summaryrefslogtreecommitdiff
diff options
context:
space:
mode:
authorJim Meyering <jim@meyering.net>2005-05-10 13:38:31 +0000
committerJim Meyering <jim@meyering.net>2005-05-10 13:38:31 +0000
commitcf99eaf8e7cfadb556b6bf8698569021ce9e7547 (patch)
tree5d14d4bfe81819d1cbf6129eaec770bcf7d0c8f4
parent2113d67f696bfca8cde8121fe5318e151156cd74 (diff)
downloadcoreutils-cf99eaf8e7cfadb556b6bf8698569021ce9e7547.tar.xz
version: 5.3.0
-rw-r--r--po/vi.po7852
1 files changed, 7852 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
new file mode 100644
index 000000000..2be0e7787
--- /dev/null
+++ b/po/vi.po
@@ -0,0 +1,7852 @@
+# translation of coreutils-5.3.0.po to Vietnamese
+# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
+# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
+# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: coreutils 5.3.0\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: bug-coreutils@gnu.org\n"
+"POT-Creation-Date: 2005-01-08 11:56+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2005-05-09 16:29+0400\n"
+"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: KBabel 1.9.1\n"
+
+#: lib/argmatch.c:137
+#, c-format
+msgid "invalid argument %s for %s"
+msgstr "tham số sai %s cho %s"
+
+#: lib/argmatch.c:138
+#, c-format
+msgid "ambiguous argument %s for %s"
+msgstr "tham số không rõ ràng %s cho %s"
+
+#: lib/argmatch.c:157
+#, c-format
+msgid "Valid arguments are:"
+msgstr "Tham số sai là:"
+
+#: lib/closeout.c:94 src/cat.c:186 src/cat.c:270 src/cat.c:320 src/cksum.c:256
+#: src/expand.c:342 src/expand.c:367 src/head.c:304 src/head.c:354
+#: src/head.c:774 src/head.c:819 src/od.c:958 src/paste.c:143 src/tail.c:313
+#: src/tail.c:1093 src/tr.c:1561 src/tr.c:1781 src/tr.c:1884
+#: src/unexpand.c:441 src/unexpand.c:457
+msgid "write error"
+msgstr "lỗi ghi nhớ"
+
+#: lib/error.c:123
+msgid "Unknown system error"
+msgstr "Lỗi hệ thống chưa biết"
+
+#: lib/file-type.c:43
+msgid "regular empty file"
+msgstr "tập tin rỗng thông thường"
+
+#: lib/file-type.c:43
+msgid "regular file"
+msgstr "tập tin thông thường"
+
+#: lib/file-type.c:46
+msgid "directory"
+msgstr "thư mục"
+
+#: lib/file-type.c:49
+msgid "block special file"
+msgstr "tập tin thiết bị khối"
+
+#: lib/file-type.c:52
+msgid "character special file"
+msgstr "tập tin thiết bị ký tự"
+
+#: lib/file-type.c:55
+msgid "fifo"
+msgstr "fifo"
+
+#: lib/file-type.c:58
+msgid "symbolic link"
+msgstr "liên kết mềm"
+
+#: lib/file-type.c:61
+msgid "socket"
+msgstr "socket"
+
+#: lib/file-type.c:64
+msgid "message queue"
+msgstr "hàng đợi thư"
+
+#: lib/file-type.c:67
+msgid "semaphore"
+msgstr "đèn hiệu"
+
+#: lib/file-type.c:70
+msgid "shared memory object"
+msgstr "vật thể bộ nhớ chia sẻ"
+
+#: lib/file-type.c:73
+msgid "typed memory object"
+msgstr "vật thể bộ nhớ typed"
+
+#: lib/file-type.c:75
+msgid "weird file"
+msgstr "tập tin kỳ lạ"
+
+#: lib/getopt.c:551 lib/getopt.c:570
+#, c-format
+msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
+msgstr "%s: tùy chọn `%s' không rõ ràng\n"
+
+#: lib/getopt.c:603 lib/getopt.c:607
+#, c-format
+msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
+msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không cho phép một tham số nào\n"
+
+#: lib/getopt.c:616 lib/getopt.c:621
+#, c-format
+msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
+msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không cho phép một tham số nào\n"
+
+#: lib/getopt.c:667 lib/getopt.c:689 lib/getopt.c:1020 lib/getopt.c:1042
+#, c-format
+msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
+msgstr "%s: tùy chọn `%s' không yêu cầu tham số\n"
+
+#: lib/getopt.c:727 lib/getopt.c:730
+#, c-format
+msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n"
+msgstr "%s: tùy chọn không nhận ra `--%s'\n"
+
+#: lib/getopt.c:738 lib/getopt.c:741
+#, c-format
+msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n"
+msgstr "%s: tùy chọn không nhận ra `%c%s'\n"
+
+#: lib/getopt.c:796 lib/getopt.c:799
+#, c-format
+msgid "%s: illegal option -- %c\n"
+msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
+
+#: lib/getopt.c:805 lib/getopt.c:808
+#, c-format
+msgid "%s: invalid option -- %c\n"
+msgstr "%s: tùy chọn không đúng -- %c\n"
+
+#: lib/getopt.c:863 lib/getopt.c:882 lib/getopt.c:1095 lib/getopt.c:1116
+#, c-format
+msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
+msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- %c\n"
+
+#: lib/getopt.c:935 lib/getopt.c:954
+#, c-format
+msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
+msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n"
+
+#: lib/getopt.c:978 lib/getopt.c:999
+#, c-format
+msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
+msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không cho phép một tham số\n"
+
+#: lib/human.c:484
+msgid "block size"
+msgstr "kích thước khối"
+
+#: lib/makepath.c:63 src/df.c:512
+msgid "failed to return to initial working directory"
+msgstr "trở về thư mục khởi đầu không thành công"
+
+#: lib/makepath.c:113 src/copy.c:1353 src/mkdir.c:169
+#, c-format
+msgid "cannot create directory %s"
+msgstr "không tạo được thư mục %s"
+
+#: lib/makepath.c:119 lib/makepath.c:359 src/cp.c:437 src/cp.c:459
+#, c-format
+msgid "%s exists but is not a directory"
+msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
+
+#: lib/makepath.c:254 lib/makepath.c:316 lib/makepath.c:378
+#, c-format
+msgid "cannot change owner and/or group of %s"
+msgstr "không thay đổi được chủ sở hữu và/hoặc nhóm của %s"
+
+#: lib/makepath.c:276
+#, c-format
+msgid "cannot chdir to directory %s"
+msgstr "không chuyển được tới (cd) thư mục %s"
+
+#: lib/makepath.c:330 lib/makepath.c:345 lib/makepath.c:384 src/install.c:517
+#, c-format
+msgid "cannot change permissions of %s"
+msgstr "không thay đổi được quyền hạn của %s"
+
+#: lib/obstack.c:438 lib/obstack.c:441 lib/xalloc-die.c:38 src/csplit.c:233
+msgid "memory exhausted"
+msgstr "cạn bộ nhớ"
+
+#: lib/openat.c:70
+msgid "openat: unable to record current working directory"
+msgstr "openat: không ghi nhớ được thư mục làm việc hiện thời"
+
+#: lib/openat.c:85
+msgid "openat: unable to restore working directory"
+msgstr "openat: không phục hồi được thư mục làm việc hiện thời"
+
+#: lib/quotearg.c:240
+msgid "`"
+msgstr "`"
+
+#: lib/quotearg.c:241
+msgid "'"
+msgstr "'"
+
+#: lib/root-dev-ino.h:19
+#, c-format
+msgid "it is dangerous to operate recursively on %s"
+msgstr "thực hiện đệ quy trên %s là rất nguy hiểm"
+
+#: lib/root-dev-ino.h:23
+#, c-format
+msgid "it is dangerous to operate recursively on %s (same as %s)"
+msgstr "thực hiện đệ quy trên %s là rất nguy hiểm (cũng như %s)"
+
+#: lib/root-dev-ino.h:25
+msgid "use --no-preserve-root to override this failsafe"
+msgstr "hãy dùng --no-preserve-root để bỏ qua kiểm tra này"
+
+#: lib/rpmatch.c:70
+msgid "^[yY]"
+msgstr "^[yY]"
+
+#: lib/rpmatch.c:73
+msgid "^[nN]"
+msgstr "^[nN]"
+
+#: lib/unicodeio.c:147
+msgid "iconv function not usable"
+msgstr "hàm iconv không thể sử dụng"
+
+#: lib/unicodeio.c:149
+msgid "iconv function not available"
+msgstr "không có hàm iconv"
+
+#: lib/unicodeio.c:156
+msgid "character out of range"
+msgstr "ký tự nằm ngoài phạm vi"
+
+#: lib/unicodeio.c:219
+#, c-format
+msgid "cannot convert U+%04X to local character set"
+msgstr "không chuyển đổi được U+%04X thành bảng mã ký tự nội bộ"
+
+#: lib/unicodeio.c:221
+#, c-format
+msgid "cannot convert U+%04X to local character set: %s"
+msgstr "không chuyển đổi được U+%04X thành bảng mã ký tự nội bộ: %s"
+
+#: lib/userspec.c:125
+msgid "invalid user"
+msgstr "tên người dùng không đúng"
+
+#: lib/userspec.c:126
+msgid "invalid group"
+msgstr "nhóm không đúng"
+
+#: lib/userspec.c:128
+msgid "cannot get the login group of a numeric UID"
+msgstr "không lấy được nhóm đăng nhập của số UID"
+
+#. TRANSLATORS: %s denotes an author name.
+#: lib/version-etc.c:81
+#, c-format
+msgid "Written by %s.\n"
+msgstr "Viết bởi %s.\n"
+
+#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
+#: lib/version-etc.c:85
+#, c-format
+msgid "Written by %s and %s.\n"
+msgstr "Viết bởi %s và %s.\n"
+
+#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
+#: lib/version-etc.c:89
+#, c-format
+msgid "Written by %s, %s, and %s.\n"
+msgstr "Viết bởi %s, %s và %s.\n"
+
+#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
+#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies
+#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns.
+#: lib/version-etc.c:95
+#, c-format
+msgid ""
+"Written by %s, %s, %s,\n"
+"and %s.\n"
+msgstr ""
+"Viết bởi %s, %s, %s,.\n"
+"và %s.\n"
+
+#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
+#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies
+#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns.
+#: lib/version-etc.c:101
+#, c-format
+msgid ""
+"Written by %s, %s, %s,\n"
+"%s, and %s.\n"
+msgstr ""
+"Viết bởi %s, %s, %s,.\n"
+"%s, và %s.\n"
+
+#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
+#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies
+#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns.
+#: lib/version-etc.c:107
+#, c-format
+msgid ""
+"Written by %s, %s, %s,\n"
+"%s, %s, and %s.\n"
+msgstr ""
+"Viết bởi %s, %s, %s,.\n"
+"%s, %s, và %s.\n"
+
+#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
+#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies
+#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns.
+#: lib/version-etc.c:114
+#, c-format
+msgid ""
+"Written by %s, %s, %s,\n"
+"%s, %s, %s, and %s.\n"
+msgstr ""
+"Viết bởi %s, %s, %s,.\n"
+"%s, %s, %s, và %s.\n"
+
+#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
+#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies
+#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns.
+#: lib/version-etc.c:121
+#, c-format
+msgid ""
+"Written by %s, %s, %s,\n"
+"%s, %s, %s, %s,\n"
+"and %s.\n"
+msgstr ""
+"Viết bởi %s, %s, %s,.\n"
+"%s, %s, %s, %s.\n"
+"và %s.\n"
+
+#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
+#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies
+#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns.
+#: lib/version-etc.c:129
+#, c-format
+msgid ""
+"Written by %s, %s, %s,\n"
+"%s, %s, %s, %s,\n"
+"%s, and %s.\n"
+msgstr ""
+"Viết bởi %s, %s, %s,.\n"
+"%s, %s, %s, %s.\n"
+"%s, và %s.\n"
+
+#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
+#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies
+#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns.
+#: lib/version-etc.c:139
+#, c-format
+msgid ""
+"Written by %s, %s, %s,\n"
+"%s, %s, %s, %s,\n"
+"%s, %s, and others.\n"
+msgstr ""
+"Viết bởi %s, %s, %s,.\n"
+"%s, %s, %s, %s.\n"
+"%s, %s, và những người khác.\n"
+
+#: lib/version-etc.c:150
+msgid ""
+"This is free software; see the source for copying conditions. There is NO\n"
+"warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n"
+msgstr ""
+"Đây là một phần mềm miễn phí; xin xem mã nguồn để biết về bản quyền\n"
+"Chương trình KHÔNG KÈM THEO BẤT KỲ SỰ BẢO ĐẢM NÀO, thậm chí\n"
+"đối với THƯƠNG MẠI HÓA hay PHẢI PHÙ HỢP VỚI MỘT MỤC ĐÍCH\n"
+"CỤ THỂ NÀO.\n"
+
+#: lib/xfts.c:60
+#, c-format
+msgid "invalid argument: %s"
+msgstr "tham số sai: %s"
+
+#: lib/xmemcoll.c:50 src/expr.c:737
+msgid "string comparison failed"
+msgstr "so sánh các chuỗi không thành công"
+
+#: lib/xmemcoll.c:51 src/expr.c:738
+msgid "Set LC_ALL='C' to work around the problem."
+msgstr "Hãy đặt LC_ALL='C' để giải quyết vấn đề."
+
+#: lib/xmemcoll.c:53 src/expr.c:740
+#, c-format
+msgid "The strings compared were %s and %s."
+msgstr "Các chuỗi đã so sánh là %s và %s."
+
+#: src/basename.c:51 src/cat.c:85 src/chgrp.c:108 src/chmod.c:298
+#: src/chown.c:90 src/chroot.c:42 src/cksum.c:265 src/comm.c:69 src/cp.c:155
+#: src/csplit.c:1440 src/cut.c:184 src/date.c:117 src/dd.c:362 src/df.c:707
+#: src/dircolors.c:100 src/dirname.c:43 src/du.c:163 src/echo.c:60
+#: src/env.c:114 src/expand.c:106 src/expr.c:94 src/factor.c:70 src/fmt.c:269
+#: src/fold.c:64 src/head.c:109 src/hostid.c:44 src/hostname.c:61 src/id.c:83
+#: src/install.c:631 src/join.c:154 src/kill.c:90 src/link.c:47 src/ln.c:332
+#: src/logname.c:40 src/ls.c:4056 src/md5sum.c:127 src/mkdir.c:57
+#: src/mkfifo.c:51 src/mknod.c:51 src/mv.c:294 src/nice.c:69 src/nl.c:168
+#: src/nohup.c:51 src/od.c:297 src/paste.c:412 src/pathchk.c:88
+#: src/pinky.c:509 src/pr.c:2751 src/printenv.c:57 src/printf.c:95
+#: src/ptx.c:1867 src/pwd.c:62 src/readlink.c:63 src/rm.c:102 src/rmdir.c:143
+#: src/seq.c:78 src/setuidgid.c:47 src/shred.c:153 src/sleep.c:43
+#: src/sort.c:273 src/split.c:105 src/stat.c:643 src/stty.c:495 src/su.c:404
+#: src/sum.c:55 src/sync.c:41 src/tac.c:127 src/tail.c:219 src/tee.c:58
+#: src/test.c:831 src/touch.c:224 src/tr.c:286 src/tsort.c:85 src/tty.c:65
+#: src/uname.c:113 src/unexpand.c:118 src/uniq.c:131 src/unlink.c:47
+#: src/uptime.c:175 src/users.c:103 src/wc.c:128 src/who.c:631 src/whoami.c:46
+#: src/yes.c:42
+#, c-format
+msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
+msgstr "Hãy thử `%s --help' để biết thêm thông tin.\n"
+
+#: src/basename.c:55
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s NAME [SUFFIX]\n"
+" or: %s OPTION\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s TÊN [HẬUTỐ]\n"
+" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
+
+#: src/basename.c:60
+msgid ""
+"Print NAME with any leading directory components removed.\n"
+"If specified, also remove a trailing SUFFIX.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"In ra TÊN không có thành phần thư mục đứng ở đầu.\n"
+"Nếu chỉ ra, thì còn xóa bỏ HẬUTỐ.\n"
+"\n"
+
+#: src/basename.c:67 src/cat.c:121 src/chgrp.c:156 src/chmod.c:330
+#: src/chown.c:151 src/chroot.c:60 src/cksum.c:280 src/comm.c:94 src/cp.c:253
+#: src/csplit.c:1482 src/cut.c:235 src/date.c:218 src/dd.c:454 src/df.c:746
+#: src/dircolors.c:121 src/dirname.c:59 src/du.c:221 src/echo.c:97
+#: src/env.c:133 src/expand.c:131 src/expr.c:162 src/factor.c:90
+#: src/false.c:43 src/fmt.c:300 src/fold.c:87 src/head.c:144 src/hostid.c:57
+#: src/hostname.c:74 src/id.c:104 src/install.c:689 src/join.c:195
+#: src/kill.c:120 src/link.c:59 src/ln.c:390 src/logname.c:51 src/ls.c:4197
+#: src/md5sum.c:163 src/mkdir.c:76 src/mkfifo.c:68 src/mknod.c:82 src/mv.c:349
+#: src/nice.c:84 src/nl.c:224 src/nohup.c:67 src/od.c:387 src/paste.c:436
+#: src/pathchk.c:100 src/pinky.c:536 src/pr.c:2863 src/printenv.c:70
+#: src/printf.c:143 src/ptx.c:1914 src/pwd.c:73 src/readlink.c:87 src/rm.c:140
+#: src/rmdir.c:163 src/seq.c:106 src/setuidgid.c:67 src/shred.c:218
+#: src/sleep.c:59 src/sort.c:344 src/split.c:139 src/stat.c:714 src/stty.c:712
+#: src/su.c:425 src/sum.c:75 src/sync.c:52 src/tac.c:150 src/tail.c:290
+#: src/tee.c:75 src/test.c:915 src/touch.c:256 src/tr.c:359 src/true.c:43
+#: src/tsort.c:97 src/tty.c:77 src/uname.c:135 src/unexpand.c:142
+#: src/uniq.c:170 src/unlink.c:58 src/uptime.c:190 src/users.c:116
+#: src/wc.c:150 src/who.c:672 src/whoami.c:58 src/yes.c:58
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Report bugs to <%s>.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Gửi báo cáo lỗi tới <%s>.\n"
+
+#: src/basename.c:111 src/chgrp.c:265 src/chmod.c:443 src/chown.c:287
+#: src/chroot.c:84 src/comm.c:288 src/csplit.c:1380 src/dirname.c:86
+#: src/expr.c:200 src/join.c:849 src/link.c:83 src/mkdir.c:123
+#: src/mkfifo.c:112 src/mknod.c:143 src/nohup.c:95 src/pathchk.c:139
+#: src/printf.c:667 src/readlink.c:146 src/rm.c:230 src/rmdir.c:206
+#: src/seq.c:367 src/setuidgid.c:95 src/sleep.c:121 src/stat.c:772
+#: src/tr.c:1723 src/unlink.c:81
+msgid "missing operand"
+msgstr "thiếu tham số"
+
+#: src/basename.c:117 src/comm.c:296 src/cp.c:526 src/date.c:374
+#: src/dircolors.c:464 src/dirname.c:92 src/du.c:726 src/hostid.c:82
+#: src/hostname.c:120 src/id.c:169 src/install.c:341 src/join.c:739
+#: src/link.c:91 src/ln.c:517 src/logname.c:76 src/md5sum.c:636
+#: src/mknod.c:154 src/mv.c:467 src/od.c:1835 src/ptx.c:2168
+#: src/readlink.c:154 src/seq.c:373 src/split.c:545 src/tr.c:1738
+#: src/tsort.c:562 src/tty.c:117 src/uname.c:221 src/uniq.c:447 src/uniq.c:464
+#: src/unlink.c:87 src/uptime.c:222 src/users.c:148 src/who.c:828
+#: src/whoami.c:84
+#, c-format
+msgid "extra operand %s"
+msgstr "tham số mở rộng %s"
+
+#: src/cat.c:89
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION] [FILE]...\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN] [TẬPTIN]...\n"
+
+#: src/cat.c:93
+msgid ""
+"Concatenate FILE(s), or standard input, to standard output.\n"
+"\n"
+" -A, --show-all equivalent to -vET\n"
+" -b, --number-nonblank number nonblank output lines\n"
+" -e equivalent to -vE\n"
+" -E, --show-ends display $ at end of each line\n"
+" -n, --number number all output lines\n"
+" -s, --squeeze-blank never more than one single blank line\n"
+msgstr ""
+"Nhập (các) TẬPTIN, hoặc dữ liệu vào, đưa kết quả ra đầu ra.\n"
+"\n"
+" -A, --show-all tương đương với -vET\n"
+" -b, --number-nonblank số dòng kết quả không rỗng\n"
+" -e tương đương với -vE\n"
+" -E, --show-ends hiển thị $ tại cuối mỗi dòng\n"
+" -n, --number đánh số tất cả những dòng của kết qủa\n"
+" -s, --squeeze-blank không bao giờ có hơn một dòng rỗng đơn\n"
+
+#: src/cat.c:103
+msgid ""
+" -t equivalent to -vT\n"
+" -T, --show-tabs display TAB characters as ^I\n"
+" -u (ignored)\n"
+" -v, --show-nonprinting use ^ and M- notation, except for LFD and TAB\n"
+msgstr ""
+" -t tương đương với -vT\n"
+" -T, --show-tabs hiển thị ký tự TAB ở dạng ^I\n"
+" -u (bị bỏ qua)\n"
+" -v, --show-nonprinting dùng ký hiệu ^ và M- cho LFD và TAB\n"
+
+#: src/cat.c:111 src/fmt.c:296 src/sum.c:71
+msgid ""
+"\n"
+"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Khi không có TẬPTIN, hoặc khi TẬPTIN là -, đọc dữ liệu nhập vào.\n"
+
+#: src/cat.c:116
+msgid ""
+"\n"
+" -B, --binary use binary writes to the console device.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" -B, --binary sử dụng nhị phân ghi ra thiết bị kênh giao tác.\n"
+"\n"
+
+#: src/cat.c:309
+#, c-format
+msgid "cannot do ioctl on `%s'"
+msgstr "không thực hiện được ioctl trên `%s'"
+
+#: src/cat.c:650 src/dd.c:1487 src/sort.c:265 src/tee.c:157 src/yes.c:92
+msgid "standard output"
+msgstr "đầu ra tiêu chuẩn"
+
+#: src/cat.c:781
+#, c-format
+msgid "%s: input file is output file"
+msgstr "%s: tập tin đầu vào là tập tin đầu ra"
+
+#: src/cat.c:846
+msgid "closing standard input"
+msgstr "đang đóng đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: src/cat.c:849
+msgid "closing standard output"
+msgstr "đang đóng đầu ra tiêu chuẩn"
+
+#: src/chgrp.c:95 src/install.c:616
+#, c-format
+msgid "invalid group %s"
+msgstr "nhóm không đúng %s"
+
+#: src/chgrp.c:112
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [OPTION]... GROUP FILE...\n"
+" or: %s [OPTION]... --reference=RFILE FILE...\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... NHÓM TẬP TIN...\n"
+" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... --reference=RFILE TẬPTIN...\n"
+
+#: src/chgrp.c:117
+msgid ""
+"Change the group of each FILE to GROUP.\n"
+"With --reference, change the group of each FILE to that of RFILE.\n"
+"\n"
+" -c, --changes like verbose but report only when a change is made\n"
+" --dereference affect the referent of each symbolic link, rather\n"
+" than the symbolic link itself (this is the default)\n"
+msgstr ""
+"Thay đổi nhóm của mỗi TẬPTIN thành NHÓM.\n"
+"Khi có --reference, thay đổi nhóm của mỗi TẬPTIN thành nhóm của RFILE.\n"
+"\n"
+" -c, --changes giống verbose nhưng chỉ thông báo khi có thay đổi\n"
+" --dereference ảnh hưởng đích đến của mỗi liên kết mềm,\n"
+" chứ không ảnh hưởng bản thân nó (là mặc định)\n"
+
+#: src/chgrp.c:125 src/chown.c:107
+msgid ""
+" -h, --no-dereference affect each symbolic link instead of any referenced\n"
+" file (useful only on systems that can change the\n"
+" ownership of a symlink)\n"
+msgstr ""
+" -h, --no-dereference ảnh hưởng liên kết mềm chứ không ảnh hưởng tập tin\n"
+" đích (chỉ có tác dụng trên hệ thống có thể thay đổi\n"
+" quyền sở hữu của một liên kết mềm)\n"
+
+#: src/chgrp.c:130 src/chown.c:119
+msgid ""
+" --no-preserve-root do not treat `/' specially (the default)\n"
+" --preserve-root fail to operate recursively on `/'\n"
+msgstr ""
+" --no-preserve-root không coi `/' là đặc biệt (mặc định)\n"
+" --preserve-root không thao tác đệ quy trên `/'\n"
+
+#: src/chgrp.c:134
+msgid ""
+" -f, --silent, --quiet suppress most error messages\n"
+" --reference=RFILE use RFILE's group rather than the specifying\n"
+" GROUP value\n"
+" -R, --recursive operate on files and directories recursively\n"
+" -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n"
+"\n"
+msgstr ""
+" -f, --silent, --quiet bỏ qua phần lớn các thông báo lỗi\n"
+" --reference=RFILE sử dụng nhóm của RFILE thay cho giá trị\n"
+" NHÓM chỉ ra\n"
+" -R, --recursive thực hiện đệ quy trên tập tin và thư mục\n"
+" -v, --verbose đưa ra thông tin chuẩn đoán cho mọi tập tin\n"
+"\n"
+
+#: src/chgrp.c:142 src/chown.c:131
+msgid ""
+"The following options modify how a hierarchy is traversed when the -R\n"
+"option is also specified. If more than one is specified, only the final\n"
+"one takes effect.\n"
+"\n"
+" -H if a command line argument is a symbolic link\n"
+" to a directory, traverse it\n"
+" -L traverse every symbolic link to a directory\n"
+" encountered\n"
+" -P do not traverse any symbolic links (default)\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Những tùy chọn sau sửa đổi cách đi qua cây thư mục khi có tùy chọn -R.\n"
+"Nếu chỉ ra hai tùy chọn trở nên, thì chỉ tùy chọn cuối có ảnh hưởng.\n"
+"\n"
+" -H nếu tham số dòng lệnh là liên kết mềm tới một\n"
+" thư mục, thì đi qua nó\n"
+" -L đi qua mọi liên kết mềm tới một thư mục\n"
+" encountered\n"
+" -P không đi qua bất kỳ liên kết mềm nào (mặc định)\n"
+"\n"
+
+#: src/chgrp.c:246 src/chown.c:268
+msgid "-R --dereference requires either -H or -L"
+msgstr "-R --dereference cần -H hoặc -L"
+
+#: src/chgrp.c:252 src/chown.c:274
+msgid "-R -h requires -P"
+msgstr "-R -h yêu cầu -P"
+
+#: src/chgrp.c:267 src/chmod.c:445 src/chown.c:289 src/comm.c:290
+#: src/csplit.c:1382 src/join.c:851 src/link.c:85 src/mknod.c:145
+#: src/setuidgid.c:97 src/tr.c:1726
+#, c-format
+msgid "missing operand after %s"
+msgstr "thiếu tham số ở sau %s"
+
+#: src/chgrp.c:275 src/chmod.c:457 src/chmod.c:465 src/chown.c:297
+#: src/chown.c:326 src/cp.c:298 src/pwd.c:280 src/rm.c:240 src/touch.c:158
+#: src/touch.c:346
+#, c-format
+msgid "failed to get attributes of %s"
+msgstr "lấy thuộc tính của %s không thành công"
+
+#: src/chmod.c:120
+#, c-format
+msgid "getting new attributes of %s"
+msgstr "đang lấy thuộc tính mới của %s"
+
+#: src/chmod.c:142 src/chown-core.c:116
+#, c-format
+msgid "neither symbolic link %s nor referent has been changed\n"
+msgstr "liên kết mềm %s hoặc đích của liên kết đã thay đổi\n"
+
+#: src/chmod.c:152
+#, c-format
+msgid "mode of %s changed to %04lo (%s)\n"
+msgstr "chế độ của %s thay đổi thành %04lo (%s)\n"
+
+#: src/chmod.c:155
+#, c-format
+msgid "failed to change mode of %s to %04lo (%s)\n"
+msgstr "thay đổi chế độ của %s thay đổi thành %04lo (%s) không thành công\n"
+
+#: src/chmod.c:158
+#, c-format
+msgid "mode of %s retained as %04lo (%s)\n"
+msgstr "chế độ của %s vẫn là %04lo (%s)\n"
+
+#: src/chmod.c:188 src/chown-core.c:278 src/copy.c:159 src/du.c:346
+#, c-format
+msgid "cannot access %s"
+msgstr "không thể truy cập %s"
+
+#: src/chmod.c:193 src/chown-core.c:283 src/du.c:351
+#, c-format
+msgid "%s"
+msgstr "%s"
+
+#: src/chmod.c:198 src/chown-core.c:288 src/du.c:357
+#, c-format
+msgid "cannot read directory %s"
+msgstr "không đọc được thư mục %s"
+
+#: src/chmod.c:227
+#, c-format
+msgid "changing permissions of %s"
+msgstr "thay đổi quyền hạn của %s"
+
+#: src/chmod.c:277 src/chown-core.c:472 src/du.c:505
+msgid "fts_read failed"
+msgstr "fts_read không thành công"
+
+#: src/chmod.c:302
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [OPTION]... MODE[,MODE]... FILE...\n"
+" or: %s [OPTION]... OCTAL-MODE FILE...\n"
+" or: %s [OPTION]... --reference=RFILE FILE...\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... CHẾĐỘ[,CHẾĐỘ]... TẬPTIN...\n"
+" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... DẠNG-HỆ-TÁM TẬPTIN...\n"
+" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... --reference=TẬPTIN-CẤUHÌNH TẬPTIN...\n"
+
+#: src/chmod.c:308
+msgid ""
+"Change the mode of each FILE to MODE.\n"
+"\n"
+" -c, --changes like verbose but report only when a change is made\n"
+msgstr ""
+"Thay đổi chế độ của mỗi TẬPTIN thành CHẾĐỘ.\n"
+"\n"
+" -c, --changes giống verbose nhưng chỉ báo cáo khi có thay đổi\n"
+
+#: src/chmod.c:313
+msgid ""
+" --no-preserve-root do not treat `/' specially (the default)\n"
+" --preserve-root fail to operate recursively on `/'\n"
+msgstr ""
+" --no-preserve-root không coi `/' là đặc biệt (mặc định)\n"
+" --preserve-root không thao tác đệ quy trên `/'\n"
+
+#: src/chmod.c:317
+msgid ""
+" -f, --silent, --quiet suppress most error messages\n"
+" -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n"
+" --reference=RFILE use RFILE's mode instead of MODE values\n"
+" -R, --recursive change files and directories recursively\n"
+msgstr ""
+" -f, --silent, --quiet bỏ qua phần lớn các thông báo lỗi\n"
+" -v, --verbose đưa ra thông tin chuẩn đoán cho mọi tập tin\n"
+" --reference=RFILE dùng chế độ của RFILE thay cho CHẾĐỘ\n"
+" -R, --recursive thực hiện đệ quy trên tập tin và thư mục\n"
+
+#: src/chmod.c:325
+msgid ""
+"\n"
+"Each MODE is one or more of the letters ugoa, one of the symbols +-= and\n"
+"one or more of the letters rwxXstugo.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" Mỗi CHẾĐỘ là một hay một vài chữ cái ugoa, một trong các ký tự +-= và\n"
+"một hoặc một vài chữ cái rwxXstugo.\n"
+
+#: src/chmod.c:432
+msgid "cannot combine mode and --reference options"
+msgstr "không thể kết hợp chế độ và tùy chọn --reference"
+
+#: src/chmod.c:453
+#, c-format
+msgid "invalid mode: %s"
+msgstr "chế độ sai: %s"
+
+#: src/chown-core.c:142
+#, c-format
+msgid "changed ownership of %s to %s\n"
+msgstr "đã thay quyền sở hữu của %s thành %s\n"
+
+#: src/chown-core.c:143
+#, c-format
+msgid "changed group of %s to %s\n"
+msgstr "đã thay nhóm của %s thành %s\n"
+
+#: src/chown-core.c:144
+#, c-format
+msgid "no change to ownership of %s\n"
+msgstr "không thay đổi quyền sở hữu của %s\n"
+
+#: src/chown-core.c:147
+#, c-format
+msgid "failed to change ownership of %s to %s\n"
+msgstr "thay quyền sở hữu của %s thành %s không thành công\n"
+
+#: src/chown-core.c:148
+#, c-format
+msgid "failed to change group of %s to %s\n"
+msgstr "thay nhóm của %s thành %s không thành công\n"
+
+#: src/chown-core.c:149
+#, c-format
+msgid "failed to change ownership of %s\n"
+msgstr "thay quyền sở hữu của %s không thành công\n"
+
+#: src/chown-core.c:152
+#, c-format
+msgid "ownership of %s retained as %s\n"
+msgstr "quyền sở hữu của %s vẫn là của %s\n"
+
+#: src/chown-core.c:153
+#, c-format
+msgid "group of %s retained as %s\n"
+msgstr "nhóm của %s vẫn là %s\n"
+
+#: src/chown-core.c:154
+#, c-format
+msgid "ownership of %s retained\n"
+msgstr "quyền sở hữu của %s được giữ nguyên\n"
+
+#: src/chown-core.c:318
+#, c-format
+msgid "cannot dereference %s"
+msgstr "không truy cập được giá trị của %s"
+
+#: src/chown-core.c:405
+#, c-format
+msgid "changing ownership of %s"
+msgstr "đang thay đổi quyền sở hữu của %s"
+
+#: src/chown-core.c:406
+#, c-format
+msgid "changing group of %s"
+msgstr "đang thay đổi nhóm của %s"
+
+#: src/chown.c:94
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [OPTION]... [OWNER][:[GROUP]] FILE...\n"
+" or: %s [OPTION]... --reference=RFILE FILE...\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [CHỦSỞHỮU][:[NHÓM]] TẬPTIN...\n"
+" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... --reference=RFILE TẬPTIN...\n"
+
+#: src/chown.c:99
+msgid ""
+"Change the owner and/or group of each FILE to OWNER and/or GROUP.\n"
+"With --reference, change the owner and group of each FILE to those of RFILE.\n"
+"\n"
+" -c, --changes like verbose but report only when a change is made\n"
+" --dereference affect the referent of each symbolic link, rather\n"
+" than the symbolic link itself (this is the default)\n"
+msgstr ""
+"Thay đổi người sở hữu và/hoặc nhóm của mỗi TẬPTIN thành NGƯỜISỞHỮU và/hoặc\n"
+"NHÓM. Với --reference, thay đổi người sở hữu vào nhóm của mỗi TẬPTIN thành\n"
+"như RFILE.\n"
+"\n"
+" -c, --changes giống verbose nhưng chỉ báo cáo khi có thay đổi\n"
+" --dereference ảnh hưởng đích đến của mỗi liên kết mềm\n"
+" chứ không ảnh hưởng bản thân nó (là mặc định)\n"
+
+#: src/chown.c:112
+msgid ""
+" --from=CURRENT_OWNER:CURRENT_GROUP\n"
+" change the owner and/or group of each file only if\n"
+" its current owner and/or group match those specified\n"
+" here. Either may be omitted, in which case a match\n"
+" is not required for the omitted attribute.\n"
+msgstr ""
+" --from=CURRENT_OWNER:CURRENT_GROUP\n"
+" chỉ thay đổi chủ sở hữu và/hoặc nhóm của mỗi tập\n"
+" tin nếu chủ sở hữu và/hoặc nhóm tương ứng với mẫu chỉ\n"
+" ra ở đây. Có thể bỏ qua một trong hai tham số nếu\n"
+" chỉ yêu cầu tương ứng cái còn lại.\n"
+
+#: src/chown.c:123
+msgid ""
+" -f, --silent, --quiet suppress most error messages\n"
+" --reference=RFILE use RFILE's owner and group rather than\n"
+" the specifying OWNER:GROUP values\n"
+" -R, --recursive operate on files and directories recursively\n"
+" -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n"
+"\n"
+msgstr ""
+" -f, --silent, --quiet bỏ qua phần lớn các thông báo lỗi\n"
+" --reference=RFILE dùng chủ sở hữu và nhóm của RFILE thay\n"
+" cho giá trị CHỦSỞHỮU:NHÓM chỉ ra\n"
+" -R, --recursive thực hiện đệ quy trên tập tin và thư mục\n"
+" -v, --verbose đưa ra thông tin chuẩn đoán cho mọi tập tin\n"
+
+#: src/chown.c:145
+msgid ""
+"\n"
+"Owner is unchanged if missing. Group is unchanged if missing, but changed\n"
+"to login group if implied by a `:' following a symbolic OWNER.\n"
+"OWNER and GROUP may be numeric as well as symbolic.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Chưa thay đổi hoặc thiếu chủ sở hữu. Chưa thay đổi hoặc thiếu Nhóm, nhưng\n"
+"đã thay đổi thành nhóm đăng nhập nếu đặt một `:' sau CHỦSỞHỮU.\n"
+"CHỦSỞHỮU và NHÓM có thể là các giá trị số hoặc tên bình thường.\n"
+
+#: src/chroot.c:46
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s NEWROOT [COMMAND...]\n"
+" or: %s OPTION\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s ROOTMỚI [CÂULỆNH...]\n"
+" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
+
+#: src/chroot.c:50
+msgid ""
+"Run COMMAND with root directory set to NEWROOT.\n"
+"\n"
+msgstr "Chạy CÂULỆNH với thư mục gốc (root) là ROOTMỚI.\n"
+
+#: src/chroot.c:56
+msgid ""
+"\n"
+"If no command is given, run ``${SHELL} -i'' (default: /bin/sh).\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Nếu không đưa ra câu lệnh, thì chạy ``${SHELL} -i'' (mặc định: /bin/sh).\n"
+
+#: src/chroot.c:89
+#, c-format
+msgid "cannot change root directory to %s"
+msgstr "không thay đổi được thư mục gốc (root) thành %s"
+
+#: src/chroot.c:92
+msgid "cannot chdir to root directory"
+msgstr "không chuyển được tới thư mục gốc (root)"
+
+#: src/chroot.c:115 src/nohup.c:181 src/setuidgid.c:124
+#, c-format
+msgid "cannot run command %s"
+msgstr "không chạy được câu lệnh %s"
+
+#: src/cksum.c:221
+#, c-format
+msgid "%s: file too long"
+msgstr "%s: tập tin quá dài"
+
+#: src/cksum.c:269
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [FILE]...\n"
+" or: %s [OPTION]\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s [TẬPTIN]...\n"
+" hoặc: %s [TÙYCHỌN]\n"
+
+#: src/cksum.c:274
+msgid ""
+"Print CRC checksum and byte counts of each FILE.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"In ra tổng kiểm tra CRC và số byte của mỗi TẬPTIN.\n"
+"\n"
+
+#: src/comm.c:73 src/join.c:158
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE1 FILE2\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... TẬPTIN1 TẬPTIN2\n"
+
+#: src/comm.c:77
+msgid "Compare sorted files FILE1 and FILE2 line by line.\n"
+msgstr "So sánh hai tập tin đã sắp xếp TẬPTIN1 và TẬPTIN2 theo từng dòng.\n"
+
+#: src/comm.c:80
+msgid ""
+"\n"
+"With no options, produce three-column output. Column one contains\n"
+"lines unique to FILE1, column two contains lines unique to FILE2,\n"
+"and column three contains lines common to both files.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Khi không có tùy chọn, đưa ra kết quả trong ba cột. Cột thứ nhất là\n"
+"những dòng chỉ có trong TẬPTIN1, cột thứ hai chứa những dòng chỉ\n"
+"có trong TẬPTIN2, và cột thứ ba chứa những dòng có chung trong chúng.\n"
+
+#: src/comm.c:86
+msgid ""
+"\n"
+" -1 suppress lines unique to FILE1\n"
+" -2 suppress lines unique to FILE2\n"
+" -3 suppress lines that appear in both files\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" -1 bỏ đi những dòng chỉ có trong TẬPTIN1\n"
+" -2 bỏ đi những dòng chỉ có trong TẬPTIN2\n"
+" -3 bỏ đi những dòng có trong cả hai tập tin\n"
+
+#: src/copy.c:221 src/du.c:734 src/fmt.c:431 src/head.c:866 src/tac.c:536
+#: src/tail.c:1299
+#, c-format
+msgid "cannot open %s for reading"
+msgstr "không mở được %s để đọc"
+
+#: src/copy.c:227 src/copy.c:281 src/copy.c:301 src/dd.c:1516 src/tail.c:1131
+#: src/tail.c:1201
+#, c-format
+msgid "cannot fstat %s"
+msgstr "không fstat được %s"
+
+#: src/copy.c:237
+#, c-format
+msgid "skipping file %s, as it was replaced while being copied"
+msgstr "bỏ qua tập tin %s, vì đã thay thế nó trong khi sao chép"
+
+#: src/copy.c:257 src/copy.c:892 src/copy.c:1088 src/copy.c:1189 src/ln.c:306
+#: src/remove.c:763 src/remove.c:815 src/remove.c:936 src/remove.c:1063
+#: src/remove.c:1182
+#, c-format
+msgid "cannot remove %s"
+msgstr "không xóa bỏ được %s"
+
+#: src/copy.c:272
+#, c-format
+msgid "cannot create regular file %s"
+msgstr "không tạo được tập tin thông thường %s"
+
+#: src/copy.c:330 src/dd.c:1017 src/dd.c:1276
+#, c-format
+msgid "reading %s"
+msgstr "đang đọc %s"
+
+#: src/copy.c:364 src/head.c:437
+#, c-format
+msgid "cannot lseek %s"
+msgstr "không lseek được %s"
+
+#: src/copy.c:379 src/copy.c:403 src/dd.c:1333 src/dd.c:1395
+#, c-format
+msgid "writing %s"
+msgstr "đang ghi %s"
+
+#: src/copy.c:411 src/copy.c:417 src/head.c:874
+#, c-format
+msgid "closing %s"
+msgstr "đang đóng %s"
+
+#: src/copy.c:636
+#, c-format
+msgid "%s: overwrite %s, overriding mode %04lo? "
+msgstr "%s: ghi chèn %s, ghi đè chế độ %04lo? "
+
+#: src/copy.c:642
+#, c-format
+msgid "%s: overwrite %s? "
+msgstr "%s: ghi chèn %s? "
+
+#: src/copy.c:836 src/copy.c:874 src/df.c:489 src/stat.c:600
+#, c-format
+msgid "cannot stat %s"
+msgstr "không stat được %s"
+
+#: src/copy.c:846
+#, c-format
+msgid "omitting directory %s"
+msgstr "bỏ quên thư mục %s"
+
+#: src/copy.c:860
+#, c-format
+msgid "warning: source file %s specified more than once"
+msgstr "cảnh báo: chỉ ra tập tin nguồn %s vài lần"
+
+#: src/copy.c:905 src/ln.c:231
+#, c-format
+msgid "%s and %s are the same file"
+msgstr "%s và %s chỉ là một tập tin"
+
+#: src/copy.c:915
+#, c-format
+msgid "cannot overwrite non-directory %s with directory %s"
+msgstr "không ghi chèn được thư mục không rỗng %s bằng thư mục %s"
+
+#: src/copy.c:932
+#, c-format
+msgid "will not overwrite just-created %s with %s"
+msgstr "sẽ không ghi chèn %s vừa mới tạo bằng %s"
+
+#: src/copy.c:943
+#, c-format
+msgid "cannot overwrite directory %s with non-directory"
+msgstr "không ghi chèn được thư mục %s bằng cái không phải thư mục"
+
+#: src/copy.c:1016
+#, c-format
+msgid "cannot overwrite directory %s"
+msgstr "không ghi chèn được thư mục %s"
+
+#: src/copy.c:1025
+#, c-format
+msgid "cannot move directory onto non-directory: %s -> %s"
+msgstr "không di chuyển được thư mục tới cái không phải thư mục: %s -> %s"
+
+#: src/copy.c:1046
+#, c-format
+msgid "backing up %s would destroy source; %s not moved"
+msgstr "sao lưu %s sẽ phá hủy nguồn; không di chuyển %s"
+
+#: src/copy.c:1047
+#, c-format
+msgid "backing up %s would destroy source; %s not copied"
+msgstr "sao lưu %s sẽ phá hủy nguồn; không sao chép %s"
+
+#: src/copy.c:1066 src/ln.c:261
+#, c-format
+msgid "cannot backup %s"
+msgstr "không sao lưu được %s"
+
+#: src/copy.c:1103 src/ln.c:277
+#, c-format
+msgid " (backup: %s)"
+msgstr " (sao lưu: %s)"
+
+#: src/copy.c:1166
+#, c-format
+msgid "cannot copy a directory, %s, into itself, %s"
+msgstr "không sao chép được một thư mục, %s, vào chính nó, %s"
+
+#: src/copy.c:1173
+#, c-format
+msgid "will not create hard link %s to directory %s"
+msgstr "sẽ không tạo liên kết cứng %s tới thư mục %s"
+
+#: src/copy.c:1197
+#, c-format
+msgid "cannot create hard link %s to %s"
+msgstr "không tạo được liên kết cứng %s tới %s"
+
+#: src/copy.c:1251
+#, c-format
+msgid "cannot move %s to a subdirectory of itself, %s"
+msgstr "không di chuyển được %s tới một thư mục con của chính nó, %s"
+
+#: src/copy.c:1294
+#, c-format
+msgid "cannot move %s to %s"
+msgstr "không di chuyển được %s tới %s"
+
+#: src/copy.c:1306
+#, c-format
+msgid "inter-device move failed: %s to %s; unable to remove target"
+msgstr "di chuyển giữa các thiết bị thất bại: %s tới %s; không xóa bỏ được đích"
+
+#: src/copy.c:1334
+#, c-format
+msgid "cannot copy cyclic symbolic link %s"
+msgstr "không sao chép được liên kết mềm vòng tròn %s"
+
+#: src/copy.c:1411
+#, c-format
+msgid "%s: can make relative symbolic links only in current directory"
+msgstr "%s: chỉ tạo được liên kết mềm tương đối trong thư mục hiện thời"
+
+#: src/copy.c:1418
+#, c-format
+msgid "cannot create symbolic link %s to %s"
+msgstr "không tạo được liên kết mềm %s tới %s"
+
+#: src/copy.c:1429
+#, c-format
+msgid "cannot create link %s"
+msgstr "không tạo được liên kết %s"
+
+#: src/copy.c:1451 src/mkfifo.c:132
+#, c-format
+msgid "cannot create fifo %s"
+msgstr "không tạo được fifo %s"
+
+#: src/copy.c:1462
+#, c-format
+msgid "cannot create special file %s"
+msgstr "không tạo được tập tin đặc biệt %s"
+
+#: src/copy.c:1474 src/ls.c:2702 src/stat.c:387
+#, c-format
+msgid "cannot read symbolic link %s"
+msgstr "không đọc được liên kết mềm %s"
+
+#: src/copy.c:1500
+#, c-format
+msgid "cannot create symbolic link %s"
+msgstr "không tạo được liên kết mềm %s"
+
+#: src/copy.c:1516 src/copy.c:1577 src/cp.c:332
+#, c-format
+msgid "failed to preserve ownership for %s"
+msgstr "giữ quyền sở hữu của %s không thành công"
+
+#: src/copy.c:1531
+#, c-format
+msgid "%s has unknown file type"
+msgstr "%s có loại tập tin chưa biết đến"
+
+#: src/copy.c:1564
+#, c-format
+msgid "preserving times for %s"
+msgstr "giữ các thời gian cho %s"
+
+#: src/copy.c:1589
+#, c-format
+msgid "failed to lookup file %s"
+msgstr "tìm kiếm tập tin %s không thành công"
+
+#: src/copy.c:1594
+#, c-format
+msgid "failed to preserve authorship for %s"
+msgstr "giữ nguồn tác giả của %s không thành công"
+
+#: src/copy.c:1613
+#, c-format
+msgid "setting permissions for %s"
+msgstr "thiết lập quyền hạn cho %s"
+
+#: src/copy.c:1635 src/ln.c:323
+#, c-format
+msgid "cannot un-backup %s"
+msgstr "bỏ sao lưu %s không thành công"
+
+#: src/copy.c:1639
+#, c-format
+msgid "%s -> %s (unbackup)\n"
+msgstr "%s -> %s (bỏ sao lưu)\n"
+
+#: src/cp.c:159 src/mv.c:298
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [OPTION]... [-T] SOURCE DEST\n"
+" or: %s [OPTION]... SOURCE... DIRECTORY\n"
+" or: %s [OPTION]... -t DIRECTORY SOURCE...\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [-T] NGUỒN ĐÍCH\n"
+" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... NGUỒN... THƯMỤC\n"
+" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... -t THƯMỤC NGUỒN...\n"
+
+#: src/cp.c:165
+msgid ""
+"Copy SOURCE to DEST, or multiple SOURCE(s) to DIRECTORY.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Sao chép NGUỒN tới ĐÍCH hoặc nhiều NGUỒN tới THƯMỤC.\n"
+"\n"
+
+#: src/cp.c:169 src/csplit.c:1453 src/cut.c:196 src/df.c:717 src/du.c:175
+#: src/expand.c:119 src/fmt.c:279 src/fold.c:77 src/head.c:123
+#: src/install.c:648 src/kill.c:104 src/ln.c:351 src/ls.c:4066 src/mkdir.c:66
+#: src/mkfifo.c:60 src/mknod.c:61 src/mv.c:308 src/nl.c:181 src/paste.c:426
+#: src/pr.c:2764 src/ptx.c:1879 src/shred.c:163 src/sort.c:287 src/split.c:119
+#: src/tac.c:140 src/tail.c:233 src/touch.c:233 src/unexpand.c:131
+#: src/uniq.c:144
+msgid "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
+msgstr "Tham số cho tùy chọn dài cũng là tham số cho các tùy chọn ngắn.\n"
+
+#: src/cp.c:172
+msgid ""
+" -a, --archive same as -dpR\n"
+" --backup[=CONTROL] make a backup of each existing destination file\n"
+" -b like --backup but does not accept an argument\n"
+" --copy-contents copy contents of special files when recursive\n"
+" -d same as --no-dereference --preserve=link\n"
+msgstr ""
+" -a, --archive giống như -dpR\n"
+" --backup[=CONTROL] tạo sao lưu cho mỗi tập tin đích\n"
+" -b giống --backup nhưng không chấp nhận một tham số\n"
+" --copy-contents sao chép nội dung của tập tin đặc biệt khi đệ quy\n"
+" -d giống như --no-dereference --preserve=link\n"
+
+#: src/cp.c:179
+msgid ""
+" --no-dereference never follow symbolic links\n"
+" -f, --force if an existing destination file cannot be\n"
+" opened, remove it and try again\n"
+" -i, --interactive prompt before overwrite\n"
+" -H follow command-line symbolic links\n"
+msgstr ""
+" --no-dereference không bao giờ đi theo liên kết mềm\n"
+" -f, --force nếu không mở được tập tin đích thì xóa bỏ nó\n"
+" và thử lại\n"
+" -i, --interactive hỏi lại trước khi ghi chèn\n"
+" -H đi theo các liên kết mềm của dòng lệnh\n"
+
+#: src/cp.c:186
+msgid ""
+" -l, --link link files instead of copying\n"
+" -L, --dereference always follow symbolic links\n"
+" -p same as --preserve=mode,ownership,timestamps\n"
+" --preserve[=ATTR_LIST] preserve the specified attributes (default:\n"
+" mode,ownership,timestamps), if possible\n"
+" additional attributes: links, all\n"
+msgstr ""
+" -l, --link tạo liên kết thay cho việc sao chép\n"
+" -L, --dereference luôn luôn đi theo liên kết mềm\n"
+" -p giống như --preserve=mode,ownership,timestamps\n"
+" --preserve[=ATTR_LIST] giữ các thuộc tính chỉ ra (mặc định:\n"
+" mode,ownership,timestamps), nếu có thể\n"
+" cả thuộc tính phụ: links, all\n"
+
+#: src/cp.c:194
+msgid ""
+" --no-preserve=ATTR_LIST don't preserve the specified attributes\n"
+" --parents append source path to DIRECTORY\n"
+" -P same as `--no-dereference'\n"
+msgstr ""
+" --no-preserve=ATTR_LIST không giữ các thuộc tính chỉ ra\n"
+" --parents thêm đường dẫn nguồn vào THƯMỤC\n"
+" -P giống như `--no-dereference'\n"
+
+#: src/cp.c:199
+msgid ""
+" -R, -r, --recursive copy directories recursively\n"
+" --remove-destination remove each existing destination file before\n"
+" attempting to open it (contrast with --force)\n"
+msgstr ""
+" -R, -r, --recursive sao chép đệ quy các thư mục\n"
+" --remove-destination xóa bỏ mỗi tập tin đích đến nếu có trước khi\n"
+" mở nó (ngược lại với --force)\n"
+
+#: src/cp.c:204
+msgid ""
+" --reply={yes,no,query} specify how to handle the prompt about an\n"
+" existing destination file\n"
+" --sparse=WHEN control creation of sparse files\n"
+" --strip-trailing-slashes remove any trailing slashes from each SOURCE\n"
+" argument\n"
+msgstr ""
+" --reply={yes,no,query} chỉ ra cách điều khiển câu trả lời khi\n"
+" tồn tại tập tin đích\n"
+" --sparse=WHEN điều khiển việc tạo tập tin sparse \n"
+" --strip-trailing-slashes xóa bỏ mọi dấu gạch chéo từ mỗi tham số\n"
+" NGUỒN\n"
+
+#: src/cp.c:211
+msgid ""
+" -s, --symbolic-link make symbolic links instead of copying\n"
+" -S, --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n"
+" -t, --target-directory=DIRECTORY copy all SOURCE arguments into DIRECTORY\n"
+" -T, --no-target-directory treat DEST as a normal file\n"
+msgstr ""
+" -s, --symbolic-link tạo liên kết mềm thay cho việc sao chép\n"
+" -S, --suffix=SUFFIX thay cho hậu tố thường dùng để sao lưu\n"
+" -t, --target-directory=DIRECTORY sao chép mọi tham số NGUỒN vào THƯ MỤC\n"
+" -T, --no-target-directory coi ĐÍCH là một tập tin thông thường\n"
+
+#: src/cp.c:217
+msgid ""
+" -u, --update copy only when the SOURCE file is newer\n"
+" than the destination file or when the\n"
+" destination file is missing\n"
+" -v, --verbose explain what is being done\n"
+" -x, --one-file-system stay on this file system\n"
+msgstr ""
+" -u, --update chỉ sao chép nếu tập tin NGUỒN mới hơn\n"
+" tập tin đích đến hoặc khi thiếu tập tin đích\n"
+" đến\n"
+" -v, --verbose cho biết cụ thể những gì đã thực hiện\n"
+" -x, --one-file-system chỉ thực hiện trên hệ thống tập tin này\n"
+
+#: src/cp.c:226
+msgid ""
+"\n"
+"By default, sparse SOURCE files are detected by a crude heuristic and the\n"
+"corresponding DEST file is made sparse as well. That is the behavior\n"
+"selected by --sparse=auto. Specify --sparse=always to create a sparse DEST\n"
+"file whenever the SOURCE file contains a long enough sequence of zero bytes.\n"
+"Use --sparse=never to inhibit creation of sparse files.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Theo mặc định, tập tin NGUỒN nhận ra thô sơ và tập tin ĐÍCH tương ứng\n"
+"cũng được sparse. Tính năng này lựa chọn bởi --sparse=auto. Hãy chỉ ra\n"
+"--sparse=always để tạo một ĐÍCH sparse kể cả khi tập tin ĐÍCH chứa một\n"
+"chuỗi byte không dài.\n"
+"Hãy dùng --sparse=never để ngăn chặn việc tạo các tập tin sparse.\n"
+"\n"
+
+#: src/cp.c:235
+msgid ""
+"The backup suffix is `~', unless set with --suffix or SIMPLE_BACKUP_SUFFIX.\n"
+"The version control method may be selected via the --backup option or through\n"
+"the VERSION_CONTROL environment variable. Here are the values:\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Hậu tố để sao lưu là `~', trừ khi đặt --suffix hoặc SIMPLE_BACKUP_SUFFIX.\n"
+"Phương pháp điều khiển phiên bản có thể chọn qua tùy chọn --backup hoặc\n"
+"qua biến môi trường VERSION_CONTROL. Đây là các giá trị:\n"
+"\n"
+
+#: src/cp.c:241 src/install.c:683 src/ln.c:384 src/mv.c:343
+msgid ""
+" none, off never make backups (even if --backup is given)\n"
+" numbered, t make numbered backups\n"
+" existing, nil numbered if numbered backups exist, simple otherwise\n"
+" simple, never always make simple backups\n"
+msgstr ""
+" none, off không bao giờ tạo sao lưu (dù đưa ra --backup)\n"
+" numbered, t tạo các sao lưu đã đánh số\n"
+" existing, nil đánh số nếu có sao lưu đánh số, nếu không thì như thông thường\n"
+" simple, never luôn luôn tạo sao lưu thông thường\n"
+
+#: src/cp.c:247
+msgid ""
+"\n"
+"As a special case, cp makes a backup of SOURCE when the force and backup\n"
+"options are given and SOURCE and DEST are the same name for an existing,\n"
+"regular file.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Như một trường hợp đặc biệt, cp tạo bản sao của NGUỒN khi bắt buộc và\n"
+"khi đưa ra tùy chọn sao lưu và NGUỒN và ĐÍCH cùng là một tên cho một tập\n"
+"tin thông thường.\n"
+
+#: src/cp.c:318
+#, c-format
+msgid "failed to preserve times for %s"
+msgstr "giữ các thời gian cho %s không thành công"
+
+#: src/cp.c:342
+#, c-format
+msgid "failed to preserve permissions for %s"
+msgstr "giữ quyền hạn cho %s không thành công"
+
+#: src/cp.c:425
+#, c-format
+msgid "cannot make directory %s"
+msgstr "không tạo được thư mục %s"
+
+#: src/cp.c:489 src/cp.c:949 src/install.c:186 src/install.c:287 src/ln.c:145
+#: src/ln.c:172 src/ln.c:205 src/ln.c:470 src/mv.c:165 src/mv.c:419
+#, c-format
+msgid "accessing %s"
+msgstr "đang truy cập %s"
+
+#: src/cp.c:493 src/cp.c:536 src/cp.c:951 src/install.c:188 src/install.c:289
+#: src/install.c:350 src/ln.c:147 src/ln.c:472 src/ln.c:528 src/mv.c:167
+#: src/mv.c:421 src/mv.c:476
+#, c-format
+msgid "target %s is not a directory"
+msgstr "đích %s không phải là một thư mục"
+
+#: src/cp.c:511 src/install.c:326 src/ln.c:500 src/mv.c:452 src/shred.c:1667
+#: src/touch.c:407
+msgid "missing file operand"
+msgstr "thiếu tham số tập tin"
+
+#: src/cp.c:513 src/install.c:328 src/ln.c:514 src/mv.c:454
+#, c-format
+msgid "missing destination file operand after %s"
+msgstr "thiếu tham số tập tin đích đến ở sau %s"
+
+#: src/cp.c:522 src/install.c:337 src/mv.c:463
+msgid "Cannot combine --target-directory (-t) and --no-target-directory (-T)"
+msgstr "Không kết hợp được --target-directory (-t) và --no-target-directory (-T)"
+
+#: src/cp.c:640
+msgid "when preserving paths, the destination must be a directory"
+msgstr "khi giữ đường dẫn, đích đến phải là một thư mục"
+
+#: src/cp.c:843 src/install.c:235 src/ln.c:430 src/mv.c:389
+#, c-format
+msgid ""
+"warning: --version-control (-V) is obsolete; support for it\n"
+"will be removed in some future release. Use --backup=%s instead."
+msgstr ""
+"cảnh báo: --version-control (-V) đã cũ; hỗ trợ cho nó sẽ bị xóa\n"
+"bỏ trong một vài bản phát hành tới. Hãy dùng --backup=%s thay thế."
+
+#: src/cp.c:937 src/ln.c:460
+msgid "symbolic links are not supported on this system"
+msgstr "không hỗ trợ liên kết mềm trên hệ thống này"
+
+#: src/cp.c:944 src/install.c:282 src/ln.c:465 src/mv.c:414
+msgid "multiple target directories specified"
+msgstr "đã chỉ ra nhiều thư mục đích đến"
+
+#: src/cp.c:989
+msgid "cannot make both hard and symbolic links"
+msgstr "không tạo được đồng thời liên kết mềm và cứng"
+
+#: src/cp.c:997 src/install.c:316 src/ln.c:541 src/mv.c:484
+msgid "backup type"
+msgstr "kiểu sao lưu"
+
+#: src/csplit.c:283 src/csplit.c:1429 src/join.c:276 src/tac-pipe.c:57
+#: src/tee.c:201 src/tr.c:1585
+msgid "read error"
+msgstr "lỗi đọc"
+
+#: src/csplit.c:533
+msgid "input disappeared"
+msgstr "đầu vào đã biến mất"
+
+#: src/csplit.c:667 src/csplit.c:678
+#, c-format
+msgid "%s: line number out of range"
+msgstr "%s: số dòng vượt quá giới hạn"
+
+#: src/csplit.c:707
+#, c-format
+msgid "%s: `%s': line number out of range"
+msgstr "%s: `%s': số dòng vượt quá giới hạn"
+
+#: src/csplit.c:710 src/csplit.c:759
+#, c-format
+msgid " on repetition %s\n"
+msgstr " khi lặp lại %s\n"
+
+#: src/csplit.c:753
+#, c-format
+msgid "%s: `%s': match not found"
+msgstr "%s: `%s': không tìm thấy tương ứng"
+
+#: src/csplit.c:817 src/csplit.c:857 src/tac.c:269
+msgid "error in regular expression search"
+msgstr "lỗi trong biểu thức chính quy tìm kiếm"
+
+#: src/csplit.c:977
+#, c-format
+msgid "write error for `%s'"
+msgstr "lỗi ghi nhớ cho `%s'"
+
+#: src/csplit.c:1053
+#, c-format
+msgid "%s: integer expected after delimiter"
+msgstr "%s: chờ đợi một số nguyên sau phân cách"
+
+#: src/csplit.c:1069
+#, c-format
+msgid "%s: `}' is required in repeat count"
+msgstr "%s: yêu cầu `}' trong số đếm lặp lại"
+
+#: src/csplit.c:1079
+#, c-format
+msgid "%s}: integer required between `{' and `}'"
+msgstr "%s}: yêu cầu số nguyên giữa `{' và `}'"
+
+#: src/csplit.c:1106
+#, c-format
+msgid "%s: closing delimiter `%c' missing"
+msgstr "%s: thiếu phân cách đóng `%c'"
+
+#: src/csplit.c:1122
+#, c-format
+msgid "%s: invalid regular expression: %s"
+msgstr "%s: biểu thức chính quy không hợp lệ: %s"
+
+#: src/csplit.c:1155
+#, c-format
+msgid "%s: invalid pattern"
+msgstr "%s: mẫu pattern sai"
+
+#: src/csplit.c:1158
+#, c-format
+msgid "%s: line number must be greater than zero"
+msgstr "%s: số dòng phải lớn hơn không"
+
+#: src/csplit.c:1164
+#, c-format
+msgid "line number `%s' is smaller than preceding line number, %s"
+msgstr "số dòng `%s' nhỏ hơn số dòng đứng trước, %s"
+
+#: src/csplit.c:1170
+#, c-format
+msgid "warning: line number `%s' is the same as preceding line number"
+msgstr "cảnh bảo: số dòng `%s' giống với số dòng đứng trước"
+
+#: src/csplit.c:1223
+msgid "invalid format width"
+msgstr "định dạng chiều dài sai"
+
+#: src/csplit.c:1244
+msgid "invalid format precision"
+msgstr "định dạng độ chính xác sai"
+
+#: src/csplit.c:1265
+msgid "missing conversion specifier in suffix"
+msgstr "thiếu sự xác định hậu tố để chuyển đổi"
+
+#: src/csplit.c:1271
+#, c-format
+msgid "invalid conversion specifier in suffix: %c"
+msgstr "xác định hậu tố để chuyển đổi sai: %c"
+
+#: src/csplit.c:1274
+#, c-format
+msgid "invalid conversion specifier in suffix: \\%.3o"
+msgstr "xác định hậu tố để chuyển đổi sai: \\%.3o"
+
+#: src/csplit.c:1297
+#, c-format
+msgid "too many %% conversion specifications in suffix"
+msgstr "quá nhiều sự xác định hậu tố để chuyển đổi %%"
+
+#: src/csplit.c:1312
+#, c-format
+msgid "missing %% conversion specification in suffix"
+msgstr "thiếu %% sự xác định hậu tố để chuyển đổi"
+
+#: src/csplit.c:1356
+#, c-format
+msgid "%s: invalid number"
+msgstr "%s: số sai"
+
+#: src/csplit.c:1444
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE PATTERN...\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... MẪU TẬPTIN...\n"
+
+#: src/csplit.c:1448
+msgid ""
+"Output pieces of FILE separated by PATTERN(s) to files `xx00', `xx01', ...,\n"
+"and output byte counts of each piece to standard output.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Đưa ra các phần của TẬPTIN phân chia bởi (các) MẪU thành các tập tin `xx00',\n"
+"`xx01', ..., và in ra kích thước theo byte của mỗi phần.\n"
+"\n"
+
+#: src/csplit.c:1456
+#, c-format
+msgid ""
+" -b, --suffix-format=FORMAT use sprintf FORMAT instead of %02d\n"
+" -f, --prefix=PREFIX use PREFIX instead of `xx'\n"
+" -k, --keep-files do not remove output files on errors\n"
+msgstr ""
+" -b, --suffix-format=FORMAT dùng sprintf FORMAT thay cho %02d\n"
+" -f, --prefix=PREFIX dùng PREFIX thay cho `xx'\n"
+" -k, --keep-files không xóa bỏ tập tin thu được khi có lỗi\n"
+
+#: src/csplit.c:1461
+msgid ""
+" -n, --digits=DIGITS use specified number of digits instead of 2\n"
+" -s, --quiet, --silent do not print counts of output file sizes\n"
+" -z, --elide-empty-files remove empty output files\n"
+msgstr ""
+" -n, --digits=DIGITS dùng số chữ số DIGITS thay cho 2\n"
+" -s, --quiet, --silent không in ra kích thước theo byte của mỗi phần\n"
+" -z, --elide-empty-files xóa bỏ tập tin thu được rỗng\n"
+
+#: src/csplit.c:1468
+msgid ""
+"\n"
+"Read standard input if FILE is -. Each PATTERN may be:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Đọc đầu vào tiêu chuẩn nếu TẬPTIN là -. Mỗi MẪU có thể là:\n"
+
+#: src/csplit.c:1472
+msgid ""
+"\n"
+" INTEGER copy up to but not including specified line number\n"
+" /REGEXP/[OFFSET] copy up to but not including a matching line\n"
+" %REGEXP%[OFFSET] skip to, but not including a matching line\n"
+" {INTEGER} repeat the previous pattern specified number of times\n"
+" {*} repeat the previous pattern as many times as possible\n"
+"\n"
+"A line OFFSET is a required `+' or `-' followed by a positive integer.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" INTEGER sao chép nhưng không thêm số thứ tự của dòng\n"
+" /REGEXP/[OFFSET] sao chép nhưng không thêm một dòng tương ứng\n"
+" %REGEXP%[OFFSET] nhảy tới nhưng không thêm một dòng tương ứng\n"
+" {INTEGER} lặp lại mẫu trước INTERGER lần\n"
+" {*} lặp lại mẫu trước theo khả năng cao nhất\n"
+"\n"
+"Cần một dòng OFFSET `+' hoặc `-' ở sau một số nguyên dương.\n"
+
+#: src/cut.c:188 src/df.c:711 src/expand.c:110 src/fold.c:68 src/head.c:113
+#: src/ls.c:4060 src/nl.c:172 src/paste.c:416 src/pr.c:2755 src/sort.c:277
+#: src/sum.c:59 src/tac.c:131 src/tail.c:223 src/tee.c:62 src/unexpand.c:122
+#: src/wc.c:132
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [TẬPTIN]...\n"
+
+#: src/cut.c:192
+msgid ""
+"Print selected parts of lines from each FILE to standard output.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"In ra đầu ra tiêu chuẩn phần đã chọn của các dòng từ mỗi TẬPTIN.\n"
+"\n"
+
+#: src/cut.c:199
+msgid ""
+" -b, --bytes=LIST select only these bytes\n"
+" -c, --characters=LIST select only these characters\n"
+" -d, --delimiter=DELIM use DELIM instead of TAB for field delimiter\n"
+msgstr ""
+" -b, --bytes=LIST chỉ chọn những byte này\n"
+" -c, --characters=LIST chỉ chọn những ký tự này\n"
+" -d, --delimiter=DELIM sử dụng DELIM làm phân cách thay cho TAB\n"
+
+#: src/cut.c:204
+msgid ""
+" -f, --fields=LIST select only these fields; also print any line\n"
+" that contains no delimiter character, unless\n"
+" the -s option is specified\n"
+" -n (ignored)\n"
+msgstr ""
+" -f, --fields=LIST chỉ chọn những vùng này, đồng thời in mọi\n"
+" dòng không có ký tự phân cách, trừ khi đưa\n"
+" ra tùy chọn -s\n"
+" -n (bị lờ đi)\n"
+
+#: src/cut.c:210
+msgid ""
+" --complement complement the set of selected bytes, characters\n"
+" or fields.\n"
+msgstr ""
+" --complement bổ sung các byte, ký tự hoặc vùng\n"
+" đã chọn.\n"
+
+#: src/cut.c:214
+msgid ""
+" -s, --only-delimited do not print lines not containing delimiters\n"
+" --output-delimiter=STRING use STRING as the output delimiter\n"
+" the default is to use the input delimiter\n"
+msgstr ""
+" -s, --only-delimited không in ra những dòng không có ký tự phân cách\n"
+" --output-delimiter=STRING dùng STRING là ký tự phân cách cho\n"
+" kết quả in ra. Mặc định là ký tự phân cách đầu vào\n"
+
+#: src/cut.c:221
+msgid ""
+"\n"
+"Use one, and only one of -b, -c or -f. Each LIST is made up of one\n"
+"range, or many ranges separated by commas. Selected input is written\n"
+"in the same order that it is read, and is written exactly once.\n"
+"Each range is one of:\n"
+"\n"
+" N N'th byte, character or field, counted from 1\n"
+" N- from N'th byte, character or field, to end of line\n"
+" N-M from N'th to M'th (included) byte, character or field\n"
+" -M from first to M'th (included) byte, character or field\n"
+"\n"
+"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Sử dụng một và chỉ một trong số -b, -c hoặc -f. Mỗi LIST là một vùng\n"
+"hoặc vài vùng phân cách nhau bởi dấu phẩy. Ghi đầu vào đã chọn\n"
+"theo thứ tự mà chúng được đọc và chỉ ghi đúng một lần.\n"
+"Mỗi vùng là một trong:\n"
+"\n"
+" N Byte, ký tự, vùng thứ N đếm từ 1\n"
+" N- Từ byte, ký tự, vùng thứ N đến cuối dòng\n"
+" N-M Từ byte, ký tự hoặc vùng thứ N tới M (tính cả M)\n"
+" -M Từ byte, ký tự, vùng đầu tiên tới thứ M (tính cả M)\n"
+"\n"
+"Khi không có TẬPTIN, hoặc khi TẬPTIN là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
+
+#: src/cut.c:363 src/cut.c:395 src/cut.c:481
+msgid "invalid byte or field list"
+msgstr "danh sách byte hoặc vùng sai"
+
+#: src/cut.c:469
+#, c-format
+msgid "byte offset %s is too large"
+msgstr "bộ byte %s là quá lớn"
+
+#: src/cut.c:472
+#, c-format
+msgid "field number %s is too large"
+msgstr "số vùng %s là quá lớn"
+
+#: src/cut.c:776 src/cut.c:784
+msgid "only one type of list may be specified"
+msgstr "chỉ có thể đưa ra một dạng danh sách"
+
+#: src/cut.c:793
+msgid "the delimiter must be a single character"
+msgstr "phân cách phải là một ký tự đơn"
+
+#: src/cut.c:828
+msgid "you must specify a list of bytes, characters, or fields"
+msgstr "cần chỉ ra danh sách các byte, ký tự, hoặc vùng"
+
+#: src/cut.c:831
+msgid "an input delimiter may be specified only when operating on fields"
+msgstr "chỉ đưa ra phân cách dữ liệu vào khi thực hiện với vùng"
+
+#: src/cut.c:835
+msgid ""
+"suppressing non-delimited lines makes sense\n"
+"\tonly when operating on fields"
+msgstr ""
+"bỏ đi các dòng không phân cách chỉ có tác dụng\n"
+"\tkhi thực hiện với vùng"
+
+#: src/cut.c:851
+msgid "missing list of fields"
+msgstr "thiếu danh sách các vùng"
+
+#: src/cut.c:853
+msgid "missing list of positions"
+msgstr "thiếu danh sách các vị trí"
+
+#: src/date.c:121
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [OPTION]... [+FORMAT]\n"
+" or: %s [-u|--utc|--universal] [MMDDhhmm[[CC]YY][.ss]]\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [+ĐỊNHDẠNG]\n"
+" hoặc: %s [-u|--utc|--universal] [MMDDhhmm[[CC]YY][.ss]]\n"
+
+#: src/date.c:126
+msgid ""
+"Display the current time in the given FORMAT, or set the system date.\n"
+"\n"
+" -d, --date=STRING display time described by STRING, not `now'\n"
+" -f, --file=DATEFILE like --date once for each line of DATEFILE\n"
+" --iso-8601[=TIMESPEC] output date/time in ISO 8601 format.\n"
+" TIMESPEC=`date' for date only (the default),\n"
+" `hours', `minutes', `seconds', or `ns' for date and\n"
+" time to the indicated precision.\n"
+msgstr ""
+"Hiển thị thời gian hiện thời trong ĐỊNHDẠNG đưa ra, hoặc đặt ngày của hệ thống.\n"
+"\n"
+" -d, --date=STRING hiển thị thời gian theo STRING, không phải `now'\n"
+" -f, --file=DATEFILE giống --date một lần cho mỗi dòng của DATEFILE\n"
+" --iso-8601[=TIMESPEC] đưa ra ngày/giờ ở dạng ISO 8601.\n"
+" TIMESPEC=`date' chỉ cho ngày (mặc định),\n"
+" `hours', `minutes', `seconds', hoặc `ns' cho ngày và\n"
+" thời gian với độ chính xác đã chỉ.\n"
+
+#: src/date.c:136
+msgid ""
+" -r, --reference=FILE display the last modification time of FILE\n"
+" -R, --rfc-2822 output RFC-2822 compliant date string\n"
+" -s, --set=STRING set time described by STRING\n"
+" -u, --utc, --universal print or set Coordinated Universal Time\n"
+msgstr ""
+" -r, --reference=FILE hiển thị lần sửa cuối cùng của FILE\n"
+" -R, --rfc-2822 đưa ra ngày tháng dạng tương thích RFC-2822\n"
+" -s, --set=STRING đặt thời gian theo STRING\n"
+" -u, --utc, --universal in ra hoặc đặt Coordinated Universal Time\n"
+
+#: src/date.c:144
+msgid ""
+"\n"
+"FORMAT controls the output. The only valid option for the second form\n"
+"specifies Coordinated Universal Time. Interpreted sequences are:\n"
+"\n"
+" %% a literal %\n"
+" %a locale's abbreviated weekday name (Sun..Sat)\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"ĐỊNHDẠNG điều khiển kết quả in ra. Tùy chọn đúng duy nhất cho dạng\n"
+"thứ thứ hai chỉ ra Coordinated Universal Time. Các chuỗi được biên dịch:\n"
+"\n"
+" %% một chữ cái %\n"
+" %a tên viết tắt của ngày trong tuần của locale (Th 3..CN)\n"
+
+#: src/date.c:152
+msgid ""
+" %A locale's full weekday name, variable length (Sunday..Saturday)\n"
+" %b locale's abbreviated month name (Jan..Dec)\n"
+" %B locale's full month name, variable length (January..December)\n"
+" %c locale's date and time (Sat Nov 04 12:02:33 EST 1989)\n"
+msgstr ""
+" %A tên đầy đủ của ngày trong tuần của locale (Thứ hai..Chủ nhật)\n"
+" %b tên ngắn gọn của các tháng của locale (Thg 1..Thg 12)\n"
+" %B tên đầy đủ của các tháng của locale (Tháng một..Tháng mười hai)\n"
+" %c thời gian và ngày của locale (14:36:33 MSD Thứ ba 26 Thg 4 2005)\n"
+
+#: src/date.c:158
+msgid ""
+" %C century (year divided by 100 and truncated to an integer) [00-99]\n"
+" %d day of month (01..31)\n"
+" %D date (mm/dd/yy)\n"
+" %e day of month, blank padded ( 1..31)\n"
+msgstr ""
+" %C thế kỷ (năm chia cho 100 và rút gọn thành số nguyên) [00-99]\n"
+" %d ngày của tháng (01..31)\n"
+" %D ngày (mm/dd/yy)\n"
+" %e ngày của tháng, để trống thay cho việc dùng 0 ( 1..31)\n"
+
+#: src/date.c:164
+msgid ""
+" %F same as %Y-%m-%d\n"
+" %g the 2-digit year corresponding to the %V week number\n"
+" %G the 4-digit year corresponding to the %V week number\n"
+msgstr ""
+" %F giống như %Y-%m-%d\n"
+" %g năm với hai chữ số tương ứng với số thứ tự tuần %V\n"
+" %G năm với bốn chữ số tương ứng với số thứ tự tuần %V\n"
+
+#: src/date.c:169
+msgid ""
+" %h same as %b\n"
+" %H hour (00..23)\n"
+" %I hour (01..12)\n"
+" %j day of year (001..366)\n"
+msgstr ""
+" %h giống như %b\n"
+" %H giờ (00..23)\n"
+" %I giờ (01..12)\n"
+" %j ngày của năm (001..366)\n"
+
+#: src/date.c:175
+msgid ""
+" %k hour ( 0..23)\n"
+" %l hour ( 1..12)\n"
+" %m month (01..12)\n"
+" %M minute (00..59)\n"
+msgstr ""
+" %k giờ ( 0..23)\n"
+" %l giờ ( 1..12)\n"
+" %m tháng (01..12)\n"
+" %M phút (00..59)\n"
+
+#: src/date.c:181
+msgid ""
+" %n a newline\n"
+" %N nanoseconds (000000000..999999999)\n"
+" %p locale's upper case AM or PM indicator (blank in many locales)\n"
+" %P locale's lower case am or pm indicator (blank in many locales)\n"
+" %r time, 12-hour (hh:mm:ss [AP]M)\n"
+" %R time, 24-hour (hh:mm)\n"
+" %s seconds since `00:00:00 1970-01-01 UTC' (a GNU extension)\n"
+msgstr ""
+" %n một dòng mới\n"
+" %N nanô giây (000000000..999999999)\n"
+" %p chỉ ra AM hoặc PM viết hoa của locale (rỗng trong nhiều locale)\n"
+" %P chỉ ra am hoặc pm viết thường của locale (rỗng trong nhiều locale)\n"
+" %r thời gian, tính theo 12 giờ (hh:mm:ss [AP]M)\n"
+" %R thời gian, tính theo 24 giờ (hh:mm)\n"
+" %s số giây kể từ `00:00:00 1970-01-01 UTC' (một sự mở rộng GNU)\n"
+
+#: src/date.c:190
+msgid ""
+" %S second (00..60); the 60 is necessary to accommodate a leap second\n"
+" %t a horizontal tab\n"
+" %T time, 24-hour (hh:mm:ss)\n"
+" %u day of week (1..7); 1 represents Monday\n"
+msgstr ""
+" %S giây (00..60); cần 60 để thích hợp với giây nhảy qua phút khác\n"
+" %t khoảng tab ngang\n"
+" %T thời gian, 24 giờ (hh:mm:ss)\n"
+" %u ngày của tuần (1..7); 1 tương ứng với Thứ hai\n"
+
+#: src/date.c:196
+msgid ""
+" %U week number of year with Sunday as first day of week (00..53)\n"
+" %V week number of year with Monday as first day of week (01..53)\n"
+" %w day of week (0..6); 0 represents Sunday\n"
+" %W week number of year with Monday as first day of week (00..53)\n"
+msgstr ""
+" %U số thứ tự của tuần trong năm với Chủ Nhật là ngày đầu tuần (00..53)\n"
+" %V số thứ tự của tuần trong năm với Thứ hai là ngày đầu tuần (01..53)\n"
+" %w ngày trong tuần (0..6); 0 là Chủ nhật\n"
+" %W số thứ tự của tuần trong năm với Chủ Nhật là ngày đầu tuần (00..53)\n"
+
+#: src/date.c:202
+msgid ""
+" %x locale's date representation (mm/dd/yy)\n"
+" %X locale's time representation (%H:%M:%S)\n"
+" %y last two digits of year (00..99)\n"
+" %Y year (1970...)\n"
+msgstr ""
+" %x ngày theo quy định của locale (dd/mm/yy đối với locale vi)\n"
+" %X giờ theo quy định của locale (%H:%M:%S)\n"
+" %y hai chữ số cuối cùng của năm (00..99)\n"
+" %Y năm (1982...)\n"
+
+#: src/date.c:208
+msgid ""
+" %z RFC-2822 style numeric timezone (-0500) (a nonstandard extension)\n"
+" %Z time zone (e.g., EDT), or nothing if no time zone is determinable\n"
+"\n"
+"By default, date pads numeric fields with zeroes. GNU date recognizes\n"
+"the following modifiers between `%' and a numeric directive.\n"
+"\n"
+" `-' (hyphen) do not pad the field\n"
+" `_' (underscore) pad the field with spaces\n"
+msgstr ""
+" %z múi giờ đánh số kiểu RFC-2822 (-0500) (phần mở rộng không tiêu chuẩu)\n"
+" %Z khu vực giờ (v.d., EDT), hoặc không gì cả nếu không tìm thấy\n"
+"\n"
+"Theo mặc định, những ngày, giờ nhỏ hơn 10 sẽ được thêm số 0 ở đầu. date\n"
+"của GNU biết những ký tự sau (nằm giữa `%' và một số điều khiển).\n"
+"\n"
+" `-' (gạch ngang) không thêm gì vào đầu\n"
+" `_' (gạch chân) thêm khoảng trống\n"
+
+#: src/date.c:239 src/dd.c:1471 src/dircolors.c:525 src/head.c:859
+#: src/md5sum.c:397 src/md5sum.c:700 src/od.c:903 src/od.c:1927 src/pr.c:1159
+#: src/pr.c:1365 src/pr.c:1487 src/stty.c:833 src/tac.c:529 src/tee.c:126
+#: src/tr.c:1890 src/tsort.c:569 src/wc.c:209
+msgid "standard input"
+msgstr "đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: src/date.c:267 src/date.c:451
+#, c-format
+msgid "invalid date `%s'"
+msgstr "ngày sai `%s'"
+
+#: src/date.c:361
+msgid "the options to specify dates for printing are mutually exclusive"
+msgstr "những tùy chọn chỉ ra ngày để hiển thị loại trừ lẫn nhau"
+
+#: src/date.c:368
+msgid "the options to print and set the time may not be used together"
+msgstr "những tùy chọn để in ra và đặt thời gian không sử dụng được cùng nhau"
+
+#: src/date.c:381
+#, c-format
+msgid ""
+"the argument `%s' lacks a leading `+';\n"
+"When using an option to specify date(s), any non-option\n"
+"argument must be a format string beginning with `+'."
+msgstr ""
+"tham số `%s' thiếu `+' ở đầu;\n"
+"Khi sử dụng một tùy chọn để chỉ ra (các) ngày, một tham số\n"
+"không tủy chọn phải là một chuỗi bắt đầu với `+'."
+
+#: src/date.c:393
+msgid "a format string may not be specified when using the --rfc-2822 (-R) option"
+msgstr "Không được chỉ ra một chuỗi định dạng khi sử dụng tùy chọn --rfc-2822 (R)"
+
+#: src/date.c:426
+msgid "undefined"
+msgstr "chưa xác định"
+
+#: src/date.c:428 src/touch.c:400
+msgid "cannot get time of day"
+msgstr "không lấy được thời gian của ngày"
+
+#: src/date.c:459
+msgid "cannot set date"
+msgstr "không đặt được ngày"
+
+#: src/date.c:520
+#, c-format
+msgid "time %s is out of range"
+msgstr "thời gian %s vượt ra ngoài giới hạn"
+
+#: src/dd.c:366
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [OPERAND]...\n"
+" or: %s OPTION\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s [THAMSỐ]...\n"
+" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
+
+#: src/dd.c:371
+msgid ""
+"Copy a file, converting and formatting according to the operands.\n"
+"\n"
+" bs=BYTES force ibs=BYTES and obs=BYTES\n"
+" cbs=BYTES convert BYTES bytes at a time\n"
+" conv=CONVS convert the file as per the comma separated symbol list\n"
+" count=BLOCKS copy only BLOCKS input blocks\n"
+" ibs=BYTES read BYTES bytes at a time\n"
+msgstr ""
+"Sao chép mọt tập tin, chuyển đổi và định dạng theo tùy chọn.\n"
+"\n"
+" bs=BYTES bắt buộc ibs=BYTES và obs=BYTES\n"
+" cbs=BYTES chuyển đổi BYTES byte cùng một lúc\n"
+" conv=CONVS chuyển đổi tập tin như danh sách các ký tự phân cách nhau bởi dấu phẩy\n"
+" count=BLOCKS chỉ sao chép những khối đầu vào BLOCKS\n"
+" ibs=BYTES đọc BYTES byte cùng một lúc\n"
+
+#: src/dd.c:380
+msgid ""
+" if=FILE read from FILE instead of stdin\n"
+" iflag=FLAGS read as per the comma separated symbol list\n"
+" obs=BYTES write BYTES bytes at a time\n"
+" of=FILE write to FILE instead of stdout\n"
+" oflag=FLAGS write as per the comma separated symbol list\n"
+" seek=BLOCKS skip BLOCKS obs-sized blocks at start of output\n"
+" skip=BLOCKS skip BLOCKS ibs-sized blocks at start of input\n"
+" status=noxfer suppress transfer statistics\n"
+msgstr ""
+" if=FILE đọc từ FILE thay cho đầu vào tiêu chuẩn stdin\n"
+" iflag=FLAGS đọc như danh sách các ký tự phân cách bởi dấu phẩy\n"
+" obs=BYTES ghi BYTES byte cùng một lúc\n"
+" of=FILE ghi vào FILE thay cho đầu ra tiêu chuẩn stdout\n"
+" oflag=FLAGS ghi như danh sách các ký tự phân cách bởi dấu phẩy\n"
+" seek=BLOCKS bỏ qua BLOCKS khối với kích thước obs ở đầu đầu ra\n"
+" skip=BLOCKS bỏ qua BLOCKS khối với kích thước ibs ở đầu đầu vào\n"
+" status=noxfer bỏ đi thông kê truyền tải\n"
+
+#: src/dd.c:390
+msgid ""
+"\n"
+"BLOCKS and BYTES may be followed by the following multiplicative suffixes:\n"
+"xM M, c 1, w 2, b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n"
+"GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, and so on for T, P, E, Z, Y.\n"
+"\n"
+"Each CONV symbol may be:\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Theo sau BLOCKS và BYTES là các hậu tố bội số sau:\n"
+"xM M, c 1, w 2, b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n"
+"GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, và tương tự với T, P, E, Z, Y.\n"
+"\n"
+"Mỗi ký tự CONV có thể là:\n"
+"\n"
+
+#: src/dd.c:399
+msgid ""
+" ascii from EBCDIC to ASCII\n"
+" ebcdic from ASCII to EBCDIC\n"
+" ibm from ASCII to alternate EBCDIC\n"
+" block pad newline-terminated records with spaces to cbs-size\n"
+" unblock replace trailing spaces in cbs-size records with newline\n"
+" lcase change upper case to lower case\n"
+msgstr ""
+" ascii từ EBCDIC tới ASCII\n"
+" ebcdic từ ASCII tới EBCDIC\n"
+" ibm từ ASCII tới EBCDIC tương đương\n"
+" block thêm bản ghi dừng dòng mới với khoảng trắng vào cbs\n"
+" unblock thay thế khoảng trắng trong bản ghi cbs bằng dòng mới\n"
+" lcase thay đổi chữ hoa thành chữ thường\n"
+
+#: src/dd.c:407
+msgid ""
+" nocreat do not create the output file\n"
+" excl fail if the output file already exists\n"
+" notrunc do not truncate the output file\n"
+" ucase change lower case to upper case\n"
+" swab swap every pair of input bytes\n"
+" noerror continue after read errors\n"
+" sync pad every input block with NULs to ibs-size; when used\n"
+" with block or unblock, pad with spaces rather than NULs\n"
+" fdatasync physically write output file data before finishing\n"
+" fsync likewise, but also write metadata\n"
+msgstr ""
+" nocreat không tạo tập tin kết quả\n"
+" excl lỗi nếu tập tin kết quả đã có\n"
+" notrunc không cắt ngắt tập tin kết quả\n"
+" ucase thay đổi chữ thường thành chữ hoa\n"
+" swab swap mọi cặp byte đưa vào\n"
+" noerror tiếp tục sau khi đọc lỗi\n"
+" sync thêm mọi khối đầu vào với NUL vào kích thước ibs; khi\n"
+" sử dụng với block hoặc unblock, thêm bằng khoảng trắng\n"
+" fdatasync ghi dữ liệu tập tin kết quả lên đĩa trước khi thoát\n"
+" fsync như trên, nhưng đồng thời ghi cả dữ liệu mêta\n"
+
+#: src/dd.c:419
+msgid ""
+"\n"
+"Each FLAG symbol may be:\n"
+"\n"
+" append append mode (makes sense only for output)\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Mỗi ký tự FLAG có thể là:\n"
+"\n"
+" append chế độ thêm vào đuôi (chỉ có ích cho kết quả ra)\n"
+
+#: src/dd.c:426
+msgid " direct use direct I/O for data\n"
+msgstr " direct sử dụng I/O thẳng cho dữ liệu\n"
+
+#: src/dd.c:428
+msgid " dsync use synchronized I/O for data\n"
+msgstr " dsync dùng I/O đã đồng bộ cho dữ liệu\n"
+
+#: src/dd.c:430
+msgid " sync likewise, but also for metadata\n"
+msgstr " sync như trên, nhưng đồng thời cho cả dữ liệu mêta\n"
+
+#: src/dd.c:432
+msgid " nonblock use non-blocking I/O\n"
+msgstr " nonblock sử dụng I/O không khối\n"
+
+#: src/dd.c:434
+msgid " nofollow do not follow symlinks\n"
+msgstr " nofollow không đi theo liên kết mềm\n"
+
+#: src/dd.c:436
+msgid " noctty do not assign controlling terminal from file\n"
+msgstr " noctty không ấn định terminal điều khiển từ tập tin\n"
+
+#: src/dd.c:438
+msgid ""
+"\n"
+"Sending a SIGUSR1 signal to a running `dd' process makes it\n"
+"print I/O statistics to standard error, then to resume copying.\n"
+"\n"
+" $ dd if=/dev/zero of=/dev/null& pid=$!\n"
+" $ kill -USR1 $pid; sleep 1; kill $pid\n"
+" 18335302+0 records in\n"
+" 18335302+0 records out\n"
+" 9387674624 bytes (9.4 GB) copied, 34.6279 seconds, 271 MB/s\n"
+"\n"
+"Options are:\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Gửi một tín hiệu SIGUSR1 tới tiến trình `dd' đang chạy để nó in\n"
+"thống kê I/O ra lỗi tiêu chuẩn stderr, sau đó tiếp tục sao chép.\n"
+"\n"
+" $ dd if=/dev/zero of=/dev/null& pid=$!\n"
+" $ kill -USR1 $pid; sleep 1; kill $pid\n"
+" 18335302+0 bản ghi vào\n"
+" 18335302+0 bản ghi ra\n"
+" 9387674624 byte (9.4 GB) đã sao chép, 34.6279 giây, 271 MB/giây\n"
+"\n"
+"Tùy chọn là:\n"
+"\n"
+
+#: src/dd.c:492
+#, c-format
+msgid "%s+%s records in\n"
+msgstr "%s+%s bản ghi vào\n"
+
+#: src/dd.c:494
+#, c-format
+msgid "%s+%s records out\n"
+msgstr "%s+%s bản ghi ra\n"
+
+#: src/dd.c:501
+msgid "truncated record"
+msgstr "bản ghi đã cắt bớt"
+
+#: src/dd.c:502
+msgid "truncated records"
+msgstr "bản ghi đã cắt bớt"
+
+#: src/dd.c:513
+#, c-format
+msgid "%s byte (%s) copied"
+msgid_plural "%s bytes (%s) copied"
+msgstr[0] "%s byte (%s) đã sao chép"
+msgstr[1] ""
+
+#: src/dd.c:537
+msgid "Infinity"
+msgstr "vô cùng"
+
+#: src/dd.c:542
+#, c-format
+msgid ", %g second, %s/s\n"
+msgid_plural ", %g seconds, %s/s\n"
+msgstr[0] ", %g giây, %s/giây\n"
+
+# msgstr[1] ""
+#: src/dd.c:552
+#, c-format
+msgid "closing input file %s"
+msgstr "đang đóng tập tin vào %s"
+
+#: src/dd.c:555
+#, c-format
+msgid "closing output file %s"
+msgstr "đang đóng tập tin ra %s"
+
+#: src/dd.c:641
+#, c-format
+msgid "writing to %s"
+msgstr "đang ghi tới %s"
+
+#: src/dd.c:735
+#, c-format
+msgid "unrecognized operand %s"
+msgstr "tham số không biết %s"
+
+#: src/dd.c:746
+#, c-format
+msgid "invalid conversion: %s"
+msgstr "chuyển đổi không thích hợp: %s"
+
+#: src/dd.c:749
+#, c-format
+msgid "invalid input flag: %s"
+msgstr "cờ đầu vào không thích hợp: %s"
+
+#: src/dd.c:752
+#, c-format
+msgid "invalid output flag: %s"
+msgstr "cờ đầu ra không thích hợp: %s"
+
+#: src/dd.c:755
+#, c-format
+msgid "invalid status flag: %s"
+msgstr "cờ trạng thái không thích hợp: %s"
+
+#: src/dd.c:792
+#, c-format
+msgid "unrecognized operand %s=%s"
+msgstr "tùy chọn không nhận ra %s=%s"
+
+#: src/dd.c:798
+#, c-format
+msgid "invalid number %s"
+msgstr "số không thích hợp %s"
+
+#: src/dd.c:818
+msgid "cannot combine any two of {ascii,ebcdic,ibm}"
+msgstr "không thể kết hợp hai trong số {ascii,ebcdic,ibm}"
+
+#: src/dd.c:820
+msgid "cannot combine block and unblock"
+msgstr "không thể kết hợp block và unblock"
+
+#: src/dd.c:822
+msgid "cannot combine lcase and ucase"
+msgstr "không thể kết hợp lcase (chữ thường) và ucase (chữ hoa)"
+
+#: src/dd.c:824
+msgid "cannot combine excl and nocreat"
+msgstr "không thể kết hợp excl và nocreat"
+
+#: src/dd.c:972
+#, c-format
+msgid ""
+"warning: working around lseek kernel bug for file (%s)\n"
+" of mt_type=0x%0lx -- see <sys/mtio.h> for the list of types"
+msgstr ""
+"cảnh báo: đang tìm lseek lỗi nhân cho tập tin (%s)\n"
+" của mt_type=0x%0lx -- xem <sys/mtio.h> để biết danh sách các dạng"
+
+#: src/dd.c:1025 src/dd.c:1081
+#, c-format
+msgid "%s: cannot seek"
+msgstr "%s: không thể tìm"
+
+#: src/dd.c:1061
+#, c-format
+msgid "offset overflow while reading file %s"
+msgstr "bộ bị tràn khi đọc tập tin %s"
+
+#: src/dd.c:1073
+msgid "warning: screwy file offset after failed read"
+msgstr "cảnh báo: bộ tập tin không bình thường sau lỗi đọc"
+
+#: src/dd.c:1077
+msgid "cannot work around kernel bug after all"
+msgstr "không làm việc được với lỗi bug của nhân sau đó"
+
+#: src/dd.c:1188
+#, c-format
+msgid "setting flags for %s"
+msgstr "thiết lập cờ cho %s"
+
+#: src/dd.c:1408
+#, c-format
+msgid "fdatasync failed for %s"
+msgstr "fdatasync cho %s không thành công"
+
+#: src/dd.c:1418
+#, c-format
+msgid "fsync failed for %s"
+msgstr "fsync cho %s không thành công"
+
+#: src/dd.c:1477 src/dd.c:1505
+#, c-format
+msgid "opening %s"
+msgstr "đang mở %s"
+
+#: src/dd.c:1513
+msgid "file offset out of range"
+msgstr "bộ tập tin vượt quá giới hạn"
+
+#: src/dd.c:1531
+#, c-format
+msgid "advancing past %s bytes in output file %s"
+msgstr "thêm %s byte cuối vào trước tập tin kết quả %s"
+
+#: src/df.c:149
+msgid "Filesystem Type"
+msgstr "Hệthốngtậptin Dạng"
+
+#: src/df.c:151
+msgid "Filesystem "
+msgstr "Hệthống tậptin "
+
+#: src/df.c:154
+#, c-format
+msgid " Inodes IUsed IFree IUse%%"
+msgstr " Inode Idùng ITrống %%IDùng"
+
+#: src/df.c:158
+#, c-format
+msgid " Size Used Avail Use%%"
+msgstr " Kthước Dùng Còn %%Dùng"
+
+#: src/df.c:160
+#, c-format
+msgid " Size Used Avail Use%%"
+msgstr " Kthước Dùng Còn %%Dùng"
+
+#: src/df.c:163
+#, c-format
+msgid " %4s-blocks Used Available Capacity"
+msgstr " khối%4s Dùng Còn Khả năng"
+
+#: src/df.c:194
+#, c-format
+msgid " %4s-blocks Used Available Use%%"
+msgstr " khối%4s Dùng Còn %%Dùng"
+
+#: src/df.c:198
+#, c-format
+msgid " Mounted on\n"
+msgstr " Đã gắn trên\n"
+
+#: src/df.c:445
+msgid "cannot get current directory"
+msgstr "không lấy được thư mục hiện thời"
+
+#: src/df.c:455 src/df.c:469 src/df.c:497
+#, c-format
+msgid "cannot change to directory %s"
+msgstr "không thay đổi được thư mục tới %s"
+
+#: src/df.c:475
+#, c-format
+msgid "cannot stat current directory (now %s)"
+msgstr "không stat được thư mục hiện thời (bây giờ %s)"
+
+#: src/df.c:712
+msgid ""
+"Show information about the file system on which each FILE resides,\n"
+"or all file systems by default.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Hiển thị thông tin về hệ thống tập tin chứa mỗi TẬPTIN,\n"
+"hoặc tất cả các tập tin theo mặc định.\n"
+"\n"
+
+#: src/df.c:720
+msgid ""
+" -a, --all include file systems having 0 blocks\n"
+" -B, --block-size=SIZE use SIZE-byte blocks\n"
+" -h, --human-readable print sizes in human readable format (e.g., 1K 234M 2G)\n"
+" -H, --si likewise, but use powers of 1000 not 1024\n"
+msgstr ""
+" -a, --all gồm cả những hệ thống tập tin có 0 khối\n"
+" -B, --block-size=SIZE dùng khối kích thước SIZE byte\n"
+" -h, --human-readable hiện kích thước ở dạng dễ đọc (v.d., 1K 234M 9G)\n"
+" -H, --si giống như trên nhưng dùng 1000 thay cho 1024\n"
+
+#: src/df.c:726
+msgid ""
+" -i, --inodes list inode information instead of block usage\n"
+" -k like --block-size=1K\n"
+" -l, --local limit listing to local file systems\n"
+" --no-sync do not invoke sync before getting usage info (default)\n"
+msgstr ""
+" -i, --inodes liên kê thông tin về inode thay cho sử dụng khối\n"
+" -k giống như --block-size=1K\n"
+" -l, --local chỉ liệt kê hệ thống tập tin trên máy\n"
+" --no-sync không gọi sync trước khi lấy thông tin sử dụng (mặc định)\n"
+
+#: src/df.c:732
+msgid ""
+" -P, --portability use the POSIX output format\n"
+" --sync invoke sync before getting usage info\n"
+" -t, --type=TYPE limit listing to file systems of type TYPE\n"
+" -T, --print-type print file system type\n"
+" -x, --exclude-type=TYPE limit listing to file systems not of type TYPE\n"
+" -v (ignored)\n"
+msgstr ""
+" -P, --portability sử dụng định dạng kết quả POSIX\n"
+" --sync gọi sync trước khi lấy thông tin\n"
+" -t, --type=TYPE chỉ liệt kê các hệ thống tập tin TYPE\n"
+" -T, --print-type in ra loại hệ thống tập tin\n"
+" -x, --exclude-type=TYPE chỉ liệt kê các hệ thông tập tin không phải TYPE\n"
+" -v (bị lờ đi)\n"
+
+#: src/df.c:742 src/du.c:217 src/ls.c:4181
+msgid ""
+"\n"
+"SIZE may be (or may be an integer optionally followed by) one of following:\n"
+"kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024, and so on for G, T, P, E, Z, Y.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"SIZE có thể (hoặc có thể là số nguyên theo sau) một trong số:\n"
+"kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024, và tương tự với G, T, P, E, Z, Y.\n"
+
+#: src/df.c:858
+#, c-format
+msgid "file system type %s both selected and excluded"
+msgstr "dạng hệ thống tập tin %s đã được cả chọn và loại bỏ"
+
+#: src/df.c:902
+msgid "Warning: "
+msgstr "Cảnh báo: "
+
+#: src/df.c:905
+#, c-format
+msgid "%scannot read table of mounted file systems"
+msgstr "%skhông đọc được bảng các hệ thông tập tin đã gắn"
+
+#: src/dircolors.c:104
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION]... [FILE]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [TẬPTIN]\n"
+
+#: src/dircolors.c:105
+msgid ""
+"Output commands to set the LS_COLORS environment variable.\n"
+"\n"
+"Determine format of output:\n"
+" -b, --sh, --bourne-shell output Bourne shell code to set LS_COLORS\n"
+" -c, --csh, --c-shell output C shell code to set LS_COLORS\n"
+" -p, --print-database output defaults\n"
+msgstr ""
+"Đưa ra các câu lệnh đặt biên môi trường LS_COLORS.\n"
+"\n"
+"Nhận ra các định dạng kết quả sau:\n"
+" -b, --sh, --bourne-shell đưa ra mã Bourne shell đặt LS_COLORS\n"
+" -c, --csh, --c-shell đưa ra mã C shell đặt LS_COLORS\n"
+" -p, --print-database kết quả mặc định\n"
+
+#: src/dircolors.c:115
+msgid ""
+"\n"
+"If FILE is specified, read it to determine which colors to use for which\n"
+"file types and extensions. Otherwise, a precompiled database is used.\n"
+"For details on the format of these files, run `dircolors --print-database'.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Nếu chỉ ra TẬPTIN, thì đọc nó để tìm ra màu nào sử dụng cho dạng tập tin\n"
+"và phần mở rộng tập tin nào. Nếu không, sử dụng cơ sở dữ liệu đã biên\n"
+"dịch từ trước. Để xem chi tiết về định dạng của những tập tin này, chạy\n"
+"`dircolors --print-database'.\n"
+
+#: src/dircolors.c:288
+#, c-format
+msgid "%s:%lu: invalid line; missing second token"
+msgstr "%s:%lu: dòng sai; thiếu dấu thứ hai"
+
+#: src/dircolors.c:360
+#, c-format
+msgid "%s:%lu: unrecognized keyword %s"
+msgstr "%s:%lu: không nhận ra từ khóa %s"
+
+#: src/dircolors.c:361
+msgid "<internal>"
+msgstr "<nội bộ>"
+
+#: src/dircolors.c:457
+msgid ""
+"the options to output dircolors' internal database and\n"
+"to select a shell syntax are mutually exclusive"
+msgstr ""
+"tùy chọn để đưa ra cơ sở dữ liệu nội bộ của dircolors và\n"
+"để chọn một cú pháp shell loại trừ lẫn nhau"
+
+#: src/dircolors.c:467
+msgid "File operands cannot be combined with --print-database (-p)."
+msgstr "Tùy chọn tập tin không thể kết hợp với --print-database (-p)."
+
+#: src/dircolors.c:490
+msgid "no SHELL environment variable, and no shell type option given"
+msgstr "không có biến môi trường SHELL, và không đưa ra tùy chọn loại shell"
+
+#: src/dirname.c:47
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s NAME\n"
+" or: %s OPTION\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s TÊN\n"
+" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
+
+#: src/dirname.c:52
+msgid ""
+"Print NAME with its trailing /component removed; if NAME contains no /'s,\n"
+"output `.' (meaning the current directory).\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"In ra TÊN không có thành phần / ở đầu; nếu TÊN không chứa / nào,\n"
+"thì in ra `.' (có nghĩa là thư mục hiện thời).\n"
+"\n"
+
+#: src/du.c:167
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n"
+" or: %s [OPTION]... --files0-from=F\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [TẬPTIN]...\n"
+" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... --files0-from=F\n"
+
+#: src/du.c:171
+msgid ""
+"Summarize disk usage of each FILE, recursively for directories.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Tính tổng không gian đĩa mỗi TẬPTIN sử dụng, đệ quy cho mỗi thư mục.\n"
+"\n"
+
+#: src/du.c:178
+msgid ""
+" -a, --all write counts for all files, not just directories\n"
+" --apparent-size print apparent sizes, rather than disk usage; although\n"
+" the apparent size is usually smaller, it may be\n"
+" larger due to holes in (`sparse') files, internal\n"
+" fragmentation, indirect blocks, and the like\n"
+" -B, --block-size=SIZE use SIZE-byte blocks\n"
+" -b, --bytes equivalent to `--apparent-size --block-size=1'\n"
+" -c, --total produce a grand total\n"
+" -D, --dereference-args dereference FILEs that are symbolic links\n"
+msgstr ""
+" -a, --all ghi số đếm cho mọi tập tin, không chỉ thư mục\n"
+" --apparent-size in ra kích thước hiển thị, thay cho sử dụng đĩa; mặc dù\n"
+" kích thước hiển thị thường nhỏ hơn, đôi khi nó\n"
+" lớn hơn do các lỗ hổng trong (`sparse') tập tin,\n"
+" sự phân mảnh, khối nhiều mảnh, và tương tự\n"
+" -B, --block-size=SIZE dùng khối kích thước SIZE-byte\n"
+" -b, --bytes tương đương `--apparent-size --block-size=1'\n"
+" -c, --total đưa ra một tổng lớn\n"
+" -D, --dereference-args không liên kết TẬPTIN là liên kết mềm\n"
+
+#: src/du.c:189
+msgid ""
+" --files0-from=F summarize disk usage of the NUL-terminated file\n"
+" names specified in file F\n"
+" -H like --si, but also evokes a warning; will soon\n"
+" change to be equivalent to --dereference-args (-D)\n"
+" -h, --human-readable print sizes in human readable format (e.g., 1K 234M 2G)\n"
+" --si like -h, but use powers of 1000 not 1024\n"
+" -k like --block-size=1K\n"
+" -l, --count-links count sizes many times if hard linked\n"
+msgstr ""
+" --files0-from=F tính tổng sử dụng đĩa của tập tin có tên dừng bởi\n"
+" NUL chỉ ra trong tập tin F\n"
+" -H giống --si, nhưng đồng thời đưa ra cảnh báo; sẽ\n"
+" sớm thay đổi để tương đương --dereference-args (-D)\n"
+" -h, --human-readable in kết quả với định dạng dễ đọc (v.d., 1K 234M 2G)\n"
+" --si giống -h, nhưng dùng bội số 1000 thay cho 1024\n"
+" -k giống --block-size=1K\n"
+" -l, --count-links tính kích thước có nhân với số liên kết cứng\n"
+
+#: src/du.c:199
+msgid ""
+" -L, --dereference dereference all symbolic links\n"
+" -P, --no-dereference don't follow any symbolic links (this is the default)\n"
+" -0, --null end each output line with 0 byte rather than newline\n"
+" -S, --separate-dirs do not include size of subdirectories\n"
+" -s, --summarize display only a total for each argument\n"
+msgstr ""
+" -L, --dereference không liên kết mọi liên kết mềm\n"
+" -P, --no-dereference không đi theo liên kết mềm nào (đây là mặc định)\n"
+" -0, --null kết thúc mỗi dòng kết quả bằng 0 byte thay cho dòngmới\n"
+" -S, --separate-dirs không thêm kích thước của thư mục con\n"
+" -s, --summarize chỉ hiển thị tổng số cho mỗi tập tin, thư mục\n"
+
+#: src/du.c:206
+msgid ""
+" -x, --one-file-system skip directories on different file systems\n"
+" -X FILE, --exclude-from=FILE Exclude files that match any pattern in FILE.\n"
+" --exclude=PATTERN Exclude files that match PATTERN.\n"
+" --max-depth=N print the total for a directory (or file, with --all)\n"
+" only if it is N or fewer levels below the command\n"
+" line argument; --max-depth=0 is the same as\n"
+" --summarize\n"
+msgstr ""
+" -x, --one-file-system bỏ qua thư mục trên hệ thống tập tin khác\n"
+" -X FILE, --exclude-from=FILE Bỏ những tập tin tương ứng với mẫu trong FILE.\n"
+" --exclude=PATTERN Bỏ những tập tin tương ứng PATTERN.\n"
+" --max-depth=N in ra tổng số cho một thư mục (hoặc tập tin, với --all)\n"
+" chỉ nếu N hoặc vài bậc dưới tham tham số dòng\n"
+" lệnh; --max-depth=0 là tương tự như\n"
+" --summarize\n"
+
+#: src/du.c:522 src/ls.c:2365 src/wc.c:671
+msgid "total"
+msgstr "tổng"
+
+#: src/du.c:599
+msgid ""
+"WARNING: use --si, not -H; the meaning of the -H option will soon\n"
+"change to be the same as that of --dereference-args (-D)"
+msgstr ""
+"CẢNH BÁO: dùng --si, đừng dùng -H; ý nghĩa của tùy chọn -H sẽ sớm\n"
+"thay đổi và giống với --dereference-args (-D)"
+
+#: src/du.c:623
+#, c-format
+msgid "invalid maximum depth %s"
+msgstr "sai độ sâu lớn nhất %s"
+
+#: src/du.c:698
+msgid "cannot both summarize and show all entries"
+msgstr "không thể đồng thời tính tổng và hiển thị mọi mục"
+
+#: src/du.c:705
+msgid "warning: summarizing is the same as using --max-depth=0"
+msgstr "cảnh báo: tính tổng là giống với sử dụng --max-depth=0"
+
+#: src/du.c:711
+#, c-format
+msgid "warning: summarizing conflicts with --max-depth=%lu"
+msgstr "cảnh báo: tính tổng xung đột với --max-depth=%lu"
+
+#: src/du.c:728
+msgid "File operands cannot be combined with --files0-from."
+msgstr "Tham số tập tin có thể kết hợp với --file0-from."
+
+#: src/du.c:740
+#, c-format
+msgid "cannot read file names from %s"
+msgstr "không đọc được tên tập tin từ %s"
+
+#: src/du.c:780 src/du.c:783
+msgid "invalid zero-length file name"
+msgstr "sai tên tập tin chiều dài bằng không"
+
+#: src/echo.c:64
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION]... [STRING]...\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [CHUỖI]...\n"
+
+#: src/echo.c:65
+msgid ""
+"Echo the STRING(s) to standard output.\n"
+"\n"
+" -n do not output the trailing newline\n"
+msgstr ""
+"Hiển thị CHUỖI ra đầu ra tiêu chuẩn stdout.\n"
+"\n"
+" -n không in ra ký tự dòng mới\n"
+
+#: src/echo.c:71
+msgid ""
+" -e enable interpretation of backslash escapes (default)\n"
+" -E disable interpretation of backslash escapes\n"
+msgstr ""
+" -e dùng việc biên dịch ký tự thoát gạch chéo ngược (mặc định)\n"
+" -E không dùng việc biên dịch ký tự thoát gạch chéo ngược\n"
+
+#: src/echo.c:74
+msgid ""
+" -e enable interpretation of backslash escapes\n"
+" -E disable interpretation of backslash escapes (default)\n"
+msgstr ""
+" -e dùng việc biên dịch ký tự thoát gạch chéo ngược\n"
+" -E bỏ việc biên dịch ký tự thoát gạch chéo ngược (mặc định)\n"
+
+#: src/echo.c:80
+msgid ""
+"\n"
+"If -e is in effect, the following sequences are recognized:\n"
+"\n"
+" \\0NNN the character whose ASCII code is NNN (octal)\n"
+" \\\\ backslash\n"
+" \\a alert (BEL)\n"
+" \\b backspace\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Nếu -e hoạt động, thì nhận ra những chuỗi sau:\n"
+"\n"
+" \\0NNN ký tự có mã ASCII là NNN (hệ tám)\n"
+" \\\\ gạch chéo ngược\n"
+" \\a cảnh báo (tiếng loa)\n"
+" \\b backspace\n"
+
+#: src/echo.c:89
+msgid ""
+" \\c suppress trailing newline\n"
+" \\f form feed\n"
+" \\n new line\n"
+" \\r carriage return\n"
+" \\t horizontal tab\n"
+" \\v vertical tab\n"
+msgstr ""
+" \\c bỏ đi ký tự dòng mới\n"
+" \\f thụt dòng\n"
+" \\n dòng mới\n"
+" \\r dấu enter\n"
+" \\t tab ngang\n"
+" \\v tab dọc\n"
+
+#: src/env.c:118
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION]... [-] [NAME=VALUE]... [COMMAND [ARG]...]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [-] [TÊN=GIÁTRỊ]... [CÂULỆNH [ARG]...]\n"
+
+#: src/env.c:121
+msgid ""
+"Set each NAME to VALUE in the environment and run COMMAND.\n"
+"\n"
+" -i, --ignore-environment start with an empty environment\n"
+" -u, --unset=NAME remove variable from the environment\n"
+msgstr ""
+"Đặt mỗi GIÁTRỊ cho TÊN trong môi trường và chạy CÂULỆNH.\n"
+"\n"
+" -i, --ignore-environment bắt đầu với một môi trường rỗng\n"
+" -u, --unset=NAME xóa bỏ biến số khỏi môi trường\n"
+
+#: src/env.c:129
+msgid ""
+"\n"
+"A mere - implies -i. If no COMMAND, print the resulting environment.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Một - nghĩa là -i. Nếu không có CÂULỆNH, thì in ra môi trường thu đượ.\n"
+
+#: src/expand.c:114
+msgid ""
+"Convert tabs in each FILE to spaces, writing to standard output.\n"
+"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Chuyển đổi tab trong mỗi TẬPTIN thành khoảng trắng, ghi ra đầu ra tiêu chuẩn stdout.\n"
+"Khi không có TẬPTIN, hoặc khi TẬPTIN là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n"
+"\n"
+
+#: src/expand.c:122
+msgid ""
+" -i, --initial do not convert tabs after non blanks\n"
+" -t, --tabs=NUMBER have tabs NUMBER characters apart, not 8\n"
+msgstr ""
+" -i, --initial không chuyển đổi tab khi phía trước không phải trống\n"
+" -t, --tabs=NUMBER dùng NUMBER cho số ký tự của tab, không phải 8\n"
+
+#: src/expand.c:126
+msgid " -t, --tabs=LIST use comma separated list of explicit tab positions\n"
+msgstr " -t, --tabs=LIST dùng danh sách các vị trí chính xác của tab (phân cách bởi dấu phẩy)\n"
+
+#: src/expand.c:180 src/unexpand.c:201
+#, c-format
+msgid "tab stop is too large %s"
+msgstr "chiều dài tab là quá lớn %s"
+
+#: src/expand.c:190 src/unexpand.c:211
+#, c-format
+msgid "tab size contains invalid character(s): %s"
+msgstr "kích thước tab chứa (các) ký tự không cho phép: %s"
+
+#: src/expand.c:216 src/unexpand.c:237
+msgid "tab size cannot be 0"
+msgstr "kích thước tab không thể là 0"
+
+#: src/expand.c:218 src/unexpand.c:239
+msgid "tab sizes must be ascending"
+msgstr "phải tăng kích thước tab"
+
+#: src/expand.c:338 src/expand.c:357 src/unexpand.c:388 src/unexpand.c:435
+msgid "input line is too long"
+msgstr "dòng nhập vào quá dài"
+
+#: src/expand.c:431
+msgid "`-LIST' option is obsolete; use `-t LIST'"
+msgstr "tùy chọn `-LIST' đã cũ, dùng `-t LIST'"
+
+#: src/expr.c:98
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s EXPRESSION\n"
+" or: %s OPTION\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s BIỂUTHỨC\n"
+" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
+
+#: src/expr.c:106
+msgid ""
+"\n"
+"Print the value of EXPRESSION to standard output. A blank line below\n"
+"separates increasing precedence groups. EXPRESSION may be:\n"
+"\n"
+" ARG1 | ARG2 ARG1 if it is neither null nor 0, otherwise ARG2\n"
+"\n"
+" ARG1 & ARG2 ARG1 if neither argument is null or 0, otherwise 0\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"In giá trị của BIỂUTHỨC ra đầu ra tiêu chuẩn stdout. Một dòng trắng ở dưới\n"
+"phân cách các nhóm có quyền ưu tiên tăng dần. BIỂUTHỨC có thể là:\n"
+"\n"
+" ARG1 | ARG2 ARG1 nếu nó là null hoặc 0, nếu không thì ARG2\n"
+"\n"
+" ARG1 & ARG2 ARG1 nếu tham số là null hoặc 0, ngược lại thì 0\n"
+
+#: src/expr.c:115
+msgid ""
+"\n"
+" ARG1 < ARG2 ARG1 is less than ARG2\n"
+" ARG1 <= ARG2 ARG1 is less than or equal to ARG2\n"
+" ARG1 = ARG2 ARG1 is equal to ARG2\n"
+" ARG1 != ARG2 ARG1 is unequal to ARG2\n"
+" ARG1 >= ARG2 ARG1 is greater than or equal to ARG2\n"
+" ARG1 > ARG2 ARG1 is greater than ARG2\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" ARG1 < ARG2 ARG1 nhỏ hơn ARG2\n"
+" ARG1 <= ARG2 ARG1 nhỏ hơn hoặc bằng ARG2\n"
+" ARG1 = ARG2 ARG1 bằng ARG2\n"
+" ARG1 != ARG2 ARG1 khác ARG2\n"
+" ARG1 >= ARG2 ARG1 lớn hơn hoặc bằng ARG2\n"
+" ARG1 > ARG2 ARG1 lớn hơn ARG2\n"
+
+#: src/expr.c:124
+msgid ""
+"\n"
+" ARG1 + ARG2 arithmetic sum of ARG1 and ARG2\n"
+" ARG1 - ARG2 arithmetic difference of ARG1 and ARG2\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" ARG1 + ARG2 tổng số học của ARG1 và ARG2\n"
+" ARG1 - ARG2 hiệu số học của ARG1 và ARG2\n"
+
+#: src/expr.c:129
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+" ARG1 * ARG2 arithmetic product of ARG1 and ARG2\n"
+" ARG1 / ARG2 arithmetic quotient of ARG1 divided by ARG2\n"
+" ARG1 % ARG2 arithmetic remainder of ARG1 divided by ARG2\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" ARG1 * ARG2 tích số học của ARG1 và ARG2\n"
+" ARG1 / ARG2 thương số học của ARG1 chia cho ARG2\n"
+" ARG1 % ARG2 phần dư khi ARG1 chia cho ARG2\n"
+
+#: src/expr.c:135
+msgid ""
+"\n"
+" STRING : REGEXP anchored pattern match of REGEXP in STRING\n"
+"\n"
+" match STRING REGEXP same as STRING : REGEXP\n"
+" substr STRING POS LENGTH substring of STRING, POS counted from 1\n"
+" index STRING CHARS index in STRING where any CHARS is found, or 0\n"
+" length STRING length of STRING\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" STRING : REGEXP đánh dấu tương ứng của REGEXP trong STRING\n"
+"\n"
+" match STRING REGEXP giống như STRING : REGEXP\n"
+" substr STRING POS LENGTH chuỗi con của STRING, POS đếm từ 1\n"
+" index STRING CHARS chỉ mục trong STRING ở đó tìm thấy CHARS, hoặc 0\n"
+" length STRING chiều dài STRING\n"
+
+#: src/expr.c:144
+msgid ""
+" + TOKEN interpret TOKEN as a string, even if it is a\n"
+" keyword like `match' or an operator like `/'\n"
+"\n"
+" ( EXPRESSION ) value of EXPRESSION\n"
+msgstr ""
+" + TOKEN hiểu TOKEN như một chuỗi, thậm chí cả khi nó\n"
+" là một từ khóa như `match' hay một phép toán như `/'\n"
+"\n"
+" ( EXPRESSION ) giá trị của EXPRESSION\n"
+
+#: src/expr.c:150
+msgid ""
+"\n"
+"Beware that many operators need to be escaped or quoted for shells.\n"
+"Comparisons are arithmetic if both ARGs are numbers, else lexicographical.\n"
+"Pattern matches return the string matched between \\( and \\) or null; if\n"
+"\\( and \\) are not used, they return the number of characters matched or 0.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Cần biết rằng rất nhiều phép toán cần đặt sau ký tự thoát hoặc trong dấu ngoặc.\n"
+"So sánh sẽ là số học nếu cả hai ARG đều là số, nếu không sẽ là so sánh từ.\n"
+"Giá trị tương ứng (chuỗi) sẽ trả lại giữa \\( và \\) hoặc null. Nếu không dùng\n"
+"\\( và \\), chúng sẽ trả lại số ký tự tương ứng hoặc 0.\n"
+
+#: src/expr.c:157
+msgid ""
+"\n"
+"Exit status is 0 if EXPRESSION is neither null nor 0, 1 if EXPRESSION is null\n"
+"or 0, 2 if EXPRESSION is syntactically invalid, and 3 if an error occurred.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Giá trị thoát là 0 nếu BIỂUTHỨC là null hoặc 0, 1 nếu BIỂUTHỨC là null\n"
+"hoặc 0, 2 nếu BIỂUTHỨC sai cú pháp, 3 nếu có lỗi xuất hiện.\n"
+
+#: src/expr.c:171
+msgid "syntax error"
+msgstr "lỗi cú pháp"
+
+#: src/expr.c:417
+#, c-format
+msgid ""
+"warning: unportable BRE: `%s': using `^' as the first character\n"
+"of the basic regular expression is not portable; it is being ignored"
+msgstr ""
+"cảnh báo: không thể nhập BRE: `%s': không thể nhập khi dùng `^' làm\n"
+"ký tự đầu tiên của biểu thức chính quy cơ bản, nó sẽ bị lờ đi"
+
+#: src/expr.c:629 src/expr.c:671
+msgid "non-numeric argument"
+msgstr "tham số không phải số"
+
+#: src/expr.c:635
+msgid "division by zero"
+msgstr "chia cho không"
+
+#: src/factor.c:74
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [NUMBER]...\n"
+" or: %s OPTION\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s [SỐ]...\n"
+" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
+
+#: src/factor.c:79
+msgid ""
+"Print the prime factors of each NUMBER.\n"
+"\n"
+msgstr "In ra ước số chính của mỗi SỐ.\n"
+
+#: src/factor.c:85
+msgid ""
+"\n"
+" Print the prime factors of all specified integer NUMBERs. If no arguments\n"
+" are specified on the command line, they are read from standard input.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" In ra ước số chính của mọi số nguyên SỐ. Nếu không có tham số\n"
+" chỉ ra trên dòng lệnh, thì đọc chúng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n"
+
+#: src/factor.c:156
+#, c-format
+msgid "`%s' is too large"
+msgstr "`%s' là số quá lớn"
+
+#: src/factor.c:158
+#, c-format
+msgid "`%s' is not a valid positive integer"
+msgstr "`%s' không phải là một số nguyên dương"
+
+#: src/false.c:32
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [ignored command line arguments]\n"
+" or: %s OPTION\n"
+"Exit with a status code indicating failure.\n"
+"\n"
+"These option names may not be abbreviated.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s [tham số dòng lệnh bị lờ đi]\n"
+" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
+"Thoát ra với mã trạng thái chỉ sự thất bại.\n"
+"\n"
+"Những tên tùy chọn này có thể không phải viết tắt.\n"
+"\n"
+
+#: src/fmt.c:273
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [-DIGITS] [OPTION]... [FILE]...\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [-CHỮSỐ] [TÙYCHỌN]... [TẬPTIN]...\n"
+
+#: src/fmt.c:274
+msgid ""
+"Reformat each paragraph in the FILE(s), writing to standard output.\n"
+"If no FILE or if FILE is `-', read standard input.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Định dạng lại mỗi đoạn văn trong TẬPTIN, ghi ra đầu ra tiêu chuẩn stdout.\n"
+"Nếu không có TẬPTIN hoặc khi TẬPTIN là `-', đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n"
+"\n"
+
+#: src/fmt.c:282
+msgid ""
+" -c, --crown-margin preserve indentation of first two lines\n"
+" -p, --prefix=STRING reformat only lines beginning with STRING,\n"
+" reattaching the prefix to reformatted lines\n"
+" -s, --split-only split long lines, but do not refill\n"
+msgstr ""
+" -c, --crown-margin giữ thụt dòng của hai dòng đầu tiên\n"
+" -p, --prefix=STRING chỉ định dạng lại những dòng bắt đầu với STRING,\n"
+" gán lại chuỗi prefix đó vào dòng sau khi định dạng xong\n"
+" -s, --split-only chia những dòng dài, nhưng không nhập lại\n"
+
+#: src/fmt.c:289
+msgid ""
+" -t, --tagged-paragraph indentation of first line different from second\n"
+" -u, --uniform-spacing one space between words, two after sentences\n"
+" -w, --width=WIDTH maximum line width (default of 75 columns)\n"
+msgstr ""
+" -t, --tagged-paragraph thụt dòng đầu tiên khác với dòng thứ hai\n"
+" -u, --uniform-spacing một khoảng trống giữa các từ, hai giữa các câu\n"
+" -w, --width=WIDTH chiều dài dòng lớn nhất (mặc định là 75 cột)\n"
+
+#: src/fmt.c:358
+#, c-format
+msgid ""
+"invalid option -- %c; -WIDTH is recognized only when it is the first\n"
+"option; use -w N instead"
+msgstr ""
+"tùy chọn sai -- %c; -WIDTH chỉ nhận ra khi nó là tùy chọn đầu tiên\n"
+"dùng -w N để thay thế"
+
+#: src/fmt.c:400
+#, c-format
+msgid "invalid width: %s"
+msgstr "chiều dài sai: %s"
+
+#: src/fold.c:72
+msgid ""
+"Wrap input lines in each FILE (standard input by default), writing to\n"
+"standard output.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Ngắt dòng đưa vào từ mỗi TẬPTIN (stdin theo mặc định), ghi ra đầu ra\n"
+"tiêu chuẩn stdout.\n"
+"\n"
+
+#: src/fold.c:80
+msgid ""
+" -b, --bytes count bytes rather than columns\n"
+" -s, --spaces break at spaces\n"
+" -w, --width=WIDTH use WIDTH columns instead of 80\n"
+msgstr ""
+" -b, --bytes đếm byte thay cho cột\n"
+" -s, --spaces ngắt sau khoảng trắng\n"
+" -w, --width=WIDTH dùng WIDTH cột thay cho 80\n"
+
+#: src/fold.c:276
+#, c-format
+msgid "`%s' option is obsolete; use `%s'"
+msgstr "tùy chọn `%s' quá cũ; hãy dùng `%s'"
+
+#: src/fold.c:301
+#, c-format
+msgid "invalid number of columns: `%s'"
+msgstr "sai số dòng: `%s'"
+
+#: src/head.c:117
+msgid ""
+"Print the first 10 lines of each FILE to standard output.\n"
+"With more than one FILE, precede each with a header giving the file name.\n"
+"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"In 10 dòng đầu tiên của mỗi TẬPTIN ra đầu ra tiêu chuẩn stdout.\n"
+"Khi có vài TẬPTIN, đặt vào một phần đầu cho biết tên tập tin.\n"
+"Khi không có TẬPTIN, hoặc khi TẬPTIN là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n"
+"\n"
+
+#: src/head.c:126
+msgid ""
+" -c, --bytes=[-]N print the first N bytes of each file;\n"
+" with the leading `-', print all but the last\n"
+" N bytes of each file\n"
+" -n, --lines=[-]N print the first N lines instead of the first 10;\n"
+" with the leading `-', print all but the last\n"
+" N lines of each file\n"
+msgstr ""
+" -c, --bytes=[-]N in ra N byte đầu tiên của mỗi tập tin;\n"
+" khi có `-' ở đầu, in ra tất cả trừ N byte\n"
+" cuối cùng của mỗi tập tin\n"
+" -n, --lines=[-]N in ra N dòng đầu tiên thay cho 10;\n"
+" khi có `-' ở đầu, in ra tất cả trừ N dòng\n"
+" cuối cùng của mỗi tập tin\n"
+
+#: src/head.c:134
+msgid ""
+" -q, --quiet, --silent never print headers giving file names\n"
+" -v, --verbose always print headers giving file names\n"
+msgstr ""
+" -q, --quiet, --silent không in ra phần đầu cho biết tên tập tin\n"
+" -v, --verbose luôn luôn in ra phần đầu cho biết tên tập tin\n"
+
+#: src/head.c:140
+msgid ""
+"\n"
+"N may have a multiplier suffix: b 512, k 1024, m 1024*1024.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"N có thể có hậu tố bội số: b 512, k 1024, m 1024*1024.\n"
+
+#: src/head.c:155 src/head.c:268 src/head.c:340 src/head.c:549 src/head.c:631
+#: src/head.c:703 src/head.c:768 src/head.c:796 src/tail.c:376 src/tail.c:464
+#: src/tail.c:513 src/tail.c:606 src/tail.c:734 src/tail.c:782 src/tail.c:821
+#: src/tail.c:1325 src/tail.c:1354 src/uniq.c:388
+#, c-format
+msgid "error reading %s"
+msgstr "lỗi đọc %s"
+
+#: src/head.c:158 src/uniq.c:395 src/uniq.c:397
+#, c-format
+msgid "error writing %s"
+msgstr "lỗi ghi %s"
+
+#: src/head.c:161
+#, c-format
+msgid "%s: file has shrunk too much"
+msgstr "%s: tập tin rút ngắt quá nhiều"
+
+#: src/head.c:234
+#, c-format
+msgid "%s: number of bytes is large"
+msgstr "%s: số byte quá lớn"
+
+#: src/head.c:452
+#, c-format
+msgid "%s: cannot lseek back to original position"
+msgstr "%s: không thể lseek lại vị trí gốc"
+
+#: src/head.c:624 src/head.c:695 src/tail.c:414
+#, c-format
+msgid "%s: cannot seek to offset %s"
+msgstr "%s: không thể tìm tới bộ %s"
+
+#: src/head.c:813
+#, c-format
+msgid "cannot reposition file pointer for %s"
+msgstr "không thể đặt lại vị trí của cái chỉ tập tin cho %s"
+
+#: src/head.c:897
+#, c-format
+msgid "%s: %s is so large that it is not representable"
+msgstr "%s: %s quá lớn và không thể thực hiện"
+
+#: src/head.c:898
+msgid "number of lines"
+msgstr "số dòng"
+
+#: src/head.c:898
+msgid "number of bytes"
+msgstr "số byte"
+
+#: src/head.c:905 src/tail.c:1497
+msgid "invalid number of lines"
+msgstr "sai số dòng"
+
+#: src/head.c:906 src/tail.c:1498
+msgid "invalid number of bytes"
+msgstr "sai số byte"
+
+#: src/head.c:993
+#, c-format
+msgid "unrecognized option `-%c'"
+msgstr "tùy chọn không biết `-%c'"
+
+#: src/head.c:1001
+#, c-format
+msgid "`-%s' option is obsolete; use `-%c %.*s%.*s%s'"
+msgstr "tùy chọn `-%s' đã quá cũ; dùng `-%c %.*s%.*s%s'"
+
+#: src/head.c:1074
+#, c-format
+msgid "%s: number of bytes is too large"
+msgstr "%s: số byte quá lớn"
+
+#: src/hostid.c:48
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s\n"
+" or: %s OPTION\n"
+"Print the numeric identifier (in hexadecimal) for the current host.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s\n"
+" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
+"In ra tên dạng số (hệ mười sáu) cho máy hiện thời.\n"
+"\n"
+
+#: src/hostname.c:65
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [NAME]\n"
+" or: %s OPTION\n"
+"Print or set the hostname of the current system.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s [TÊN]\n"
+" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
+"In hoặc đặt tên máy cho hệ thống hiện thời.\n"
+"\n"
+
+#: src/hostname.c:103
+#, c-format
+msgid "cannot set name to `%s'"
+msgstr "không thể đặt tên thành `%s'"
+
+#: src/hostname.c:106
+msgid "cannot set hostname; this system lacks the functionality"
+msgstr "không thể đặt tên máy; hệ thống này thiếu chức năng"
+
+#: src/hostname.c:114
+msgid "cannot determine hostname"
+msgstr "không nhận ra tên máy"
+
+#: src/id.c:87
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION]... [USERNAME]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [TÊNNGƯỜIDÙNG]\n"
+
+#: src/id.c:88
+msgid ""
+"Print information for USERNAME, or the current user.\n"
+"\n"
+" -a ignore, for compatibility with other versions\n"
+" -g, --group print only the effective group ID\n"
+" -G, --groups print all group IDs\n"
+" -n, --name print a name instead of a number, for -ugG\n"
+" -r, --real print the real ID instead of the effective ID, with -ugG\n"
+" -u, --user print only the effective user ID\n"
+msgstr ""
+"In thông tin về TÊNNGƯỜIDÙNG, hoặc người dùng hiện thời.\n"
+"\n"
+" -a lờ đi, chỉ để tương thích với các phiên bản khác\n"
+" -g, --group chỉ in ID của nhóm hoạt động\n"
+" -G, --groups in ID của mọi nhóm\n"
+" -n, --name in ra tên thay cho số, dùng cho các tùy chọn -ugG\n"
+" -r, --real in ra ID thực sự thay cho ID hoạt động, dùng với -ugG\n"
+" -u, --user chỉ in ra ID hoạt động của người dùng\n"
+
+#: src/id.c:100
+msgid ""
+"\n"
+"Without any OPTION, print some useful set of identified information.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Khi không có TÙYCHỌN, in ra một vài bộ thông tin xác định có ích.\n"
+
+#: src/id.c:161
+msgid "cannot print only user and only group"
+msgstr "không thể đồng thời chỉ in người dùng và chỉ in nhóm"
+
+#: src/id.c:165
+msgid "cannot print only names or real IDs in default format"
+msgstr "không thể chỉ in tên hoặc ID thật ở dạng mặc định"
+
+#: src/id.c:177
+#, c-format
+msgid "%s: No such user"
+msgstr "%s: Không có người dùng này"
+
+#: src/id.c:214
+#, c-format
+msgid "cannot find name for user ID %u"
+msgstr "không tìm thấy tên cho ID người dùng %u"
+
+#: src/id.c:237
+#, c-format
+msgid "cannot find name for group ID %u"
+msgstr "Không tìm thấy tên cho ID nhóm %u"
+
+#: src/id.c:278
+msgid "cannot get supplemental group list"
+msgstr "không lấy được danh sách các nhóm phụ"
+
+#: src/id.c:382
+msgid " groups="
+msgstr " nhóm="
+
+#: src/install.c:307
+msgid "the strip option may not be used when installing a directory"
+msgstr "không dùng được tùy chọn strip khi cài đặt một thư mục"
+
+#: src/install.c:310
+msgid "target directory not allowed when installing a directory"
+msgstr "không cho phép dùng thư mục đích khi cài đặt một thư mục"
+
+#: src/install.c:358 src/mkdir.c:139
+#, c-format
+msgid "invalid mode %s"
+msgstr "chế độ sai %s"
+
+#: src/install.c:373 src/install.c:422
+#, c-format
+msgid "creating directory %s"
+msgstr "đang tạo thư mục %s"
+
+#: src/install.c:511
+#, c-format
+msgid "cannot change ownership of %s"
+msgstr "không thay đổi được quyền sở hữu của %s"
+
+#: src/install.c:535
+#, c-format
+msgid "cannot obtain time stamps for %s"
+msgstr "không đạt được tem đánh dấu thời gian cho %s"
+
+#: src/install.c:545
+#, c-format
+msgid "cannot set time stamps for %s"
+msgstr "không đặt được tem đánh dấu thời gian cho %s"
+
+#: src/install.c:566
+msgid "fork system call failed"
+msgstr "gọi hệ thống fork thất bại"
+
+#: src/install.c:570
+msgid "cannot run strip"
+msgstr "không chạy được strip"
+
+#: src/install.c:577
+msgid "strip failed"
+msgstr "strip không thành công"
+
+#: src/install.c:598
+#, c-format
+msgid "invalid user %s"
+msgstr "sai người dùng %s"
+
+#: src/install.c:635
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [OPTION]... [-T] SOURCE DEST\n"
+" or: %s [OPTION]... SOURCE... DIRECTORY\n"
+" or: %s [OPTION]... -t DIRECTORY SOURCE...\n"
+" or: %s [OPTION]... -d DIRECTORY...\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [-T] NGUỒN ĐÍCH\n"
+" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... NGUỒN... THƯMỤC\n"
+" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... -t THƯMỤC NGUỒN...\n"
+" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... -d THƯMỤC...\n"
+
+#: src/install.c:642
+msgid ""
+"In the first three forms, copy SOURCE to DEST or multiple SOURCE(s) to\n"
+"the existing DIRECTORY, while setting permission modes and owner/group.\n"
+"In the 4th form, create all components of the given DIRECTORY(ies).\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Trong ba dạng đầu tiên, sao chép NGUỒN tới ĐÍCH hoặc nhiều NGUỒN tới\n"
+"THƯMỤC đã có, đồng thời thiết lập quyền hạn và chủ sở hữu/nhóm. Trong\n"
+"dạng thứ tư, tạo mọi thành phần của (các) THƯMỤC đưa ra.\n"
+"\n"
+
+#: src/install.c:651
+msgid ""
+" --backup[=CONTROL] make a backup of each existing destination file\n"
+" -b like --backup but does not accept an argument\n"
+" -c (ignored)\n"
+" -d, --directory treat all arguments as directory names; create all\n"
+" components of the specified directories\n"
+msgstr ""
+" --backup[=CONTROL] tạo sao lưu của mỗi tập tin đích đã có\n"
+" -b giống --backup nhưng không cần một tham số\n"
+" -c (bị lờ đi)\n"
+" -d, --directory coi mọi tham số là tên thư mục; tạo tất cả các\n"
+" thành phần của thư mục chỉ ra\n"
+
+#: src/install.c:658
+msgid ""
+" -D create all leading components of DEST except the last,\n"
+" then copy SOURCE to DEST\n"
+" -g, --group=GROUP set group ownership, instead of process' current group\n"
+" -m, --mode=MODE set permission mode (as in chmod), instead of rwxr-xr-x\n"
+" -o, --owner=OWNER set ownership (super-user only)\n"
+msgstr ""
+" -D tạo mọi thành phần đầu của mỗi ĐÍCH trừ cái cuối,\n"
+" sau đó sao chép NGUỒN tới ĐÍCH\n"
+" -g, --group=GROUP đặt quyền sở hữu nhóm, thay cho nhóm của tiến trình hiện thời\n"
+" -m, --mode=MODE đặt quyền hạn (như trong chmod), thay cho rwxr-xr-x\n"
+" -o, --owner=OWNER đặt quyền sở hữu (chỉ dùng cho super-user)\n"
+
+#: src/install.c:665
+msgid ""
+" -p, --preserve-timestamps apply access/modification times of SOURCE files\n"
+" to corresponding destination files\n"
+" -s, --strip strip symbol tables\n"
+" -S, --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n"
+" -t, --target-directory=DIRECTORY copy all SOURCE arguments into DIRECTORY\n"
+" -T, --no-target-directory treat DEST as a normal file\n"
+" -v, --verbose print the name of each directory as it is created\n"
+msgstr ""
+" -p, --preserve-timestamps áp dụng thời gian truy cập/sửa đổi cho các tập tin NGUỒN\n"
+" tới các tập tin đích tương ứng\n"
+" -s, --strip cắt bỏ bảng ký tự\n"
+" -S, --suffix=SUFFIX ghi chèn đuôi thường dùng để sao lưu\n"
+" -t, --target-directory=DIRECTORY sao chép mọi tham số NGUỒN vào THƯMỤC\n"
+" -T, --no-target-directory coi ĐÍCH như một tập tin thông thường\n"
+" -v, --verbose in ra tên của mỗi thư mục khi tạo ra chúng\n"
+
+#: src/install.c:676 src/ln.c:377 src/mv.c:336
+msgid ""
+"\n"
+"The backup suffix is `~', unless set with --suffix or SIMPLE_BACKUP_SUFFIX.\n"
+"The version control method may be selected via the --backup option or through\n"
+"the VERSION_CONTROL environment variable. Here are the values:\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Đuôi dùng để sao lưu là `~', trừ khi đặt với --suffix hoặc SIMPLE_BACKUP_SUFFIX.\n"
+"Phương pháp điều khiển phiên bản có thể chọn qua tùy chọn --backup hoặc qua\n"
+"biến môi trường VERSION_CONTROL. Có những giá trị:\n"
+"\n"
+
+#: src/join.c:162
+msgid ""
+"For each pair of input lines with identical join fields, write a line to\n"
+"standard output. The default join field is the first, delimited\n"
+"by whitespace. When FILE1 or FILE2 (not both) is -, read standard input.\n"
+"\n"
+" -a FILENUM print unpairable lines coming from file FILENUM, where\n"
+" FILENUM is 1 or 2, corresponding to FILE1 or FILE2\n"
+" -e EMPTY replace missing input fields with EMPTY\n"
+msgstr ""
+"Với mỗi cặp dòng văn bản đưa vào với vùng để gia nhập giống nhau, ghi một dòng\n"
+"văn bản ra stdout. Vùng để gia nhập mặc định là đầu tiên, giới hạn bở khoảng trắng.\n"
+"Khi TẬPTIN1 hoặc TẬPTIN2 (không đồng thời) là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n"
+"\n"
+" -a FILENUM in ra dòng không có cặp từ tập tin số FILENUM, ở đó\n"
+" FILENUM là 1 hoặc 2, tương ứng TẬPTIN1 hoặc TẬPTIN2\n"
+" -e EMPTY thay thế các vùng thiếu bằng EMPTY\n"
+
+#: src/join.c:171
+msgid ""
+" -i, --ignore-case ignore differences in case when comparing fields\n"
+" -j FIELD equivalent to `-1 FIELD -2 FIELD'\n"
+" -o FORMAT obey FORMAT while constructing output line\n"
+" -t CHAR use CHAR as input and output field separator\n"
+msgstr ""
+" -i, --ignore-case lờ đi sự khác nhau về kiểu chữ khi so sánh các vùng\n"
+" -j FIELD tương đương với `-1 FIELD -2 FIELD'\n"
+" -o FORMAT tuân theo FORMAT khi tạo ra dòng kết quả\n"
+" -t CHAR dùng CHAR làm ký tự phân chia vùng đưa vào và kết quả ra\n"
+
+#: src/join.c:177
+msgid ""
+" -v FILENUM like -a FILENUM, but suppress joined output lines\n"
+" -1 FIELD join on this FIELD of file 1\n"
+" -2 FIELD join on this FIELD of file 2\n"
+msgstr ""
+" -v FILENUM giống như -a FILENUM, nhưng bỏ đi các dòng đã nhập với nhau\n"
+" -1 FIELD nhập dòng trên FIELD này của tập tin 1\n"
+" -2 FIELD nhập dòng trên FIELD này của tập tin 2\n"
+
+#: src/join.c:184
+msgid ""
+"\n"
+"Unless -t CHAR is given, leading blanks separate fields and are ignored,\n"
+"else fields are separated by CHAR. Any FIELD is a field number counted\n"
+"from 1. FORMAT is one or more comma or blank separated specifications,\n"
+"each being `FILENUM.FIELD' or `0'. Default FORMAT outputs the join field,\n"
+"the remaining fields from FILE1, the remaining fields from FILE2, all\n"
+"separated by CHAR.\n"
+"\n"
+"Important: FILE1 and FILE2 must be sorted on the join fields.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Các ký tự trắng ở đầu phần chia các vùng và bị lờ đi, trừ khi đưa ra -t CHAR,\n"
+"vùng phân cách bởi CHAR. Mỗi FIELD là số thứ tự của vùng đếm từ 1. FORMAT\n"
+"là một hoặc vài định dạng phân cách bởi khoảng trắng hoặc dấu phẩy với cấu\n"
+"trúc `FILENUM.FIELD' hoặc `0'. FORMAT mặc định đưa ra vùng để gia nhập,\n"
+"những vùng còn lại trong FILE1, vùng còn lại trong FILE2, và phân cách tất\n"
+"cả bởi CHAR.\n"
+"\n"
+"Quan trọng: FILE1 và FILE2 phải được sắp xếp theo vùng để gia nhập.\n"
+
+#: src/join.c:648
+#, c-format
+msgid "value %s is so large that it is not representable"
+msgstr "giá trị %s là quá lớn và không thể thực hiện"
+
+#: src/join.c:683
+#, c-format
+msgid "invalid field specifier: `%s'"
+msgstr "xác định vùng sai: `%s'"
+
+#: src/join.c:692
+#, c-format
+msgid "invalid field number: %s"
+msgstr "số của vùng sai: %s"
+
+#: src/join.c:699
+#, c-format
+msgid "invalid file number in field spec: `%s'"
+msgstr "sai số của tập tin trong xác định vùng: `%s'"
+
+#: src/join.c:778 src/join.c:808
+#, c-format
+msgid "invalid field number: `%s'"
+msgstr "sai số của vùng: `%s'"
+
+#: src/join.c:796
+#, c-format
+msgid "invalid field number for file 1: `%s'"
+msgstr "sai số của cho tập tin 1 vùng: `%s'"
+
+#: src/join.c:802
+#, c-format
+msgid "invalid field number for file 2: `%s'"
+msgstr "sai số của cho tập tin 1 vùng: `%s'"
+
+#: src/join.c:862
+msgid "both files cannot be standard input"
+msgstr "cả hai tập tin không thể là đầu vào tiêu chuẩn stdin"
+
+#: src/kill.c:94
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [-s SIGNAL | -SIGNAL] PID...\n"
+" or: %s -l [SIGNAL]...\n"
+" or: %s -t [SIGNAL]...\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s [-s TÍNHIỆU | -TÍNHIỆU] PID...\n"
+" hoặc: %s -l [TÍNHIỆU]...\n"
+" hoặc: %s -t [TÍNHIỆU]...\n"
+
+#: src/kill.c:100
+msgid ""
+"Send signals to processes, or list signals.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Gửi các tín hiệu tới tiến trình, hoặc liệt kê các tín hiệu.\n"
+"\n"
+
+#: src/kill.c:107
+msgid ""
+" -s, --signal=SIGNAL, -SIGNAL\n"
+" specify the name or number of the signal to be sent\n"
+" -l, --list list signal names, or convert signal names to/from numbers\n"
+" -t, --table print a table of signal information\n"
+msgstr ""
+" -s, --signal=TÍNHIỆU, -TÍNHIỆU\n"
+" chỉ ra tên hoặc số của tín hiệu cần gửi\n"
+" -l, --list liệt kê tên các tín hiệu, hoặc chuyển đổi tên tín hiệu tới/từ các số\n"
+" -t, --table in ra bảng thông tin về tín hiệu\n"
+
+#: src/kill.c:115
+msgid ""
+"\n"
+"SIGNAL may be a signal name like `HUP', or a signal number like `1',\n"
+"or an exit status of a process terminated by a signal.\n"
+"PID is an integer; if negative it identifies a process group.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"TÍNHIỆU có thể là tên tín hiệu như `HUP', hoặc số của tín hiệu như `1',\n"
+"hoặc một trạng thái thoát của tiến trình dừng bởi một tín hiệu.\n"
+"PID là một số nguyên, nếu âm thì chỉ ra tên của một nhóm tiến trình.\n"
+
+#: src/kill.c:164
+#, c-format
+msgid "%s: invalid signal"
+msgstr "%s: tín hiệu không đúng"
+
+#: src/kill.c:269
+#, c-format
+msgid "%s: invalid process id"
+msgstr "%s: id của tiến trình không đúng"
+
+#: src/kill.c:323
+#, c-format
+msgid "invalid option -- %c"
+msgstr "tùy chọn không đúng -- %c"
+
+#: src/kill.c:332
+#, c-format
+msgid "%s: multiple signals specified"
+msgstr "%s: đã chỉ ra nhiều tín hiệu"
+
+#: src/kill.c:346
+msgid "multiple -l or -t options specified"
+msgstr "đã chỉ ra vài tùy chọn -l hoặc -t"
+
+#: src/kill.c:363
+msgid "cannot combine signal with -l or -t"
+msgstr "không thể kết hợp tín hiệu với -l hoặc -t"
+
+#: src/kill.c:369
+msgid "no process ID specified"
+msgstr "không có tiến trình với ID đưa ra"
+
+#: src/link.c:51
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s FILE1 FILE2\n"
+" or: %s OPTION\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s TẬPTIN1 TẬPTIN2\n"
+" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
+
+#: src/link.c:54
+msgid ""
+"Call the link function to create a link named FILE2 to an existing FILE1.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Gọi hàm số link để tạo liên kết có tên TẬPTIN2 tới một TẬPTIN1 đã có.\n"
+"\n"
+
+#: src/link.c:96
+#, c-format
+msgid "cannot create link %s to %s"
+msgstr "không tạo được liên kết %s tới %s"
+
+#: src/ln.c:179
+#, c-format
+msgid "%s: warning: making a hard link to a symbolic link is not portable"
+msgstr "%s: cảnh báo: chưa thể tạo liên kết cứng tới một liên kết mềm"
+
+#: src/ln.c:186
+#, c-format
+msgid "%s: hard link not allowed for directory"
+msgstr "%s: không cho phép liên kết cứng tới thư mục"
+
+#: src/ln.c:240
+#, c-format
+msgid "%s: cannot overwrite directory"
+msgstr "%s: không ghi chèn được thư mục"
+
+#: src/ln.c:245
+#, c-format
+msgid "%s: replace %s? "
+msgstr "%s: thay thế %s? "
+
+#: src/ln.c:273
+#, c-format
+msgid "create symbolic link %s to %s"
+msgstr "tạo liên kết mềm %s tới %s"
+
+#: src/ln.c:274
+#, c-format
+msgid "create hard link %s to %s"
+msgstr "tạo liên kết cứng %s tới %s"
+
+#: src/ln.c:316
+#, c-format
+msgid "creating symbolic link %s to %s"
+msgstr "đang tạo liên kết mềm %s tới %s"
+
+#: src/ln.c:317
+#, c-format
+msgid "creating hard link %s to %s"
+msgstr "đang tạo liên kết cứng %s tới %s"
+
+#: src/ln.c:336
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [OPTION]... [-T] TARGET LINK_NAME (1st form)\n"
+" or: %s [OPTION]... TARGET (2nd form)\n"
+" or: %s [OPTION]... TARGET... DIRECTORY (3rd form)\n"
+" or: %s [OPTION]... -t DIRECTORY TARGET... (4th form)\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [-T] ĐÍCH TÊN_LIÊN_KẾT (dạng thứ 1)\n"
+" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... ĐÍCH (dạng thứ 2)\n"
+" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... ĐÍCH... THƯ_MỤC (dạng thứ 3)\n"
+" hoặc: %s [TÙYCHỌN]... -t THƯ_MỤC ĐÍCH... (dạng thứ 4)\n"
+
+#: src/ln.c:343
+msgid ""
+"In the 1st form, create a link to TARGET with the name LINK_NAME.\n"
+"In the 2nd form, create a link to TARGET in the current directory.\n"
+"In the 3rd and 4th forms, create links to each TARGET in DIRECTORY.\n"
+"Create hard links by default, symbolic links with --symbolic.\n"
+"When creating hard links, each TARGET must exist.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Trong dạng thứ 1, tạo một liên kết tới ĐÍCH với tên TÊN_LIÊN_KẾT.\n"
+"Trong dạng thứ 2, tạo một liên kết tới ĐÍCH trong thư mục hiện thời.\n"
+"Trong dạng thứ 3 và thứ 4, tạo liên kết tới mỗi ĐÍCH trong THƯ_MỤC.\n"
+"Tạo liên kết cứng theo mặc định, liên kết mềm khi có --symbolic.\n"
+"Khi tạo liên kết cứng, mỗi ĐÍCH phải tồn tại.\n"
+"\n"
+
+#: src/ln.c:354
+msgid ""
+" --backup[=CONTROL] make a backup of each existing destination file\n"
+" -b like --backup but does not accept an argument\n"
+" -d, -F, --directory allow the superuser to attempt to hard link\n"
+" directories (note: will probably fail due to\n"
+" system restrictions, even for the superuser)\n"
+" -f, --force remove existing destination files\n"
+msgstr ""
+" --backup[=CONTROL] tạo bản sao lưu của mỗi tập tin tồn tại ở nơi đến\n"
+" -b giống --backup nhưng không chấp nhận một tham số\n"
+" -d, -F, --directory cho phép superuser thử tạo liên kết cứng tới\n"
+" thư mục (ghi chú: có thể sẽ không thành công do\n"
+" hạn chế của hệ thống, thậm chí đối với superuser)\n"
+" -f, --force xóa bỏ các tập tin ở nơi đến nếu có\n"
+
+#: src/ln.c:362
+msgid ""
+" -n, --no-dereference treat destination that is a symlink to a\n"
+" directory as if it were a normal file\n"
+" -i, --interactive prompt whether to remove destinations\n"
+" -s, --symbolic make symbolic links instead of hard links\n"
+msgstr ""
+" -n, --no-dereference coi nơi đến là liên kết mềm tới thư mục\n"
+" như khi nó là một tập tin thông thường\n"
+" -i, --interactive hỏi khi xóa bỏ tập tin ở nơi đến\n"
+" -s, --symbolic tạo liên kết mềm thay vì liên kết cứng\n"
+
+#: src/ln.c:368
+msgid ""
+" -S, --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n"
+" -t, --target-directory=DIRECTORY specify the DIRECTORY in which to create\n"
+" the links\n"
+" -T, --no-target-directory treat LINK_NAME as a normal file\n"
+" -v, --verbose print name of each file before linking\n"
+msgstr ""
+" -S, --suffix=SUFFIX dùng thay cho đuôi sao lưu thông thường\n"
+" -t, --target-directory=DIRECTORY chỉ ra DIRECTORY để tạo liên kết tới\n"
+" đó\n"
+" -T, --no-target-directory coi TÊN_LIÊN_KẾT là một tập tin thông thường\n"
+" -v, --verbose in ra tên của mỗi tập tin trước khi tạo liên kết\n"
+
+#: src/ln.c:508
+msgid "Cannot combine --target-directory and --no-target-directory"
+msgstr "Không thể kết hợp --target-directory và --no-target-directory"
+
+#: src/logname.c:44 src/pwd.c:66 src/sync.c:45
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]\n"
+
+#: src/logname.c:45
+msgid ""
+"Print the name of the current user.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"In ra tên của người dùng hiện thời.\n"
+"\n"
+
+#: src/logname.c:89
+msgid "no login name"
+msgstr "không có tên đăng nhập"
+
+#: src/ls.c:662
+msgid "%b %e %Y"
+msgstr "%b %e %Y"
+
+#: src/ls.c:670
+msgid "%b %e %H:%M"
+msgstr "%b %e %H:%M"
+
+#: src/ls.c:1404
+#, c-format
+msgid "ignoring invalid value of environment variable QUOTING_STYLE: %s"
+msgstr "đang lờ đi giá trị sai của biến môi trường QUOTING_STYLE: %s"
+
+#: src/ls.c:1431
+#, c-format
+msgid "ignoring invalid width in environment variable COLUMNS: %s"
+msgstr "đang lờ đi chiều dài sai trong biến môi trường COLUMNS: %s"
+
+#: src/ls.c:1461
+#, c-format
+msgid "ignoring invalid tab size in environment variable TABSIZE: %s"
+msgstr "đang lờ đi kích thước tab sai trong biến môi trường TABSIZE: %s"
+
+#: src/ls.c:1573 src/ptx.c:2055
+#, c-format
+msgid "invalid line width: %s"
+msgstr "sai chiều dài dòng: %s"
+
+#: src/ls.c:1647
+#, c-format
+msgid "invalid tab size: %s"
+msgstr "sai kích thước tab: %s"
+
+#: src/ls.c:1824
+#, c-format
+msgid "invalid time style format %s"
+msgstr "sai định dạng kiểu thời gian %s"
+
+#: src/ls.c:2160
+#, c-format
+msgid "unrecognized prefix: %s"
+msgstr "tiền tố không nhận ra: %s"
+
+#: src/ls.c:2183
+msgid "unparsable value for LS_COLORS environment variable"
+msgstr "giá trị không thể phân tích cho biến môi trường LS_COLORS"
+
+#: src/ls.c:2275
+#, c-format
+msgid "cannot determine device and inode of %s"
+msgstr "không nhận ra thiết bị và inode của %s"
+
+#: src/ls.c:2283
+#, c-format
+msgid "%s: not listing already-listed directory"
+msgstr "%s: không liệt kê thư mục đã liệt kê"
+
+#: src/ls.c:2323 src/pwd.c:236 src/remove.c:972
+#, c-format
+msgid "reading directory %s"
+msgstr "đang đọc thư mục %s"
+
+#: src/ls.c:2333
+#, c-format
+msgid "closing directory %s"
+msgstr "đang đóng thư mục %s"
+
+#: src/ls.c:2820
+#, c-format
+msgid "cannot compare file names %s and %s"
+msgstr "không so sánh được tên tập tin %s và %s"
+
+#: src/ls.c:4061
+msgid ""
+"List information about the FILEs (the current directory by default).\n"
+"Sort entries alphabetically if none of -cftuSUX nor --sort.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Liệt kê thông tin về các TẬPTIN (thư mục hiện thời theo mặc định).\n"
+"Sắp xếp các mục theo bảng chữ cái nếu không có -cftuSUX hoặc --sort.\n"
+"\n"
+
+#: src/ls.c:4069
+msgid ""
+" -a, --all do not ignore entries starting with .\n"
+" -A, --almost-all do not list implied . and ..\n"
+" --author with -l, print the author of each file\n"
+" -b, --escape print octal escapes for nongraphic characters\n"
+msgstr ""
+" -a, --all liệt kê cả các mục bắt đầu với .\n"
+" -A, --almost-all không liệt kê . và ..\n"
+" --author với -l, in ra chủ sở hữu của mỗi tập tin\n"
+" -b, --escape in ra thoát hệ tám cho các ký tự không phải đồ thị\n"
+
+#: src/ls.c:4075
+msgid ""
+" --block-size=SIZE use SIZE-byte blocks\n"
+" -B, --ignore-backups do not list implied entries ending with ~\n"
+" -c with -lt: sort by, and show, ctime (time of last\n"
+" modification of file status information)\n"
+" with -l: show ctime and sort by name\n"
+" otherwise: sort by ctime\n"
+msgstr ""
+" --block-size=SIZE sử dụng khối kích thước SIZE byte\n"
+" -B, --ignore-backups không liệt kê các mục có đuôi ~\n"
+" -c với -lt: sắp xếp, và hiển thị, theo ctime (thời gian sửa\n"
+" đổi cuối cùng của thông tin trạng thái)\n"
+" với -l: hiển thị ctime và sắp xếp theo tên\n"
+" nếu không: sắp xếp theo ctime\n"
+
+#: src/ls.c:4083
+msgid ""
+" -C list entries by columns\n"
+" --color[=WHEN] control whether color is used to distinguish file\n"
+" types. WHEN may be `never', `always', or `auto'\n"
+" -d, --directory list directory entries instead of contents,\n"
+" and do not dereference symbolic links\n"
+" -D, --dired generate output designed for Emacs' dired mode\n"
+msgstr ""
+" -C liệt kê các mục theo cột\n"
+" --color[=WHEN] điều khiển việc dùng màu để phân biệt dạng tập\n"
+" tin. WHEN có thể là `never', `always', hoặc `auto'\n"
+" -d, --directory liệt kê bản thân thư mục thay vì nội dung của,\n"
+" nó và không chỉ tới đích của liên kết\n"
+" -D, --dired tạo kết quả cho chế độ dired của Emacs\n"
+
+#: src/ls.c:4091
+msgid ""
+" -f do not sort, enable -aU, disable -lst\n"
+" -F, --classify append indicator (one of */=@|) to entries\n"
+" --format=WORD across -x, commas -m, horizontal -x, long -l,\n"
+" single-column -1, verbose -l, vertical -C\n"
+" --full-time like -l --time-style=full-iso\n"
+msgstr ""
+" -f không sắp xếp, dùng -aU, không dùng -lst\n"
+" -F, --classify thêm các chỉ thị (một trong */=@|) vào cuối các mục\n"
+" --format=WORD across -x, commas -m, horizontal -x, long -l,\n"
+" single-column -1, verbose -l, vertical -C\n"
+" --full-time giống -l --time-style=full-iso\n"
+
+#: src/ls.c:4098
+msgid ""
+" -g like -l, but do not list owner\n"
+" -G, --no-group like -l, but do not list group\n"
+" -h, --human-readable with -l, print sizes in human readable format\n"
+" (e.g., 1K 234M 2G)\n"
+" --si likewise, but use powers of 1000 not 1024\n"
+" -H, --dereference-command-line\n"
+" follow symbolic links listed on the command line\n"
+" --dereference-command-line-symlink-to-dir\n"
+" follow each command line symbolic link\n"
+" that points to a directory\n"
+" --hide=PATTERN do not list implied entries matching shell PATTERN\n"
+" (overridden by -a or -A)\n"
+msgstr ""
+" -g giống -l, nhưng không liệt kê chủ sở hữu\n"
+" -G, --no-group giống -l, nhưng không liệt kê nhóm\n"
+" -h, --human-readable với -l, in kích thước ở dạng dễ đọc\n"
+" (v.d., 1K 234M 2G)\n"
+" --si giống trên, nhưng dùng bội số 1000 thay vì 1024\n"
+" -H, --dereference-command-line\n"
+" đi theo liên kết mềm liệt kê trên dòng lệnh\n"
+" --dereference-command-line-symlink-to-dir\n"
+" đi theo mỗi liên kết mềm trên dòng lệnh\n"
+" chỉ tới một thư mục\n"
+" --hide=PATTERN không liệt kê những mục tương ứng với PATTERN của shell\n"
+" (ghi chèn bởi -a hoặc -A)\n"
+
+#: src/ls.c:4112
+msgid ""
+" --indicator-style=WORD append indicator with style WORD to entry names:\n"
+" none (default), classify (-F), file-type (-p)\n"
+" -i, --inode with -l, print the index number of each file\n"
+" -I, --ignore=PATTERN do not list implied entries matching shell PATTERN\n"
+" -k like --block-size=1K\n"
+msgstr ""
+" --indicator-style=WORD thêm chỉ thị với dạng WORD tới tên các mục:\n"
+" none (mặc định), classify (-F), file-type (-p)\n"
+" -i, --inode with -l, in ra số chỉ mục inode của mỗi tập tin\n"
+" -I, --ignore=PATTERN không liệt kê các mục tương ứng với PATTERN của shell\n"
+" -k giống --block-size=1K\n"
+
+#: src/ls.c:4119
+msgid ""
+" -l use a long listing format\n"
+" -L, --dereference when showing file information for a symbolic\n"
+" link, show information for the file the link\n"
+" references rather than for the link itself\n"
+" -m fill width with a comma separated list of entries\n"
+msgstr ""
+" -l dùng dạng danh sách dài\n"
+" -L, --dereference khi hiển thị thông tin cho một liên kết mềm,\n"
+" hiển thị thông tin cho tập tin mà liên kết chỉ đến\n"
+" thay cho bản thân liên kết\n"
+" -m liệt kê liền nhau các mục, cách nhau bởi dấu phẩy\n"
+
+#: src/ls.c:4126
+msgid ""
+" -n, --numeric-uid-gid like -l, but list numeric UIDs and GIDs\n"
+" -N, --literal print raw entry names (don't treat e.g. control\n"
+" characters specially)\n"
+" -o like -l, but do not list group information\n"
+" -p, --file-type append indicator (one of /=@|) to entries\n"
+msgstr ""
+" -n, --numeric-uid-gid giống -l, nhưng liệt kê UID và GID số\n"
+" -N, --literal in ra tên thô của các mục (v.d. không coi các\n"
+" ký tự điều khiển là đặc biệt)\n"
+" -o giống -l, nhưng không liệt kê thông tin nhóm\n"
+" -p, --file-type thêm chỉ thị (một trong /=@|) vào cuối các mục\n"
+
+#: src/ls.c:4133
+msgid ""
+" -q, --hide-control-chars print ? instead of non graphic characters\n"
+" --show-control-chars show non graphic characters as-is (default\n"
+" unless program is `ls' and output is a terminal)\n"
+" -Q, --quote-name enclose entry names in double quotes\n"
+" --quoting-style=WORD use quoting style WORD for entry names:\n"
+" literal, locale, shell, shell-always, c, escape\n"
+msgstr ""
+
+#: src/ls.c:4141
+msgid ""
+" -r, --reverse reverse order while sorting\n"
+" -R, --recursive list subdirectories recursively\n"
+" -s, --size with -l, print size of each file, in blocks\n"
+msgstr ""
+
+#: src/ls.c:4146
+msgid ""
+" -S sort by file size\n"
+" --sort=WORD extension -X, none -U, size -S, time -t,\n"
+" version -v, status -c, time -t, atime -u,\n"
+" access -u, use -u\n"
+" --time=WORD with -l, show time as WORD instead of modification\n"
+" time: atime, access, use, ctime or status; use\n"
+" specified time as sort key if --sort=time\n"
+msgstr ""
+
+#: src/ls.c:4155
+msgid ""
+" --time-style=STYLE with -l, show times using style STYLE:\n"
+" full-iso, long-iso, iso, locale, +FORMAT.\n"
+" FORMAT is interpreted like `date'; if FORMAT is\n"
+" FORMAT1<newline>FORMAT2, FORMAT1 applies to\n"
+" non-recent files and FORMAT2 to recent files;\n"
+" if STYLE is prefixed with `posix-', STYLE\n"
+" takes effect only outside the POSIX locale\n"
+" -t sort by modification time\n"
+" -T, --tabsize=COLS assume tab stops at each COLS instead of 8\n"
+msgstr ""
+
+#: src/ls.c:4166
+msgid ""
+" -u with -lt: sort by, and show, access time\n"
+" with -l: show access time and sort by name\n"
+" otherwise: sort by access time\n"
+" -U do not sort; list entries in directory order\n"
+" -v sort by version\n"
+msgstr ""
+
+#: src/ls.c:4173
+msgid ""
+" -w, --width=COLS assume screen width instead of current value\n"
+" -x list entries by lines instead of by columns\n"
+" -X sort alphabetically by entry extension\n"
+" -1 list one file per line\n"
+msgstr ""
+
+#: src/ls.c:4185
+msgid ""
+"\n"
+"By default, color is not used to distinguish types of files. That is\n"
+"equivalent to using --color=none. Using the --color option without the\n"
+"optional WHEN argument is equivalent to using --color=always. With\n"
+"--color=auto, color codes are output only if standard output is connected\n"
+"to a terminal (tty).\n"
+msgstr ""
+
+#: src/ls.c:4193
+msgid ""
+"\n"
+"Exit status is 0 if OK, 1 if minor problems, 2 if serious trouble.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Trạng thái thoát là 0 nếu ỔN, 1 nếu có vấn đề nhỏ, 2 nếu vấn đề nghiêm trọng.\n"
+
+#: src/md5sum.c:131
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [OPTION] [FILE]...\n"
+" or: %s [OPTION] --check [FILE]\n"
+"Print or check %s (%d-bit) checksums.\n"
+"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN] [TẬPTIN]...\n"
+" or: %s [TÙYCHỌN] --check [TẬPTIN]\n"
+"In hoặc kiểm tra tổng kiểm tra %s (%d bit).\n"
+"Nếu không có TẬPTIN, hoặc khi TẬPTIN là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n"
+
+#: src/md5sum.c:140
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+" -b, --binary read files in binary mode (default on DOS/Windows)\n"
+" -c, --check check %s sums against given list\n"
+" -t, --text read files in text mode (default)\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/md5sum.c:148
+msgid ""
+"The following two options are useful only when verifying checksums:\n"
+" --status don't output anything, status code shows success\n"
+" -w, --warn warn about improperly formated checksum lines\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/md5sum.c:156
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"The sums are computed as described in %s. When checking, the input\n"
+"should be a former output of this program. The default mode is to print\n"
+"a line with checksum, a character indicating type (`*' for binary, ` ' for\n"
+"text), and name for each FILE.\n"
+msgstr ""
+
+#: src/md5sum.c:423
+#, c-format
+msgid "%s: too many checksum lines"
+msgstr "%s: quá nhiều dòng tổng kiểm tra"
+
+#: src/md5sum.c:444
+#, c-format
+msgid "%s: %<PRIuMAX>: improperly formatted %s checksum line"
+msgstr "%s: %<PRIuMAX>: dòng tổng kiểm tra %s có định dạng không đúng"
+
+#: src/md5sum.c:467
+#, c-format
+msgid "%s: FAILED open or read\n"
+msgstr "%s: mở hoặc đọc THẤT BẠI\n"
+
+#: src/md5sum.c:491
+msgid "FAILED"
+msgstr "THẤT BẠI"
+
+#: src/md5sum.c:491
+msgid "OK"
+msgstr "ỔN"
+
+#: src/md5sum.c:504 src/od.c:942 src/tac.c:238 src/tac.c:345 src/tac.c:475
+#: src/tac.c:559
+#, c-format
+msgid "%s: read error"
+msgstr "%s: lỗi đọc"
+
+#: src/md5sum.c:517
+#, c-format
+msgid "%s: no properly formatted %s checksum lines found"
+msgstr "%s: không tìm thấy dòng tổng kiểm tra %s với định dạng đúng"
+
+#: src/md5sum.c:526
+#, c-format
+msgid "WARNING: %<PRIuMAX> of %<PRIuMAX> listed file could not be read"
+msgid_plural "WARNING: %<PRIuMAX> of %<PRIuMAX> listed files could not be read"
+msgstr[0] "CẢNH BÁO: không đọc được %<PRIuMAX> từ %<PRIuMAX> tập tin đã liệt kê"
+msgstr[1] ""
+
+#: src/md5sum.c:538
+#, c-format
+msgid "WARNING: %<PRIuMAX> of %<PRIuMAX> computed checksum did NOT match"
+msgid_plural "WARNING: %<PRIuMAX> of %<PRIuMAX> computed checksums did NOT match"
+msgstr[0] "CẢNH BÁO: %<PRIuMAX> từ %<PRIuMAX> tổng kiểm tra KHÔNG tương ứng"
+msgstr[1] ""
+
+#: src/md5sum.c:613
+msgid "the --binary and --text options are meaningless when verifying checksums"
+msgstr "các tùy chọn --binary và --text mất ý nghĩa khi kiểm tra tổng kiểm tra"
+
+#: src/md5sum.c:621
+msgid "the --status option is meaningful only when verifying checksums"
+msgstr "tùy chọn --status chỉ có ý nghĩa khi kiểm tra tổng kiểm tra"
+
+#: src/md5sum.c:628
+msgid "the --warn option is meaningful only when verifying checksums"
+msgstr "tùy chọn --warn chỉ có ý nghĩa khi kiểm tra tổng kiểm tra"
+
+#: src/md5sum.c:638
+msgid "Only one operand may be specified when using --check."
+msgstr "Chỉ cho phép đưa ra một tham số khi dùng --check."
+
+#: src/mkdir.c:61
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION] DIRECTORY...\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN] THƯMỤC...\n"
+
+#: src/mkdir.c:62
+msgid ""
+"Create the DIRECTORY(ies), if they do not already exist.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Tạo (các) THƯMỤC, nếu chúng chưa có.\n"
+"\n"
+
+#: src/mkdir.c:69
+msgid ""
+" -m, --mode=MODE set permission mode (as in chmod), not rwxrwxrwx - umask\n"
+" -p, --parents no error if existing, make parent directories as needed\n"
+" -v, --verbose print a message for each created directory\n"
+msgstr ""
+" -m, --mode=MODE đặt quyền hạn (giống như chmod), thay cho rwxrwxrwx - umask\n"
+" -p, --parents không đưa ra lỗi nếu có, tạo thư mục mẹ khi cần thiết\n"
+" -v, --verbose in ra thông báo mỗi khi tạo một thư mục\n"
+
+#: src/mkdir.c:112
+#, c-format
+msgid "created directory %s"
+msgstr "đã tạo thư mục %s"
+
+#: src/mkdir.c:188
+#, c-format
+msgid "cannot set permissions of directory %s"
+msgstr "không đặt được quyền hạn cho thư mục %s"
+
+#: src/mkfifo.c:55
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION] NAME...\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN] TÊN...\n"
+
+#: src/mkfifo.c:56
+msgid ""
+"Create named pipes (FIFOs) with the given NAMEs.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Tạo ống pipe có tên (FIFO) với TÊN chỉ ra.\n"
+"\n"
+
+#: src/mkfifo.c:63 src/mknod.c:64
+msgid " -m, --mode=MODE set permission mode (as in chmod), not a=rw - umask\n"
+msgstr " -m, --mode=MODE đặt quyền hạn (giống như chmod), thay cho a=rw - umask\n"
+
+#: src/mkfifo.c:94 src/mknod.c:214
+msgid "fifo files not supported"
+msgstr "không hỗ trợ các tập tin fifo"
+
+#: src/mkfifo.c:122 src/mknod.c:127
+msgid "invalid mode"
+msgstr "chế độ không đúng"
+
+#: src/mkfifo.c:141
+#, c-format
+msgid "cannot set permissions of fifo %s"
+msgstr "không đặt được quyền hạn của fifo %s"
+
+#: src/mknod.c:55
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION]... NAME TYPE [MAJOR MINOR]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... TÊN DẠNG [LỚN NHỎ]\n"
+
+#: src/mknod.c:57
+msgid ""
+"Create the special file NAME of the given TYPE.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Tạo tập tin đặc biệt với TÊN và DẠNG đưa ra.\n"
+"\n"
+
+#: src/mknod.c:69
+msgid ""
+"\n"
+"Both MAJOR and MINOR must be specified when TYPE is b, c, or u, and they\n"
+"must be omitted when TYPE is p. If MAJOR or MINOR begins with 0x or 0X,\n"
+"it is interpreted as hexadecimal; otherwise, if it begins with 0, as octal;\n"
+"otherwise, as decimal. TYPE may be:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Phải đưa ra cả LỚN và NHỎ khi DẠNG là b,c hoặc u, và phải bỏ đi khi DẠNG\n"
+"là p. Nếu LỚN hoặc NHỎ bắt đầu với 0x hoặc 0X, nó được hiểu và biên dịch\n"
+"như một số hệ mười sáu; còn nếu bắt đầu với 0, hệ tám; nếu không, hệ\n"
+"mười. DẠNG có thể là:\n"
+
+#: src/mknod.c:76
+msgid ""
+"\n"
+" b create a block (buffered) special file\n"
+" c, u create a character (unbuffered) special file\n"
+" p create a FIFO\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" b tạo một tập tin khối (có bộ đệm)\n"
+" c, u tạo một tập tin ký tự (không có bộ đệm)\n"
+" p tạo một FIFO\n"
+
+#: src/mknod.c:148
+msgid "Special files require major and minor device numbers."
+msgstr "Tập tin đặc biệt yêu cầu các số thiết bị lớn và nhỏ."
+
+#: src/mknod.c:158
+msgid "Fifos do not have major and minor device numbers."
+msgstr "Fifo không có các số thiết bị lớn và nhỏ."
+
+#: src/mknod.c:169
+msgid "block special files not supported"
+msgstr "không hỗ trợ tập tin khối"
+
+#: src/mknod.c:178
+msgid "character special files not supported"
+msgstr "không hỗ trợ tập tin ký tự"
+
+#: src/mknod.c:194
+#, c-format
+msgid "invalid major device number %s"
+msgstr "số lớn của thiết bị sai %s"
+
+#: src/mknod.c:199
+#, c-format
+msgid "invalid minor device number %s"
+msgstr "số nhỏ của thiết bị sai %s"
+
+#: src/mknod.c:204
+#, c-format
+msgid "invalid device %s %s"
+msgstr "sai thiết bị %s %s"
+
+#: src/mknod.c:222
+#, c-format
+msgid "invalid device type %s"
+msgstr "sai dạng thiết bị %s"
+
+#: src/mknod.c:233
+#, c-format
+msgid "cannot set permissions of %s"
+msgstr "không đặt được quyền hạn cho %s"
+
+#: src/mv.c:304
+msgid ""
+"Rename SOURCE to DEST, or move SOURCE(s) to DIRECTORY.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Đổi tên NGUỒN tới ĐÍCH, hoặc di chuyển (các) NGUỒN tới THƯMỤC.\n"
+"\n"
+
+#: src/mv.c:311
+msgid ""
+" --backup[=CONTROL] make a backup of each existing destination file\n"
+" -b like --backup but does not accept an argument\n"
+" -f, --force do not prompt before overwriting\n"
+" (equivalent to --reply=yes)\n"
+" -i, --interactive prompt before overwrite\n"
+" (equivalent to --reply=query)\n"
+msgstr ""
+
+#: src/mv.c:319
+msgid ""
+" --reply={yes,no,query} specify how to handle the prompt about an\n"
+" existing destination file\n"
+" --strip-trailing-slashes remove any trailing slashes from each SOURCE\n"
+" argument\n"
+" -S, --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n"
+msgstr ""
+
+#: src/mv.c:326
+msgid ""
+" -t, --target-directory=DIRECTORY move all SOURCE arguments into DIRECTORY\n"
+" -T, --no-target-directory treat DEST as a normal file\n"
+" -u, --update move only when the SOURCE file is newer\n"
+" than the destination file or when the\n"
+" destination file is missing\n"
+" -v, --verbose explain what is being done\n"
+msgstr ""
+
+#: src/nice.c:73
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION] [COMMAND [ARG]...]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN] [CÂU LỆNH [ARG]...]\n"
+
+#: src/nice.c:74
+#, c-format
+msgid ""
+"Run COMMAND with an adjusted nice value, which affects the scheduling priority.\n"
+"With no COMMAND, print the current nice value. Nice values range from\n"
+"%d (most favorable scheduling) to %d (least favorable).\n"
+"\n"
+" -n, --adjustment=N add integer N to the nice value (default 10)\n"
+msgstr ""
+
+#: src/nice.c:157
+#, c-format
+msgid "invalid adjustment `%s'"
+msgstr "điều chỉnh sai `%s'"
+
+#: src/nice.c:165
+msgid "a command must be given with an adjustment"
+msgstr "phải đưa ra một câu lệnh với một điều chỉnh"
+
+#: src/nice.c:172 src/nice.c:181
+msgid "cannot get priority"
+msgstr "không nhận được ưu tiên"
+
+#: src/nice.c:188
+msgid "cannot set priority"
+msgstr "không đặt được ưu tiên"
+
+#: src/nl.c:176
+msgid ""
+"Write each FILE to standard output, with line numbers added.\n"
+"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/nl.c:184
+msgid ""
+" -b, --body-numbering=STYLE use STYLE for numbering body lines\n"
+" -d, --section-delimiter=CC use CC for separating logical pages\n"
+" -f, --footer-numbering=STYLE use STYLE for numbering footer lines\n"
+msgstr ""
+
+#: src/nl.c:189
+msgid ""
+" -h, --header-numbering=STYLE use STYLE for numbering header lines\n"
+" -i, --page-increment=NUMBER line number increment at each line\n"
+" -l, --join-blank-lines=NUMBER group of NUMBER empty lines counted as one\n"
+" -n, --number-format=FORMAT insert line numbers according to FORMAT\n"
+" -p, --no-renumber do not reset line numbers at logical pages\n"
+" -s, --number-separator=STRING add STRING after (possible) line number\n"
+msgstr ""
+
+#: src/nl.c:197
+msgid ""
+" -v, --first-page=NUMBER first line number on each logical page\n"
+" -w, --number-width=NUMBER use NUMBER columns for line numbers\n"
+msgstr ""
+
+#: src/nl.c:203
+msgid ""
+"\n"
+"By default, selects -v1 -i1 -l1 -sTAB -w6 -nrn -hn -bt -fn. CC are\n"
+"two delimiter characters for separating logical pages, a missing\n"
+"second character implies :. Type \\\\ for \\. STYLE is one of:\n"
+msgstr ""
+
+#: src/nl.c:209
+msgid ""
+"\n"
+" a number all lines\n"
+" t number only nonempty lines\n"
+" n number no lines\n"
+" pBRE number only lines that contain a match for the basic regular\n"
+" expression, BRE\n"
+"\n"
+"FORMAT is one of:\n"
+"\n"
+" ln left justified, no leading zeros\n"
+" rn right justified, no leading zeros\n"
+" rz right justified, leading zeros\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/nl.c:276
+msgid "line number overflow"
+msgstr "vượt quá số dòng có thể"
+
+#: src/nl.c:466
+#, c-format
+msgid "invalid header numbering style: %s"
+msgstr "sai dạng phần đầu của đánh số: %s"
+
+#: src/nl.c:474
+#, c-format
+msgid "invalid body numbering style: %s"
+msgstr "sai dạng thân của đánh số: %s"
+
+#: src/nl.c:482
+#, c-format
+msgid "invalid footer numbering style: %s"
+msgstr "sai dạng phần chân của đánh số: %s"
+
+#: src/nl.c:491
+#, c-format
+msgid "invalid starting line number: %s"
+msgstr "sai số của dòng bắt đầu: %s"
+
+#: src/nl.c:500
+#, c-format
+msgid "invalid line number increment: %s"
+msgstr "sai độ tăng số của dòng: %s"
+
+#: src/nl.c:512
+#, c-format
+msgid "invalid number of blank lines: %s"
+msgstr "sai số dòng trắng: %s"
+
+#: src/nl.c:526
+#, c-format
+msgid "invalid line number field width: %s"
+msgstr "sai chiều dài vùng số của dòng: %s"
+
+#: src/nl.c:545
+#, c-format
+msgid "invalid line numbering format: %s"
+msgstr "sai định dạng đánh số dòng: %s"
+
+#: src/nohup.c:55
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s COMMAND [ARG]...\n"
+" or: %s OPTION\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s CÂULỆNH [ARG]...\n"
+" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
+
+#: src/nohup.c:61
+msgid ""
+"Run COMMAND, ignoring hangup signals.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Chạy CÂULỆNH, và lờ đi tín hiệu hangup.\n"
+"\n"
+
+#: src/nohup.c:121 src/nohup.c:123
+#, c-format
+msgid "failed to open %s"
+msgstr "mở %s thất bại"
+
+#: src/nohup.c:132
+msgid "failed to redirect standard output"
+msgstr "chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn stdout không thành công"
+
+#: src/nohup.c:134
+#, c-format
+msgid "appending output to %s"
+msgstr "thêm kết quả vào cuối %s"
+
+#: src/nohup.c:155
+msgid "failed to set the copy of stderr to close on exec"
+msgstr "lỗi khi đặt bản sao của stderr để đóng khi thực hiện"
+
+#: src/nohup.c:158
+msgid "failed to redirect standard error"
+msgstr "chuyển hướng lỗi tiêu chuẩn stderr không thành công"
+
+#: src/od.c:301
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n"
+" or: %s [-abcdfilosx]... [FILE] [[+]OFFSET[.][b]]\n"
+" or: %s --traditional [OPTION]... [FILE] [[+]OFFSET[.][b] [+][LABEL][.][b]]\n"
+msgstr ""
+
+#: src/od.c:307
+msgid ""
+"\n"
+"Write an unambiguous representation, octal bytes by default,\n"
+"of FILE to standard output. With more than one FILE argument,\n"
+"concatenate them in the listed order to form the input.\n"
+"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/od.c:314
+msgid "All arguments to long options are mandatory for short options.\n"
+msgstr ""
+
+#: src/od.c:317
+msgid ""
+" -A, --address-radix=RADIX decide how file offsets are printed\n"
+" -j, --skip-bytes=BYTES skip BYTES input bytes first\n"
+msgstr ""
+
+#: src/od.c:321
+msgid ""
+" -N, --read-bytes=BYTES limit dump to BYTES input bytes\n"
+" -S, --strings[=BYTES] output strings of at least BYTES graphic chars\n"
+" -t, --format=TYPE select output format or formats\n"
+" -v, --output-duplicates do not use * to mark line suppression\n"
+" -w, --width[=BYTES] output BYTES bytes per output line\n"
+" --traditional accept arguments in traditional form\n"
+msgstr ""
+
+#: src/od.c:331
+msgid ""
+"\n"
+"Traditional format specifications may be intermixed; they accumulate:\n"
+" -a same as -t a, select named characters\n"
+" -b same as -t o1, select octal bytes\n"
+" -c same as -t c, select ASCII characters or backslash escapes\n"
+" -d same as -t u2, select unsigned decimal 2-byte units\n"
+msgstr ""
+
+#: src/od.c:339
+msgid ""
+" -f same as -t fF, select floats\n"
+" -i same as -t dI, select decimal ints\n"
+" -l same as -t dL, select decimal longs\n"
+" -o same as -t o2, select octal 2-byte units\n"
+" -s same as -t d2, select decimal 2-byte units\n"
+" -x same as -t x2, select hexadecimal 2-byte units\n"
+msgstr ""
+
+#: src/od.c:347
+msgid ""
+"\n"
+"If first and second call formats both apply, the second format is assumed\n"
+"if the last operand begins with + or (if there are 2 operands) a digit.\n"
+"An OFFSET operand means -j OFFSET. LABEL is the pseudo-address\n"
+"at first byte printed, incremented when dump is progressing.\n"
+"For OFFSET and LABEL, a 0x or 0X prefix indicates hexadecimal;\n"
+"suffixes may be . for octal and b for multiply by 512.\n"
+"\n"
+"TYPE is made up of one or more of these specifications:\n"
+"\n"
+" a named character\n"
+" c ASCII character or backslash escape\n"
+msgstr ""
+
+#: src/od.c:361
+msgid ""
+" d[SIZE] signed decimal, SIZE bytes per integer\n"
+" f[SIZE] floating point, SIZE bytes per integer\n"
+" o[SIZE] octal, SIZE bytes per integer\n"
+" u[SIZE] unsigned decimal, SIZE bytes per integer\n"
+" x[SIZE] hexadecimal, SIZE bytes per integer\n"
+msgstr ""
+
+#: src/od.c:368
+msgid ""
+"\n"
+"SIZE is a number. For TYPE in doux, SIZE may also be C for\n"
+"sizeof(char), S for sizeof(short), I for sizeof(int) or L for\n"
+"sizeof(long). If TYPE is f, SIZE may also be F for sizeof(float), D\n"
+"for sizeof(double) or L for sizeof(long double).\n"
+msgstr ""
+
+#: src/od.c:375
+msgid ""
+"\n"
+"RADIX is d for decimal, o for octal, x for hexadecimal or n for none.\n"
+"BYTES is hexadecimal with 0x or 0X prefix, it is multiplied by 512\n"
+"with b suffix, by 1024 with k and by 1048576 with m. Adding a z suffix to\n"
+"any type adds a display of printable characters to the end of each line\n"
+"of output. "
+msgstr ""
+
+#: src/od.c:383
+msgid ""
+"--string without a number implies 3. --width without a number\n"
+"implies 32. By default, od uses -A o -t d2 -w 16.\n"
+msgstr ""
+
+#: src/od.c:675 src/od.c:794
+#, c-format
+msgid "invalid type string `%s'"
+msgstr "sai chuỗi định dạng `%s'"
+
+#: src/od.c:685
+#, c-format
+msgid ""
+"invalid type string `%s';\n"
+"this system doesn't provide a %lu-byte integral type"
+msgstr ""
+"sai chuỗi định dạng `%s';\n"
+"hệ thống này không cung cấp dạng toàn bộ %lu byte"
+
+#: src/od.c:804
+#, c-format
+msgid ""
+"invalid type string `%s';\n"
+"this system doesn't provide a %lu-byte floating point type"
+msgstr ""
+"sai chuỗi định dạng `%s';\n"
+"hệ thống này không cung cấp dạng điểm trôi %lu byte"
+
+#: src/od.c:862
+#, c-format
+msgid "invalid character `%c' in type string `%s'"
+msgstr "sai ký tự `%c' trong chuỗi định dạng `%s'"
+
+#: src/od.c:1086
+msgid "cannot skip past end of combined input"
+msgstr "không thể nhảy qua cuối của dữ liệu vào đã kết hợp"
+
+#: src/od.c:1637
+#, c-format
+msgid "invalid output address radix `%c'; it must be one character from [doxn]"
+msgstr ""
+
+#: src/od.c:1648
+msgid "skip argument"
+msgstr "nhảy qua tham số"
+
+#: src/od.c:1657
+msgid "limit argument"
+msgstr "giới hạn tham số"
+
+#: src/od.c:1668
+msgid "minimum string length"
+msgstr "chiều dài chuỗi nhỏ nhất"
+
+#: src/od.c:1673 src/od.c:1742
+#, c-format
+msgid "%s is too large"
+msgstr "%s là quá lớn"
+
+#: src/od.c:1740
+msgid "width specification"
+msgstr "xác định chiều rộng"
+
+#: src/od.c:1762
+msgid "no type may be specified when dumping strings"
+msgstr "không chỉ ra được dạng khi dump các chuỗi"
+
+#: src/od.c:1837
+msgid "Compatibility mode supports at most one file."
+msgstr "Tương thích chế độ hỗ trợ ít nhất một tập tin."
+
+#: src/od.c:1858
+msgid "skip-bytes + read-bytes is too large"
+msgstr "skip-bytes + read-bytes là quá lớn"
+
+#: src/od.c:1901
+#, c-format
+msgid "warning: invalid width %lu; using %d instead"
+msgstr "cảnh báo: sai chiều rộng %lu; dùng %d thay thế"
+
+#: src/od.c:1917
+#, c-format
+msgid "%d: fmt=\"%s\" width=%d\n"
+msgstr "%d: fmt=\"%s\" chiều_rộng=%d\n"
+
+#: src/paste.c:202
+msgid "standard input is closed"
+msgstr "đầu vào tiêu chuẩn stdin bị đóng"
+
+#: src/paste.c:420
+msgid ""
+"Write lines consisting of the sequentially corresponding lines from\n"
+"each FILE, separated by TABs, to standard output.\n"
+"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/paste.c:429
+msgid ""
+" -d, --delimiters=LIST reuse characters from LIST instead of TABs\n"
+" -s, --serial paste one file at a time instead of in parallel\n"
+msgstr ""
+
+#: src/pathchk.c:92
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION]... NAME...\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... TÊN...\n"
+
+#: src/pathchk.c:93
+msgid ""
+"Diagnose unportable constructs in NAME.\n"
+"\n"
+" -p, --portability check for all POSIX systems, not only this one\n"
+msgstr ""
+"Chẩn đoán cấu trúc không port được trong TÊN.\n"
+"\n"
+" -p, --portability kiểm tra cho mọi hệ thống POSIX, không chỉ hệ thống này\n"
+
+#: src/pathchk.c:167
+#, c-format
+msgid "nonportable character %s in file name %s"
+msgstr "ký tự không port được %s trong tên tập tin %s"
+
+#: src/pathchk.c:244
+#, c-format
+msgid "%s: unable to determine maximum file name length"
+msgstr "%s: không nhận ra chiều dài tên tập tin lớn nhất"
+
+#: src/pathchk.c:255
+#, c-format
+msgid "limit %lu exceeded by length %lu of file name %s"
+msgstr "vượt quá giới hạn %lu bởi chiều dài %lu của tên tập tin %s"
+
+#: src/pathchk.c:354
+#, c-format
+msgid "limit %lu exceeded by length %lu of file name component %s"
+msgstr "vượt quá giới hạn %lu bởi chiều dài %lu của thành phần tên tập tin %s"
+
+#: src/pinky.c:330
+#, c-format
+msgid "Login name: "
+msgstr "Tên đăng nhập: "
+
+#: src/pinky.c:333
+#, c-format
+msgid "In real life: "
+msgstr "Tên thật: "
+
+#: src/pinky.c:336
+msgid "???\n"
+msgstr "???\n"
+
+#: src/pinky.c:356
+#, c-format
+msgid "Directory: "
+msgstr "Thư mục: "
+
+#: src/pinky.c:358
+#, c-format
+msgid "Shell: "
+msgstr "Shell: "
+
+#: src/pinky.c:379
+#, c-format
+msgid "Project: "
+msgstr "Dự án: "
+
+#: src/pinky.c:405
+#, c-format
+msgid "Plan:\n"
+msgstr "Kế hoạch:\n"
+
+#: src/pinky.c:424
+msgid "Login"
+msgstr "Đăng nhập"
+
+#: src/pinky.c:426
+msgid "Name"
+msgstr "Tên"
+
+#: src/pinky.c:427
+msgid " TTY"
+msgstr " TTY"
+
+#: src/pinky.c:429
+msgid "Idle"
+msgstr "Dừng"
+
+#: src/pinky.c:430
+msgid "When"
+msgstr "Lúc"
+
+#: src/pinky.c:433
+msgid "Where"
+msgstr "Tại"
+
+#: src/pinky.c:513
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION]... [USER]...\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [NGƯỜIDÙNG]...\n"
+
+#: src/pinky.c:514
+msgid ""
+"\n"
+" -l produce long format output for the specified USERs\n"
+" -b omit the user's home directory and shell in long format\n"
+" -h omit the user's project file in long format\n"
+" -p omit the user's plan file in long format\n"
+" -s do short format output, this is the default\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" -l đưa ra kết quả dạng dài cho NGƯỜIDÙNG\n"
+" -b bỏ đi thư mục cá nhân của người dùng và shell trong dạng dài\n"
+" -h bỏ đi tập tin dự án của người dùng trong dạng dài\n"
+" -p bỏ đi tập tin kế hoạch của người dùng trong dạng dài\n"
+" -s dùng dạng ngắn, đây là mặc định\n"
+
+#: src/pinky.c:522
+msgid ""
+" -f omit the line of column headings in short format\n"
+" -w omit the user's full name in short format\n"
+" -i omit the user's full name and remote host in short format\n"
+" -q omit the user's full name, remote host and idle time\n"
+" in short format\n"
+msgstr ""
+" -f bỏ đi dòng chỉ tên cột trong dạng ngắn\n"
+" -w bỏ đi tên đầy đủ của người dùng trong dạng ngắn\n"
+" -i bỏ đi tên đầy đủ của người dùng và máy ở xa trong dạng ngắn\n"
+" -q bỏ đi tên đầy đủ của người dùng, máy ởỡa và thời gian dừng\n"
+" trong dạng ngắn\n"
+
+#: src/pinky.c:531
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"A lightweight `finger' program; print user information.\n"
+"The utmp file will be %s.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Một chương trình `finger' nhẹ; in ra thông tin về người dùng.\n"
+"Tập tin utmp sẽ là %s.\n"
+
+#: src/pinky.c:615
+msgid "no username specified; at least one must be specified when using -l"
+msgstr "không đưa ra tên người dùng; cần chỉ ra ít nhất một khi dùng -l"
+
+#: src/pr.c:828
+#, c-format
+msgid "Page range `%s'"
+msgstr "Sắp xếp trang `%s'"
+
+#: src/pr.c:879
+msgid "column count too large"
+msgstr "Số đếm dòng quá lớn"
+
+#: src/pr.c:902
+msgid "`--pages=FIRST_PAGE[:LAST_PAGE]' missing argument"
+msgstr "thiếu tham số `--pages=TRANG_ĐẦU[:TRANG_CUỐI]'"
+
+#: src/pr.c:904
+#, c-format
+msgid "Invalid page range `%s'"
+msgstr "Sắp xếp trang sai `%s'"
+
+#: src/pr.c:915
+#, c-format
+msgid "`--columns=COLUMN' invalid number of columns: `%s'"
+msgstr "`--columns=SỐ_CỘT' sai số của cột: `%s'"
+
+#: src/pr.c:970
+#, c-format
+msgid "`-l PAGE_LENGTH' invalid number of lines: `%s'"
+msgstr "`-l CHIỀU_DÀI_TRANG' sai số của dòng: `%s'"
+
+#: src/pr.c:994
+#, c-format
+msgid "`-N NUMBER' invalid starting line number: `%s'"
+msgstr "`-N SỐ' sai số dòng bắt đầu: `%s'"
+
+#: src/pr.c:1006
+#, c-format
+msgid "`-o MARGIN' invalid line offset: `%s'"
+msgstr "`-o MARGIN' sai lề dòng: `%s'"
+
+#: src/pr.c:1047
+#, c-format
+msgid "`-w PAGE_WIDTH' invalid number of characters: `%s'"
+msgstr "`-w CHIỀU_RỘNG_TRANG' sai số ký tự: `%s'"
+
+#: src/pr.c:1060
+#, c-format
+msgid "`-W PAGE_WIDTH' invalid number of characters: `%s'"
+msgstr "`-W CHIỀU_RỘNG_TRANG' sai số ký tự: `%s'"
+
+#: src/pr.c:1083
+msgid "Cannot specify number of columns when printing in parallel."
+msgstr ""
+
+#: src/pr.c:1087
+msgid "Cannot specify both printing across and printing in parallel."
+msgstr ""
+
+#: src/pr.c:1183
+#, c-format
+msgid "`-%c' extra characters or invalid number in the argument: `%s'"
+msgstr ""
+
+#: src/pr.c:1294
+msgid "page width too narrow"
+msgstr "chiều rộng trang quá hẹp"
+
+#: src/pr.c:2358
+#, c-format
+msgid "starting page number %<PRIuMAX> exceeds page count %<PRIuMAX>"
+msgstr ""
+
+#: src/pr.c:2388
+msgid "Page number overflow"
+msgstr "Vượt quá số trang giới hạn"
+
+#: src/pr.c:2393
+#, c-format
+msgid "Page %<PRIuMAX>"
+msgstr "Trang %<PRIuMAX>"
+
+#: src/pr.c:2760
+msgid ""
+"Paginate or columnate FILE(s) for printing.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Đánh số trang hoặc tạo cột TẬPTIN để in.\n"
+"\n"
+
+#: src/pr.c:2767
+msgid ""
+" +FIRST_PAGE[:LAST_PAGE], --pages=FIRST_PAGE[:LAST_PAGE]\n"
+" begin [stop] printing with page FIRST_[LAST_]PAGE\n"
+" -COLUMN, --columns=COLUMN\n"
+" output COLUMN columns and print columns down,\n"
+" unless -a is used. Balance number of lines in the\n"
+" columns on each page.\n"
+msgstr ""
+
+#: src/pr.c:2775
+msgid ""
+" -a, --across print columns across rather than down, used together\n"
+" with -COLUMN\n"
+" -c, --show-control-chars\n"
+" use hat notation (^G) and octal backslash notation\n"
+" -d, --double-space\n"
+" double space the output\n"
+msgstr ""
+
+#: src/pr.c:2783
+msgid ""
+" -D, --date-format=FORMAT\n"
+" use FORMAT for the header date\n"
+" -e[CHAR[WIDTH]], --expand-tabs[=CHAR[WIDTH]]\n"
+" expand input CHARs (TABs) to tab WIDTH (8)\n"
+" -F, -f, --form-feed\n"
+" use form feeds instead of newlines to separate pages\n"
+" (by a 3-line page header with -F or a 5-line header\n"
+" and trailer without -F)\n"
+msgstr ""
+
+#: src/pr.c:2793
+msgid ""
+" -h HEADER, --header=HEADER\n"
+" use a centered HEADER instead of filename in page header,\n"
+" -h \"\" prints a blank line, don't use -h\"\"\n"
+" -i[CHAR[WIDTH]], --output-tabs[=CHAR[WIDTH]]\n"
+" replace spaces with CHARs (TABs) to tab WIDTH (8)\n"
+" -J, --join-lines merge full lines, turns off -W line truncation, no column\n"
+" alignment, --sep-string[=STRING] sets separators\n"
+msgstr ""
+
+#: src/pr.c:2802
+msgid ""
+" -l PAGE_LENGTH, --length=PAGE_LENGTH\n"
+" set the page length to PAGE_LENGTH (66) lines\n"
+" (default number of lines of text 56, and with -F 63)\n"
+" -m, --merge print all files in parallel, one in each column,\n"
+" truncate lines, but join lines of full length with -J\n"
+msgstr ""
+
+#: src/pr.c:2809
+msgid ""
+" -n[SEP[DIGITS]], --number-lines[=SEP[DIGITS]]\n"
+" number lines, use DIGITS (5) digits, then SEP (TAB),\n"
+" default counting starts with 1st line of input file\n"
+" -N NUMBER, --first-line-number=NUMBER\n"
+" start counting with NUMBER at 1st line of first\n"
+" page printed (see +FIRST_PAGE)\n"
+msgstr ""
+
+#: src/pr.c:2817
+msgid ""
+" -o MARGIN, --indent=MARGIN\n"
+" offset each line with MARGIN (zero) spaces, do not\n"
+" affect -w or -W, MARGIN will be added to PAGE_WIDTH\n"
+" -r, --no-file-warnings\n"
+" omit warning when a file cannot be opened\n"
+msgstr ""
+
+#: src/pr.c:2824
+msgid ""
+" -s[CHAR],--separator[=CHAR]\n"
+" separate columns by a single character, default for CHAR\n"
+" is the <TAB> character without -w and 'no char' with -w\n"
+" -s[CHAR] turns off line truncation of all 3 column\n"
+" options (-COLUMN|-a -COLUMN|-m) except -w is set\n"
+msgstr ""
+
+#: src/pr.c:2831
+msgid " -SSTRING, --sep-string[=STRING]\n"
+msgstr " -SCHUỖI, --sep-string[=CHUỖI]\n"
+
+#: src/pr.c:2834
+msgid ""
+" separate columns by STRING,\n"
+" without -S: Default separator <TAB> with -J and <space>\n"
+" otherwise (same as -S\" \"), no effect on column options\n"
+" -t, --omit-header omit page headers and trailers\n"
+msgstr ""
+
+#: src/pr.c:2840
+msgid ""
+" -T, --omit-pagination\n"
+" omit page headers and trailers, eliminate any pagination\n"
+" by form feeds set in input files\n"
+" -v, --show-nonprinting\n"
+" use octal backslash notation\n"
+" -w PAGE_WIDTH, --width=PAGE_WIDTH\n"
+" set page width to PAGE_WIDTH (72) characters for\n"
+" multiple text-column output only, -s[char] turns off (72)\n"
+msgstr ""
+
+#: src/pr.c:2850
+msgid ""
+" -W PAGE_WIDTH, --page-width=PAGE_WIDTH\n"
+" set page width to PAGE_WIDTH (72) characters always,\n"
+" truncate lines, except -J option is set, no interference\n"
+" with -S or -s\n"
+msgstr ""
+
+#: src/pr.c:2858
+msgid ""
+"\n"
+"-T implied by -l nn when nn <= 10 or <= 3 with -F. With no FILE, or when\n"
+"FILE is -, read standard input.\n"
+msgstr ""
+
+#: src/printenv.c:61
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [VARIABLE]...\n"
+" or: %s OPTION\n"
+"If no environment VARIABLE specified, print them all.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/printf.c:86
+#, c-format
+msgid "warning: %s: character(s) following character constant have been ignored"
+msgstr ""
+
+#: src/printf.c:99
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s FORMAT [ARGUMENT]...\n"
+" or: %s OPTION\n"
+msgstr ""
+
+#: src/printf.c:104
+msgid ""
+"Print ARGUMENT(s) according to FORMAT.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/printf.c:110
+msgid ""
+"\n"
+"FORMAT controls the output as in C printf. Interpreted sequences are:\n"
+"\n"
+" \\\" double quote\n"
+" \\NNN character with octal value NNN (1 to 3 digits)\n"
+" \\\\ backslash\n"
+msgstr ""
+
+#: src/printf.c:118
+msgid ""
+" \\a alert (BEL)\n"
+" \\b backspace\n"
+" \\c produce no further output\n"
+" \\f form feed\n"
+msgstr ""
+
+#: src/printf.c:124
+msgid ""
+" \\n new line\n"
+" \\r carriage return\n"
+" \\t horizontal tab\n"
+" \\v vertical tab\n"
+msgstr ""
+
+#: src/printf.c:130
+msgid ""
+" \\xHH byte with hexadecimal value HH (1 to 2 digits)\n"
+" \\uHHHH Unicode (ISO/IEC 10646) character with hex value HHHH (4 digits)\n"
+" \\UHHHHHHHH Unicode character with hex value HHHHHHHH (8 digits)\n"
+msgstr ""
+
+#: src/printf.c:135
+msgid ""
+" %% a single %\n"
+" %b ARGUMENT as a string with `\\' escapes interpreted,\n"
+" except that octal escapes are of the form \\0 or \\0NNN\n"
+"\n"
+"and all C format specifications ending with one of diouxXfeEgGcs, with\n"
+"ARGUMENTs converted to proper type first. Variable widths are handled.\n"
+msgstr ""
+
+#: src/printf.c:159
+#, c-format
+msgid "%s: expected a numeric value"
+msgstr "%s: đã mong đợi một giá trị số"
+
+#: src/printf.c:161
+#, c-format
+msgid "%s: value not completely converted"
+msgstr "%s: giá trị chưa được chuyển đổi hoàn toàn"
+
+#: src/printf.c:255 src/printf.c:282
+msgid "missing hexadecimal number in escape"
+msgstr "thiếu số hệ mười sáu trong thoát"
+
+#: src/printf.c:294
+#, c-format
+msgid "invalid universal character name \\%c%0*x"
+msgstr "sai tên ký tự chung \\%c%0*x"
+
+#: src/printf.c:552
+#, c-format
+msgid "invalid field width: %s"
+msgstr "sai chiều rộng vùng: %s"
+
+#: src/printf.c:587
+#, c-format
+msgid "invalid precision: %s"
+msgstr "sai độ chính xác: %s"
+
+#: src/printf.c:614
+#, c-format
+msgid "%.*s: invalid conversion specification"
+msgstr "%.*s: sai sự xác định chuyển đổi"
+
+#: src/printf.c:685
+#, c-format
+msgid "warning: ignoring excess arguments, starting with `%s'"
+msgstr "cảnh báo: lờ đi sự vuợt giới hạn tham số, đang bắt đầu với `%s'"
+
+#: src/ptx.c:41
+msgid "F. Pinard"
+msgstr "F. Pinard"
+
+#: src/ptx.c:410
+#, c-format
+msgid "%s (for regexp `%s')"
+msgstr "%s (cho regexp `%s')"
+
+#: src/ptx.c:1871
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [OPTION]... [INPUT]... (without -G)\n"
+" or: %s -G [OPTION]... [INPUT [OUTPUT]]\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [INPUT]... (không có -G)\n"
+" hoặc: %s -G [TÙYCHỌN]... [INPUT [OUTPUT]]\n"
+
+#: src/ptx.c:1875
+msgid ""
+"Output a permuted index, including context, of the words in the input files.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/ptx.c:1882
+msgid ""
+" -A, --auto-reference output automatically generated references\n"
+" -C, --copyright display Copyright and copying conditions\n"
+" -G, --traditional behave more like System V `ptx'\n"
+" -F, --flag-truncation=STRING use STRING for flagging line truncations\n"
+msgstr ""
+
+#: src/ptx.c:1888
+msgid ""
+" -M, --macro-name=STRING macro name to use instead of `xx'\n"
+" -O, --format=roff generate output as roff directives\n"
+" -R, --right-side-refs put references at right, not counted in -w\n"
+" -S, --sentence-regexp=REGEXP for end of lines or end of sentences\n"
+" -T, --format=tex generate output as TeX directives\n"
+msgstr ""
+
+#: src/ptx.c:1895
+msgid ""
+" -W, --word-regexp=REGEXP use REGEXP to match each keyword\n"
+" -b, --break-file=FILE word break characters in this FILE\n"
+" -f, --ignore-case fold lower case to upper case for sorting\n"
+" -g, --gap-size=NUMBER gap size in columns between output fields\n"
+" -i, --ignore-file=FILE read ignore word list from FILE\n"
+" -o, --only-file=FILE read only word list from this FILE\n"
+msgstr ""
+
+#: src/ptx.c:1903
+msgid ""
+" -r, --references first field of each line is a reference\n"
+" -t, --typeset-mode - not implemented -\n"
+" -w, --width=NUMBER output width in columns, reference excluded\n"
+msgstr ""
+
+#: src/ptx.c:1910
+msgid ""
+"\n"
+"With no FILE or if FILE is -, read Standard Input. `-F /' by default.\n"
+msgstr ""
+
+#: src/ptx.c:1989
+msgid ""
+"This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n"
+"it under the terms of the GNU General Public License as published by\n"
+"the Free Software Foundation; either version 2, or (at your option)\n"
+"any later version.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/ptx.c:1996
+msgid ""
+"This program is distributed in the hope that it will be useful,\n"
+"but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n"
+"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n"
+"GNU General Public License for more details.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/ptx.c:2003
+msgid ""
+"You should have received a copy of the GNU General Public License\n"
+"along with this program; if not, write to the Free Software Foundation,\n"
+"Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA.\n"
+msgstr ""
+
+#: src/ptx.c:2028
+#, c-format
+msgid "invalid gap width: %s"
+msgstr ""
+
+#: src/pwd.c:67
+msgid ""
+"Print the full filename of the current working directory.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"In ra tên đầy đủ của thư mục làm việc hiện thời.\n"
+"\n"
+
+#: src/pwd.c:165 src/remove.c:850
+#, c-format
+msgid "cannot open directory %s"
+msgstr "không mở được thư mục %s"
+
+#: src/pwd.c:170
+#, c-format
+msgid "failed to chdir to %s"
+msgstr "chdir tới %s không thành công"
+
+#: src/pwd.c:174 src/pwd.c:284
+#, c-format
+msgid "failed to stat %s"
+msgstr "stat %s không thành công"
+
+#: src/pwd.c:242
+#, c-format
+msgid "couldn't find directory entry in %s with matching i-node"
+msgstr "không tìm thấy thư mục trong %s với inode tương ứng"
+
+#: src/pwd.c:318
+msgid "ignoring non-option arguments"
+msgstr "đang lờ đi tham số không tùy chọn"
+
+#: src/readlink.c:67
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... TẬPTIN\n"
+
+#: src/readlink.c:68
+msgid ""
+"Display value of a symbolic link on standard output.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Hiển thị giá trị của một liên kết mềm trên đầu ra tiêu chuẩn stdout.\n"
+"\n"
+
+#: src/readlink.c:70
+msgid ""
+" -f, --canonicalize canonicalize by following every symlink in\n"
+" every component of the given path recursively;\n"
+" all but the last path component must exist\n"
+" -e, --canonicalize-existing canonicalize by following every symlink in\n"
+" every component of the given path recursively,\n"
+" all path components must exist\n"
+" -m, --canonicalize-missing canonicalize by following every symlink in\n"
+" every component of the given path recursively,\n"
+" without requirements on components existence\n"
+" -n, --no-newline do not output the trailing newline\n"
+" -q, --quiet,\n"
+" -s, --silent suppress most error messages\n"
+" -v, --verbose report error messages\n"
+msgstr ""
+
+#: src/remove.c:403
+#, c-format
+msgid "cannot chdir from %s to .."
+msgstr "không thể chdir từ %s tới .."
+
+#: src/remove.c:409 src/remove.c:505
+#, c-format
+msgid "cannot lstat `.' in %s"
+msgstr "không thể lstat `.' trong %s"
+
+#: src/remove.c:414 src/remove.c:509
+#, c-format
+msgid "%s changed dev/ino"
+msgstr "%s đã thay đổi dev/ino"
+
+#: src/remove.c:602 src/remove.c:748 src/remove.c:923 src/remove.c:1053
+#, c-format
+msgid "cannot lstat %s"
+msgstr "không thể lstat %s"
+
+#: src/remove.c:610 src/remove.c:770 src/remove.c:787 src/remove.c:1039
+#: src/remove.c:1140
+#, c-format
+msgid "cannot remove directory %s"
+msgstr "không xóa bỏ được thư mục %s"
+
+#: src/remove.c:639
+#, c-format
+msgid "%s: descend into write-protected directory %s? "
+msgstr "%s: đi vào thư mục đã bảo vệ khỏi ghi %s? "
+
+#: src/remove.c:640
+#, c-format
+msgid "%s: descend into directory %s? "
+msgstr "%s: đi vào thư mục %s? "
+
+#: src/remove.c:650
+#, c-format
+msgid "%s: remove write-protected %s %s? "
+msgstr "%s: xóa bỏ %s đã bảo vệ khỏi ghi %s? "
+
+#: src/remove.c:651
+#, c-format
+msgid "%s: remove %s %s? "
+msgstr "%s: xóa bỏ %s %s? "
+
+#: src/remove.c:675
+#, c-format
+msgid "removed %s\n"
+msgstr "đã xóa %s\n"
+
+#: src/remove.c:690 src/remove.c:1135
+#, c-format
+msgid "removed directory: %s\n"
+msgstr "đã xóa thư mục: %s\n"
+
+#: src/remove.c:939 src/remove.c:1068
+#, c-format
+msgid "cannot chdir from %s to %s"
+msgstr "không chdir được từ %s tới %s"
+
+#: src/remove.c:947
+#, c-format
+msgid ""
+"WARNING: Circular directory structure.\n"
+"This almost certainly means that you have a corrupted file system.\n"
+"NOTIFY YOUR SYSTEM MANAGER.\n"
+"The following directory is part of the cycle:\n"
+" %s\n"
+msgstr ""
+"CẢNH BÁO: cấu trúc thư mục vòng quanh.\n"
+"Có nghĩa là hệ thống tập tin đã bị lỗi.\n"
+"HÃY THÔNG BÁO CHO NHÀ QUẢN LÝ HỆ THỐNG.\n"
+"Có những thư mục sau nằm trong vòng quay:\n"
+" %s\n"
+
+#: src/remove.c:1174
+msgid "cannot remove `.' or `..'"
+msgstr "không thể xóa bỏ `.' hoặc `..'"
+
+#: src/remove.c:1228
+msgid "cannot restore current working directory"
+msgstr "không thể phục hồi thư mục làm việc hiện thời"
+
+#: src/rm.c:107 src/touch.c:228
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE...\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... TẬPTIN...\n"
+
+#: src/rm.c:108
+msgid ""
+"Remove (unlink) the FILE(s).\n"
+"\n"
+" -d, --directory unlink FILE, even if it is a non-empty directory\n"
+" (super-user only; this works only if your system\n"
+" supports `unlink' for nonempty directories)\n"
+" -f, --force ignore nonexistent files, never prompt\n"
+" -i, --interactive prompt before any removal\n"
+msgstr ""
+
+#: src/rm.c:117
+msgid ""
+" --no-preserve-root do not treat `/' specially (the default)\n"
+" --preserve-root fail to operate recursively on `/'\n"
+" -r, -R, --recursive remove the contents of directories recursively\n"
+" -v, --verbose explain what is being done\n"
+msgstr ""
+
+#: src/rm.c:125
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"To remove a file whose name starts with a `-', for example `-foo',\n"
+"use one of these commands:\n"
+" %s -- -foo\n"
+"\n"
+" %s ./-foo\n"
+msgstr ""
+
+#: src/rm.c:134
+msgid ""
+"\n"
+"Note that if you use rm to remove a file, it is usually possible to recover\n"
+"the contents of that file. If you want more assurance that the contents are\n"
+"truly unrecoverable, consider using shred.\n"
+msgstr ""
+
+#: src/rmdir.c:117 src/rmdir.c:216
+#, c-format
+msgid "removing directory, %s"
+msgstr "đang xóa bỏ thư mục, %s"
+
+#: src/rmdir.c:147
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION]... DIRECTORY...\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... THƯMỤC...\n"
+
+#: src/rmdir.c:148
+msgid ""
+"Remove the DIRECTORY(ies), if they are empty.\n"
+"\n"
+" --ignore-fail-on-non-empty\n"
+" ignore each failure that is solely because a directory\n"
+" is non-empty\n"
+msgstr ""
+
+#: src/rmdir.c:155
+msgid ""
+" -p, --parents remove DIRECTORY, then try to remove each directory\n"
+" component of that path name. E.g., `rmdir -p a/b/c' is\n"
+" similar to `rmdir a/b/c a/b a'.\n"
+" -v, --verbose output a diagnostic for every directory processed\n"
+msgstr ""
+
+#: src/seq.c:82
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [OPTION]... LAST\n"
+" or: %s [OPTION]... FIRST LAST\n"
+" or: %s [OPTION]... FIRST INCREMENT LAST\n"
+msgstr ""
+
+#: src/seq.c:87
+#, c-format
+msgid ""
+"Print numbers from FIRST to LAST, in steps of INCREMENT.\n"
+"\n"
+" -f, --format=FORMAT use printf style floating-point FORMAT (default: %g)\n"
+" -s, --separator=STRING use STRING to separate numbers (default: \\n)\n"
+" -w, --equal-width equalize width by padding with leading zeroes\n"
+msgstr ""
+
+#: src/seq.c:96
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"If FIRST or INCREMENT is omitted, it defaults to 1. That is, an\n"
+"omitted INCREMENT defaults to 1 even when LAST is smaller than FIRST.\n"
+"FIRST, INCREMENT, and LAST are interpreted as floating point values.\n"
+"INCREMENT is usually positive if FIRST is smaller than LAST, and\n"
+"INCREMENT is usually negative if FIRST is greater than LAST.\n"
+"When given, the FORMAT argument must contain exactly one of\n"
+"the printf-style, floating point output formats %e, %f, %g\n"
+msgstr ""
+
+#: src/seq.c:121
+#, c-format
+msgid "invalid floating point argument: %s"
+msgstr "sai tham số điểm trôi: %s"
+
+#: src/seq.c:379
+#, c-format
+msgid "invalid format string: `%s'"
+msgstr "sai chuỗi định dạng: `%s'"
+
+#: src/seq.c:399
+msgid "format string may not be specified when printing equal width strings"
+msgstr "không được chỉ ra chuỗi định dạng khi in các chuỗi có chiều rộng bằng nhau"
+
+#: src/setuidgid.c:51
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s USERNAME COMMAND [ARGUMENT]...\n"
+" or: %s OPTION\n"
+msgstr ""
+
+#: src/setuidgid.c:57
+msgid ""
+"Drop any supplemental groups, assume the user-ID and group-ID of\n"
+"the specified USERNAME, and run COMMAND with any specified ARGUMENTs.\n"
+"Exit with status 111 if unable to assume the required UID and GID.\n"
+"Otherwise, exit with the exit status of COMMAND.\n"
+"This program is useful only when run by root (UID=0).\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/setuidgid.c:105
+#, c-format
+msgid "unknown user-ID: %s"
+msgstr "ID người dùng không biết: %s"
+
+#: src/setuidgid.c:108
+msgid "cannot set supplemental group"
+msgstr "không đặt được nhóm phụ"
+
+#: src/setuidgid.c:112
+#, c-format
+msgid "cannot set group-ID to %lu"
+msgstr "không đặt được ID nhóm thành %lu"
+
+#: src/setuidgid.c:116
+#, c-format
+msgid "cannot set user-ID to %lu"
+msgstr "không đặt được ID người dùng thành %lu"
+
+#: src/shred.c:157
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTIONS] FILE [...]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [CÁCTÙYCHỌN] TẬPTIN [...]\n"
+
+#: src/shred.c:158
+msgid ""
+"Overwrite the specified FILE(s) repeatedly, in order to make it harder\n"
+"for even very expensive hardware probing to recover the data.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/shred.c:166
+#, c-format
+msgid ""
+" -f, --force change permissions to allow writing if necessary\n"
+" -n, --iterations=N Overwrite N times instead of the default (%d)\n"
+" -s, --size=N shred this many bytes (suffixes like K, M, G accepted)\n"
+msgstr ""
+
+#: src/shred.c:171
+msgid ""
+" -u, --remove truncate and remove file after overwriting\n"
+" -v, --verbose show progress\n"
+" -x, --exact do not round file sizes up to the next full block;\n"
+" this is the default for non-regular files\n"
+" -z, --zero add a final overwrite with zeros to hide shredding\n"
+msgstr ""
+
+#: src/shred.c:180
+msgid ""
+"\n"
+"If FILE is -, shred standard output.\n"
+"\n"
+"Delete FILE(s) if --remove (-u) is specified. The default is not to remove\n"
+"the files because it is common to operate on device files like /dev/hda,\n"
+"and those files usually should not be removed. When operating on regular\n"
+"files, most people use the --remove option.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/shred.c:190
+msgid ""
+"CAUTION: Note that shred relies on a very important assumption:\n"
+"that the file system overwrites data in place. This is the traditional\n"
+"way to do things, but many modern file system designs do not satisfy this\n"
+"assumption. The following are examples of file systems on which shred is\n"
+"not effective:\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/shred.c:198
+msgid ""
+"* log-structured or journaled file systems, such as those supplied with\n"
+" AIX and Solaris (and JFS, ReiserFS, XFS, Ext3, etc.)\n"
+"\n"
+"* file systems that write redundant data and carry on even if some writes\n"
+" fail, such as RAID-based file systems\n"
+"\n"
+"* file systems that make snapshots, such as Network Appliance's NFS server\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/shred.c:208
+msgid ""
+"* file systems that cache in temporary locations, such as NFS\n"
+" version 3 clients\n"
+"\n"
+"* compressed file systems\n"
+"\n"
+"In addition, file system backups and remote mirrors may contain copies\n"
+"of the file that cannot be removed, and that will allow a shredded file\n"
+"to be recovered later.\n"
+msgstr ""
+
+#: src/shred.c:772
+#, c-format
+msgid "%s: fdatasync failed"
+msgstr "%s: fdatasync thất bại"
+
+#: src/shred.c:783
+#, c-format
+msgid "%s: fsync failed"
+msgstr "%s: fsync thất bại"
+
+#: src/shred.c:851
+#, c-format
+msgid "%s: cannot rewind"
+msgstr "%s: không thể tua lại"
+
+#: src/shred.c:877
+#, c-format
+msgid "%s: pass %lu/%lu (%s)..."
+msgstr "%s: thực hiện %lu/%lu (%s)..."
+
+#: src/shred.c:928
+#, c-format
+msgid "%s: error writing at offset %s"
+msgstr "%s: lỗi ghi tại bộ %s"
+
+#: src/shred.c:948
+#, c-format
+msgid "%s: lseek failed"
+msgstr "%s: lseek thất bại"
+
+#: src/shred.c:959
+#, c-format
+msgid "%s: file too large"
+msgstr "%s: tập tin quá lớn"
+
+#: src/shred.c:982
+#, c-format
+msgid "%s: pass %lu/%lu (%s)...%s"
+msgstr "%s: thực hiện %lu/%lu (%s)...%s"
+
+#: src/shred.c:998
+#, c-format
+msgid "%s: pass %lu/%lu (%s)...%s/%s %d%%"
+msgstr "%s: thực hiện %lu/%lu (%s)...%s/%s %d%%"
+
+#: src/shred.c:1250
+#, c-format
+msgid "%s: fstat failed"
+msgstr "%s: fstat thất bại"
+
+#: src/shred.c:1261
+#, c-format
+msgid "%s: invalid file type"
+msgstr "%s: sai dạng tập tin"
+
+#: src/shred.c:1280
+#, c-format
+msgid "%s: file has negative size"
+msgstr "%s: tập tin có kích thước âm"
+
+#: src/shred.c:1345
+#, c-format
+msgid "%s: error truncating"
+msgstr "%s: lỗi cắt xén"
+
+#: src/shred.c:1361
+#, c-format
+msgid "%s: fcntl failed"
+msgstr "%s: fcntl thất bại"
+
+#: src/shred.c:1366
+#, c-format
+msgid "%s: cannot shred append-only file descriptor"
+msgstr "%s: không thể shred mô tả tập tin chỉ cho phép thêm vào"
+
+#: src/shred.c:1446
+#, c-format
+msgid "%s: removing"
+msgstr "%s: đang xóa bỏ"
+
+#: src/shred.c:1470
+#, c-format
+msgid "%s: renamed to %s"
+msgstr "%s: đã đổi tên thành %s"
+
+#: src/shred.c:1492
+#, c-format
+msgid "%s: failed to remove"
+msgstr "%s: xóa bỏ thất bại"
+
+#: src/shred.c:1496
+#, c-format
+msgid "%s: removed"
+msgstr "%s: đã xóa bỏ"
+
+#: src/shred.c:1503 src/shred.c:1568
+#, c-format
+msgid "%s: failed to close"
+msgstr "%s: đóng thất bại"
+
+#: src/shred.c:1561
+#, c-format
+msgid "%s: failed to open for writing"
+msgstr "%s: mở để ghi thất bại"
+
+#: src/shred.c:1617
+#, c-format
+msgid "%s: invalid number of passes"
+msgstr "%s: sai số lần thực hiện"
+
+#: src/shred.c:1634
+#, c-format
+msgid "%s: invalid file size"
+msgstr "%s: sai kích thước tập tin"
+
+#: src/sleep.c:47
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s NUMBER[SUFFIX]...\n"
+" or: %s OPTION\n"
+"Pause for NUMBER seconds. SUFFIX may be `s' for seconds (the default),\n"
+"`m' for minutes, `h' for hours or `d' for days. Unlike most implementations\n"
+"that require NUMBER be an integer, here NUMBER may be an arbitrary floating\n"
+"point number.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/sleep.c:137
+#, c-format
+msgid "invalid time interval `%s'"
+msgstr "sai khoảng thời gian `%s'"
+
+#: src/sleep.c:148 src/tail.c:1102
+msgid "cannot read realtime clock"
+msgstr "không đọc được đồng hồ thời gian thực"
+
+#: src/sort.c:281
+msgid ""
+"Write sorted concatenation of all FILE(s) to standard output.\n"
+"\n"
+"Ordering options:\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/sort.c:290
+msgid ""
+" -b, --ignore-leading-blanks ignore leading blanks\n"
+" -d, --dictionary-order consider only blanks and alphanumeric characters\n"
+" -f, --ignore-case fold lower case to upper case characters\n"
+msgstr ""
+
+#: src/sort.c:295
+msgid ""
+" -g, --general-numeric-sort compare according to general numerical value\n"
+" -i, --ignore-nonprinting consider only printable characters\n"
+" -M, --month-sort compare (unknown) < `JAN' < ... < `DEC'\n"
+" -n, --numeric-sort compare according to string numerical value\n"
+" -r, --reverse reverse the result of comparisons\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/sort.c:303
+msgid ""
+"Other options:\n"
+"\n"
+" -c, --check check whether input is sorted; do not sort\n"
+" -k, --key=POS1[,POS2] start a key at POS1, end it at POS 2 (origin 1)\n"
+" -m, --merge merge already sorted files; do not sort\n"
+" -o, --output=FILE write result to FILE instead of standard output\n"
+" -s, --stable stabilize sort by disabling last-resort comparison\n"
+" -S, --buffer-size=SIZE use SIZE for main memory buffer\n"
+msgstr ""
+
+#: src/sort.c:313
+#, c-format
+msgid ""
+" -t, --field-separator=SEP use SEP instead of non-blank to blank transition\n"
+" -T, --temporary-directory=DIR use DIR for temporaries, not $TMPDIR or %s;\n"
+" multiple options specify multiple directories\n"
+" -u, --unique with -c, check for strict ordering;\n"
+" without -c, output only the first of an equal run\n"
+msgstr ""
+
+#: src/sort.c:320
+msgid " -z, --zero-terminated end lines with 0 byte, not newline\n"
+msgstr " -z, --zero-terminated kết thúc dòng với 0 byte, thay cho dòng mới\n"
+
+#: src/sort.c:325
+msgid ""
+"\n"
+"POS is F[.C][OPTS], where F is the field number and C the character position\n"
+"in the field. OPTS is one or more single-letter ordering options, which\n"
+"override global ordering options for that key. If no key is given, use the\n"
+"entire line as the key.\n"
+"\n"
+"SIZE may be followed by the following multiplicative suffixes:\n"
+msgstr ""
+
+#: src/sort.c:334
+#, c-format
+msgid ""
+"% 1% of memory, b 1, K 1024 (default), and so on for M, G, T, P, E, Z, Y.\n"
+"\n"
+"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
+"\n"
+"*** WARNING ***\n"
+"The locale specified by the environment affects sort order.\n"
+"Set LC_ALL=C to get the traditional sort order that uses\n"
+"native byte values.\n"
+msgstr ""
+
+#: src/sort.c:436
+msgid "cannot create temporary file"
+msgstr "không tạo được tập tin tạm thời"
+
+#: src/sort.c:461
+msgid "open failed"
+msgstr "mở thất bại"
+
+#: src/sort.c:482
+msgid "fflush failed"
+msgstr "fflush thất bại"
+
+#: src/sort.c:487 src/sort.c:2637
+msgid "close failed"
+msgstr "đóng thất bại"
+
+#: src/sort.c:495
+msgid "write failed"
+msgstr "ghi thất bại"
+
+#: src/sort.c:532
+#, c-format
+msgid "warning: cannot remove: %s"
+msgstr "cảnh báo: không xóa bỏ được: %s"
+
+#: src/sort.c:649
+msgid "sort size"
+msgstr "sắp xếp kích thước"
+
+#: src/sort.c:728
+msgid "stat failed"
+msgstr "stat thất bại"
+
+#: src/sort.c:992
+msgid "read failed"
+msgstr "đọc thất bại"
+
+#: src/sort.c:1579
+#, c-format
+msgid "%s: %s:%s: disorder: "
+msgstr "%s: %s:%s: bỏ sắp xếp: "
+
+#: src/sort.c:1583
+msgid "standard error"
+msgstr "lỗi cơ bản"
+
+#: src/sort.c:2154
+#, c-format
+msgid "%s: invalid field specification `%s'"
+msgstr "%s: sai xác định vùng `%s'"
+
+#: src/sort.c:2181
+#, c-format
+msgid "%s: count `%.*s' too large"
+msgstr "%s: số đếm `%.*s' quá lớn"
+
+#: src/sort.c:2187
+#, c-format
+msgid "%s: invalid count at start of `%s'"
+msgstr "%s: sai số đếm tại đầu của `%s'"
+
+#: src/sort.c:2409
+msgid "invalid number after `-'"
+msgstr "số sai ở sau `-'"
+
+#: src/sort.c:2412 src/sort.c:2458 src/sort.c:2485
+msgid "invalid number after `.'"
+msgstr "số sai ở sau `.'"
+
+#: src/sort.c:2415 src/sort.c:2494
+msgid "stray character in field spec"
+msgstr "ký tự rác trong xác định vùng"
+
+#: src/sort.c:2449
+msgid "invalid number at field start"
+msgstr "số sai tại đầu vùng"
+
+#: src/sort.c:2453 src/sort.c:2481
+msgid "field number is zero"
+msgstr "số của vùng là không"
+
+#: src/sort.c:2462
+msgid "character offset is zero"
+msgstr "bộ ký tự là không"
+
+#: src/sort.c:2477
+msgid "invalid number after `,'"
+msgstr "số sai ở sau `,'"
+
+#: src/sort.c:2504
+msgid "multiple output files specified"
+msgstr "đã chỉ ra nhiều tập tin kết quả"
+
+#: src/sort.c:2520
+msgid "empty tab"
+msgstr "tab rỗng"
+
+#: src/sort.c:2531
+#, c-format
+msgid "multi-character tab `%s'"
+msgstr "tab nhiều ký tự `%s'"
+
+#: src/sort.c:2536
+msgid "incompatible tabs"
+msgstr "tab không tương thích"
+
+#: src/sort.c:2621
+#, c-format
+msgid "extra operand %s not allowed with -c"
+msgstr "không cho phép tham số mở rộng %s với -c"
+
+#: src/split.c:109
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION] [INPUT [PREFIX]]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN] [INPUT [TIỀNTỐ]]\n"
+
+#: src/split.c:113
+msgid ""
+"Output fixed-size pieces of INPUT to PREFIXaa, PREFIXab, ...; default\n"
+"size is 1000 lines, and default PREFIX is `x'. With no INPUT, or when INPUT\n"
+"is -, read standard input.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Tạo ra các phần có kích thước xác định của INPUT với tên TIỀNTỐaa,\n"
+"TIỀNTỐab, ...; kích thước mặc định là 1000 dòng, và TIỀNTỐ mặc định\n"
+"là `x'. Khi không có INPUT, hoặc khi INPUT là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n"
+"\n"
+
+#: src/split.c:122
+#, c-format
+msgid ""
+" -a, --suffix-length=N use suffixes of length N (default %d)\n"
+" -b, --bytes=SIZE put SIZE bytes per output file\n"
+" -C, --line-bytes=SIZE put at most SIZE bytes of lines per output file\n"
+" -d, --numeric-suffixes use numeric suffixes instead of alphabetic\n"
+" -l, --lines=NUMBER put NUMBER lines per output file\n"
+msgstr ""
+" -a, --suffix-length=N sử dụng các đuôi với chiều dài N (mặc định %d)\n"
+" -b, --bytes=SIZE đặt SIZE byte cho mỗi tập tin tạo ra\n"
+" -C, --line-bytes=SIZE đặt nhiều nhất SIZE byte của dòng cho mỗi tập tin\n"
+" -d, --numeric-suffixes sử dụng đuôi là số thay cho chữ cái\n"
+" -l, --lines=NUMBER đặt NUMBER dòng cho mỗi tập tin\n"
+
+#: src/split.c:129
+msgid ""
+" --verbose print a diagnostic to standard error just\n"
+" before each output file is opened\n"
+msgstr ""
+" --verbose in thông tin chẩn đoán ra lỗi tiêu chuẩn stderr\n"
+" trước khi mở mỗi tập tin kết quả\n"
+
+#: src/split.c:135
+msgid ""
+"\n"
+"SIZE may have a multiplier suffix: b for 512, k for 1K, m for 1 Meg.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"SIZE có thể có hậu tố nhân: b cho 512, k cho 1K, m cho 1 Meg.\n"
+
+#: src/split.c:196
+msgid "Output file suffixes exhausted"
+msgstr "Hết đuôi (hậu tố) để dùng cho tập tin kết quả"
+
+#: src/split.c:214
+#, c-format
+msgid "creating file `%s'\n"
+msgstr "đang tạo tập tin `%s'\n"
+
+#: src/split.c:371
+msgid "cannot split in more than one way"
+msgstr "không thể chia theo vài cách"
+
+#: src/split.c:421
+#, c-format
+msgid "%s: invalid suffix length"
+msgstr "%s: sai chiều dài hậu tố"
+
+#: src/split.c:435 src/split.c:459
+#, c-format
+msgid "%s: invalid number of bytes"
+msgstr "%s: số byte sai"
+
+#: src/split.c:447
+#, c-format
+msgid "%s: invalid number of lines"
+msgstr "%s: số dòng sai"
+
+#: src/split.c:489
+#, c-format
+msgid "line count option -%s%c... is too large"
+msgstr "tùy chọn số đếm dòng -%s%c... là quá lớn"
+
+#: src/split.c:516
+#, c-format
+msgid "`-%s' option is obsolete; use `-l %s'"
+msgstr "tùy chọn `-%s' quá cũ, hãy dùng `-l %s'"
+
+#: src/split.c:531
+msgid "invalid number of lines: 0"
+msgstr "sai số dòng: 0"
+
+#: src/stat.c:572
+#, c-format
+msgid "cannot read file system information for %s"
+msgstr "không đọc được thông tin hệ thống tập tin cho %s"
+
+#: src/stat.c:647
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION] FILE...\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN] TẬPTIN...\n"
+
+#: src/stat.c:648
+msgid ""
+"Display file or file system status.\n"
+"\n"
+" -f, --file-system display file system status instead of file status\n"
+" -c --format=FORMAT use the specified FORMAT instead of the default\n"
+" -L, --dereference follow links\n"
+" -t, --terse print the information in terse form\n"
+msgstr ""
+"Hiển thị trạng thái của tập tin hay hệ thống tập tin.\n"
+"\n"
+" -f, --file-system hiển thị trạng thái của hệ thống tập tin thay vì tập tin\n"
+" -c --format=FORMAT dùng FORMAT chỉ ra thay cho định dạng mặc định\n"
+" -L, --dereference đi theo liên kết\n"
+" -t, --terse in thông tin ở dạng ngắn gọn\n"
+
+#: src/stat.c:659
+msgid ""
+"\n"
+"The valid format sequences for files (without --file-system):\n"
+"\n"
+" %A Access rights in human readable form\n"
+" %a Access rights in octal\n"
+" %B The size in bytes of each block reported by `%b'\n"
+" %b Number of blocks allocated (see %B)\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stat.c:667
+msgid ""
+" %D Device number in hex\n"
+" %d Device number in decimal\n"
+" %F File type\n"
+" %f Raw mode in hex\n"
+" %G Group name of owner\n"
+" %g Group ID of owner\n"
+msgstr ""
+" %D Số của thiết bị ở dạng hex\n"
+" %d Số của thiết bị ở dạng hệ mười\n"
+" %F Dạng tập tin\n"
+" %f Chế độ thô ở dạng hex\n"
+" %G Tên nhóm của chủ sở hữu\n"
+" %g ID nhóm của chủ sở hữu\n"
+
+#: src/stat.c:675
+msgid ""
+" %h Number of hard links\n"
+" %i Inode number\n"
+" %N Quoted File name with dereference if symbolic link\n"
+" %n File name\n"
+" %o IO block size\n"
+" %s Total size, in bytes\n"
+" %T Minor device type in hex\n"
+" %t Major device type in hex\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stat.c:685
+msgid ""
+" %U User name of owner\n"
+" %u User ID of owner\n"
+" %X Time of last access as seconds since Epoch\n"
+" %x Time of last access\n"
+" %Y Time of last modification as seconds since Epoch\n"
+" %y Time of last modification\n"
+" %Z Time of last change as seconds since Epoch\n"
+" %z Time of last change\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stat.c:697
+msgid ""
+"Valid format sequences for file systems:\n"
+"\n"
+" %a Free blocks available to non-superuser\n"
+" %b Total data blocks in file system\n"
+" %c Total file nodes in file system\n"
+" %d Free file nodes in file system\n"
+" %f Free blocks in file system\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stat.c:706
+msgid ""
+" %i File System id in hex\n"
+" %l Maximum length of filenames\n"
+" %n File name\n"
+" %s Optimal transfer block size\n"
+" %T Type in human readable form\n"
+" %t Type in hex\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stat.c:747
+msgid "Warning: `-l' is deprecated; use `-L' instead"
+msgstr "Cảnh báo: `-l' không tán thành; hãy dùng `-L' để thay thế"
+
+#: src/stty.c:499
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [-F DEVICE] [--file=DEVICE] [SETTING]...\n"
+" or: %s [-F DEVICE] [--file=DEVICE] [-a|--all]\n"
+" or: %s [-F DEVICE] [--file=DEVICE] [-g|--save]\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stty.c:505
+msgid ""
+"Print or change terminal characteristics.\n"
+"\n"
+" -a, --all print all current settings in human-readable form\n"
+" -g, --save print all current settings in a stty-readable form\n"
+" -F, --file=DEVICE open and use the specified DEVICE instead of stdin\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stty.c:514
+msgid ""
+"\n"
+"Optional - before SETTING indicates negation. An * marks non-POSIX\n"
+"settings. The underlying system defines which settings are available.\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stty.c:519
+msgid ""
+"\n"
+"Special characters:\n"
+" * dsusp CHAR CHAR will send a terminal stop signal once input flushed\n"
+" eof CHAR CHAR will send an end of file (terminate the input)\n"
+" eol CHAR CHAR will end the line\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stty.c:526
+msgid ""
+" * eol2 CHAR alternate CHAR for ending the line\n"
+" erase CHAR CHAR will erase the last character typed\n"
+" intr CHAR CHAR will send an interrupt signal\n"
+" kill CHAR CHAR will erase the current line\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stty.c:532
+msgid ""
+" * lnext CHAR CHAR will enter the next character quoted\n"
+" quit CHAR CHAR will send a quit signal\n"
+" * rprnt CHAR CHAR will redraw the current line\n"
+" start CHAR CHAR will restart the output after stopping it\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stty.c:538
+msgid ""
+" stop CHAR CHAR will stop the output\n"
+" susp CHAR CHAR will send a terminal stop signal\n"
+" * swtch CHAR CHAR will switch to a different shell layer\n"
+" * werase CHAR CHAR will erase the last word typed\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stty.c:544
+msgid ""
+"\n"
+"Special settings:\n"
+" N set the input and output speeds to N bauds\n"
+" * cols N tell the kernel that the terminal has N columns\n"
+" * columns N same as cols N\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stty.c:551
+msgid ""
+" ispeed N set the input speed to N\n"
+" * line N use line discipline N\n"
+" min N with -icanon, set N characters minimum for a completed read\n"
+" ospeed N set the output speed to N\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stty.c:557
+msgid ""
+" * rows N tell the kernel that the terminal has N rows\n"
+" * size print the number of rows and columns according to the kernel\n"
+" speed print the terminal speed\n"
+" time N with -icanon, set read timeout of N tenths of a second\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stty.c:563
+msgid ""
+"\n"
+"Control settings:\n"
+" [-]clocal disable modem control signals\n"
+" [-]cread allow input to be received\n"
+" * [-]crtscts enable RTS/CTS handshaking\n"
+" csN set character size to N bits, N in [5..8]\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stty.c:571
+msgid ""
+" [-]cstopb use two stop bits per character (one with `-')\n"
+" [-]hup send a hangup signal when the last process closes the tty\n"
+" [-]hupcl same as [-]hup\n"
+" [-]parenb generate parity bit in output and expect parity bit in input\n"
+" [-]parodd set odd parity (even with `-')\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stty.c:578
+msgid ""
+"\n"
+"Input settings:\n"
+" [-]brkint breaks cause an interrupt signal\n"
+" [-]icrnl translate carriage return to newline\n"
+" [-]ignbrk ignore break characters\n"
+" [-]igncr ignore carriage return\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stty.c:586
+msgid ""
+" [-]ignpar ignore characters with parity errors\n"
+" * [-]imaxbel beep and do not flush a full input buffer on a character\n"
+" [-]inlcr translate newline to carriage return\n"
+" [-]inpck enable input parity checking\n"
+" [-]istrip clear high (8th) bit of input characters\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stty.c:593
+msgid " * [-]iutf8 assume input characters are UTF-8 encoded\n"
+msgstr " * [-]iutf8 coi như các ký tự đưa vào được mã hóa UTF-8\n"
+
+#: src/stty.c:596
+msgid ""
+" * [-]iuclc translate uppercase characters to lowercase\n"
+" * [-]ixany let any character restart output, not only start character\n"
+" [-]ixoff enable sending of start/stop characters\n"
+" [-]ixon enable XON/XOFF flow control\n"
+" [-]parmrk mark parity errors (with a 255-0-character sequence)\n"
+" [-]tandem same as [-]ixoff\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stty.c:604
+msgid ""
+"\n"
+"Output settings:\n"
+" * bsN backspace delay style, N in [0..1]\n"
+" * crN carriage return delay style, N in [0..3]\n"
+" * ffN form feed delay style, N in [0..1]\n"
+" * nlN newline delay style, N in [0..1]\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stty.c:612
+msgid ""
+" * [-]ocrnl translate carriage return to newline\n"
+" * [-]ofdel use delete characters for fill instead of null characters\n"
+" * [-]ofill use fill (padding) characters instead of timing for delays\n"
+" * [-]olcuc translate lowercase characters to uppercase\n"
+" * [-]onlcr translate newline to carriage return-newline\n"
+" * [-]onlret newline performs a carriage return\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stty.c:620
+msgid ""
+" * [-]onocr do not print carriage returns in the first column\n"
+" [-]opost postprocess output\n"
+" * tabN horizontal tab delay style, N in [0..3]\n"
+" * tabs same as tab0\n"
+" * -tabs same as tab3\n"
+" * vtN vertical tab delay style, N in [0..1]\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stty.c:628
+msgid ""
+"\n"
+"Local settings:\n"
+" [-]crterase echo erase characters as backspace-space-backspace\n"
+" * crtkill kill all line by obeying the echoprt and echoe settings\n"
+" * -crtkill kill all line by obeying the echoctl and echok settings\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stty.c:635
+msgid ""
+" * [-]ctlecho echo control characters in hat notation (`^c')\n"
+" [-]echo echo input characters\n"
+" * [-]echoctl same as [-]ctlecho\n"
+" [-]echoe same as [-]crterase\n"
+" [-]echok echo a newline after a kill character\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stty.c:642
+msgid ""
+" * [-]echoke same as [-]crtkill\n"
+" [-]echonl echo newline even if not echoing other characters\n"
+" * [-]echoprt echo erased characters backward, between `\\' and '/'\n"
+" [-]icanon enable erase, kill, werase, and rprnt special characters\n"
+" [-]iexten enable non-POSIX special characters\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stty.c:649
+msgid ""
+" [-]isig enable interrupt, quit, and suspend special characters\n"
+" [-]noflsh disable flushing after interrupt and quit special characters\n"
+" * [-]prterase same as [-]echoprt\n"
+" * [-]tostop stop background jobs that try to write to the terminal\n"
+" * [-]xcase with icanon, escape with `\\' for uppercase characters\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stty.c:656
+msgid ""
+"\n"
+"Combination settings:\n"
+" * [-]LCASE same as [-]lcase\n"
+" cbreak same as -icanon\n"
+" -cbreak same as icanon\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Thiết lập tổ hợp:\n"
+" * [-]LCASE giống như [-]lcase\n"
+" cbreak giống như -icanon\n"
+" -cbreak giống như icanon\n"
+
+#: src/stty.c:663
+msgid ""
+" cooked same as brkint ignpar istrip icrnl ixon opost isig\n"
+" icanon, eof and eol characters to their default values\n"
+" -cooked same as raw\n"
+" crt same as echoe echoctl echoke\n"
+msgstr ""
+" cooked giống như brkint ignpar istrip icrnl ixon opost isig\n"
+" icanon, các ký tự eof và eol tới giá trị mặc định của chúng\n"
+" -cooked giống như raw\n"
+" crt giống như echoe echoctl echoke\n"
+
+#: src/stty.c:669
+msgid ""
+" dec same as echoe echoctl echoke -ixany intr ^c erase 0177\n"
+" kill ^u\n"
+" * [-]decctlq same as [-]ixany\n"
+" ek erase and kill characters to their default values\n"
+" evenp same as parenb -parodd cs7\n"
+msgstr ""
+" dec giống như echoe echoctl echoke -ixany intr ^c erase 0177\n"
+" kill ^u\n"
+" * [-]decctlq giống như [-]ixany\n"
+" ek xóa và diệt các ký tự tới giá trị mặc định của chúng\n"
+" evenp giống như parenb -parodd cs7\n"
+
+#: src/stty.c:676
+msgid ""
+" -evenp same as -parenb cs8\n"
+" * [-]lcase same as xcase iuclc olcuc\n"
+" litout same as -parenb -istrip -opost cs8\n"
+" -litout same as parenb istrip opost cs7\n"
+" nl same as -icrnl -onlcr\n"
+" -nl same as icrnl -inlcr -igncr onlcr -ocrnl -onlret\n"
+msgstr ""
+" -evenp giống như -parenb cs8\n"
+" * [-]lcase giống như xcase iuclc olcuc\n"
+" litout giống như -parenb -istrip -opost cs8\n"
+" -litout giống như parenb istrip opost cs7\n"
+" nl giống như -icrnl -onlcr\n"
+" -nl giống như icrnl -inlcr -igncr onlcr -ocrnl -onlret\n"
+
+#: src/stty.c:684
+msgid ""
+" oddp same as parenb parodd cs7\n"
+" -oddp same as -parenb cs8\n"
+" [-]parity same as [-]evenp\n"
+" pass8 same as -parenb -istrip cs8\n"
+" -pass8 same as parenb istrip cs7\n"
+msgstr ""
+" oddp giống như parenb parodd cs7\n"
+" -oddp giống như -parenb cs8\n"
+" [-]parity giống như [-]evenp\n"
+" pass8 giống như -parenb -istrip cs8\n"
+" -pass8 giống như parenb istrip cs7\n"
+
+#: src/stty.c:691
+msgid ""
+" raw same as -ignbrk -brkint -ignpar -parmrk -inpck -istrip\n"
+" -inlcr -igncr -icrnl -ixon -ixoff -iuclc -ixany\n"
+" -imaxbel -opost -isig -icanon -xcase min 1 time 0\n"
+" -raw same as cooked\n"
+msgstr ""
+" raw giống như -ignbrk -brkint -ignpar -parmrk -inpck -istrip\n"
+" -inlcr -igncr -icrnl -ixon -ixoff -iuclc -ixany\n"
+" -imaxbel -opost -isig -icanon -xcase min 1 time 0\n"
+" -raw giống như cooked\n"
+
+#: src/stty.c:697
+msgid ""
+" sane same as cread -ignbrk brkint -inlcr -igncr icrnl -iutf8\n"
+" -ixoff -iuclc -ixany imaxbel opost -olcuc -ocrnl onlcr\n"
+" -onocr -onlret -ofill -ofdel nl0 cr0 tab0 bs0 vt0 ff0\n"
+" isig icanon iexten echo echoe echok -echonl -noflsh\n"
+" -xcase -tostop -echoprt echoctl echoke, all special\n"
+" characters to their default values.\n"
+msgstr ""
+" sane giống như cread -ignbrk brkint -inlcr -igncr icrnl -iutf8\n"
+" -ixoff -iuclc -ixany imaxbel opost -olcuc -ocrnl onlcr\n"
+" -onocr -onlret -ofill -ofdel nl0 cr0 tab0 bs0 vt0 ff0\n"
+" isig icanon iexten echo echoe echok -echonl -noflsh\n"
+" -xcase -tostop -echoprt echoctl echoke, mọi ký tự\n"
+" đặc biệt tới giá trị mặc định của chúng.\n"
+
+#: src/stty.c:705
+msgid ""
+"\n"
+"Handle the tty line connected to standard input. Without arguments,\n"
+"prints baud rate, line discipline, and deviations from stty sane. In\n"
+"settings, CHAR is taken literally, or coded as in ^c, 0x37, 0177 or\n"
+"127; special values ^- or undef used to disable special characters.\n"
+msgstr ""
+
+#: src/stty.c:775
+msgid "only one device may be specified"
+msgstr "chỉ có thể đưa ra một thiết bị"
+
+#: src/stty.c:805
+msgid ""
+"the options for verbose and stty-readable output styles are\n"
+"mutually exclusive"
+msgstr ""
+"các tùy chọn cho dạng kết quả chi tiết và dạng có thể đọc stty\n"
+"loại trừ lẫn nhau"
+
+#: src/stty.c:811
+msgid "when specifying an output style, modes may not be set"
+msgstr "khi chỉ ra dạng kết quả, không được đặt các chế độ"
+
+#: src/stty.c:827
+#, c-format
+msgid "%s: couldn't reset non-blocking mode"
+msgstr "%s: không đặt lại được chế độ non-blocking"
+
+#: src/stty.c:878 src/stty.c:988
+#, c-format
+msgid "invalid argument `%s'"
+msgstr "tham số sai `%s'"
+
+#: src/stty.c:889 src/stty.c:906 src/stty.c:918 src/stty.c:931 src/stty.c:943
+#: src/stty.c:963
+#, c-format
+msgid "missing argument to `%s'"
+msgstr "thiếu tham số cho `%s'"
+
+#: src/stty.c:969
+#, c-format
+msgid "invalid line discipline `%s'"
+msgstr "sai nguyên tắc của dòng `%s'"
+
+#: src/stty.c:1040
+#, c-format
+msgid "%s: unable to perform all requested operations"
+msgstr "%s: không thể thực hiện mọi thao tác yêu cầu"
+
+#: src/stty.c:1045
+#, c-format
+msgid "new_mode: mode\n"
+msgstr "new_mode: chế độ\n"
+
+#: src/stty.c:1386
+#, c-format
+msgid "%s: no size information for this device"
+msgstr "%s: không có thông tin kích thước cho thiết bị này"
+
+#: src/stty.c:1882
+#, c-format
+msgid "invalid integer argument `%s'"
+msgstr "sai tham số số nguyên `%s'"
+
+#: src/su.c:265
+msgid "Password:"
+msgstr "Mật khẩu:"
+
+#: src/su.c:268
+msgid "getpass: cannot open /dev/tty"
+msgstr "getpass: không mở được /dev/tty"
+
+#: src/su.c:326
+msgid "cannot set groups"
+msgstr "không đặt được các nhóm"
+
+#: src/su.c:330
+msgid "cannot set group id"
+msgstr "không đặt được id nhóm"
+
+#: src/su.c:332
+msgid "cannot set user id"
+msgstr "không đặt được id người dùng"
+
+#: src/su.c:408
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION]... [-] [USER [ARG]...]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [-] [NGƯỜIDÙNG [ARG]...]\n"
+
+#: src/su.c:409
+msgid ""
+"Change the effective user id and group id to that of USER.\n"
+"\n"
+" -, -l, --login make the shell a login shell\n"
+" -c, --commmand=COMMAND pass a single COMMAND to the shell with -c\n"
+" -f, --fast pass -f to the shell (for csh or tcsh)\n"
+" -m, --preserve-environment do not reset environment variables\n"
+" -p same as -m\n"
+" -s, --shell=SHELL run SHELL if /etc/shells allows it\n"
+msgstr ""
+"Thay đổi id người dùng và id nhóm hoạt động thành của NGƯỜIDÙNG.\n"
+"\n"
+" -, -l, --login khiến shell thành shell đăng nhập\n"
+" -c, --commmand=COMMAND đưa một COMMAND đơn tới shell với -c\n"
+" -f, --fast đưa -f tới shell (cho csh hoặc tcsh)\n"
+" -m, --preserve-environment không đặt lại các biến môi trường\n"
+" -p giống như -m\n"
+" -s, --shell=SHELL chạy SHELL nếu /etc/shells cho phép nó\n"
+
+#: src/su.c:421
+msgid ""
+"\n"
+"A mere - implies -l. If USER not given, assume root.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Một - ý nói -l. Nếu không đưa ra NGƯỜIDÙNG, thì coi như root.\n"
+
+#: src/su.c:498
+#, c-format
+msgid "user %s does not exist"
+msgstr "người dùng %s không tồn tại"
+
+#: src/su.c:521
+msgid "incorrect password"
+msgstr "sai mật khẩu"
+
+#: src/su.c:538
+#, c-format
+msgid "using restricted shell %s"
+msgstr "sử dụng shell giới hạn %s"
+
+#: src/su.c:546
+#, c-format
+msgid "warning: cannot change directory to %s"
+msgstr "cảnh báo: không thể thay đổi thư mục tới %s"
+
+#: src/sum.c:63
+msgid ""
+"Print checksum and block counts for each FILE.\n"
+"\n"
+" -r defeat -s, use BSD sum algorithm, use 1K blocks\n"
+" -s, --sysv use System V sum algorithm, use 512 bytes blocks\n"
+msgstr ""
+"In tổng kiểm tra và số đếm khối cho mỗi TẬPTIN.\n"
+"\n"
+" -r huỷ bỏ -s, dùng thuật toán tính tổng BSD, dùng các khối 1K\n"
+" -s, --sysv dùng thuật toán tính tổng System V, dùng các khối 512 byte\n"
+
+#: src/sync.c:46
+msgid ""
+"Force changed blocks to disk, update the super block.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Bắt buộc thay đổi khối lên đĩa, cập nhật siêu khối.\n"
+"\n"
+
+#: src/sync.c:74
+msgid "ignoring all arguments"
+msgstr "đang lờ đi mọi tham số"
+
+#: src/system.h:613
+msgid " --help display this help and exit\n"
+msgstr " --help hiển thị trợ giúp này và thoát\n"
+
+#: src/system.h:615
+msgid " --version output version information and exit\n"
+msgstr " --version đưa ra thông tin phiên bản và thoát\n"
+
+#: src/tac.c:135
+msgid ""
+"Write each FILE to standard output, last line first.\n"
+"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Ghi mỗi TẬPTIN ra đầu ra tiêu chuẩn stdout, in dòng cuối cùng đầu tiên.\n"
+"Khi không có TẬPTIN hoặc khi TẬPTIN là -, đọc đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n"
+"\n"
+
+#: src/tac.c:143
+msgid ""
+" -b, --before attach the separator before instead of after\n"
+" -r, --regex interpret the separator as a regular expression\n"
+" -s, --separator=STRING use STRING as the separator instead of newline\n"
+msgstr ""
+
+#: src/tac.c:234 src/tac.c:331
+#, c-format
+msgid "%s: seek failed"
+msgstr "%s: tìm kiếm seek thất bại"
+
+#: src/tac.c:261
+msgid "record too large"
+msgstr "bản ghi quá lớn"
+
+#: src/tac.c:453
+#, c-format
+msgid "cannot create temporary file %s"
+msgstr "không tạo được tập tin tạm thời %s"
+
+#: src/tac.c:460
+#, c-format
+msgid "cannot open %s for writing"
+msgstr "không mở được %s để ghi"
+
+#: src/tac.c:481 src/tac.c:488
+#, c-format
+msgid "%s: write error"
+msgstr "%s: lỗi ghi nhớ"
+
+#: src/tac.c:644
+msgid "stdin: read error"
+msgstr "stdin: lỗi đọc"
+
+#: src/tac.c:694
+msgid "separator cannot be empty"
+msgstr "cái phân chia không thể là rỗng"
+
+#: src/tail.c:227
+#, c-format
+msgid ""
+"Print the last %d lines of each FILE to standard output.\n"
+"With more than one FILE, precede each with a header giving the file name.\n"
+"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/tail.c:236
+msgid ""
+" --retry keep trying to open a file even if it is\n"
+" inaccessible when tail starts or if it becomes\n"
+" inaccessible later; useful when following by name,\n"
+" i.e., with --follow=name\n"
+" -c, --bytes=N output the last N bytes\n"
+msgstr ""
+
+#: src/tail.c:243
+msgid ""
+" -f, --follow[={name|descriptor}]\n"
+" output appended data as the file grows;\n"
+" -f, --follow, and --follow=descriptor are\n"
+" equivalent\n"
+" -F same as --follow=name --retry\n"
+msgstr ""
+
+#: src/tail.c:250
+#, c-format
+msgid ""
+" -n, --lines=N output the last N lines, instead of the last %d\n"
+" --max-unchanged-stats=N\n"
+" with --follow=name, reopen a FILE which has not\n"
+" changed size after N (default %d) iterations\n"
+" to see if it has been unlinked or renamed\n"
+" (this is the usual case of rotated log files)\n"
+msgstr ""
+
+#: src/tail.c:261
+msgid ""
+" --pid=PID with -f, terminate after process ID, PID dies\n"
+" -q, --quiet, --silent never output headers giving file names\n"
+" -s, --sleep-interval=S with -f, sleep for approximately S seconds\n"
+" (default 1.0) between iterations.\n"
+" -v, --verbose always output headers giving file names\n"
+msgstr ""
+
+#: src/tail.c:270
+msgid ""
+"\n"
+"If the first character of N (the number of bytes or lines) is a `+',\n"
+"print beginning with the Nth item from the start of each file, otherwise,\n"
+"print the last N items in the file. N may have a multiplier suffix:\n"
+"b 512, k 1024, m 1024*1024.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/tail.c:278
+msgid ""
+"With --follow (-f), tail defaults to following the file descriptor, which\n"
+"means that even if a tail'ed file is renamed, tail will continue to track\n"
+"its end. "
+msgstr ""
+
+#: src/tail.c:283
+msgid ""
+"This default behavior is not desirable when you really want to\n"
+"track the actual name of the file, not the file descriptor (e.g., log\n"
+"rotation). Use --follow=name in that case. That causes tail to track the\n"
+"named file by reopening it periodically to see if it has been removed and\n"
+"recreated by some other program.\n"
+msgstr ""
+
+#: src/tail.c:343
+#, c-format
+msgid "closing %s (fd=%d)"
+msgstr "đang đóng %s (fd=%d)"
+
+#: src/tail.c:418
+#, c-format
+msgid "%s: cannot seek to relative offset %s"
+msgstr "%s: không thể tìm seek tới rìa tương đối %s"
+
+#: src/tail.c:422
+#, c-format
+msgid "%s: cannot seek to end-relative offset %s"
+msgstr "%s: không thể tìm seek tới rìa tương đối với cuối %s"
+
+#: src/tail.c:874
+#, c-format
+msgid "`%s' has become inaccessible"
+msgstr "`%s' trở thành không thể truy cập"
+
+#: src/tail.c:891
+#, c-format
+msgid "`%s' has been replaced with an untailable file; giving up on this name"
+msgstr "`%s' thay thế bởi tập tin không thể tail; đầu hàng với tên này"
+
+#: src/tail.c:912
+#, c-format
+msgid "`%s' has become accessible"
+msgstr "`%s' trở thành có thể truy cập"
+
+#: src/tail.c:920
+#, c-format
+msgid "`%s' has appeared; following end of new file"
+msgstr "`%s' xuất hiện; đi theo cuối của tập tin mới"
+
+#: src/tail.c:931
+#, c-format
+msgid "`%s' has been replaced; following end of new file"
+msgstr "`%s' bị thay thế; đi theo cuối của tập tin mới"
+
+#: src/tail.c:1024
+#, c-format
+msgid "%s: cannot change nonblocking mode"
+msgstr "%s: không thay đổi được chế độ không khối"
+
+#: src/tail.c:1065
+#, c-format
+msgid "%s: file truncated"
+msgstr "%s: tập tin đã bị cắt bớt"
+
+#: src/tail.c:1088
+msgid "no files remaining"
+msgstr "không còn tập tin nào"
+
+#: src/tail.c:1329
+#, c-format
+msgid "%s: cannot follow end of this type of file; giving up on this name"
+msgstr "%s: không thể đi theo cuối của dạng này của tập tin; đầu hàng với tên này"
+
+#: src/tail.c:1445
+#, c-format
+msgid "number in `%s' is too large"
+msgstr "số trong `%s' là quá lớn"
+
+#: src/tail.c:1449
+#, c-format
+msgid "`%s' option is obsolete; use `%s-%c %<PRIuMAX>'"
+msgstr "tùy chọn `%s' quá cũ; hãy dùng `%s-%c %<PRIuMAX>'"
+
+#: src/tail.c:1515
+msgid "the --allow-missing option is deprecated; use --retry instead"
+msgstr "tùy chọn --allow-missing không tán thành; hãy dùng --retry để thay thế"
+
+#: src/tail.c:1529
+#, c-format
+msgid "%s: invalid maximum number of unchanged stats between opens"
+msgstr "%s: sai số trạng thái không thay đổi lớn nhất giữa các lần mở"
+
+#: src/tail.c:1541
+#, c-format
+msgid "%s: invalid PID"
+msgstr "%s: sai PID"
+
+#: src/tail.c:1560
+#, c-format
+msgid "%s: invalid number of seconds"
+msgstr "%s: sai số giây"
+
+#: src/tail.c:1579
+msgid "warning: --retry is useful only when following by name"
+msgstr "cảnh báo: --retry chỉ có ích khi theo sau là tên"
+
+#: src/tail.c:1583
+msgid "warning: PID ignored; --pid=PID is useful only when following"
+msgstr "cảnh báo: đã lờ đi PID; --pid=PID chỉ có ích khi theo sau"
+
+#: src/tail.c:1586
+msgid "warning: --pid=PID is not supported on this system"
+msgstr "cảnh báo: không hỗ trợ --pid=PID trên hệ thống này"
+
+#: src/tail.c:1667
+#, c-format
+msgid "cannot follow %s by name"
+msgstr "không thể theo sau %s một tên"
+
+#: src/tail.c:1673
+msgid "warning: following standard input indefinitely is ineffective"
+msgstr "cảnh báo: theo sau đầu vào tiêu chuẩu stdin một cách không giới hạn là không hiệu quả"
+
+#: src/tee.c:63
+msgid ""
+"Copy standard input to each FILE, and also to standard output.\n"
+"\n"
+" -a, --append append to the given FILEs, do not overwrite\n"
+" -i, --ignore-interrupts ignore interrupt signals\n"
+msgstr ""
+"Sao chéo đầu vào tiêu chuẩn stdin tới mỗi TẬPTIN, và đồng thời tới stdout.\n"
+"\n"
+" -a, --append thêm vào cuối các TẬPTIN chỉ ra, không ghi chèn\n"
+" -i, --ignore-interrupts lờ đi tín hiệu gián đoạn\n"
+
+#: src/tee.c:71
+msgid ""
+"\n"
+"If a FILE is -, copy again to standard output.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Nếu TẬPTIN là -, sao chép trở lại đầu ra tiêu chuẩn stdout.\n"
+
+#: src/test.c:132
+#, c-format
+msgid "missing argument after %s"
+msgstr "thiếu tham số ở sau %s"
+
+#: src/test.c:140
+#, c-format
+msgid "%s: integer expression expected\n"
+msgstr "%s: đã mong đợi một biểu thức nguyên\n"
+
+#: src/test.c:265
+msgid "')' expected\n"
+msgstr "đã mong đợi ')'\n"
+
+#: src/test.c:268
+#, c-format
+msgid "')' expected, found %s\n"
+msgstr "đã mong đợi ')', tìm thấy %s\n"
+
+#: src/test.c:284 src/test.c:747
+#, c-format
+msgid "%s: unary operator expected\n"
+msgstr "%s: đã mong đợi toán tử đơn phân unary\n"
+
+#: src/test.c:333
+msgid "before -lt"
+msgstr "trước -lt"
+
+#: src/test.c:341
+msgid "after -lt"
+msgstr "sau -lt"
+
+#: src/test.c:355
+msgid "before -le"
+msgstr "trước -le"
+
+#: src/test.c:362
+msgid "after -le"
+msgstr "sau -le"
+
+#: src/test.c:378
+msgid "before -gt"
+msgstr "trước -gt"
+
+#: src/test.c:385
+msgid "after -gt"
+msgstr "sau -gt"
+
+#: src/test.c:399
+msgid "before -ge"
+msgstr "trước -ge"
+
+#: src/test.c:406
+msgid "after -ge"
+msgstr "sau -ge"
+
+#: src/test.c:421
+msgid "-nt does not accept -l\n"
+msgstr "-nt không chấp nhận -l\n"
+
+#: src/test.c:435
+msgid "before -ne"
+msgstr "trước -ne"
+
+#: src/test.c:442
+msgid "after -ne"
+msgstr "sau -ne"
+
+#: src/test.c:458
+msgid "before -eq"
+msgstr "trước -eq"
+
+#: src/test.c:465
+msgid "after -eq"
+msgstr "sau -eq"
+
+#: src/test.c:476
+msgid "-ef does not accept -l\n"
+msgstr "-ef không chấp nhận -l\n"
+
+#: src/test.c:492
+msgid "-ot does not accept -l\n"
+msgstr "-ot không chấp nhận -l\n"
+
+#: src/test.c:501
+msgid "unknown binary operator\n"
+msgstr "không rõ toán tử nhị phân\n"
+
+#: src/test.c:629
+msgid "after -t"
+msgstr "sau -t"
+
+#: src/test.c:775
+#, c-format
+msgid "%s: binary operator expected\n"
+msgstr "%s: đã mong đợi toán tử nhị phân binary\n"
+
+#: src/test.c:835
+msgid ""
+"Usage: test EXPRESSION\n"
+" or: test\n"
+" or: [ EXPRESSION ]\n"
+" or: [ ]\n"
+" or: [ OPTION\n"
+"Exit with the status determined by EXPRESSION.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: test BIỂUTHỨC\n"
+" hoặc: test\n"
+" hoặc: [ BIỂUTHỨC ]\n"
+" hoặc: [ ]\n"
+" hoặc: [ TÙYCHỌN\n"
+"Thoát với trạng thái nhận ra bởi BIỂUTHỨC.\n"
+"\n"
+
+#: src/test.c:846
+msgid ""
+"\n"
+"An omitted EXPRESSION defaults to false. Otherwise,\n"
+"EXPRESSION is true or false and sets exit status. It is one of:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Theo mặc định, một BIỂUTHỨC bị bỏ qua là sai (false). Nếu không,\n"
+"BIỂUTHỨC là đúng (true) hoặc sai (false) và đặt giá trị thoát. Nó là một trong số:\n"
+
+#: src/test.c:851
+msgid ""
+"\n"
+" ( EXPRESSION ) EXPRESSION is true\n"
+" ! EXPRESSION EXPRESSION is false\n"
+" EXPRESSION1 -a EXPRESSION2 both EXPRESSION1 and EXPRESSION2 are true\n"
+" EXPRESSION1 -o EXPRESSION2 either EXPRESSION1 or EXPRESSION2 is true\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" ( BIỂUTHỨC ) BIỂUTHỨC là đúng (true)\n"
+" ! BIỂUTHỨC BIỂUTHỨC là sai (false)\n"
+" BIỂUTHỨC1 -a BIỂUTHỨC2 cả BIỂUTHỨC1 và BIỂUTHỨC2 là đúng (true)\n"
+" BIỂUTHỨC1 -o BIỂUTHỨC2 BIỂUTHỨC1 hoặc BIỂUTHỨC2 là đúng (true)\n"
+
+#: src/test.c:858
+msgid ""
+"\n"
+" -n STRING the length of STRING is nonzero\n"
+" STRING equivalent to -n STRING\n"
+" -z STRING the length of STRING is zero\n"
+" STRING1 = STRING2 the strings are equal\n"
+" STRING1 != STRING2 the strings are not equal\n"
+msgstr ""
+
+#: src/test.c:866
+msgid ""
+"\n"
+" INTEGER1 -eq INTEGER2 INTEGER1 is equal to INTEGER2\n"
+" INTEGER1 -ge INTEGER2 INTEGER1 is greater than or equal to INTEGER2\n"
+" INTEGER1 -gt INTEGER2 INTEGER1 is greater than INTEGER2\n"
+" INTEGER1 -le INTEGER2 INTEGER1 is less than or equal to INTEGER2\n"
+" INTEGER1 -lt INTEGER2 INTEGER1 is less than INTEGER2\n"
+" INTEGER1 -ne INTEGER2 INTEGER1 is not equal to INTEGER2\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" SỐNGUYÊN1 -eq SỐNGUYÊN2 SỐNGUYÊN1 bằng SỐNGUYÊN2\n"
+" SỐNGUYÊN1 -ge SỐNGUYÊN2 SỐNGUYÊN1 lớn hơn hoặc bằng SỐNGUYÊN2\n"
+" SỐNGUYÊN1 -gt SỐNGUYÊN2 SỐNGUYÊN1 lớn hơn SỐNGUYÊN2\n"
+" SỐNGUYÊN1 -le SỐNGUYÊN2 SỐNGUYÊN1 nhỏ hơn hoặc bằng SỐNGUYÊN2\n"
+" SỐNGUYÊN1 -lt SỐNGUYÊN2 SỐNGUYÊN1 nhỏ hơn SỐNGUYÊN2\n"
+" SỐNGUYÊN1 -ne SỐNGUYÊN2 SỐNGUYÊN1 khác (không bằng) SỐNGUYÊN2\n"
+
+#: src/test.c:875
+msgid ""
+"\n"
+" FILE1 -ef FILE2 FILE1 and FILE2 have the same device and inode numbers\n"
+" FILE1 -nt FILE2 FILE1 is newer (modification date) than FILE2\n"
+" FILE1 -ot FILE2 FILE1 is older than FILE2\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" TẬPTIN1 -ef TẬPTIN2 TẬPTIN1 và TẬPTIN2 có cùng thiết bị và số inode\n"
+" TẬPTIN1 -nt TẬPTIN2 TẬPTIN1 mới hơn (theo ngày sửa) TẬPTIN2\n"
+" TẬPTIN1 -ot TẬPTIN2 TẬPTIN1 cũ hơn TẬPTIN2\n"
+
+#: src/test.c:881
+msgid ""
+"\n"
+" -b FILE FILE exists and is block special\n"
+" -c FILE FILE exists and is character special\n"
+" -d FILE FILE exists and is a directory\n"
+" -e FILE FILE exists\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" -b TẬPTIN TẬPTIN tồn tại và là một thiết bị khối\n"
+" -c TẬPTIN TẬPTIN tồn tại và là thiết bị ký tự\n"
+" -d TẬPTIN TẬPTIN tồn tại và là thư mục\n"
+" -e TẬPTIN TẬPTIN tồn tại\n"
+
+#: src/test.c:888
+msgid ""
+" -f FILE FILE exists and is a regular file\n"
+" -g FILE FILE exists and is set-group-ID\n"
+" -G FILE FILE exists and is owned by the effective group ID\n"
+" -h FILE FILE exists and is a symbolic link (same as -L)\n"
+" -k FILE FILE exists and has its sticky bit set\n"
+msgstr ""
+
+#: src/test.c:895
+msgid ""
+" -L FILE FILE exists and is a symbolic link (same as -h)\n"
+" -O FILE FILE exists and is owned by the effective user ID\n"
+" -p FILE FILE exists and is a named pipe\n"
+" -r FILE FILE exists and read permission is granted\n"
+" -s FILE FILE exists and has a size greater than zero\n"
+msgstr ""
+
+#: src/test.c:902
+msgid ""
+" -S FILE FILE exists and is a socket\n"
+" -t FD file descriptor FD is opened on a terminal\n"
+" -u FILE FILE exists and its set-user-ID bit is set\n"
+" -w FILE FILE exists and write permission is granted\n"
+" -x FILE FILE exists and execute (or search) permission is granted\n"
+msgstr ""
+
+#: src/test.c:909
+msgid ""
+"\n"
+"Except for -h and -L, all FILE-related tests dereference symbolic links.\n"
+"Beware that parentheses need to be escaped (e.g., by backslashes) for shells.\n"
+"INTEGER may also be -l STRING, which evaluates to the length of STRING.\n"
+msgstr ""
+
+#: src/test.c:969
+msgid "missing `]'\n"
+msgstr "thiếu `]'\n"
+
+#: src/test.c:984
+#, c-format
+msgid "extra argument %s"
+msgstr "tham số mở rộng %s"
+
+#: src/touch.c:114 src/touch.c:311
+#, c-format
+msgid "invalid date format %s"
+msgstr "sai định dạng ngày tháng %s"
+
+#: src/touch.c:153
+#, c-format
+msgid "creating %s"
+msgstr "đang tạo %s"
+
+#: src/touch.c:206
+#, c-format
+msgid "cannot touch %s"
+msgstr "không touch được %s"
+
+#: src/touch.c:212
+#, c-format
+msgid "setting times of %s"
+msgstr "đang đặt thời gian của %s"
+
+#: src/touch.c:229
+msgid ""
+"Update the access and modification times of each FILE to the current time.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Cập nhật thời gian truy cập và sửa đổi của mỗi TẬPTIN thành thời gian hiện thời.\n"
+"\n"
+
+#: src/touch.c:236
+msgid ""
+" -a change only the access time\n"
+" -c, --no-create do not create any files\n"
+" -d, --date=STRING parse STRING and use it instead of current time\n"
+" -f (ignored)\n"
+" -m change only the modification time\n"
+msgstr ""
+
+#: src/touch.c:243
+msgid ""
+" -r, --reference=FILE use this file's times instead of current time\n"
+" -t STAMP use [[CC]YY]MMDDhhmm[.ss] instead of current time\n"
+" --time=WORD change the specified time:\n"
+" WORD is access, atime, or use: equivalent to -a\n"
+" WORD is modify or mtime: equivalent to -m\n"
+msgstr ""
+
+#: src/touch.c:252
+msgid ""
+"\n"
+"Note that the -d and -t options accept different time-date formats.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Chú ý rằng tùy chọn -d và -t chấp nhận các định dạng thời gian khác nhau.\n"
+
+#: src/touch.c:337
+msgid "cannot specify times from more than one source"
+msgstr "không chỉ ra được thời gian từ vài nguồn"
+
+#: src/touch.c:383
+#, c-format
+msgid "warning: `touch %s' is obsolete; use `touch -t %04ld%02d%02d%02d%02d.%02d'"
+msgstr "cảnh báo `touch %s' là cách cũ; hãy dùng `touch -t %04ld%02d%02d%02d%02d.%02d'"
+
+#: src/tr.c:290
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION]... SET1 [SET2]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... KHỐI1 [KHỐI2]\n"
+
+#: src/tr.c:294
+msgid ""
+"Translate, squeeze, and/or delete characters from standard input,\n"
+"writing to standard output.\n"
+"\n"
+" -c, -C, --complement first complement SET1\n"
+" -d, --delete delete characters in SET1, do not translate\n"
+" -s, --squeeze-repeats replace each input sequence of a repeated character\n"
+" that is listed in SET1 with a single occurrence\n"
+" of that character\n"
+" -t, --truncate-set1 first truncate SET1 to length of SET2\n"
+msgstr ""
+
+#: src/tr.c:307
+msgid ""
+"\n"
+"SETs are specified as strings of characters. Most represent themselves.\n"
+"Interpreted sequences are:\n"
+"\n"
+" \\NNN character with octal value NNN (1 to 3 octal digits)\n"
+" \\\\ backslash\n"
+" \\a audible BEL\n"
+" \\b backspace\n"
+" \\f form feed\n"
+" \\n new line\n"
+" \\r return\n"
+" \\t horizontal tab\n"
+msgstr ""
+
+#: src/tr.c:321
+msgid ""
+" \\v vertical tab\n"
+" CHAR1-CHAR2 all characters from CHAR1 to CHAR2 in ascending order\n"
+" [CHAR*] in SET2, copies of CHAR until length of SET1\n"
+" [CHAR*REPEAT] REPEAT copies of CHAR, REPEAT octal if starting with 0\n"
+" [:alnum:] all letters and digits\n"
+" [:alpha:] all letters\n"
+" [:blank:] all horizontal whitespace\n"
+" [:cntrl:] all control characters\n"
+" [:digit:] all digits\n"
+msgstr ""
+
+#: src/tr.c:332
+msgid ""
+" [:graph:] all printable characters, not including space\n"
+" [:lower:] all lower case letters\n"
+" [:print:] all printable characters, including space\n"
+" [:punct:] all punctuation characters\n"
+" [:space:] all horizontal or vertical whitespace\n"
+" [:upper:] all upper case letters\n"
+" [:xdigit:] all hexadecimal digits\n"
+" [=CHAR=] all characters which are equivalent to CHAR\n"
+msgstr ""
+
+#: src/tr.c:342
+msgid ""
+"\n"
+"Translation occurs if -d is not given and both SET1 and SET2 appear.\n"
+"-t may be used only when translating. SET2 is extended to length of\n"
+"SET1 by repeating its last character as necessary. "
+msgstr ""
+
+#: src/tr.c:348
+msgid ""
+"Excess characters\n"
+"of SET2 are ignored. Only [:lower:] and [:upper:] are guaranteed to\n"
+"expand in ascending order; used in SET2 while translating, they may\n"
+"only be used in pairs to specify case conversion. "
+msgstr ""
+
+#: src/tr.c:354
+msgid ""
+"-s uses SET1 if not\n"
+"translating nor deleting; else squeezing uses SET2 and occurs after\n"
+"translation or deletion.\n"
+msgstr ""
+
+#: src/tr.c:518
+#, c-format
+msgid ""
+"warning: the ambiguous octal escape \\%c%c%c is being\n"
+"\tinterpreted as the 2-byte sequence \\0%c%c, `%c'"
+msgstr ""
+"cảnh báo: thoát hệ tám không rõ ràng \\%c%c%c đang được\n"
+"\tbiên dịch như chuỗi 2 byte \\0%c%c, `%c'"
+
+#: src/tr.c:681
+#, c-format
+msgid "range-endpoints of `%s-%s' are in reverse collating sequence order"
+msgstr "vùng-điểmcuối của `%s-%s' đang ở trong thứ tự chuỗi ngược lại"
+
+#: src/tr.c:837
+#, c-format
+msgid "invalid repeat count `%s' in [c*n] construct"
+msgstr "sai số đếm lặp `%s' trong cấu trúc [c*n]"
+
+#: src/tr.c:918
+msgid "missing character class name `[::]'"
+msgstr "thiếu tên lớp của ký tự `[::]'"
+
+#: src/tr.c:921
+msgid "missing equivalence class character `[==]'"
+msgstr "thiếu ký tự lớp tương đương `[==]'"
+
+#: src/tr.c:936
+#, c-format
+msgid "invalid character class `%s'"
+msgstr "sai lớp của ký tự `%s'"
+
+#: src/tr.c:955
+#, c-format
+msgid "%s: equivalence class operand must be a single character"
+msgstr "%s: tham số lớp tương đương phải là một ký tự đơn"
+
+#: src/tr.c:1275
+msgid "too many characters in set"
+msgstr "quá nhiều ký tự trong khối"
+
+#: src/tr.c:1423
+msgid "the [c*] repeat construct may not appear in string1"
+msgstr "cấu trúc lặp [c*] không được có trong chuỗi1"
+
+#: src/tr.c:1433
+msgid "only one [c*] repeat construct may appear in string2"
+msgstr "chỉ cấu trúc lặp [c*] có thể nằm trong chuỗi2"
+
+#: src/tr.c:1441
+msgid "[=c=] expressions may not appear in string2 when translating"
+msgstr "biểu thức [=c=] không được có trong chuỗi2 khi dịch"
+
+#: src/tr.c:1454
+msgid "when not truncating set1, string2 must be non-empty"
+msgstr "khi không cắt xén khối1, chuỗi2 phải không rỗng"
+
+#: src/tr.c:1463
+msgid ""
+"when translating with complemented character classes,\n"
+"string2 must map all characters in the domain to one"
+msgstr ""
+"khi dịch với lớp của ký tự đã bổ sung, chuỗi2 phải\n"
+"ánh xạ mọi ký tự trong miền tới một"
+
+#: src/tr.c:1470
+msgid ""
+"when translating, the only character classes that may appear in\n"
+"string2 are `upper' and `lower'"
+msgstr "khi dịch, lớp ký tự có trong chuỗi2 chỉ có thể là `upper' và `lower'"
+
+#: src/tr.c:1479
+msgid "the [c*] construct may appear in string2 only when translating"
+msgstr "cấu trúc [c*] chỉ có thể nằm trong chuỗi2 khi dịch"
+
+#: src/tr.c:1731
+msgid "Two strings must be given when translating."
+msgstr "Phải đưa ra hai chuỗi khi dịch."
+
+#: src/tr.c:1741
+msgid "Only one string may be given when deleting without squeezing repeats."
+msgstr "Chỉ được đưa ra một chuỗi khi xóa mà không hạn chế lặp lại."
+
+#: src/tr.c:1841
+msgid "misaligned [:upper:] and/or [:lower:] construct"
+msgstr "sắp hàng sai cấu trúc [:upper:] và/hoặc [:lower:]"
+
+#: src/true.c:32
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [ignored command line arguments]\n"
+" or: %s OPTION\n"
+"Exit with a status code indicating success.\n"
+"\n"
+"These option names may not be abbreviated.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/tsort.c:89
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [OPTION] [FILE]\n"
+"Write totally ordered list consistent with the partial ordering in FILE.\n"
+"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/tsort.c:486
+#, c-format
+msgid "%s: input contains an odd number of tokens"
+msgstr "%s: dữ liệu vào chứa một số lẻ các dấu hiệu"
+
+#: src/tsort.c:527
+#, c-format
+msgid "%s: input contains a loop:"
+msgstr "%s: dữ liệu vào chứa một vòng lặp:"
+
+#: src/tty.c:69 src/uname.c:117 src/whoami.c:50
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION]...\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]...\n"
+
+#: src/tty.c:70
+msgid ""
+"Print the file name of the terminal connected to standard input.\n"
+"\n"
+" -s, --silent, --quiet print nothing, only return an exit status\n"
+msgstr ""
+"In ra tên tập tin của terminal đã kết nối với đầu vào tiêu chuẩn stdin.\n"
+"\n"
+" -s, --silent, --quiet không in gì, chỉ trả lại một trạng thái thoát\n"
+
+#: src/tty.c:125
+msgid "not a tty"
+msgstr "không phải một tty"
+
+#: src/uname.c:118
+msgid ""
+"Print certain system information. With no OPTION, same as -s.\n"
+"\n"
+" -a, --all print all information, in the following order:\n"
+" -s, --kernel-name print the kernel name\n"
+" -n, --nodename print the network node hostname\n"
+" -r, --kernel-release print the kernel release\n"
+msgstr ""
+"In ra thông tin hiện thời về hệ thống. Khi không có TÙYCHỌN, giống như -s.\n"
+"\n"
+" -a, --all in ra mọi thông tin, theo thứ tự sau:\n"
+" -s, --kernel-name in ra tên nhân\n"
+" -n, --nodename in ra tên máy trong mạng\n"
+" -r, --kernel-release in ra bản phát hành nhân\n"
+
+#: src/uname.c:126
+msgid ""
+" -v, --kernel-version print the kernel version\n"
+" -m, --machine print the machine hardware name\n"
+" -p, --processor print the processor type\n"
+" -i, --hardware-platform print the hardware platform\n"
+" -o, --operating-system print the operating system\n"
+msgstr ""
+" -v, --kernel-version in ra phiên bản nhân\n"
+" -m, --machine in ra tên phần cứng của máy tính\n"
+" -p, --processor in ra loại của bộ xử lý\n"
+" -i, --hardware-platform in ra tên kiến trúc phần cứng\n"
+" -o, --operating-system in ra tên hệ điều hàng\n"
+
+#: src/uname.c:235
+msgid "cannot get system name"
+msgstr "không lấy được tên hệ thống"
+
+#: src/unexpand.c:126
+msgid ""
+"Convert blanks in each FILE to tabs, writing to standard output.\n"
+"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/unexpand.c:134
+msgid ""
+" -a, --all convert all blanks, instead of just initial blanks\n"
+" --first-only convert only leading sequences of blanks (overrides -a)\n"
+" -t, --tabs=N have tabs N characters apart instead of 8 (enables -a)\n"
+" -t, --tabs=LIST use comma separated LIST of tab positions (enables -a)\n"
+msgstr ""
+
+#: src/unexpand.c:162
+msgid "tabs are too far apart"
+msgstr "tab phân cách nhau quá xa"
+
+#: src/unexpand.c:530
+msgid "`-LIST' option is obsolete; use `--first-only -t LIST'"
+msgstr "tùy chọn `-LIST' đã cũ; hãy dùng `--first-only -t LIST'"
+
+#: src/uniq.c:135
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION]... [INPUT [OUTPUT]]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [VÀO [RA]]\n"
+
+#: src/uniq.c:139
+msgid ""
+"Discard all but one of successive identical lines from INPUT (or\n"
+"standard input), writing to OUTPUT (or standard output).\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Loại bỏ tất cả trừ những dòng giống nhau liên tiếp từ VÀO (hoặc\n"
+"từ đầu vào tiêu chuẩn stdin), ghi ra RA (hoặc đầu ra tiêu chuẩn stdout).\n"
+
+#: src/uniq.c:147
+msgid ""
+" -c, --count prefix lines by the number of occurrences\n"
+" -d, --repeated only print duplicate lines\n"
+msgstr ""
+" -c, --count thêm vào trước các dòng số lần lặp lại của chúng\n"
+" -d, --repeated chỉ in những dòng lặp lại\n"
+
+#: src/uniq.c:151
+msgid ""
+" -D, --all-repeated[=delimit-method] print all duplicate lines\n"
+" delimit-method={none(default),prepend,separate}\n"
+" Delimiting is done with blank lines.\n"
+" -f, --skip-fields=N avoid comparing the first N fields\n"
+" -i, --ignore-case ignore differences in case when comparing\n"
+" -s, --skip-chars=N avoid comparing the first N characters\n"
+" -u, --unique only print unique lines\n"
+msgstr ""
+
+#: src/uniq.c:160
+msgid " -w, --check-chars=N compare no more than N characters in lines\n"
+msgstr " -w, --check-chars=N không so sánh nhiều hơn N ký tự trên dòng\n"
+
+#: src/uniq.c:165
+msgid ""
+"\n"
+"A field is a run of whitespace, then non-whitespace characters.\n"
+"Fields are skipped before chars.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Khi vùng là một chuỗi các khoảng trắng, thì các ký tự không trắng.\n"
+"Bỏ qua các vùng trước khi các ký tự.\n"
+
+#: src/uniq.c:352
+msgid "too many repeated lines"
+msgstr "quá nhiều dòng lặp lại"
+
+#: src/uniq.c:487 src/uniq.c:513
+msgid "invalid number of fields to skip"
+msgstr "sai số vùng để bỏ qua"
+
+#: src/uniq.c:522
+msgid "invalid number of bytes to skip"
+msgstr "sai số byte để bỏ qua"
+
+#: src/uniq.c:531
+msgid "invalid number of bytes to compare"
+msgstr "sai số byte để so sánh"
+
+#: src/uniq.c:545
+#, c-format
+msgid "`-%lu' option is obsolete; use `-f %lu'"
+msgstr "tùy chọn `-%lu' đã cũ; hãy dùng `-f %lu'"
+
+#: src/uniq.c:553
+msgid "printing all duplicated lines and repeat counts is meaningless"
+msgstr "in ra mọi dòng giống nhau và lặp lại số đếm là không có ý nghĩa"
+
+#: src/unlink.c:51
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s FILE\n"
+" or: %s OPTION\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s TẬPTIN\n"
+" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
+
+#: src/unlink.c:54
+msgid ""
+"Call the unlink function to remove the specified FILE.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Gọi hàm số unlink để xóa bỏ TẬPTIN chỉ ra.\n"
+"\n"
+
+#: src/unlink.c:92
+#, c-format
+msgid "cannot unlink %s"
+msgstr "không thể bỏ liên kết %s"
+
+#: src/uptime.c:109
+msgid "couldn't get boot time"
+msgstr "không lấy được thời gian khởi động"
+
+#: src/uptime.c:117
+#, c-format
+msgid " %2d:%02d%s up "
+msgstr " đã chạy %2d:%02d%s "
+
+#: src/uptime.c:121
+msgid "am"
+msgstr "sáng"
+
+#: src/uptime.c:121
+msgid "pm"
+msgstr "chiều"
+
+#: src/uptime.c:123
+#, c-format
+msgid " ??:???? up "
+msgstr " đã chạy ??:???? "
+
+#: src/uptime.c:125
+#, c-format
+msgid "???? days ??:??, "
+msgstr "???? ngày ??:??, "
+
+#: src/uptime.c:129
+#, c-format
+msgid "%ld day"
+msgid_plural "%ld days"
+msgstr[0] "%ld ngày"
+msgstr[1] ""
+
+#: src/uptime.c:132
+#, c-format
+msgid "%lu user"
+msgid_plural "%lu users"
+msgstr[0] "%lu người dùng"
+msgstr[1] ""
+
+#: src/uptime.c:146
+#, c-format
+msgid ", load average: %.2f"
+msgstr ", tải trung bình: %.2f"
+
+#: src/uptime.c:179 src/users.c:107
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION]... [ FILE ]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [ TẬPTIN ]\n"
+
+#: src/uptime.c:180
+#, c-format
+msgid ""
+"Print the current time, the length of time the system has been up,\n"
+"the number of users on the system, and the average number of jobs\n"
+"in the run queue over the last 1, 5 and 15 minutes.\n"
+"If FILE is not specified, use %s. %s as FILE is common.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/users.c:108
+#, c-format
+msgid ""
+"Output who is currently logged in according to FILE.\n"
+"If FILE is not specified, use %s. %s as FILE is common.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Cho biết hiện thời ai đã đăng nhập theo TẬPTIN.\n"
+"Nếu không đưa ra TẬPTIN, thì sử dụng %s. %s là TẬPTIN chung.\n"
+"\n"
+
+#: src/wc.c:136
+msgid ""
+"Print newline, word, and byte counts for each FILE, and a total line if\n"
+"more than one FILE is specified. With no FILE, or when FILE is -,\n"
+"read standard input.\n"
+" -c, --bytes print the byte counts\n"
+" -m, --chars print the character counts\n"
+" -l, --lines print the newline counts\n"
+msgstr ""
+
+#: src/wc.c:144
+msgid ""
+" -L, --max-line-length print the length of the longest line\n"
+" -w, --words print the word counts\n"
+msgstr ""
+" -L, --max-line-length in ra chiều dài của dòng lớn nhất\n"
+" -w, --words in ra tổng số từ\n"
+
+#: src/who.c:218
+msgid " old "
+msgstr " cũ "
+
+#: src/who.c:442 src/who.c:444
+msgid "id="
+msgstr "id="
+
+#: src/who.c:457 src/who.c:462
+msgid "term="
+msgstr "term="
+
+#: src/who.c:459 src/who.c:463
+msgid "exit="
+msgstr "thoát="
+
+#: src/who.c:500
+msgid "clock change"
+msgstr "thay đổi giờ"
+
+#: src/who.c:512 src/who.c:513
+msgid "run-level"
+msgstr "bậc chạy"
+
+#: src/who.c:516 src/who.c:517
+msgid "last="
+msgstr "cuối="
+
+#: src/who.c:548
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"# users=%lu\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"# người dùng=%lu\n"
+
+#: src/who.c:554
+msgid "NAME"
+msgstr "TÊN"
+
+#: src/who.c:554
+msgid "LINE"
+msgstr "ĐƯỜNG"
+
+#: src/who.c:554
+msgid "TIME"
+msgstr "THỜIGIAN"
+
+#: src/who.c:554
+msgid "IDLE"
+msgstr "DỪNG"
+
+#: src/who.c:555
+msgid "PID"
+msgstr "PID"
+
+#: src/who.c:555
+msgid "COMMENT"
+msgstr "CHÚTHÍCH"
+
+#: src/who.c:555
+msgid "EXIT"
+msgstr "THOÁT"
+
+#: src/who.c:635
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION]... [ FILE | ARG1 ARG2 ]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙYCHỌN]... [ TẬPTIN | ARG1 ARG2 ]\n"
+
+#: src/who.c:636
+msgid ""
+"\n"
+" -a, --all same as -b -d --login -p -r -t -T -u\n"
+" -b, --boot time of last system boot\n"
+" -d, --dead print dead processes\n"
+" -H, --heading print line of column headings\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" -a, --all giống như -b -d --login -p -r -t -T -u\n"
+" -b, --boot thời gian của lần khởi động cuối\n"
+" -d, --dead in ra các tiến trình chết\n"
+" -H, --heading in dòng chứa các tiêu đề của cột\n"
+
+#: src/who.c:643
+msgid ""
+" -i, --idle add idle time as HOURS:MINUTES, . or old\n"
+" (deprecated, use -u)\n"
+" -l, --login print system login processes\n"
+msgstr ""
+" -i, --idle thêm thời gian dừng dạng GIỜ:PHÚT, . hoặc old\n"
+" (không tán thành, hãy dùng -u)\n"
+" -l, --login in ra tiến trình đăng nhập hệ thống\n"
+
+#: src/who.c:648
+msgid ""
+" --lookup attempt to canonicalize hostnames via DNS\n"
+" -m only hostname and user associated with stdin\n"
+" -p, --process print active processes spawned by init\n"
+msgstr ""
+
+#: src/who.c:653
+msgid ""
+" -q, --count all login names and number of users logged on\n"
+" -r, --runlevel print current runlevel\n"
+" -s, --short print only name, line, and time (default)\n"
+" -t, --time print last system clock change\n"
+msgstr ""
+
+#: src/who.c:659
+msgid ""
+" -T, -w, --mesg add user's message status as +, - or ?\n"
+" -u, --users list users logged in\n"
+" --message same as -T\n"
+" --writable same as -T\n"
+msgstr ""
+" -T, -w, --mesg thêm trạng thái thư của người dùng như +, - hoặc ?\n"
+" -u, --users liệt kê những người dùng đã đăng nhập\n"
+" --message giống như -T\n"
+" --writable giống như -T\n"
+
+#: src/who.c:667
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"If FILE is not specified, use %s. %s as FILE is common.\n"
+"If ARG1 ARG2 given, -m presumed: `am i' or `mom likes' are usual.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Nếu không chỉ ra TẬPTIN, sử dụng %s. %s là TẬPTIN chung.\n"
+"Nếu đưa ra ARG1 ARG2, coi như là -m: thường là `am i' hoặc `mom likes'.\n"
+
+#: src/who.c:767
+msgid "Warning: -i will be removed in a future release; use -u instead"
+msgstr "Cảnh báo: -i sẽ bị xóa bỏ trong một bản phát hành tới; hãy dùng -u để thay thế"
+
+#: src/whoami.c:51
+msgid ""
+"Print the user name associated with the current effective user id.\n"
+"Same as id -un.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"In ra tên người dùng liên kết với id người dùng hiện thời hoạt động.\n"
+"Giống như id -un.\n"
+"\n"
+
+#: src/whoami.c:95
+#, c-format
+msgid "%s: cannot find username for UID %lu\n"
+msgstr "%s: không tìm thấy tên người dùng cho UID %lu\n"
+
+#: src/yes.c:46
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [STRING]...\n"
+" or: %s OPTION\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s [CHUỖI]...\n"
+" hoặc: %s TÙYCHỌN\n"
+
+#: src/yes.c:52
+msgid ""
+"Repeatedly output a line with all specified STRING(s), or `y'.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"In lặp lại một dòng với tất cả (những) CHUỖI chỉ ra, hoặc `y'.\n"
+"\n"