diff options
author | Jim Meyering <jim@meyering.net> | 2005-05-10 13:38:31 +0000 |
---|---|---|
committer | Jim Meyering <jim@meyering.net> | 2005-05-10 13:38:31 +0000 |
commit | cf99eaf8e7cfadb556b6bf8698569021ce9e7547 (patch) | |
tree | 5d14d4bfe81819d1cbf6129eaec770bcf7d0c8f4 | |
parent | 2113d67f696bfca8cde8121fe5318e151156cd74 (diff) | |
download | coreutils-cf99eaf8e7cfadb556b6bf8698569021ce9e7547.tar.xz |
version: 5.3.0
-rw-r--r-- | po/vi.po | 7852 |
1 files changed, 7852 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 000000000..2be0e7787 --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,7852 @@ +# translation of coreutils-5.3.0.po to Vietnamese +# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. +# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: coreutils 5.3.0\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: bug-coreutils@gnu.org\n" +"POT-Creation-Date: 2005-01-08 11:56+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2005-05-09 16:29+0400\n" +"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: KBabel 1.9.1\n" + +#: lib/argmatch.c:137 +#, c-format +msgid "invalid argument %s for %s" +msgstr "tham số sai %s cho %s" + +#: lib/argmatch.c:138 +#, c-format +msgid "ambiguous argument %s for %s" +msgstr "tham số không rõ ràng %s cho %s" + +#: lib/argmatch.c:157 +#, c-format +msgid "Valid arguments are:" +msgstr "Tham số sai là:" + +#: lib/closeout.c:94 src/cat.c:186 src/cat.c:270 src/cat.c:320 src/cksum.c:256 +#: src/expand.c:342 src/expand.c:367 src/head.c:304 src/head.c:354 +#: src/head.c:774 src/head.c:819 src/od.c:958 src/paste.c:143 src/tail.c:313 +#: src/tail.c:1093 src/tr.c:1561 src/tr.c:1781 src/tr.c:1884 +#: src/unexpand.c:441 src/unexpand.c:457 +msgid "write error" +msgstr "lỗi ghi nhớ" + +#: lib/error.c:123 +msgid "Unknown system error" +msgstr "Lỗi hệ thống chưa biết" + +#: lib/file-type.c:43 +msgid "regular empty file" +msgstr "tập tin rỗng thông thường" + +#: lib/file-type.c:43 +msgid "regular file" +msgstr "tập tin thông thường" + +#: lib/file-type.c:46 +msgid "directory" +msgstr "thư mục" + +#: lib/file-type.c:49 +msgid "block special file" +msgstr "tập tin thiết bị khối" + +#: lib/file-type.c:52 +msgid "character special file" +msgstr "tập tin thiết bị ký tự" + +#: lib/file-type.c:55 +msgid "fifo" +msgstr "fifo" + +#: lib/file-type.c:58 +msgid "symbolic link" +msgstr "liên kết mềm" + +#: lib/file-type.c:61 +msgid "socket" +msgstr "socket" + +#: lib/file-type.c:64 +msgid "message queue" +msgstr "hàng đợi thư" + +#: lib/file-type.c:67 +msgid "semaphore" +msgstr "đèn hiệu" + +#: lib/file-type.c:70 +msgid "shared memory object" +msgstr "vật thể bộ nhớ chia sẻ" + +#: lib/file-type.c:73 +msgid "typed memory object" +msgstr "vật thể bộ nhớ typed" + +#: lib/file-type.c:75 +msgid "weird file" +msgstr "tập tin kỳ lạ" + +#: lib/getopt.c:551 lib/getopt.c:570 +#, c-format +msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n" +msgstr "%s: tùy chọn `%s' không rõ ràng\n" + +#: lib/getopt.c:603 lib/getopt.c:607 +#, c-format +msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n" +msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không cho phép một tham số nào\n" + +#: lib/getopt.c:616 lib/getopt.c:621 +#, c-format +msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n" +msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không cho phép một tham số nào\n" + +#: lib/getopt.c:667 lib/getopt.c:689 lib/getopt.c:1020 lib/getopt.c:1042 +#, c-format +msgid "%s: option `%s' requires an argument\n" +msgstr "%s: tùy chọn `%s' không yêu cầu tham số\n" + +#: lib/getopt.c:727 lib/getopt.c:730 +#, c-format +msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n" +msgstr "%s: tùy chọn không nhận ra `--%s'\n" + +#: lib/getopt.c:738 lib/getopt.c:741 +#, c-format +msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n" +msgstr "%s: tùy chọn không nhận ra `%c%s'\n" + +#: lib/getopt.c:796 lib/getopt.c:799 +#, c-format +msgid "%s: illegal option -- %c\n" +msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n" + +#: lib/getopt.c:805 lib/getopt.c:808 +#, c-format +msgid "%s: invalid option -- %c\n" +msgstr "%s: tùy chọn không đúng -- %c\n" + +#: lib/getopt.c:863 lib/getopt.c:882 lib/getopt.c:1095 lib/getopt.c:1116 +#, c-format +msgid "%s: option requires an argument -- %c\n" +msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- %c\n" + +#: lib/getopt.c:935 lib/getopt.c:954 +#, c-format +msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n" +msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n" + +#: lib/getopt.c:978 lib/getopt.c:999 +#, c-format +msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n" +msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không cho phép một tham số\n" + +#: lib/human.c:484 +msgid "block size" +msgstr "kích thước khối" + +#: lib/makepath.c:63 src/df.c:512 +msgid "failed to return to initial working directory" +msgstr "trở về thư mục khởi đầu không thành công" + +#: lib/makepath.c:113 src/copy.c:1353 src/mkdir.c:169 +#, c-format +msgid "cannot create directory %s" +msgstr "không tạo được thư mục %s" + +#: lib/makepath.c:119 lib/makepath.c:359 src/cp.c:437 src/cp.c:459 +#, c-format +msgid "%s exists but is not a directory" +msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục" + +#: lib/makepath.c:254 lib/makepath.c:316 lib/makepath.c:378 +#, c-format +msgid "cannot change owner and/or group of %s" +msgstr "không thay đổi được chủ sở hữu và/hoặc nhóm của %s" + +#: lib/makepath.c:276 +#, c-format +msgid "cannot chdir to directory %s" +msgstr "không chuyển được tới (cd) thư mục %s" + +#: lib/makepath.c:330 lib/makepath.c:345 lib/makepath.c:384 src/install.c:517 +#, c-format +msgid "cannot change permissions of %s" +msgstr "không thay đổi được quyền hạn của %s" + +#: lib/obstack.c:438 lib/obstack.c:441 lib/xalloc-die.c:38 src/csplit.c:233 +msgid "memory exhausted" +msgstr "cạn bộ nhớ" + +#: lib/openat.c:70 +msgid "openat: unable to record current working directory" +msgstr "openat: không ghi nhớ được thư mục làm việc hiện thời" + +#: lib/openat.c:85 +msgid "openat: unable to restore working directory" +msgstr "openat: không phục hồi được thư mục làm việc hiện thời" + +#: lib/quotearg.c:240 +msgid "`" +msgstr "`" + +#: lib/quotearg.c:241 +msgid "'" +msgstr "'" + +#: lib/root-dev-ino.h:19 +#, c-format +msgid "it is dangerous to operate recursively on %s" +msgstr "thực hiện đệ quy trên %s là rất nguy hiểm" + +#: lib/root-dev-ino.h:23 +#, c-format +msgid "it is dangerous to operate recursively on %s (same as %s)" +msgstr "thực hiện đệ quy trên %s là rất nguy hiểm (cũng như %s)" + +#: lib/root-dev-ino.h:25 +msgid "use --no-preserve-root to override this failsafe" +msgstr "hãy dùng --no-preserve-root để bỏ qua kiểm tra này" + +#: lib/rpmatch.c:70 +msgid "^[yY]" +msgstr "^[yY]" + +#: lib/rpmatch.c:73 +msgid "^[nN]" +msgstr "^[nN]" + +#: lib/unicodeio.c:147 +msgid "iconv function not usable" +msgstr "hàm iconv không thể sử dụng" + +#: lib/unicodeio.c:149 +msgid "iconv function not available" +msgstr "không có hàm iconv" + +#: lib/unicodeio.c:156 +msgid "character out of range" +msgstr "ký tự nằm ngoài phạm vi" + +#: lib/unicodeio.c:219 +#, c-format +msgid "cannot convert U+%04X to local character set" +msgstr "không chuyển đổi được U+%04X thành bảng mã ký tự nội bộ" + +#: lib/unicodeio.c:221 +#, c-format +msgid "cannot convert U+%04X to local character set: %s" +msgstr "không chuyển đổi được U+%04X thành bảng mã ký tự nội bộ: %s" + +#: lib/userspec.c:125 +msgid "invalid user" +msgstr "tên người dùng không đúng" + +#: lib/userspec.c:126 +msgid "invalid group" +msgstr "nhóm không đúng" + +#: lib/userspec.c:128 +msgid "cannot get the login group of a numeric UID" +msgstr "không lấy được nhóm đăng nhập của số UID" + +#. TRANSLATORS: %s denotes an author name. +#: lib/version-etc.c:81 +#, c-format +msgid "Written by %s.\n" +msgstr "Viết bởi %s.\n" + +#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. +#: lib/version-etc.c:85 +#, c-format +msgid "Written by %s and %s.\n" +msgstr "Viết bởi %s và %s.\n" + +#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. +#: lib/version-etc.c:89 +#, c-format +msgid "Written by %s, %s, and %s.\n" +msgstr "Viết bởi %s, %s và %s.\n" + +#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. +#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies +#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. +#: lib/version-etc.c:95 +#, c-format +msgid "" +"Written by %s, %s, %s,\n" +"and %s.\n" +msgstr "" +"Viết bởi %s, %s, %s,.\n" +"và %s.\n" + +#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. +#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies +#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. +#: lib/version-etc.c:101 +#, c-format +msgid "" +"Written by %s, %s, %s,\n" +"%s, and %s.\n" +msgstr "" +"Viết bởi %s, %s, %s,.\n" +"%s, và %s.\n" + +#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. +#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies +#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. +#: lib/version-etc.c:107 +#, c-format +msgid "" +"Written by %s, %s, %s,\n" +"%s, %s, and %s.\n" +msgstr "" +"Viết bởi %s, %s, %s,.\n" +"%s, %s, và %s.\n" + +#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. +#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies +#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. +#: lib/version-etc.c:114 +#, c-format +msgid "" +"Written by %s, %s, %s,\n" +"%s, %s, %s, and %s.\n" +msgstr "" +"Viết bởi %s, %s, %s,.\n" +"%s, %s, %s, và %s.\n" + +#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. +#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies +#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. +#: lib/version-etc.c:121 +#, c-format +msgid "" +"Written by %s, %s, %s,\n" +"%s, %s, %s, %s,\n" +"and %s.\n" +msgstr "" +"Viết bởi %s, %s, %s,.\n" +"%s, %s, %s, %s.\n" +"và %s.\n" + +#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. +#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies +#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. +#: lib/version-etc.c:129 +#, c-format +msgid "" +"Written by %s, %s, %s,\n" +"%s, %s, %s, %s,\n" +"%s, and %s.\n" +msgstr "" +"Viết bởi %s, %s, %s,.\n" +"%s, %s, %s, %s.\n" +"%s, và %s.\n" + +#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. +#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies +#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. +#: lib/version-etc.c:139 +#, c-format +msgid "" +"Written by %s, %s, %s,\n" +"%s, %s, %s, %s,\n" +"%s, %s, and others.\n" +msgstr "" +"Viết bởi %s, %s, %s,.\n" +"%s, %s, %s, %s.\n" +"%s, %s, và những người khác.\n" + +#: lib/version-etc.c:150 +msgid "" +"This is free software; see the source for copying conditions. There is NO\n" +"warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n" +msgstr "" +"Đây là một phần mềm miễn phí; xin xem mã nguồn để biết về bản quyền\n" +"Chương trình KHÔNG KÈM THEO BẤT KỲ SỰ BẢO ĐẢM NÀO, thậm chí\n" +"đối với THƯƠNG MẠI HÓA hay PHẢI PHÙ HỢP VỚI MỘT MỤC ĐÍCH\n" +"CỤ THỂ NÀO.\n" + +#: lib/xfts.c:60 +#, c-format +msgid "invalid argument: %s" +msgstr "tham số sai: %s" + +#: lib/xmemcoll.c:50 src/expr.c:737 +msgid "string comparison failed" +msgstr "so sánh các chuỗi không thành công" + +#: lib/xmemcoll.c:51 src/expr.c:738 +msgid "Set LC_ALL='C' to work around the problem." +msgstr "Hãy đặt LC_ALL='C' để giải quyết vấn đề." + +#: lib/xmemcoll.c:53 src/expr.c:740 +#, c-format +msgid "The strings compared were %s and %s." +msgstr "Các chuỗi đã so sánh là %s và %s." + +#: src/basename.c:51 src/cat.c:85 src/chgrp.c:108 src/chmod.c:298 +#: src/chown.c:90 src/chroot.c:42 src/cksum.c:265 src/comm.c:69 src/cp.c:155 +#: src/csplit.c:1440 src/cut.c:184 src/date.c:117 src/dd.c:362 src/df.c:707 +#: src/dircolors.c:100 src/dirname.c:43 src/du.c:163 src/echo.c:60 +#: src/env.c:114 src/expand.c:106 src/expr.c:94 src/factor.c:70 src/fmt.c:269 +#: src/fold.c:64 src/head.c:109 src/hostid.c:44 src/hostname.c:61 src/id.c:83 +#: src/install.c:631 src/join.c:154 src/kill.c:90 src/link.c:47 src/ln.c:332 +#: src/logname.c:40 src/ls.c:4056 src/md5sum.c:127 src/mkdir.c:57 +#: src/mkfifo.c:51 src/mknod.c:51 src/mv.c:294 src/nice.c:69 src/nl.c:168 +#: src/nohup.c:51 src/od.c:297 src/paste.c:412 src/pathchk.c:88 +#: src/pinky.c:509 src/pr.c:2751 src/printenv.c:57 src/printf.c:95 +#: src/ptx.c:1867 src/pwd.c:62 src/readlink.c:63 src/rm.c:102 src/rmdir.c:143 +#: src/seq.c:78 src/setuidgid.c:47 src/shred.c:153 src/sleep.c:43 +#: src/sort.c:273 src/split.c:105 src/stat.c:643 src/stty.c:495 src/su.c:404 +#: src/sum.c:55 src/sync.c:41 src/tac.c:127 src/tail.c:219 src/tee.c:58 +#: src/test.c:831 src/touch.c:224 src/tr.c:286 src/tsort.c:85 src/tty.c:65 +#: src/uname.c:113 src/unexpand.c:118 src/uniq.c:131 src/unlink.c:47 +#: src/uptime.c:175 src/users.c:103 src/wc.c:128 src/who.c:631 src/whoami.c:46 +#: src/yes.c:42 +#, c-format +msgid "Try `%s --help' for more information.\n" +msgstr "Hãy thử `%s --help' để biết thêm thông tin.\n" + +#: src/basename.c:55 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s NAME [SUFFIX]\n" +" or: %s OPTION\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s TÊN [HẬUTỐ]\n" +" hoặc: %s TÙYCHỌN\n" + +#: src/basename.c:60 +msgid "" +"Print NAME with any leading directory components removed.\n" +"If specified, also remove a trailing SUFFIX.\n" +"\n" +msgstr "" +"In ra TÊN không có thành phần thư mục đứng ở đầu.\n" +"Nếu chỉ ra, thì còn xóa bỏ HẬUTỐ.\n" +"\n" + +#: src/basename.c:67 src/cat.c:121 src/chgrp.c:156 src/chmod.c:330 +#: src/chown.c:151 src/chroot.c:60 src/cksum.c:280 src/comm.c:94 src/cp.c:253 +#: src/csplit.c:1482 src/cut.c:235 src/date.c:218 src/dd.c:454 src/df.c:746 +#: src/dircolors.c:121 src/dirname.c:59 src/du.c:221 src/echo.c:97 +#: src/env.c:133 src/expand.c:131 src/expr.c:162 src/factor.c:90 +#: src/false.c:43 src/fmt.c:300 src/fold.c:87 src/head.c:144 src/hostid.c:57 +#: src/hostname.c:74 src/id.c:104 src/install.c:689 src/join.c:195 +#: src/kill.c:120 src/link.c:59 src/ln.c:390 src/logname.c:51 src/ls.c:4197 +#: src/md5sum.c:163 src/mkdir.c:76 src/mkfifo.c:68 src/mknod.c:82 src/mv.c:349 +#: src/nice.c:84 src/nl.c:224 src/nohup.c:67 src/od.c:387 src/paste.c:436 +#: src/pathchk.c:100 src/pinky.c:536 src/pr.c:2863 src/printenv.c:70 +#: src/printf.c:143 src/ptx.c:1914 src/pwd.c:73 src/readlink.c:87 src/rm.c:140 +#: src/rmdir.c:163 src/seq.c:106 src/setuidgid.c:67 src/shred.c:218 +#: src/sleep.c:59 src/sort.c:344 src/split.c:139 src/stat.c:714 src/stty.c:712 +#: src/su.c:425 src/sum.c:75 src/sync.c:52 src/tac.c:150 src/tail.c:290 +#: src/tee.c:75 src/test.c:915 src/touch.c:256 src/tr.c:359 src/true.c:43 +#: src/tsort.c:97 src/tty.c:77 src/uname.c:135 src/unexpand.c:142 +#: src/uniq.c:170 src/unlink.c:58 src/uptime.c:190 src/users.c:116 +#: src/wc.c:150 src/who.c:672 src/whoami.c:58 src/yes.c:58 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Report bugs to <%s>.\n" +msgstr "" +"\n" +"Gửi báo cáo lỗi tới <%s>.\n" + +#: src/basename.c:111 src/chgrp.c:265 src/chmod.c:443 src/chown.c:287 +#: src/chroot.c:84 src/comm.c:288 src/csplit.c:1380 src/dirname.c:86 +#: src/expr.c:200 src/join.c:849 src/link.c:83 src/mkdir.c:123 +#: src/mkfifo.c:112 src/mknod.c:143 src/nohup.c:95 src/pathchk.c:139 +#: src/printf.c:667 src/readlink.c:146 src/rm.c:230 src/rmdir.c:206 +#: src/seq.c:367 src/setuidgid.c:95 src/sleep.c:121 src/stat.c:772 +#: src/tr.c:1723 src/unlink.c:81 +msgid "missing operand" +msgstr "thiếu tham số" + +#: src/basename.c:117 src/comm.c:296 src/cp.c:526 src/date.c:374 +#: src/dircolors.c:464 src/dirname.c:92 src/du.c:726 src/hostid.c:82 +#: src/hostname.c:120 src/id.c:169 src/install.c:341 src/join.c:739 +#: src/link.c:91 src/ln.c:517 src/logname.c:76 src/md5sum.c:636 +#: src/mknod.c:154 src/mv.c:467 src/od.c:1835 src/ptx.c:2168 +#: src/readlink.c:154 src/seq.c:373 src/split.c:545 src/tr.c:1738 +#: src/tsort.c:562 src/tty.c:117 src/uname.c:221 src/uniq.c:447 src/uniq.c:464 +#: src/unlink.c:87 src/uptime.c:222 src/users.c:148 src/who.c:828 +#: src/whoami.c:84 +#, c-format +msgid "extra operand %s" +msgstr "tham số mở rộng %s" + +#: src/cat.c:89 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION] [FILE]...\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN] [TẬPTIN]...\n" + +#: src/cat.c:93 +msgid "" +"Concatenate FILE(s), or standard input, to standard output.\n" +"\n" +" -A, --show-all equivalent to -vET\n" +" -b, --number-nonblank number nonblank output lines\n" +" -e equivalent to -vE\n" +" -E, --show-ends display $ at end of each line\n" +" -n, --number number all output lines\n" +" -s, --squeeze-blank never more than one single blank line\n" +msgstr "" +"Nhập (các) TẬPTIN, hoặc dữ liệu vào, đưa kết quả ra đầu ra.\n" +"\n" +" -A, --show-all tương đương với -vET\n" +" -b, --number-nonblank số dòng kết quả không rỗng\n" +" -e tương đương với -vE\n" +" -E, --show-ends hiển thị $ tại cuối mỗi dòng\n" +" -n, --number đánh số tất cả những dòng của kết qủa\n" +" -s, --squeeze-blank không bao giờ có hơn một dòng rỗng đơn\n" + +#: src/cat.c:103 +msgid "" +" -t equivalent to -vT\n" +" -T, --show-tabs display TAB characters as ^I\n" +" -u (ignored)\n" +" -v, --show-nonprinting use ^ and M- notation, except for LFD and TAB\n" +msgstr "" +" -t tương đương với -vT\n" +" -T, --show-tabs hiển thị ký tự TAB ở dạng ^I\n" +" -u (bị bỏ qua)\n" +" -v, --show-nonprinting dùng ký hiệu ^ và M- cho LFD và TAB\n" + +#: src/cat.c:111 src/fmt.c:296 src/sum.c:71 +msgid "" +"\n" +"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n" +msgstr "" +"\n" +"Khi không có TẬPTIN, hoặc khi TẬPTIN là -, đọc dữ liệu nhập vào.\n" + +#: src/cat.c:116 +msgid "" +"\n" +" -B, --binary use binary writes to the console device.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +" -B, --binary sử dụng nhị phân ghi ra thiết bị kênh giao tác.\n" +"\n" + +#: src/cat.c:309 +#, c-format +msgid "cannot do ioctl on `%s'" +msgstr "không thực hiện được ioctl trên `%s'" + +#: src/cat.c:650 src/dd.c:1487 src/sort.c:265 src/tee.c:157 src/yes.c:92 +msgid "standard output" +msgstr "đầu ra tiêu chuẩn" + +#: src/cat.c:781 +#, c-format +msgid "%s: input file is output file" +msgstr "%s: tập tin đầu vào là tập tin đầu ra" + +#: src/cat.c:846 +msgid "closing standard input" +msgstr "đang đóng đầu vào tiêu chuẩn" + +#: src/cat.c:849 +msgid "closing standard output" +msgstr "đang đóng đầu ra tiêu chuẩn" + +#: src/chgrp.c:95 src/install.c:616 +#, c-format +msgid "invalid group %s" +msgstr "nhóm không đúng %s" + +#: src/chgrp.c:112 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [OPTION]... GROUP FILE...\n" +" or: %s [OPTION]... --reference=RFILE FILE...\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... NHÓM TẬP TIN...\n" +" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... --reference=RFILE TẬPTIN...\n" + +#: src/chgrp.c:117 +msgid "" +"Change the group of each FILE to GROUP.\n" +"With --reference, change the group of each FILE to that of RFILE.\n" +"\n" +" -c, --changes like verbose but report only when a change is made\n" +" --dereference affect the referent of each symbolic link, rather\n" +" than the symbolic link itself (this is the default)\n" +msgstr "" +"Thay đổi nhóm của mỗi TẬPTIN thành NHÓM.\n" +"Khi có --reference, thay đổi nhóm của mỗi TẬPTIN thành nhóm của RFILE.\n" +"\n" +" -c, --changes giống verbose nhưng chỉ thông báo khi có thay đổi\n" +" --dereference ảnh hưởng đích đến của mỗi liên kết mềm,\n" +" chứ không ảnh hưởng bản thân nó (là mặc định)\n" + +#: src/chgrp.c:125 src/chown.c:107 +msgid "" +" -h, --no-dereference affect each symbolic link instead of any referenced\n" +" file (useful only on systems that can change the\n" +" ownership of a symlink)\n" +msgstr "" +" -h, --no-dereference ảnh hưởng liên kết mềm chứ không ảnh hưởng tập tin\n" +" đích (chỉ có tác dụng trên hệ thống có thể thay đổi\n" +" quyền sở hữu của một liên kết mềm)\n" + +#: src/chgrp.c:130 src/chown.c:119 +msgid "" +" --no-preserve-root do not treat `/' specially (the default)\n" +" --preserve-root fail to operate recursively on `/'\n" +msgstr "" +" --no-preserve-root không coi `/' là đặc biệt (mặc định)\n" +" --preserve-root không thao tác đệ quy trên `/'\n" + +#: src/chgrp.c:134 +msgid "" +" -f, --silent, --quiet suppress most error messages\n" +" --reference=RFILE use RFILE's group rather than the specifying\n" +" GROUP value\n" +" -R, --recursive operate on files and directories recursively\n" +" -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n" +"\n" +msgstr "" +" -f, --silent, --quiet bỏ qua phần lớn các thông báo lỗi\n" +" --reference=RFILE sử dụng nhóm của RFILE thay cho giá trị\n" +" NHÓM chỉ ra\n" +" -R, --recursive thực hiện đệ quy trên tập tin và thư mục\n" +" -v, --verbose đưa ra thông tin chuẩn đoán cho mọi tập tin\n" +"\n" + +#: src/chgrp.c:142 src/chown.c:131 +msgid "" +"The following options modify how a hierarchy is traversed when the -R\n" +"option is also specified. If more than one is specified, only the final\n" +"one takes effect.\n" +"\n" +" -H if a command line argument is a symbolic link\n" +" to a directory, traverse it\n" +" -L traverse every symbolic link to a directory\n" +" encountered\n" +" -P do not traverse any symbolic links (default)\n" +"\n" +msgstr "" +"Những tùy chọn sau sửa đổi cách đi qua cây thư mục khi có tùy chọn -R.\n" +"Nếu chỉ ra hai tùy chọn trở nên, thì chỉ tùy chọn cuối có ảnh hưởng.\n" +"\n" +" -H nếu tham số dòng lệnh là liên kết mềm tới một\n" +" thư mục, thì đi qua nó\n" +" -L đi qua mọi liên kết mềm tới một thư mục\n" +" encountered\n" +" -P không đi qua bất kỳ liên kết mềm nào (mặc định)\n" +"\n" + +#: src/chgrp.c:246 src/chown.c:268 +msgid "-R --dereference requires either -H or -L" +msgstr "-R --dereference cần -H hoặc -L" + +#: src/chgrp.c:252 src/chown.c:274 +msgid "-R -h requires -P" +msgstr "-R -h yêu cầu -P" + +#: src/chgrp.c:267 src/chmod.c:445 src/chown.c:289 src/comm.c:290 +#: src/csplit.c:1382 src/join.c:851 src/link.c:85 src/mknod.c:145 +#: src/setuidgid.c:97 src/tr.c:1726 +#, c-format +msgid "missing operand after %s" +msgstr "thiếu tham số ở sau %s" + +#: src/chgrp.c:275 src/chmod.c:457 src/chmod.c:465 src/chown.c:297 +#: src/chown.c:326 src/cp.c:298 src/pwd.c:280 src/rm.c:240 src/touch.c:158 +#: src/touch.c:346 +#, c-format +msgid "failed to get attributes of %s" +msgstr "lấy thuộc tính của %s không thành công" + +#: src/chmod.c:120 +#, c-format +msgid "getting new attributes of %s" +msgstr "đang lấy thuộc tính mới của %s" + +#: src/chmod.c:142 src/chown-core.c:116 +#, c-format +msgid "neither symbolic link %s nor referent has been changed\n" +msgstr "liên kết mềm %s hoặc đích của liên kết đã thay đổi\n" + +#: src/chmod.c:152 +#, c-format +msgid "mode of %s changed to %04lo (%s)\n" +msgstr "chế độ của %s thay đổi thành %04lo (%s)\n" + +#: src/chmod.c:155 +#, c-format +msgid "failed to change mode of %s to %04lo (%s)\n" +msgstr "thay đổi chế độ của %s thay đổi thành %04lo (%s) không thành công\n" + +#: src/chmod.c:158 +#, c-format +msgid "mode of %s retained as %04lo (%s)\n" +msgstr "chế độ của %s vẫn là %04lo (%s)\n" + +#: src/chmod.c:188 src/chown-core.c:278 src/copy.c:159 src/du.c:346 +#, c-format +msgid "cannot access %s" +msgstr "không thể truy cập %s" + +#: src/chmod.c:193 src/chown-core.c:283 src/du.c:351 +#, c-format +msgid "%s" +msgstr "%s" + +#: src/chmod.c:198 src/chown-core.c:288 src/du.c:357 +#, c-format +msgid "cannot read directory %s" +msgstr "không đọc được thư mục %s" + +#: src/chmod.c:227 +#, c-format +msgid "changing permissions of %s" +msgstr "thay đổi quyền hạn của %s" + +#: src/chmod.c:277 src/chown-core.c:472 src/du.c:505 +msgid "fts_read failed" +msgstr "fts_read không thành công" + +#: src/chmod.c:302 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [OPTION]... MODE[,MODE]... FILE...\n" +" or: %s [OPTION]... OCTAL-MODE FILE...\n" +" or: %s [OPTION]... --reference=RFILE FILE...\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... CHẾĐỘ[,CHẾĐỘ]... TẬPTIN...\n" +" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... DẠNG-HỆ-TÁM TẬPTIN...\n" +" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... --reference=TẬPTIN-CẤUHÌNH TẬPTIN...\n" + +#: src/chmod.c:308 +msgid "" +"Change the mode of each FILE to MODE.\n" +"\n" +" -c, --changes like verbose but report only when a change is made\n" +msgstr "" +"Thay đổi chế độ của mỗi TẬPTIN thành CHẾĐỘ.\n" +"\n" +" -c, --changes giống verbose nhưng chỉ báo cáo khi có thay đổi\n" + +#: src/chmod.c:313 +msgid "" +" --no-preserve-root do not treat `/' specially (the default)\n" +" --preserve-root fail to operate recursively on `/'\n" +msgstr "" +" --no-preserve-root không coi `/' là đặc biệt (mặc định)\n" +" --preserve-root không thao tác đệ quy trên `/'\n" + +#: src/chmod.c:317 +msgid "" +" -f, --silent, --quiet suppress most error messages\n" +" -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n" +" --reference=RFILE use RFILE's mode instead of MODE values\n" +" -R, --recursive change files and directories recursively\n" +msgstr "" +" -f, --silent, --quiet bỏ qua phần lớn các thông báo lỗi\n" +" -v, --verbose đưa ra thông tin chuẩn đoán cho mọi tập tin\n" +" --reference=RFILE dùng chế độ của RFILE thay cho CHẾĐỘ\n" +" -R, --recursive thực hiện đệ quy trên tập tin và thư mục\n" + +#: src/chmod.c:325 +msgid "" +"\n" +"Each MODE is one or more of the letters ugoa, one of the symbols +-= and\n" +"one or more of the letters rwxXstugo.\n" +msgstr "" +"\n" +" Mỗi CHẾĐỘ là một hay một vài chữ cái ugoa, một trong các ký tự +-= và\n" +"một hoặc một vài chữ cái rwxXstugo.\n" + +#: src/chmod.c:432 +msgid "cannot combine mode and --reference options" +msgstr "không thể kết hợp chế độ và tùy chọn --reference" + +#: src/chmod.c:453 +#, c-format +msgid "invalid mode: %s" +msgstr "chế độ sai: %s" + +#: src/chown-core.c:142 +#, c-format +msgid "changed ownership of %s to %s\n" +msgstr "đã thay quyền sở hữu của %s thành %s\n" + +#: src/chown-core.c:143 +#, c-format +msgid "changed group of %s to %s\n" +msgstr "đã thay nhóm của %s thành %s\n" + +#: src/chown-core.c:144 +#, c-format +msgid "no change to ownership of %s\n" +msgstr "không thay đổi quyền sở hữu của %s\n" + +#: src/chown-core.c:147 +#, c-format +msgid "failed to change ownership of %s to %s\n" +msgstr "thay quyền sở hữu của %s thành %s không thành công\n" + +#: src/chown-core.c:148 +#, c-format +msgid "failed to change group of %s to %s\n" +msgstr "thay nhóm của %s thành %s không thành công\n" + +#: src/chown-core.c:149 +#, c-format +msgid "failed to change ownership of %s\n" +msgstr "thay quyền sở hữu của %s không thành công\n" + +#: src/chown-core.c:152 +#, c-format +msgid "ownership of %s retained as %s\n" +msgstr "quyền sở hữu của %s vẫn là của %s\n" + +#: src/chown-core.c:153 +#, c-format +msgid "group of %s retained as %s\n" +msgstr "nhóm của %s vẫn là %s\n" + +#: src/chown-core.c:154 +#, c-format +msgid "ownership of %s retained\n" +msgstr "quyền sở hữu của %s được giữ nguyên\n" + +#: src/chown-core.c:318 +#, c-format +msgid "cannot dereference %s" +msgstr "không truy cập được giá trị của %s" + +#: src/chown-core.c:405 +#, c-format +msgid "changing ownership of %s" +msgstr "đang thay đổi quyền sở hữu của %s" + +#: src/chown-core.c:406 +#, c-format +msgid "changing group of %s" +msgstr "đang thay đổi nhóm của %s" + +#: src/chown.c:94 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [OPTION]... [OWNER][:[GROUP]] FILE...\n" +" or: %s [OPTION]... --reference=RFILE FILE...\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [CHỦSỞHỮU][:[NHÓM]] TẬPTIN...\n" +" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... --reference=RFILE TẬPTIN...\n" + +#: src/chown.c:99 +msgid "" +"Change the owner and/or group of each FILE to OWNER and/or GROUP.\n" +"With --reference, change the owner and group of each FILE to those of RFILE.\n" +"\n" +" -c, --changes like verbose but report only when a change is made\n" +" --dereference affect the referent of each symbolic link, rather\n" +" than the symbolic link itself (this is the default)\n" +msgstr "" +"Thay đổi người sở hữu và/hoặc nhóm của mỗi TẬPTIN thành NGƯỜISỞHỮU và/hoặc\n" +"NHÓM. Với --reference, thay đổi người sở hữu vào nhóm của mỗi TẬPTIN thành\n" +"như RFILE.\n" +"\n" +" -c, --changes giống verbose nhưng chỉ báo cáo khi có thay đổi\n" +" --dereference ảnh hưởng đích đến của mỗi liên kết mềm\n" +" chứ không ảnh hưởng bản thân nó (là mặc định)\n" + +#: src/chown.c:112 +msgid "" +" --from=CURRENT_OWNER:CURRENT_GROUP\n" +" change the owner and/or group of each file only if\n" +" its current owner and/or group match those specified\n" +" here. Either may be omitted, in which case a match\n" +" is not required for the omitted attribute.\n" +msgstr "" +" --from=CURRENT_OWNER:CURRENT_GROUP\n" +" chỉ thay đổi chủ sở hữu và/hoặc nhóm của mỗi tập\n" +" tin nếu chủ sở hữu và/hoặc nhóm tương ứng với mẫu chỉ\n" +" ra ở đây. Có thể bỏ qua một trong hai tham số nếu\n" +" chỉ yêu cầu tương ứng cái còn lại.\n" + +#: src/chown.c:123 +msgid "" +" -f, --silent, --quiet suppress most error messages\n" +" --reference=RFILE use RFILE's owner and group rather than\n" +" the specifying OWNER:GROUP values\n" +" -R, --recursive operate on files and directories recursively\n" +" -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n" +"\n" +msgstr "" +" -f, --silent, --quiet bỏ qua phần lớn các thông báo lỗi\n" +" --reference=RFILE dùng chủ sở hữu và nhóm của RFILE thay\n" +" cho giá trị CHỦSỞHỮU:NHÓM chỉ ra\n" +" -R, --recursive thực hiện đệ quy trên tập tin và thư mục\n" +" -v, --verbose đưa ra thông tin chuẩn đoán cho mọi tập tin\n" + +#: src/chown.c:145 +msgid "" +"\n" +"Owner is unchanged if missing. Group is unchanged if missing, but changed\n" +"to login group if implied by a `:' following a symbolic OWNER.\n" +"OWNER and GROUP may be numeric as well as symbolic.\n" +msgstr "" +"\n" +"Chưa thay đổi hoặc thiếu chủ sở hữu. Chưa thay đổi hoặc thiếu Nhóm, nhưng\n" +"đã thay đổi thành nhóm đăng nhập nếu đặt một `:' sau CHỦSỞHỮU.\n" +"CHỦSỞHỮU và NHÓM có thể là các giá trị số hoặc tên bình thường.\n" + +#: src/chroot.c:46 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s NEWROOT [COMMAND...]\n" +" or: %s OPTION\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s ROOTMỚI [CÂULỆNH...]\n" +" hoặc: %s TÙYCHỌN\n" + +#: src/chroot.c:50 +msgid "" +"Run COMMAND with root directory set to NEWROOT.\n" +"\n" +msgstr "Chạy CÂULỆNH với thư mục gốc (root) là ROOTMỚI.\n" + +#: src/chroot.c:56 +msgid "" +"\n" +"If no command is given, run ``${SHELL} -i'' (default: /bin/sh).\n" +msgstr "" +"\n" +"Nếu không đưa ra câu lệnh, thì chạy ``${SHELL} -i'' (mặc định: /bin/sh).\n" + +#: src/chroot.c:89 +#, c-format +msgid "cannot change root directory to %s" +msgstr "không thay đổi được thư mục gốc (root) thành %s" + +#: src/chroot.c:92 +msgid "cannot chdir to root directory" +msgstr "không chuyển được tới thư mục gốc (root)" + +#: src/chroot.c:115 src/nohup.c:181 src/setuidgid.c:124 +#, c-format +msgid "cannot run command %s" +msgstr "không chạy được câu lệnh %s" + +#: src/cksum.c:221 +#, c-format +msgid "%s: file too long" +msgstr "%s: tập tin quá dài" + +#: src/cksum.c:269 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [FILE]...\n" +" or: %s [OPTION]\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s [TẬPTIN]...\n" +" hoặc: %s [TÙYCHỌN]\n" + +#: src/cksum.c:274 +msgid "" +"Print CRC checksum and byte counts of each FILE.\n" +"\n" +msgstr "" +"In ra tổng kiểm tra CRC và số byte của mỗi TẬPTIN.\n" +"\n" + +#: src/comm.c:73 src/join.c:158 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE1 FILE2\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... TẬPTIN1 TẬPTIN2\n" + +#: src/comm.c:77 +msgid "Compare sorted files FILE1 and FILE2 line by line.\n" +msgstr "So sánh hai tập tin đã sắp xếp TẬPTIN1 và TẬPTIN2 theo từng dòng.\n" + +#: src/comm.c:80 +msgid "" +"\n" +"With no options, produce three-column output. Column one contains\n" +"lines unique to FILE1, column two contains lines unique to FILE2,\n" +"and column three contains lines common to both files.\n" +msgstr "" +"\n" +"Khi không có tùy chọn, đưa ra kết quả trong ba cột. Cột thứ nhất là\n" +"những dòng chỉ có trong TẬPTIN1, cột thứ hai chứa những dòng chỉ\n" +"có trong TẬPTIN2, và cột thứ ba chứa những dòng có chung trong chúng.\n" + +#: src/comm.c:86 +msgid "" +"\n" +" -1 suppress lines unique to FILE1\n" +" -2 suppress lines unique to FILE2\n" +" -3 suppress lines that appear in both files\n" +msgstr "" +"\n" +" -1 bỏ đi những dòng chỉ có trong TẬPTIN1\n" +" -2 bỏ đi những dòng chỉ có trong TẬPTIN2\n" +" -3 bỏ đi những dòng có trong cả hai tập tin\n" + +#: src/copy.c:221 src/du.c:734 src/fmt.c:431 src/head.c:866 src/tac.c:536 +#: src/tail.c:1299 +#, c-format +msgid "cannot open %s for reading" +msgstr "không mở được %s để đọc" + +#: src/copy.c:227 src/copy.c:281 src/copy.c:301 src/dd.c:1516 src/tail.c:1131 +#: src/tail.c:1201 +#, c-format +msgid "cannot fstat %s" +msgstr "không fstat được %s" + +#: src/copy.c:237 +#, c-format +msgid "skipping file %s, as it was replaced while being copied" +msgstr "bỏ qua tập tin %s, vì đã thay thế nó trong khi sao chép" + +#: src/copy.c:257 src/copy.c:892 src/copy.c:1088 src/copy.c:1189 src/ln.c:306 +#: src/remove.c:763 src/remove.c:815 src/remove.c:936 src/remove.c:1063 +#: src/remove.c:1182 +#, c-format +msgid "cannot remove %s" +msgstr "không xóa bỏ được %s" + +#: src/copy.c:272 +#, c-format +msgid "cannot create regular file %s" +msgstr "không tạo được tập tin thông thường %s" + +#: src/copy.c:330 src/dd.c:1017 src/dd.c:1276 +#, c-format +msgid "reading %s" +msgstr "đang đọc %s" + +#: src/copy.c:364 src/head.c:437 +#, c-format +msgid "cannot lseek %s" +msgstr "không lseek được %s" + +#: src/copy.c:379 src/copy.c:403 src/dd.c:1333 src/dd.c:1395 +#, c-format +msgid "writing %s" +msgstr "đang ghi %s" + +#: src/copy.c:411 src/copy.c:417 src/head.c:874 +#, c-format +msgid "closing %s" +msgstr "đang đóng %s" + +#: src/copy.c:636 +#, c-format +msgid "%s: overwrite %s, overriding mode %04lo? " +msgstr "%s: ghi chèn %s, ghi đè chế độ %04lo? " + +#: src/copy.c:642 +#, c-format +msgid "%s: overwrite %s? " +msgstr "%s: ghi chèn %s? " + +#: src/copy.c:836 src/copy.c:874 src/df.c:489 src/stat.c:600 +#, c-format +msgid "cannot stat %s" +msgstr "không stat được %s" + +#: src/copy.c:846 +#, c-format +msgid "omitting directory %s" +msgstr "bỏ quên thư mục %s" + +#: src/copy.c:860 +#, c-format +msgid "warning: source file %s specified more than once" +msgstr "cảnh báo: chỉ ra tập tin nguồn %s vài lần" + +#: src/copy.c:905 src/ln.c:231 +#, c-format +msgid "%s and %s are the same file" +msgstr "%s và %s chỉ là một tập tin" + +#: src/copy.c:915 +#, c-format +msgid "cannot overwrite non-directory %s with directory %s" +msgstr "không ghi chèn được thư mục không rỗng %s bằng thư mục %s" + +#: src/copy.c:932 +#, c-format +msgid "will not overwrite just-created %s with %s" +msgstr "sẽ không ghi chèn %s vừa mới tạo bằng %s" + +#: src/copy.c:943 +#, c-format +msgid "cannot overwrite directory %s with non-directory" +msgstr "không ghi chèn được thư mục %s bằng cái không phải thư mục" + +#: src/copy.c:1016 +#, c-format +msgid "cannot overwrite directory %s" +msgstr "không ghi chèn được thư mục %s" + +#: src/copy.c:1025 +#, c-format +msgid "cannot move directory onto non-directory: %s -> %s" +msgstr "không di chuyển được thư mục tới cái không phải thư mục: %s -> %s" + +#: src/copy.c:1046 +#, c-format +msgid "backing up %s would destroy source; %s not moved" +msgstr "sao lưu %s sẽ phá hủy nguồn; không di chuyển %s" + +#: src/copy.c:1047 +#, c-format +msgid "backing up %s would destroy source; %s not copied" +msgstr "sao lưu %s sẽ phá hủy nguồn; không sao chép %s" + +#: src/copy.c:1066 src/ln.c:261 +#, c-format +msgid "cannot backup %s" +msgstr "không sao lưu được %s" + +#: src/copy.c:1103 src/ln.c:277 +#, c-format +msgid " (backup: %s)" +msgstr " (sao lưu: %s)" + +#: src/copy.c:1166 +#, c-format +msgid "cannot copy a directory, %s, into itself, %s" +msgstr "không sao chép được một thư mục, %s, vào chính nó, %s" + +#: src/copy.c:1173 +#, c-format +msgid "will not create hard link %s to directory %s" +msgstr "sẽ không tạo liên kết cứng %s tới thư mục %s" + +#: src/copy.c:1197 +#, c-format +msgid "cannot create hard link %s to %s" +msgstr "không tạo được liên kết cứng %s tới %s" + +#: src/copy.c:1251 +#, c-format +msgid "cannot move %s to a subdirectory of itself, %s" +msgstr "không di chuyển được %s tới một thư mục con của chính nó, %s" + +#: src/copy.c:1294 +#, c-format +msgid "cannot move %s to %s" +msgstr "không di chuyển được %s tới %s" + +#: src/copy.c:1306 +#, c-format +msgid "inter-device move failed: %s to %s; unable to remove target" +msgstr "di chuyển giữa các thiết bị thất bại: %s tới %s; không xóa bỏ được đích" + +#: src/copy.c:1334 +#, c-format +msgid "cannot copy cyclic symbolic link %s" +msgstr "không sao chép được liên kết mềm vòng tròn %s" + +#: src/copy.c:1411 +#, c-format +msgid "%s: can make relative symbolic links only in current directory" +msgstr "%s: chỉ tạo được liên kết mềm tương đối trong thư mục hiện thời" + +#: src/copy.c:1418 +#, c-format +msgid "cannot create symbolic link %s to %s" +msgstr "không tạo được liên kết mềm %s tới %s" + +#: src/copy.c:1429 +#, c-format +msgid "cannot create link %s" +msgstr "không tạo được liên kết %s" + +#: src/copy.c:1451 src/mkfifo.c:132 +#, c-format +msgid "cannot create fifo %s" +msgstr "không tạo được fifo %s" + +#: src/copy.c:1462 +#, c-format +msgid "cannot create special file %s" +msgstr "không tạo được tập tin đặc biệt %s" + +#: src/copy.c:1474 src/ls.c:2702 src/stat.c:387 +#, c-format +msgid "cannot read symbolic link %s" +msgstr "không đọc được liên kết mềm %s" + +#: src/copy.c:1500 +#, c-format +msgid "cannot create symbolic link %s" +msgstr "không tạo được liên kết mềm %s" + +#: src/copy.c:1516 src/copy.c:1577 src/cp.c:332 +#, c-format +msgid "failed to preserve ownership for %s" +msgstr "giữ quyền sở hữu của %s không thành công" + +#: src/copy.c:1531 +#, c-format +msgid "%s has unknown file type" +msgstr "%s có loại tập tin chưa biết đến" + +#: src/copy.c:1564 +#, c-format +msgid "preserving times for %s" +msgstr "giữ các thời gian cho %s" + +#: src/copy.c:1589 +#, c-format +msgid "failed to lookup file %s" +msgstr "tìm kiếm tập tin %s không thành công" + +#: src/copy.c:1594 +#, c-format +msgid "failed to preserve authorship for %s" +msgstr "giữ nguồn tác giả của %s không thành công" + +#: src/copy.c:1613 +#, c-format +msgid "setting permissions for %s" +msgstr "thiết lập quyền hạn cho %s" + +#: src/copy.c:1635 src/ln.c:323 +#, c-format +msgid "cannot un-backup %s" +msgstr "bỏ sao lưu %s không thành công" + +#: src/copy.c:1639 +#, c-format +msgid "%s -> %s (unbackup)\n" +msgstr "%s -> %s (bỏ sao lưu)\n" + +#: src/cp.c:159 src/mv.c:298 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [OPTION]... [-T] SOURCE DEST\n" +" or: %s [OPTION]... SOURCE... DIRECTORY\n" +" or: %s [OPTION]... -t DIRECTORY SOURCE...\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [-T] NGUỒN ĐÍCH\n" +" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... NGUỒN... THƯMỤC\n" +" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... -t THƯMỤC NGUỒN...\n" + +#: src/cp.c:165 +msgid "" +"Copy SOURCE to DEST, or multiple SOURCE(s) to DIRECTORY.\n" +"\n" +msgstr "" +"Sao chép NGUỒN tới ĐÍCH hoặc nhiều NGUỒN tới THƯMỤC.\n" +"\n" + +#: src/cp.c:169 src/csplit.c:1453 src/cut.c:196 src/df.c:717 src/du.c:175 +#: src/expand.c:119 src/fmt.c:279 src/fold.c:77 src/head.c:123 +#: src/install.c:648 src/kill.c:104 src/ln.c:351 src/ls.c:4066 src/mkdir.c:66 +#: src/mkfifo.c:60 src/mknod.c:61 src/mv.c:308 src/nl.c:181 src/paste.c:426 +#: src/pr.c:2764 src/ptx.c:1879 src/shred.c:163 src/sort.c:287 src/split.c:119 +#: src/tac.c:140 src/tail.c:233 src/touch.c:233 src/unexpand.c:131 +#: src/uniq.c:144 +msgid "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" +msgstr "Tham số cho tùy chọn dài cũng là tham số cho các tùy chọn ngắn.\n" + +#: src/cp.c:172 +msgid "" +" -a, --archive same as -dpR\n" +" --backup[=CONTROL] make a backup of each existing destination file\n" +" -b like --backup but does not accept an argument\n" +" --copy-contents copy contents of special files when recursive\n" +" -d same as --no-dereference --preserve=link\n" +msgstr "" +" -a, --archive giống như -dpR\n" +" --backup[=CONTROL] tạo sao lưu cho mỗi tập tin đích\n" +" -b giống --backup nhưng không chấp nhận một tham số\n" +" --copy-contents sao chép nội dung của tập tin đặc biệt khi đệ quy\n" +" -d giống như --no-dereference --preserve=link\n" + +#: src/cp.c:179 +msgid "" +" --no-dereference never follow symbolic links\n" +" -f, --force if an existing destination file cannot be\n" +" opened, remove it and try again\n" +" -i, --interactive prompt before overwrite\n" +" -H follow command-line symbolic links\n" +msgstr "" +" --no-dereference không bao giờ đi theo liên kết mềm\n" +" -f, --force nếu không mở được tập tin đích thì xóa bỏ nó\n" +" và thử lại\n" +" -i, --interactive hỏi lại trước khi ghi chèn\n" +" -H đi theo các liên kết mềm của dòng lệnh\n" + +#: src/cp.c:186 +msgid "" +" -l, --link link files instead of copying\n" +" -L, --dereference always follow symbolic links\n" +" -p same as --preserve=mode,ownership,timestamps\n" +" --preserve[=ATTR_LIST] preserve the specified attributes (default:\n" +" mode,ownership,timestamps), if possible\n" +" additional attributes: links, all\n" +msgstr "" +" -l, --link tạo liên kết thay cho việc sao chép\n" +" -L, --dereference luôn luôn đi theo liên kết mềm\n" +" -p giống như --preserve=mode,ownership,timestamps\n" +" --preserve[=ATTR_LIST] giữ các thuộc tính chỉ ra (mặc định:\n" +" mode,ownership,timestamps), nếu có thể\n" +" cả thuộc tính phụ: links, all\n" + +#: src/cp.c:194 +msgid "" +" --no-preserve=ATTR_LIST don't preserve the specified attributes\n" +" --parents append source path to DIRECTORY\n" +" -P same as `--no-dereference'\n" +msgstr "" +" --no-preserve=ATTR_LIST không giữ các thuộc tính chỉ ra\n" +" --parents thêm đường dẫn nguồn vào THƯMỤC\n" +" -P giống như `--no-dereference'\n" + +#: src/cp.c:199 +msgid "" +" -R, -r, --recursive copy directories recursively\n" +" --remove-destination remove each existing destination file before\n" +" attempting to open it (contrast with --force)\n" +msgstr "" +" -R, -r, --recursive sao chép đệ quy các thư mục\n" +" --remove-destination xóa bỏ mỗi tập tin đích đến nếu có trước khi\n" +" mở nó (ngược lại với --force)\n" + +#: src/cp.c:204 +msgid "" +" --reply={yes,no,query} specify how to handle the prompt about an\n" +" existing destination file\n" +" --sparse=WHEN control creation of sparse files\n" +" --strip-trailing-slashes remove any trailing slashes from each SOURCE\n" +" argument\n" +msgstr "" +" --reply={yes,no,query} chỉ ra cách điều khiển câu trả lời khi\n" +" tồn tại tập tin đích\n" +" --sparse=WHEN điều khiển việc tạo tập tin sparse \n" +" --strip-trailing-slashes xóa bỏ mọi dấu gạch chéo từ mỗi tham số\n" +" NGUỒN\n" + +#: src/cp.c:211 +msgid "" +" -s, --symbolic-link make symbolic links instead of copying\n" +" -S, --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n" +" -t, --target-directory=DIRECTORY copy all SOURCE arguments into DIRECTORY\n" +" -T, --no-target-directory treat DEST as a normal file\n" +msgstr "" +" -s, --symbolic-link tạo liên kết mềm thay cho việc sao chép\n" +" -S, --suffix=SUFFIX thay cho hậu tố thường dùng để sao lưu\n" +" -t, --target-directory=DIRECTORY sao chép mọi tham số NGUỒN vào THƯ MỤC\n" +" -T, --no-target-directory coi ĐÍCH là một tập tin thông thường\n" + +#: src/cp.c:217 +msgid "" +" -u, --update copy only when the SOURCE file is newer\n" +" than the destination file or when the\n" +" destination file is missing\n" +" -v, --verbose explain what is being done\n" +" -x, --one-file-system stay on this file system\n" +msgstr "" +" -u, --update chỉ sao chép nếu tập tin NGUỒN mới hơn\n" +" tập tin đích đến hoặc khi thiếu tập tin đích\n" +" đến\n" +" -v, --verbose cho biết cụ thể những gì đã thực hiện\n" +" -x, --one-file-system chỉ thực hiện trên hệ thống tập tin này\n" + +#: src/cp.c:226 +msgid "" +"\n" +"By default, sparse SOURCE files are detected by a crude heuristic and the\n" +"corresponding DEST file is made sparse as well. That is the behavior\n" +"selected by --sparse=auto. Specify --sparse=always to create a sparse DEST\n" +"file whenever the SOURCE file contains a long enough sequence of zero bytes.\n" +"Use --sparse=never to inhibit creation of sparse files.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Theo mặc định, tập tin NGUỒN nhận ra thô sơ và tập tin ĐÍCH tương ứng\n" +"cũng được sparse. Tính năng này lựa chọn bởi --sparse=auto. Hãy chỉ ra\n" +"--sparse=always để tạo một ĐÍCH sparse kể cả khi tập tin ĐÍCH chứa một\n" +"chuỗi byte không dài.\n" +"Hãy dùng --sparse=never để ngăn chặn việc tạo các tập tin sparse.\n" +"\n" + +#: src/cp.c:235 +msgid "" +"The backup suffix is `~', unless set with --suffix or SIMPLE_BACKUP_SUFFIX.\n" +"The version control method may be selected via the --backup option or through\n" +"the VERSION_CONTROL environment variable. Here are the values:\n" +"\n" +msgstr "" +"Hậu tố để sao lưu là `~', trừ khi đặt --suffix hoặc SIMPLE_BACKUP_SUFFIX.\n" +"Phương pháp điều khiển phiên bản có thể chọn qua tùy chọn --backup hoặc\n" +"qua biến môi trường VERSION_CONTROL. Đây là các giá trị:\n" +"\n" + +#: src/cp.c:241 src/install.c:683 src/ln.c:384 src/mv.c:343 +msgid "" +" none, off never make backups (even if --backup is given)\n" +" numbered, t make numbered backups\n" +" existing, nil numbered if numbered backups exist, simple otherwise\n" +" simple, never always make simple backups\n" +msgstr "" +" none, off không bao giờ tạo sao lưu (dù đưa ra --backup)\n" +" numbered, t tạo các sao lưu đã đánh số\n" +" existing, nil đánh số nếu có sao lưu đánh số, nếu không thì như thông thường\n" +" simple, never luôn luôn tạo sao lưu thông thường\n" + +#: src/cp.c:247 +msgid "" +"\n" +"As a special case, cp makes a backup of SOURCE when the force and backup\n" +"options are given and SOURCE and DEST are the same name for an existing,\n" +"regular file.\n" +msgstr "" +"\n" +"Như một trường hợp đặc biệt, cp tạo bản sao của NGUỒN khi bắt buộc và\n" +"khi đưa ra tùy chọn sao lưu và NGUỒN và ĐÍCH cùng là một tên cho một tập\n" +"tin thông thường.\n" + +#: src/cp.c:318 +#, c-format +msgid "failed to preserve times for %s" +msgstr "giữ các thời gian cho %s không thành công" + +#: src/cp.c:342 +#, c-format +msgid "failed to preserve permissions for %s" +msgstr "giữ quyền hạn cho %s không thành công" + +#: src/cp.c:425 +#, c-format +msgid "cannot make directory %s" +msgstr "không tạo được thư mục %s" + +#: src/cp.c:489 src/cp.c:949 src/install.c:186 src/install.c:287 src/ln.c:145 +#: src/ln.c:172 src/ln.c:205 src/ln.c:470 src/mv.c:165 src/mv.c:419 +#, c-format +msgid "accessing %s" +msgstr "đang truy cập %s" + +#: src/cp.c:493 src/cp.c:536 src/cp.c:951 src/install.c:188 src/install.c:289 +#: src/install.c:350 src/ln.c:147 src/ln.c:472 src/ln.c:528 src/mv.c:167 +#: src/mv.c:421 src/mv.c:476 +#, c-format +msgid "target %s is not a directory" +msgstr "đích %s không phải là một thư mục" + +#: src/cp.c:511 src/install.c:326 src/ln.c:500 src/mv.c:452 src/shred.c:1667 +#: src/touch.c:407 +msgid "missing file operand" +msgstr "thiếu tham số tập tin" + +#: src/cp.c:513 src/install.c:328 src/ln.c:514 src/mv.c:454 +#, c-format +msgid "missing destination file operand after %s" +msgstr "thiếu tham số tập tin đích đến ở sau %s" + +#: src/cp.c:522 src/install.c:337 src/mv.c:463 +msgid "Cannot combine --target-directory (-t) and --no-target-directory (-T)" +msgstr "Không kết hợp được --target-directory (-t) và --no-target-directory (-T)" + +#: src/cp.c:640 +msgid "when preserving paths, the destination must be a directory" +msgstr "khi giữ đường dẫn, đích đến phải là một thư mục" + +#: src/cp.c:843 src/install.c:235 src/ln.c:430 src/mv.c:389 +#, c-format +msgid "" +"warning: --version-control (-V) is obsolete; support for it\n" +"will be removed in some future release. Use --backup=%s instead." +msgstr "" +"cảnh báo: --version-control (-V) đã cũ; hỗ trợ cho nó sẽ bị xóa\n" +"bỏ trong một vài bản phát hành tới. Hãy dùng --backup=%s thay thế." + +#: src/cp.c:937 src/ln.c:460 +msgid "symbolic links are not supported on this system" +msgstr "không hỗ trợ liên kết mềm trên hệ thống này" + +#: src/cp.c:944 src/install.c:282 src/ln.c:465 src/mv.c:414 +msgid "multiple target directories specified" +msgstr "đã chỉ ra nhiều thư mục đích đến" + +#: src/cp.c:989 +msgid "cannot make both hard and symbolic links" +msgstr "không tạo được đồng thời liên kết mềm và cứng" + +#: src/cp.c:997 src/install.c:316 src/ln.c:541 src/mv.c:484 +msgid "backup type" +msgstr "kiểu sao lưu" + +#: src/csplit.c:283 src/csplit.c:1429 src/join.c:276 src/tac-pipe.c:57 +#: src/tee.c:201 src/tr.c:1585 +msgid "read error" +msgstr "lỗi đọc" + +#: src/csplit.c:533 +msgid "input disappeared" +msgstr "đầu vào đã biến mất" + +#: src/csplit.c:667 src/csplit.c:678 +#, c-format +msgid "%s: line number out of range" +msgstr "%s: số dòng vượt quá giới hạn" + +#: src/csplit.c:707 +#, c-format +msgid "%s: `%s': line number out of range" +msgstr "%s: `%s': số dòng vượt quá giới hạn" + +#: src/csplit.c:710 src/csplit.c:759 +#, c-format +msgid " on repetition %s\n" +msgstr " khi lặp lại %s\n" + +#: src/csplit.c:753 +#, c-format +msgid "%s: `%s': match not found" +msgstr "%s: `%s': không tìm thấy tương ứng" + +#: src/csplit.c:817 src/csplit.c:857 src/tac.c:269 +msgid "error in regular expression search" +msgstr "lỗi trong biểu thức chính quy tìm kiếm" + +#: src/csplit.c:977 +#, c-format +msgid "write error for `%s'" +msgstr "lỗi ghi nhớ cho `%s'" + +#: src/csplit.c:1053 +#, c-format +msgid "%s: integer expected after delimiter" +msgstr "%s: chờ đợi một số nguyên sau phân cách" + +#: src/csplit.c:1069 +#, c-format +msgid "%s: `}' is required in repeat count" +msgstr "%s: yêu cầu `}' trong số đếm lặp lại" + +#: src/csplit.c:1079 +#, c-format +msgid "%s}: integer required between `{' and `}'" +msgstr "%s}: yêu cầu số nguyên giữa `{' và `}'" + +#: src/csplit.c:1106 +#, c-format +msgid "%s: closing delimiter `%c' missing" +msgstr "%s: thiếu phân cách đóng `%c'" + +#: src/csplit.c:1122 +#, c-format +msgid "%s: invalid regular expression: %s" +msgstr "%s: biểu thức chính quy không hợp lệ: %s" + +#: src/csplit.c:1155 +#, c-format +msgid "%s: invalid pattern" +msgstr "%s: mẫu pattern sai" + +#: src/csplit.c:1158 +#, c-format +msgid "%s: line number must be greater than zero" +msgstr "%s: số dòng phải lớn hơn không" + +#: src/csplit.c:1164 +#, c-format +msgid "line number `%s' is smaller than preceding line number, %s" +msgstr "số dòng `%s' nhỏ hơn số dòng đứng trước, %s" + +#: src/csplit.c:1170 +#, c-format +msgid "warning: line number `%s' is the same as preceding line number" +msgstr "cảnh bảo: số dòng `%s' giống với số dòng đứng trước" + +#: src/csplit.c:1223 +msgid "invalid format width" +msgstr "định dạng chiều dài sai" + +#: src/csplit.c:1244 +msgid "invalid format precision" +msgstr "định dạng độ chính xác sai" + +#: src/csplit.c:1265 +msgid "missing conversion specifier in suffix" +msgstr "thiếu sự xác định hậu tố để chuyển đổi" + +#: src/csplit.c:1271 +#, c-format +msgid "invalid conversion specifier in suffix: %c" +msgstr "xác định hậu tố để chuyển đổi sai: %c" + +#: src/csplit.c:1274 +#, c-format +msgid "invalid conversion specifier in suffix: \\%.3o" +msgstr "xác định hậu tố để chuyển đổi sai: \\%.3o" + +#: src/csplit.c:1297 +#, c-format +msgid "too many %% conversion specifications in suffix" +msgstr "quá nhiều sự xác định hậu tố để chuyển đổi %%" + +#: src/csplit.c:1312 +#, c-format +msgid "missing %% conversion specification in suffix" +msgstr "thiếu %% sự xác định hậu tố để chuyển đổi" + +#: src/csplit.c:1356 +#, c-format +msgid "%s: invalid number" +msgstr "%s: số sai" + +#: src/csplit.c:1444 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE PATTERN...\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... MẪU TẬPTIN...\n" + +#: src/csplit.c:1448 +msgid "" +"Output pieces of FILE separated by PATTERN(s) to files `xx00', `xx01', ...,\n" +"and output byte counts of each piece to standard output.\n" +"\n" +msgstr "" +"Đưa ra các phần của TẬPTIN phân chia bởi (các) MẪU thành các tập tin `xx00',\n" +"`xx01', ..., và in ra kích thước theo byte của mỗi phần.\n" +"\n" + +#: src/csplit.c:1456 +#, c-format +msgid "" +" -b, --suffix-format=FORMAT use sprintf FORMAT instead of %02d\n" +" -f, --prefix=PREFIX use PREFIX instead of `xx'\n" +" -k, --keep-files do not remove output files on errors\n" +msgstr "" +" -b, --suffix-format=FORMAT dùng sprintf FORMAT thay cho %02d\n" +" -f, --prefix=PREFIX dùng PREFIX thay cho `xx'\n" +" -k, --keep-files không xóa bỏ tập tin thu được khi có lỗi\n" + +#: src/csplit.c:1461 +msgid "" +" -n, --digits=DIGITS use specified number of digits instead of 2\n" +" -s, --quiet, --silent do not print counts of output file sizes\n" +" -z, --elide-empty-files remove empty output files\n" +msgstr "" +" -n, --digits=DIGITS dùng số chữ số DIGITS thay cho 2\n" +" -s, --quiet, --silent không in ra kích thước theo byte của mỗi phần\n" +" -z, --elide-empty-files xóa bỏ tập tin thu được rỗng\n" + +#: src/csplit.c:1468 +msgid "" +"\n" +"Read standard input if FILE is -. Each PATTERN may be:\n" +msgstr "" +"\n" +"Đọc đầu vào tiêu chuẩn nếu TẬPTIN là -. Mỗi MẪU có thể là:\n" + +#: src/csplit.c:1472 +msgid "" +"\n" +" INTEGER copy up to but not including specified line number\n" +" /REGEXP/[OFFSET] copy up to but not including a matching line\n" +" %REGEXP%[OFFSET] skip to, but not including a matching line\n" +" {INTEGER} repeat the previous pattern specified number of times\n" +" {*} repeat the previous pattern as many times as possible\n" +"\n" +"A line OFFSET is a required `+' or `-' followed by a positive integer.\n" +msgstr "" +"\n" +" INTEGER sao chép nhưng không thêm số thứ tự của dòng\n" +" /REGEXP/[OFFSET] sao chép nhưng không thêm một dòng tương ứng\n" +" %REGEXP%[OFFSET] nhảy tới nhưng không thêm một dòng tương ứng\n" +" {INTEGER} lặp lại mẫu trước INTERGER lần\n" +" {*} lặp lại mẫu trước theo khả năng cao nhất\n" +"\n" +"Cần một dòng OFFSET `+' hoặc `-' ở sau một số nguyên dương.\n" + +#: src/cut.c:188 src/df.c:711 src/expand.c:110 src/fold.c:68 src/head.c:113 +#: src/ls.c:4060 src/nl.c:172 src/paste.c:416 src/pr.c:2755 src/sort.c:277 +#: src/sum.c:59 src/tac.c:131 src/tail.c:223 src/tee.c:62 src/unexpand.c:122 +#: src/wc.c:132 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [TẬPTIN]...\n" + +#: src/cut.c:192 +msgid "" +"Print selected parts of lines from each FILE to standard output.\n" +"\n" +msgstr "" +"In ra đầu ra tiêu chuẩn phần đã chọn của các dòng từ mỗi TẬPTIN.\n" +"\n" + +#: src/cut.c:199 +msgid "" +" -b, --bytes=LIST select only these bytes\n" +" -c, --characters=LIST select only these characters\n" +" -d, --delimiter=DELIM use DELIM instead of TAB for field delimiter\n" +msgstr "" +" -b, --bytes=LIST chỉ chọn những byte này\n" +" -c, --characters=LIST chỉ chọn những ký tự này\n" +" -d, --delimiter=DELIM sử dụng DELIM làm phân cách thay cho TAB\n" + +#: src/cut.c:204 +msgid "" +" -f, --fields=LIST select only these fields; also print any line\n" +" that contains no delimiter character, unless\n" +" the -s option is specified\n" +" -n (ignored)\n" +msgstr "" +" -f, --fields=LIST chỉ chọn những vùng này, đồng thời in mọi\n" +" dòng không có ký tự phân cách, trừ khi đưa\n" +" ra tùy chọn -s\n" +" -n (bị lờ đi)\n" + +#: src/cut.c:210 +msgid "" +" --complement complement the set of selected bytes, characters\n" +" or fields.\n" +msgstr "" +" --complement bổ sung các byte, ký tự hoặc vùng\n" +" đã chọn.\n" + +#: src/cut.c:214 +msgid "" +" -s, --only-delimited do not print lines not containing delimiters\n" +" --output-delimiter=STRING use STRING as the output delimiter\n" +" the default is to use the input delimiter\n" +msgstr "" +" -s, --only-delimited không in ra những dòng không có ký tự phân cách\n" +" --output-delimiter=STRING dùng STRING là ký tự phân cách cho\n" +" kết quả in ra. Mặc định là ký tự phân cách đầu vào\n" + +#: src/cut.c:221 +msgid "" +"\n" +"Use one, and only one of -b, -c or -f. Each LIST is made up of one\n" +"range, or many ranges separated by commas. Selected input is written\n" +"in the same order that it is read, and is written exactly once.\n" +"Each range is one of:\n" +"\n" +" N N'th byte, character or field, counted from 1\n" +" N- from N'th byte, character or field, to end of line\n" +" N-M from N'th to M'th (included) byte, character or field\n" +" -M from first to M'th (included) byte, character or field\n" +"\n" +"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n" +msgstr "" +"\n" +"Sử dụng một và chỉ một trong số -b, -c hoặc -f. Mỗi LIST là một vùng\n" +"hoặc vài vùng phân cách nhau bởi dấu phẩy. Ghi đầu vào đã chọn\n" +"theo thứ tự mà chúng được đọc và chỉ ghi đúng một lần.\n" +"Mỗi vùng là một trong:\n" +"\n" +" N Byte, ký tự, vùng thứ N đếm từ 1\n" +" N- Từ byte, ký tự, vùng thứ N đến cuối dòng\n" +" N-M Từ byte, ký tự hoặc vùng thứ N tới M (tính cả M)\n" +" -M Từ byte, ký tự, vùng đầu tiên tới thứ M (tính cả M)\n" +"\n" +"Khi không có TẬPTIN, hoặc khi TẬPTIN là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n" + +#: src/cut.c:363 src/cut.c:395 src/cut.c:481 +msgid "invalid byte or field list" +msgstr "danh sách byte hoặc vùng sai" + +#: src/cut.c:469 +#, c-format +msgid "byte offset %s is too large" +msgstr "bộ byte %s là quá lớn" + +#: src/cut.c:472 +#, c-format +msgid "field number %s is too large" +msgstr "số vùng %s là quá lớn" + +#: src/cut.c:776 src/cut.c:784 +msgid "only one type of list may be specified" +msgstr "chỉ có thể đưa ra một dạng danh sách" + +#: src/cut.c:793 +msgid "the delimiter must be a single character" +msgstr "phân cách phải là một ký tự đơn" + +#: src/cut.c:828 +msgid "you must specify a list of bytes, characters, or fields" +msgstr "cần chỉ ra danh sách các byte, ký tự, hoặc vùng" + +#: src/cut.c:831 +msgid "an input delimiter may be specified only when operating on fields" +msgstr "chỉ đưa ra phân cách dữ liệu vào khi thực hiện với vùng" + +#: src/cut.c:835 +msgid "" +"suppressing non-delimited lines makes sense\n" +"\tonly when operating on fields" +msgstr "" +"bỏ đi các dòng không phân cách chỉ có tác dụng\n" +"\tkhi thực hiện với vùng" + +#: src/cut.c:851 +msgid "missing list of fields" +msgstr "thiếu danh sách các vùng" + +#: src/cut.c:853 +msgid "missing list of positions" +msgstr "thiếu danh sách các vị trí" + +#: src/date.c:121 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [OPTION]... [+FORMAT]\n" +" or: %s [-u|--utc|--universal] [MMDDhhmm[[CC]YY][.ss]]\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [+ĐỊNHDẠNG]\n" +" hoặc: %s [-u|--utc|--universal] [MMDDhhmm[[CC]YY][.ss]]\n" + +#: src/date.c:126 +msgid "" +"Display the current time in the given FORMAT, or set the system date.\n" +"\n" +" -d, --date=STRING display time described by STRING, not `now'\n" +" -f, --file=DATEFILE like --date once for each line of DATEFILE\n" +" --iso-8601[=TIMESPEC] output date/time in ISO 8601 format.\n" +" TIMESPEC=`date' for date only (the default),\n" +" `hours', `minutes', `seconds', or `ns' for date and\n" +" time to the indicated precision.\n" +msgstr "" +"Hiển thị thời gian hiện thời trong ĐỊNHDẠNG đưa ra, hoặc đặt ngày của hệ thống.\n" +"\n" +" -d, --date=STRING hiển thị thời gian theo STRING, không phải `now'\n" +" -f, --file=DATEFILE giống --date một lần cho mỗi dòng của DATEFILE\n" +" --iso-8601[=TIMESPEC] đưa ra ngày/giờ ở dạng ISO 8601.\n" +" TIMESPEC=`date' chỉ cho ngày (mặc định),\n" +" `hours', `minutes', `seconds', hoặc `ns' cho ngày và\n" +" thời gian với độ chính xác đã chỉ.\n" + +#: src/date.c:136 +msgid "" +" -r, --reference=FILE display the last modification time of FILE\n" +" -R, --rfc-2822 output RFC-2822 compliant date string\n" +" -s, --set=STRING set time described by STRING\n" +" -u, --utc, --universal print or set Coordinated Universal Time\n" +msgstr "" +" -r, --reference=FILE hiển thị lần sửa cuối cùng của FILE\n" +" -R, --rfc-2822 đưa ra ngày tháng dạng tương thích RFC-2822\n" +" -s, --set=STRING đặt thời gian theo STRING\n" +" -u, --utc, --universal in ra hoặc đặt Coordinated Universal Time\n" + +#: src/date.c:144 +msgid "" +"\n" +"FORMAT controls the output. The only valid option for the second form\n" +"specifies Coordinated Universal Time. Interpreted sequences are:\n" +"\n" +" %% a literal %\n" +" %a locale's abbreviated weekday name (Sun..Sat)\n" +msgstr "" +"\n" +"ĐỊNHDẠNG điều khiển kết quả in ra. Tùy chọn đúng duy nhất cho dạng\n" +"thứ thứ hai chỉ ra Coordinated Universal Time. Các chuỗi được biên dịch:\n" +"\n" +" %% một chữ cái %\n" +" %a tên viết tắt của ngày trong tuần của locale (Th 3..CN)\n" + +#: src/date.c:152 +msgid "" +" %A locale's full weekday name, variable length (Sunday..Saturday)\n" +" %b locale's abbreviated month name (Jan..Dec)\n" +" %B locale's full month name, variable length (January..December)\n" +" %c locale's date and time (Sat Nov 04 12:02:33 EST 1989)\n" +msgstr "" +" %A tên đầy đủ của ngày trong tuần của locale (Thứ hai..Chủ nhật)\n" +" %b tên ngắn gọn của các tháng của locale (Thg 1..Thg 12)\n" +" %B tên đầy đủ của các tháng của locale (Tháng một..Tháng mười hai)\n" +" %c thời gian và ngày của locale (14:36:33 MSD Thứ ba 26 Thg 4 2005)\n" + +#: src/date.c:158 +msgid "" +" %C century (year divided by 100 and truncated to an integer) [00-99]\n" +" %d day of month (01..31)\n" +" %D date (mm/dd/yy)\n" +" %e day of month, blank padded ( 1..31)\n" +msgstr "" +" %C thế kỷ (năm chia cho 100 và rút gọn thành số nguyên) [00-99]\n" +" %d ngày của tháng (01..31)\n" +" %D ngày (mm/dd/yy)\n" +" %e ngày của tháng, để trống thay cho việc dùng 0 ( 1..31)\n" + +#: src/date.c:164 +msgid "" +" %F same as %Y-%m-%d\n" +" %g the 2-digit year corresponding to the %V week number\n" +" %G the 4-digit year corresponding to the %V week number\n" +msgstr "" +" %F giống như %Y-%m-%d\n" +" %g năm với hai chữ số tương ứng với số thứ tự tuần %V\n" +" %G năm với bốn chữ số tương ứng với số thứ tự tuần %V\n" + +#: src/date.c:169 +msgid "" +" %h same as %b\n" +" %H hour (00..23)\n" +" %I hour (01..12)\n" +" %j day of year (001..366)\n" +msgstr "" +" %h giống như %b\n" +" %H giờ (00..23)\n" +" %I giờ (01..12)\n" +" %j ngày của năm (001..366)\n" + +#: src/date.c:175 +msgid "" +" %k hour ( 0..23)\n" +" %l hour ( 1..12)\n" +" %m month (01..12)\n" +" %M minute (00..59)\n" +msgstr "" +" %k giờ ( 0..23)\n" +" %l giờ ( 1..12)\n" +" %m tháng (01..12)\n" +" %M phút (00..59)\n" + +#: src/date.c:181 +msgid "" +" %n a newline\n" +" %N nanoseconds (000000000..999999999)\n" +" %p locale's upper case AM or PM indicator (blank in many locales)\n" +" %P locale's lower case am or pm indicator (blank in many locales)\n" +" %r time, 12-hour (hh:mm:ss [AP]M)\n" +" %R time, 24-hour (hh:mm)\n" +" %s seconds since `00:00:00 1970-01-01 UTC' (a GNU extension)\n" +msgstr "" +" %n một dòng mới\n" +" %N nanô giây (000000000..999999999)\n" +" %p chỉ ra AM hoặc PM viết hoa của locale (rỗng trong nhiều locale)\n" +" %P chỉ ra am hoặc pm viết thường của locale (rỗng trong nhiều locale)\n" +" %r thời gian, tính theo 12 giờ (hh:mm:ss [AP]M)\n" +" %R thời gian, tính theo 24 giờ (hh:mm)\n" +" %s số giây kể từ `00:00:00 1970-01-01 UTC' (một sự mở rộng GNU)\n" + +#: src/date.c:190 +msgid "" +" %S second (00..60); the 60 is necessary to accommodate a leap second\n" +" %t a horizontal tab\n" +" %T time, 24-hour (hh:mm:ss)\n" +" %u day of week (1..7); 1 represents Monday\n" +msgstr "" +" %S giây (00..60); cần 60 để thích hợp với giây nhảy qua phút khác\n" +" %t khoảng tab ngang\n" +" %T thời gian, 24 giờ (hh:mm:ss)\n" +" %u ngày của tuần (1..7); 1 tương ứng với Thứ hai\n" + +#: src/date.c:196 +msgid "" +" %U week number of year with Sunday as first day of week (00..53)\n" +" %V week number of year with Monday as first day of week (01..53)\n" +" %w day of week (0..6); 0 represents Sunday\n" +" %W week number of year with Monday as first day of week (00..53)\n" +msgstr "" +" %U số thứ tự của tuần trong năm với Chủ Nhật là ngày đầu tuần (00..53)\n" +" %V số thứ tự của tuần trong năm với Thứ hai là ngày đầu tuần (01..53)\n" +" %w ngày trong tuần (0..6); 0 là Chủ nhật\n" +" %W số thứ tự của tuần trong năm với Chủ Nhật là ngày đầu tuần (00..53)\n" + +#: src/date.c:202 +msgid "" +" %x locale's date representation (mm/dd/yy)\n" +" %X locale's time representation (%H:%M:%S)\n" +" %y last two digits of year (00..99)\n" +" %Y year (1970...)\n" +msgstr "" +" %x ngày theo quy định của locale (dd/mm/yy đối với locale vi)\n" +" %X giờ theo quy định của locale (%H:%M:%S)\n" +" %y hai chữ số cuối cùng của năm (00..99)\n" +" %Y năm (1982...)\n" + +#: src/date.c:208 +msgid "" +" %z RFC-2822 style numeric timezone (-0500) (a nonstandard extension)\n" +" %Z time zone (e.g., EDT), or nothing if no time zone is determinable\n" +"\n" +"By default, date pads numeric fields with zeroes. GNU date recognizes\n" +"the following modifiers between `%' and a numeric directive.\n" +"\n" +" `-' (hyphen) do not pad the field\n" +" `_' (underscore) pad the field with spaces\n" +msgstr "" +" %z múi giờ đánh số kiểu RFC-2822 (-0500) (phần mở rộng không tiêu chuẩu)\n" +" %Z khu vực giờ (v.d., EDT), hoặc không gì cả nếu không tìm thấy\n" +"\n" +"Theo mặc định, những ngày, giờ nhỏ hơn 10 sẽ được thêm số 0 ở đầu. date\n" +"của GNU biết những ký tự sau (nằm giữa `%' và một số điều khiển).\n" +"\n" +" `-' (gạch ngang) không thêm gì vào đầu\n" +" `_' (gạch chân) thêm khoảng trống\n" + +#: src/date.c:239 src/dd.c:1471 src/dircolors.c:525 src/head.c:859 +#: src/md5sum.c:397 src/md5sum.c:700 src/od.c:903 src/od.c:1927 src/pr.c:1159 +#: src/pr.c:1365 src/pr.c:1487 src/stty.c:833 src/tac.c:529 src/tee.c:126 +#: src/tr.c:1890 src/tsort.c:569 src/wc.c:209 +msgid "standard input" +msgstr "đầu vào tiêu chuẩn" + +#: src/date.c:267 src/date.c:451 +#, c-format +msgid "invalid date `%s'" +msgstr "ngày sai `%s'" + +#: src/date.c:361 +msgid "the options to specify dates for printing are mutually exclusive" +msgstr "những tùy chọn chỉ ra ngày để hiển thị loại trừ lẫn nhau" + +#: src/date.c:368 +msgid "the options to print and set the time may not be used together" +msgstr "những tùy chọn để in ra và đặt thời gian không sử dụng được cùng nhau" + +#: src/date.c:381 +#, c-format +msgid "" +"the argument `%s' lacks a leading `+';\n" +"When using an option to specify date(s), any non-option\n" +"argument must be a format string beginning with `+'." +msgstr "" +"tham số `%s' thiếu `+' ở đầu;\n" +"Khi sử dụng một tùy chọn để chỉ ra (các) ngày, một tham số\n" +"không tủy chọn phải là một chuỗi bắt đầu với `+'." + +#: src/date.c:393 +msgid "a format string may not be specified when using the --rfc-2822 (-R) option" +msgstr "Không được chỉ ra một chuỗi định dạng khi sử dụng tùy chọn --rfc-2822 (R)" + +#: src/date.c:426 +msgid "undefined" +msgstr "chưa xác định" + +#: src/date.c:428 src/touch.c:400 +msgid "cannot get time of day" +msgstr "không lấy được thời gian của ngày" + +#: src/date.c:459 +msgid "cannot set date" +msgstr "không đặt được ngày" + +#: src/date.c:520 +#, c-format +msgid "time %s is out of range" +msgstr "thời gian %s vượt ra ngoài giới hạn" + +#: src/dd.c:366 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [OPERAND]...\n" +" or: %s OPTION\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s [THAMSỐ]...\n" +" hoặc: %s TÙYCHỌN\n" + +#: src/dd.c:371 +msgid "" +"Copy a file, converting and formatting according to the operands.\n" +"\n" +" bs=BYTES force ibs=BYTES and obs=BYTES\n" +" cbs=BYTES convert BYTES bytes at a time\n" +" conv=CONVS convert the file as per the comma separated symbol list\n" +" count=BLOCKS copy only BLOCKS input blocks\n" +" ibs=BYTES read BYTES bytes at a time\n" +msgstr "" +"Sao chép mọt tập tin, chuyển đổi và định dạng theo tùy chọn.\n" +"\n" +" bs=BYTES bắt buộc ibs=BYTES và obs=BYTES\n" +" cbs=BYTES chuyển đổi BYTES byte cùng một lúc\n" +" conv=CONVS chuyển đổi tập tin như danh sách các ký tự phân cách nhau bởi dấu phẩy\n" +" count=BLOCKS chỉ sao chép những khối đầu vào BLOCKS\n" +" ibs=BYTES đọc BYTES byte cùng một lúc\n" + +#: src/dd.c:380 +msgid "" +" if=FILE read from FILE instead of stdin\n" +" iflag=FLAGS read as per the comma separated symbol list\n" +" obs=BYTES write BYTES bytes at a time\n" +" of=FILE write to FILE instead of stdout\n" +" oflag=FLAGS write as per the comma separated symbol list\n" +" seek=BLOCKS skip BLOCKS obs-sized blocks at start of output\n" +" skip=BLOCKS skip BLOCKS ibs-sized blocks at start of input\n" +" status=noxfer suppress transfer statistics\n" +msgstr "" +" if=FILE đọc từ FILE thay cho đầu vào tiêu chuẩn stdin\n" +" iflag=FLAGS đọc như danh sách các ký tự phân cách bởi dấu phẩy\n" +" obs=BYTES ghi BYTES byte cùng một lúc\n" +" of=FILE ghi vào FILE thay cho đầu ra tiêu chuẩn stdout\n" +" oflag=FLAGS ghi như danh sách các ký tự phân cách bởi dấu phẩy\n" +" seek=BLOCKS bỏ qua BLOCKS khối với kích thước obs ở đầu đầu ra\n" +" skip=BLOCKS bỏ qua BLOCKS khối với kích thước ibs ở đầu đầu vào\n" +" status=noxfer bỏ đi thông kê truyền tải\n" + +#: src/dd.c:390 +msgid "" +"\n" +"BLOCKS and BYTES may be followed by the following multiplicative suffixes:\n" +"xM M, c 1, w 2, b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n" +"GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, and so on for T, P, E, Z, Y.\n" +"\n" +"Each CONV symbol may be:\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Theo sau BLOCKS và BYTES là các hậu tố bội số sau:\n" +"xM M, c 1, w 2, b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n" +"GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, và tương tự với T, P, E, Z, Y.\n" +"\n" +"Mỗi ký tự CONV có thể là:\n" +"\n" + +#: src/dd.c:399 +msgid "" +" ascii from EBCDIC to ASCII\n" +" ebcdic from ASCII to EBCDIC\n" +" ibm from ASCII to alternate EBCDIC\n" +" block pad newline-terminated records with spaces to cbs-size\n" +" unblock replace trailing spaces in cbs-size records with newline\n" +" lcase change upper case to lower case\n" +msgstr "" +" ascii từ EBCDIC tới ASCII\n" +" ebcdic từ ASCII tới EBCDIC\n" +" ibm từ ASCII tới EBCDIC tương đương\n" +" block thêm bản ghi dừng dòng mới với khoảng trắng vào cbs\n" +" unblock thay thế khoảng trắng trong bản ghi cbs bằng dòng mới\n" +" lcase thay đổi chữ hoa thành chữ thường\n" + +#: src/dd.c:407 +msgid "" +" nocreat do not create the output file\n" +" excl fail if the output file already exists\n" +" notrunc do not truncate the output file\n" +" ucase change lower case to upper case\n" +" swab swap every pair of input bytes\n" +" noerror continue after read errors\n" +" sync pad every input block with NULs to ibs-size; when used\n" +" with block or unblock, pad with spaces rather than NULs\n" +" fdatasync physically write output file data before finishing\n" +" fsync likewise, but also write metadata\n" +msgstr "" +" nocreat không tạo tập tin kết quả\n" +" excl lỗi nếu tập tin kết quả đã có\n" +" notrunc không cắt ngắt tập tin kết quả\n" +" ucase thay đổi chữ thường thành chữ hoa\n" +" swab swap mọi cặp byte đưa vào\n" +" noerror tiếp tục sau khi đọc lỗi\n" +" sync thêm mọi khối đầu vào với NUL vào kích thước ibs; khi\n" +" sử dụng với block hoặc unblock, thêm bằng khoảng trắng\n" +" fdatasync ghi dữ liệu tập tin kết quả lên đĩa trước khi thoát\n" +" fsync như trên, nhưng đồng thời ghi cả dữ liệu mêta\n" + +#: src/dd.c:419 +msgid "" +"\n" +"Each FLAG symbol may be:\n" +"\n" +" append append mode (makes sense only for output)\n" +msgstr "" +"\n" +"Mỗi ký tự FLAG có thể là:\n" +"\n" +" append chế độ thêm vào đuôi (chỉ có ích cho kết quả ra)\n" + +#: src/dd.c:426 +msgid " direct use direct I/O for data\n" +msgstr " direct sử dụng I/O thẳng cho dữ liệu\n" + +#: src/dd.c:428 +msgid " dsync use synchronized I/O for data\n" +msgstr " dsync dùng I/O đã đồng bộ cho dữ liệu\n" + +#: src/dd.c:430 +msgid " sync likewise, but also for metadata\n" +msgstr " sync như trên, nhưng đồng thời cho cả dữ liệu mêta\n" + +#: src/dd.c:432 +msgid " nonblock use non-blocking I/O\n" +msgstr " nonblock sử dụng I/O không khối\n" + +#: src/dd.c:434 +msgid " nofollow do not follow symlinks\n" +msgstr " nofollow không đi theo liên kết mềm\n" + +#: src/dd.c:436 +msgid " noctty do not assign controlling terminal from file\n" +msgstr " noctty không ấn định terminal điều khiển từ tập tin\n" + +#: src/dd.c:438 +msgid "" +"\n" +"Sending a SIGUSR1 signal to a running `dd' process makes it\n" +"print I/O statistics to standard error, then to resume copying.\n" +"\n" +" $ dd if=/dev/zero of=/dev/null& pid=$!\n" +" $ kill -USR1 $pid; sleep 1; kill $pid\n" +" 18335302+0 records in\n" +" 18335302+0 records out\n" +" 9387674624 bytes (9.4 GB) copied, 34.6279 seconds, 271 MB/s\n" +"\n" +"Options are:\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Gửi một tín hiệu SIGUSR1 tới tiến trình `dd' đang chạy để nó in\n" +"thống kê I/O ra lỗi tiêu chuẩn stderr, sau đó tiếp tục sao chép.\n" +"\n" +" $ dd if=/dev/zero of=/dev/null& pid=$!\n" +" $ kill -USR1 $pid; sleep 1; kill $pid\n" +" 18335302+0 bản ghi vào\n" +" 18335302+0 bản ghi ra\n" +" 9387674624 byte (9.4 GB) đã sao chép, 34.6279 giây, 271 MB/giây\n" +"\n" +"Tùy chọn là:\n" +"\n" + +#: src/dd.c:492 +#, c-format +msgid "%s+%s records in\n" +msgstr "%s+%s bản ghi vào\n" + +#: src/dd.c:494 +#, c-format +msgid "%s+%s records out\n" +msgstr "%s+%s bản ghi ra\n" + +#: src/dd.c:501 +msgid "truncated record" +msgstr "bản ghi đã cắt bớt" + +#: src/dd.c:502 +msgid "truncated records" +msgstr "bản ghi đã cắt bớt" + +#: src/dd.c:513 +#, c-format +msgid "%s byte (%s) copied" +msgid_plural "%s bytes (%s) copied" +msgstr[0] "%s byte (%s) đã sao chép" +msgstr[1] "" + +#: src/dd.c:537 +msgid "Infinity" +msgstr "vô cùng" + +#: src/dd.c:542 +#, c-format +msgid ", %g second, %s/s\n" +msgid_plural ", %g seconds, %s/s\n" +msgstr[0] ", %g giây, %s/giây\n" + +# msgstr[1] "" +#: src/dd.c:552 +#, c-format +msgid "closing input file %s" +msgstr "đang đóng tập tin vào %s" + +#: src/dd.c:555 +#, c-format +msgid "closing output file %s" +msgstr "đang đóng tập tin ra %s" + +#: src/dd.c:641 +#, c-format +msgid "writing to %s" +msgstr "đang ghi tới %s" + +#: src/dd.c:735 +#, c-format +msgid "unrecognized operand %s" +msgstr "tham số không biết %s" + +#: src/dd.c:746 +#, c-format +msgid "invalid conversion: %s" +msgstr "chuyển đổi không thích hợp: %s" + +#: src/dd.c:749 +#, c-format +msgid "invalid input flag: %s" +msgstr "cờ đầu vào không thích hợp: %s" + +#: src/dd.c:752 +#, c-format +msgid "invalid output flag: %s" +msgstr "cờ đầu ra không thích hợp: %s" + +#: src/dd.c:755 +#, c-format +msgid "invalid status flag: %s" +msgstr "cờ trạng thái không thích hợp: %s" + +#: src/dd.c:792 +#, c-format +msgid "unrecognized operand %s=%s" +msgstr "tùy chọn không nhận ra %s=%s" + +#: src/dd.c:798 +#, c-format +msgid "invalid number %s" +msgstr "số không thích hợp %s" + +#: src/dd.c:818 +msgid "cannot combine any two of {ascii,ebcdic,ibm}" +msgstr "không thể kết hợp hai trong số {ascii,ebcdic,ibm}" + +#: src/dd.c:820 +msgid "cannot combine block and unblock" +msgstr "không thể kết hợp block và unblock" + +#: src/dd.c:822 +msgid "cannot combine lcase and ucase" +msgstr "không thể kết hợp lcase (chữ thường) và ucase (chữ hoa)" + +#: src/dd.c:824 +msgid "cannot combine excl and nocreat" +msgstr "không thể kết hợp excl và nocreat" + +#: src/dd.c:972 +#, c-format +msgid "" +"warning: working around lseek kernel bug for file (%s)\n" +" of mt_type=0x%0lx -- see <sys/mtio.h> for the list of types" +msgstr "" +"cảnh báo: đang tìm lseek lỗi nhân cho tập tin (%s)\n" +" của mt_type=0x%0lx -- xem <sys/mtio.h> để biết danh sách các dạng" + +#: src/dd.c:1025 src/dd.c:1081 +#, c-format +msgid "%s: cannot seek" +msgstr "%s: không thể tìm" + +#: src/dd.c:1061 +#, c-format +msgid "offset overflow while reading file %s" +msgstr "bộ bị tràn khi đọc tập tin %s" + +#: src/dd.c:1073 +msgid "warning: screwy file offset after failed read" +msgstr "cảnh báo: bộ tập tin không bình thường sau lỗi đọc" + +#: src/dd.c:1077 +msgid "cannot work around kernel bug after all" +msgstr "không làm việc được với lỗi bug của nhân sau đó" + +#: src/dd.c:1188 +#, c-format +msgid "setting flags for %s" +msgstr "thiết lập cờ cho %s" + +#: src/dd.c:1408 +#, c-format +msgid "fdatasync failed for %s" +msgstr "fdatasync cho %s không thành công" + +#: src/dd.c:1418 +#, c-format +msgid "fsync failed for %s" +msgstr "fsync cho %s không thành công" + +#: src/dd.c:1477 src/dd.c:1505 +#, c-format +msgid "opening %s" +msgstr "đang mở %s" + +#: src/dd.c:1513 +msgid "file offset out of range" +msgstr "bộ tập tin vượt quá giới hạn" + +#: src/dd.c:1531 +#, c-format +msgid "advancing past %s bytes in output file %s" +msgstr "thêm %s byte cuối vào trước tập tin kết quả %s" + +#: src/df.c:149 +msgid "Filesystem Type" +msgstr "Hệthốngtậptin Dạng" + +#: src/df.c:151 +msgid "Filesystem " +msgstr "Hệthống tậptin " + +#: src/df.c:154 +#, c-format +msgid " Inodes IUsed IFree IUse%%" +msgstr " Inode Idùng ITrống %%IDùng" + +#: src/df.c:158 +#, c-format +msgid " Size Used Avail Use%%" +msgstr " Kthước Dùng Còn %%Dùng" + +#: src/df.c:160 +#, c-format +msgid " Size Used Avail Use%%" +msgstr " Kthước Dùng Còn %%Dùng" + +#: src/df.c:163 +#, c-format +msgid " %4s-blocks Used Available Capacity" +msgstr " khối%4s Dùng Còn Khả năng" + +#: src/df.c:194 +#, c-format +msgid " %4s-blocks Used Available Use%%" +msgstr " khối%4s Dùng Còn %%Dùng" + +#: src/df.c:198 +#, c-format +msgid " Mounted on\n" +msgstr " Đã gắn trên\n" + +#: src/df.c:445 +msgid "cannot get current directory" +msgstr "không lấy được thư mục hiện thời" + +#: src/df.c:455 src/df.c:469 src/df.c:497 +#, c-format +msgid "cannot change to directory %s" +msgstr "không thay đổi được thư mục tới %s" + +#: src/df.c:475 +#, c-format +msgid "cannot stat current directory (now %s)" +msgstr "không stat được thư mục hiện thời (bây giờ %s)" + +#: src/df.c:712 +msgid "" +"Show information about the file system on which each FILE resides,\n" +"or all file systems by default.\n" +"\n" +msgstr "" +"Hiển thị thông tin về hệ thống tập tin chứa mỗi TẬPTIN,\n" +"hoặc tất cả các tập tin theo mặc định.\n" +"\n" + +#: src/df.c:720 +msgid "" +" -a, --all include file systems having 0 blocks\n" +" -B, --block-size=SIZE use SIZE-byte blocks\n" +" -h, --human-readable print sizes in human readable format (e.g., 1K 234M 2G)\n" +" -H, --si likewise, but use powers of 1000 not 1024\n" +msgstr "" +" -a, --all gồm cả những hệ thống tập tin có 0 khối\n" +" -B, --block-size=SIZE dùng khối kích thước SIZE byte\n" +" -h, --human-readable hiện kích thước ở dạng dễ đọc (v.d., 1K 234M 9G)\n" +" -H, --si giống như trên nhưng dùng 1000 thay cho 1024\n" + +#: src/df.c:726 +msgid "" +" -i, --inodes list inode information instead of block usage\n" +" -k like --block-size=1K\n" +" -l, --local limit listing to local file systems\n" +" --no-sync do not invoke sync before getting usage info (default)\n" +msgstr "" +" -i, --inodes liên kê thông tin về inode thay cho sử dụng khối\n" +" -k giống như --block-size=1K\n" +" -l, --local chỉ liệt kê hệ thống tập tin trên máy\n" +" --no-sync không gọi sync trước khi lấy thông tin sử dụng (mặc định)\n" + +#: src/df.c:732 +msgid "" +" -P, --portability use the POSIX output format\n" +" --sync invoke sync before getting usage info\n" +" -t, --type=TYPE limit listing to file systems of type TYPE\n" +" -T, --print-type print file system type\n" +" -x, --exclude-type=TYPE limit listing to file systems not of type TYPE\n" +" -v (ignored)\n" +msgstr "" +" -P, --portability sử dụng định dạng kết quả POSIX\n" +" --sync gọi sync trước khi lấy thông tin\n" +" -t, --type=TYPE chỉ liệt kê các hệ thống tập tin TYPE\n" +" -T, --print-type in ra loại hệ thống tập tin\n" +" -x, --exclude-type=TYPE chỉ liệt kê các hệ thông tập tin không phải TYPE\n" +" -v (bị lờ đi)\n" + +#: src/df.c:742 src/du.c:217 src/ls.c:4181 +msgid "" +"\n" +"SIZE may be (or may be an integer optionally followed by) one of following:\n" +"kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024, and so on for G, T, P, E, Z, Y.\n" +msgstr "" +"\n" +"SIZE có thể (hoặc có thể là số nguyên theo sau) một trong số:\n" +"kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024, và tương tự với G, T, P, E, Z, Y.\n" + +#: src/df.c:858 +#, c-format +msgid "file system type %s both selected and excluded" +msgstr "dạng hệ thống tập tin %s đã được cả chọn và loại bỏ" + +#: src/df.c:902 +msgid "Warning: " +msgstr "Cảnh báo: " + +#: src/df.c:905 +#, c-format +msgid "%scannot read table of mounted file systems" +msgstr "%skhông đọc được bảng các hệ thông tập tin đã gắn" + +#: src/dircolors.c:104 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION]... [FILE]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [TẬPTIN]\n" + +#: src/dircolors.c:105 +msgid "" +"Output commands to set the LS_COLORS environment variable.\n" +"\n" +"Determine format of output:\n" +" -b, --sh, --bourne-shell output Bourne shell code to set LS_COLORS\n" +" -c, --csh, --c-shell output C shell code to set LS_COLORS\n" +" -p, --print-database output defaults\n" +msgstr "" +"Đưa ra các câu lệnh đặt biên môi trường LS_COLORS.\n" +"\n" +"Nhận ra các định dạng kết quả sau:\n" +" -b, --sh, --bourne-shell đưa ra mã Bourne shell đặt LS_COLORS\n" +" -c, --csh, --c-shell đưa ra mã C shell đặt LS_COLORS\n" +" -p, --print-database kết quả mặc định\n" + +#: src/dircolors.c:115 +msgid "" +"\n" +"If FILE is specified, read it to determine which colors to use for which\n" +"file types and extensions. Otherwise, a precompiled database is used.\n" +"For details on the format of these files, run `dircolors --print-database'.\n" +msgstr "" +"\n" +"Nếu chỉ ra TẬPTIN, thì đọc nó để tìm ra màu nào sử dụng cho dạng tập tin\n" +"và phần mở rộng tập tin nào. Nếu không, sử dụng cơ sở dữ liệu đã biên\n" +"dịch từ trước. Để xem chi tiết về định dạng của những tập tin này, chạy\n" +"`dircolors --print-database'.\n" + +#: src/dircolors.c:288 +#, c-format +msgid "%s:%lu: invalid line; missing second token" +msgstr "%s:%lu: dòng sai; thiếu dấu thứ hai" + +#: src/dircolors.c:360 +#, c-format +msgid "%s:%lu: unrecognized keyword %s" +msgstr "%s:%lu: không nhận ra từ khóa %s" + +#: src/dircolors.c:361 +msgid "<internal>" +msgstr "<nội bộ>" + +#: src/dircolors.c:457 +msgid "" +"the options to output dircolors' internal database and\n" +"to select a shell syntax are mutually exclusive" +msgstr "" +"tùy chọn để đưa ra cơ sở dữ liệu nội bộ của dircolors và\n" +"để chọn một cú pháp shell loại trừ lẫn nhau" + +#: src/dircolors.c:467 +msgid "File operands cannot be combined with --print-database (-p)." +msgstr "Tùy chọn tập tin không thể kết hợp với --print-database (-p)." + +#: src/dircolors.c:490 +msgid "no SHELL environment variable, and no shell type option given" +msgstr "không có biến môi trường SHELL, và không đưa ra tùy chọn loại shell" + +#: src/dirname.c:47 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s NAME\n" +" or: %s OPTION\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s TÊN\n" +" hoặc: %s TÙYCHỌN\n" + +#: src/dirname.c:52 +msgid "" +"Print NAME with its trailing /component removed; if NAME contains no /'s,\n" +"output `.' (meaning the current directory).\n" +"\n" +msgstr "" +"In ra TÊN không có thành phần / ở đầu; nếu TÊN không chứa / nào,\n" +"thì in ra `.' (có nghĩa là thư mục hiện thời).\n" +"\n" + +#: src/du.c:167 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n" +" or: %s [OPTION]... --files0-from=F\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [TẬPTIN]...\n" +" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... --files0-from=F\n" + +#: src/du.c:171 +msgid "" +"Summarize disk usage of each FILE, recursively for directories.\n" +"\n" +msgstr "" +"Tính tổng không gian đĩa mỗi TẬPTIN sử dụng, đệ quy cho mỗi thư mục.\n" +"\n" + +#: src/du.c:178 +msgid "" +" -a, --all write counts for all files, not just directories\n" +" --apparent-size print apparent sizes, rather than disk usage; although\n" +" the apparent size is usually smaller, it may be\n" +" larger due to holes in (`sparse') files, internal\n" +" fragmentation, indirect blocks, and the like\n" +" -B, --block-size=SIZE use SIZE-byte blocks\n" +" -b, --bytes equivalent to `--apparent-size --block-size=1'\n" +" -c, --total produce a grand total\n" +" -D, --dereference-args dereference FILEs that are symbolic links\n" +msgstr "" +" -a, --all ghi số đếm cho mọi tập tin, không chỉ thư mục\n" +" --apparent-size in ra kích thước hiển thị, thay cho sử dụng đĩa; mặc dù\n" +" kích thước hiển thị thường nhỏ hơn, đôi khi nó\n" +" lớn hơn do các lỗ hổng trong (`sparse') tập tin,\n" +" sự phân mảnh, khối nhiều mảnh, và tương tự\n" +" -B, --block-size=SIZE dùng khối kích thước SIZE-byte\n" +" -b, --bytes tương đương `--apparent-size --block-size=1'\n" +" -c, --total đưa ra một tổng lớn\n" +" -D, --dereference-args không liên kết TẬPTIN là liên kết mềm\n" + +#: src/du.c:189 +msgid "" +" --files0-from=F summarize disk usage of the NUL-terminated file\n" +" names specified in file F\n" +" -H like --si, but also evokes a warning; will soon\n" +" change to be equivalent to --dereference-args (-D)\n" +" -h, --human-readable print sizes in human readable format (e.g., 1K 234M 2G)\n" +" --si like -h, but use powers of 1000 not 1024\n" +" -k like --block-size=1K\n" +" -l, --count-links count sizes many times if hard linked\n" +msgstr "" +" --files0-from=F tính tổng sử dụng đĩa của tập tin có tên dừng bởi\n" +" NUL chỉ ra trong tập tin F\n" +" -H giống --si, nhưng đồng thời đưa ra cảnh báo; sẽ\n" +" sớm thay đổi để tương đương --dereference-args (-D)\n" +" -h, --human-readable in kết quả với định dạng dễ đọc (v.d., 1K 234M 2G)\n" +" --si giống -h, nhưng dùng bội số 1000 thay cho 1024\n" +" -k giống --block-size=1K\n" +" -l, --count-links tính kích thước có nhân với số liên kết cứng\n" + +#: src/du.c:199 +msgid "" +" -L, --dereference dereference all symbolic links\n" +" -P, --no-dereference don't follow any symbolic links (this is the default)\n" +" -0, --null end each output line with 0 byte rather than newline\n" +" -S, --separate-dirs do not include size of subdirectories\n" +" -s, --summarize display only a total for each argument\n" +msgstr "" +" -L, --dereference không liên kết mọi liên kết mềm\n" +" -P, --no-dereference không đi theo liên kết mềm nào (đây là mặc định)\n" +" -0, --null kết thúc mỗi dòng kết quả bằng 0 byte thay cho dòngmới\n" +" -S, --separate-dirs không thêm kích thước của thư mục con\n" +" -s, --summarize chỉ hiển thị tổng số cho mỗi tập tin, thư mục\n" + +#: src/du.c:206 +msgid "" +" -x, --one-file-system skip directories on different file systems\n" +" -X FILE, --exclude-from=FILE Exclude files that match any pattern in FILE.\n" +" --exclude=PATTERN Exclude files that match PATTERN.\n" +" --max-depth=N print the total for a directory (or file, with --all)\n" +" only if it is N or fewer levels below the command\n" +" line argument; --max-depth=0 is the same as\n" +" --summarize\n" +msgstr "" +" -x, --one-file-system bỏ qua thư mục trên hệ thống tập tin khác\n" +" -X FILE, --exclude-from=FILE Bỏ những tập tin tương ứng với mẫu trong FILE.\n" +" --exclude=PATTERN Bỏ những tập tin tương ứng PATTERN.\n" +" --max-depth=N in ra tổng số cho một thư mục (hoặc tập tin, với --all)\n" +" chỉ nếu N hoặc vài bậc dưới tham tham số dòng\n" +" lệnh; --max-depth=0 là tương tự như\n" +" --summarize\n" + +#: src/du.c:522 src/ls.c:2365 src/wc.c:671 +msgid "total" +msgstr "tổng" + +#: src/du.c:599 +msgid "" +"WARNING: use --si, not -H; the meaning of the -H option will soon\n" +"change to be the same as that of --dereference-args (-D)" +msgstr "" +"CẢNH BÁO: dùng --si, đừng dùng -H; ý nghĩa của tùy chọn -H sẽ sớm\n" +"thay đổi và giống với --dereference-args (-D)" + +#: src/du.c:623 +#, c-format +msgid "invalid maximum depth %s" +msgstr "sai độ sâu lớn nhất %s" + +#: src/du.c:698 +msgid "cannot both summarize and show all entries" +msgstr "không thể đồng thời tính tổng và hiển thị mọi mục" + +#: src/du.c:705 +msgid "warning: summarizing is the same as using --max-depth=0" +msgstr "cảnh báo: tính tổng là giống với sử dụng --max-depth=0" + +#: src/du.c:711 +#, c-format +msgid "warning: summarizing conflicts with --max-depth=%lu" +msgstr "cảnh báo: tính tổng xung đột với --max-depth=%lu" + +#: src/du.c:728 +msgid "File operands cannot be combined with --files0-from." +msgstr "Tham số tập tin có thể kết hợp với --file0-from." + +#: src/du.c:740 +#, c-format +msgid "cannot read file names from %s" +msgstr "không đọc được tên tập tin từ %s" + +#: src/du.c:780 src/du.c:783 +msgid "invalid zero-length file name" +msgstr "sai tên tập tin chiều dài bằng không" + +#: src/echo.c:64 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION]... [STRING]...\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [CHUỖI]...\n" + +#: src/echo.c:65 +msgid "" +"Echo the STRING(s) to standard output.\n" +"\n" +" -n do not output the trailing newline\n" +msgstr "" +"Hiển thị CHUỖI ra đầu ra tiêu chuẩn stdout.\n" +"\n" +" -n không in ra ký tự dòng mới\n" + +#: src/echo.c:71 +msgid "" +" -e enable interpretation of backslash escapes (default)\n" +" -E disable interpretation of backslash escapes\n" +msgstr "" +" -e dùng việc biên dịch ký tự thoát gạch chéo ngược (mặc định)\n" +" -E không dùng việc biên dịch ký tự thoát gạch chéo ngược\n" + +#: src/echo.c:74 +msgid "" +" -e enable interpretation of backslash escapes\n" +" -E disable interpretation of backslash escapes (default)\n" +msgstr "" +" -e dùng việc biên dịch ký tự thoát gạch chéo ngược\n" +" -E bỏ việc biên dịch ký tự thoát gạch chéo ngược (mặc định)\n" + +#: src/echo.c:80 +msgid "" +"\n" +"If -e is in effect, the following sequences are recognized:\n" +"\n" +" \\0NNN the character whose ASCII code is NNN (octal)\n" +" \\\\ backslash\n" +" \\a alert (BEL)\n" +" \\b backspace\n" +msgstr "" +"\n" +"Nếu -e hoạt động, thì nhận ra những chuỗi sau:\n" +"\n" +" \\0NNN ký tự có mã ASCII là NNN (hệ tám)\n" +" \\\\ gạch chéo ngược\n" +" \\a cảnh báo (tiếng loa)\n" +" \\b backspace\n" + +#: src/echo.c:89 +msgid "" +" \\c suppress trailing newline\n" +" \\f form feed\n" +" \\n new line\n" +" \\r carriage return\n" +" \\t horizontal tab\n" +" \\v vertical tab\n" +msgstr "" +" \\c bỏ đi ký tự dòng mới\n" +" \\f thụt dòng\n" +" \\n dòng mới\n" +" \\r dấu enter\n" +" \\t tab ngang\n" +" \\v tab dọc\n" + +#: src/env.c:118 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION]... [-] [NAME=VALUE]... [COMMAND [ARG]...]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [-] [TÊN=GIÁTRỊ]... [CÂULỆNH [ARG]...]\n" + +#: src/env.c:121 +msgid "" +"Set each NAME to VALUE in the environment and run COMMAND.\n" +"\n" +" -i, --ignore-environment start with an empty environment\n" +" -u, --unset=NAME remove variable from the environment\n" +msgstr "" +"Đặt mỗi GIÁTRỊ cho TÊN trong môi trường và chạy CÂULỆNH.\n" +"\n" +" -i, --ignore-environment bắt đầu với một môi trường rỗng\n" +" -u, --unset=NAME xóa bỏ biến số khỏi môi trường\n" + +#: src/env.c:129 +msgid "" +"\n" +"A mere - implies -i. If no COMMAND, print the resulting environment.\n" +msgstr "" +"\n" +"Một - nghĩa là -i. Nếu không có CÂULỆNH, thì in ra môi trường thu đượ.\n" + +#: src/expand.c:114 +msgid "" +"Convert tabs in each FILE to spaces, writing to standard output.\n" +"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n" +"\n" +msgstr "" +"Chuyển đổi tab trong mỗi TẬPTIN thành khoảng trắng, ghi ra đầu ra tiêu chuẩn stdout.\n" +"Khi không có TẬPTIN, hoặc khi TẬPTIN là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n" +"\n" + +#: src/expand.c:122 +msgid "" +" -i, --initial do not convert tabs after non blanks\n" +" -t, --tabs=NUMBER have tabs NUMBER characters apart, not 8\n" +msgstr "" +" -i, --initial không chuyển đổi tab khi phía trước không phải trống\n" +" -t, --tabs=NUMBER dùng NUMBER cho số ký tự của tab, không phải 8\n" + +#: src/expand.c:126 +msgid " -t, --tabs=LIST use comma separated list of explicit tab positions\n" +msgstr " -t, --tabs=LIST dùng danh sách các vị trí chính xác của tab (phân cách bởi dấu phẩy)\n" + +#: src/expand.c:180 src/unexpand.c:201 +#, c-format +msgid "tab stop is too large %s" +msgstr "chiều dài tab là quá lớn %s" + +#: src/expand.c:190 src/unexpand.c:211 +#, c-format +msgid "tab size contains invalid character(s): %s" +msgstr "kích thước tab chứa (các) ký tự không cho phép: %s" + +#: src/expand.c:216 src/unexpand.c:237 +msgid "tab size cannot be 0" +msgstr "kích thước tab không thể là 0" + +#: src/expand.c:218 src/unexpand.c:239 +msgid "tab sizes must be ascending" +msgstr "phải tăng kích thước tab" + +#: src/expand.c:338 src/expand.c:357 src/unexpand.c:388 src/unexpand.c:435 +msgid "input line is too long" +msgstr "dòng nhập vào quá dài" + +#: src/expand.c:431 +msgid "`-LIST' option is obsolete; use `-t LIST'" +msgstr "tùy chọn `-LIST' đã cũ, dùng `-t LIST'" + +#: src/expr.c:98 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s EXPRESSION\n" +" or: %s OPTION\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s BIỂUTHỨC\n" +" hoặc: %s TÙYCHỌN\n" + +#: src/expr.c:106 +msgid "" +"\n" +"Print the value of EXPRESSION to standard output. A blank line below\n" +"separates increasing precedence groups. EXPRESSION may be:\n" +"\n" +" ARG1 | ARG2 ARG1 if it is neither null nor 0, otherwise ARG2\n" +"\n" +" ARG1 & ARG2 ARG1 if neither argument is null or 0, otherwise 0\n" +msgstr "" +"\n" +"In giá trị của BIỂUTHỨC ra đầu ra tiêu chuẩn stdout. Một dòng trắng ở dưới\n" +"phân cách các nhóm có quyền ưu tiên tăng dần. BIỂUTHỨC có thể là:\n" +"\n" +" ARG1 | ARG2 ARG1 nếu nó là null hoặc 0, nếu không thì ARG2\n" +"\n" +" ARG1 & ARG2 ARG1 nếu tham số là null hoặc 0, ngược lại thì 0\n" + +#: src/expr.c:115 +msgid "" +"\n" +" ARG1 < ARG2 ARG1 is less than ARG2\n" +" ARG1 <= ARG2 ARG1 is less than or equal to ARG2\n" +" ARG1 = ARG2 ARG1 is equal to ARG2\n" +" ARG1 != ARG2 ARG1 is unequal to ARG2\n" +" ARG1 >= ARG2 ARG1 is greater than or equal to ARG2\n" +" ARG1 > ARG2 ARG1 is greater than ARG2\n" +msgstr "" +"\n" +" ARG1 < ARG2 ARG1 nhỏ hơn ARG2\n" +" ARG1 <= ARG2 ARG1 nhỏ hơn hoặc bằng ARG2\n" +" ARG1 = ARG2 ARG1 bằng ARG2\n" +" ARG1 != ARG2 ARG1 khác ARG2\n" +" ARG1 >= ARG2 ARG1 lớn hơn hoặc bằng ARG2\n" +" ARG1 > ARG2 ARG1 lớn hơn ARG2\n" + +#: src/expr.c:124 +msgid "" +"\n" +" ARG1 + ARG2 arithmetic sum of ARG1 and ARG2\n" +" ARG1 - ARG2 arithmetic difference of ARG1 and ARG2\n" +msgstr "" +"\n" +" ARG1 + ARG2 tổng số học của ARG1 và ARG2\n" +" ARG1 - ARG2 hiệu số học của ARG1 và ARG2\n" + +#: src/expr.c:129 +#, c-format +msgid "" +"\n" +" ARG1 * ARG2 arithmetic product of ARG1 and ARG2\n" +" ARG1 / ARG2 arithmetic quotient of ARG1 divided by ARG2\n" +" ARG1 % ARG2 arithmetic remainder of ARG1 divided by ARG2\n" +msgstr "" +"\n" +" ARG1 * ARG2 tích số học của ARG1 và ARG2\n" +" ARG1 / ARG2 thương số học của ARG1 chia cho ARG2\n" +" ARG1 % ARG2 phần dư khi ARG1 chia cho ARG2\n" + +#: src/expr.c:135 +msgid "" +"\n" +" STRING : REGEXP anchored pattern match of REGEXP in STRING\n" +"\n" +" match STRING REGEXP same as STRING : REGEXP\n" +" substr STRING POS LENGTH substring of STRING, POS counted from 1\n" +" index STRING CHARS index in STRING where any CHARS is found, or 0\n" +" length STRING length of STRING\n" +msgstr "" +"\n" +" STRING : REGEXP đánh dấu tương ứng của REGEXP trong STRING\n" +"\n" +" match STRING REGEXP giống như STRING : REGEXP\n" +" substr STRING POS LENGTH chuỗi con của STRING, POS đếm từ 1\n" +" index STRING CHARS chỉ mục trong STRING ở đó tìm thấy CHARS, hoặc 0\n" +" length STRING chiều dài STRING\n" + +#: src/expr.c:144 +msgid "" +" + TOKEN interpret TOKEN as a string, even if it is a\n" +" keyword like `match' or an operator like `/'\n" +"\n" +" ( EXPRESSION ) value of EXPRESSION\n" +msgstr "" +" + TOKEN hiểu TOKEN như một chuỗi, thậm chí cả khi nó\n" +" là một từ khóa như `match' hay một phép toán như `/'\n" +"\n" +" ( EXPRESSION ) giá trị của EXPRESSION\n" + +#: src/expr.c:150 +msgid "" +"\n" +"Beware that many operators need to be escaped or quoted for shells.\n" +"Comparisons are arithmetic if both ARGs are numbers, else lexicographical.\n" +"Pattern matches return the string matched between \\( and \\) or null; if\n" +"\\( and \\) are not used, they return the number of characters matched or 0.\n" +msgstr "" +"\n" +"Cần biết rằng rất nhiều phép toán cần đặt sau ký tự thoát hoặc trong dấu ngoặc.\n" +"So sánh sẽ là số học nếu cả hai ARG đều là số, nếu không sẽ là so sánh từ.\n" +"Giá trị tương ứng (chuỗi) sẽ trả lại giữa \\( và \\) hoặc null. Nếu không dùng\n" +"\\( và \\), chúng sẽ trả lại số ký tự tương ứng hoặc 0.\n" + +#: src/expr.c:157 +msgid "" +"\n" +"Exit status is 0 if EXPRESSION is neither null nor 0, 1 if EXPRESSION is null\n" +"or 0, 2 if EXPRESSION is syntactically invalid, and 3 if an error occurred.\n" +msgstr "" +"\n" +"Giá trị thoát là 0 nếu BIỂUTHỨC là null hoặc 0, 1 nếu BIỂUTHỨC là null\n" +"hoặc 0, 2 nếu BIỂUTHỨC sai cú pháp, 3 nếu có lỗi xuất hiện.\n" + +#: src/expr.c:171 +msgid "syntax error" +msgstr "lỗi cú pháp" + +#: src/expr.c:417 +#, c-format +msgid "" +"warning: unportable BRE: `%s': using `^' as the first character\n" +"of the basic regular expression is not portable; it is being ignored" +msgstr "" +"cảnh báo: không thể nhập BRE: `%s': không thể nhập khi dùng `^' làm\n" +"ký tự đầu tiên của biểu thức chính quy cơ bản, nó sẽ bị lờ đi" + +#: src/expr.c:629 src/expr.c:671 +msgid "non-numeric argument" +msgstr "tham số không phải số" + +#: src/expr.c:635 +msgid "division by zero" +msgstr "chia cho không" + +#: src/factor.c:74 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [NUMBER]...\n" +" or: %s OPTION\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s [SỐ]...\n" +" hoặc: %s TÙYCHỌN\n" + +#: src/factor.c:79 +msgid "" +"Print the prime factors of each NUMBER.\n" +"\n" +msgstr "In ra ước số chính của mỗi SỐ.\n" + +#: src/factor.c:85 +msgid "" +"\n" +" Print the prime factors of all specified integer NUMBERs. If no arguments\n" +" are specified on the command line, they are read from standard input.\n" +msgstr "" +"\n" +" In ra ước số chính của mọi số nguyên SỐ. Nếu không có tham số\n" +" chỉ ra trên dòng lệnh, thì đọc chúng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n" + +#: src/factor.c:156 +#, c-format +msgid "`%s' is too large" +msgstr "`%s' là số quá lớn" + +#: src/factor.c:158 +#, c-format +msgid "`%s' is not a valid positive integer" +msgstr "`%s' không phải là một số nguyên dương" + +#: src/false.c:32 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [ignored command line arguments]\n" +" or: %s OPTION\n" +"Exit with a status code indicating failure.\n" +"\n" +"These option names may not be abbreviated.\n" +"\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s [tham số dòng lệnh bị lờ đi]\n" +" hoặc: %s TÙYCHỌN\n" +"Thoát ra với mã trạng thái chỉ sự thất bại.\n" +"\n" +"Những tên tùy chọn này có thể không phải viết tắt.\n" +"\n" + +#: src/fmt.c:273 +#, c-format +msgid "Usage: %s [-DIGITS] [OPTION]... [FILE]...\n" +msgstr "Sử dụng: %s [-CHỮSỐ] [TÙYCHỌN]... [TẬPTIN]...\n" + +#: src/fmt.c:274 +msgid "" +"Reformat each paragraph in the FILE(s), writing to standard output.\n" +"If no FILE or if FILE is `-', read standard input.\n" +"\n" +msgstr "" +"Định dạng lại mỗi đoạn văn trong TẬPTIN, ghi ra đầu ra tiêu chuẩn stdout.\n" +"Nếu không có TẬPTIN hoặc khi TẬPTIN là `-', đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n" +"\n" + +#: src/fmt.c:282 +msgid "" +" -c, --crown-margin preserve indentation of first two lines\n" +" -p, --prefix=STRING reformat only lines beginning with STRING,\n" +" reattaching the prefix to reformatted lines\n" +" -s, --split-only split long lines, but do not refill\n" +msgstr "" +" -c, --crown-margin giữ thụt dòng của hai dòng đầu tiên\n" +" -p, --prefix=STRING chỉ định dạng lại những dòng bắt đầu với STRING,\n" +" gán lại chuỗi prefix đó vào dòng sau khi định dạng xong\n" +" -s, --split-only chia những dòng dài, nhưng không nhập lại\n" + +#: src/fmt.c:289 +msgid "" +" -t, --tagged-paragraph indentation of first line different from second\n" +" -u, --uniform-spacing one space between words, two after sentences\n" +" -w, --width=WIDTH maximum line width (default of 75 columns)\n" +msgstr "" +" -t, --tagged-paragraph thụt dòng đầu tiên khác với dòng thứ hai\n" +" -u, --uniform-spacing một khoảng trống giữa các từ, hai giữa các câu\n" +" -w, --width=WIDTH chiều dài dòng lớn nhất (mặc định là 75 cột)\n" + +#: src/fmt.c:358 +#, c-format +msgid "" +"invalid option -- %c; -WIDTH is recognized only when it is the first\n" +"option; use -w N instead" +msgstr "" +"tùy chọn sai -- %c; -WIDTH chỉ nhận ra khi nó là tùy chọn đầu tiên\n" +"dùng -w N để thay thế" + +#: src/fmt.c:400 +#, c-format +msgid "invalid width: %s" +msgstr "chiều dài sai: %s" + +#: src/fold.c:72 +msgid "" +"Wrap input lines in each FILE (standard input by default), writing to\n" +"standard output.\n" +"\n" +msgstr "" +"Ngắt dòng đưa vào từ mỗi TẬPTIN (stdin theo mặc định), ghi ra đầu ra\n" +"tiêu chuẩn stdout.\n" +"\n" + +#: src/fold.c:80 +msgid "" +" -b, --bytes count bytes rather than columns\n" +" -s, --spaces break at spaces\n" +" -w, --width=WIDTH use WIDTH columns instead of 80\n" +msgstr "" +" -b, --bytes đếm byte thay cho cột\n" +" -s, --spaces ngắt sau khoảng trắng\n" +" -w, --width=WIDTH dùng WIDTH cột thay cho 80\n" + +#: src/fold.c:276 +#, c-format +msgid "`%s' option is obsolete; use `%s'" +msgstr "tùy chọn `%s' quá cũ; hãy dùng `%s'" + +#: src/fold.c:301 +#, c-format +msgid "invalid number of columns: `%s'" +msgstr "sai số dòng: `%s'" + +#: src/head.c:117 +msgid "" +"Print the first 10 lines of each FILE to standard output.\n" +"With more than one FILE, precede each with a header giving the file name.\n" +"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n" +"\n" +msgstr "" +"In 10 dòng đầu tiên của mỗi TẬPTIN ra đầu ra tiêu chuẩn stdout.\n" +"Khi có vài TẬPTIN, đặt vào một phần đầu cho biết tên tập tin.\n" +"Khi không có TẬPTIN, hoặc khi TẬPTIN là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n" +"\n" + +#: src/head.c:126 +msgid "" +" -c, --bytes=[-]N print the first N bytes of each file;\n" +" with the leading `-', print all but the last\n" +" N bytes of each file\n" +" -n, --lines=[-]N print the first N lines instead of the first 10;\n" +" with the leading `-', print all but the last\n" +" N lines of each file\n" +msgstr "" +" -c, --bytes=[-]N in ra N byte đầu tiên của mỗi tập tin;\n" +" khi có `-' ở đầu, in ra tất cả trừ N byte\n" +" cuối cùng của mỗi tập tin\n" +" -n, --lines=[-]N in ra N dòng đầu tiên thay cho 10;\n" +" khi có `-' ở đầu, in ra tất cả trừ N dòng\n" +" cuối cùng của mỗi tập tin\n" + +#: src/head.c:134 +msgid "" +" -q, --quiet, --silent never print headers giving file names\n" +" -v, --verbose always print headers giving file names\n" +msgstr "" +" -q, --quiet, --silent không in ra phần đầu cho biết tên tập tin\n" +" -v, --verbose luôn luôn in ra phần đầu cho biết tên tập tin\n" + +#: src/head.c:140 +msgid "" +"\n" +"N may have a multiplier suffix: b 512, k 1024, m 1024*1024.\n" +msgstr "" +"\n" +"N có thể có hậu tố bội số: b 512, k 1024, m 1024*1024.\n" + +#: src/head.c:155 src/head.c:268 src/head.c:340 src/head.c:549 src/head.c:631 +#: src/head.c:703 src/head.c:768 src/head.c:796 src/tail.c:376 src/tail.c:464 +#: src/tail.c:513 src/tail.c:606 src/tail.c:734 src/tail.c:782 src/tail.c:821 +#: src/tail.c:1325 src/tail.c:1354 src/uniq.c:388 +#, c-format +msgid "error reading %s" +msgstr "lỗi đọc %s" + +#: src/head.c:158 src/uniq.c:395 src/uniq.c:397 +#, c-format +msgid "error writing %s" +msgstr "lỗi ghi %s" + +#: src/head.c:161 +#, c-format +msgid "%s: file has shrunk too much" +msgstr "%s: tập tin rút ngắt quá nhiều" + +#: src/head.c:234 +#, c-format +msgid "%s: number of bytes is large" +msgstr "%s: số byte quá lớn" + +#: src/head.c:452 +#, c-format +msgid "%s: cannot lseek back to original position" +msgstr "%s: không thể lseek lại vị trí gốc" + +#: src/head.c:624 src/head.c:695 src/tail.c:414 +#, c-format +msgid "%s: cannot seek to offset %s" +msgstr "%s: không thể tìm tới bộ %s" + +#: src/head.c:813 +#, c-format +msgid "cannot reposition file pointer for %s" +msgstr "không thể đặt lại vị trí của cái chỉ tập tin cho %s" + +#: src/head.c:897 +#, c-format +msgid "%s: %s is so large that it is not representable" +msgstr "%s: %s quá lớn và không thể thực hiện" + +#: src/head.c:898 +msgid "number of lines" +msgstr "số dòng" + +#: src/head.c:898 +msgid "number of bytes" +msgstr "số byte" + +#: src/head.c:905 src/tail.c:1497 +msgid "invalid number of lines" +msgstr "sai số dòng" + +#: src/head.c:906 src/tail.c:1498 +msgid "invalid number of bytes" +msgstr "sai số byte" + +#: src/head.c:993 +#, c-format +msgid "unrecognized option `-%c'" +msgstr "tùy chọn không biết `-%c'" + +#: src/head.c:1001 +#, c-format +msgid "`-%s' option is obsolete; use `-%c %.*s%.*s%s'" +msgstr "tùy chọn `-%s' đã quá cũ; dùng `-%c %.*s%.*s%s'" + +#: src/head.c:1074 +#, c-format +msgid "%s: number of bytes is too large" +msgstr "%s: số byte quá lớn" + +#: src/hostid.c:48 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s\n" +" or: %s OPTION\n" +"Print the numeric identifier (in hexadecimal) for the current host.\n" +"\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s\n" +" hoặc: %s TÙYCHỌN\n" +"In ra tên dạng số (hệ mười sáu) cho máy hiện thời.\n" +"\n" + +#: src/hostname.c:65 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [NAME]\n" +" or: %s OPTION\n" +"Print or set the hostname of the current system.\n" +"\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s [TÊN]\n" +" hoặc: %s TÙYCHỌN\n" +"In hoặc đặt tên máy cho hệ thống hiện thời.\n" +"\n" + +#: src/hostname.c:103 +#, c-format +msgid "cannot set name to `%s'" +msgstr "không thể đặt tên thành `%s'" + +#: src/hostname.c:106 +msgid "cannot set hostname; this system lacks the functionality" +msgstr "không thể đặt tên máy; hệ thống này thiếu chức năng" + +#: src/hostname.c:114 +msgid "cannot determine hostname" +msgstr "không nhận ra tên máy" + +#: src/id.c:87 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION]... [USERNAME]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [TÊNNGƯỜIDÙNG]\n" + +#: src/id.c:88 +msgid "" +"Print information for USERNAME, or the current user.\n" +"\n" +" -a ignore, for compatibility with other versions\n" +" -g, --group print only the effective group ID\n" +" -G, --groups print all group IDs\n" +" -n, --name print a name instead of a number, for -ugG\n" +" -r, --real print the real ID instead of the effective ID, with -ugG\n" +" -u, --user print only the effective user ID\n" +msgstr "" +"In thông tin về TÊNNGƯỜIDÙNG, hoặc người dùng hiện thời.\n" +"\n" +" -a lờ đi, chỉ để tương thích với các phiên bản khác\n" +" -g, --group chỉ in ID của nhóm hoạt động\n" +" -G, --groups in ID của mọi nhóm\n" +" -n, --name in ra tên thay cho số, dùng cho các tùy chọn -ugG\n" +" -r, --real in ra ID thực sự thay cho ID hoạt động, dùng với -ugG\n" +" -u, --user chỉ in ra ID hoạt động của người dùng\n" + +#: src/id.c:100 +msgid "" +"\n" +"Without any OPTION, print some useful set of identified information.\n" +msgstr "" +"\n" +"Khi không có TÙYCHỌN, in ra một vài bộ thông tin xác định có ích.\n" + +#: src/id.c:161 +msgid "cannot print only user and only group" +msgstr "không thể đồng thời chỉ in người dùng và chỉ in nhóm" + +#: src/id.c:165 +msgid "cannot print only names or real IDs in default format" +msgstr "không thể chỉ in tên hoặc ID thật ở dạng mặc định" + +#: src/id.c:177 +#, c-format +msgid "%s: No such user" +msgstr "%s: Không có người dùng này" + +#: src/id.c:214 +#, c-format +msgid "cannot find name for user ID %u" +msgstr "không tìm thấy tên cho ID người dùng %u" + +#: src/id.c:237 +#, c-format +msgid "cannot find name for group ID %u" +msgstr "Không tìm thấy tên cho ID nhóm %u" + +#: src/id.c:278 +msgid "cannot get supplemental group list" +msgstr "không lấy được danh sách các nhóm phụ" + +#: src/id.c:382 +msgid " groups=" +msgstr " nhóm=" + +#: src/install.c:307 +msgid "the strip option may not be used when installing a directory" +msgstr "không dùng được tùy chọn strip khi cài đặt một thư mục" + +#: src/install.c:310 +msgid "target directory not allowed when installing a directory" +msgstr "không cho phép dùng thư mục đích khi cài đặt một thư mục" + +#: src/install.c:358 src/mkdir.c:139 +#, c-format +msgid "invalid mode %s" +msgstr "chế độ sai %s" + +#: src/install.c:373 src/install.c:422 +#, c-format +msgid "creating directory %s" +msgstr "đang tạo thư mục %s" + +#: src/install.c:511 +#, c-format +msgid "cannot change ownership of %s" +msgstr "không thay đổi được quyền sở hữu của %s" + +#: src/install.c:535 +#, c-format +msgid "cannot obtain time stamps for %s" +msgstr "không đạt được tem đánh dấu thời gian cho %s" + +#: src/install.c:545 +#, c-format +msgid "cannot set time stamps for %s" +msgstr "không đặt được tem đánh dấu thời gian cho %s" + +#: src/install.c:566 +msgid "fork system call failed" +msgstr "gọi hệ thống fork thất bại" + +#: src/install.c:570 +msgid "cannot run strip" +msgstr "không chạy được strip" + +#: src/install.c:577 +msgid "strip failed" +msgstr "strip không thành công" + +#: src/install.c:598 +#, c-format +msgid "invalid user %s" +msgstr "sai người dùng %s" + +#: src/install.c:635 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [OPTION]... [-T] SOURCE DEST\n" +" or: %s [OPTION]... SOURCE... DIRECTORY\n" +" or: %s [OPTION]... -t DIRECTORY SOURCE...\n" +" or: %s [OPTION]... -d DIRECTORY...\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [-T] NGUỒN ĐÍCH\n" +" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... NGUỒN... THƯMỤC\n" +" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... -t THƯMỤC NGUỒN...\n" +" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... -d THƯMỤC...\n" + +#: src/install.c:642 +msgid "" +"In the first three forms, copy SOURCE to DEST or multiple SOURCE(s) to\n" +"the existing DIRECTORY, while setting permission modes and owner/group.\n" +"In the 4th form, create all components of the given DIRECTORY(ies).\n" +"\n" +msgstr "" +"Trong ba dạng đầu tiên, sao chép NGUỒN tới ĐÍCH hoặc nhiều NGUỒN tới\n" +"THƯMỤC đã có, đồng thời thiết lập quyền hạn và chủ sở hữu/nhóm. Trong\n" +"dạng thứ tư, tạo mọi thành phần của (các) THƯMỤC đưa ra.\n" +"\n" + +#: src/install.c:651 +msgid "" +" --backup[=CONTROL] make a backup of each existing destination file\n" +" -b like --backup but does not accept an argument\n" +" -c (ignored)\n" +" -d, --directory treat all arguments as directory names; create all\n" +" components of the specified directories\n" +msgstr "" +" --backup[=CONTROL] tạo sao lưu của mỗi tập tin đích đã có\n" +" -b giống --backup nhưng không cần một tham số\n" +" -c (bị lờ đi)\n" +" -d, --directory coi mọi tham số là tên thư mục; tạo tất cả các\n" +" thành phần của thư mục chỉ ra\n" + +#: src/install.c:658 +msgid "" +" -D create all leading components of DEST except the last,\n" +" then copy SOURCE to DEST\n" +" -g, --group=GROUP set group ownership, instead of process' current group\n" +" -m, --mode=MODE set permission mode (as in chmod), instead of rwxr-xr-x\n" +" -o, --owner=OWNER set ownership (super-user only)\n" +msgstr "" +" -D tạo mọi thành phần đầu của mỗi ĐÍCH trừ cái cuối,\n" +" sau đó sao chép NGUỒN tới ĐÍCH\n" +" -g, --group=GROUP đặt quyền sở hữu nhóm, thay cho nhóm của tiến trình hiện thời\n" +" -m, --mode=MODE đặt quyền hạn (như trong chmod), thay cho rwxr-xr-x\n" +" -o, --owner=OWNER đặt quyền sở hữu (chỉ dùng cho super-user)\n" + +#: src/install.c:665 +msgid "" +" -p, --preserve-timestamps apply access/modification times of SOURCE files\n" +" to corresponding destination files\n" +" -s, --strip strip symbol tables\n" +" -S, --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n" +" -t, --target-directory=DIRECTORY copy all SOURCE arguments into DIRECTORY\n" +" -T, --no-target-directory treat DEST as a normal file\n" +" -v, --verbose print the name of each directory as it is created\n" +msgstr "" +" -p, --preserve-timestamps áp dụng thời gian truy cập/sửa đổi cho các tập tin NGUỒN\n" +" tới các tập tin đích tương ứng\n" +" -s, --strip cắt bỏ bảng ký tự\n" +" -S, --suffix=SUFFIX ghi chèn đuôi thường dùng để sao lưu\n" +" -t, --target-directory=DIRECTORY sao chép mọi tham số NGUỒN vào THƯMỤC\n" +" -T, --no-target-directory coi ĐÍCH như một tập tin thông thường\n" +" -v, --verbose in ra tên của mỗi thư mục khi tạo ra chúng\n" + +#: src/install.c:676 src/ln.c:377 src/mv.c:336 +msgid "" +"\n" +"The backup suffix is `~', unless set with --suffix or SIMPLE_BACKUP_SUFFIX.\n" +"The version control method may be selected via the --backup option or through\n" +"the VERSION_CONTROL environment variable. Here are the values:\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Đuôi dùng để sao lưu là `~', trừ khi đặt với --suffix hoặc SIMPLE_BACKUP_SUFFIX.\n" +"Phương pháp điều khiển phiên bản có thể chọn qua tùy chọn --backup hoặc qua\n" +"biến môi trường VERSION_CONTROL. Có những giá trị:\n" +"\n" + +#: src/join.c:162 +msgid "" +"For each pair of input lines with identical join fields, write a line to\n" +"standard output. The default join field is the first, delimited\n" +"by whitespace. When FILE1 or FILE2 (not both) is -, read standard input.\n" +"\n" +" -a FILENUM print unpairable lines coming from file FILENUM, where\n" +" FILENUM is 1 or 2, corresponding to FILE1 or FILE2\n" +" -e EMPTY replace missing input fields with EMPTY\n" +msgstr "" +"Với mỗi cặp dòng văn bản đưa vào với vùng để gia nhập giống nhau, ghi một dòng\n" +"văn bản ra stdout. Vùng để gia nhập mặc định là đầu tiên, giới hạn bở khoảng trắng.\n" +"Khi TẬPTIN1 hoặc TẬPTIN2 (không đồng thời) là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n" +"\n" +" -a FILENUM in ra dòng không có cặp từ tập tin số FILENUM, ở đó\n" +" FILENUM là 1 hoặc 2, tương ứng TẬPTIN1 hoặc TẬPTIN2\n" +" -e EMPTY thay thế các vùng thiếu bằng EMPTY\n" + +#: src/join.c:171 +msgid "" +" -i, --ignore-case ignore differences in case when comparing fields\n" +" -j FIELD equivalent to `-1 FIELD -2 FIELD'\n" +" -o FORMAT obey FORMAT while constructing output line\n" +" -t CHAR use CHAR as input and output field separator\n" +msgstr "" +" -i, --ignore-case lờ đi sự khác nhau về kiểu chữ khi so sánh các vùng\n" +" -j FIELD tương đương với `-1 FIELD -2 FIELD'\n" +" -o FORMAT tuân theo FORMAT khi tạo ra dòng kết quả\n" +" -t CHAR dùng CHAR làm ký tự phân chia vùng đưa vào và kết quả ra\n" + +#: src/join.c:177 +msgid "" +" -v FILENUM like -a FILENUM, but suppress joined output lines\n" +" -1 FIELD join on this FIELD of file 1\n" +" -2 FIELD join on this FIELD of file 2\n" +msgstr "" +" -v FILENUM giống như -a FILENUM, nhưng bỏ đi các dòng đã nhập với nhau\n" +" -1 FIELD nhập dòng trên FIELD này của tập tin 1\n" +" -2 FIELD nhập dòng trên FIELD này của tập tin 2\n" + +#: src/join.c:184 +msgid "" +"\n" +"Unless -t CHAR is given, leading blanks separate fields and are ignored,\n" +"else fields are separated by CHAR. Any FIELD is a field number counted\n" +"from 1. FORMAT is one or more comma or blank separated specifications,\n" +"each being `FILENUM.FIELD' or `0'. Default FORMAT outputs the join field,\n" +"the remaining fields from FILE1, the remaining fields from FILE2, all\n" +"separated by CHAR.\n" +"\n" +"Important: FILE1 and FILE2 must be sorted on the join fields.\n" +msgstr "" +"\n" +"Các ký tự trắng ở đầu phần chia các vùng và bị lờ đi, trừ khi đưa ra -t CHAR,\n" +"vùng phân cách bởi CHAR. Mỗi FIELD là số thứ tự của vùng đếm từ 1. FORMAT\n" +"là một hoặc vài định dạng phân cách bởi khoảng trắng hoặc dấu phẩy với cấu\n" +"trúc `FILENUM.FIELD' hoặc `0'. FORMAT mặc định đưa ra vùng để gia nhập,\n" +"những vùng còn lại trong FILE1, vùng còn lại trong FILE2, và phân cách tất\n" +"cả bởi CHAR.\n" +"\n" +"Quan trọng: FILE1 và FILE2 phải được sắp xếp theo vùng để gia nhập.\n" + +#: src/join.c:648 +#, c-format +msgid "value %s is so large that it is not representable" +msgstr "giá trị %s là quá lớn và không thể thực hiện" + +#: src/join.c:683 +#, c-format +msgid "invalid field specifier: `%s'" +msgstr "xác định vùng sai: `%s'" + +#: src/join.c:692 +#, c-format +msgid "invalid field number: %s" +msgstr "số của vùng sai: %s" + +#: src/join.c:699 +#, c-format +msgid "invalid file number in field spec: `%s'" +msgstr "sai số của tập tin trong xác định vùng: `%s'" + +#: src/join.c:778 src/join.c:808 +#, c-format +msgid "invalid field number: `%s'" +msgstr "sai số của vùng: `%s'" + +#: src/join.c:796 +#, c-format +msgid "invalid field number for file 1: `%s'" +msgstr "sai số của cho tập tin 1 vùng: `%s'" + +#: src/join.c:802 +#, c-format +msgid "invalid field number for file 2: `%s'" +msgstr "sai số của cho tập tin 1 vùng: `%s'" + +#: src/join.c:862 +msgid "both files cannot be standard input" +msgstr "cả hai tập tin không thể là đầu vào tiêu chuẩn stdin" + +#: src/kill.c:94 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [-s SIGNAL | -SIGNAL] PID...\n" +" or: %s -l [SIGNAL]...\n" +" or: %s -t [SIGNAL]...\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s [-s TÍNHIỆU | -TÍNHIỆU] PID...\n" +" hoặc: %s -l [TÍNHIỆU]...\n" +" hoặc: %s -t [TÍNHIỆU]...\n" + +#: src/kill.c:100 +msgid "" +"Send signals to processes, or list signals.\n" +"\n" +msgstr "" +"Gửi các tín hiệu tới tiến trình, hoặc liệt kê các tín hiệu.\n" +"\n" + +#: src/kill.c:107 +msgid "" +" -s, --signal=SIGNAL, -SIGNAL\n" +" specify the name or number of the signal to be sent\n" +" -l, --list list signal names, or convert signal names to/from numbers\n" +" -t, --table print a table of signal information\n" +msgstr "" +" -s, --signal=TÍNHIỆU, -TÍNHIỆU\n" +" chỉ ra tên hoặc số của tín hiệu cần gửi\n" +" -l, --list liệt kê tên các tín hiệu, hoặc chuyển đổi tên tín hiệu tới/từ các số\n" +" -t, --table in ra bảng thông tin về tín hiệu\n" + +#: src/kill.c:115 +msgid "" +"\n" +"SIGNAL may be a signal name like `HUP', or a signal number like `1',\n" +"or an exit status of a process terminated by a signal.\n" +"PID is an integer; if negative it identifies a process group.\n" +msgstr "" +"\n" +"TÍNHIỆU có thể là tên tín hiệu như `HUP', hoặc số của tín hiệu như `1',\n" +"hoặc một trạng thái thoát của tiến trình dừng bởi một tín hiệu.\n" +"PID là một số nguyên, nếu âm thì chỉ ra tên của một nhóm tiến trình.\n" + +#: src/kill.c:164 +#, c-format +msgid "%s: invalid signal" +msgstr "%s: tín hiệu không đúng" + +#: src/kill.c:269 +#, c-format +msgid "%s: invalid process id" +msgstr "%s: id của tiến trình không đúng" + +#: src/kill.c:323 +#, c-format +msgid "invalid option -- %c" +msgstr "tùy chọn không đúng -- %c" + +#: src/kill.c:332 +#, c-format +msgid "%s: multiple signals specified" +msgstr "%s: đã chỉ ra nhiều tín hiệu" + +#: src/kill.c:346 +msgid "multiple -l or -t options specified" +msgstr "đã chỉ ra vài tùy chọn -l hoặc -t" + +#: src/kill.c:363 +msgid "cannot combine signal with -l or -t" +msgstr "không thể kết hợp tín hiệu với -l hoặc -t" + +#: src/kill.c:369 +msgid "no process ID specified" +msgstr "không có tiến trình với ID đưa ra" + +#: src/link.c:51 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s FILE1 FILE2\n" +" or: %s OPTION\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s TẬPTIN1 TẬPTIN2\n" +" hoặc: %s TÙYCHỌN\n" + +#: src/link.c:54 +msgid "" +"Call the link function to create a link named FILE2 to an existing FILE1.\n" +"\n" +msgstr "" +"Gọi hàm số link để tạo liên kết có tên TẬPTIN2 tới một TẬPTIN1 đã có.\n" +"\n" + +#: src/link.c:96 +#, c-format +msgid "cannot create link %s to %s" +msgstr "không tạo được liên kết %s tới %s" + +#: src/ln.c:179 +#, c-format +msgid "%s: warning: making a hard link to a symbolic link is not portable" +msgstr "%s: cảnh báo: chưa thể tạo liên kết cứng tới một liên kết mềm" + +#: src/ln.c:186 +#, c-format +msgid "%s: hard link not allowed for directory" +msgstr "%s: không cho phép liên kết cứng tới thư mục" + +#: src/ln.c:240 +#, c-format +msgid "%s: cannot overwrite directory" +msgstr "%s: không ghi chèn được thư mục" + +#: src/ln.c:245 +#, c-format +msgid "%s: replace %s? " +msgstr "%s: thay thế %s? " + +#: src/ln.c:273 +#, c-format +msgid "create symbolic link %s to %s" +msgstr "tạo liên kết mềm %s tới %s" + +#: src/ln.c:274 +#, c-format +msgid "create hard link %s to %s" +msgstr "tạo liên kết cứng %s tới %s" + +#: src/ln.c:316 +#, c-format +msgid "creating symbolic link %s to %s" +msgstr "đang tạo liên kết mềm %s tới %s" + +#: src/ln.c:317 +#, c-format +msgid "creating hard link %s to %s" +msgstr "đang tạo liên kết cứng %s tới %s" + +#: src/ln.c:336 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [OPTION]... [-T] TARGET LINK_NAME (1st form)\n" +" or: %s [OPTION]... TARGET (2nd form)\n" +" or: %s [OPTION]... TARGET... DIRECTORY (3rd form)\n" +" or: %s [OPTION]... -t DIRECTORY TARGET... (4th form)\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [-T] ĐÍCH TÊN_LIÊN_KẾT (dạng thứ 1)\n" +" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... ĐÍCH (dạng thứ 2)\n" +" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... ĐÍCH... THƯ_MỤC (dạng thứ 3)\n" +" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... -t THƯ_MỤC ĐÍCH... (dạng thứ 4)\n" + +#: src/ln.c:343 +msgid "" +"In the 1st form, create a link to TARGET with the name LINK_NAME.\n" +"In the 2nd form, create a link to TARGET in the current directory.\n" +"In the 3rd and 4th forms, create links to each TARGET in DIRECTORY.\n" +"Create hard links by default, symbolic links with --symbolic.\n" +"When creating hard links, each TARGET must exist.\n" +"\n" +msgstr "" +"Trong dạng thứ 1, tạo một liên kết tới ĐÍCH với tên TÊN_LIÊN_KẾT.\n" +"Trong dạng thứ 2, tạo một liên kết tới ĐÍCH trong thư mục hiện thời.\n" +"Trong dạng thứ 3 và thứ 4, tạo liên kết tới mỗi ĐÍCH trong THƯ_MỤC.\n" +"Tạo liên kết cứng theo mặc định, liên kết mềm khi có --symbolic.\n" +"Khi tạo liên kết cứng, mỗi ĐÍCH phải tồn tại.\n" +"\n" + +#: src/ln.c:354 +msgid "" +" --backup[=CONTROL] make a backup of each existing destination file\n" +" -b like --backup but does not accept an argument\n" +" -d, -F, --directory allow the superuser to attempt to hard link\n" +" directories (note: will probably fail due to\n" +" system restrictions, even for the superuser)\n" +" -f, --force remove existing destination files\n" +msgstr "" +" --backup[=CONTROL] tạo bản sao lưu của mỗi tập tin tồn tại ở nơi đến\n" +" -b giống --backup nhưng không chấp nhận một tham số\n" +" -d, -F, --directory cho phép superuser thử tạo liên kết cứng tới\n" +" thư mục (ghi chú: có thể sẽ không thành công do\n" +" hạn chế của hệ thống, thậm chí đối với superuser)\n" +" -f, --force xóa bỏ các tập tin ở nơi đến nếu có\n" + +#: src/ln.c:362 +msgid "" +" -n, --no-dereference treat destination that is a symlink to a\n" +" directory as if it were a normal file\n" +" -i, --interactive prompt whether to remove destinations\n" +" -s, --symbolic make symbolic links instead of hard links\n" +msgstr "" +" -n, --no-dereference coi nơi đến là liên kết mềm tới thư mục\n" +" như khi nó là một tập tin thông thường\n" +" -i, --interactive hỏi khi xóa bỏ tập tin ở nơi đến\n" +" -s, --symbolic tạo liên kết mềm thay vì liên kết cứng\n" + +#: src/ln.c:368 +msgid "" +" -S, --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n" +" -t, --target-directory=DIRECTORY specify the DIRECTORY in which to create\n" +" the links\n" +" -T, --no-target-directory treat LINK_NAME as a normal file\n" +" -v, --verbose print name of each file before linking\n" +msgstr "" +" -S, --suffix=SUFFIX dùng thay cho đuôi sao lưu thông thường\n" +" -t, --target-directory=DIRECTORY chỉ ra DIRECTORY để tạo liên kết tới\n" +" đó\n" +" -T, --no-target-directory coi TÊN_LIÊN_KẾT là một tập tin thông thường\n" +" -v, --verbose in ra tên của mỗi tập tin trước khi tạo liên kết\n" + +#: src/ln.c:508 +msgid "Cannot combine --target-directory and --no-target-directory" +msgstr "Không thể kết hợp --target-directory và --no-target-directory" + +#: src/logname.c:44 src/pwd.c:66 src/sync.c:45 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]\n" + +#: src/logname.c:45 +msgid "" +"Print the name of the current user.\n" +"\n" +msgstr "" +"In ra tên của người dùng hiện thời.\n" +"\n" + +#: src/logname.c:89 +msgid "no login name" +msgstr "không có tên đăng nhập" + +#: src/ls.c:662 +msgid "%b %e %Y" +msgstr "%b %e %Y" + +#: src/ls.c:670 +msgid "%b %e %H:%M" +msgstr "%b %e %H:%M" + +#: src/ls.c:1404 +#, c-format +msgid "ignoring invalid value of environment variable QUOTING_STYLE: %s" +msgstr "đang lờ đi giá trị sai của biến môi trường QUOTING_STYLE: %s" + +#: src/ls.c:1431 +#, c-format +msgid "ignoring invalid width in environment variable COLUMNS: %s" +msgstr "đang lờ đi chiều dài sai trong biến môi trường COLUMNS: %s" + +#: src/ls.c:1461 +#, c-format +msgid "ignoring invalid tab size in environment variable TABSIZE: %s" +msgstr "đang lờ đi kích thước tab sai trong biến môi trường TABSIZE: %s" + +#: src/ls.c:1573 src/ptx.c:2055 +#, c-format +msgid "invalid line width: %s" +msgstr "sai chiều dài dòng: %s" + +#: src/ls.c:1647 +#, c-format +msgid "invalid tab size: %s" +msgstr "sai kích thước tab: %s" + +#: src/ls.c:1824 +#, c-format +msgid "invalid time style format %s" +msgstr "sai định dạng kiểu thời gian %s" + +#: src/ls.c:2160 +#, c-format +msgid "unrecognized prefix: %s" +msgstr "tiền tố không nhận ra: %s" + +#: src/ls.c:2183 +msgid "unparsable value for LS_COLORS environment variable" +msgstr "giá trị không thể phân tích cho biến môi trường LS_COLORS" + +#: src/ls.c:2275 +#, c-format +msgid "cannot determine device and inode of %s" +msgstr "không nhận ra thiết bị và inode của %s" + +#: src/ls.c:2283 +#, c-format +msgid "%s: not listing already-listed directory" +msgstr "%s: không liệt kê thư mục đã liệt kê" + +#: src/ls.c:2323 src/pwd.c:236 src/remove.c:972 +#, c-format +msgid "reading directory %s" +msgstr "đang đọc thư mục %s" + +#: src/ls.c:2333 +#, c-format +msgid "closing directory %s" +msgstr "đang đóng thư mục %s" + +#: src/ls.c:2820 +#, c-format +msgid "cannot compare file names %s and %s" +msgstr "không so sánh được tên tập tin %s và %s" + +#: src/ls.c:4061 +msgid "" +"List information about the FILEs (the current directory by default).\n" +"Sort entries alphabetically if none of -cftuSUX nor --sort.\n" +"\n" +msgstr "" +"Liệt kê thông tin về các TẬPTIN (thư mục hiện thời theo mặc định).\n" +"Sắp xếp các mục theo bảng chữ cái nếu không có -cftuSUX hoặc --sort.\n" +"\n" + +#: src/ls.c:4069 +msgid "" +" -a, --all do not ignore entries starting with .\n" +" -A, --almost-all do not list implied . and ..\n" +" --author with -l, print the author of each file\n" +" -b, --escape print octal escapes for nongraphic characters\n" +msgstr "" +" -a, --all liệt kê cả các mục bắt đầu với .\n" +" -A, --almost-all không liệt kê . và ..\n" +" --author với -l, in ra chủ sở hữu của mỗi tập tin\n" +" -b, --escape in ra thoát hệ tám cho các ký tự không phải đồ thị\n" + +#: src/ls.c:4075 +msgid "" +" --block-size=SIZE use SIZE-byte blocks\n" +" -B, --ignore-backups do not list implied entries ending with ~\n" +" -c with -lt: sort by, and show, ctime (time of last\n" +" modification of file status information)\n" +" with -l: show ctime and sort by name\n" +" otherwise: sort by ctime\n" +msgstr "" +" --block-size=SIZE sử dụng khối kích thước SIZE byte\n" +" -B, --ignore-backups không liệt kê các mục có đuôi ~\n" +" -c với -lt: sắp xếp, và hiển thị, theo ctime (thời gian sửa\n" +" đổi cuối cùng của thông tin trạng thái)\n" +" với -l: hiển thị ctime và sắp xếp theo tên\n" +" nếu không: sắp xếp theo ctime\n" + +#: src/ls.c:4083 +msgid "" +" -C list entries by columns\n" +" --color[=WHEN] control whether color is used to distinguish file\n" +" types. WHEN may be `never', `always', or `auto'\n" +" -d, --directory list directory entries instead of contents,\n" +" and do not dereference symbolic links\n" +" -D, --dired generate output designed for Emacs' dired mode\n" +msgstr "" +" -C liệt kê các mục theo cột\n" +" --color[=WHEN] điều khiển việc dùng màu để phân biệt dạng tập\n" +" tin. WHEN có thể là `never', `always', hoặc `auto'\n" +" -d, --directory liệt kê bản thân thư mục thay vì nội dung của,\n" +" nó và không chỉ tới đích của liên kết\n" +" -D, --dired tạo kết quả cho chế độ dired của Emacs\n" + +#: src/ls.c:4091 +msgid "" +" -f do not sort, enable -aU, disable -lst\n" +" -F, --classify append indicator (one of */=@|) to entries\n" +" --format=WORD across -x, commas -m, horizontal -x, long -l,\n" +" single-column -1, verbose -l, vertical -C\n" +" --full-time like -l --time-style=full-iso\n" +msgstr "" +" -f không sắp xếp, dùng -aU, không dùng -lst\n" +" -F, --classify thêm các chỉ thị (một trong */=@|) vào cuối các mục\n" +" --format=WORD across -x, commas -m, horizontal -x, long -l,\n" +" single-column -1, verbose -l, vertical -C\n" +" --full-time giống -l --time-style=full-iso\n" + +#: src/ls.c:4098 +msgid "" +" -g like -l, but do not list owner\n" +" -G, --no-group like -l, but do not list group\n" +" -h, --human-readable with -l, print sizes in human readable format\n" +" (e.g., 1K 234M 2G)\n" +" --si likewise, but use powers of 1000 not 1024\n" +" -H, --dereference-command-line\n" +" follow symbolic links listed on the command line\n" +" --dereference-command-line-symlink-to-dir\n" +" follow each command line symbolic link\n" +" that points to a directory\n" +" --hide=PATTERN do not list implied entries matching shell PATTERN\n" +" (overridden by -a or -A)\n" +msgstr "" +" -g giống -l, nhưng không liệt kê chủ sở hữu\n" +" -G, --no-group giống -l, nhưng không liệt kê nhóm\n" +" -h, --human-readable với -l, in kích thước ở dạng dễ đọc\n" +" (v.d., 1K 234M 2G)\n" +" --si giống trên, nhưng dùng bội số 1000 thay vì 1024\n" +" -H, --dereference-command-line\n" +" đi theo liên kết mềm liệt kê trên dòng lệnh\n" +" --dereference-command-line-symlink-to-dir\n" +" đi theo mỗi liên kết mềm trên dòng lệnh\n" +" chỉ tới một thư mục\n" +" --hide=PATTERN không liệt kê những mục tương ứng với PATTERN của shell\n" +" (ghi chèn bởi -a hoặc -A)\n" + +#: src/ls.c:4112 +msgid "" +" --indicator-style=WORD append indicator with style WORD to entry names:\n" +" none (default), classify (-F), file-type (-p)\n" +" -i, --inode with -l, print the index number of each file\n" +" -I, --ignore=PATTERN do not list implied entries matching shell PATTERN\n" +" -k like --block-size=1K\n" +msgstr "" +" --indicator-style=WORD thêm chỉ thị với dạng WORD tới tên các mục:\n" +" none (mặc định), classify (-F), file-type (-p)\n" +" -i, --inode with -l, in ra số chỉ mục inode của mỗi tập tin\n" +" -I, --ignore=PATTERN không liệt kê các mục tương ứng với PATTERN của shell\n" +" -k giống --block-size=1K\n" + +#: src/ls.c:4119 +msgid "" +" -l use a long listing format\n" +" -L, --dereference when showing file information for a symbolic\n" +" link, show information for the file the link\n" +" references rather than for the link itself\n" +" -m fill width with a comma separated list of entries\n" +msgstr "" +" -l dùng dạng danh sách dài\n" +" -L, --dereference khi hiển thị thông tin cho một liên kết mềm,\n" +" hiển thị thông tin cho tập tin mà liên kết chỉ đến\n" +" thay cho bản thân liên kết\n" +" -m liệt kê liền nhau các mục, cách nhau bởi dấu phẩy\n" + +#: src/ls.c:4126 +msgid "" +" -n, --numeric-uid-gid like -l, but list numeric UIDs and GIDs\n" +" -N, --literal print raw entry names (don't treat e.g. control\n" +" characters specially)\n" +" -o like -l, but do not list group information\n" +" -p, --file-type append indicator (one of /=@|) to entries\n" +msgstr "" +" -n, --numeric-uid-gid giống -l, nhưng liệt kê UID và GID số\n" +" -N, --literal in ra tên thô của các mục (v.d. không coi các\n" +" ký tự điều khiển là đặc biệt)\n" +" -o giống -l, nhưng không liệt kê thông tin nhóm\n" +" -p, --file-type thêm chỉ thị (một trong /=@|) vào cuối các mục\n" + +#: src/ls.c:4133 +msgid "" +" -q, --hide-control-chars print ? instead of non graphic characters\n" +" --show-control-chars show non graphic characters as-is (default\n" +" unless program is `ls' and output is a terminal)\n" +" -Q, --quote-name enclose entry names in double quotes\n" +" --quoting-style=WORD use quoting style WORD for entry names:\n" +" literal, locale, shell, shell-always, c, escape\n" +msgstr "" + +#: src/ls.c:4141 +msgid "" +" -r, --reverse reverse order while sorting\n" +" -R, --recursive list subdirectories recursively\n" +" -s, --size with -l, print size of each file, in blocks\n" +msgstr "" + +#: src/ls.c:4146 +msgid "" +" -S sort by file size\n" +" --sort=WORD extension -X, none -U, size -S, time -t,\n" +" version -v, status -c, time -t, atime -u,\n" +" access -u, use -u\n" +" --time=WORD with -l, show time as WORD instead of modification\n" +" time: atime, access, use, ctime or status; use\n" +" specified time as sort key if --sort=time\n" +msgstr "" + +#: src/ls.c:4155 +msgid "" +" --time-style=STYLE with -l, show times using style STYLE:\n" +" full-iso, long-iso, iso, locale, +FORMAT.\n" +" FORMAT is interpreted like `date'; if FORMAT is\n" +" FORMAT1<newline>FORMAT2, FORMAT1 applies to\n" +" non-recent files and FORMAT2 to recent files;\n" +" if STYLE is prefixed with `posix-', STYLE\n" +" takes effect only outside the POSIX locale\n" +" -t sort by modification time\n" +" -T, --tabsize=COLS assume tab stops at each COLS instead of 8\n" +msgstr "" + +#: src/ls.c:4166 +msgid "" +" -u with -lt: sort by, and show, access time\n" +" with -l: show access time and sort by name\n" +" otherwise: sort by access time\n" +" -U do not sort; list entries in directory order\n" +" -v sort by version\n" +msgstr "" + +#: src/ls.c:4173 +msgid "" +" -w, --width=COLS assume screen width instead of current value\n" +" -x list entries by lines instead of by columns\n" +" -X sort alphabetically by entry extension\n" +" -1 list one file per line\n" +msgstr "" + +#: src/ls.c:4185 +msgid "" +"\n" +"By default, color is not used to distinguish types of files. That is\n" +"equivalent to using --color=none. Using the --color option without the\n" +"optional WHEN argument is equivalent to using --color=always. With\n" +"--color=auto, color codes are output only if standard output is connected\n" +"to a terminal (tty).\n" +msgstr "" + +#: src/ls.c:4193 +msgid "" +"\n" +"Exit status is 0 if OK, 1 if minor problems, 2 if serious trouble.\n" +msgstr "" +"\n" +"Trạng thái thoát là 0 nếu ỔN, 1 nếu có vấn đề nhỏ, 2 nếu vấn đề nghiêm trọng.\n" + +#: src/md5sum.c:131 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [OPTION] [FILE]...\n" +" or: %s [OPTION] --check [FILE]\n" +"Print or check %s (%d-bit) checksums.\n" +"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN] [TẬPTIN]...\n" +" or: %s [TÙYCHỌN] --check [TẬPTIN]\n" +"In hoặc kiểm tra tổng kiểm tra %s (%d bit).\n" +"Nếu không có TẬPTIN, hoặc khi TẬPTIN là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n" + +#: src/md5sum.c:140 +#, c-format +msgid "" +"\n" +" -b, --binary read files in binary mode (default on DOS/Windows)\n" +" -c, --check check %s sums against given list\n" +" -t, --text read files in text mode (default)\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/md5sum.c:148 +msgid "" +"The following two options are useful only when verifying checksums:\n" +" --status don't output anything, status code shows success\n" +" -w, --warn warn about improperly formated checksum lines\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/md5sum.c:156 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"The sums are computed as described in %s. When checking, the input\n" +"should be a former output of this program. The default mode is to print\n" +"a line with checksum, a character indicating type (`*' for binary, ` ' for\n" +"text), and name for each FILE.\n" +msgstr "" + +#: src/md5sum.c:423 +#, c-format +msgid "%s: too many checksum lines" +msgstr "%s: quá nhiều dòng tổng kiểm tra" + +#: src/md5sum.c:444 +#, c-format +msgid "%s: %<PRIuMAX>: improperly formatted %s checksum line" +msgstr "%s: %<PRIuMAX>: dòng tổng kiểm tra %s có định dạng không đúng" + +#: src/md5sum.c:467 +#, c-format +msgid "%s: FAILED open or read\n" +msgstr "%s: mở hoặc đọc THẤT BẠI\n" + +#: src/md5sum.c:491 +msgid "FAILED" +msgstr "THẤT BẠI" + +#: src/md5sum.c:491 +msgid "OK" +msgstr "ỔN" + +#: src/md5sum.c:504 src/od.c:942 src/tac.c:238 src/tac.c:345 src/tac.c:475 +#: src/tac.c:559 +#, c-format +msgid "%s: read error" +msgstr "%s: lỗi đọc" + +#: src/md5sum.c:517 +#, c-format +msgid "%s: no properly formatted %s checksum lines found" +msgstr "%s: không tìm thấy dòng tổng kiểm tra %s với định dạng đúng" + +#: src/md5sum.c:526 +#, c-format +msgid "WARNING: %<PRIuMAX> of %<PRIuMAX> listed file could not be read" +msgid_plural "WARNING: %<PRIuMAX> of %<PRIuMAX> listed files could not be read" +msgstr[0] "CẢNH BÁO: không đọc được %<PRIuMAX> từ %<PRIuMAX> tập tin đã liệt kê" +msgstr[1] "" + +#: src/md5sum.c:538 +#, c-format +msgid "WARNING: %<PRIuMAX> of %<PRIuMAX> computed checksum did NOT match" +msgid_plural "WARNING: %<PRIuMAX> of %<PRIuMAX> computed checksums did NOT match" +msgstr[0] "CẢNH BÁO: %<PRIuMAX> từ %<PRIuMAX> tổng kiểm tra KHÔNG tương ứng" +msgstr[1] "" + +#: src/md5sum.c:613 +msgid "the --binary and --text options are meaningless when verifying checksums" +msgstr "các tùy chọn --binary và --text mất ý nghĩa khi kiểm tra tổng kiểm tra" + +#: src/md5sum.c:621 +msgid "the --status option is meaningful only when verifying checksums" +msgstr "tùy chọn --status chỉ có ý nghĩa khi kiểm tra tổng kiểm tra" + +#: src/md5sum.c:628 +msgid "the --warn option is meaningful only when verifying checksums" +msgstr "tùy chọn --warn chỉ có ý nghĩa khi kiểm tra tổng kiểm tra" + +#: src/md5sum.c:638 +msgid "Only one operand may be specified when using --check." +msgstr "Chỉ cho phép đưa ra một tham số khi dùng --check." + +#: src/mkdir.c:61 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION] DIRECTORY...\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN] THƯMỤC...\n" + +#: src/mkdir.c:62 +msgid "" +"Create the DIRECTORY(ies), if they do not already exist.\n" +"\n" +msgstr "" +"Tạo (các) THƯMỤC, nếu chúng chưa có.\n" +"\n" + +#: src/mkdir.c:69 +msgid "" +" -m, --mode=MODE set permission mode (as in chmod), not rwxrwxrwx - umask\n" +" -p, --parents no error if existing, make parent directories as needed\n" +" -v, --verbose print a message for each created directory\n" +msgstr "" +" -m, --mode=MODE đặt quyền hạn (giống như chmod), thay cho rwxrwxrwx - umask\n" +" -p, --parents không đưa ra lỗi nếu có, tạo thư mục mẹ khi cần thiết\n" +" -v, --verbose in ra thông báo mỗi khi tạo một thư mục\n" + +#: src/mkdir.c:112 +#, c-format +msgid "created directory %s" +msgstr "đã tạo thư mục %s" + +#: src/mkdir.c:188 +#, c-format +msgid "cannot set permissions of directory %s" +msgstr "không đặt được quyền hạn cho thư mục %s" + +#: src/mkfifo.c:55 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION] NAME...\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN] TÊN...\n" + +#: src/mkfifo.c:56 +msgid "" +"Create named pipes (FIFOs) with the given NAMEs.\n" +"\n" +msgstr "" +"Tạo ống pipe có tên (FIFO) với TÊN chỉ ra.\n" +"\n" + +#: src/mkfifo.c:63 src/mknod.c:64 +msgid " -m, --mode=MODE set permission mode (as in chmod), not a=rw - umask\n" +msgstr " -m, --mode=MODE đặt quyền hạn (giống như chmod), thay cho a=rw - umask\n" + +#: src/mkfifo.c:94 src/mknod.c:214 +msgid "fifo files not supported" +msgstr "không hỗ trợ các tập tin fifo" + +#: src/mkfifo.c:122 src/mknod.c:127 +msgid "invalid mode" +msgstr "chế độ không đúng" + +#: src/mkfifo.c:141 +#, c-format +msgid "cannot set permissions of fifo %s" +msgstr "không đặt được quyền hạn của fifo %s" + +#: src/mknod.c:55 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION]... NAME TYPE [MAJOR MINOR]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... TÊN DẠNG [LỚN NHỎ]\n" + +#: src/mknod.c:57 +msgid "" +"Create the special file NAME of the given TYPE.\n" +"\n" +msgstr "" +"Tạo tập tin đặc biệt với TÊN và DẠNG đưa ra.\n" +"\n" + +#: src/mknod.c:69 +msgid "" +"\n" +"Both MAJOR and MINOR must be specified when TYPE is b, c, or u, and they\n" +"must be omitted when TYPE is p. If MAJOR or MINOR begins with 0x or 0X,\n" +"it is interpreted as hexadecimal; otherwise, if it begins with 0, as octal;\n" +"otherwise, as decimal. TYPE may be:\n" +msgstr "" +"\n" +"Phải đưa ra cả LỚN và NHỎ khi DẠNG là b,c hoặc u, và phải bỏ đi khi DẠNG\n" +"là p. Nếu LỚN hoặc NHỎ bắt đầu với 0x hoặc 0X, nó được hiểu và biên dịch\n" +"như một số hệ mười sáu; còn nếu bắt đầu với 0, hệ tám; nếu không, hệ\n" +"mười. DẠNG có thể là:\n" + +#: src/mknod.c:76 +msgid "" +"\n" +" b create a block (buffered) special file\n" +" c, u create a character (unbuffered) special file\n" +" p create a FIFO\n" +msgstr "" +"\n" +" b tạo một tập tin khối (có bộ đệm)\n" +" c, u tạo một tập tin ký tự (không có bộ đệm)\n" +" p tạo một FIFO\n" + +#: src/mknod.c:148 +msgid "Special files require major and minor device numbers." +msgstr "Tập tin đặc biệt yêu cầu các số thiết bị lớn và nhỏ." + +#: src/mknod.c:158 +msgid "Fifos do not have major and minor device numbers." +msgstr "Fifo không có các số thiết bị lớn và nhỏ." + +#: src/mknod.c:169 +msgid "block special files not supported" +msgstr "không hỗ trợ tập tin khối" + +#: src/mknod.c:178 +msgid "character special files not supported" +msgstr "không hỗ trợ tập tin ký tự" + +#: src/mknod.c:194 +#, c-format +msgid "invalid major device number %s" +msgstr "số lớn của thiết bị sai %s" + +#: src/mknod.c:199 +#, c-format +msgid "invalid minor device number %s" +msgstr "số nhỏ của thiết bị sai %s" + +#: src/mknod.c:204 +#, c-format +msgid "invalid device %s %s" +msgstr "sai thiết bị %s %s" + +#: src/mknod.c:222 +#, c-format +msgid "invalid device type %s" +msgstr "sai dạng thiết bị %s" + +#: src/mknod.c:233 +#, c-format +msgid "cannot set permissions of %s" +msgstr "không đặt được quyền hạn cho %s" + +#: src/mv.c:304 +msgid "" +"Rename SOURCE to DEST, or move SOURCE(s) to DIRECTORY.\n" +"\n" +msgstr "" +"Đổi tên NGUỒN tới ĐÍCH, hoặc di chuyển (các) NGUỒN tới THƯMỤC.\n" +"\n" + +#: src/mv.c:311 +msgid "" +" --backup[=CONTROL] make a backup of each existing destination file\n" +" -b like --backup but does not accept an argument\n" +" -f, --force do not prompt before overwriting\n" +" (equivalent to --reply=yes)\n" +" -i, --interactive prompt before overwrite\n" +" (equivalent to --reply=query)\n" +msgstr "" + +#: src/mv.c:319 +msgid "" +" --reply={yes,no,query} specify how to handle the prompt about an\n" +" existing destination file\n" +" --strip-trailing-slashes remove any trailing slashes from each SOURCE\n" +" argument\n" +" -S, --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n" +msgstr "" + +#: src/mv.c:326 +msgid "" +" -t, --target-directory=DIRECTORY move all SOURCE arguments into DIRECTORY\n" +" -T, --no-target-directory treat DEST as a normal file\n" +" -u, --update move only when the SOURCE file is newer\n" +" than the destination file or when the\n" +" destination file is missing\n" +" -v, --verbose explain what is being done\n" +msgstr "" + +#: src/nice.c:73 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION] [COMMAND [ARG]...]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN] [CÂU LỆNH [ARG]...]\n" + +#: src/nice.c:74 +#, c-format +msgid "" +"Run COMMAND with an adjusted nice value, which affects the scheduling priority.\n" +"With no COMMAND, print the current nice value. Nice values range from\n" +"%d (most favorable scheduling) to %d (least favorable).\n" +"\n" +" -n, --adjustment=N add integer N to the nice value (default 10)\n" +msgstr "" + +#: src/nice.c:157 +#, c-format +msgid "invalid adjustment `%s'" +msgstr "điều chỉnh sai `%s'" + +#: src/nice.c:165 +msgid "a command must be given with an adjustment" +msgstr "phải đưa ra một câu lệnh với một điều chỉnh" + +#: src/nice.c:172 src/nice.c:181 +msgid "cannot get priority" +msgstr "không nhận được ưu tiên" + +#: src/nice.c:188 +msgid "cannot set priority" +msgstr "không đặt được ưu tiên" + +#: src/nl.c:176 +msgid "" +"Write each FILE to standard output, with line numbers added.\n" +"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/nl.c:184 +msgid "" +" -b, --body-numbering=STYLE use STYLE for numbering body lines\n" +" -d, --section-delimiter=CC use CC for separating logical pages\n" +" -f, --footer-numbering=STYLE use STYLE for numbering footer lines\n" +msgstr "" + +#: src/nl.c:189 +msgid "" +" -h, --header-numbering=STYLE use STYLE for numbering header lines\n" +" -i, --page-increment=NUMBER line number increment at each line\n" +" -l, --join-blank-lines=NUMBER group of NUMBER empty lines counted as one\n" +" -n, --number-format=FORMAT insert line numbers according to FORMAT\n" +" -p, --no-renumber do not reset line numbers at logical pages\n" +" -s, --number-separator=STRING add STRING after (possible) line number\n" +msgstr "" + +#: src/nl.c:197 +msgid "" +" -v, --first-page=NUMBER first line number on each logical page\n" +" -w, --number-width=NUMBER use NUMBER columns for line numbers\n" +msgstr "" + +#: src/nl.c:203 +msgid "" +"\n" +"By default, selects -v1 -i1 -l1 -sTAB -w6 -nrn -hn -bt -fn. CC are\n" +"two delimiter characters for separating logical pages, a missing\n" +"second character implies :. Type \\\\ for \\. STYLE is one of:\n" +msgstr "" + +#: src/nl.c:209 +msgid "" +"\n" +" a number all lines\n" +" t number only nonempty lines\n" +" n number no lines\n" +" pBRE number only lines that contain a match for the basic regular\n" +" expression, BRE\n" +"\n" +"FORMAT is one of:\n" +"\n" +" ln left justified, no leading zeros\n" +" rn right justified, no leading zeros\n" +" rz right justified, leading zeros\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/nl.c:276 +msgid "line number overflow" +msgstr "vượt quá số dòng có thể" + +#: src/nl.c:466 +#, c-format +msgid "invalid header numbering style: %s" +msgstr "sai dạng phần đầu của đánh số: %s" + +#: src/nl.c:474 +#, c-format +msgid "invalid body numbering style: %s" +msgstr "sai dạng thân của đánh số: %s" + +#: src/nl.c:482 +#, c-format +msgid "invalid footer numbering style: %s" +msgstr "sai dạng phần chân của đánh số: %s" + +#: src/nl.c:491 +#, c-format +msgid "invalid starting line number: %s" +msgstr "sai số của dòng bắt đầu: %s" + +#: src/nl.c:500 +#, c-format +msgid "invalid line number increment: %s" +msgstr "sai độ tăng số của dòng: %s" + +#: src/nl.c:512 +#, c-format +msgid "invalid number of blank lines: %s" +msgstr "sai số dòng trắng: %s" + +#: src/nl.c:526 +#, c-format +msgid "invalid line number field width: %s" +msgstr "sai chiều dài vùng số của dòng: %s" + +#: src/nl.c:545 +#, c-format +msgid "invalid line numbering format: %s" +msgstr "sai định dạng đánh số dòng: %s" + +#: src/nohup.c:55 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s COMMAND [ARG]...\n" +" or: %s OPTION\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s CÂULỆNH [ARG]...\n" +" hoặc: %s TÙYCHỌN\n" + +#: src/nohup.c:61 +msgid "" +"Run COMMAND, ignoring hangup signals.\n" +"\n" +msgstr "" +"Chạy CÂULỆNH, và lờ đi tín hiệu hangup.\n" +"\n" + +#: src/nohup.c:121 src/nohup.c:123 +#, c-format +msgid "failed to open %s" +msgstr "mở %s thất bại" + +#: src/nohup.c:132 +msgid "failed to redirect standard output" +msgstr "chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn stdout không thành công" + +#: src/nohup.c:134 +#, c-format +msgid "appending output to %s" +msgstr "thêm kết quả vào cuối %s" + +#: src/nohup.c:155 +msgid "failed to set the copy of stderr to close on exec" +msgstr "lỗi khi đặt bản sao của stderr để đóng khi thực hiện" + +#: src/nohup.c:158 +msgid "failed to redirect standard error" +msgstr "chuyển hướng lỗi tiêu chuẩn stderr không thành công" + +#: src/od.c:301 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n" +" or: %s [-abcdfilosx]... [FILE] [[+]OFFSET[.][b]]\n" +" or: %s --traditional [OPTION]... [FILE] [[+]OFFSET[.][b] [+][LABEL][.][b]]\n" +msgstr "" + +#: src/od.c:307 +msgid "" +"\n" +"Write an unambiguous representation, octal bytes by default,\n" +"of FILE to standard output. With more than one FILE argument,\n" +"concatenate them in the listed order to form the input.\n" +"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/od.c:314 +msgid "All arguments to long options are mandatory for short options.\n" +msgstr "" + +#: src/od.c:317 +msgid "" +" -A, --address-radix=RADIX decide how file offsets are printed\n" +" -j, --skip-bytes=BYTES skip BYTES input bytes first\n" +msgstr "" + +#: src/od.c:321 +msgid "" +" -N, --read-bytes=BYTES limit dump to BYTES input bytes\n" +" -S, --strings[=BYTES] output strings of at least BYTES graphic chars\n" +" -t, --format=TYPE select output format or formats\n" +" -v, --output-duplicates do not use * to mark line suppression\n" +" -w, --width[=BYTES] output BYTES bytes per output line\n" +" --traditional accept arguments in traditional form\n" +msgstr "" + +#: src/od.c:331 +msgid "" +"\n" +"Traditional format specifications may be intermixed; they accumulate:\n" +" -a same as -t a, select named characters\n" +" -b same as -t o1, select octal bytes\n" +" -c same as -t c, select ASCII characters or backslash escapes\n" +" -d same as -t u2, select unsigned decimal 2-byte units\n" +msgstr "" + +#: src/od.c:339 +msgid "" +" -f same as -t fF, select floats\n" +" -i same as -t dI, select decimal ints\n" +" -l same as -t dL, select decimal longs\n" +" -o same as -t o2, select octal 2-byte units\n" +" -s same as -t d2, select decimal 2-byte units\n" +" -x same as -t x2, select hexadecimal 2-byte units\n" +msgstr "" + +#: src/od.c:347 +msgid "" +"\n" +"If first and second call formats both apply, the second format is assumed\n" +"if the last operand begins with + or (if there are 2 operands) a digit.\n" +"An OFFSET operand means -j OFFSET. LABEL is the pseudo-address\n" +"at first byte printed, incremented when dump is progressing.\n" +"For OFFSET and LABEL, a 0x or 0X prefix indicates hexadecimal;\n" +"suffixes may be . for octal and b for multiply by 512.\n" +"\n" +"TYPE is made up of one or more of these specifications:\n" +"\n" +" a named character\n" +" c ASCII character or backslash escape\n" +msgstr "" + +#: src/od.c:361 +msgid "" +" d[SIZE] signed decimal, SIZE bytes per integer\n" +" f[SIZE] floating point, SIZE bytes per integer\n" +" o[SIZE] octal, SIZE bytes per integer\n" +" u[SIZE] unsigned decimal, SIZE bytes per integer\n" +" x[SIZE] hexadecimal, SIZE bytes per integer\n" +msgstr "" + +#: src/od.c:368 +msgid "" +"\n" +"SIZE is a number. For TYPE in doux, SIZE may also be C for\n" +"sizeof(char), S for sizeof(short), I for sizeof(int) or L for\n" +"sizeof(long). If TYPE is f, SIZE may also be F for sizeof(float), D\n" +"for sizeof(double) or L for sizeof(long double).\n" +msgstr "" + +#: src/od.c:375 +msgid "" +"\n" +"RADIX is d for decimal, o for octal, x for hexadecimal or n for none.\n" +"BYTES is hexadecimal with 0x or 0X prefix, it is multiplied by 512\n" +"with b suffix, by 1024 with k and by 1048576 with m. Adding a z suffix to\n" +"any type adds a display of printable characters to the end of each line\n" +"of output. " +msgstr "" + +#: src/od.c:383 +msgid "" +"--string without a number implies 3. --width without a number\n" +"implies 32. By default, od uses -A o -t d2 -w 16.\n" +msgstr "" + +#: src/od.c:675 src/od.c:794 +#, c-format +msgid "invalid type string `%s'" +msgstr "sai chuỗi định dạng `%s'" + +#: src/od.c:685 +#, c-format +msgid "" +"invalid type string `%s';\n" +"this system doesn't provide a %lu-byte integral type" +msgstr "" +"sai chuỗi định dạng `%s';\n" +"hệ thống này không cung cấp dạng toàn bộ %lu byte" + +#: src/od.c:804 +#, c-format +msgid "" +"invalid type string `%s';\n" +"this system doesn't provide a %lu-byte floating point type" +msgstr "" +"sai chuỗi định dạng `%s';\n" +"hệ thống này không cung cấp dạng điểm trôi %lu byte" + +#: src/od.c:862 +#, c-format +msgid "invalid character `%c' in type string `%s'" +msgstr "sai ký tự `%c' trong chuỗi định dạng `%s'" + +#: src/od.c:1086 +msgid "cannot skip past end of combined input" +msgstr "không thể nhảy qua cuối của dữ liệu vào đã kết hợp" + +#: src/od.c:1637 +#, c-format +msgid "invalid output address radix `%c'; it must be one character from [doxn]" +msgstr "" + +#: src/od.c:1648 +msgid "skip argument" +msgstr "nhảy qua tham số" + +#: src/od.c:1657 +msgid "limit argument" +msgstr "giới hạn tham số" + +#: src/od.c:1668 +msgid "minimum string length" +msgstr "chiều dài chuỗi nhỏ nhất" + +#: src/od.c:1673 src/od.c:1742 +#, c-format +msgid "%s is too large" +msgstr "%s là quá lớn" + +#: src/od.c:1740 +msgid "width specification" +msgstr "xác định chiều rộng" + +#: src/od.c:1762 +msgid "no type may be specified when dumping strings" +msgstr "không chỉ ra được dạng khi dump các chuỗi" + +#: src/od.c:1837 +msgid "Compatibility mode supports at most one file." +msgstr "Tương thích chế độ hỗ trợ ít nhất một tập tin." + +#: src/od.c:1858 +msgid "skip-bytes + read-bytes is too large" +msgstr "skip-bytes + read-bytes là quá lớn" + +#: src/od.c:1901 +#, c-format +msgid "warning: invalid width %lu; using %d instead" +msgstr "cảnh báo: sai chiều rộng %lu; dùng %d thay thế" + +#: src/od.c:1917 +#, c-format +msgid "%d: fmt=\"%s\" width=%d\n" +msgstr "%d: fmt=\"%s\" chiều_rộng=%d\n" + +#: src/paste.c:202 +msgid "standard input is closed" +msgstr "đầu vào tiêu chuẩn stdin bị đóng" + +#: src/paste.c:420 +msgid "" +"Write lines consisting of the sequentially corresponding lines from\n" +"each FILE, separated by TABs, to standard output.\n" +"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/paste.c:429 +msgid "" +" -d, --delimiters=LIST reuse characters from LIST instead of TABs\n" +" -s, --serial paste one file at a time instead of in parallel\n" +msgstr "" + +#: src/pathchk.c:92 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION]... NAME...\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... TÊN...\n" + +#: src/pathchk.c:93 +msgid "" +"Diagnose unportable constructs in NAME.\n" +"\n" +" -p, --portability check for all POSIX systems, not only this one\n" +msgstr "" +"Chẩn đoán cấu trúc không port được trong TÊN.\n" +"\n" +" -p, --portability kiểm tra cho mọi hệ thống POSIX, không chỉ hệ thống này\n" + +#: src/pathchk.c:167 +#, c-format +msgid "nonportable character %s in file name %s" +msgstr "ký tự không port được %s trong tên tập tin %s" + +#: src/pathchk.c:244 +#, c-format +msgid "%s: unable to determine maximum file name length" +msgstr "%s: không nhận ra chiều dài tên tập tin lớn nhất" + +#: src/pathchk.c:255 +#, c-format +msgid "limit %lu exceeded by length %lu of file name %s" +msgstr "vượt quá giới hạn %lu bởi chiều dài %lu của tên tập tin %s" + +#: src/pathchk.c:354 +#, c-format +msgid "limit %lu exceeded by length %lu of file name component %s" +msgstr "vượt quá giới hạn %lu bởi chiều dài %lu của thành phần tên tập tin %s" + +#: src/pinky.c:330 +#, c-format +msgid "Login name: " +msgstr "Tên đăng nhập: " + +#: src/pinky.c:333 +#, c-format +msgid "In real life: " +msgstr "Tên thật: " + +#: src/pinky.c:336 +msgid "???\n" +msgstr "???\n" + +#: src/pinky.c:356 +#, c-format +msgid "Directory: " +msgstr "Thư mục: " + +#: src/pinky.c:358 +#, c-format +msgid "Shell: " +msgstr "Shell: " + +#: src/pinky.c:379 +#, c-format +msgid "Project: " +msgstr "Dự án: " + +#: src/pinky.c:405 +#, c-format +msgid "Plan:\n" +msgstr "Kế hoạch:\n" + +#: src/pinky.c:424 +msgid "Login" +msgstr "Đăng nhập" + +#: src/pinky.c:426 +msgid "Name" +msgstr "Tên" + +#: src/pinky.c:427 +msgid " TTY" +msgstr " TTY" + +#: src/pinky.c:429 +msgid "Idle" +msgstr "Dừng" + +#: src/pinky.c:430 +msgid "When" +msgstr "Lúc" + +#: src/pinky.c:433 +msgid "Where" +msgstr "Tại" + +#: src/pinky.c:513 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION]... [USER]...\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [NGƯỜIDÙNG]...\n" + +#: src/pinky.c:514 +msgid "" +"\n" +" -l produce long format output for the specified USERs\n" +" -b omit the user's home directory and shell in long format\n" +" -h omit the user's project file in long format\n" +" -p omit the user's plan file in long format\n" +" -s do short format output, this is the default\n" +msgstr "" +"\n" +" -l đưa ra kết quả dạng dài cho NGƯỜIDÙNG\n" +" -b bỏ đi thư mục cá nhân của người dùng và shell trong dạng dài\n" +" -h bỏ đi tập tin dự án của người dùng trong dạng dài\n" +" -p bỏ đi tập tin kế hoạch của người dùng trong dạng dài\n" +" -s dùng dạng ngắn, đây là mặc định\n" + +#: src/pinky.c:522 +msgid "" +" -f omit the line of column headings in short format\n" +" -w omit the user's full name in short format\n" +" -i omit the user's full name and remote host in short format\n" +" -q omit the user's full name, remote host and idle time\n" +" in short format\n" +msgstr "" +" -f bỏ đi dòng chỉ tên cột trong dạng ngắn\n" +" -w bỏ đi tên đầy đủ của người dùng trong dạng ngắn\n" +" -i bỏ đi tên đầy đủ của người dùng và máy ở xa trong dạng ngắn\n" +" -q bỏ đi tên đầy đủ của người dùng, máy ởỡa và thời gian dừng\n" +" trong dạng ngắn\n" + +#: src/pinky.c:531 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"A lightweight `finger' program; print user information.\n" +"The utmp file will be %s.\n" +msgstr "" +"\n" +"Một chương trình `finger' nhẹ; in ra thông tin về người dùng.\n" +"Tập tin utmp sẽ là %s.\n" + +#: src/pinky.c:615 +msgid "no username specified; at least one must be specified when using -l" +msgstr "không đưa ra tên người dùng; cần chỉ ra ít nhất một khi dùng -l" + +#: src/pr.c:828 +#, c-format +msgid "Page range `%s'" +msgstr "Sắp xếp trang `%s'" + +#: src/pr.c:879 +msgid "column count too large" +msgstr "Số đếm dòng quá lớn" + +#: src/pr.c:902 +msgid "`--pages=FIRST_PAGE[:LAST_PAGE]' missing argument" +msgstr "thiếu tham số `--pages=TRANG_ĐẦU[:TRANG_CUỐI]'" + +#: src/pr.c:904 +#, c-format +msgid "Invalid page range `%s'" +msgstr "Sắp xếp trang sai `%s'" + +#: src/pr.c:915 +#, c-format +msgid "`--columns=COLUMN' invalid number of columns: `%s'" +msgstr "`--columns=SỐ_CỘT' sai số của cột: `%s'" + +#: src/pr.c:970 +#, c-format +msgid "`-l PAGE_LENGTH' invalid number of lines: `%s'" +msgstr "`-l CHIỀU_DÀI_TRANG' sai số của dòng: `%s'" + +#: src/pr.c:994 +#, c-format +msgid "`-N NUMBER' invalid starting line number: `%s'" +msgstr "`-N SỐ' sai số dòng bắt đầu: `%s'" + +#: src/pr.c:1006 +#, c-format +msgid "`-o MARGIN' invalid line offset: `%s'" +msgstr "`-o MARGIN' sai lề dòng: `%s'" + +#: src/pr.c:1047 +#, c-format +msgid "`-w PAGE_WIDTH' invalid number of characters: `%s'" +msgstr "`-w CHIỀU_RỘNG_TRANG' sai số ký tự: `%s'" + +#: src/pr.c:1060 +#, c-format +msgid "`-W PAGE_WIDTH' invalid number of characters: `%s'" +msgstr "`-W CHIỀU_RỘNG_TRANG' sai số ký tự: `%s'" + +#: src/pr.c:1083 +msgid "Cannot specify number of columns when printing in parallel." +msgstr "" + +#: src/pr.c:1087 +msgid "Cannot specify both printing across and printing in parallel." +msgstr "" + +#: src/pr.c:1183 +#, c-format +msgid "`-%c' extra characters or invalid number in the argument: `%s'" +msgstr "" + +#: src/pr.c:1294 +msgid "page width too narrow" +msgstr "chiều rộng trang quá hẹp" + +#: src/pr.c:2358 +#, c-format +msgid "starting page number %<PRIuMAX> exceeds page count %<PRIuMAX>" +msgstr "" + +#: src/pr.c:2388 +msgid "Page number overflow" +msgstr "Vượt quá số trang giới hạn" + +#: src/pr.c:2393 +#, c-format +msgid "Page %<PRIuMAX>" +msgstr "Trang %<PRIuMAX>" + +#: src/pr.c:2760 +msgid "" +"Paginate or columnate FILE(s) for printing.\n" +"\n" +msgstr "" +"Đánh số trang hoặc tạo cột TẬPTIN để in.\n" +"\n" + +#: src/pr.c:2767 +msgid "" +" +FIRST_PAGE[:LAST_PAGE], --pages=FIRST_PAGE[:LAST_PAGE]\n" +" begin [stop] printing with page FIRST_[LAST_]PAGE\n" +" -COLUMN, --columns=COLUMN\n" +" output COLUMN columns and print columns down,\n" +" unless -a is used. Balance number of lines in the\n" +" columns on each page.\n" +msgstr "" + +#: src/pr.c:2775 +msgid "" +" -a, --across print columns across rather than down, used together\n" +" with -COLUMN\n" +" -c, --show-control-chars\n" +" use hat notation (^G) and octal backslash notation\n" +" -d, --double-space\n" +" double space the output\n" +msgstr "" + +#: src/pr.c:2783 +msgid "" +" -D, --date-format=FORMAT\n" +" use FORMAT for the header date\n" +" -e[CHAR[WIDTH]], --expand-tabs[=CHAR[WIDTH]]\n" +" expand input CHARs (TABs) to tab WIDTH (8)\n" +" -F, -f, --form-feed\n" +" use form feeds instead of newlines to separate pages\n" +" (by a 3-line page header with -F or a 5-line header\n" +" and trailer without -F)\n" +msgstr "" + +#: src/pr.c:2793 +msgid "" +" -h HEADER, --header=HEADER\n" +" use a centered HEADER instead of filename in page header,\n" +" -h \"\" prints a blank line, don't use -h\"\"\n" +" -i[CHAR[WIDTH]], --output-tabs[=CHAR[WIDTH]]\n" +" replace spaces with CHARs (TABs) to tab WIDTH (8)\n" +" -J, --join-lines merge full lines, turns off -W line truncation, no column\n" +" alignment, --sep-string[=STRING] sets separators\n" +msgstr "" + +#: src/pr.c:2802 +msgid "" +" -l PAGE_LENGTH, --length=PAGE_LENGTH\n" +" set the page length to PAGE_LENGTH (66) lines\n" +" (default number of lines of text 56, and with -F 63)\n" +" -m, --merge print all files in parallel, one in each column,\n" +" truncate lines, but join lines of full length with -J\n" +msgstr "" + +#: src/pr.c:2809 +msgid "" +" -n[SEP[DIGITS]], --number-lines[=SEP[DIGITS]]\n" +" number lines, use DIGITS (5) digits, then SEP (TAB),\n" +" default counting starts with 1st line of input file\n" +" -N NUMBER, --first-line-number=NUMBER\n" +" start counting with NUMBER at 1st line of first\n" +" page printed (see +FIRST_PAGE)\n" +msgstr "" + +#: src/pr.c:2817 +msgid "" +" -o MARGIN, --indent=MARGIN\n" +" offset each line with MARGIN (zero) spaces, do not\n" +" affect -w or -W, MARGIN will be added to PAGE_WIDTH\n" +" -r, --no-file-warnings\n" +" omit warning when a file cannot be opened\n" +msgstr "" + +#: src/pr.c:2824 +msgid "" +" -s[CHAR],--separator[=CHAR]\n" +" separate columns by a single character, default for CHAR\n" +" is the <TAB> character without -w and 'no char' with -w\n" +" -s[CHAR] turns off line truncation of all 3 column\n" +" options (-COLUMN|-a -COLUMN|-m) except -w is set\n" +msgstr "" + +#: src/pr.c:2831 +msgid " -SSTRING, --sep-string[=STRING]\n" +msgstr " -SCHUỖI, --sep-string[=CHUỖI]\n" + +#: src/pr.c:2834 +msgid "" +" separate columns by STRING,\n" +" without -S: Default separator <TAB> with -J and <space>\n" +" otherwise (same as -S\" \"), no effect on column options\n" +" -t, --omit-header omit page headers and trailers\n" +msgstr "" + +#: src/pr.c:2840 +msgid "" +" -T, --omit-pagination\n" +" omit page headers and trailers, eliminate any pagination\n" +" by form feeds set in input files\n" +" -v, --show-nonprinting\n" +" use octal backslash notation\n" +" -w PAGE_WIDTH, --width=PAGE_WIDTH\n" +" set page width to PAGE_WIDTH (72) characters for\n" +" multiple text-column output only, -s[char] turns off (72)\n" +msgstr "" + +#: src/pr.c:2850 +msgid "" +" -W PAGE_WIDTH, --page-width=PAGE_WIDTH\n" +" set page width to PAGE_WIDTH (72) characters always,\n" +" truncate lines, except -J option is set, no interference\n" +" with -S or -s\n" +msgstr "" + +#: src/pr.c:2858 +msgid "" +"\n" +"-T implied by -l nn when nn <= 10 or <= 3 with -F. With no FILE, or when\n" +"FILE is -, read standard input.\n" +msgstr "" + +#: src/printenv.c:61 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [VARIABLE]...\n" +" or: %s OPTION\n" +"If no environment VARIABLE specified, print them all.\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/printf.c:86 +#, c-format +msgid "warning: %s: character(s) following character constant have been ignored" +msgstr "" + +#: src/printf.c:99 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s FORMAT [ARGUMENT]...\n" +" or: %s OPTION\n" +msgstr "" + +#: src/printf.c:104 +msgid "" +"Print ARGUMENT(s) according to FORMAT.\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/printf.c:110 +msgid "" +"\n" +"FORMAT controls the output as in C printf. Interpreted sequences are:\n" +"\n" +" \\\" double quote\n" +" \\NNN character with octal value NNN (1 to 3 digits)\n" +" \\\\ backslash\n" +msgstr "" + +#: src/printf.c:118 +msgid "" +" \\a alert (BEL)\n" +" \\b backspace\n" +" \\c produce no further output\n" +" \\f form feed\n" +msgstr "" + +#: src/printf.c:124 +msgid "" +" \\n new line\n" +" \\r carriage return\n" +" \\t horizontal tab\n" +" \\v vertical tab\n" +msgstr "" + +#: src/printf.c:130 +msgid "" +" \\xHH byte with hexadecimal value HH (1 to 2 digits)\n" +" \\uHHHH Unicode (ISO/IEC 10646) character with hex value HHHH (4 digits)\n" +" \\UHHHHHHHH Unicode character with hex value HHHHHHHH (8 digits)\n" +msgstr "" + +#: src/printf.c:135 +msgid "" +" %% a single %\n" +" %b ARGUMENT as a string with `\\' escapes interpreted,\n" +" except that octal escapes are of the form \\0 or \\0NNN\n" +"\n" +"and all C format specifications ending with one of diouxXfeEgGcs, with\n" +"ARGUMENTs converted to proper type first. Variable widths are handled.\n" +msgstr "" + +#: src/printf.c:159 +#, c-format +msgid "%s: expected a numeric value" +msgstr "%s: đã mong đợi một giá trị số" + +#: src/printf.c:161 +#, c-format +msgid "%s: value not completely converted" +msgstr "%s: giá trị chưa được chuyển đổi hoàn toàn" + +#: src/printf.c:255 src/printf.c:282 +msgid "missing hexadecimal number in escape" +msgstr "thiếu số hệ mười sáu trong thoát" + +#: src/printf.c:294 +#, c-format +msgid "invalid universal character name \\%c%0*x" +msgstr "sai tên ký tự chung \\%c%0*x" + +#: src/printf.c:552 +#, c-format +msgid "invalid field width: %s" +msgstr "sai chiều rộng vùng: %s" + +#: src/printf.c:587 +#, c-format +msgid "invalid precision: %s" +msgstr "sai độ chính xác: %s" + +#: src/printf.c:614 +#, c-format +msgid "%.*s: invalid conversion specification" +msgstr "%.*s: sai sự xác định chuyển đổi" + +#: src/printf.c:685 +#, c-format +msgid "warning: ignoring excess arguments, starting with `%s'" +msgstr "cảnh báo: lờ đi sự vuợt giới hạn tham số, đang bắt đầu với `%s'" + +#: src/ptx.c:41 +msgid "F. Pinard" +msgstr "F. Pinard" + +#: src/ptx.c:410 +#, c-format +msgid "%s (for regexp `%s')" +msgstr "%s (cho regexp `%s')" + +#: src/ptx.c:1871 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [OPTION]... [INPUT]... (without -G)\n" +" or: %s -G [OPTION]... [INPUT [OUTPUT]]\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [INPUT]... (không có -G)\n" +" hoặc: %s -G [TÙYCHỌN]... [INPUT [OUTPUT]]\n" + +#: src/ptx.c:1875 +msgid "" +"Output a permuted index, including context, of the words in the input files.\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/ptx.c:1882 +msgid "" +" -A, --auto-reference output automatically generated references\n" +" -C, --copyright display Copyright and copying conditions\n" +" -G, --traditional behave more like System V `ptx'\n" +" -F, --flag-truncation=STRING use STRING for flagging line truncations\n" +msgstr "" + +#: src/ptx.c:1888 +msgid "" +" -M, --macro-name=STRING macro name to use instead of `xx'\n" +" -O, --format=roff generate output as roff directives\n" +" -R, --right-side-refs put references at right, not counted in -w\n" +" -S, --sentence-regexp=REGEXP for end of lines or end of sentences\n" +" -T, --format=tex generate output as TeX directives\n" +msgstr "" + +#: src/ptx.c:1895 +msgid "" +" -W, --word-regexp=REGEXP use REGEXP to match each keyword\n" +" -b, --break-file=FILE word break characters in this FILE\n" +" -f, --ignore-case fold lower case to upper case for sorting\n" +" -g, --gap-size=NUMBER gap size in columns between output fields\n" +" -i, --ignore-file=FILE read ignore word list from FILE\n" +" -o, --only-file=FILE read only word list from this FILE\n" +msgstr "" + +#: src/ptx.c:1903 +msgid "" +" -r, --references first field of each line is a reference\n" +" -t, --typeset-mode - not implemented -\n" +" -w, --width=NUMBER output width in columns, reference excluded\n" +msgstr "" + +#: src/ptx.c:1910 +msgid "" +"\n" +"With no FILE or if FILE is -, read Standard Input. `-F /' by default.\n" +msgstr "" + +#: src/ptx.c:1989 +msgid "" +"This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n" +"it under the terms of the GNU General Public License as published by\n" +"the Free Software Foundation; either version 2, or (at your option)\n" +"any later version.\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/ptx.c:1996 +msgid "" +"This program is distributed in the hope that it will be useful,\n" +"but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" +"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" +"GNU General Public License for more details.\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/ptx.c:2003 +msgid "" +"You should have received a copy of the GNU General Public License\n" +"along with this program; if not, write to the Free Software Foundation,\n" +"Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA.\n" +msgstr "" + +#: src/ptx.c:2028 +#, c-format +msgid "invalid gap width: %s" +msgstr "" + +#: src/pwd.c:67 +msgid "" +"Print the full filename of the current working directory.\n" +"\n" +msgstr "" +"In ra tên đầy đủ của thư mục làm việc hiện thời.\n" +"\n" + +#: src/pwd.c:165 src/remove.c:850 +#, c-format +msgid "cannot open directory %s" +msgstr "không mở được thư mục %s" + +#: src/pwd.c:170 +#, c-format +msgid "failed to chdir to %s" +msgstr "chdir tới %s không thành công" + +#: src/pwd.c:174 src/pwd.c:284 +#, c-format +msgid "failed to stat %s" +msgstr "stat %s không thành công" + +#: src/pwd.c:242 +#, c-format +msgid "couldn't find directory entry in %s with matching i-node" +msgstr "không tìm thấy thư mục trong %s với inode tương ứng" + +#: src/pwd.c:318 +msgid "ignoring non-option arguments" +msgstr "đang lờ đi tham số không tùy chọn" + +#: src/readlink.c:67 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... TẬPTIN\n" + +#: src/readlink.c:68 +msgid "" +"Display value of a symbolic link on standard output.\n" +"\n" +msgstr "" +"Hiển thị giá trị của một liên kết mềm trên đầu ra tiêu chuẩn stdout.\n" +"\n" + +#: src/readlink.c:70 +msgid "" +" -f, --canonicalize canonicalize by following every symlink in\n" +" every component of the given path recursively;\n" +" all but the last path component must exist\n" +" -e, --canonicalize-existing canonicalize by following every symlink in\n" +" every component of the given path recursively,\n" +" all path components must exist\n" +" -m, --canonicalize-missing canonicalize by following every symlink in\n" +" every component of the given path recursively,\n" +" without requirements on components existence\n" +" -n, --no-newline do not output the trailing newline\n" +" -q, --quiet,\n" +" -s, --silent suppress most error messages\n" +" -v, --verbose report error messages\n" +msgstr "" + +#: src/remove.c:403 +#, c-format +msgid "cannot chdir from %s to .." +msgstr "không thể chdir từ %s tới .." + +#: src/remove.c:409 src/remove.c:505 +#, c-format +msgid "cannot lstat `.' in %s" +msgstr "không thể lstat `.' trong %s" + +#: src/remove.c:414 src/remove.c:509 +#, c-format +msgid "%s changed dev/ino" +msgstr "%s đã thay đổi dev/ino" + +#: src/remove.c:602 src/remove.c:748 src/remove.c:923 src/remove.c:1053 +#, c-format +msgid "cannot lstat %s" +msgstr "không thể lstat %s" + +#: src/remove.c:610 src/remove.c:770 src/remove.c:787 src/remove.c:1039 +#: src/remove.c:1140 +#, c-format +msgid "cannot remove directory %s" +msgstr "không xóa bỏ được thư mục %s" + +#: src/remove.c:639 +#, c-format +msgid "%s: descend into write-protected directory %s? " +msgstr "%s: đi vào thư mục đã bảo vệ khỏi ghi %s? " + +#: src/remove.c:640 +#, c-format +msgid "%s: descend into directory %s? " +msgstr "%s: đi vào thư mục %s? " + +#: src/remove.c:650 +#, c-format +msgid "%s: remove write-protected %s %s? " +msgstr "%s: xóa bỏ %s đã bảo vệ khỏi ghi %s? " + +#: src/remove.c:651 +#, c-format +msgid "%s: remove %s %s? " +msgstr "%s: xóa bỏ %s %s? " + +#: src/remove.c:675 +#, c-format +msgid "removed %s\n" +msgstr "đã xóa %s\n" + +#: src/remove.c:690 src/remove.c:1135 +#, c-format +msgid "removed directory: %s\n" +msgstr "đã xóa thư mục: %s\n" + +#: src/remove.c:939 src/remove.c:1068 +#, c-format +msgid "cannot chdir from %s to %s" +msgstr "không chdir được từ %s tới %s" + +#: src/remove.c:947 +#, c-format +msgid "" +"WARNING: Circular directory structure.\n" +"This almost certainly means that you have a corrupted file system.\n" +"NOTIFY YOUR SYSTEM MANAGER.\n" +"The following directory is part of the cycle:\n" +" %s\n" +msgstr "" +"CẢNH BÁO: cấu trúc thư mục vòng quanh.\n" +"Có nghĩa là hệ thống tập tin đã bị lỗi.\n" +"HÃY THÔNG BÁO CHO NHÀ QUẢN LÝ HỆ THỐNG.\n" +"Có những thư mục sau nằm trong vòng quay:\n" +" %s\n" + +#: src/remove.c:1174 +msgid "cannot remove `.' or `..'" +msgstr "không thể xóa bỏ `.' hoặc `..'" + +#: src/remove.c:1228 +msgid "cannot restore current working directory" +msgstr "không thể phục hồi thư mục làm việc hiện thời" + +#: src/rm.c:107 src/touch.c:228 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE...\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... TẬPTIN...\n" + +#: src/rm.c:108 +msgid "" +"Remove (unlink) the FILE(s).\n" +"\n" +" -d, --directory unlink FILE, even if it is a non-empty directory\n" +" (super-user only; this works only if your system\n" +" supports `unlink' for nonempty directories)\n" +" -f, --force ignore nonexistent files, never prompt\n" +" -i, --interactive prompt before any removal\n" +msgstr "" + +#: src/rm.c:117 +msgid "" +" --no-preserve-root do not treat `/' specially (the default)\n" +" --preserve-root fail to operate recursively on `/'\n" +" -r, -R, --recursive remove the contents of directories recursively\n" +" -v, --verbose explain what is being done\n" +msgstr "" + +#: src/rm.c:125 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"To remove a file whose name starts with a `-', for example `-foo',\n" +"use one of these commands:\n" +" %s -- -foo\n" +"\n" +" %s ./-foo\n" +msgstr "" + +#: src/rm.c:134 +msgid "" +"\n" +"Note that if you use rm to remove a file, it is usually possible to recover\n" +"the contents of that file. If you want more assurance that the contents are\n" +"truly unrecoverable, consider using shred.\n" +msgstr "" + +#: src/rmdir.c:117 src/rmdir.c:216 +#, c-format +msgid "removing directory, %s" +msgstr "đang xóa bỏ thư mục, %s" + +#: src/rmdir.c:147 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION]... DIRECTORY...\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... THƯMỤC...\n" + +#: src/rmdir.c:148 +msgid "" +"Remove the DIRECTORY(ies), if they are empty.\n" +"\n" +" --ignore-fail-on-non-empty\n" +" ignore each failure that is solely because a directory\n" +" is non-empty\n" +msgstr "" + +#: src/rmdir.c:155 +msgid "" +" -p, --parents remove DIRECTORY, then try to remove each directory\n" +" component of that path name. E.g., `rmdir -p a/b/c' is\n" +" similar to `rmdir a/b/c a/b a'.\n" +" -v, --verbose output a diagnostic for every directory processed\n" +msgstr "" + +#: src/seq.c:82 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [OPTION]... LAST\n" +" or: %s [OPTION]... FIRST LAST\n" +" or: %s [OPTION]... FIRST INCREMENT LAST\n" +msgstr "" + +#: src/seq.c:87 +#, c-format +msgid "" +"Print numbers from FIRST to LAST, in steps of INCREMENT.\n" +"\n" +" -f, --format=FORMAT use printf style floating-point FORMAT (default: %g)\n" +" -s, --separator=STRING use STRING to separate numbers (default: \\n)\n" +" -w, --equal-width equalize width by padding with leading zeroes\n" +msgstr "" + +#: src/seq.c:96 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"If FIRST or INCREMENT is omitted, it defaults to 1. That is, an\n" +"omitted INCREMENT defaults to 1 even when LAST is smaller than FIRST.\n" +"FIRST, INCREMENT, and LAST are interpreted as floating point values.\n" +"INCREMENT is usually positive if FIRST is smaller than LAST, and\n" +"INCREMENT is usually negative if FIRST is greater than LAST.\n" +"When given, the FORMAT argument must contain exactly one of\n" +"the printf-style, floating point output formats %e, %f, %g\n" +msgstr "" + +#: src/seq.c:121 +#, c-format +msgid "invalid floating point argument: %s" +msgstr "sai tham số điểm trôi: %s" + +#: src/seq.c:379 +#, c-format +msgid "invalid format string: `%s'" +msgstr "sai chuỗi định dạng: `%s'" + +#: src/seq.c:399 +msgid "format string may not be specified when printing equal width strings" +msgstr "không được chỉ ra chuỗi định dạng khi in các chuỗi có chiều rộng bằng nhau" + +#: src/setuidgid.c:51 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s USERNAME COMMAND [ARGUMENT]...\n" +" or: %s OPTION\n" +msgstr "" + +#: src/setuidgid.c:57 +msgid "" +"Drop any supplemental groups, assume the user-ID and group-ID of\n" +"the specified USERNAME, and run COMMAND with any specified ARGUMENTs.\n" +"Exit with status 111 if unable to assume the required UID and GID.\n" +"Otherwise, exit with the exit status of COMMAND.\n" +"This program is useful only when run by root (UID=0).\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/setuidgid.c:105 +#, c-format +msgid "unknown user-ID: %s" +msgstr "ID người dùng không biết: %s" + +#: src/setuidgid.c:108 +msgid "cannot set supplemental group" +msgstr "không đặt được nhóm phụ" + +#: src/setuidgid.c:112 +#, c-format +msgid "cannot set group-ID to %lu" +msgstr "không đặt được ID nhóm thành %lu" + +#: src/setuidgid.c:116 +#, c-format +msgid "cannot set user-ID to %lu" +msgstr "không đặt được ID người dùng thành %lu" + +#: src/shred.c:157 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTIONS] FILE [...]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [CÁCTÙYCHỌN] TẬPTIN [...]\n" + +#: src/shred.c:158 +msgid "" +"Overwrite the specified FILE(s) repeatedly, in order to make it harder\n" +"for even very expensive hardware probing to recover the data.\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/shred.c:166 +#, c-format +msgid "" +" -f, --force change permissions to allow writing if necessary\n" +" -n, --iterations=N Overwrite N times instead of the default (%d)\n" +" -s, --size=N shred this many bytes (suffixes like K, M, G accepted)\n" +msgstr "" + +#: src/shred.c:171 +msgid "" +" -u, --remove truncate and remove file after overwriting\n" +" -v, --verbose show progress\n" +" -x, --exact do not round file sizes up to the next full block;\n" +" this is the default for non-regular files\n" +" -z, --zero add a final overwrite with zeros to hide shredding\n" +msgstr "" + +#: src/shred.c:180 +msgid "" +"\n" +"If FILE is -, shred standard output.\n" +"\n" +"Delete FILE(s) if --remove (-u) is specified. The default is not to remove\n" +"the files because it is common to operate on device files like /dev/hda,\n" +"and those files usually should not be removed. When operating on regular\n" +"files, most people use the --remove option.\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/shred.c:190 +msgid "" +"CAUTION: Note that shred relies on a very important assumption:\n" +"that the file system overwrites data in place. This is the traditional\n" +"way to do things, but many modern file system designs do not satisfy this\n" +"assumption. The following are examples of file systems on which shred is\n" +"not effective:\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/shred.c:198 +msgid "" +"* log-structured or journaled file systems, such as those supplied with\n" +" AIX and Solaris (and JFS, ReiserFS, XFS, Ext3, etc.)\n" +"\n" +"* file systems that write redundant data and carry on even if some writes\n" +" fail, such as RAID-based file systems\n" +"\n" +"* file systems that make snapshots, such as Network Appliance's NFS server\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/shred.c:208 +msgid "" +"* file systems that cache in temporary locations, such as NFS\n" +" version 3 clients\n" +"\n" +"* compressed file systems\n" +"\n" +"In addition, file system backups and remote mirrors may contain copies\n" +"of the file that cannot be removed, and that will allow a shredded file\n" +"to be recovered later.\n" +msgstr "" + +#: src/shred.c:772 +#, c-format +msgid "%s: fdatasync failed" +msgstr "%s: fdatasync thất bại" + +#: src/shred.c:783 +#, c-format +msgid "%s: fsync failed" +msgstr "%s: fsync thất bại" + +#: src/shred.c:851 +#, c-format +msgid "%s: cannot rewind" +msgstr "%s: không thể tua lại" + +#: src/shred.c:877 +#, c-format +msgid "%s: pass %lu/%lu (%s)..." +msgstr "%s: thực hiện %lu/%lu (%s)..." + +#: src/shred.c:928 +#, c-format +msgid "%s: error writing at offset %s" +msgstr "%s: lỗi ghi tại bộ %s" + +#: src/shred.c:948 +#, c-format +msgid "%s: lseek failed" +msgstr "%s: lseek thất bại" + +#: src/shred.c:959 +#, c-format +msgid "%s: file too large" +msgstr "%s: tập tin quá lớn" + +#: src/shred.c:982 +#, c-format +msgid "%s: pass %lu/%lu (%s)...%s" +msgstr "%s: thực hiện %lu/%lu (%s)...%s" + +#: src/shred.c:998 +#, c-format +msgid "%s: pass %lu/%lu (%s)...%s/%s %d%%" +msgstr "%s: thực hiện %lu/%lu (%s)...%s/%s %d%%" + +#: src/shred.c:1250 +#, c-format +msgid "%s: fstat failed" +msgstr "%s: fstat thất bại" + +#: src/shred.c:1261 +#, c-format +msgid "%s: invalid file type" +msgstr "%s: sai dạng tập tin" + +#: src/shred.c:1280 +#, c-format +msgid "%s: file has negative size" +msgstr "%s: tập tin có kích thước âm" + +#: src/shred.c:1345 +#, c-format +msgid "%s: error truncating" +msgstr "%s: lỗi cắt xén" + +#: src/shred.c:1361 +#, c-format +msgid "%s: fcntl failed" +msgstr "%s: fcntl thất bại" + +#: src/shred.c:1366 +#, c-format +msgid "%s: cannot shred append-only file descriptor" +msgstr "%s: không thể shred mô tả tập tin chỉ cho phép thêm vào" + +#: src/shred.c:1446 +#, c-format +msgid "%s: removing" +msgstr "%s: đang xóa bỏ" + +#: src/shred.c:1470 +#, c-format +msgid "%s: renamed to %s" +msgstr "%s: đã đổi tên thành %s" + +#: src/shred.c:1492 +#, c-format +msgid "%s: failed to remove" +msgstr "%s: xóa bỏ thất bại" + +#: src/shred.c:1496 +#, c-format +msgid "%s: removed" +msgstr "%s: đã xóa bỏ" + +#: src/shred.c:1503 src/shred.c:1568 +#, c-format +msgid "%s: failed to close" +msgstr "%s: đóng thất bại" + +#: src/shred.c:1561 +#, c-format +msgid "%s: failed to open for writing" +msgstr "%s: mở để ghi thất bại" + +#: src/shred.c:1617 +#, c-format +msgid "%s: invalid number of passes" +msgstr "%s: sai số lần thực hiện" + +#: src/shred.c:1634 +#, c-format +msgid "%s: invalid file size" +msgstr "%s: sai kích thước tập tin" + +#: src/sleep.c:47 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s NUMBER[SUFFIX]...\n" +" or: %s OPTION\n" +"Pause for NUMBER seconds. SUFFIX may be `s' for seconds (the default),\n" +"`m' for minutes, `h' for hours or `d' for days. Unlike most implementations\n" +"that require NUMBER be an integer, here NUMBER may be an arbitrary floating\n" +"point number.\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/sleep.c:137 +#, c-format +msgid "invalid time interval `%s'" +msgstr "sai khoảng thời gian `%s'" + +#: src/sleep.c:148 src/tail.c:1102 +msgid "cannot read realtime clock" +msgstr "không đọc được đồng hồ thời gian thực" + +#: src/sort.c:281 +msgid "" +"Write sorted concatenation of all FILE(s) to standard output.\n" +"\n" +"Ordering options:\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/sort.c:290 +msgid "" +" -b, --ignore-leading-blanks ignore leading blanks\n" +" -d, --dictionary-order consider only blanks and alphanumeric characters\n" +" -f, --ignore-case fold lower case to upper case characters\n" +msgstr "" + +#: src/sort.c:295 +msgid "" +" -g, --general-numeric-sort compare according to general numerical value\n" +" -i, --ignore-nonprinting consider only printable characters\n" +" -M, --month-sort compare (unknown) < `JAN' < ... < `DEC'\n" +" -n, --numeric-sort compare according to string numerical value\n" +" -r, --reverse reverse the result of comparisons\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/sort.c:303 +msgid "" +"Other options:\n" +"\n" +" -c, --check check whether input is sorted; do not sort\n" +" -k, --key=POS1[,POS2] start a key at POS1, end it at POS 2 (origin 1)\n" +" -m, --merge merge already sorted files; do not sort\n" +" -o, --output=FILE write result to FILE instead of standard output\n" +" -s, --stable stabilize sort by disabling last-resort comparison\n" +" -S, --buffer-size=SIZE use SIZE for main memory buffer\n" +msgstr "" + +#: src/sort.c:313 +#, c-format +msgid "" +" -t, --field-separator=SEP use SEP instead of non-blank to blank transition\n" +" -T, --temporary-directory=DIR use DIR for temporaries, not $TMPDIR or %s;\n" +" multiple options specify multiple directories\n" +" -u, --unique with -c, check for strict ordering;\n" +" without -c, output only the first of an equal run\n" +msgstr "" + +#: src/sort.c:320 +msgid " -z, --zero-terminated end lines with 0 byte, not newline\n" +msgstr " -z, --zero-terminated kết thúc dòng với 0 byte, thay cho dòng mới\n" + +#: src/sort.c:325 +msgid "" +"\n" +"POS is F[.C][OPTS], where F is the field number and C the character position\n" +"in the field. OPTS is one or more single-letter ordering options, which\n" +"override global ordering options for that key. If no key is given, use the\n" +"entire line as the key.\n" +"\n" +"SIZE may be followed by the following multiplicative suffixes:\n" +msgstr "" + +#: src/sort.c:334 +#, c-format +msgid "" +"% 1% of memory, b 1, K 1024 (default), and so on for M, G, T, P, E, Z, Y.\n" +"\n" +"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n" +"\n" +"*** WARNING ***\n" +"The locale specified by the environment affects sort order.\n" +"Set LC_ALL=C to get the traditional sort order that uses\n" +"native byte values.\n" +msgstr "" + +#: src/sort.c:436 +msgid "cannot create temporary file" +msgstr "không tạo được tập tin tạm thời" + +#: src/sort.c:461 +msgid "open failed" +msgstr "mở thất bại" + +#: src/sort.c:482 +msgid "fflush failed" +msgstr "fflush thất bại" + +#: src/sort.c:487 src/sort.c:2637 +msgid "close failed" +msgstr "đóng thất bại" + +#: src/sort.c:495 +msgid "write failed" +msgstr "ghi thất bại" + +#: src/sort.c:532 +#, c-format +msgid "warning: cannot remove: %s" +msgstr "cảnh báo: không xóa bỏ được: %s" + +#: src/sort.c:649 +msgid "sort size" +msgstr "sắp xếp kích thước" + +#: src/sort.c:728 +msgid "stat failed" +msgstr "stat thất bại" + +#: src/sort.c:992 +msgid "read failed" +msgstr "đọc thất bại" + +#: src/sort.c:1579 +#, c-format +msgid "%s: %s:%s: disorder: " +msgstr "%s: %s:%s: bỏ sắp xếp: " + +#: src/sort.c:1583 +msgid "standard error" +msgstr "lỗi cơ bản" + +#: src/sort.c:2154 +#, c-format +msgid "%s: invalid field specification `%s'" +msgstr "%s: sai xác định vùng `%s'" + +#: src/sort.c:2181 +#, c-format +msgid "%s: count `%.*s' too large" +msgstr "%s: số đếm `%.*s' quá lớn" + +#: src/sort.c:2187 +#, c-format +msgid "%s: invalid count at start of `%s'" +msgstr "%s: sai số đếm tại đầu của `%s'" + +#: src/sort.c:2409 +msgid "invalid number after `-'" +msgstr "số sai ở sau `-'" + +#: src/sort.c:2412 src/sort.c:2458 src/sort.c:2485 +msgid "invalid number after `.'" +msgstr "số sai ở sau `.'" + +#: src/sort.c:2415 src/sort.c:2494 +msgid "stray character in field spec" +msgstr "ký tự rác trong xác định vùng" + +#: src/sort.c:2449 +msgid "invalid number at field start" +msgstr "số sai tại đầu vùng" + +#: src/sort.c:2453 src/sort.c:2481 +msgid "field number is zero" +msgstr "số của vùng là không" + +#: src/sort.c:2462 +msgid "character offset is zero" +msgstr "bộ ký tự là không" + +#: src/sort.c:2477 +msgid "invalid number after `,'" +msgstr "số sai ở sau `,'" + +#: src/sort.c:2504 +msgid "multiple output files specified" +msgstr "đã chỉ ra nhiều tập tin kết quả" + +#: src/sort.c:2520 +msgid "empty tab" +msgstr "tab rỗng" + +#: src/sort.c:2531 +#, c-format +msgid "multi-character tab `%s'" +msgstr "tab nhiều ký tự `%s'" + +#: src/sort.c:2536 +msgid "incompatible tabs" +msgstr "tab không tương thích" + +#: src/sort.c:2621 +#, c-format +msgid "extra operand %s not allowed with -c" +msgstr "không cho phép tham số mở rộng %s với -c" + +#: src/split.c:109 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION] [INPUT [PREFIX]]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN] [INPUT [TIỀNTỐ]]\n" + +#: src/split.c:113 +msgid "" +"Output fixed-size pieces of INPUT to PREFIXaa, PREFIXab, ...; default\n" +"size is 1000 lines, and default PREFIX is `x'. With no INPUT, or when INPUT\n" +"is -, read standard input.\n" +"\n" +msgstr "" +"Tạo ra các phần có kích thước xác định của INPUT với tên TIỀNTỐaa,\n" +"TIỀNTỐab, ...; kích thước mặc định là 1000 dòng, và TIỀNTỐ mặc định\n" +"là `x'. Khi không có INPUT, hoặc khi INPUT là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n" +"\n" + +#: src/split.c:122 +#, c-format +msgid "" +" -a, --suffix-length=N use suffixes of length N (default %d)\n" +" -b, --bytes=SIZE put SIZE bytes per output file\n" +" -C, --line-bytes=SIZE put at most SIZE bytes of lines per output file\n" +" -d, --numeric-suffixes use numeric suffixes instead of alphabetic\n" +" -l, --lines=NUMBER put NUMBER lines per output file\n" +msgstr "" +" -a, --suffix-length=N sử dụng các đuôi với chiều dài N (mặc định %d)\n" +" -b, --bytes=SIZE đặt SIZE byte cho mỗi tập tin tạo ra\n" +" -C, --line-bytes=SIZE đặt nhiều nhất SIZE byte của dòng cho mỗi tập tin\n" +" -d, --numeric-suffixes sử dụng đuôi là số thay cho chữ cái\n" +" -l, --lines=NUMBER đặt NUMBER dòng cho mỗi tập tin\n" + +#: src/split.c:129 +msgid "" +" --verbose print a diagnostic to standard error just\n" +" before each output file is opened\n" +msgstr "" +" --verbose in thông tin chẩn đoán ra lỗi tiêu chuẩn stderr\n" +" trước khi mở mỗi tập tin kết quả\n" + +#: src/split.c:135 +msgid "" +"\n" +"SIZE may have a multiplier suffix: b for 512, k for 1K, m for 1 Meg.\n" +msgstr "" +"\n" +"SIZE có thể có hậu tố nhân: b cho 512, k cho 1K, m cho 1 Meg.\n" + +#: src/split.c:196 +msgid "Output file suffixes exhausted" +msgstr "Hết đuôi (hậu tố) để dùng cho tập tin kết quả" + +#: src/split.c:214 +#, c-format +msgid "creating file `%s'\n" +msgstr "đang tạo tập tin `%s'\n" + +#: src/split.c:371 +msgid "cannot split in more than one way" +msgstr "không thể chia theo vài cách" + +#: src/split.c:421 +#, c-format +msgid "%s: invalid suffix length" +msgstr "%s: sai chiều dài hậu tố" + +#: src/split.c:435 src/split.c:459 +#, c-format +msgid "%s: invalid number of bytes" +msgstr "%s: số byte sai" + +#: src/split.c:447 +#, c-format +msgid "%s: invalid number of lines" +msgstr "%s: số dòng sai" + +#: src/split.c:489 +#, c-format +msgid "line count option -%s%c... is too large" +msgstr "tùy chọn số đếm dòng -%s%c... là quá lớn" + +#: src/split.c:516 +#, c-format +msgid "`-%s' option is obsolete; use `-l %s'" +msgstr "tùy chọn `-%s' quá cũ, hãy dùng `-l %s'" + +#: src/split.c:531 +msgid "invalid number of lines: 0" +msgstr "sai số dòng: 0" + +#: src/stat.c:572 +#, c-format +msgid "cannot read file system information for %s" +msgstr "không đọc được thông tin hệ thống tập tin cho %s" + +#: src/stat.c:647 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION] FILE...\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN] TẬPTIN...\n" + +#: src/stat.c:648 +msgid "" +"Display file or file system status.\n" +"\n" +" -f, --file-system display file system status instead of file status\n" +" -c --format=FORMAT use the specified FORMAT instead of the default\n" +" -L, --dereference follow links\n" +" -t, --terse print the information in terse form\n" +msgstr "" +"Hiển thị trạng thái của tập tin hay hệ thống tập tin.\n" +"\n" +" -f, --file-system hiển thị trạng thái của hệ thống tập tin thay vì tập tin\n" +" -c --format=FORMAT dùng FORMAT chỉ ra thay cho định dạng mặc định\n" +" -L, --dereference đi theo liên kết\n" +" -t, --terse in thông tin ở dạng ngắn gọn\n" + +#: src/stat.c:659 +msgid "" +"\n" +"The valid format sequences for files (without --file-system):\n" +"\n" +" %A Access rights in human readable form\n" +" %a Access rights in octal\n" +" %B The size in bytes of each block reported by `%b'\n" +" %b Number of blocks allocated (see %B)\n" +msgstr "" + +#: src/stat.c:667 +msgid "" +" %D Device number in hex\n" +" %d Device number in decimal\n" +" %F File type\n" +" %f Raw mode in hex\n" +" %G Group name of owner\n" +" %g Group ID of owner\n" +msgstr "" +" %D Số của thiết bị ở dạng hex\n" +" %d Số của thiết bị ở dạng hệ mười\n" +" %F Dạng tập tin\n" +" %f Chế độ thô ở dạng hex\n" +" %G Tên nhóm của chủ sở hữu\n" +" %g ID nhóm của chủ sở hữu\n" + +#: src/stat.c:675 +msgid "" +" %h Number of hard links\n" +" %i Inode number\n" +" %N Quoted File name with dereference if symbolic link\n" +" %n File name\n" +" %o IO block size\n" +" %s Total size, in bytes\n" +" %T Minor device type in hex\n" +" %t Major device type in hex\n" +msgstr "" + +#: src/stat.c:685 +msgid "" +" %U User name of owner\n" +" %u User ID of owner\n" +" %X Time of last access as seconds since Epoch\n" +" %x Time of last access\n" +" %Y Time of last modification as seconds since Epoch\n" +" %y Time of last modification\n" +" %Z Time of last change as seconds since Epoch\n" +" %z Time of last change\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/stat.c:697 +msgid "" +"Valid format sequences for file systems:\n" +"\n" +" %a Free blocks available to non-superuser\n" +" %b Total data blocks in file system\n" +" %c Total file nodes in file system\n" +" %d Free file nodes in file system\n" +" %f Free blocks in file system\n" +msgstr "" + +#: src/stat.c:706 +msgid "" +" %i File System id in hex\n" +" %l Maximum length of filenames\n" +" %n File name\n" +" %s Optimal transfer block size\n" +" %T Type in human readable form\n" +" %t Type in hex\n" +msgstr "" + +#: src/stat.c:747 +msgid "Warning: `-l' is deprecated; use `-L' instead" +msgstr "Cảnh báo: `-l' không tán thành; hãy dùng `-L' để thay thế" + +#: src/stty.c:499 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [-F DEVICE] [--file=DEVICE] [SETTING]...\n" +" or: %s [-F DEVICE] [--file=DEVICE] [-a|--all]\n" +" or: %s [-F DEVICE] [--file=DEVICE] [-g|--save]\n" +msgstr "" + +#: src/stty.c:505 +msgid "" +"Print or change terminal characteristics.\n" +"\n" +" -a, --all print all current settings in human-readable form\n" +" -g, --save print all current settings in a stty-readable form\n" +" -F, --file=DEVICE open and use the specified DEVICE instead of stdin\n" +msgstr "" + +#: src/stty.c:514 +msgid "" +"\n" +"Optional - before SETTING indicates negation. An * marks non-POSIX\n" +"settings. The underlying system defines which settings are available.\n" +msgstr "" + +#: src/stty.c:519 +msgid "" +"\n" +"Special characters:\n" +" * dsusp CHAR CHAR will send a terminal stop signal once input flushed\n" +" eof CHAR CHAR will send an end of file (terminate the input)\n" +" eol CHAR CHAR will end the line\n" +msgstr "" + +#: src/stty.c:526 +msgid "" +" * eol2 CHAR alternate CHAR for ending the line\n" +" erase CHAR CHAR will erase the last character typed\n" +" intr CHAR CHAR will send an interrupt signal\n" +" kill CHAR CHAR will erase the current line\n" +msgstr "" + +#: src/stty.c:532 +msgid "" +" * lnext CHAR CHAR will enter the next character quoted\n" +" quit CHAR CHAR will send a quit signal\n" +" * rprnt CHAR CHAR will redraw the current line\n" +" start CHAR CHAR will restart the output after stopping it\n" +msgstr "" + +#: src/stty.c:538 +msgid "" +" stop CHAR CHAR will stop the output\n" +" susp CHAR CHAR will send a terminal stop signal\n" +" * swtch CHAR CHAR will switch to a different shell layer\n" +" * werase CHAR CHAR will erase the last word typed\n" +msgstr "" + +#: src/stty.c:544 +msgid "" +"\n" +"Special settings:\n" +" N set the input and output speeds to N bauds\n" +" * cols N tell the kernel that the terminal has N columns\n" +" * columns N same as cols N\n" +msgstr "" + +#: src/stty.c:551 +msgid "" +" ispeed N set the input speed to N\n" +" * line N use line discipline N\n" +" min N with -icanon, set N characters minimum for a completed read\n" +" ospeed N set the output speed to N\n" +msgstr "" + +#: src/stty.c:557 +msgid "" +" * rows N tell the kernel that the terminal has N rows\n" +" * size print the number of rows and columns according to the kernel\n" +" speed print the terminal speed\n" +" time N with -icanon, set read timeout of N tenths of a second\n" +msgstr "" + +#: src/stty.c:563 +msgid "" +"\n" +"Control settings:\n" +" [-]clocal disable modem control signals\n" +" [-]cread allow input to be received\n" +" * [-]crtscts enable RTS/CTS handshaking\n" +" csN set character size to N bits, N in [5..8]\n" +msgstr "" + +#: src/stty.c:571 +msgid "" +" [-]cstopb use two stop bits per character (one with `-')\n" +" [-]hup send a hangup signal when the last process closes the tty\n" +" [-]hupcl same as [-]hup\n" +" [-]parenb generate parity bit in output and expect parity bit in input\n" +" [-]parodd set odd parity (even with `-')\n" +msgstr "" + +#: src/stty.c:578 +msgid "" +"\n" +"Input settings:\n" +" [-]brkint breaks cause an interrupt signal\n" +" [-]icrnl translate carriage return to newline\n" +" [-]ignbrk ignore break characters\n" +" [-]igncr ignore carriage return\n" +msgstr "" + +#: src/stty.c:586 +msgid "" +" [-]ignpar ignore characters with parity errors\n" +" * [-]imaxbel beep and do not flush a full input buffer on a character\n" +" [-]inlcr translate newline to carriage return\n" +" [-]inpck enable input parity checking\n" +" [-]istrip clear high (8th) bit of input characters\n" +msgstr "" + +#: src/stty.c:593 +msgid " * [-]iutf8 assume input characters are UTF-8 encoded\n" +msgstr " * [-]iutf8 coi như các ký tự đưa vào được mã hóa UTF-8\n" + +#: src/stty.c:596 +msgid "" +" * [-]iuclc translate uppercase characters to lowercase\n" +" * [-]ixany let any character restart output, not only start character\n" +" [-]ixoff enable sending of start/stop characters\n" +" [-]ixon enable XON/XOFF flow control\n" +" [-]parmrk mark parity errors (with a 255-0-character sequence)\n" +" [-]tandem same as [-]ixoff\n" +msgstr "" + +#: src/stty.c:604 +msgid "" +"\n" +"Output settings:\n" +" * bsN backspace delay style, N in [0..1]\n" +" * crN carriage return delay style, N in [0..3]\n" +" * ffN form feed delay style, N in [0..1]\n" +" * nlN newline delay style, N in [0..1]\n" +msgstr "" + +#: src/stty.c:612 +msgid "" +" * [-]ocrnl translate carriage return to newline\n" +" * [-]ofdel use delete characters for fill instead of null characters\n" +" * [-]ofill use fill (padding) characters instead of timing for delays\n" +" * [-]olcuc translate lowercase characters to uppercase\n" +" * [-]onlcr translate newline to carriage return-newline\n" +" * [-]onlret newline performs a carriage return\n" +msgstr "" + +#: src/stty.c:620 +msgid "" +" * [-]onocr do not print carriage returns in the first column\n" +" [-]opost postprocess output\n" +" * tabN horizontal tab delay style, N in [0..3]\n" +" * tabs same as tab0\n" +" * -tabs same as tab3\n" +" * vtN vertical tab delay style, N in [0..1]\n" +msgstr "" + +#: src/stty.c:628 +msgid "" +"\n" +"Local settings:\n" +" [-]crterase echo erase characters as backspace-space-backspace\n" +" * crtkill kill all line by obeying the echoprt and echoe settings\n" +" * -crtkill kill all line by obeying the echoctl and echok settings\n" +msgstr "" + +#: src/stty.c:635 +msgid "" +" * [-]ctlecho echo control characters in hat notation (`^c')\n" +" [-]echo echo input characters\n" +" * [-]echoctl same as [-]ctlecho\n" +" [-]echoe same as [-]crterase\n" +" [-]echok echo a newline after a kill character\n" +msgstr "" + +#: src/stty.c:642 +msgid "" +" * [-]echoke same as [-]crtkill\n" +" [-]echonl echo newline even if not echoing other characters\n" +" * [-]echoprt echo erased characters backward, between `\\' and '/'\n" +" [-]icanon enable erase, kill, werase, and rprnt special characters\n" +" [-]iexten enable non-POSIX special characters\n" +msgstr "" + +#: src/stty.c:649 +msgid "" +" [-]isig enable interrupt, quit, and suspend special characters\n" +" [-]noflsh disable flushing after interrupt and quit special characters\n" +" * [-]prterase same as [-]echoprt\n" +" * [-]tostop stop background jobs that try to write to the terminal\n" +" * [-]xcase with icanon, escape with `\\' for uppercase characters\n" +msgstr "" + +#: src/stty.c:656 +msgid "" +"\n" +"Combination settings:\n" +" * [-]LCASE same as [-]lcase\n" +" cbreak same as -icanon\n" +" -cbreak same as icanon\n" +msgstr "" +"\n" +"Thiết lập tổ hợp:\n" +" * [-]LCASE giống như [-]lcase\n" +" cbreak giống như -icanon\n" +" -cbreak giống như icanon\n" + +#: src/stty.c:663 +msgid "" +" cooked same as brkint ignpar istrip icrnl ixon opost isig\n" +" icanon, eof and eol characters to their default values\n" +" -cooked same as raw\n" +" crt same as echoe echoctl echoke\n" +msgstr "" +" cooked giống như brkint ignpar istrip icrnl ixon opost isig\n" +" icanon, các ký tự eof và eol tới giá trị mặc định của chúng\n" +" -cooked giống như raw\n" +" crt giống như echoe echoctl echoke\n" + +#: src/stty.c:669 +msgid "" +" dec same as echoe echoctl echoke -ixany intr ^c erase 0177\n" +" kill ^u\n" +" * [-]decctlq same as [-]ixany\n" +" ek erase and kill characters to their default values\n" +" evenp same as parenb -parodd cs7\n" +msgstr "" +" dec giống như echoe echoctl echoke -ixany intr ^c erase 0177\n" +" kill ^u\n" +" * [-]decctlq giống như [-]ixany\n" +" ek xóa và diệt các ký tự tới giá trị mặc định của chúng\n" +" evenp giống như parenb -parodd cs7\n" + +#: src/stty.c:676 +msgid "" +" -evenp same as -parenb cs8\n" +" * [-]lcase same as xcase iuclc olcuc\n" +" litout same as -parenb -istrip -opost cs8\n" +" -litout same as parenb istrip opost cs7\n" +" nl same as -icrnl -onlcr\n" +" -nl same as icrnl -inlcr -igncr onlcr -ocrnl -onlret\n" +msgstr "" +" -evenp giống như -parenb cs8\n" +" * [-]lcase giống như xcase iuclc olcuc\n" +" litout giống như -parenb -istrip -opost cs8\n" +" -litout giống như parenb istrip opost cs7\n" +" nl giống như -icrnl -onlcr\n" +" -nl giống như icrnl -inlcr -igncr onlcr -ocrnl -onlret\n" + +#: src/stty.c:684 +msgid "" +" oddp same as parenb parodd cs7\n" +" -oddp same as -parenb cs8\n" +" [-]parity same as [-]evenp\n" +" pass8 same as -parenb -istrip cs8\n" +" -pass8 same as parenb istrip cs7\n" +msgstr "" +" oddp giống như parenb parodd cs7\n" +" -oddp giống như -parenb cs8\n" +" [-]parity giống như [-]evenp\n" +" pass8 giống như -parenb -istrip cs8\n" +" -pass8 giống như parenb istrip cs7\n" + +#: src/stty.c:691 +msgid "" +" raw same as -ignbrk -brkint -ignpar -parmrk -inpck -istrip\n" +" -inlcr -igncr -icrnl -ixon -ixoff -iuclc -ixany\n" +" -imaxbel -opost -isig -icanon -xcase min 1 time 0\n" +" -raw same as cooked\n" +msgstr "" +" raw giống như -ignbrk -brkint -ignpar -parmrk -inpck -istrip\n" +" -inlcr -igncr -icrnl -ixon -ixoff -iuclc -ixany\n" +" -imaxbel -opost -isig -icanon -xcase min 1 time 0\n" +" -raw giống như cooked\n" + +#: src/stty.c:697 +msgid "" +" sane same as cread -ignbrk brkint -inlcr -igncr icrnl -iutf8\n" +" -ixoff -iuclc -ixany imaxbel opost -olcuc -ocrnl onlcr\n" +" -onocr -onlret -ofill -ofdel nl0 cr0 tab0 bs0 vt0 ff0\n" +" isig icanon iexten echo echoe echok -echonl -noflsh\n" +" -xcase -tostop -echoprt echoctl echoke, all special\n" +" characters to their default values.\n" +msgstr "" +" sane giống như cread -ignbrk brkint -inlcr -igncr icrnl -iutf8\n" +" -ixoff -iuclc -ixany imaxbel opost -olcuc -ocrnl onlcr\n" +" -onocr -onlret -ofill -ofdel nl0 cr0 tab0 bs0 vt0 ff0\n" +" isig icanon iexten echo echoe echok -echonl -noflsh\n" +" -xcase -tostop -echoprt echoctl echoke, mọi ký tự\n" +" đặc biệt tới giá trị mặc định của chúng.\n" + +#: src/stty.c:705 +msgid "" +"\n" +"Handle the tty line connected to standard input. Without arguments,\n" +"prints baud rate, line discipline, and deviations from stty sane. In\n" +"settings, CHAR is taken literally, or coded as in ^c, 0x37, 0177 or\n" +"127; special values ^- or undef used to disable special characters.\n" +msgstr "" + +#: src/stty.c:775 +msgid "only one device may be specified" +msgstr "chỉ có thể đưa ra một thiết bị" + +#: src/stty.c:805 +msgid "" +"the options for verbose and stty-readable output styles are\n" +"mutually exclusive" +msgstr "" +"các tùy chọn cho dạng kết quả chi tiết và dạng có thể đọc stty\n" +"loại trừ lẫn nhau" + +#: src/stty.c:811 +msgid "when specifying an output style, modes may not be set" +msgstr "khi chỉ ra dạng kết quả, không được đặt các chế độ" + +#: src/stty.c:827 +#, c-format +msgid "%s: couldn't reset non-blocking mode" +msgstr "%s: không đặt lại được chế độ non-blocking" + +#: src/stty.c:878 src/stty.c:988 +#, c-format +msgid "invalid argument `%s'" +msgstr "tham số sai `%s'" + +#: src/stty.c:889 src/stty.c:906 src/stty.c:918 src/stty.c:931 src/stty.c:943 +#: src/stty.c:963 +#, c-format +msgid "missing argument to `%s'" +msgstr "thiếu tham số cho `%s'" + +#: src/stty.c:969 +#, c-format +msgid "invalid line discipline `%s'" +msgstr "sai nguyên tắc của dòng `%s'" + +#: src/stty.c:1040 +#, c-format +msgid "%s: unable to perform all requested operations" +msgstr "%s: không thể thực hiện mọi thao tác yêu cầu" + +#: src/stty.c:1045 +#, c-format +msgid "new_mode: mode\n" +msgstr "new_mode: chế độ\n" + +#: src/stty.c:1386 +#, c-format +msgid "%s: no size information for this device" +msgstr "%s: không có thông tin kích thước cho thiết bị này" + +#: src/stty.c:1882 +#, c-format +msgid "invalid integer argument `%s'" +msgstr "sai tham số số nguyên `%s'" + +#: src/su.c:265 +msgid "Password:" +msgstr "Mật khẩu:" + +#: src/su.c:268 +msgid "getpass: cannot open /dev/tty" +msgstr "getpass: không mở được /dev/tty" + +#: src/su.c:326 +msgid "cannot set groups" +msgstr "không đặt được các nhóm" + +#: src/su.c:330 +msgid "cannot set group id" +msgstr "không đặt được id nhóm" + +#: src/su.c:332 +msgid "cannot set user id" +msgstr "không đặt được id người dùng" + +#: src/su.c:408 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION]... [-] [USER [ARG]...]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [-] [NGƯỜIDÙNG [ARG]...]\n" + +#: src/su.c:409 +msgid "" +"Change the effective user id and group id to that of USER.\n" +"\n" +" -, -l, --login make the shell a login shell\n" +" -c, --commmand=COMMAND pass a single COMMAND to the shell with -c\n" +" -f, --fast pass -f to the shell (for csh or tcsh)\n" +" -m, --preserve-environment do not reset environment variables\n" +" -p same as -m\n" +" -s, --shell=SHELL run SHELL if /etc/shells allows it\n" +msgstr "" +"Thay đổi id người dùng và id nhóm hoạt động thành của NGƯỜIDÙNG.\n" +"\n" +" -, -l, --login khiến shell thành shell đăng nhập\n" +" -c, --commmand=COMMAND đưa một COMMAND đơn tới shell với -c\n" +" -f, --fast đưa -f tới shell (cho csh hoặc tcsh)\n" +" -m, --preserve-environment không đặt lại các biến môi trường\n" +" -p giống như -m\n" +" -s, --shell=SHELL chạy SHELL nếu /etc/shells cho phép nó\n" + +#: src/su.c:421 +msgid "" +"\n" +"A mere - implies -l. If USER not given, assume root.\n" +msgstr "" +"\n" +"Một - ý nói -l. Nếu không đưa ra NGƯỜIDÙNG, thì coi như root.\n" + +#: src/su.c:498 +#, c-format +msgid "user %s does not exist" +msgstr "người dùng %s không tồn tại" + +#: src/su.c:521 +msgid "incorrect password" +msgstr "sai mật khẩu" + +#: src/su.c:538 +#, c-format +msgid "using restricted shell %s" +msgstr "sử dụng shell giới hạn %s" + +#: src/su.c:546 +#, c-format +msgid "warning: cannot change directory to %s" +msgstr "cảnh báo: không thể thay đổi thư mục tới %s" + +#: src/sum.c:63 +msgid "" +"Print checksum and block counts for each FILE.\n" +"\n" +" -r defeat -s, use BSD sum algorithm, use 1K blocks\n" +" -s, --sysv use System V sum algorithm, use 512 bytes blocks\n" +msgstr "" +"In tổng kiểm tra và số đếm khối cho mỗi TẬPTIN.\n" +"\n" +" -r huỷ bỏ -s, dùng thuật toán tính tổng BSD, dùng các khối 1K\n" +" -s, --sysv dùng thuật toán tính tổng System V, dùng các khối 512 byte\n" + +#: src/sync.c:46 +msgid "" +"Force changed blocks to disk, update the super block.\n" +"\n" +msgstr "" +"Bắt buộc thay đổi khối lên đĩa, cập nhật siêu khối.\n" +"\n" + +#: src/sync.c:74 +msgid "ignoring all arguments" +msgstr "đang lờ đi mọi tham số" + +#: src/system.h:613 +msgid " --help display this help and exit\n" +msgstr " --help hiển thị trợ giúp này và thoát\n" + +#: src/system.h:615 +msgid " --version output version information and exit\n" +msgstr " --version đưa ra thông tin phiên bản và thoát\n" + +#: src/tac.c:135 +msgid "" +"Write each FILE to standard output, last line first.\n" +"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n" +"\n" +msgstr "" +"Ghi mỗi TẬPTIN ra đầu ra tiêu chuẩn stdout, in dòng cuối cùng đầu tiên.\n" +"Khi không có TẬPTIN hoặc khi TẬPTIN là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n" +"\n" + +#: src/tac.c:143 +msgid "" +" -b, --before attach the separator before instead of after\n" +" -r, --regex interpret the separator as a regular expression\n" +" -s, --separator=STRING use STRING as the separator instead of newline\n" +msgstr "" + +#: src/tac.c:234 src/tac.c:331 +#, c-format +msgid "%s: seek failed" +msgstr "%s: tìm kiếm seek thất bại" + +#: src/tac.c:261 +msgid "record too large" +msgstr "bản ghi quá lớn" + +#: src/tac.c:453 +#, c-format +msgid "cannot create temporary file %s" +msgstr "không tạo được tập tin tạm thời %s" + +#: src/tac.c:460 +#, c-format +msgid "cannot open %s for writing" +msgstr "không mở được %s để ghi" + +#: src/tac.c:481 src/tac.c:488 +#, c-format +msgid "%s: write error" +msgstr "%s: lỗi ghi nhớ" + +#: src/tac.c:644 +msgid "stdin: read error" +msgstr "stdin: lỗi đọc" + +#: src/tac.c:694 +msgid "separator cannot be empty" +msgstr "cái phân chia không thể là rỗng" + +#: src/tail.c:227 +#, c-format +msgid "" +"Print the last %d lines of each FILE to standard output.\n" +"With more than one FILE, precede each with a header giving the file name.\n" +"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/tail.c:236 +msgid "" +" --retry keep trying to open a file even if it is\n" +" inaccessible when tail starts or if it becomes\n" +" inaccessible later; useful when following by name,\n" +" i.e., with --follow=name\n" +" -c, --bytes=N output the last N bytes\n" +msgstr "" + +#: src/tail.c:243 +msgid "" +" -f, --follow[={name|descriptor}]\n" +" output appended data as the file grows;\n" +" -f, --follow, and --follow=descriptor are\n" +" equivalent\n" +" -F same as --follow=name --retry\n" +msgstr "" + +#: src/tail.c:250 +#, c-format +msgid "" +" -n, --lines=N output the last N lines, instead of the last %d\n" +" --max-unchanged-stats=N\n" +" with --follow=name, reopen a FILE which has not\n" +" changed size after N (default %d) iterations\n" +" to see if it has been unlinked or renamed\n" +" (this is the usual case of rotated log files)\n" +msgstr "" + +#: src/tail.c:261 +msgid "" +" --pid=PID with -f, terminate after process ID, PID dies\n" +" -q, --quiet, --silent never output headers giving file names\n" +" -s, --sleep-interval=S with -f, sleep for approximately S seconds\n" +" (default 1.0) between iterations.\n" +" -v, --verbose always output headers giving file names\n" +msgstr "" + +#: src/tail.c:270 +msgid "" +"\n" +"If the first character of N (the number of bytes or lines) is a `+',\n" +"print beginning with the Nth item from the start of each file, otherwise,\n" +"print the last N items in the file. N may have a multiplier suffix:\n" +"b 512, k 1024, m 1024*1024.\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/tail.c:278 +msgid "" +"With --follow (-f), tail defaults to following the file descriptor, which\n" +"means that even if a tail'ed file is renamed, tail will continue to track\n" +"its end. " +msgstr "" + +#: src/tail.c:283 +msgid "" +"This default behavior is not desirable when you really want to\n" +"track the actual name of the file, not the file descriptor (e.g., log\n" +"rotation). Use --follow=name in that case. That causes tail to track the\n" +"named file by reopening it periodically to see if it has been removed and\n" +"recreated by some other program.\n" +msgstr "" + +#: src/tail.c:343 +#, c-format +msgid "closing %s (fd=%d)" +msgstr "đang đóng %s (fd=%d)" + +#: src/tail.c:418 +#, c-format +msgid "%s: cannot seek to relative offset %s" +msgstr "%s: không thể tìm seek tới rìa tương đối %s" + +#: src/tail.c:422 +#, c-format +msgid "%s: cannot seek to end-relative offset %s" +msgstr "%s: không thể tìm seek tới rìa tương đối với cuối %s" + +#: src/tail.c:874 +#, c-format +msgid "`%s' has become inaccessible" +msgstr "`%s' trở thành không thể truy cập" + +#: src/tail.c:891 +#, c-format +msgid "`%s' has been replaced with an untailable file; giving up on this name" +msgstr "`%s' thay thế bởi tập tin không thể tail; đầu hàng với tên này" + +#: src/tail.c:912 +#, c-format +msgid "`%s' has become accessible" +msgstr "`%s' trở thành có thể truy cập" + +#: src/tail.c:920 +#, c-format +msgid "`%s' has appeared; following end of new file" +msgstr "`%s' xuất hiện; đi theo cuối của tập tin mới" + +#: src/tail.c:931 +#, c-format +msgid "`%s' has been replaced; following end of new file" +msgstr "`%s' bị thay thế; đi theo cuối của tập tin mới" + +#: src/tail.c:1024 +#, c-format +msgid "%s: cannot change nonblocking mode" +msgstr "%s: không thay đổi được chế độ không khối" + +#: src/tail.c:1065 +#, c-format +msgid "%s: file truncated" +msgstr "%s: tập tin đã bị cắt bớt" + +#: src/tail.c:1088 +msgid "no files remaining" +msgstr "không còn tập tin nào" + +#: src/tail.c:1329 +#, c-format +msgid "%s: cannot follow end of this type of file; giving up on this name" +msgstr "%s: không thể đi theo cuối của dạng này của tập tin; đầu hàng với tên này" + +#: src/tail.c:1445 +#, c-format +msgid "number in `%s' is too large" +msgstr "số trong `%s' là quá lớn" + +#: src/tail.c:1449 +#, c-format +msgid "`%s' option is obsolete; use `%s-%c %<PRIuMAX>'" +msgstr "tùy chọn `%s' quá cũ; hãy dùng `%s-%c %<PRIuMAX>'" + +#: src/tail.c:1515 +msgid "the --allow-missing option is deprecated; use --retry instead" +msgstr "tùy chọn --allow-missing không tán thành; hãy dùng --retry để thay thế" + +#: src/tail.c:1529 +#, c-format +msgid "%s: invalid maximum number of unchanged stats between opens" +msgstr "%s: sai số trạng thái không thay đổi lớn nhất giữa các lần mở" + +#: src/tail.c:1541 +#, c-format +msgid "%s: invalid PID" +msgstr "%s: sai PID" + +#: src/tail.c:1560 +#, c-format +msgid "%s: invalid number of seconds" +msgstr "%s: sai số giây" + +#: src/tail.c:1579 +msgid "warning: --retry is useful only when following by name" +msgstr "cảnh báo: --retry chỉ có ích khi theo sau là tên" + +#: src/tail.c:1583 +msgid "warning: PID ignored; --pid=PID is useful only when following" +msgstr "cảnh báo: đã lờ đi PID; --pid=PID chỉ có ích khi theo sau" + +#: src/tail.c:1586 +msgid "warning: --pid=PID is not supported on this system" +msgstr "cảnh báo: không hỗ trợ --pid=PID trên hệ thống này" + +#: src/tail.c:1667 +#, c-format +msgid "cannot follow %s by name" +msgstr "không thể theo sau %s một tên" + +#: src/tail.c:1673 +msgid "warning: following standard input indefinitely is ineffective" +msgstr "cảnh báo: theo sau đầu vào tiêu chuẩu stdin một cách không giới hạn là không hiệu quả" + +#: src/tee.c:63 +msgid "" +"Copy standard input to each FILE, and also to standard output.\n" +"\n" +" -a, --append append to the given FILEs, do not overwrite\n" +" -i, --ignore-interrupts ignore interrupt signals\n" +msgstr "" +"Sao chéo đầu vào tiêu chuẩn stdin tới mỗi TẬPTIN, và đồng thời tới stdout.\n" +"\n" +" -a, --append thêm vào cuối các TẬPTIN chỉ ra, không ghi chèn\n" +" -i, --ignore-interrupts lờ đi tín hiệu gián đoạn\n" + +#: src/tee.c:71 +msgid "" +"\n" +"If a FILE is -, copy again to standard output.\n" +msgstr "" +"\n" +"Nếu TẬPTIN là -, sao chép trở lại đầu ra tiêu chuẩn stdout.\n" + +#: src/test.c:132 +#, c-format +msgid "missing argument after %s" +msgstr "thiếu tham số ở sau %s" + +#: src/test.c:140 +#, c-format +msgid "%s: integer expression expected\n" +msgstr "%s: đã mong đợi một biểu thức nguyên\n" + +#: src/test.c:265 +msgid "')' expected\n" +msgstr "đã mong đợi ')'\n" + +#: src/test.c:268 +#, c-format +msgid "')' expected, found %s\n" +msgstr "đã mong đợi ')', tìm thấy %s\n" + +#: src/test.c:284 src/test.c:747 +#, c-format +msgid "%s: unary operator expected\n" +msgstr "%s: đã mong đợi toán tử đơn phân unary\n" + +#: src/test.c:333 +msgid "before -lt" +msgstr "trước -lt" + +#: src/test.c:341 +msgid "after -lt" +msgstr "sau -lt" + +#: src/test.c:355 +msgid "before -le" +msgstr "trước -le" + +#: src/test.c:362 +msgid "after -le" +msgstr "sau -le" + +#: src/test.c:378 +msgid "before -gt" +msgstr "trước -gt" + +#: src/test.c:385 +msgid "after -gt" +msgstr "sau -gt" + +#: src/test.c:399 +msgid "before -ge" +msgstr "trước -ge" + +#: src/test.c:406 +msgid "after -ge" +msgstr "sau -ge" + +#: src/test.c:421 +msgid "-nt does not accept -l\n" +msgstr "-nt không chấp nhận -l\n" + +#: src/test.c:435 +msgid "before -ne" +msgstr "trước -ne" + +#: src/test.c:442 +msgid "after -ne" +msgstr "sau -ne" + +#: src/test.c:458 +msgid "before -eq" +msgstr "trước -eq" + +#: src/test.c:465 +msgid "after -eq" +msgstr "sau -eq" + +#: src/test.c:476 +msgid "-ef does not accept -l\n" +msgstr "-ef không chấp nhận -l\n" + +#: src/test.c:492 +msgid "-ot does not accept -l\n" +msgstr "-ot không chấp nhận -l\n" + +#: src/test.c:501 +msgid "unknown binary operator\n" +msgstr "không rõ toán tử nhị phân\n" + +#: src/test.c:629 +msgid "after -t" +msgstr "sau -t" + +#: src/test.c:775 +#, c-format +msgid "%s: binary operator expected\n" +msgstr "%s: đã mong đợi toán tử nhị phân binary\n" + +#: src/test.c:835 +msgid "" +"Usage: test EXPRESSION\n" +" or: test\n" +" or: [ EXPRESSION ]\n" +" or: [ ]\n" +" or: [ OPTION\n" +"Exit with the status determined by EXPRESSION.\n" +"\n" +msgstr "" +"Sử dụng: test BIỂUTHỨC\n" +" hoặc: test\n" +" hoặc: [ BIỂUTHỨC ]\n" +" hoặc: [ ]\n" +" hoặc: [ TÙYCHỌN\n" +"Thoát với trạng thái nhận ra bởi BIỂUTHỨC.\n" +"\n" + +#: src/test.c:846 +msgid "" +"\n" +"An omitted EXPRESSION defaults to false. Otherwise,\n" +"EXPRESSION is true or false and sets exit status. It is one of:\n" +msgstr "" +"\n" +"Theo mặc định, một BIỂUTHỨC bị bỏ qua là sai (false). Nếu không,\n" +"BIỂUTHỨC là đúng (true) hoặc sai (false) và đặt giá trị thoát. Nó là một trong số:\n" + +#: src/test.c:851 +msgid "" +"\n" +" ( EXPRESSION ) EXPRESSION is true\n" +" ! EXPRESSION EXPRESSION is false\n" +" EXPRESSION1 -a EXPRESSION2 both EXPRESSION1 and EXPRESSION2 are true\n" +" EXPRESSION1 -o EXPRESSION2 either EXPRESSION1 or EXPRESSION2 is true\n" +msgstr "" +"\n" +" ( BIỂUTHỨC ) BIỂUTHỨC là đúng (true)\n" +" ! BIỂUTHỨC BIỂUTHỨC là sai (false)\n" +" BIỂUTHỨC1 -a BIỂUTHỨC2 cả BIỂUTHỨC1 và BIỂUTHỨC2 là đúng (true)\n" +" BIỂUTHỨC1 -o BIỂUTHỨC2 BIỂUTHỨC1 hoặc BIỂUTHỨC2 là đúng (true)\n" + +#: src/test.c:858 +msgid "" +"\n" +" -n STRING the length of STRING is nonzero\n" +" STRING equivalent to -n STRING\n" +" -z STRING the length of STRING is zero\n" +" STRING1 = STRING2 the strings are equal\n" +" STRING1 != STRING2 the strings are not equal\n" +msgstr "" + +#: src/test.c:866 +msgid "" +"\n" +" INTEGER1 -eq INTEGER2 INTEGER1 is equal to INTEGER2\n" +" INTEGER1 -ge INTEGER2 INTEGER1 is greater than or equal to INTEGER2\n" +" INTEGER1 -gt INTEGER2 INTEGER1 is greater than INTEGER2\n" +" INTEGER1 -le INTEGER2 INTEGER1 is less than or equal to INTEGER2\n" +" INTEGER1 -lt INTEGER2 INTEGER1 is less than INTEGER2\n" +" INTEGER1 -ne INTEGER2 INTEGER1 is not equal to INTEGER2\n" +msgstr "" +"\n" +" SỐNGUYÊN1 -eq SỐNGUYÊN2 SỐNGUYÊN1 bằng SỐNGUYÊN2\n" +" SỐNGUYÊN1 -ge SỐNGUYÊN2 SỐNGUYÊN1 lớn hơn hoặc bằng SỐNGUYÊN2\n" +" SỐNGUYÊN1 -gt SỐNGUYÊN2 SỐNGUYÊN1 lớn hơn SỐNGUYÊN2\n" +" SỐNGUYÊN1 -le SỐNGUYÊN2 SỐNGUYÊN1 nhỏ hơn hoặc bằng SỐNGUYÊN2\n" +" SỐNGUYÊN1 -lt SỐNGUYÊN2 SỐNGUYÊN1 nhỏ hơn SỐNGUYÊN2\n" +" SỐNGUYÊN1 -ne SỐNGUYÊN2 SỐNGUYÊN1 khác (không bằng) SỐNGUYÊN2\n" + +#: src/test.c:875 +msgid "" +"\n" +" FILE1 -ef FILE2 FILE1 and FILE2 have the same device and inode numbers\n" +" FILE1 -nt FILE2 FILE1 is newer (modification date) than FILE2\n" +" FILE1 -ot FILE2 FILE1 is older than FILE2\n" +msgstr "" +"\n" +" TẬPTIN1 -ef TẬPTIN2 TẬPTIN1 và TẬPTIN2 có cùng thiết bị và số inode\n" +" TẬPTIN1 -nt TẬPTIN2 TẬPTIN1 mới hơn (theo ngày sửa) TẬPTIN2\n" +" TẬPTIN1 -ot TẬPTIN2 TẬPTIN1 cũ hơn TẬPTIN2\n" + +#: src/test.c:881 +msgid "" +"\n" +" -b FILE FILE exists and is block special\n" +" -c FILE FILE exists and is character special\n" +" -d FILE FILE exists and is a directory\n" +" -e FILE FILE exists\n" +msgstr "" +"\n" +" -b TẬPTIN TẬPTIN tồn tại và là một thiết bị khối\n" +" -c TẬPTIN TẬPTIN tồn tại và là thiết bị ký tự\n" +" -d TẬPTIN TẬPTIN tồn tại và là thư mục\n" +" -e TẬPTIN TẬPTIN tồn tại\n" + +#: src/test.c:888 +msgid "" +" -f FILE FILE exists and is a regular file\n" +" -g FILE FILE exists and is set-group-ID\n" +" -G FILE FILE exists and is owned by the effective group ID\n" +" -h FILE FILE exists and is a symbolic link (same as -L)\n" +" -k FILE FILE exists and has its sticky bit set\n" +msgstr "" + +#: src/test.c:895 +msgid "" +" -L FILE FILE exists and is a symbolic link (same as -h)\n" +" -O FILE FILE exists and is owned by the effective user ID\n" +" -p FILE FILE exists and is a named pipe\n" +" -r FILE FILE exists and read permission is granted\n" +" -s FILE FILE exists and has a size greater than zero\n" +msgstr "" + +#: src/test.c:902 +msgid "" +" -S FILE FILE exists and is a socket\n" +" -t FD file descriptor FD is opened on a terminal\n" +" -u FILE FILE exists and its set-user-ID bit is set\n" +" -w FILE FILE exists and write permission is granted\n" +" -x FILE FILE exists and execute (or search) permission is granted\n" +msgstr "" + +#: src/test.c:909 +msgid "" +"\n" +"Except for -h and -L, all FILE-related tests dereference symbolic links.\n" +"Beware that parentheses need to be escaped (e.g., by backslashes) for shells.\n" +"INTEGER may also be -l STRING, which evaluates to the length of STRING.\n" +msgstr "" + +#: src/test.c:969 +msgid "missing `]'\n" +msgstr "thiếu `]'\n" + +#: src/test.c:984 +#, c-format +msgid "extra argument %s" +msgstr "tham số mở rộng %s" + +#: src/touch.c:114 src/touch.c:311 +#, c-format +msgid "invalid date format %s" +msgstr "sai định dạng ngày tháng %s" + +#: src/touch.c:153 +#, c-format +msgid "creating %s" +msgstr "đang tạo %s" + +#: src/touch.c:206 +#, c-format +msgid "cannot touch %s" +msgstr "không touch được %s" + +#: src/touch.c:212 +#, c-format +msgid "setting times of %s" +msgstr "đang đặt thời gian của %s" + +#: src/touch.c:229 +msgid "" +"Update the access and modification times of each FILE to the current time.\n" +"\n" +msgstr "" +"Cập nhật thời gian truy cập và sửa đổi của mỗi TẬPTIN thành thời gian hiện thời.\n" +"\n" + +#: src/touch.c:236 +msgid "" +" -a change only the access time\n" +" -c, --no-create do not create any files\n" +" -d, --date=STRING parse STRING and use it instead of current time\n" +" -f (ignored)\n" +" -m change only the modification time\n" +msgstr "" + +#: src/touch.c:243 +msgid "" +" -r, --reference=FILE use this file's times instead of current time\n" +" -t STAMP use [[CC]YY]MMDDhhmm[.ss] instead of current time\n" +" --time=WORD change the specified time:\n" +" WORD is access, atime, or use: equivalent to -a\n" +" WORD is modify or mtime: equivalent to -m\n" +msgstr "" + +#: src/touch.c:252 +msgid "" +"\n" +"Note that the -d and -t options accept different time-date formats.\n" +msgstr "" +"\n" +"Chú ý rằng tùy chọn -d và -t chấp nhận các định dạng thời gian khác nhau.\n" + +#: src/touch.c:337 +msgid "cannot specify times from more than one source" +msgstr "không chỉ ra được thời gian từ vài nguồn" + +#: src/touch.c:383 +#, c-format +msgid "warning: `touch %s' is obsolete; use `touch -t %04ld%02d%02d%02d%02d.%02d'" +msgstr "cảnh báo `touch %s' là cách cũ; hãy dùng `touch -t %04ld%02d%02d%02d%02d.%02d'" + +#: src/tr.c:290 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION]... SET1 [SET2]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... KHỐI1 [KHỐI2]\n" + +#: src/tr.c:294 +msgid "" +"Translate, squeeze, and/or delete characters from standard input,\n" +"writing to standard output.\n" +"\n" +" -c, -C, --complement first complement SET1\n" +" -d, --delete delete characters in SET1, do not translate\n" +" -s, --squeeze-repeats replace each input sequence of a repeated character\n" +" that is listed in SET1 with a single occurrence\n" +" of that character\n" +" -t, --truncate-set1 first truncate SET1 to length of SET2\n" +msgstr "" + +#: src/tr.c:307 +msgid "" +"\n" +"SETs are specified as strings of characters. Most represent themselves.\n" +"Interpreted sequences are:\n" +"\n" +" \\NNN character with octal value NNN (1 to 3 octal digits)\n" +" \\\\ backslash\n" +" \\a audible BEL\n" +" \\b backspace\n" +" \\f form feed\n" +" \\n new line\n" +" \\r return\n" +" \\t horizontal tab\n" +msgstr "" + +#: src/tr.c:321 +msgid "" +" \\v vertical tab\n" +" CHAR1-CHAR2 all characters from CHAR1 to CHAR2 in ascending order\n" +" [CHAR*] in SET2, copies of CHAR until length of SET1\n" +" [CHAR*REPEAT] REPEAT copies of CHAR, REPEAT octal if starting with 0\n" +" [:alnum:] all letters and digits\n" +" [:alpha:] all letters\n" +" [:blank:] all horizontal whitespace\n" +" [:cntrl:] all control characters\n" +" [:digit:] all digits\n" +msgstr "" + +#: src/tr.c:332 +msgid "" +" [:graph:] all printable characters, not including space\n" +" [:lower:] all lower case letters\n" +" [:print:] all printable characters, including space\n" +" [:punct:] all punctuation characters\n" +" [:space:] all horizontal or vertical whitespace\n" +" [:upper:] all upper case letters\n" +" [:xdigit:] all hexadecimal digits\n" +" [=CHAR=] all characters which are equivalent to CHAR\n" +msgstr "" + +#: src/tr.c:342 +msgid "" +"\n" +"Translation occurs if -d is not given and both SET1 and SET2 appear.\n" +"-t may be used only when translating. SET2 is extended to length of\n" +"SET1 by repeating its last character as necessary. " +msgstr "" + +#: src/tr.c:348 +msgid "" +"Excess characters\n" +"of SET2 are ignored. Only [:lower:] and [:upper:] are guaranteed to\n" +"expand in ascending order; used in SET2 while translating, they may\n" +"only be used in pairs to specify case conversion. " +msgstr "" + +#: src/tr.c:354 +msgid "" +"-s uses SET1 if not\n" +"translating nor deleting; else squeezing uses SET2 and occurs after\n" +"translation or deletion.\n" +msgstr "" + +#: src/tr.c:518 +#, c-format +msgid "" +"warning: the ambiguous octal escape \\%c%c%c is being\n" +"\tinterpreted as the 2-byte sequence \\0%c%c, `%c'" +msgstr "" +"cảnh báo: thoát hệ tám không rõ ràng \\%c%c%c đang được\n" +"\tbiên dịch như chuỗi 2 byte \\0%c%c, `%c'" + +#: src/tr.c:681 +#, c-format +msgid "range-endpoints of `%s-%s' are in reverse collating sequence order" +msgstr "vùng-điểmcuối của `%s-%s' đang ở trong thứ tự chuỗi ngược lại" + +#: src/tr.c:837 +#, c-format +msgid "invalid repeat count `%s' in [c*n] construct" +msgstr "sai số đếm lặp `%s' trong cấu trúc [c*n]" + +#: src/tr.c:918 +msgid "missing character class name `[::]'" +msgstr "thiếu tên lớp của ký tự `[::]'" + +#: src/tr.c:921 +msgid "missing equivalence class character `[==]'" +msgstr "thiếu ký tự lớp tương đương `[==]'" + +#: src/tr.c:936 +#, c-format +msgid "invalid character class `%s'" +msgstr "sai lớp của ký tự `%s'" + +#: src/tr.c:955 +#, c-format +msgid "%s: equivalence class operand must be a single character" +msgstr "%s: tham số lớp tương đương phải là một ký tự đơn" + +#: src/tr.c:1275 +msgid "too many characters in set" +msgstr "quá nhiều ký tự trong khối" + +#: src/tr.c:1423 +msgid "the [c*] repeat construct may not appear in string1" +msgstr "cấu trúc lặp [c*] không được có trong chuỗi1" + +#: src/tr.c:1433 +msgid "only one [c*] repeat construct may appear in string2" +msgstr "chỉ cấu trúc lặp [c*] có thể nằm trong chuỗi2" + +#: src/tr.c:1441 +msgid "[=c=] expressions may not appear in string2 when translating" +msgstr "biểu thức [=c=] không được có trong chuỗi2 khi dịch" + +#: src/tr.c:1454 +msgid "when not truncating set1, string2 must be non-empty" +msgstr "khi không cắt xén khối1, chuỗi2 phải không rỗng" + +#: src/tr.c:1463 +msgid "" +"when translating with complemented character classes,\n" +"string2 must map all characters in the domain to one" +msgstr "" +"khi dịch với lớp của ký tự đã bổ sung, chuỗi2 phải\n" +"ánh xạ mọi ký tự trong miền tới một" + +#: src/tr.c:1470 +msgid "" +"when translating, the only character classes that may appear in\n" +"string2 are `upper' and `lower'" +msgstr "khi dịch, lớp ký tự có trong chuỗi2 chỉ có thể là `upper' và `lower'" + +#: src/tr.c:1479 +msgid "the [c*] construct may appear in string2 only when translating" +msgstr "cấu trúc [c*] chỉ có thể nằm trong chuỗi2 khi dịch" + +#: src/tr.c:1731 +msgid "Two strings must be given when translating." +msgstr "Phải đưa ra hai chuỗi khi dịch." + +#: src/tr.c:1741 +msgid "Only one string may be given when deleting without squeezing repeats." +msgstr "Chỉ được đưa ra một chuỗi khi xóa mà không hạn chế lặp lại." + +#: src/tr.c:1841 +msgid "misaligned [:upper:] and/or [:lower:] construct" +msgstr "sắp hàng sai cấu trúc [:upper:] và/hoặc [:lower:]" + +#: src/true.c:32 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [ignored command line arguments]\n" +" or: %s OPTION\n" +"Exit with a status code indicating success.\n" +"\n" +"These option names may not be abbreviated.\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/tsort.c:89 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [OPTION] [FILE]\n" +"Write totally ordered list consistent with the partial ordering in FILE.\n" +"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/tsort.c:486 +#, c-format +msgid "%s: input contains an odd number of tokens" +msgstr "%s: dữ liệu vào chứa một số lẻ các dấu hiệu" + +#: src/tsort.c:527 +#, c-format +msgid "%s: input contains a loop:" +msgstr "%s: dữ liệu vào chứa một vòng lặp:" + +#: src/tty.c:69 src/uname.c:117 src/whoami.c:50 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION]...\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]...\n" + +#: src/tty.c:70 +msgid "" +"Print the file name of the terminal connected to standard input.\n" +"\n" +" -s, --silent, --quiet print nothing, only return an exit status\n" +msgstr "" +"In ra tên tập tin của terminal đã kết nối với đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n" +"\n" +" -s, --silent, --quiet không in gì, chỉ trả lại một trạng thái thoát\n" + +#: src/tty.c:125 +msgid "not a tty" +msgstr "không phải một tty" + +#: src/uname.c:118 +msgid "" +"Print certain system information. With no OPTION, same as -s.\n" +"\n" +" -a, --all print all information, in the following order:\n" +" -s, --kernel-name print the kernel name\n" +" -n, --nodename print the network node hostname\n" +" -r, --kernel-release print the kernel release\n" +msgstr "" +"In ra thông tin hiện thời về hệ thống. Khi không có TÙYCHỌN, giống như -s.\n" +"\n" +" -a, --all in ra mọi thông tin, theo thứ tự sau:\n" +" -s, --kernel-name in ra tên nhân\n" +" -n, --nodename in ra tên máy trong mạng\n" +" -r, --kernel-release in ra bản phát hành nhân\n" + +#: src/uname.c:126 +msgid "" +" -v, --kernel-version print the kernel version\n" +" -m, --machine print the machine hardware name\n" +" -p, --processor print the processor type\n" +" -i, --hardware-platform print the hardware platform\n" +" -o, --operating-system print the operating system\n" +msgstr "" +" -v, --kernel-version in ra phiên bản nhân\n" +" -m, --machine in ra tên phần cứng của máy tính\n" +" -p, --processor in ra loại của bộ xử lý\n" +" -i, --hardware-platform in ra tên kiến trúc phần cứng\n" +" -o, --operating-system in ra tên hệ điều hàng\n" + +#: src/uname.c:235 +msgid "cannot get system name" +msgstr "không lấy được tên hệ thống" + +#: src/unexpand.c:126 +msgid "" +"Convert blanks in each FILE to tabs, writing to standard output.\n" +"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/unexpand.c:134 +msgid "" +" -a, --all convert all blanks, instead of just initial blanks\n" +" --first-only convert only leading sequences of blanks (overrides -a)\n" +" -t, --tabs=N have tabs N characters apart instead of 8 (enables -a)\n" +" -t, --tabs=LIST use comma separated LIST of tab positions (enables -a)\n" +msgstr "" + +#: src/unexpand.c:162 +msgid "tabs are too far apart" +msgstr "tab phân cách nhau quá xa" + +#: src/unexpand.c:530 +msgid "`-LIST' option is obsolete; use `--first-only -t LIST'" +msgstr "tùy chọn `-LIST' đã cũ; hãy dùng `--first-only -t LIST'" + +#: src/uniq.c:135 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION]... [INPUT [OUTPUT]]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [VÀO [RA]]\n" + +#: src/uniq.c:139 +msgid "" +"Discard all but one of successive identical lines from INPUT (or\n" +"standard input), writing to OUTPUT (or standard output).\n" +"\n" +msgstr "" +"Loại bỏ tất cả trừ những dòng giống nhau liên tiếp từ VÀO (hoặc\n" +"từ đầu vào tiêu chuẩn stdin), ghi ra RA (hoặc đầu ra tiêu chuẩn stdout).\n" + +#: src/uniq.c:147 +msgid "" +" -c, --count prefix lines by the number of occurrences\n" +" -d, --repeated only print duplicate lines\n" +msgstr "" +" -c, --count thêm vào trước các dòng số lần lặp lại của chúng\n" +" -d, --repeated chỉ in những dòng lặp lại\n" + +#: src/uniq.c:151 +msgid "" +" -D, --all-repeated[=delimit-method] print all duplicate lines\n" +" delimit-method={none(default),prepend,separate}\n" +" Delimiting is done with blank lines.\n" +" -f, --skip-fields=N avoid comparing the first N fields\n" +" -i, --ignore-case ignore differences in case when comparing\n" +" -s, --skip-chars=N avoid comparing the first N characters\n" +" -u, --unique only print unique lines\n" +msgstr "" + +#: src/uniq.c:160 +msgid " -w, --check-chars=N compare no more than N characters in lines\n" +msgstr " -w, --check-chars=N không so sánh nhiều hơn N ký tự trên dòng\n" + +#: src/uniq.c:165 +msgid "" +"\n" +"A field is a run of whitespace, then non-whitespace characters.\n" +"Fields are skipped before chars.\n" +msgstr "" +"\n" +"Khi vùng là một chuỗi các khoảng trắng, thì các ký tự không trắng.\n" +"Bỏ qua các vùng trước khi các ký tự.\n" + +#: src/uniq.c:352 +msgid "too many repeated lines" +msgstr "quá nhiều dòng lặp lại" + +#: src/uniq.c:487 src/uniq.c:513 +msgid "invalid number of fields to skip" +msgstr "sai số vùng để bỏ qua" + +#: src/uniq.c:522 +msgid "invalid number of bytes to skip" +msgstr "sai số byte để bỏ qua" + +#: src/uniq.c:531 +msgid "invalid number of bytes to compare" +msgstr "sai số byte để so sánh" + +#: src/uniq.c:545 +#, c-format +msgid "`-%lu' option is obsolete; use `-f %lu'" +msgstr "tùy chọn `-%lu' đã cũ; hãy dùng `-f %lu'" + +#: src/uniq.c:553 +msgid "printing all duplicated lines and repeat counts is meaningless" +msgstr "in ra mọi dòng giống nhau và lặp lại số đếm là không có ý nghĩa" + +#: src/unlink.c:51 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s FILE\n" +" or: %s OPTION\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s TẬPTIN\n" +" hoặc: %s TÙYCHỌN\n" + +#: src/unlink.c:54 +msgid "" +"Call the unlink function to remove the specified FILE.\n" +"\n" +msgstr "" +"Gọi hàm số unlink để xóa bỏ TẬPTIN chỉ ra.\n" +"\n" + +#: src/unlink.c:92 +#, c-format +msgid "cannot unlink %s" +msgstr "không thể bỏ liên kết %s" + +#: src/uptime.c:109 +msgid "couldn't get boot time" +msgstr "không lấy được thời gian khởi động" + +#: src/uptime.c:117 +#, c-format +msgid " %2d:%02d%s up " +msgstr " đã chạy %2d:%02d%s " + +#: src/uptime.c:121 +msgid "am" +msgstr "sáng" + +#: src/uptime.c:121 +msgid "pm" +msgstr "chiều" + +#: src/uptime.c:123 +#, c-format +msgid " ??:???? up " +msgstr " đã chạy ??:???? " + +#: src/uptime.c:125 +#, c-format +msgid "???? days ??:??, " +msgstr "???? ngày ??:??, " + +#: src/uptime.c:129 +#, c-format +msgid "%ld day" +msgid_plural "%ld days" +msgstr[0] "%ld ngày" +msgstr[1] "" + +#: src/uptime.c:132 +#, c-format +msgid "%lu user" +msgid_plural "%lu users" +msgstr[0] "%lu người dùng" +msgstr[1] "" + +#: src/uptime.c:146 +#, c-format +msgid ", load average: %.2f" +msgstr ", tải trung bình: %.2f" + +#: src/uptime.c:179 src/users.c:107 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION]... [ FILE ]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [ TẬPTIN ]\n" + +#: src/uptime.c:180 +#, c-format +msgid "" +"Print the current time, the length of time the system has been up,\n" +"the number of users on the system, and the average number of jobs\n" +"in the run queue over the last 1, 5 and 15 minutes.\n" +"If FILE is not specified, use %s. %s as FILE is common.\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/users.c:108 +#, c-format +msgid "" +"Output who is currently logged in according to FILE.\n" +"If FILE is not specified, use %s. %s as FILE is common.\n" +"\n" +msgstr "" +"Cho biết hiện thời ai đã đăng nhập theo TẬPTIN.\n" +"Nếu không đưa ra TẬPTIN, thì sử dụng %s. %s là TẬPTIN chung.\n" +"\n" + +#: src/wc.c:136 +msgid "" +"Print newline, word, and byte counts for each FILE, and a total line if\n" +"more than one FILE is specified. With no FILE, or when FILE is -,\n" +"read standard input.\n" +" -c, --bytes print the byte counts\n" +" -m, --chars print the character counts\n" +" -l, --lines print the newline counts\n" +msgstr "" + +#: src/wc.c:144 +msgid "" +" -L, --max-line-length print the length of the longest line\n" +" -w, --words print the word counts\n" +msgstr "" +" -L, --max-line-length in ra chiều dài của dòng lớn nhất\n" +" -w, --words in ra tổng số từ\n" + +#: src/who.c:218 +msgid " old " +msgstr " cũ " + +#: src/who.c:442 src/who.c:444 +msgid "id=" +msgstr "id=" + +#: src/who.c:457 src/who.c:462 +msgid "term=" +msgstr "term=" + +#: src/who.c:459 src/who.c:463 +msgid "exit=" +msgstr "thoát=" + +#: src/who.c:500 +msgid "clock change" +msgstr "thay đổi giờ" + +#: src/who.c:512 src/who.c:513 +msgid "run-level" +msgstr "bậc chạy" + +#: src/who.c:516 src/who.c:517 +msgid "last=" +msgstr "cuối=" + +#: src/who.c:548 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"# users=%lu\n" +msgstr "" +"\n" +"# người dùng=%lu\n" + +#: src/who.c:554 +msgid "NAME" +msgstr "TÊN" + +#: src/who.c:554 +msgid "LINE" +msgstr "ĐƯỜNG" + +#: src/who.c:554 +msgid "TIME" +msgstr "THỜIGIAN" + +#: src/who.c:554 +msgid "IDLE" +msgstr "DỪNG" + +#: src/who.c:555 +msgid "PID" +msgstr "PID" + +#: src/who.c:555 +msgid "COMMENT" +msgstr "CHÚTHÍCH" + +#: src/who.c:555 +msgid "EXIT" +msgstr "THOÁT" + +#: src/who.c:635 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTION]... [ FILE | ARG1 ARG2 ]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [ TẬPTIN | ARG1 ARG2 ]\n" + +#: src/who.c:636 +msgid "" +"\n" +" -a, --all same as -b -d --login -p -r -t -T -u\n" +" -b, --boot time of last system boot\n" +" -d, --dead print dead processes\n" +" -H, --heading print line of column headings\n" +msgstr "" +"\n" +" -a, --all giống như -b -d --login -p -r -t -T -u\n" +" -b, --boot thời gian của lần khởi động cuối\n" +" -d, --dead in ra các tiến trình chết\n" +" -H, --heading in dòng chứa các tiêu đề của cột\n" + +#: src/who.c:643 +msgid "" +" -i, --idle add idle time as HOURS:MINUTES, . or old\n" +" (deprecated, use -u)\n" +" -l, --login print system login processes\n" +msgstr "" +" -i, --idle thêm thời gian dừng dạng GIỜ:PHÚT, . hoặc old\n" +" (không tán thành, hãy dùng -u)\n" +" -l, --login in ra tiến trình đăng nhập hệ thống\n" + +#: src/who.c:648 +msgid "" +" --lookup attempt to canonicalize hostnames via DNS\n" +" -m only hostname and user associated with stdin\n" +" -p, --process print active processes spawned by init\n" +msgstr "" + +#: src/who.c:653 +msgid "" +" -q, --count all login names and number of users logged on\n" +" -r, --runlevel print current runlevel\n" +" -s, --short print only name, line, and time (default)\n" +" -t, --time print last system clock change\n" +msgstr "" + +#: src/who.c:659 +msgid "" +" -T, -w, --mesg add user's message status as +, - or ?\n" +" -u, --users list users logged in\n" +" --message same as -T\n" +" --writable same as -T\n" +msgstr "" +" -T, -w, --mesg thêm trạng thái thư của người dùng như +, - hoặc ?\n" +" -u, --users liệt kê những người dùng đã đăng nhập\n" +" --message giống như -T\n" +" --writable giống như -T\n" + +#: src/who.c:667 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"If FILE is not specified, use %s. %s as FILE is common.\n" +"If ARG1 ARG2 given, -m presumed: `am i' or `mom likes' are usual.\n" +msgstr "" +"\n" +"Nếu không chỉ ra TẬPTIN, sử dụng %s. %s là TẬPTIN chung.\n" +"Nếu đưa ra ARG1 ARG2, coi như là -m: thường là `am i' hoặc `mom likes'.\n" + +#: src/who.c:767 +msgid "Warning: -i will be removed in a future release; use -u instead" +msgstr "Cảnh báo: -i sẽ bị xóa bỏ trong một bản phát hành tới; hãy dùng -u để thay thế" + +#: src/whoami.c:51 +msgid "" +"Print the user name associated with the current effective user id.\n" +"Same as id -un.\n" +"\n" +msgstr "" +"In ra tên người dùng liên kết với id người dùng hiện thời hoạt động.\n" +"Giống như id -un.\n" +"\n" + +#: src/whoami.c:95 +#, c-format +msgid "%s: cannot find username for UID %lu\n" +msgstr "%s: không tìm thấy tên người dùng cho UID %lu\n" + +#: src/yes.c:46 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [STRING]...\n" +" or: %s OPTION\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s [CHUỖI]...\n" +" hoặc: %s TÙYCHỌN\n" + +#: src/yes.c:52 +msgid "" +"Repeatedly output a line with all specified STRING(s), or `y'.\n" +"\n" +msgstr "" +"In lặp lại một dòng với tất cả (những) CHUỖI chỉ ra, hoặc `y'.\n" +"\n" |