬPTIN thành tab, ghi ra đầu ra tiêu chuẩn "
-"stdout.\n"
-"Khi không có TẬPTIN hoặc khi TẬPTIN là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n"
-"\n"
-
-#: src/unexpand.c:133
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -a, --all convert all blanks, instead of just initial blanks\n"
-" --first-only convert only leading sequences of blanks (overrides -a)\n"
-" -t, --tabs=N have tabs N characters apart instead of 8 (enables -a)\n"
-" -t, --tabs=LIST use comma separated LIST of tab positions (enables -a)\n"
-msgstr ""
-" -a, --all chuyển đổi mọi khoảng trắng, thay vì chỉ những khoảng "
-"trắng đầu tiên\n"
-" --first-only chỉ chuyển đổi những chuỗi khoảng trắng đầu tiên (ghi "
-"chèn -a)\n"
-" -t, --tabs=N tab có N ký tự thay vì 8 (bật dùng -a)\n"
-" -t, --tabs=LIST dùng danh sách LIST các vị trí tab (bật -a)\n"
-
-#: src/unexpand.c:161
-#, c-format
-msgid "tabs are too far apart"
-msgstr "tab phân cách nhau quá xa"
-
-#: src/unexpand.c:512
-#, fuzzy, c-format
-msgid "tab stop value is too large"
-msgstr "chiều dài tab là quá lớn %s"
-
-#: src/uniq.c:135
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION]... [INPUT [OUTPUT]]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [VÀO [RA]]\n"
-
-#: src/uniq.c:139
-msgid ""
-"Discard all but one of successive identical lines from INPUT (or\n"
-"standard input), writing to OUTPUT (or standard output).\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Loại bỏ tất cả trừ những dòng giống nhau liên tiếp từ VÀO (hoặc\n"
-"từ đầu vào tiêu chuẩn stdin), ghi ra RA (hoặc đầu ra tiêu chuẩn stdout).\n"
-
-#: src/uniq.c:147
-msgid ""
-" -c, --count prefix lines by the number of occurrences\n"
-" -d, --repeated only print duplicate lines\n"
-msgstr ""
-" -c, --count thêm vào trước các dòng số lần lặp lại của chúng\n"
-" -d, --repeated chỉ in những dòng lặp lại\n"
-
-#: src/uniq.c:151
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -D, --all-repeated[=delimit-method] print all duplicate lines\n"
-" delimit-method={none(default),prepend,separate}\n"
-" Delimiting is done with blank lines.\n"
-" -f, --skip-fields=N avoid comparing the first N fields\n"
-" -i, --ignore-case ignore differences in case when comparing\n"
-" -s, --skip-chars=N avoid comparing the first N characters\n"
-" -u, --unique only print unique lines\n"
-msgstr ""
-" -D, --all-repeated[=delimit-method] in mọi dòng lặp lại\n"
-" delimit-method={none(default),prepend,separate}\n"
-" Bỏ giới hạn hoàn thành với các dòng trắng.\n"
-" -f, --skip-fields=N không so sánh N vùng đầu tiên\n"
-" -i, --ignore-case lờ đi sự khác nhau về kiểu chữ khi so sánh\n"
-" -s, --skip-chars=N không so sánh N ký tự đầu tiên\n"
-" -u, --unique chỉ in những dòng chỉ có một\n"
-
-#: src/uniq.c:160
-msgid " -w, --check-chars=N compare no more than N characters in lines\n"
-msgstr " -w, --check-chars=N không so sánh nhiều hơn N ký tự trên dòng\n"
-
-#: src/uniq.c:165
-msgid ""
-"\n"
-"A field is a run of whitespace, then non-whitespace characters.\n"
-"Fields are skipped before chars.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Khi vùng là một chuỗi các khoảng trắng, thì các ký tự không trắng.\n"
-"Bỏ qua các vùng trước khi các ký tự.\n"
-
-#: src/uniq.c:341
-#, c-format
-msgid "too many repeated lines"
-msgstr "quá nhiều dòng lặp lại"
-
-#: src/uniq.c:476 src/uniq.c:503
-msgid "invalid number of fields to skip"
-msgstr "sai số vùng để bỏ qua"
-
-#: src/uniq.c:512
-msgid "invalid number of bytes to skip"
-msgstr "sai số byte để bỏ qua"
-
-#: src/uniq.c:521
-msgid "invalid number of bytes to compare"
-msgstr "sai số byte để so sánh"
-
-#: src/uniq.c:536
-#, c-format
-msgid "printing all duplicated lines and repeat counts is meaningless"
-msgstr "in ra mọi dòng giống nhau và lặp lại số đếm là không có ý nghĩa"
-
-#: src/unlink.c:50
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s FILE\n"
-" or: %s OPTION\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s TẬPTIN\n"
-" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
-
-#: src/unlink.c:53
-msgid ""
-"Call the unlink function to remove the specified FILE.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Gọi hàm số unlink để xóa bỏ TẬPTIN chỉ ra.\n"
-"\n"
-
-#: src/unlink.c:91
-#, c-format
-msgid "cannot unlink %s"
-msgstr "không thể bỏ liên kết %s"
-
-#: src/uptime.c:108
-#, c-format
-msgid "couldn't get boot time"
-msgstr "không lấy được thời gian khởi động"
-
-#: src/uptime.c:116
-#, c-format
-msgid " %2d:%02d%s up "
-msgstr " đã chạy %2d:%02d%s "
-
-#: src/uptime.c:120
-msgid "am"
-msgstr "sáng"
-
-#: src/uptime.c:120
-msgid "pm"
-msgstr "chiều"
-
-#: src/uptime.c:122
-#, c-format
-msgid " ??:???? up "
-msgstr " đã chạy ??:???? "
-
-#: src/uptime.c:124
-#, c-format
-msgid "???? days ??:??, "
-msgstr "???? ngày ??:??, "
-
-#: src/uptime.c:128
-#, c-format
-msgid "%ld day"
-msgid_plural "%ld days"
-msgstr[0] "%ld ngày"
-
-#: src/uptime.c:132
-#, c-format
-msgid "%lu user"
-msgid_plural "%lu users"
-msgstr[0] "%lu người dùng"
-
-#: src/uptime.c:146
-#, c-format
-msgid ", load average: %.2f"
-msgstr ", tải trung bình: %.2f"
-
-#: src/uptime.c:180 src/users.c:108
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION]... [ FILE ]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [ TẬPTIN ]\n"
-
-#: src/uptime.c:181
-#, c-format
-msgid ""
-"Print the current time, the length of time the system has been up,\n"
-"the number of users on the system, and the average number of jobs\n"
-"in the run queue over the last 1, 5 and 15 minutes.\n"
-"If FILE is not specified, use %s. %s as FILE is common.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"In thời gian hiện thời, thời gian hệ thống đã khởi động, số người dùng\n"
-"trên hệ thống, và số công việc trung bình trong hàng chạy trong 1, 5\n"
-"và 15 phút cuối cùng. Nếu không chỉ ra TẬPTIN, thì sử\n"
-"dụng %s. %s là TẬPTIN trong trường hợp chung.\n"
-"\n"
-
-#: src/users.c:109
-#, c-format
-msgid ""
-"Output who is currently logged in according to FILE.\n"
-"If FILE is not specified, use %s. %s as FILE is common.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Cho biết hiện thời ai đã đăng nhập theo TẬPTIN.\n"
-"Nếu không đưa ra TẬPTIN, thì sử dụng %s. %s là TẬPTIN chung.\n"
-"\n"
-
-#: src/wc.c:137
-msgid ""
-"Print newline, word, and byte counts for each FILE, and a total line if\n"
-"more than one FILE is specified. With no FILE, or when FILE is -,\n"
-"read standard input.\n"
-" -c, --bytes print the byte counts\n"
-" -m, --chars print the character counts\n"
-" -l, --lines print the newline counts\n"
-msgstr ""
-"In dòng mới, từ, và số byte của mỗi TẬPTIN, và tổng số dòng nếu\n"
-"chỉ ra vài TẬPTIN. Khi không có TẬPTIN, hoặc khi TẬPTIN là -, đọc\n"
-"đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n"
-" -c, --bytes in số byte\n"
-" -m, --chars in số ký tự\n"
-" -l, --lines in số dòng\n"
-
-#: src/wc.c:145
-#, fuzzy
-msgid ""
-" --files0-from=F read input from the files specified by\n"
-" NUL-terminated names in file F\n"
-" -L, --max-line-length print the length of the longest line\n"
-" -w, --words print the word counts\n"
-msgstr ""
-" -L, --max-line-length in ra chiều dài của dòng lớn nhất\n"
-" -w, --words in ra tổng số từ\n"
-
-#: src/wc.c:711
-#, c-format
-msgid "when reading file names from stdin, no file name of %s allowed"
-msgstr ""
-
-#: src/who.c:216
-msgid " old "
-msgstr " cũ "
-
-#: src/who.c:441 src/who.c:443
-msgid "id="
-msgstr "id="
-
-#: src/who.c:456 src/who.c:461
-msgid "term="
-msgstr "term="
-
-#: src/who.c:458 src/who.c:462
-msgid "exit="
-msgstr "thoát="
-
-#: src/who.c:499
-msgid "clock change"
-msgstr "thay đổi giờ"
-
-#: src/who.c:511 src/who.c:512
-msgid "run-level"
-msgstr "bậc chạy"
-
-#: src/who.c:515 src/who.c:516
-msgid "last="
-msgstr "cuối="
-
-#: src/who.c:547
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"# users=%lu\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"# người dùng=%lu\n"
-
-#: src/who.c:553
-msgid "NAME"
-msgstr "TÊN"
-
-#: src/who.c:553
-msgid "LINE"
-msgstr "ĐƯỜNG"
-
-#: src/who.c:553
-msgid "TIME"
-msgstr "THỜIGIAN"
-
-#: src/who.c:553
-msgid "IDLE"
-msgstr "DỪNG"
-
-#: src/who.c:554
-msgid "PID"
-msgstr "PID"
-
-#: src/who.c:554
-msgid "COMMENT"
-msgstr "CHÚTHÍCH"
-
-#: src/who.c:554
-msgid "EXIT"
-msgstr "THOÁT"
-
-#: src/who.c:635
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [OPTION]... [ FILE | ARG1 ARG2 ]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [ TẬPTIN | ARG1 ARG2 ]\n"
-
-#: src/who.c:636
-msgid ""
-"\n"
-" -a, --all same as -b -d --login -p -r -t -T -u\n"
-" -b, --boot time of last system boot\n"
-" -d, --dead print dead processes\n"
-" -H, --heading print line of column headings\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" -a, --all giống như -b -d --login -p -r -t -T -u\n"
-" -b, --boot thời gian của lần khởi động cuối\n"
-" -d, --dead in ra các tiến trình chết\n"
-" -H, --heading in dòng chứa các tiêu đề của cột\n"
-
-#: src/who.c:643
-msgid " -l, --login print system login processes\n"
-msgstr ""
-
-#: src/who.c:646
-msgid ""
-" --lookup attempt to canonicalize hostnames via DNS\n"
-" -m only hostname and user associated with stdin\n"
-" -p, --process print active processes spawned by init\n"
-msgstr ""
-" --lookup cố làm hợp tiêu chuẩn tên máy qua DNS\n"
-" -m chỉ tên máy và người dùng kết hợp với stdin\n"
-" -p, --process in các tiến trình hoạt động sinh ra bởi init\n"
-
-#: src/who.c:651
-msgid ""
-" -q, --count all login names and number of users logged on\n"
-" -r, --runlevel print current runlevel\n"
-" -s, --short print only name, line, and time (default)\n"
-" -t, --time print last system clock change\n"
-msgstr ""
-" -q, --count mọi tên đăng nhập và số người dùng đã đăng nhập\n"
-" -r, --runlevel in mức độ chạy runlevel hiện thời\n"
-" -s, --short chỉ in tên, dòng và thời gian (mặc định)\n"
-" -t, --time in thay đổi đồng hồ hệ thống cuối cùng\n"
-
-#: src/who.c:657
-msgid ""
-" -T, -w, --mesg add user's message status as +, - or ?\n"
-" -u, --users list users logged in\n"
-" --message same as -T\n"
-" --writable same as -T\n"
-msgstr ""
-" -T, -w, --mesg thêm trạng thái thư của người dùng như +, - hoặc ?\n"
-" -u, --users liệt kê những người dùng đã đăng nhập\n"
-" --message giống như -T\n"
-" --writable giống như -T\n"
-
-#: src/who.c:665
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"If FILE is not specified, use %s. %s as FILE is common.\n"
-"If ARG1 ARG2 given, -m presumed: `am i' or `mom likes' are usual.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Nếu không chỉ ra TẬPTIN, sử dụng %s. %s là TẬPTIN chung.\n"
-"Nếu đưa ra ARG1 ARG2, coi như là -m: thường là `am i' hoặc `mom likes'.\n"
-
-#: src/who.c:765
-#, c-format
-msgid "Warning: -i will be removed in a future release; use -u instead"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: -i sẽ bị xóa bỏ trong một bản phát hành tới; hãy dùng -u để thay "
-"thế"
-
-#: src/whoami.c:51
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Print the user name associated with the current effective user ID.\n"
-"Same as id -un.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"In ra tên người dùng liên kết với id người dùng hiện thời hoạt động.\n"
-"Giống như id -un.\n"
-"\n"
-
-#: src/whoami.c:95
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s: cannot find name for user ID %lu\n"
-msgstr "không tìm thấy tên cho ID người dùng %u"
-
-#: src/yes.c:46
-#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [STRING]...\n"
-" or: %s OPTION\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [CHUỖI]...\n"
-" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
-
-#: src/yes.c:52
-msgid ""
-"Repeatedly output a line with all specified STRING(s), or `y'.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"In lặp lại một dòng với tất cả (những) CHUỖI chỉ ra, hoặc `y'.\n"
-"\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "cannot change owner and permissions of %s"
-#~ msgstr "không thay đổi được quyền hạn của %s"
-
-#~ msgid ""
-#~ " -e enable interpretation of backslash escapes\n"
-#~ " -E disable interpretation of backslash escapes (default)\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " -e dùng việc biên dịch ký tự thoát gạch chéo ngược\n"
-#~ " -E bỏ việc biên dịch ký tự thoát gạch chéo ngược (mặc "
-#~ "định)\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "appending output to %s"
-#~ msgstr "thêm kết quả vào cuối %s"
-
-#~ msgid "cannot change owner and/or group of %s"
-#~ msgstr "không thay đổi được chủ sở hữu và/hoặc nhóm của %s"
-
-#~ msgid "cannot chdir to directory %s"
-#~ msgstr "không chuyển được tới (cd) thư mục %s"
-
-#~ msgid "cannot get the login group of a numeric UID"
-#~ msgstr "không lấy được nhóm đăng nhập của số UID"
-
-#~ msgid ""
-#~ " --no-preserve-root do not treat `/' specially (the default)\n"
-#~ " --preserve-root fail to operate recursively on `/'\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " --no-preserve-root không coi `/' là đặc biệt (mặc định)\n"
-#~ " --preserve-root không thao tác đệ quy trên `/'\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "warning: unportable BRE: %s: using `^' as the first character\n"
-#~ "of the basic regular expression is not portable; it is being ignored"
-#~ msgstr ""
-#~ "cảnh báo: không thể nhập BRE: `%s': không thể nhập khi dùng `^' làm\n"
-#~ "ký tự đầu tiên của biểu thức chính quy cơ bản, nó sẽ bị lờ đi"
-
-#~ msgid "unrecognized option `-%c'"
-#~ msgstr "tùy chọn không biết `-%c'"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "cannot return to working directory"
-#~ msgstr "không thể phục hồi thư mục làm việc hiện thời"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "cannot return to current directory"
-#~ msgstr "không lấy được thư mục hiện thời"
-
-#~ msgid "create symbolic link %s to %s"
-#~ msgstr "tạo liên kết mềm %s tới %s"
-
-#~ msgid "create hard link %s to %s"
-#~ msgstr "tạo liên kết cứng %s tới %s"
-
-#~ msgid "cannot set permissions of directory %s"
-#~ msgstr "không đặt được quyền hạn cho thư mục %s"
-
-#~ msgid "cannot set permissions of fifo %s"
-#~ msgstr "không đặt được quyền hạn của fifo %s"
-
-#~ msgid "cannot set permissions of %s"
-#~ msgstr "không đặt được quyền hạn cho %s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n"
-#~ "it under the terms of the GNU General Public License as published by\n"
-#~ "the Free Software Foundation; either version 2, or (at your option)\n"
-#~ "any later version.\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Chương trình này là một phần mềm miễn phí; có thể phân phối lại nó và/"
-#~ "hoặc\n"
-#~ "sửa đổi dưới các điều kiện của GNU GPL của tổ chức Phần mềm Miễn phí; "
-#~ "phiên\n"
-#~ "bản 2 của Bản quyền, hoặc (theo lựa chọn) bất kỳ phiên bản mới hơn nào.\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "This program is distributed in the hope that it will be useful,\n"
-#~ "but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n"
-#~ "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n"
-#~ "GNU General Public License for more details.\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Chương trình này được phát hành với hy vọng rằng nó sẽ trở nên hữu ích,\n"
-#~ "nhưng nó KHÔNG KÈM THEO BẤT KỲ SỰ BẢO ĐẢM NÀO, ngay cả những đảm\n"
-#~ "bảo ngầm hiểu về việc THƯƠNG MẠI HÓA hay PHẢI PHÙ HỢP VỚI MỘT MỤC ĐÍCH\n"
-#~ "CỤ THỂ NÀO. Hãy tham khảo giấy phép GNU General Public License để biết "
-#~ "thêm chi tiết.\n"
-#~ "\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "You should have received a copy of the GNU General Public License\n"
-#~ "along with this program; if not, write to the Free Software Foundation,\n"
-#~ "Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Có thể nhận được một bản sao của GNU GPL đi kèm chương trình này; nếu\n"
-#~ "không, hãy viết tới Free Software Foundation, Inc., 59 Temple Place - "
-#~ "Suite\n"
-#~ "330, Boston, MA 02111-1307, USA.\n"
-
-#~ msgid "cannot chdir from %s to .."
-#~ msgstr "không thể chdir từ %s tới .."
-
-#~ msgid "cannot lstat `.' in %s"
-#~ msgstr "không thể lstat `.' trong %s"
-
-#~ msgid "cannot lstat %s"
-#~ msgstr "không thể lstat %s"
-
-#~ msgid "cannot chdir from %s to %s"
-#~ msgstr "không chdir được từ %s tới %s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Remove (unlink) the FILE(s).\n"
-#~ "\n"
-#~ " -d, --directory unlink FILE, even if it is a non-empty directory\n"
-#~ " (super-user only; this works only if your "
-#~ "system\n"
-#~ " supports `unlink' for nonempty directories)\n"
-#~ " -f, --force ignore nonexistent files, never prompt\n"
-#~ " -i, --interactive prompt before any removal\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Xoá bỏ (bỏ liên kết) các TẬPTIN.\n"
-#~ "\n"
-#~ " -d, --directory bỏ liên kết TẬPTIN, thậm chí nếu là một thư mục "
-#~ "không\n"
-#~ " rỗng (chỉ cho root; chỉ làm việc nếu hệ thống "
-#~ "hỗ trợ\n"
-#~ " `unlink' cho thư mục không rỗng)\n"
-#~ " -f, --force lờ đi các tập tin không tồn tại, không bao giờ "
-#~ "hỏi lại\n"
-#~ " -i, --interactive hỏi lại người dùng trước khi xóa bỏ\n"
-
-#~ msgid "openat: unable to restore working directory"
-#~ msgstr "openat: không phục hồi được thư mục làm việc hiện thời"
-
-#~ msgid ""
-#~ "This is free software; see the source for copying conditions. There is "
-#~ "NO\n"
-#~ "warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR "
-#~ "PURPOSE.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Đây là một phần mềm miễn phí; xin xem mã nguồn để biết về bản quyền\n"
-#~ "Chương trình KHÔNG KÈM THEO BẤT KỲ SỰ BẢO ĐẢM NÀO, thậm chí\n"
-#~ "đối với THƯƠNG MẠI HÓA hay PHẢI PHÙ HỢP VỚI MỘT MỤC ĐÍCH\n"
-#~ "CỤ THỂ NÀO.\n"
-
-#~ msgid "closing standard output"
-#~ msgstr "đang đóng đầu ra tiêu chuẩn"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Each MODE is one or more of the letters ugoa, one of the symbols +-= and\n"
-#~ "one or more of the letters rwxXstugo.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ " Mỗi CHẾĐỘ là một hay một vài chữ cái ugoa, một trong các ký tự +-= và\n"
-#~ "một hoặc một vài chữ cái rwxXstugo.\n"
-
-#~ msgid "cannot overwrite directory %s"
-#~ msgstr "không ghi chèn được thư mục %s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "warning: --version-control (-V) is obsolete; support for it\n"
-#~ "will be removed in some future release. Use --backup=%s instead."
-#~ msgstr ""
-#~ "cảnh báo: --version-control (-V) đã cũ; hỗ trợ cho nó sẽ bị xóa\n"
-#~ "bỏ trong một vài bản phát hành tới. Hãy dùng --backup=%s thay thế."
-
-#~ msgid ""
-#~ " %F same as %Y-%m-%d\n"
-#~ " %g the 2-digit year corresponding to the %V week number\n"
-#~ " %G the 4-digit year corresponding to the %V week number\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " %F giống như %Y-%m-%d\n"
-#~ " %g năm với hai chữ số tương ứng với số thứ tự tuần %V\n"
-#~ " %G năm với bốn chữ số tương ứng với số thứ tự tuần %V\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ " %z RFC-2822 style numeric timezone (-0500) (a nonstandard extension)\n"
-#~ " %Z time zone (e.g., EDT), or nothing if no time zone is determinable\n"
-#~ "\n"
-#~ "By default, date pads numeric fields with zeroes. GNU date recognizes\n"
-#~ "the following modifiers between `%' and a numeric directive.\n"
-#~ "\n"
-#~ " `-' (hyphen) do not pad the field\n"
-#~ " `_' (underscore) pad the field with spaces\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " %z múi giờ đánh số kiểu RFC-2822 (-0500) (phần mở rộng không tiêu "
-#~ "chuẩu)\n"
-#~ " %Z khu vực giờ (v.d., EDT), hoặc không gì cả nếu không tìm thấy\n"
-#~ "\n"
-#~ "Theo mặc định, những ngày, giờ nhỏ hơn 10 sẽ được thêm số 0 ở đầu. date\n"
-#~ "của GNU biết những ký tự sau (nằm giữa `%' và một số điều khiển).\n"
-#~ "\n"
-#~ " `-' (gạch ngang) không thêm gì vào đầu\n"
-#~ " `_' (gạch chân) thêm khoảng trống\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "a format string may not be specified when using the --rfc-2822 (-R) option"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không được chỉ ra một chuỗi định dạng khi sử dụng tùy chọn --rfc-2822 (R)"
-
-#~ msgid "undefined"
-#~ msgstr "chưa xác định"
-
-#~ msgid "cannot get time of day"
-#~ msgstr "không lấy được thời gian của ngày"
-
-#~ msgid "%s+%s records in\n"
-#~ msgstr "%s+%s bản ghi vào\n"
-
-#~ msgid "%s+%s records out\n"
-#~ msgstr "%s+%s bản ghi ra\n"
-
-#~ msgid "truncated records"
-#~ msgstr "bản ghi đã cắt bớt"
-
-#~ msgid "file offset out of range"
-#~ msgstr "bộ tập tin vượt quá giới hạn"
-
-#~ msgid "`-LIST' option is obsolete; use `-t LIST'"
-#~ msgstr "tùy chọn `-LIST' đã cũ, dùng `-t LIST'"
-
-#~ msgid "`%s' is too large"
-#~ msgstr "`%s' là số quá lớn"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Usage: %s [ignored command line arguments]\n"
-#~ " or: %s OPTION\n"
-#~ "Exit with a status code indicating failure.\n"
-#~ "\n"
-#~ "These option names may not be abbreviated.\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %s [tham số dòng lệnh bị lờ đi]\n"
-#~ " hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
-#~ "Thoát ra với mã trạng thái chỉ sự thất bại.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Những tên tùy chọn này có thể không phải viết tắt.\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid "`%s' option is obsolete; use `%s'"
-#~ msgstr "tùy chọn `%s' quá cũ; hãy dùng `%s'"
-
-#~ msgid "%s: number of bytes is large"
-#~ msgstr "%s: số byte quá lớn"
-
-#~ msgid "`-%s' option is obsolete; use `-%c %.*s%.*s%s'"
-#~ msgstr "tùy chọn `-%s' đã quá cũ; dùng `-%c %.*s%.*s%s'"
-
-#~ msgid "cannot obtain time stamps for %s"
-#~ msgstr "không đạt được tem đánh dấu thời gian cho %s"
-
-#~ msgid "invalid field number: `%s'"
-#~ msgstr "sai số của vùng: `%s'"
-
-#~ msgid "invalid field number for file 1: `%s'"
-#~ msgstr "sai số của cho tập tin 1 vùng: `%s'"
-
-#~ msgid "invalid field number for file 2: `%s'"
-#~ msgstr "sai số của cho tập tin 1 vùng: `%s'"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ " -b, --binary read files in binary mode (default on DOS/"
-#~ "Windows)\n"
-#~ " -c, --check check %s sums against given list\n"
-#~ " -t, --text read files in text mode (default)\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ " -b, --binary đọc tập tin ở dạng nhị phân binary (mặc định "
-#~ "trên DOS/Windows)\n"
-#~ " -c, --check kiểm tra %s tổng dựa vào danh sách đưa ra\n"
-#~ " -t, --text đọc tập tin ở dạng văn bản (mặc định)\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid "Only one operand may be specified when using --check."
-#~ msgstr "Chỉ cho phép đưa ra một tham số khi dùng --check."
-
-#~ msgid "cannot get priority"
-#~ msgstr "không nhận được ưu tiên"
-
-#~ msgid "cannot set priority"
-#~ msgstr "không đặt được ưu tiên"
-
-#~ msgid "failed to redirect standard output"
-#~ msgstr "chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn stdout không thành công"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Diagnose unportable constructs in NAME.\n"
-#~ "\n"
-#~ " -p, --portability check for all POSIX systems, not only this one\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Chẩn đoán cấu trúc không port được trong TÊN.\n"
-#~ "\n"
-#~ " -p, --portability kiểm tra cho mọi hệ thống POSIX, không chỉ hệ thống "
-#~ "này\n"
-
-#~ msgid "column count too large"
-#~ msgstr "Số đếm dòng quá lớn"
-
-#~ msgid "`--columns=COLUMN' invalid number of columns: `%s'"
-#~ msgstr "`--columns=SỐ_CỘT' sai số của cột: `%s'"
-
-#~ msgid ""
-#~ "* file systems that cache in temporary locations, such as NFS\n"
-#~ " version 3 clients\n"
-#~ "\n"
-#~ "* compressed file systems\n"
-#~ "\n"
-#~ "In addition, file system backups and remote mirrors may contain copies\n"
-#~ "of the file that cannot be removed, and that will allow a shredded file\n"
-#~ "to be recovered later.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "* hệ thống tập tin ghi tạm trong các vị trí tạm thời, như máy khách NFS\n"
-#~ " phiên bản 3\n"
-#~ "\n"
-#~ "* hệ thống tập tin nén\n"
-#~ "\n"
-#~ "Thêm vào đó sao lưu các hệ thống tập tin và gương ở xa có thể chứa bản\n"
-#~ "sao của tập tin không thể xóa bỏ, và do đó cho phép phụ hồi tập tin đã\n"
-#~ "bị xé vụn bởi shred.\n"
-
-#~ msgid "`-%s' option is obsolete; use `-l %s'"
-#~ msgstr "tùy chọn `-%s' quá cũ, hãy dùng `-l %s'"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Display file or file system status.\n"
-#~ "\n"
-#~ " -f, --file-system display file system status instead of file "
-#~ "status\n"
-#~ " -c --format=FORMAT use the specified FORMAT instead of the default\n"
-#~ " -L, --dereference follow links\n"
-#~ " -t, --terse print the information in terse form\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Hiển thị trạng thái của tập tin hay hệ thống tập tin.\n"
-#~ "\n"
-#~ " -f, --file-system hiển thị trạng thái của hệ thống tập tin thay vì "
-#~ "tập tin\n"
-#~ " -c --format=FORMAT dùng FORMAT chỉ ra thay cho định dạng mặc định\n"
-#~ " -L, --dereference đi theo liên kết\n"
-#~ " -t, --terse in thông tin ở dạng ngắn gọn\n"
-
-#~ msgid "Warning: `-l' is deprecated; use `-L' instead"
-#~ msgstr "Cảnh báo: `-l' không tán thành; hãy dùng `-L' để thay thế"
-
-#~ msgid "invalid argument `%s'"
-#~ msgstr "tham số sai `%s'"
-
-#~ msgid "stdin: read error"
-#~ msgstr "stdin: lỗi đọc"
-
-#~ msgid "`%s' option is obsolete; use `%s-%c %<PRIuMAX>'"
-#~ msgstr "tùy chọn `%s' quá cũ; hãy dùng `%s-%c %<PRIuMAX>'"
-
-#~ msgid "%s: integer expression expected\n"
-#~ msgstr "%s: đã mong đợi một biểu thức nguyên\n"
-
-#~ msgid "before -lt"
-#~ msgstr "trước -lt"
-
-#~ msgid "after -lt"
-#~ msgstr "sau -lt"
-
-#~ msgid "before -le"
-#~ msgstr "trước -le"
-
-#~ msgid "after -le"
-#~ msgstr "sau -le"
-
-#~ msgid "before -gt"
-#~ msgstr "trước -gt"
-
-#~ msgid "after -gt"
-#~ msgstr "sau -gt"
-
-#~ msgid "before -ge"
-#~ msgstr "trước -ge"
-
-#~ msgid "after -ge"
-#~ msgstr "sau -ge"
-
-#~ msgid "before -ne"
-#~ msgstr "trước -ne"
-
-#~ msgid "after -ne"
-#~ msgstr "sau -ne"
-
-#~ msgid "before -eq"
-#~ msgstr "trước -eq"
-
-#~ msgid "after -eq"
-#~ msgstr "sau -eq"
-
-#~ msgid "after -t"
-#~ msgstr "sau -t"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Usage: %s [ignored command line arguments]\n"
-#~ " or: %s OPTION\n"
-#~ "Exit with a status code indicating success.\n"
-#~ "\n"
-#~ "These option names may not be abbreviated.\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %s [các tham số dòng lệnh bị lờ đi]\n"
-#~ " hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
-#~ "Thoát với một mã trạng thái cho biết sự thành công.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Những tên tùy chọn sau không được viết tắt.\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid "`-LIST' option is obsolete; use `--first-only -t LIST'"
-#~ msgstr "tùy chọn `-LIST' đã cũ; hãy dùng `--first-only -t LIST'"
-
-#~ msgid "`-%lu' option is obsolete; use `-f %lu'"
-#~ msgstr "tùy chọn `-%lu' đã cũ; hãy dùng `-f %lu'"
-
-#~ msgid ""
-#~ " -i, --idle add idle time as HOURS:MINUTES, . or old\n"
-#~ " (deprecated, use -u)\n"
-#~ " -l, --login print system login processes\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " -i, --idle thêm thời gian dừng dạng GIỜ:PHÚT, . hoặc old\n"
-#~ " (không tán thành, hãy dùng -u)\n"
-#~ " -l, --login in ra tiến trình đăng nhập hệ thống\n"
-
-#~ msgid "%s: cannot find username for UID %lu\n"
-#~ msgstr "%s: không tìm thấy tên người dùng cho UID %lu\n"